Bảng giá đất Tại Đường xóm 8, 9, 10 (Tờ bản đồ số 18, thửa: 865; 839 (Trạm Y tế); 731 (Trường TH Cồn trăn); 728; 727; 726; 705; 689; 671; 657; 593; 498; 406; 343; 314 (NVH xóm 8); 275; 239; 197; 146; 138; 108; 81; 34; 20; 14; 66; 920 (Trường THCSBN); 841; 840; 807; 764; 730; 729; 704; 670; 611; 594; 510; 392; 393; 351; 345; 311; 310; 306; 280; 281; 305; 283; 277; 240; 196; 194; 139; 106; 78; 68; 36; 37; 16; 1057; 1058; 500; Lô số 1 (Tái định cư)) - Xã Lam Sơn Huyện Đô Lương Nghệ An

Bảng Giá Đất Nghệ An - Huyện Đô Lương, Đường Xóm 8, 9, 10

Bảng giá đất tại Đường Xóm 8, 9, 10, Xã Lam Sơn, tỉnh Nghệ An được quy định theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, đã được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở trong khu vực từ Vùng Cồn Thần, Thung Mít, Nhà Toan, Cây Vông.

Vị Trí 1: Giá 220.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 bao gồm khu vực nằm tại Đường Xóm 8, 9, 10, với mức giá 220.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị hợp lý của đất ở trong khu vực có điều kiện phát triển tốt, gần các tiện ích như Trạm Y tế và Trường TH Cồn Trăn. Đây là lựa chọn thích hợp cho các dự án xây dựng nhà ở với ngân sách vừa phải.

Vị Trí 2: Giá 200.000 VNĐ/m²

Vị trí 2 nằm gần Vị trí 1, với mức giá 200.000 VNĐ/m². Khu vực này có tiềm năng phát triển cao, phù hợp cho những hộ gia đình muốn xây dựng nhà ở và tìm kiếm môi trường sống thuận lợi.

Vị Trí 3: Giá 180.000 VNĐ/m²

Vị trí 3 bao gồm khu vực xa hơn, với mức giá 180.000 VNĐ/m². Đây là mức giá thấp hơn, phù hợp cho các dự án đầu tư có ngân sách hạn chế. Mặc dù giá thấp, khu vực này vẫn có khả năng phát triển trong tương lai.

Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở tại Đường Xóm 8, 9, 10, Xã Lam Sơn.

Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
3
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Đô Lương Đường xóm 8, 9, 10 (Tờ bản đồ số 18, thửa: 865; 839 (Trạm Y tế); 731 (Trường TH Cồn trăn); 728; 727; 726; 705; 689; 671; 657; 593; 498; 406; 343; 314 (NVH xóm 8); 275; 239; 197; 146; 138; 108; 81; 34; 20; 14; 66; 920 (Trường THCSBN); 841; 840; 807; 764; 730; 729; 704; 670; 611; 594; 510; 392; 393; 351; 345; 311; 310; 306; 280; 281; 305; 283; 277; 240; 196; 194; 139; 106; 78; 68; 36; 37; 16; 1057; 1058; 500; Lô số 1 (Tái định cư)) - Xã Lam Sơn Vùng Cồn thần, Thung mít, Nhà toan, cây vông 220.000 - - - - Đất ở
2 Huyện Đô Lương Đường xóm 8, 9, 10 (Tờ bản đồ số 18, thửa: 865; 839 (Trạm Y tế); 731 (Trường TH Cồn trăn); 728; 727; 726; 705; 689; 671; 657; 593; 498; 406; 343; 314 (NVH xóm 8); 275; 239; 197; 146; 138; 108; 81; 34; 20; 14; 66; 920 (Trường THCSBN); 841; 840; 807; 764; 730; 729; 704; 670; 611; 594; 510; 392; 393; 351; 345; 311; 310; 306; 280; 281; 305; 283; 277; 240; 196; 194; 139; 106; 78; 68; 36; 37; 16; 1057; 1058; 500; Lô số 1 (Tái định cư)) - Xã Lam Sơn Vùng Cồn thần, Thung mít, Nhà toan, cây vông 121.000 - - - - Đất TM-DV
3 Huyện Đô Lương Đường xóm 8, 9, 10 (Tờ bản đồ số 18, thửa: 865; 839 (Trạm Y tế); 731 (Trường TH Cồn trăn); 728; 727; 726; 705; 689; 671; 657; 593; 498; 406; 343; 314 (NVH xóm 8); 275; 239; 197; 146; 138; 108; 81; 34; 20; 14; 66; 920 (Trường THCSBN); 841; 840; 807; 764; 730; 729; 704; 670; 611; 594; 510; 392; 393; 351; 345; 311; 310; 306; 280; 281; 305; 283; 277; 240; 196; 194; 139; 106; 78; 68; 36; 37; 16; 1057; 1058; 500; Lô số 1 (Tái định cư)) - Xã Lam Sơn Vùng Cồn thần, Thung mít, Nhà toan, cây vông 110.000 - - - - Đất SX-KD

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện