Bảng giá đất Tại Đường Xóm 7 (Tờ bản đồ số 19, thửa: 103; 105; 106; 108; 135; 136; 137; 373; 374; 375; 376; 379; 381; 383; 385; 386; 502; 503; 504; 505; 506; 507; 508; 509; 512; 513; 514; 515; 528; 529; 597; 598; 608; 611; 612; 613; 614; 616; 617; 618; 619; 620; 621; 622; 623; 624; 760; 762; 763; 768; 769; 770; 836) - Xã Thượng Sơn Huyện Đô Lương Nghệ An

Bảng Giá Đất Nghệ An - Huyện Đô Lương, Đường Xóm 7 - Xã Thượng Sơn

Bảng giá đất tại Đường Xóm 7, tờ bản đồ số 19, thửa: 103, 105, 106, 108, 135, 136, 137, 373, 374, 375, 376, 379, 381, 383, 385, 386, 502, 503, 504, 505, 506, 507, 508, 509, 512, 513, 514, 515, 528, 529, 597, 598, 608, 611, 612, 613, 614, 616, 617, 618, 619, 620, 621, 622, 623, 624, 760, 762, 763, 768, 769, 770, 836 - Xã Thượng Sơn, Huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An, được ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An và đã được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở và cụ thể cho đoạn từ ông Chắt Tuyết đến ông Độ.

Vị Trí 1: Giá 350.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 bao gồm khu vực nằm trên Đường Xóm 7, đoạn từ ông Chắt Tuyết đến ông Độ, với mức giá 350.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh điều kiện phát triển hạ tầng và dịch vụ trong khu vực, cho thấy mức độ phát triển chưa cao. Đây là mức giá phù hợp cho các dự án xây dựng nhà ở có ngân sách hạn chế, đồng thời mang lại tiềm năng phát triển cho các khu vực trong tương lai khi có thêm đầu tư hạ tầng.

Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở tại Đường Xóm 7 - Xã Thượng Sơn, Huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An.

Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
3
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Đô Lương Đường Xóm 7 (Tờ bản đồ số 19, thửa: 103; 105; 106; 108; 135; 136; 137; 373; 374; 375; 376; 379; 381; 383; 385; 386; 502; 503; 504; 505; 506; 507; 508; 509; 512; 513; 514; 515; 528; 529; 597; 598; 608; 611; 612; 613; 614; 616; 617; 618; 619; 620; 621; 622; 623; 624; 760; 762; 763; 768; 769; 770; 836) - Xã Thượng Sơn Ông Chắt Tuyết - Ông Độ 350.000 - - - - Đất ở
2 Huyện Đô Lương Đường Xóm 7 (Tờ bản đồ số 19, thửa: 103; 105; 106; 108; 135; 136; 137; 373; 374; 375; 376; 379; 381; 383; 385; 386; 502; 503; 504; 505; 506; 507; 508; 509; 512; 513; 514; 515; 528; 529; 597; 598; 608; 611; 612; 613; 614; 616; 617; 618; 619; 620; 621; 622; 623; 624; 760; 762; 763; 768; 769; 770; 836) - Xã Thượng Sơn Ông Chắt Tuyết - Ông Độ 193.000 - - - - Đất TM-DV
3 Huyện Đô Lương Đường Xóm 7 (Tờ bản đồ số 19, thửa: 103; 105; 106; 108; 135; 136; 137; 373; 374; 375; 376; 379; 381; 383; 385; 386; 502; 503; 504; 505; 506; 507; 508; 509; 512; 513; 514; 515; 528; 529; 597; 598; 608; 611; 612; 613; 614; 616; 617; 618; 619; 620; 621; 622; 623; 624; 760; 762; 763; 768; 769; 770; 836) - Xã Thượng Sơn Ông Chắt Tuyết - Ông Độ 175.000 - - - - Đất SX-KD

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện