Bảng giá đất Thành Phố Lào Cai Lào Cai

Giá đất cao nhất tại Thành Phố Lào Cai là: 46.000.000
Giá đất thấp nhất tại Thành Phố Lào Cai là: 8.000
Giá đất trung bình tại Thành Phố Lào Cai là: 5.171.941
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 56/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND Tỉnh Lào Cai được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 19/2020/QĐ-UBND ngày 18/06/2020 của UBND Tỉnh Lào Cai
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
2301 Thành Phố Lào Cai Đường đập tràn cũ - Khu vực 1 - Xã Cam Đường Từ nhà truyền thống - Đến đập tràn 600.000 300.000 210.000 120.000 - Đất TM-DV nông thôn
2302 Thành Phố Lào Cai Đường lên trạm điện - Khu vực 1 - Xã Cam Đường Từ đường QL 4E cũ - Đến trạm điện 35 480.000 240.000 168.000 96.000 - Đất TM-DV nông thôn
2303 Thành Phố Lào Cai Mặt đường WB (Đường tỉnh lộ 156B) - Khu vực 1 - Xã Cam Đường Đoạn từ cầu làng Vạch - Đến nhà văn hóa thôn Sơn Lầu 320.000 160.000 112.000 64.000 - Đất TM-DV nông thôn
2304 Thành Phố Lào Cai Mặt đường WB (Đường tỉnh lộ 156B) - Khu vực 1 - Xã Cam Đường Từ nhà văn hóa thôn Sơn Lầu - Đến hết địa phận xã Cam Đường (giáp xã Hợp Thành) 240.000 120.000 84.000 48.000 - Đất TM-DV nông thôn
2305 Thành Phố Lào Cai Đường khu tái định cư trung tâm cụm xã - Khu vực 1 - Xã Cam Đường Bao gồm các đường N1, N2, N3, N4, N5, N6, N7 2.400.000 1.200.000 840.000 480.000 - Đất TM-DV nông thôn
2306 Thành Phố Lào Cai Đường ven suối Ngòi Đường - Khu vực 1 - Xã Cam Đường Từ đập tràn Làng Nhớn - Đến cầu sắt làng Nhớn 800.000 400.000 280.000 160.000 - Đất TM-DV nông thôn
2307 Thành Phố Lào Cai Khu vực 2 - Xã Cam Đường Khu tái định cư Làng Vạch 194.000 97.000 67.900 38.800 - Đất TM-DV nông thôn
2308 Thành Phố Lào Cai Khu vực 2 - Xã Cam Đường Khu tái định cư Làng Thác 528.000 264.000 184.800 105.600 - Đất TM-DV nông thôn
2309 Thành Phố Lào Cai Khu vực 2 - Xã Cam Đường Khu tái định cư Đất Đèn 528.000 264.000 184.800 105.600 - Đất TM-DV nông thôn
2310 Thành Phố Lào Cai Khu vực 2 - Xã Cam Đường Khu tái định cư mỏ Apatít (thôn Liên Hợp) 194.000 97.000 67.900 38.800 - Đất TM-DV nông thôn
2311 Thành Phố Lào Cai Khu vực 2 - Xã Cam Đường Khu tái định cư Dạ 2 194.000 97.000 67.900 38.800 - Đất TM-DV nông thôn
2312 Thành Phố Lào Cai Khu vực 2 - Xã Cam Đường Các khu vực còn lại 194.000 97.000 67.900 38.800 - Đất TM-DV nông thôn
2313 Thành Phố Lào Cai Quốc lộ 4D đi Sa Pa - Khu vực 1 - Xã Đồng Tuyển Từ địa phận phường Kim Tân - Đến hết địa phận xã Đồng Tuyển 3.600.000 1.800.000 1.260.000 720.000 - Đất TM-DV nông thôn
2314 Thành Phố Lào Cai Đường Làng Thàng - Cầu Sập - Khu vực 1 - Xã Đồng Tuyển Từ đường cao tốc Nội Bài -Lào Cai - Đến trụ sở UBND xã 1.200.000 600.000 420.000 240.000 - Đất TM-DV nông thôn
2315 Thành Phố Lào Cai Đường Làng Thàng - Cầu Sập - Khu vực 1 - Xã Đồng Tuyển Từ trụ sở UBND xã - Đến tái định cư thôn 3 2.240.000 1.120.000 784.000 448.000 - Đất TM-DV nông thôn
2316 Thành Phố Lào Cai Đường Làng Thàng - Cầu Sập - Khu vực 1 - Xã Đồng Tuyển Từ hết tái định cư thôn 3 - Đến quốc lộ 4D 1.600.000 800.000 560.000 320.000 - Đất TM-DV nông thôn
2317 Thành Phố Lào Cai Khu tái định cư cao tốc thôn 3 - Khu vực 1 - Xã Đồng Tuyển Đường N1 (bám đường Làng Thàng - Cầu Sập) 2.400.000 1.200.000 840.000 480.000 - Đất TM-DV nông thôn
2318 Thành Phố Lào Cai Khu tái định cư cao tốc thôn 4 - Khu vực 1 - Xã Đồng Tuyển Các đường quy hoạch còn lại (đường N2) 1.600.000 800.000 560.000 320.000 - Đất TM-DV nông thôn
2319 Thành Phố Lào Cai Đường ô tô trục chính (đường chuyên dùng của mỏ Apatit) - Khu vực 1 - Xã Đồng Tuyển Toàn tuyến 800.000 400.000 280.000 160.000 - Đất TM-DV nông thôn
2320 Thành Phố Lào Cai Khu tái định cư khai trường 21 (TĐC số 4, thôn 5) - Khu vực 1 - Xã Đồng Tuyển Đường DT 01 1.200.000 600.000 420.000 240.000 - Đất TM-DV nông thôn
2321 Thành Phố Lào Cai Khu tái định cư khai trường 21 (TĐC số 4, thôn 5) - Khu vực 1 - Xã Đồng Tuyển Đường DT 02 720.000 360.000 252.000 144.000 - Đất TM-DV nông thôn
2322 Thành Phố Lào Cai Đường gom cao tốc thôn 3 - Khu vực 1 - Xã Đồng Tuyển Từ cầu chui cao tốc đi vào khu ông Đam, - Đến hết đường gom 640.000 320.000 224.000 128.000 - Đất TM-DV nông thôn
2323 Thành Phố Lào Cai Đường gom cao tốc thôn 3 - Khu vực 1 - Xã Đồng Tuyển Từ cầu chui cao tốc đi vào khu ông Tăng, - Đến hết đường gom 640.000 320.000 224.000 128.000 - Đất TM-DV nông thôn
2324 Thành Phố Lào Cai Đường gom cao tốc thôn Củm Hạ 1 - Khu vực 1 - Xã Đồng Tuyển Toàn tuyến 640.000 320.000 224.000 128.000 - Đất TM-DV nông thôn
2325 Thành Phố Lào Cai Khu vực 2 - Xã Đồng Tuyển Khu tái định cư số I 128.000 64.000 44.800 25.600 - Đất TM-DV nông thôn
2326 Thành Phố Lào Cai Khu vực 2 - Xã Đồng Tuyển Khu tái định cư số II 194.000 97.000 67.900 38.800 - Đất TM-DV nông thôn
2327 Thành Phố Lào Cai Khu vực 2 - Xã Đồng Tuyển Khu tái định cư số III 194.000 97.000 67.900 38.800 - Đất TM-DV nông thôn
2328 Thành Phố Lào Cai Khu vực 2 - Xã Đồng Tuyển Các khu vực còn lại 164.000 82.000 57.400 32.800 - Đất TM-DV nông thôn
2329 Thành Phố Lào Cai Khu vực 2 - Xã Hợp Thành Đường WB đoạn từ cầu sắt - Đến UBND xã 250.000 125.000 87.500 50.000 - Đất TM-DV nông thôn
2330 Thành Phố Lào Cai Khu vực 2 - Xã Hợp Thành Đường từ UBND xã - Đến giáp địa phận xã Cam Đường 200.000 100.000 70.000 40.000 - Đất TM-DV nông thôn
2331 Thành Phố Lào Cai Khu vực 2 - Xã Hợp Thành Các khu vực còn lại 160.000 80.000 56.000 32.000 - Đất TM-DV nông thôn
2332 Thành Phố Lào Cai Khu vực 2 - Xã Tả Phời Khu vực giáp xã Cam Đường - Đến ngã ba gốc đa 194.000 97.000 67.900 38.800 - Đất TM-DV nông thôn
2333 Thành Phố Lào Cai Khu vực 2 - Xã Tả Phời Các hộ bám mặt đường từ ngã ba khai thác - Đến giáp địa phận phường Nam Cường 194.000 97.000 67.900 38.800 - Đất TM-DV nông thôn
2334 Thành Phố Lào Cai Khu vực 2 - Xã Tả Phời Các thôn Cuống, Cóc1, Cóc 2, Hẻo, Đoàn Kết, Trang, Lắp Máy, Trạm Thản 164.000 82.000 57.400 32.800 - Đất TM-DV nông thôn
2335 Thành Phố Lào Cai Khu vực 2 - Xã Tả Phời Khu tái định cư mỏ đồng 194.000 97.000 67.900 38.800 - Đất TM-DV nông thôn
2336 Thành Phố Lào Cai Khu vực 2 - Xã Tả Phời Khu tái định cư thôn Cóc 2 180.000 90.000 63.000 36.000 - Đất TM-DV nông thôn
2337 Thành Phố Lào Cai Khu vực 2 - Xã Tả Phời Các khu vực còn lại 128.000 64.000 44.800 25.600 - Đất TM-DV nông thôn
2338 Thành Phố Lào Cai Phố Đinh Bộ Lĩnh - Khu vực 1 - Xã Vạn Hòa Từ phố Phạm Văn Khả - Đến đầu phố Phạm Văn Xảo (thôn Hồng Sơn) 4.800.000 2.400.000 1.680.000 960.000 - Đất TM-DV nông thôn
2339 Thành Phố Lào Cai Phố Đinh Bộ Lĩnh - Khu vực 1 - Xã Vạn Hòa Từ phố Phạm Văn Xảo (thôn Hồng Sơn) - Đến ngã 5 khu nhà thờ 4.400.000 2.200.000 1.540.000 880.000 - Đất TM-DV nông thôn
2340 Thành Phố Lào Cai Phố Phạm Văn Khả - Khu vực 1 - Xã Vạn Hòa Từ phố Khánh Yên - Đến phố Phạm Văn Xảo 3.600.000 1.800.000 1.260.000 720.000 - Đất TM-DV nông thôn
2341 Thành Phố Lào Cai Phố Phạm Văn Xảo - Khu vực 1 - Xã Vạn Hòa Từ phố Phạm Văn Khả - Đến phố Đinh Bộ Lĩnh 3.600.000 1.800.000 1.260.000 720.000 - Đất TM-DV nông thôn
2342 Thành Phố Lào Cai Phố Khánh Yên - Khu vực 1 - Xã Vạn Hòa Từ phố Phạm Văn Khả - Đến phố Đinh Bộ Lĩnh (thôn Hồng Hà) 3.600.000 1.800.000 1.260.000 720.000 - Đất TM-DV nông thôn
2343 Thành Phố Lào Cai Đất sau làn dân cư công ty Huệ Minh - Khu vực 1 - Xã Vạn Hòa Từ phố Phạm Văn Khả - Đến phố Khánh Yên (phố Hưng Thịnh mới) 2.640.000 1.320.000 924.000 528.000 - Đất TM-DV nông thôn
2344 Thành Phố Lào Cai Đất sau làn dân cư công ty 559 và Hoàng Mai - Khu vực 1 - Xã Vạn Hòa Từ phố Phạm Văn Khả - Đến đường M15 (ngõ Phạm Văn Xảo mới) 2.640.000 1.320.000 924.000 528.000 - Đất TM-DV nông thôn
2345 Thành Phố Lào Cai Tuyến M15 (thôn Hồng Sơn) - Khu vực 1 - Xã Vạn Hòa Từ phố Phạm Văn Xảo - Đến hết đường 2.640.000 1.320.000 924.000 528.000 - Đất TM-DV nông thôn
2346 Thành Phố Lào Cai Đường F1 - Khu vực 1 - Xã Vạn Hòa Từ đường Đinh Bộ Lĩnh - Đến đường F2 4.680.000 2.340.000 1.638.000 936.000 - Đất TM-DV nông thôn
2347 Thành Phố Lào Cai Đường F2 - Khu vực 1 - Xã Vạn Hòa Từ phố Khánh Yên - Đến ngã ba phố Đinh Bộ Lĩnh (dốc Bao bì) 4.680.000 2.340.000 1.638.000 936.000 - Đất TM-DV nông thôn
2348 Thành Phố Lào Cai Phố Lương Đình Của - Khu vực 1 - Xã Vạn Hòa Nối từ phố Phạm Văn Xảo - Đến ngã 5 (giáp gốc đa) 2.240.000 1.120.000 784.000 448.000 - Đất TM-DV nông thôn
2349 Thành Phố Lào Cai Phố Lương Đình Của - Khu vực 1 - Xã Vạn Hòa Nối từ phố Đinh Bộ Lĩnh đi qua trường tiểu học Vạn Hòa - Đến ngã 5 (giáp gốc đa) 3.200.000 1.600.000 1.120.000 640.000 - Đất TM-DV nông thôn
2350 Thành Phố Lào Cai Tỉnh lộ 157 (TL 157) - Khu vực 1 - Xã Vạn Hòa Từ đường M9 (gốc đa) - Đến khu công nghiệp 3.120.000 1.560.000 1.092.000 624.000 - Đất TM-DV nông thôn
2351 Thành Phố Lào Cai Đường M12 (tuyến chính) (đường M1 theo quy hoạch mới) - Khu vực 1 - Xã Vạn Hòa Từ cổng trường tiểu học Vạn Hòa - Đến Phố Lương Đình Của (nhà Hà Thuận) 2.288.000 1.144.000 800.800 457.600 - Đất TM-DV nông thôn
2352 Thành Phố Lào Cai Đường M12 (tuyến phụ) - Khu vực 1 - Xã Vạn Hòa Từ đường M11 - Đến cuối đường M12 tuyến chính 2.288.000 1.144.000 800.800 457.600 - Đất TM-DV nông thôn
2353 Thành Phố Lào Cai Khu tái định cư cho người có thu nhập thấp (Khu nhà ở công ty khoáng sản) - Khu vực 1 - Xã Vạn Hòa 1.600.000 800.000 560.000 320.000 - Đất TM-DV nông thôn
2354 Thành Phố Lào Cai Khu tái định cư số 1 cầu Giang Đông - Khu vực 1 - Xã Vạn Hòa 3.600.000 1.800.000 1.260.000 720.000 - Đất TM-DV nông thôn
2355 Thành Phố Lào Cai Khu tái định cư số 2 - Khu vực 1 - Xã Vạn Hòa Các tuyến đường thuộc khu tái định cư 3.200.000 1.600.000 1.120.000 640.000 - Đất TM-DV nông thôn
2356 Thành Phố Lào Cai Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Vạn Hòa Từ cuối đường M12 (tuyến chính) - Đến cầu ông Tư thôn Cánh Chín 2.176.000 1.088.000 761.600 435.200 - Đất TM-DV nông thôn
2357 Thành Phố Lào Cai Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Vạn Hòa Từ cầu ông Tư thôn Cánh Chín - Đến đường T3 khu tái định cư số 2 2.176.000 1.088.000 761.600 435.200 - Đất TM-DV nông thôn
2358 Thành Phố Lào Cai Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Vạn Hòa Từ đường D2 (khu tái định cư số 2) - Đến UBND xã vòng qua trạm y tế cũ Đến ngã ba nhà bà Phượng Lương thôn Cánh Chín 2.176.000 1.088.000 761.600 435.200 - Đất TM-DV nông thôn
2359 Thành Phố Lào Cai Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Vạn Hòa Từ UBND xã - Đến cầu sắt thôn Cánh Đông 2.176.000 1.088.000 761.600 435.200 - Đất TM-DV nông thôn
2360 Thành Phố Lào Cai Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Vạn Hòa Từ đối diện nhà văn hóa xã (ngõ nhà Hiền Minh) qua đường D2 mới lên chùa ra - Đến ngã ba nhà ông Cao Chuyền 1.344.000 672.000 470.400 268.800 - Đất TM-DV nông thôn
2361 Thành Phố Lào Cai Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Vạn Hòa Từ trạm biến áp thôn Giang Đông 2 - Đến đường sắt (nhà ông Xưa) 1.344.000 672.000 470.400 268.800 - Đất TM-DV nông thôn
2362 Thành Phố Lào Cai Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Vạn Hòa Từ cây đa trạm y tế cũ - Đến nhà ông Lộc ra Đến đường trục chính thôn Cánh Đông (nhà Thiệu Bền) 1.344.000 672.000 470.400 268.800 - Đất TM-DV nông thôn
2363 Thành Phố Lào Cai Các khu vực còn lại thôn Cánh Chín, Giang Đông, Giang Đông 2, Cánh Đông - Khu vực 1 - Xã Vạn Hòa 400.000 200.000 140.000 80.000 - Đất TM-DV nông thôn
2364 Thành Phố Lào Cai Khu vực 2 - Xã Vạn Hòa Thôn Cầu Xum 194.000 97.000 67.900 38.800 - Đất TM-DV nông thôn
2365 Thành Phố Lào Cai Khu vực 2 - Xã Vạn Hòa Khu tái định cư kiểm dịch vùng 194.000 97.000 67.900 38.800 - Đất TM-DV nông thôn
2366 Thành Phố Lào Cai Khu vực 2 - Xã Vạn Hòa Tỉnh lộ 157 (đoạn từ cây xăng - Đến hết địa phận xã Vạn Hòa) 194.000 97.000 67.900 38.800 - Đất TM-DV nông thôn
2367 Thành Phố Lào Cai Khu vực 2 - Xã Vạn Hòa Các khu vực còn lại 164.000 82.000 57.400 32.800 - Đất TM-DV nông thôn
2368 Thành Phố Lào Cai Đường quốc lộ 4E (cũ) - Khu vực 1 - Xã Cam Đường Từ ngã ba Bến đá - Đến cầu sắt làng Nhớn 1.440.000 720.000 504.000 288.000 - Đất SX-KD nông thôn
2369 Thành Phố Lào Cai Đường quốc lộ 4E (cũ) - Khu vực 1 - Xã Cam Đường Từ cầu sắt làng Nhớn - Đến đường 29m Bình Minh 720.000 360.000 252.000 144.000 - Đất SX-KD nông thôn
2370 Thành Phố Lào Cai Đường vào trụ sở UBND xã (đường D1) - Khu vực 1 - Xã Cam Đường Từ phố Hoàng Quốc Việt - Đến đầu cầu làng Vạch 2.100.000 1.050.000 735.000 420.000 - Đất SX-KD nông thôn
2371 Thành Phố Lào Cai Đường vào mỏ - Khu vực 1 - Xã Cam Đường Từ núi lở lên - Đến hết địa phận xã Cam Đường 420.000 210.000 147.000 84.000 - Đất SX-KD nông thôn
2372 Thành Phố Lào Cai Đường ven suối (đường D2) - Khu vực 1 - Xã Cam Đường Từ cổng đình làng Nhớn - Đến cầu làng Vạch 1.440.000 720.000 504.000 288.000 - Đất SX-KD nông thôn
2373 Thành Phố Lào Cai Đường đập tràn cũ - Khu vực 1 - Xã Cam Đường Từ nhà truyền thống - Đến đập tràn 450.000 225.000 157.500 90.000 - Đất SX-KD nông thôn
2374 Thành Phố Lào Cai Đường lên trạm điện - Khu vực 1 - Xã Cam Đường Từ đường QL 4E cũ - Đến trạm điện 35 360.000 180.000 126.000 72.000 - Đất SX-KD nông thôn
2375 Thành Phố Lào Cai Mặt đường WB (Đường tỉnh lộ 156B) - Khu vực 1 - Xã Cam Đường Đoạn từ cầu làng Vạch - Đến nhà văn hóa thôn Sơn Lầu 240.000 120.000 84.000 48.000 - Đất SX-KD nông thôn
2376 Thành Phố Lào Cai Mặt đường WB (Đường tỉnh lộ 156B) - Khu vực 1 - Xã Cam Đường Từ nhà văn hóa thôn Sơn Lầu - Đến hết địa phận xã Cam Đường (giáp xã Hợp Thành) 180.000 90.000 63.000 36.000 - Đất SX-KD nông thôn
2377 Thành Phố Lào Cai Đường khu tái định cư trung tâm cụm xã - Khu vực 1 - Xã Cam Đường Bao gồm các đường N1, N2, N3, N4, N5, N6, N7 1.800.000 900.000 630.000 360.000 - Đất SX-KD nông thôn
2378 Thành Phố Lào Cai Đường ven suối Ngòi Đường - Khu vực 1 - Xã Cam Đường Từ đập tràn Làng Nhớn - Đến cầu sắt làng Nhớn 600.000 300.000 210.000 120.000 - Đất SX-KD nông thôn
2379 Thành Phố Lào Cai Khu vực 2 - Xã Cam Đường Khu tái định cư Làng Vạch 145.000 72.500 50.750 29.000 - Đất SX-KD nông thôn
2380 Thành Phố Lào Cai Khu vực 2 - Xã Cam Đường Khu tái định cư Làng Thác 396.000 198.000 138.600 79.200 - Đất SX-KD nông thôn
2381 Thành Phố Lào Cai Khu vực 2 - Xã Cam Đường Khu tái định cư Đất Đèn 396.000 198.000 138.600 79.200 - Đất SX-KD nông thôn
2382 Thành Phố Lào Cai Khu vực 2 - Xã Cam Đường Khu tái định cư mỏ Apatít (thôn Liên Hợp) 145.000 72.500 50.750 29.000 - Đất SX-KD nông thôn
2383 Thành Phố Lào Cai Khu vực 2 - Xã Cam Đường Khu tái định cư Dạ 2 145.000 72.500 50.750 29.000 - Đất SX-KD nông thôn
2384 Thành Phố Lào Cai Khu vực 2 - Xã Cam Đường Các khu vực còn lại 145.000 72.500 50.750 29.000 - Đất SX-KD nông thôn
2385 Thành Phố Lào Cai Quốc lộ 4D đi Sa Pa - Khu vực 1 - Xã Đồng Tuyển Từ địa phận phường Kim Tân - Đến hết địa phận xã Đồng Tuyển 2.700.000 1.350.000 945.000 540.000 - Đất SX-KD nông thôn
2386 Thành Phố Lào Cai Đường Làng Thàng - Cầu Sập - Khu vực 1 - Xã Đồng Tuyển Từ đường cao tốc Nội Bài -Lào Cai - Đến trụ sở UBND xã 900.000 450.000 315.000 180.000 - Đất SX-KD nông thôn
2387 Thành Phố Lào Cai Đường Làng Thàng - Cầu Sập - Khu vực 1 - Xã Đồng Tuyển Từ trụ sở UBND xã - Đến tái định cư thôn 3 1.680.000 840.000 588.000 336.000 - Đất SX-KD nông thôn
2388 Thành Phố Lào Cai Đường Làng Thàng - Cầu Sập - Khu vực 1 - Xã Đồng Tuyển Từ hết tái định cư thôn 3 - Đến quốc lộ 4D 1.200.000 600.000 420.000 240.000 - Đất SX-KD nông thôn
2389 Thành Phố Lào Cai Khu tái định cư cao tốc thôn 3 - Khu vực 1 - Xã Đồng Tuyển Đường N1 (bám đường Làng Thàng - Cầu Sập) 1.800.000 900.000 630.000 360.000 - Đất SX-KD nông thôn
2390 Thành Phố Lào Cai Khu tái định cư cao tốc thôn 4 - Khu vực 1 - Xã Đồng Tuyển Các đường quy hoạch còn lại (đường N2) 1.200.000 600.000 420.000 240.000 - Đất SX-KD nông thôn
2391 Thành Phố Lào Cai Đường ô tô trục chính (đường chuyên dùng của mỏ Apatit) - Khu vực 1 - Xã Đồng Tuyển Toàn tuyến 600.000 300.000 210.000 120.000 - Đất SX-KD nông thôn
2392 Thành Phố Lào Cai Khu tái định cư khai trường 21 (TĐC số 4, thôn 5) - Khu vực 1 - Xã Đồng Tuyển Đường DT 01 900.000 450.000 315.000 180.000 - Đất SX-KD nông thôn
2393 Thành Phố Lào Cai Khu tái định cư khai trường 21 (TĐC số 4, thôn 5) - Khu vực 1 - Xã Đồng Tuyển Đường DT 02 540.000 270.000 189.000 108.000 - Đất SX-KD nông thôn
2394 Thành Phố Lào Cai Đường gom cao tốc thôn 3 - Khu vực 1 - Xã Đồng Tuyển Từ cầu chui cao tốc đi vào khu ông Đam, - Đến hết đường gom 480.000 240.000 168.000 96.000 - Đất SX-KD nông thôn
2395 Thành Phố Lào Cai Đường gom cao tốc thôn 3 - Khu vực 1 - Xã Đồng Tuyển Từ cầu chui cao tốc đi vào khu ông Tăng, - Đến hết đường gom 480.000 240.000 168.000 96.000 - Đất SX-KD nông thôn
2396 Thành Phố Lào Cai Đường gom cao tốc thôn Củm Hạ 1 - Khu vực 1 - Xã Đồng Tuyển Toàn tuyến 480.000 240.000 168.000 96.000 - Đất SX-KD nông thôn
2397 Thành Phố Lào Cai Khu vực 2 - Xã Đồng Tuyển Khu tái định cư số I 96.000 48.000 33.600 19.200 - Đất SX-KD nông thôn
2398 Thành Phố Lào Cai Khu vực 2 - Xã Đồng Tuyển Khu tái định cư số II 145.000 72.500 50.750 29.000 - Đất SX-KD nông thôn
2399 Thành Phố Lào Cai Khu vực 2 - Xã Đồng Tuyển Khu tái định cư số III 145.000 72.500 50.750 29.000 - Đất SX-KD nông thôn
2400 Thành Phố Lào Cai Khu vực 2 - Xã Đồng Tuyển Các khu vực còn lại 123.000 61.500 43.050 24.600 - Đất SX-KD nông thôn