Bảng giá đất tại Huyện Con Cuông, Tỉnh Nghệ An

Theo Quyết định số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi Quyết định số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An, bảng giá đất tại Huyện Con Cuông đã được quy định một cách chi tiết và rõ ràng, tạo nền tảng pháp lý vững chắc cho thị trường bất động sản tại khu vực này.

Tổng quan khu vực Huyện Con Cuông

Huyện Con Cuông tọa lạc ở phía Tây tỉnh Nghệ An, với cảnh quan thiên nhiên đa dạng và phong phú, đặc biệt là các khu du lịch sinh thái như thác Khe Kèm, bản Mường, tạo nên sức hút mạnh mẽ đối với khách du lịch.

Đặc điểm địa lý của khu vực này là đồi núi, sông suối, với một phần lớn diện tích được bao phủ bởi rừng, mang đến không gian sống yên bình và lý tưởng cho các hoạt động nghỉ dưỡng.

Với những dự án phát triển cơ sở hạ tầng trong tương lai như tuyến cao tốc Bắc - Nam, các khu vực gần các tuyến giao thông chính sẽ được hưởng lợi lớn từ việc kết nối thuận tiện với các khu vực phát triển khác trong tỉnh Nghệ An và các tỉnh lân cận.

Huyện Con Cuông hiện đang trong giai đoạn phát triển, đặc biệt là các tuyến đường giao thông, làm tăng giá trị bất động sản tại khu vực này.

Phân tích giá đất tại Huyện Con Cuông

Giá đất tại Huyện Con Cuông hiện nay dao động trong khoảng từ 4.000 đồng/m² đến 8.000.000 đồng/m², trong đó giá đất trung bình rơi vào khoảng 386.987 đồng/m².

Mặc dù có sự chênh lệch khá lớn về giá giữa các khu vực, tuy nhiên, mức giá hiện tại vẫn được đánh giá là hợp lý so với tiềm năng phát triển của khu vực trong tương lai. Các khu vực gần các trục đường chính và khu vực du lịch nổi tiếng có giá đất cao hơn, điều này cho thấy sự tăng trưởng giá trị bất động sản tại đây đang trên đà phát triển mạnh mẽ.

Tùy thuộc vào mục đích đầu tư, nhà đầu tư có thể lựa chọn đầu tư vào các khu đất có giá trung bình để sở hữu trong dài hạn, bởi với sự phát triển của hạ tầng, giá trị đất sẽ gia tăng mạnh mẽ trong tương lai.

Cũng cần lưu ý rằng, thị trường tại Con Cuông vẫn chưa phát triển mạnh như các khu vực đô thị lớn, do đó những nhà đầu tư tìm kiếm lợi nhuận ngắn hạn có thể chưa tìm thấy cơ hội rõ rệt tại đây.

Điểm mạnh và tiềm năng của Huyện Con Cuông

Con Cuông sở hữu nhiều yếu tố nổi bật giúp tăng trưởng giá trị đất đai. Đầu tiên, khu vực này có một nền tảng hạ tầng đang được cải thiện, đặc biệt là giao thông.

Các tuyến đường cao tốc và các dự án giao thông khác sẽ giúp kết nối Huyện Con Cuông với các khu vực phát triển như Thành phố Vinh hay các khu vực duyên hải. Điều này không chỉ giúp cải thiện giao thông mà còn thúc đẩy sự phát triển của các dự án bất động sản tại khu vực này.

Thứ hai, với tiềm năng du lịch lớn nhờ vào vẻ đẹp thiên nhiên, Con Cuông đang trở thành một điểm đến hấp dẫn cho các dự án du lịch nghỉ dưỡng. Việc phát triển các khu nghỉ dưỡng, khách sạn và dịch vụ du lịch khác sẽ gia tăng nhu cầu đất đai, từ đó làm tăng giá trị bất động sản tại các khu vực gần các điểm du lịch chính.

Ngoài ra, các dự án phát triển đô thị và nông thôn đang được triển khai sẽ góp phần làm thay đổi diện mạo khu vực, thúc đẩy nhu cầu về nhà ở và đất nền. Dự báo rằng trong tương lai, giá trị đất tại Huyện Con Cuông sẽ tiếp tục tăng trưởng ổn định, đặc biệt là khi các dự án hạ tầng hoàn thiện.

Với sự phát triển của hạ tầng giao thông, tiềm năng du lịch và các dự án bất động sản lớn, Huyện Con Cuông đang trở thành một điểm đến hấp dẫn cho các nhà đầu tư. Đầu tư vào đất tại khu vực này có thể mang lại lợi nhuận lớn trong dài hạn.

Giá đất cao nhất tại Huyện Con Cuông là: 8.000.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Huyện Con Cuông là: 4.000 đ
Giá đất trung bình tại Huyện Con Cuông là: 420.335 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Chuyên viên pháp lý Phan Thúy Vân
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
156

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1201 Huyện Con Cuông ĐƯỜNG LIÊN BẢN - Yên Hòa - Xã Lục Dạ 65.000 - - - - Đất SX-KD
1202 Huyện Con Cuông ĐƯỜNG LIÊN BẢN - Lục Sơn - Xã Lục Dạ 80.000 - - - - Đất SX-KD
1203 Huyện Con Cuông ĐƯỜNG LIÊN BẢN - Bản Xằng - Xã Lục Dạ 70.000 - - - - Đất SX-KD
1204 Huyện Con Cuông ĐƯỜNG LIÊN BẢN - Bản Mọi - Xã Lục Dạ 70.000 - - - - Đất SX-KD
1205 Huyện Con Cuông ĐƯỜNG LIÊN BẢN - Bản Trung Thành - Xã Lục Dạ 120.000 - - - - Đất SX-KD
1206 Huyện Con Cuông ĐƯỜNG LIÊN BẢN - Liên Sơn - Xã Lục Dạ 200.000 - - - - Đất SX-KD
1207 Huyện Con Cuông ĐƯỜNG LIÊN BẢN - Bản Yên Thành - Xã Lục Dạ 120.000 - - - - Đất SX-KD
1208 Huyện Con Cuông ĐƯỜNG NỘI THÔN - Bản Mét - Xã Lục Dạ 95.000 - - - - Đất SX-KD
1209 Huyện Con Cuông ĐƯỜNG NỘI THÔN - Tân Hợp - Xã Lục Dạ 60.000 - - - - Đất SX-KD
1210 Huyện Con Cuông ĐƯỜNG NỘI THÔN - Yên Hòa - Xã Lục Dạ 65.000 - - - - Đất SX-KD
1211 Huyện Con Cuông ĐƯỜNG NỘI THÔN - Lục Sơn - Xã Lục Dạ 65.000 - - - - Đất SX-KD
1212 Huyện Con Cuông ĐƯỜNG NỘI THÔN - Bản Xằng - Xã Lục Dạ 95.000 - - - - Đất SX-KD
1213 Huyện Con Cuông ĐƯỜNG NỘI THÔN - Bản Mọi - Xã Lục Dạ 60.000 - - - - Đất SX-KD
1214 Huyện Con Cuông ĐƯỜNG NỘI THÔN - Đội 3- Bản mọi - Xã Lục Dạ 50.000 - - - - Đất SX-KD
1215 Huyện Con Cuông ĐƯỜNG NỘI THÔN - Yên Thành - Xã Lục Dạ 95.000 - - - - Đất SX-KD
1216 Huyện Con Cuông ĐƯỜNG NỘI THÔN - Trung Thành - Xã Lục Dạ 100.000 - - - - Đất SX-KD
1217 Huyện Con Cuông ĐƯỜNG NỘI THÔN - Liên Sơn - Xã Lục Dạ 95.000 - - - - Đất SX-KD
1218 Huyện Con Cuông ĐƯỜNG NỘI THÔN - Kim Đa - Xã Lục Dạ 95.000 - - - - Đất SX-KD
1219 Huyện Con Cuông ĐƯỜNG NỘI THÔN - Hồng Sơn - Xã Lục Dạ 95.000 - - - - Đất SX-KD
1220 Huyện Con Cuông ĐƯỜNG NỘI THÔN - Hua Nà - Xã Lục Dạ 95.000 - - - - Đất SX-KD
1221 Huyện Con Cuông Đường Liên xã 52 - Bản Khe Ló - Xã Môn Sơn 150.000 - - - - Đất SX-KD
1222 Huyện Con Cuông Đường Liên xã 52 - Bản Cằng - Xã Môn Sơn 200.000 - - - - Đất SX-KD
1223 Huyện Con Cuông Đường Liên xã 52 - Bản Xiềng - Xã Môn Sơn 250.000 - - - - Đất SX-KD
1224 Huyện Con Cuông Đường Liên xã 52 - Bản Thái Sơn 1 - Xã Môn Sơn 450.000 - - - - Đất SX-KD
1225 Huyện Con Cuông Đường liên xã - Bản Tân Sơn - Xã Môn Sơn nhà ông Tiến - giáp Lục Dạ 90.000 - - - - Đất SX-KD
1226 Huyện Con Cuông Đường liên xã - Thái Sơn 1 - Xã Môn Sơn Quán ông Lộc - nhà ông Quang 375.000 - - - - Đất SX-KD
1227 Huyện Con Cuông Đường đi Nam Sơn - Thái Sơn 1 - Xã Môn Sơn quán anh Thanh Phúc - quán chị Sen 300.000 - - - - Đất SX-KD
1228 Huyện Con Cuông phía sau chợ dọc theo kè đến giáp ruộng ông Tinh - Thái Sơn 1 - Xã Môn Sơn 225.000 - - - - Đất SX-KD
1229 Huyện Con Cuông Đường liên Bản - Thái Sơn 1 - Xã Môn Sơn 150.000 - - - - Đất SX-KD
1230 Huyện Con Cuông Đường liên Bản - Thái Sơn 2 - Xã Môn Sơn 150.000 - - - - Đất SX-KD
1231 Huyện Con Cuông Đường liên Bản - Bản Cửa Rào (Thửa 12, 14, 17, 6, 11 , 14, 13, 16, 15, 18, 17, 20, 19, 23, 24, 27, 28, 34, 31, 38, 36, 39, 40, 41, 42, 56, 65, 59, 69, 60, 70, 83, 66, 84, 52, 50, 44, 47, 39, 48, 43, 54, 46, 49 Tơ 61, 62) - Xã Môn Sơn 95.000 - - - - Đất SX-KD
1232 Huyện Con Cuông Đường liên Bản - Bản Cửa Rào (Thửa 12, 16, 17, 22, 23, 30, 32 Tơ 62, 63, 64) - Xã Môn Sơn 70.000 - - - - Đất SX-KD
1233 Huyện Con Cuông Đường liên Bản - Bản Bắc Sơn - Xã Môn Sơn 70.000 - - - - Đất SX-KD
1234 Huyện Con Cuông Đường liên Bản - Bản Nam Sơn - Xã Môn Sơn 95.000 - - - - Đất SX-KD
1235 Huyện Con Cuông Đường liên bản - Bản Thái Hòa (Thửa 707, 723, 708, 712, 714, 677, 678, 731, 745, 732, 733, 723 Tờ bản đồ số 36) - Xã Môn Sơn 95.000 - - - - Đất SX-KD
1236 Huyện Con Cuông Đường liên bản - Bản Thái Hòa (Thửa 7, 8, 9, 31, 47, 63, 77, 16, 17, 1, 2, 3 , 20, 21, 4, 22, 29 Tờ bản đồ số 72) - Xã Môn Sơn 95.000 - - - - Đất SX-KD
1237 Huyện Con Cuông Đường liên bản - Bản Thái Hòa (Thửa 6, 9 Tờ bản đồ số 73) - Xã Môn Sơn 95.000 - - - - Đất SX-KD
1238 Huyện Con Cuông Đường liên bản - Bản Thái Hòa (Thửa 460 Tờ bản đồ số 35) - Xã Môn Sơn 75.000 - - - - Đất SX-KD
1239 Huyện Con Cuông Đường liên bản - Bản Thái Hòa (Thửa 389, 415, 440, 481, 511, 537 , 572, 604, 619, 620, 636, 689, 705, 722, 706 Tờ bản đồ số 36) - Xã Môn Sơn 75.000 - - - - Đất SX-KD
1240 Huyện Con Cuông Đường liên bản - Bản Thái Hòa (Thửa 92, 105, 106, 143 , 107, 133 , 135 Tờ bản đồ số 72) - Xã Môn Sơn 75.000 - - - - Đất SX-KD
1241 Huyện Con Cuông Đường liên bản - Bản Tân Hòa (Thửa 7, 13, 10, 16, 15, 17, 22, 18, 23, 19, 24, 25, 29, 30, 35, 41, 36, 49, 48, 52 Tờ bản đồ số 73) - Xã Môn Sơn 90.000 - - - - Đất SX-KD
1242 Huyện Con Cuông Đường liên bản - Bản Tân Hòa (Thửa 2, 3, 6, 14, 15, 23 Tờ bản đồ số 74) - Xã Môn Sơn 90.000 - - - - Đất SX-KD
1243 Huyện Con Cuông Đường liên bản - Bản Tân Hòa (Thửa 299, 298, 319, 340, 364, 473 Tờ bản đồ số 38) - Xã Môn Sơn 90.000 - - - - Đất SX-KD
1244 Huyện Con Cuông Đường liên bản - Bản Tân Hòa (Thửa 69, 120 Tờ bản đồ số 39) - Xã Môn Sơn 90.000 - - - - Đất SX-KD
1245 Huyện Con Cuông Đường liên bản - Bản Tân Hòa (Thửa 141, 31, 37, 32, 39, 40, 43, 27 , 28, 33, 34, 44, 47, 51, 56 Tờ bản đồ số 73, 38) - Xã Môn Sơn 70.000 - - - - Đất SX-KD
1246 Huyện Con Cuông Đường liên bản - Làng Yên - Xã Môn Sơn 60.000 - - - - Đất SX-KD
1247 Huyện Con Cuông Đường nội bản - Khe Ló (Thửa 7, 8, 9, 50, 12, 13, 19, 20, 25, 30, 39, 44, 51, 22, 23, 10, 33, 51, 54, 53, 57, 99, 115.68, 64, 53, 22, 23 , 105, 106, 184, 183 Tờ bản đồ số 21, 50, 51, 53, 54) - Xã Môn Sơn 100.000 - - - - Đất SX-KD
1248 Huyện Con Cuông Đường nội bản - Khe Ló (Các thửa còn lại Tờ bản đồ số 21, 50, 51, 53, 54) - Xã Môn Sơn 85.000 - - - - Đất SX-KD
1249 Huyện Con Cuông Đường nội bản - Làng Cằng (Thửa 144, 154, 153, 156, 157, 78, 69, 55, 63, 77, 83, 94, 95, 102, 112, 104, 93, 76, 89, 105, 111, 123, 119, 106, 109, 122, 139, 138, 134, 121, 135, 136, 137, 149, 150, 161, 163, 162, 44, 175, 176 Tờ bản đồ số 54 - Xã Môn Sơn 115.000 - - - - Đất SX-KD
1250 Huyện Con Cuông Đường nội bản - Làng Cằng (Các thửa còn lại Tờ bản đồ số 49, 54, 55, 58 - Xã Môn Sơn 75.000 - - - - Đất SX-KD
1251 Huyện Con Cuông Đường nội bản - Làng Xiềng (Thửa 2, 8, 22, 28, 35, 45, 49, 56, 65, 82, 87, 122, 110, 105, 101, 92, 72, 58, 48, 42, 38, 128, 120, 129, 654, 617 Tờ bản đồ số 26, 58, 54, 55) - Xã Môn Sơn 115.000 - - - - Đất SX-KD
1252 Huyện Con Cuông Đường nội bản - Làng Xiềng (Các thửa còn lại Tờ bản đồ số 26, 58, 54, 55) - Xã Môn Sơn 75.000 - - - - Đất SX-KD
1253 Huyện Con Cuông Đường nội bản - Thái Sơn 1 (Thửa 54, 43, 44, 45, 33, 46, 34, 35, 27, 36, 21, 28, 22, 26, 13, 9, 17, 6, 111, 102, 90, 97, 98, 84, 78, 85, 70, 79, 53, 63 Tờ bản đồ số 65, 66) - Xã Môn Sơn 125.000 - - - - Đất SX-KD
1254 Huyện Con Cuông Đường nội bản - Thái Sơn 1 (Thửa 42, 65, 4231, 25, 78, 32, 20, 79, 28, 30, 40, 29, 39, 23 Tờ bản đồ số 65, 66) - Xã Môn Sơn 115.000 - - - - Đất SX-KD
1255 Huyện Con Cuông Đường nội bản - Thái Sơn 1 (Các thửa còn lại Tờ bản đồ số 65, 66) - Xã Môn Sơn 75.000 - - - - Đất SX-KD
1256 Huyện Con Cuông Đường nội bản - Thái Sơn 2 (Thửa 45, 54, 55, 30, 46, 22, 31, 15, 23, 11, 16, 4, 58, 53, 48, 54, 49, 38, 39, 34, 30, 35, 26, 31, 17, 23, 14 Tờ bản đồ số 66, 60, 59) - Xã Môn Sơn 125.000 - - - - Đất SX-KD
1257 Huyện Con Cuông Đường nội bản - Thái Sơn 2 (Các thửa còn lại Tờ bản đồ số 66, 60, 59) - Xã Môn Sơn 80.000 - - - - Đất SX-KD
1258 Huyện Con Cuông Đường nội bản - Tân Sơn - Xã Môn Sơn 75.000 - - - - Đất SX-KD
1259 Huyện Con Cuông Đường nội bản - Tân Sơn - Xã Môn Sơn 55.000 - - - - Đất SX-KD
1260 Huyện Con Cuông Đường nội bản - Cửa Rào - Xã Môn Sơn 75.000 - - - - Đất SX-KD
1261 Huyện Con Cuông Đường nội bản - Bắc Sơn - Xã Môn Sơn 55.000 - - - - Đất SX-KD
1262 Huyện Con Cuông Đường nội bản - Nam Sơn - Xã Môn Sơn 60.000 - - - - Đất SX-KD
1263 Huyện Con Cuông Đường nội bản - Thái Hòa - Xã Môn Sơn 55.000 - - - - Đất SX-KD
1264 Huyện Con Cuông Đường nội bản - Tân Hòa - Xã Môn Sơn 50.000 - - - - Đất SX-KD
1265 Huyện Con Cuông Đường nội bản - Làng Yên - Xã Môn Sơn 45.000 - - - - Đất SX-KD
1266 Huyện Con Cuông Đường nội bản - Cò Phạt - Xã Môn Sơn 40.000 - - - - Đất SX-KD
1267 Huyện Con Cuông Đường nội bản - Khe Búng - Xã Môn Sơn 40.000 - - - - Đất SX-KD
1268 Huyện Con Cuông Đường liên xã đi Cam Lâm - Bản Phục - Xã Đôn Phục Ông Thìn - Ông Uy 50.000 - - - - Đất SX-KD
1269 Huyện Con Cuông Đường liên xã đi Cam Lâm - Bản Tổng Tiến - Xã Đôn Phục Ông Hoàn - Ông Dần 50.000 - - - - Đất SX-KD
1270 Huyện Con Cuông Đường liên xã đi Cam Lâm - Bản Tổng Tờ bản đồ số - Xã Đôn Phục Ông Xao - Ông Vinh 50.000 - - - - Đất SX-KD
1271 Huyện Con Cuông Đường liên xã đi Bình Chuẩn - Bản Xiềng - Xã Đôn Phục Khe Co - Ông Hoạt 50.000 - - - - Đất SX-KD
1272 Huyện Con Cuông Đường liên xã đi Bình Chuẩn - Hồng Điện - Xã Đôn Phục 50.000 - - - - Đất SX-KD
1273 Huyện Con Cuông Đường liên xã đi Bình Chuẩn - Hợp Thành - Xã Đôn Phục Ông Bình - Ông Xoan 60.000 - - - - Đất SX-KD
1274 Huyện Con Cuông Đường liên xã đi Bình Chuẩn - Bản Phục - Xã Đôn Phục Khe Có Bà - Khe Co 50.000 - - - - Đất SX-KD
1275 Huyện Con Cuông Đường liên xã đi Bình Chuẩn - Bản Hồng Thắng - Xã Đôn Phục Ông Nhẫn - Ông Xiên 50.000 - - - - Đất SX-KD
1276 Huyện Con Cuông Đường nội bản - Bản Phục - Xã Đôn Phục 40.000 - - - - Đất SX-KD
1277 Huyện Con Cuông Đường nội bản - Bản Hợp Thành - Xã Đôn Phục 45.000 - - - - Đất SX-KD
1278 Huyện Con Cuông Đường nội bản - Bản Tổng Tiến - Xã Đôn Phục 40.000 - - - - Đất SX-KD
1279 Huyện Con Cuông Đường nội bản - Bản Tổng Tờ bản đồ số - Xã Đôn Phục 40.000 - - - - Đất SX-KD
1280 Huyện Con Cuông Đường nội bản - Bản Xiềng - Xã Đôn Phục 40.000 - - - - Đất SX-KD
1281 Huyện Con Cuông Đường nội bản - Bản Hồng Điện - Xã Đôn Phục 40.000 - - - - Đất SX-KD
1282 Huyện Con Cuông Đường nội bản - Bản Hồng Thắng - Xã Đôn Phục 40.000 - - - - Đất SX-KD
1283 Huyện Con Cuông Đường QL 48 C - Bản Piềng Tông - Xã Bình Chuẩn Vi Văn Minh - Vi Văn Tình 110.000 - - - - Đất SX-KD
1284 Huyện Con Cuông Đường QL 48 C - Bản Đình - Xã Bình Chuẩn Lô VănTạo - Lương Văn Huyến 110.000 - - - - Đất SX-KD
1285 Huyện Con Cuông Đường QL 48 C - Bản Đình - Xã Bình Chuẩn Kha Trung Dũng - Vi Văn Hùng 110.000 - - - - Đất SX-KD
1286 Huyện Con Cuông Đường QL 48 C - Bản Mét - Xã Bình Chuẩn Lê Văn Thoan - Kha Văn Thái 110.000 - - - - Đất SX-KD
1287 Huyện Con Cuông Đường QL 48 C - Bản Mét - Xã Bình Chuẩn Hoàng Văn Phóng - Vi Văn Hoàng 110.000 - - - - Đất SX-KD
1288 Huyện Con Cuông Đường QL 48 C - Bản Xiềng - Xã Bình Chuẩn 110.000 - - - - Đất SX-KD
1289 Huyện Con Cuông Đường QL 48 C - Bản Nà Cọ - Xã Bình Chuẩn Lương Thị Khoang - Vi Văn Gái 110.000 - - - - Đất SX-KD
1290 Huyện Con Cuông Đường liên xã 541 - Bản Quẻ - Xã Bình Chuẩn Vi Văn Nhân - Vi Văn Mày 50.000 - - - - Đất SX-KD
1291 Huyện Con Cuông Đường liên xã 541 - Bản Quẻ - Xã Bình Chuẩn Vi Văn Phố - Vi Văn Đậu 50.000 - - - - Đất SX-KD
1292 Huyện Con Cuông Đường liên xã 541 - Bản Quăn - Xã Bình Chuẩn Vi Văn Hội - Mạc Văn Bái 55.000 - - - - Đất SX-KD
1293 Huyện Con Cuông Đường liên xã 541 - Bản Quăn - Xã Bình Chuẩn Vi Tiến Tích - Mạc Văn Huân 55.000 - - - - Đất SX-KD
1294 Huyện Con Cuông Đường nội bản - Bản Quẹ - Xã Bình Chuẩn 40.000 - - - - Đất SX-KD
1295 Huyện Con Cuông Đường nội bản - Bản Quăn - Xã Bình Chuẩn 40.000 - - - - Đất SX-KD
1296 Huyện Con Cuông Đường nội bản - Bản Piềng Tông - Xã Bình Chuẩn 45.000 - - - - Đất SX-KD
1297 Huyện Con Cuông Đường nội bản - Bản Đình - Xã Bình Chuẩn 45.000 - - - - Đất SX-KD
1298 Huyện Con Cuông Đường nội bản - Bản Mét - Xã Bình Chuẩn 45.000 - - - - Đất SX-KD
1299 Huyện Con Cuông Đường nội bản - Bản Xiềng - Xã Bình Chuẩn 45.000 - - - - Đất SX-KD
1300 Huyện Con Cuông Đường nội bản - Bản Nà Cọ - Xã Bình Chuẩn 45.000 - - - - Đất SX-KD