Bảng giá đất Tại Các vị trí còn lại - Xóm Yên Tân (Tờ bản đồ số 2, thửa: 129; 10; 11; 18; 21; 22; 28; 921; 922; 1; 5; 12; 13; 19; 23; 2; 6; 7; 15; 16; 26; 35; 44; 52; 59; 72; 90; 89; 77; 918; 919; 920; 54; 48; 43; 51; 58; 64; 68; 81; 88; 900; 901; 101; 144; 122; 110; 123; 128; 137; 141; 120; 925; 926; 927; 135; 912 … 915; 91; 910; 911; 100; 118; 119; 112; 109; 96; 87; 80; 76; 67; 63) - Xã Yên Sơn Huyện Đô Lương Nghệ An

Bảng Giá Đất Nghệ An - Huyện Đô Lương, Xóm Yên Tân, Xã Yên Sơn

Bảng giá đất tại Xóm Yên Tân, Xã Yên Sơn, Huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An được quy định theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở, cụ thể cho các thửa đất thuộc Tờ bản đồ số 2, bao gồm các thửa 129, 10, 11, 18, 21, 22, 28, 921, 922, 1, 5, 12, 13, 19, 23, 2, 6, 7, 15, 16, 26, 35, 44, 52, 59, 72, 90, 89, 77, 918, 919, 920, 54, 48, 43, 51, 58, 64, 68, 81, 88, 900, 901, 101, 144, 122, 110, 123, 128, 137, 141, 120, 925, 926, 927, 135, 912…915, 91, 910, 911, 100, 118, 119, 112, 109, 96, 87, 80, 76, 67, 63. Đoạn áp dụng là từ các vị trí tiếp giáp sau lối 2 đến Yên Tân.

Vị trí 1: Giá 300.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 bao gồm các thửa đất tại Xóm Yên Tân, Xã Yên Sơn, Huyện Đô Lương, với mức giá 300.000 VNĐ/m². Mức giá này áp dụng cho các thửa đất nằm trong đoạn từ các vị trí tiếp giáp sau lối 2 đến Yên Tân, phản ánh giá trị của đất ở trong khu vực có điều kiện phát triển cơ bản. Đây là mức giá phù hợp cho các dự án xây dựng nhà ở và đầu tư với ngân sách trung bình.

Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở tại Xóm Yên Tân, Xã Yên Sơn, Huyện Đô Lương.

Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
2
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Đô Lương Các vị trí còn lại - Xóm Yên Tân (Tờ bản đồ số 2, thửa: 129; 10; 11; 18; 21; 22; 28; 921; 922; 1; 5; 12; 13; 19; 23; 2; 6; 7; 15; 16; 26; 35; 44; 52; 59; 72; 90; 89; 77; 918; 919; 920; 54; 48; 43; 51; 58; 64; 68; 81; 88; 900; 901; 101; 144; 122; 110; 123; 128; 137; 141; 120; 925; 926; 927; 135; 912 … 915; 91; 910; 911; 100; 118; 119; 112; 109; 96; 87; 80; 76; 67; 63) - Xã Yên Sơn Các vị trí tiếp giáp sau lối 2 - Yên Tân 300.000 - - - - Đất ở
2 Huyện Đô Lương Các vị trí còn lại - Xóm Yên Tân (Tờ bản đồ số 2, thửa: 129; 10; 11; 18; 21; 22; 28; 921; 922; 1; 5; 12; 13; 19; 23; 2; 6; 7; 15; 16; 26; 35; 44; 52; 59; 72; 90; 89; 77; 918; 919; 920; 54; 48; 43; 51; 58; 64; 68; 81; 88; 900; 901; 101; 144; 122; 110; 123; 128; 137; 141; 120; 925; 926; 927; 135; 912 … 915; 91; 910; 911; 100; 118; 119; 112; 109; 96; 87; 80; 76; 67; 63) - Xã Yên Sơn Các vị trí tiếp giáp sau lối 2 - Yên Tân 165.000 - - - - Đất TM-DV
3 Huyện Đô Lương Các vị trí còn lại - Xóm Yên Tân (Tờ bản đồ số 2, thửa: 129; 10; 11; 18; 21; 22; 28; 921; 922; 1; 5; 12; 13; 19; 23; 2; 6; 7; 15; 16; 26; 35; 44; 52; 59; 72; 90; 89; 77; 918; 919; 920; 54; 48; 43; 51; 58; 64; 68; 81; 88; 900; 901; 101; 144; 122; 110; 123; 128; 137; 141; 120; 925; 926; 927; 135; 912 … 915; 91; 910; 911; 100; 118; 119; 112; 109; 96; 87; 80; 76; 67; 63) - Xã Yên Sơn Các vị trí tiếp giáp sau lối 2 - Yên Tân 150.000 - - - - Đất SX-KD

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện