Bảng giá đất Tại Đường xóm 9 (Tờ bản đồ số 10, thửa: 379;n406; 409; 438; 439; 462; 463; 464; 486; 488; 489; 491; 509; 510; 511; 513; 530; 531; 532; 533; 534; 555; 556; 557; 558; 559; 560; 581; 582; 583; 584; 585; 586; 606; 607; 608; 629; 630; 670; 671; 673; 1154; 1155; 1172; 1173; 1174; 1175; 1178; 1179; 1182; 1183; 1184; 1185; 1197; 1198; 1222; 1223; 1224; 1225; 1329; 1611; 1612; 1613; 1614) - Xã Thái Sơn Huyện Đô Lương Nghệ An

Bảng Giá Đất Nghệ An - Huyện Đô Lương, Đường Xóm 9

Bảng giá đất tại Đường Xóm 9, Huyện Đô Lương, Xã Thái Sơn, tỉnh Nghệ An được quy định theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở, cụ thể cho các thửa đất trong danh sách.

Vị Trí 1: Giá 320.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 nằm tại Đường Xóm 9, đoạn từ Làng Phong Sơn, với mức giá 320.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị đất ở đô thị tại khu vực có điều kiện phát triển tốt. Đây là mức giá phù hợp cho các dự án xây dựng nhà ở với ngân sách vừa phải.

Vị Trí 2: Giá 300.000 VNĐ/m²

Vị trí 2 cũng nằm trong Đường Xóm 9, với mức giá 300.000 VNĐ/m². Mức giá này thấp hơn so với vị trí 1 nhưng vẫn phản ánh giá trị tốt của đất ở trong khu vực. Đây là lựa chọn hợp lý cho các hộ gia đình có nhu cầu xây dựng nhà ở với ngân sách hạn chế.

Vị Trí 3: Giá 280.000 VNĐ/m²

Vị trí 3 nằm tại Đường Xóm 9, với mức giá 280.000 VNĐ/m². Đây là mức giá thấp hơn so với hai vị trí trước, phản ánh giá trị đất ở trong khu vực có điều kiện phát triển chưa cao bằng. Mức giá này phù hợp cho các dự án xây dựng nhà ở với ngân sách hạn chế hơn.

Bảng giá này cung cấp thông tin cần thiết cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở tại Đường Xóm 9, Huyện Đô Lương, Xã Thái Sơn.

Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
2
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Đô Lương Đường xóm 9 (Tờ bản đồ số 10, thửa: 379;n406; 409; 438; 439; 462; 463; 464; 486; 488; 489; 491; 509; 510; 511; 513; 530; 531; 532; 533; 534; 555; 556; 557; 558; 559; 560; 581; 582; 583; 584; 585; 586; 606; 607; 608; 629; 630; 670; 671; 673; 1154; 1155; 1172; 1173; 1174; 1175; 1178; 1179; 1182; 1183; 1184; 1185; 1197; 1198; 1222; 1223; 1224; 1225; 1329; 1611; 1612; 1613; 1614) - Xã Thái Sơn Làng Phong Sơn 320.000 - - - - Đất ở
2 Huyện Đô Lương Đường xóm 9 (Tờ bản đồ số 10, thửa: 379;n406; 409; 438; 439; 462; 463; 464; 486; 488; 489; 491; 509; 510; 511; 513; 530; 531; 532; 533; 534; 555; 556; 557; 558; 559; 560; 581; 582; 583; 584; 585; 586; 606; 607; 608; 629; 630; 670; 671; 673; 1154; 1155; 1172; 1173; 1174; 1175; 1178; 1179; 1182; 1183; 1184; 1185; 1197; 1198; 1222; 1223; 1224; 1225; 1329; 1611; 1612; 1613; 1614) - Xã Thái Sơn Làng Phong Sơn 176.000 - - - - Đất TM-DV
3 Huyện Đô Lương Đường xóm 9 (Tờ bản đồ số 10, thửa: 379;n406; 409; 438; 439; 462; 463; 464; 486; 488; 489; 491; 509; 510; 511; 513; 530; 531; 532; 533; 534; 555; 556; 557; 558; 559; 560; 581; 582; 583; 584; 585; 586; 606; 607; 608; 629; 630; 670; 671; 673; 1154; 1155; 1172; 1173; 1174; 1175; 1178; 1179; 1182; 1183; 1184; 1185; 1197; 1198; 1222; 1223; 1224; 1225; 1329; 1611; 1612; 1613; 1614) - Xã Thái Sơn Làng Phong Sơn 160.000 - - - - Đất SX-KD

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện