Bảng giá đất Tại Các khu vực còn lại - Xóm Yên Hoa (Tờ bản đồ số 10, thửa: 579; 600; 601; 100; 112; 91; 113; 92; 544; 543; 810; 122; 121; 114; 132; 147; 155; 146; 145; 154; 131; 615; 616; 144; 532; 533; 169; 177; 168; 167; 176; 190; 199; 189; 198; 192; 663; 547; 180; 519; 179; 178; 191; 209; 219; 510; 210; 201; 143; 220; 248; 247; 258; 246; 520; 569; 570; 571; 301; 282; 513; 532; 530; 345; 344; 343; 352; 351; 364; 350; 341; 342; 330; 331; 320; 321; 310; 491; 300; 309; 319; 329; 328; 318; 308; 299; 291; 490; 271; 270; 489; 279; 1085; 671; 291; 821; 298; 289; 278; 594; 595; 257; 529; 245; 218; 233; 244; 243; 668; 256; 255; 268; 242; 231; 592; 593; 217; 207; 200; 830; 827; 828) - Xã Yên Sơn Huyện Đô Lương Nghệ An

Bảng Giá Đất Nghệ An - Huyện Đô Lương, Xóm Yên Hoa - Xã Yên Sơn

Bảng giá đất tại Xóm Yên Hoa - Xã Yên Sơn, Huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An được quy định theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở, cụ thể cho đoạn từ các vị trí tiếp giáp với lối 2 và các khu vực còn lại đến Yên Hoa.

Vị Trí 1: Giá 2.000.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 bao gồm khu vực nằm tại Xóm Yên Hoa - Xã Yên Sơn, đoạn từ các vị trí tiếp giáp với lối 2 và các khu vực còn lại đến Yên Hoa, với mức giá 2.000.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị của đất ở đô thị trong khu vực có điều kiện phát triển ổn định nhưng không bằng các vị trí trung tâm hơn. Đây là mức giá áp dụng cho các khu vực có điều kiện phát triển tốt và có khả năng gia tăng giá trị trong tương lai, phù hợp cho các dự án xây dựng nhà ở với ngân sách trung bình.

Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở đô thị tại Xóm Yên Hoa, Xã Yên Sơn.

Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
2
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Đô Lương Các khu vực còn lại - Xóm Yên Hoa (Tờ bản đồ số 10, thửa: 579; 600; 601; 100; 112; 91; 113; 92; 544; 543; 810; 122; 121; 114; 132; 147; 155; 146; 145; 154; 131; 615; 616; 144; 532; 533; 169; 177; 168; 167; 176; 190; 199; 189; 198; 192; 663; 547; 180; 519; 179; 178; 191; 209; 219; 510; 210; 201; 143; 220; 248; 247; 258; 246; 520; 569; 570; 571; 301; 282; 513; 532; 530; 345; 344; 343; 352; 351; 364; 350; 341; 342; 330; 331; 320; 321; 310; 491; 300; 309; 319; 329; 328; 318; 308; 299; 291; 490; 271; 270; 489; 279; 1085; 671; 291; 821; 298; 289; 278; 594; 595; 257; 529; 245; 218; 233; 244; 243; 668; 256; 255; 268; 242; 231; 592; 593; 217; 207; 200; 830; 827; 828) - Xã Yên Sơn Các vị trí tiếp giáp với lối 2 và các khu vực còn lại - Yên Hoa 2.000.000 - - - - Đất ở
2 Huyện Đô Lương Các khu vực còn lại - Xóm Yên Hoa (Tờ bản đồ số 10, thửa: 579; 600; 601; 100; 112; 91; 113; 92; 544; 543; 810; 122; 121; 114; 132; 147; 155; 146; 145; 154; 131; 615; 616; 144; 532; 533; 169; 177; 168; 167; 176; 190; 199; 189; 198; 192; 663; 547; 180; 519; 179; 178; 191; 209; 219; 510; 210; 201; 143; 220; 248; 247; 258; 246; 520; 569; 570; 571; 301; 282; 513; 532; 530; 345; 344; 343; 352; 351; 364; 350; 341; 342; 330; 331; 320; 321; 310; 491; 300; 309; 319; 329; 328; 318; 308; 299; 291; 490; 271; 270; 489; 279; 1085; 671; 291; 821; 298; 289; 278; 594; 595; 257; 529; 245; 218; 233; 244; 243; 668; 256; 255; 268; 242; 231; 592; 593; 217; 207; 200; 830; 827; 828) - Xã Yên Sơn Các vị trí tiếp giáp với lối 2 và các khu vực còn lại - Yên Hoa 1.100.000 - - - - Đất TM-DV
3 Huyện Đô Lương Các khu vực còn lại - Xóm Yên Hoa (Tờ bản đồ số 10, thửa: 579; 600; 601; 100; 112; 91; 113; 92; 544; 543; 810; 122; 121; 114; 132; 147; 155; 146; 145; 154; 131; 615; 616; 144; 532; 533; 169; 177; 168; 167; 176; 190; 199; 189; 198; 192; 663; 547; 180; 519; 179; 178; 191; 209; 219; 510; 210; 201; 143; 220; 248; 247; 258; 246; 520; 569; 570; 571; 301; 282; 513; 532; 530; 345; 344; 343; 352; 351; 364; 350; 341; 342; 330; 331; 320; 321; 310; 491; 300; 309; 319; 329; 328; 318; 308; 299; 291; 490; 271; 270; 489; 279; 1085; 671; 291; 821; 298; 289; 278; 594; 595; 257; 529; 245; 218; 233; 244; 243; 668; 256; 255; 268; 242; 231; 592; 593; 217; 207; 200; 830; 827; 828) - Xã Yên Sơn Các vị trí tiếp giáp với lối 2 và các khu vực còn lại - Yên Hoa 1.000.000 - - - - Đất SX-KD

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện