Bảng giá đất Tại Các khu vực còn lại - Xóm Yên Trường (Tờ bản đồ số 10, thửa: 305; 287; 273; 263; 527; 262; 251; 295; 304; 673; 537; 315; 536; 339; 338; 314; 611; 612; 337; 539; 371; 582; 581; 580; 566; 567; 293; 284; 260; 259; 249; 211; 221; 222; 235; 250; 573; 212; 202; 538; 193; 156; 170; 203; 518) - Xã Yên Sơn Huyện Đô Lương Nghệ An

Bảng Giá Đất Nghệ An - Huyện Đô Lương, Xóm Yên Trường

Bảng giá đất tại Xóm Yên Trường, Xã Yên Sơn, Huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An được quy định theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An và được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở tại các khu vực tiếp giáp với lối 2 và các khu vực còn lại từ Xóm Yên Trường.

Vị Trí 1: Giá 2.000.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 bao gồm khu vực đất ở tại Xóm Yên Trường, Xã Yên Sơn, với mức giá 2.000.000 VNĐ/m². Đây là mức giá dành cho các thửa đất tiếp giáp với lối 2, có vị trí thuận lợi, dễ tiếp cận các dịch vụ và hạ tầng giao thông trong khu vực. Mức giá này phản ánh giá trị cao của khu vực và phù hợp cho việc xây dựng nhà ở hoặc đầu tư phát triển các dự án.

Vị Trí 2: Khu vực các thửa đất thuộc Tờ bản đồ số 10

Các thửa đất thuộc Tờ bản đồ số 10 bao gồm: 305, 287, 273, 263, 527, 262, 251, 295, 304, 673, 537, 315, 536, 339, 338, 314, 611, 612, 337, 539, 371, 582, 581, 580, 566, 567, 293, 284, 260, 259, 249, 211, 221, 222, 235, 250, 573, 212, 202, 538, 193, 156, 170, 203, 518. Những thửa đất này thuộc Xóm Yên Trường, nằm ở các khu vực còn lại không tiếp giáp trực tiếp với lối 2, nhưng vẫn có tiềm năng phát triển cao. Đây là khu vực lý tưởng cho các dự án nhà ở với ngân sách vừa phải.

Bảng giá này giúp người dân và các nhà đầu tư có cái nhìn tổng quan về giá trị đất ở tại Xóm Yên Trường, Huyện Đô Lương, đảm bảo họ có thể đưa ra quyết định đầu tư chính xác và hiệu quả.

Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
2
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Đô Lương Các khu vực còn lại - Xóm Yên Trường (Tờ bản đồ số 10, thửa: 305; 287; 273; 263; 527; 262; 251; 295; 304; 673; 537; 315; 536; 339; 338; 314; 611; 612; 337; 539; 371; 582; 581; 580; 566; 567; 293; 284; 260; 259; 249; 211; 221; 222; 235; 250; 573; 212; 202; 538; 193; 156; 170; 203; 518) - Xã Yên Sơn Các vị trí tiếp giáp với lối 2 và các khu vực còn lại - Yên Trường 2.000.000 - - - - Đất ở
2 Huyện Đô Lương Các khu vực còn lại - Xóm Yên Trường (Tờ bản đồ số 10, thửa: 305; 287; 273; 263; 527; 262; 251; 295; 304; 673; 537; 315; 536; 339; 338; 314; 611; 612; 337; 539; 371; 582; 581; 580; 566; 567; 293; 284; 260; 259; 249; 211; 221; 222; 235; 250; 573; 212; 202; 538; 193; 156; 170; 203; 518) - Xã Yên Sơn Các vị trí tiếp giáp với lối 2 và các khu vực còn lại - Yên Trường 1.100.000 - - - - Đất TM-DV
3 Huyện Đô Lương Các khu vực còn lại - Xóm Yên Trường (Tờ bản đồ số 10, thửa: 305; 287; 273; 263; 527; 262; 251; 295; 304; 673; 537; 315; 536; 339; 338; 314; 611; 612; 337; 539; 371; 582; 581; 580; 566; 567; 293; 284; 260; 259; 249; 211; 221; 222; 235; 250; 573; 212; 202; 538; 193; 156; 170; 203; 518) - Xã Yên Sơn Các vị trí tiếp giáp với lối 2 và các khu vực còn lại - Yên Trường 1.000.000 - - - - Đất SX-KD

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện