Bảng giá đất Thành Phố Lào Cai Lào Cai

Giá đất cao nhất tại Thành Phố Lào Cai là: 46.000.000
Giá đất thấp nhất tại Thành Phố Lào Cai là: 8.000
Giá đất trung bình tại Thành Phố Lào Cai là: 5.171.941
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 56/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND Tỉnh Lào Cai được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 19/2020/QĐ-UBND ngày 18/06/2020 của UBND Tỉnh Lào Cai
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
2101 Thành Phố Lào Cai Ngõ xóm 3 - Hoàng Đức Chử - Phường Pom Hán Từ phố Hà Đặc (giáp số nhà 002) - Đến hết đường 300.000 150.000 105.000 90.000 - Đất SX-KD đô thị
2102 Thành Phố Lào Cai Ngõ xóm 1-Hà Đặc - Phường Pom Hán Từ phố Hà Đặc - Đến hết đường (ngõ gần nhất phía sau trường tiểu học) 340.000 170.000 119.000 90.000 - Đất SX-KD đô thị
2103 Thành Phố Lào Cai Ngõ Cầu Gồ - Phường Pom Hán Từ phố Cầu Gồ (giáp số nhà 079) - Đến hết đường 300.000 150.000 105.000 90.000 - Đất SX-KD đô thị
2104 Thành Phố Lào Cai Đường Nguyễn Văn Linh - Phường Pom Hán Từ ngã Bến Đã - Đến cầu sắt Làng Nhớn (tổ 28) 1.600.000 800.000 560.000 320.000 - Đất SX-KD đô thị
2105 Thành Phố Lào Cai Đường Nguyễn Văn Linh - Phường Pom Hán Từ cầu sắt - Đến phố Bình Minh 29m (tổ 25, 26, 27) 1.600.000 800.000 560.000 320.000 - Đất SX-KD đô thị
2106 Thành Phố Lào Cai Phố Nguyễn Duy Trinh (đường E1) - Phường Pom Hán Từ đại lộ Trần Hưng Đạo (phố Nguyễn Duy Trinh 1, Nguyễn Duy Trinh 2), từ đại lộ Trần Hưng Đạo (giáp cây xăng Bình Minh) - Đến phố Trần Hữu Tước (E2) 2.200.000 1.100.000 770.000 440.000 - Đất SX-KD đô thị
2107 Thành Phố Lào Cai Phố Trần Hữu Tước (đường E2) - Phường Pom Hán Từ đại lộ Trần Hưng Đạo (giáp cây xăng Bình Minh) - Đến phố Nguyễn Duy Trinh 2.200.000 1.100.000 770.000 440.000 - Đất SX-KD đô thị
2108 Thành Phố Lào Cai Phố Nguyễn Cảnh Chân (đường E3) - Phường Pom Hán Từ đại lộ Trần Hưng Đạo - Đến hết khu nhà ở Bình Minh (HUD8) 2.400.000 1.200.000 840.000 480.000 - Đất SX-KD đô thị
2109 Thành Phố Lào Cai Tiểu khu đô thị số 17 (khu đô thị KOSY) - Phường Pom Hán Các đường A1, A2 2.400.000 1.200.000 840.000 480.000 - Đất SX-KD đô thị
2110 Thành Phố Lào Cai Tiểu khu đô thị số 17 (khu đô thị KOSY) - Phường Pom Hán Các đường A6A, A7, A7A, A8A, A9, A10, A11, A4, A5, A3 2.000.000 1.000.000 700.000 400.000 - Đất SX-KD đô thị
2111 Thành Phố Lào Cai Tiểu khu đô thị số 17 (khu đô thị KOSY) - Phường Pom Hán Các đường còn lại 1.600.000 800.000 560.000 320.000 - Đất SX-KD đô thị
2112 Thành Phố Lào Cai Phố Nguyễn Đức Thuận - Phường Pom Hán Từ phố Bình Minh - Đến hết đường 2.000.000 1.000.000 700.000 400.000 - Đất SX-KD đô thị
2113 Thành Phố Lào Cai Phố Phạm Huy Thông (BM19) - Phường Pom Hán Từ đường Nguyễn Cơ Thạch - Đến hết đường 2.000.000 1.000.000 700.000 400.000 - Đất SX-KD đô thị
2114 Thành Phố Lào Cai Phố Nguyễn Cơ Thạch (N8+BM17+BM18) - Phường Pom Hán Từ phố Bình Minh - Đến đường 4E 2.000.000 1.000.000 700.000 400.000 - Đất SX-KD đô thị
2115 Thành Phố Lào Cai Tổ 19+20 (tổ 14, 15 phường Bình Minh cũ) - Phường Pom Hán Từ đường Hoàng Sào đi song song với đường sắt thuộc các tổ 14,15 600.000 300.000 210.000 120.000 - Đất SX-KD đô thị
2116 Thành Phố Lào Cai Tổ 21 (tổ 16 phường Bình Minh cũ) - Phường Pom Hán Đường từ cổng UBND phường (cũ) đi vào đằng sau phường thuộc tổ 16 640.000 320.000 224.000 128.000 - Đất SX-KD đô thị
2117 Thành Phố Lào Cai Tổ 23a - Phường Pom Hán Các đường nhánh trừ các hộ bám mặt đường Nguyễn Cơ Thạch 600.000 300.000 210.000 120.000 - Đất SX-KD đô thị
2118 Thành Phố Lào Cai Khu Nhớn 1+2 (Tổ 25+26+27) - Phường Pom Hán Các hộ nằm trong khu vực sau làn dân cư đường 4E cũ - Đến giáp khu TĐC đường cao tốc 600.000 300.000 210.000 120.000 - Đất SX-KD đô thị
2119 Thành Phố Lào Cai Tổ 27, 28 - Phường Pom Hán Các ngõ xóm sau khu dân cư đường 4E 600.000 300.000 210.000 120.000 - Đất SX-KD đô thị
2120 Thành Phố Lào Cai Tổ 29, 30 - Phường Pom Hán Toàn tổ 600.000 300.000 210.000 120.000 - Đất SX-KD đô thị
2121 Thành Phố Lào Cai Các vị trí còn lại trên địa bàn phường - Phường Pom Hán 320.000 160.000 112.000 64.000 - Đất SX-KD đô thị
2122 Thành Phố Lào Cai Đường H1 (Đường nối TĐC 31, 32) - Phường Pom Hán Nguyễn Đình Thi - Đến Hoàng Đức Chử 1.200.000 600.000 420.000 240.000 - Đất SX-KD đô thị
2123 Thành Phố Lào Cai Đường RD-07 - Phường Pom Hán Từ phố Bình Minh - Đến hết đường 2.000.000 1.000.000 700.000 400.000 - Đất SX-KD đô thị
2124 Thành Phố Lào Cai Đường N1 - Phường Pom Hán Từ phố Nguyễn Đức Thuận - Đến hết đường 2.000.000 1.000.000 700.000 400.000 - Đất SX-KD đô thị
2125 Thành Phố Lào Cai Đường N2 - Phường Pom Hán Từ phố Phạm Duy Thông - Đến hết đường 2.000.000 1.000.000 700.000 400.000 - Đất SX-KD đô thị
2126 Thành Phố Lào Cai Nguyễn Cơ Thạch kéo dài - Phường Pom Hán Nguyễn Cơ Thạch - Đến hết đường 2.000.000 1.000.000 700.000 400.000 - Đất SX-KD đô thị
2127 Thành Phố Lào Cai Ngõ xóm 3 Hoàng Sào (tổ 3) - Phường Pom Hán Từ phố Hoàng Sào (trạm biến áp) - Đến hết đường 800.000 400.000 280.000 160.000 - Đất SX-KD đô thị
2128 Thành Phố Lào Cai Ngõ 1, Mã Yên Sơn - Phường Pom Hán Từ phố Mã Yên Sơn - Đến hết đường (sau trụ sở UBND phường) 800.000 400.000 280.000 160.000 - Đất SX-KD đô thị
2129 Thành Phố Lào Cai Ngõ 2, Mã Yên Sơn - Phường Pom Hán Từ phố Mã Yên Sơn - Đến hết đường (sau trụ sở UBND phường) 800.000 400.000 280.000 160.000 - Đất SX-KD đô thị
2130 Thành Phố Lào Cai Ngõ dãy 3B - (tổ 8-9) - Phường Pom Hán Từ phố 23/9 - Đến hết đường 800.000 400.000 280.000 160.000 - Đất SX-KD đô thị
2131 Thành Phố Lào Cai Phố Nguyễn Trung Ngạn - Phường Pom Hán Từ phố Bình Minh - Đến đường ven suối 1.200.000 600.000 420.000 240.000 - Đất SX-KD đô thị
2132 Thành Phố Lào Cai Đại lộ Trần Hưng Đạo - Phường Bình Minh Từ giáp phường Bắc Lệnh - Đến nút giao Trần Hưng Đạo - Võ Nguyên Giáp - Bình Minh (nút giao Ná Méo) thuộc phường Bình Minh 5.200.000 2.600.000 1.820.000 1.040.000 - Đất SX-KD đô thị
2133 Thành Phố Lào Cai Đường Võ Nguyên Giáp - Phường Bình Minh Từ giáp suối ngòi đường - Đến nút giao Trần Hưng Đạo - Võ Nguyên Giáp - Bình Minh (nút giao Na Méo) 4.000.000 2.000.000 1.400.000 800.000 - Đất SX-KD đô thị
2134 Thành Phố Lào Cai Phố Chiềng On (B8) - Phường Bình Minh Từ phố 19/5 - Đến đường Võ Nguyên Giáp 4.000.000 2.000.000 1.400.000 800.000 - Đất SX-KD đô thị
2135 Thành Phố Lào Cai Phố Hoàng Thế Thiện (B10) - Phường Bình Minh Từ giáp địa phận phường Nam Cường - Đến đường Võ Nguyên Giáp (bệnh viện Sản Nhi) 2.800.000 1.400.000 980.000 560.000 - Đất SX-KD đô thị
2136 Thành Phố Lào Cai Phố 19/8 (B11) - Phường Bình Minh Từ phố Chiềng On - Đến đường Võ Nguyên Giáp 2.400.000 1.200.000 840.000 480.000 - Đất SX-KD đô thị
2137 Thành Phố Lào Cai Phố 19/5 (B9) - Phường Bình Minh Từ phố Chiềng On - Đến đường Võ Nguyên Giáp 3.200.000 1.600.000 1.120.000 640.000 - Đất SX-KD đô thị
2138 Thành Phố Lào Cai Phố Vương Thừa Vũ (B12) - Phường Bình Minh Từ đường Nguyễn Trãi - Đến hết đường 2.400.000 1.200.000 840.000 480.000 - Đất SX-KD đô thị
2139 Thành Phố Lào Cai Phố Bùi Nguyên Khiết (DN2) - Phường Bình Minh Từ phố Vương Thừa Vũ - Đến phố 22/12 2.400.000 1.200.000 840.000 480.000 - Đất SX-KD đô thị
2140 Thành Phố Lào Cai Phố Hoàng Cầm (DN3) - Phường Bình Minh Từ phố Vương Thừa Vũ - Đến phố 22/12 2.400.000 1.200.000 840.000 480.000 - Đất SX-KD đô thị
2141 Thành Phố Lào Cai Phố Nguyễn Tuân (DM1) - Phường Bình Minh Từ đường Nguyễn Sơn - Đến đường T7 2.400.000 1.200.000 840.000 480.000 - Đất SX-KD đô thị
2142 Thành Phố Lào Cai Phố 22/12 (DM2) - Phường Bình Minh Từ Phố Hoàng Thế Thiện (B10) - Đến hết đường 2.400.000 1.200.000 840.000 480.000 - Đất SX-KD đô thị
2143 Thành Phố Lào Cai Phố Đoàn Kết (DM3) - Phường Bình Minh Từ đường Nguyễn Trãi - Đến phố 19/5 2.400.000 1.200.000 840.000 480.000 - Đất SX-KD đô thị
2144 Thành Phố Lào Cai Phố Nguyễn Hữu An (DM4) - Phường Bình Minh Từ phố Tân Hưng - Đến phố Nguyễn Sơn 2.400.000 1.200.000 840.000 480.000 - Đất SX-KD đô thị
2145 Thành Phố Lào Cai Phố Bằng Giang (DM5) - Phường Bình Minh Từ phố Hoàng Cầm - Đến phố 19/5 2.400.000 1.200.000 840.000 480.000 - Đất SX-KD đô thị
2146 Thành Phố Lào Cai Phố Soi Lần (DM6) - Phường Bình Minh Từ phố Hoàng Cầm - Đến phố 19/5 2.400.000 1.200.000 840.000 480.000 - Đất SX-KD đô thị
2147 Thành Phố Lào Cai Phố Tân Hưng (T7 + T8) - Phường Bình Minh Từ đường Võ Nguyên Giáp - Đến phố Vương Thừa Vũ 2.400.000 1.200.000 840.000 480.000 - Đất SX-KD đô thị
2148 Thành Phố Lào Cai Phố Nguyễn Sơn (T9 + T10) - Phường Bình Minh Từ đường Võ Nguyên Giáp - Đến phố Vương Thừa Vũ 2.400.000 1.200.000 840.000 480.000 - Đất SX-KD đô thị
2149 Thành Phố Lào Cai Các tiểu khu đô thị số 8 (khu tái định cư Soi Lần), 9 - Phường Bình Minh Các đường nhánh còn lại 2.400.000 1.200.000 840.000 480.000 - Đất SX-KD đô thị
2150 Thành Phố Lào Cai Khu dân cư B9 mở rộng - Phường Bình Minh Các đường theo quy hoạch 2.400.000 1.200.000 840.000 480.000 - Đất SX-KD đô thị
2151 Thành Phố Lào Cai Phố Lê Anh Xuân (B13) - Phường Bình Minh Từ phố Chiềng On - Đến phố Hồ Đắc Di (T5) 2.400.000 1.200.000 840.000 480.000 - Đất SX-KD đô thị
2152 Thành Phố Lào Cai Phố Đặng Thùy Trâm - Phường Bình Minh Từ phố Chiềng On - Đến phố Hồ Đắc Di (T5) 2.400.000 1.200.000 840.000 480.000 - Đất SX-KD đô thị
2153 Thành Phố Lào Cai Phố Trần Hoàn (B14) - Phường Bình Minh Từ phố 19/5 (B9) - Đến phố Đặng Thùy Trâm (B11A) 2.400.000 1.200.000 840.000 480.000 - Đất SX-KD đô thị
2154 Thành Phố Lào Cai Phố Soi Chiềng (B15) - Phường Bình Minh Từ phố 19/5 (B9) - Đến phố Đặng Thùy Trâm (B11A) 2.400.000 1.200.000 840.000 480.000 - Đất SX-KD đô thị
2155 Thành Phố Lào Cai Phố Hồ Đắc Di (T5) - Phường Bình Minh Từ phố 19/5 (B9) - Đến phố Đặng Thùy Trâm (B11A) 3.200.000 1.600.000 1.120.000 640.000 - Đất SX-KD đô thị
2156 Thành Phố Lào Cai Đường T5 - Phường Bình Minh Đoạn còn lại 2.000.000 1.000.000 700.000 400.000 - Đất SX-KD đô thị
2157 Thành Phố Lào Cai Đường TT12 - Phường Bình Minh Từ đường B6 - Đến đường B9 2.000.000 1.000.000 700.000 400.000 - Đất SX-KD đô thị
2158 Thành Phố Lào Cai Đường M1 (tiếp giáp trường Y) - Phường Bình Minh Từ đường B11 - Đến đường B12 2.000.000 1.000.000 700.000 400.000 - Đất SX-KD đô thị
2159 Thành Phố Lào Cai Đường đi Soi Lần (từ WB đến Đại lộ Trần Hưng Đạo thuộc tổ 9,10,11, 12) - Phường Bình Minh Trục đường WB từ Đại lộ Trần Hưng Đạo - Đến đường Võ Nguyên Giáp 800.000 400.000 280.000 160.000 - Đất SX-KD đô thị
2160 Thành Phố Lào Cai Đường đi Soi Lần (từ WB đến Đại lộ Trần Hưng Đạo thuộc tổ 9,10,11, 12) - Phường Bình Minh Các đường nhánh từ trục đường WB đi vào các ngõ xóm trong khu dân cư 600.000 300.000 210.000 120.000 - Đất SX-KD đô thị
2161 Thành Phố Lào Cai Tổ 13 - Phường Bình Minh Từ đường Chiềng On (B8) đi vào các ngõ 600.000 300.000 210.000 120.000 - Đất SX-KD đô thị
2162 Thành Phố Lào Cai Tổ 17 - Phường Bình Minh Toàn tổ 600.000 300.000 210.000 120.000 - Đất SX-KD đô thị
2163 Thành Phố Lào Cai Tổ 19 cũ - Phường Bình Minh Toàn tổ 600.000 300.000 210.000 120.000 - Đất SX-KD đô thị
2164 Thành Phố Lào Cai Các vị trí còn lại trên địa bàn phường - Phường Bình Minh 0 320.000 160.000 112.000 64.000 - Đất SX-KD đô thị
2165 Thành Phố Lào Cai Phố 30/4 - Phường Bình Minh Từ phố Chiềng On - Đến phố Lý Thường Kiệt 3.600.000 1.800.000 1.260.000 720.000 - Đất SX-KD đô thị
2166 Thành Phố Lào Cai Phố Lý Thường Kiệt - Phường Bình Minh Từ phố 30/4 - Đến đường Nguyễn Trãi 2.400.000 1.200.000 840.000 480.000 - Đất SX-KD đô thị
2167 Thành Phố Lào Cai Đường DH12 - Phường Bình Minh Từ phố Vương Thừa Vũ - Đến phố 19/8 2.800.000 1.400.000 980.000 560.000 - Đất SX-KD đô thị
2168 Thành Phố Lào Cai Tổ 7 - Phường Bình Minh Các hộ bám mặt đường, ngõ, xóm 600.000 300.000 210.000 120.000 - Đất SX-KD đô thị
2169 Thành Phố Lào Cai Tổ 2 - Phường Bình Minh Các hộ bám mặt đường, ngõ, xóm 600.000 300.000 210.000 120.000 - Đất SX-KD đô thị
2170 Thành Phố Lào Cai Đường (D5) - Phường Bình Minh Từ đường T7 - Đến đường (T10) 2.000.000 1.000.000 700.000 400.000 - Đất SX-KD đô thị
2171 Thành Phố Lào Cai Đường D6 - Phường Bình Minh Từ đường T7 - Đến đường (T10) 2.000.000 1.000.000 700.000 400.000 - Đất SX-KD đô thị
2172 Thành Phố Lào Cai Đại lộ Trần Hưng Đạo kéo dài - Phường Xuân Tăng Từ đảo tròn (bến xe trung tâm) - Đến hết địa phận phường Xuân Tăng 4.000.000 2.000.000 1.400.000 800.000 - Đất SX-KD đô thị
2173 Thành Phố Lào Cai Các tuyến đường thuộc Hạng mục mặt bằng hai bên đường Trần Hưng Đạo kéo dài - Phường Xuân Tăng đoạn từ Km0 + 00 - Đến Km1 + 544 (gồm các tuyến từ T1 Đến T7, T9, ĐH1) 2.000.000 1.000.000 700.000 400.000 - Đất SX-KD đô thị
2174 Thành Phố Lào Cai Phố Bình Minh (29m) - Phường Xuân Tăng Từ Đại lộ Trần Hưng Đạo - Đến phố Nguyễn Đức Thuận (N5) 3.200.000 1.600.000 1.120.000 640.000 - Đất SX-KD đô thị
2175 Thành Phố Lào Cai Phố Bình Minh (29m) - Phường Xuân Tăng Từ Phố Nguyễn Đức Thuận (N5) - Đến Quốc lộ 4E 1.200.000 600.000 420.000 240.000 - Đất SX-KD đô thị
2176 Thành Phố Lào Cai Đường Nguyễn Trãi - Phường Xuân Tăng Từ phố Quốc Hương - Đến tiếp giáp cầu Làng Giàng 1.400.000 700.000 490.000 280.000 - Đất SX-KD đô thị
2177 Thành Phố Lào Cai Đường Nguyễn Trãi (đường TN7) - Phường Xuân Tăng Từ giáp Đại lộ Trần Hưng Đạo kéo dài - Đến giáp đường Quốc lộ 4E 2.400.000 1.200.000 840.000 480.000 - Đất SX-KD đô thị
2178 Thành Phố Lào Cai Phố Nguyễn Bá Lại (đường XT2) - Phường Xuân Tăng Từ đường Nguyễn Trãi (XT22) - Đến phố Phan Bá Vành (XT20) 1.400.000 700.000 490.000 280.000 - Đất SX-KD đô thị
2179 Thành Phố Lào Cai Phố Cư Hòa Vần (đường XT3) - Phường Xuân Tăng Từ đường Nguyễn Trãi (XT22) - Đến phố Phan Bá Vành (XT20) 1.400.000 700.000 490.000 280.000 - Đất SX-KD đô thị
2180 Thành Phố Lào Cai Phố Đỗ Hành (đường XT4) - Phường Xuân Tăng Từ XT22 - Đến phố Phan Bá Vành (Đường XT20) 1.400.000 700.000 490.000 280.000 - Đất SX-KD đô thị
2181 Thành Phố Lào Cai Phố Nguyễn Cao (đường XT5) - Phường Xuân Tăng Từ XT22 - Đến phố Phan Bá Vành (Đường XT20) 1.400.000 700.000 490.000 280.000 - Đất SX-KD đô thị
2182 Thành Phố Lào Cai Phố Đặng Tất (đường XT5A) - Phường Xuân Tăng Từ XT22 - Đến phố Phan Bá Vành (Đường XT20) 1.400.000 700.000 490.000 280.000 - Đất SX-KD đô thị
2183 Thành Phố Lào Cai Phố Nguyễn Hữu Huân (đường XT6) - Phường Xuân Tăng Từ đường Nguyễn Trãi (XT22) - Đến phố Phan Bá Vành 1.400.000 700.000 490.000 280.000 - Đất SX-KD đô thị
2184 Thành Phố Lào Cai Phố Nguyễn Gia Thiều (đường XT7) - Phường Xuân Tăng Từ XT22 - Đến phố Đặng Thái Thân (Đường XT21) 1.400.000 700.000 490.000 280.000 - Đất SX-KD đô thị
2185 Thành Phố Lào Cai Phố Thái Phiên (đường XT8) - Phường Xuân Tăng Từ XT22 - Đến phố Đặng Thái Thân (Đường XT21) 1.400.000 700.000 490.000 280.000 - Đất SX-KD đô thị
2186 Thành Phố Lào Cai Phố Đặng Dung (đường XT9) - Phường Xuân Tăng Từ XT22 - Đến phố Đặng Thái Thân (Đường XT21) 1.400.000 700.000 490.000 280.000 - Đất SX-KD đô thị
2187 Thành Phố Lào Cai Phố Phan Bá Vành - Phường Xuân Tăng từ phố Quốc Hưng - Đến phố Trần Khát Chân 1.400.000 700.000 490.000 280.000 - Đất SX-KD đô thị
2188 Thành Phố Lào Cai Phố Đặng Thái Thân - Phường Xuân Tăng đoạn từ đường phố Thân Nhân Trung - Đến phố Trần Khát Chân 1.400.000 700.000 490.000 280.000 - Đất SX-KD đô thị
2189 Thành Phố Lào Cai Phố Quốc Hương (đường XT1) - Phường Xuân Tăng Từ Phố Phan Bá Vành (Đường XT20) - Đến Đại lộ Trần Hưng Đạo (kéo dài) 1.400.000 700.000 490.000 280.000 - Đất SX-KD đô thị
2190 Thành Phố Lào Cai Các đường còn lại thuộc khu tái định cư Sở giao thông - Phường Xuân Tăng Các đường còn lại nối từ đường Trần Hưng Đạo kéo dài đến đường Nguyễn Trãi (đoạn từ phố Quốc Hưng đến hết phố Thân Nhân Trung 1.400.000 700.000 490.000 280.000 - Đất SX-KD đô thị
2191 Thành Phố Lào Cai Phố Trần Khát Chân (đường XT14) - Phường Xuân Tăng Từ phố Phan Bá Vành (Đường XT20) - Đến Đại lộ Trần Hưng Đạo (kéo dài) 1.400.000 700.000 490.000 280.000 - Đất SX-KD đô thị
2192 Thành Phố Lào Cai Phố Trương Hán Siêu (đường XT15) - Phường Xuân Tăng Từ phố Phan Bá Vành (Đường XT20) - Đến Đại lộ Trần Hưng Đạo (kéo dài) 1.400.000 700.000 490.000 280.000 - Đất SX-KD đô thị
2193 Thành Phố Lào Cai Các đường thuộc khu tái định cư trường đại học Fansipan (Sau khi đã hoàn thành hệ thống cơ sở vật chất, hạ tâng và giao tái định cư) - Phường Xuân Tăng Các đường đô thị thuộc mặt bằng tái định cư dự án Trường đại học Fansipan. 1.200.000 600.000 420.000 240.000 - Đất SX-KD đô thị
2194 Thành Phố Lào Cai Phố Thân Nhân Trung (XT10) - Phường Xuân Tăng Từ phố Phan Bá Vành - Đến đường Nguyễn Trãi 1.200.000 600.000 420.000 240.000 - Đất SX-KD đô thị
2195 Thành Phố Lào Cai Phố Triệu Quốc Đạt (đường XT17) - Phường Xuân Tăng Từ đường TN7 - Đến Đại lộ Trần Hưng Đạo kéo dài 1.200.000 600.000 420.000 240.000 - Đất SX-KD đô thị
2196 Thành Phố Lào Cai Đường liên xã (WB) - Phường Xuân Tăng Từ đoạn rẽ vào ngõ nhà ông Cược - Đến giáp phố Quốc Hương (đường XT1) 400.000 200.000 140.000 90.000 - Đất SX-KD đô thị
2197 Thành Phố Lào Cai Phường Xuân Tăng Các ngõ còn lại trên địa bàn phường 240.000 120.000 90.000 90.000 - Đất SX-KD đô thị
2198 Thành Phố Lào Cai Phố Xuân Tăng (29m) - Phường Xuân Tăng Từ Đại lộ Trần Hưng Đạo - Đến phố Nguyễn Đức Thuận (N5) 2.800.000 1.400.000 980.000 560.000 - Đất SX-KD đô thị
2199 Thành Phố Lào Cai Phố Xuân Tăng (29m) - Phường Xuân Tăng Từ Phố Nguyễn Đức Thuận (N5) - Đến Quốc lộ 4E 1.200.000 600.000 420.000 240.000 - Đất SX-KD đô thị
2200 Thành Phố Lào Cai Đại lộ Trần Hưng Đạo kéo dài - Phường Xuân Tăng Từ cuối Đại lộ Trần Hưng Đạo - Đến giáp đường T5 3.200.000 1.600.000 1.120.000 640.000 - Đất SX-KD đô thị