Bảng giá đất Tại Các khu vực còn lại - Xóm Yên Đình, Yên Minh (Tờ bản đồ số 11, thửa: 390; 870; 871; 868; 544; 401; 545; 451; 429; 437; 412; 391; 418; 419; 438; 490; 467; 452; 453; 469; 454; 439; 420; 585; 527; 455; 456; 457) - Xã Yên Sơn Huyện Đô Lương Nghệ An

Bảng Giá Đất Nghệ An - Huyện Đô Lương, Các Khu Vực Còn Lại - Xóm Yên Đình, Yên Minh

Bảng giá đất tại các khu vực còn lại - Xóm Yên Đình, Yên Minh (Tờ bản đồ số 11, thửa: 390; 870; 871; 868; 544; 401; 545; 451; 429; 437; 412; 391; 418; 419; 438; 490; 467; 452; 453; 469; 454; 439; 420; 585; 527; 455; 456; 457) - Xã Yên Sơn, huyện Đô Lương, loại đất ở, được quy định theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021. Bảng giá này áp dụng cho đoạn từ các vị trí tiếp giáp với lối 2 và các khu vực còn lại đến Yên Đình, Yên Minh.

Vị Trí 1: Giá 1.600.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 bao gồm khu vực nằm trong đoạn từ các vị trí tiếp giáp với lối 2 đến Yên Đình, Yên Minh, với mức giá 1.600.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị cao của đất ở trong khu vực có điều kiện phát triển tốt. Đây là mức giá cao nhất trong khu vực, phù hợp cho các dự án xây dựng và phát triển nhà ở với ngân sách lớn.

Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở tại Xóm Yên Đình, Yên Minh.

Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
3
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Đô Lương Các khu vực còn lại - Xóm Yên Đình, Yên Minh (Tờ bản đồ số 11, thửa: 390; 870; 871; 868; 544; 401; 545; 451; 429; 437; 412; 391; 418; 419; 438; 490; 467; 452; 453; 469; 454; 439; 420; 585; 527; 455; 456; 457) - Xã Yên Sơn Các vị trí tiếp giáp với lối 2 và các khu vực còn lại - Yên Đình, Yên Minh 1.600.000 - - - - Đất ở
2 Huyện Đô Lương Các khu vực còn lại - Xóm Yên Đình, Yên Minh (Tờ bản đồ số 11, thửa: 390; 870; 871; 868; 544; 401; 545; 451; 429; 437; 412; 391; 418; 419; 438; 490; 467; 452; 453; 469; 454; 439; 420; 585; 527; 455; 456; 457) - Xã Yên Sơn Các vị trí tiếp giáp với lối 2 và các khu vực còn lại - Yên Đình, Yên Minh 880.000 - - - - Đất TM-DV
3 Huyện Đô Lương Các khu vực còn lại - Xóm Yên Đình, Yên Minh (Tờ bản đồ số 11, thửa: 390; 870; 871; 868; 544; 401; 545; 451; 429; 437; 412; 391; 418; 419; 438; 490; 467; 452; 453; 469; 454; 439; 420; 585; 527; 455; 456; 457) - Xã Yên Sơn Các vị trí tiếp giáp với lối 2 và các khu vực còn lại - Yên Đình, Yên Minh 800.000 - - - - Đất SX-KD

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện