Bảng giá đất Tại Đường nội thôn - Thôn Tân Dân (Thửa 140, 166, 165, 184, 185, 186, 203, 203, 205, 206, 228…231, 323, 240, 324, 250, 202, 201, 222, 200, 182, 181, 180, 179, 178, 160, 159, 158, 157, 156, 155, 72, 73, 74, 84, ….87, 100, 101, 167…169, 148, 147, 171, 170, 189…192, 213…217, 239, 240, 265, 266, 281, …284, 298, 299, 308, 309, 210, 211, 234, 235, 261, 237, 238, 262, 88, 78, 77, 76, 75, 56, 55, 54, 53, 35, 34, 33 Tờ bản đồ số 49) - Xã Bồng Khê Huyện Con Cuông Nghệ An

Bảng Giá Đất Huyện Con Cuông, Nghệ An: Đường Nội Thôn Tân Dân

Bảng giá đất của huyện Con Cuông, Nghệ An cho đoạn đường nội thôn Tân Dân (Thửa 140, 166, 165, 184, 185, 186, 203, 205, 206, 228... 231, 323, 240, 324, 250, 202, 201, 222, 200, 182, 181, 180, 179, 178, 160, 159, 158, 157, 156, 155, 72, 73, 74, 84... 87, 100, 101, 167... 169, 148, 147, 171, 170, 189... 192, 213... 217, 239, 240, 265, 266, 281... 284, 298, 299, 308, 309, 210, 211, 234, 235, 261, 237, 238, 262, 88, 78, 77, 76, 75, 56, 55, 54, 53, 35, 34, 33 Tờ bản đồ số 49) - xã Bồng Khê, loại đất ở, đã được ban hành theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin cần thiết về giá trị bất động sản tại khu vực.

Vị trí 1: 500.000 VNĐ/m²

Mức giá tại vị trí 1 trên đường nội thôn Tân Dân là 500.000 VNĐ/m². Giá trị này cho thấy tiềm năng phát triển của khu vực, đồng thời phản ánh nhu cầu và điều kiện sống tại xã Bồng Khê.

Bảng giá đất theo các văn bản nêu trên là một tài liệu quan trọng giúp cá nhân và tổ chức hiểu rõ giá trị đất tại thôn Tân Dân, xã Bồng Khê, huyện Con Cuông, từ đó hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
1

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Con Cuông Đường nội thôn - Thôn Tân Dân (Thửa 140, 166, 165, 184, 185, 186, 203, 203, 205, 206, 228…231, 323, 240, 324, 250, 202, 201, 222, 200, 182, 181, 180, 179, 178, 160, 159, 158, 157, 156, 155, 72, 73, 74, 84, ….87, 100, 101, 167…169, 148, 147, 171, 170, 189…192, 213…217, 239, 240, 265, 266, 281, …284, 298, 299, 308, 309, 210, 211, 234, 235, 261, 237, 238, 262, 88, 78, 77, 76, 75, 56, 55, 54, 53, 35, 34, 33 Tờ bản đồ số 49) - Xã Bồng Khê 500.000 - - - - Đất ở
2 Huyện Con Cuông Đường nội thôn - Thôn Tân Dân (Thửa 140, 166, 165, 184, 185, 186, 203, 203, 205, 206, 228…231, 323, 240, 324, 250, 202, 201, 222, 200, 182, 181, 180, 179, 178, 160, 159, 158, 157, 156, 155, 72, 73, 74, 84, ….87, 100, 101, 167…169, 148, 147, 171, 170, 189…192, 213…217, 239, 240, 265, 266, 281, …284, 298, 299, 308, 309, 210, 211, 234, 235, 261, 237, 238, 262, 88, 78, 77, 76, 75, 56, 55, 54, 53, 35, 34, 33 Tờ bản đồ số 49) - Xã Bồng Khê 275.000 - - - - Đất TM-DV
3 Huyện Con Cuông Đường nội thôn - Thôn Tân Dân (Thửa 140, 166, 165, 184, 185, 186, 203, 203, 205, 206, 228…231, 323, 240, 324, 250, 202, 201, 222, 200, 182, 181, 180, 179, 178, 160, 159, 158, 157, 156, 155, 72, 73, 74, 84, ….87, 100, 101, 167…169, 148, 147, 171, 170, 189…192, 213…217, 239, 240, 265, 266, 281, …284, 298, 299, 308, 309, 210, 211, 234, 235, 261, 237, 238, 262, 88, 78, 77, 76, 75, 56, 55, 54, 53, 35, 34, 33 Tờ bản đồ số 49) - Xã Bồng Khê 250.000 - - - - Đất SX-KD

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện