2101 |
Thành Phố Lào Cai |
Ngõ xóm 3 - Hoàng Đức Chử - Phường Pom Hán |
Từ phố Hà Đặc (giáp số nhà 002) - Đến hết đường
|
300.000
|
150.000
|
105.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2102 |
Thành Phố Lào Cai |
Ngõ xóm 1-Hà Đặc - Phường Pom Hán |
Từ phố Hà Đặc - Đến hết đường (ngõ gần nhất phía sau trường tiểu học)
|
340.000
|
170.000
|
119.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2103 |
Thành Phố Lào Cai |
Ngõ Cầu Gồ - Phường Pom Hán |
Từ phố Cầu Gồ (giáp số nhà 079) - Đến hết đường
|
300.000
|
150.000
|
105.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2104 |
Thành Phố Lào Cai |
Đường Nguyễn Văn Linh - Phường Pom Hán |
Từ ngã Bến Đã - Đến cầu sắt Làng Nhớn (tổ 28)
|
1.600.000
|
800.000
|
560.000
|
320.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2105 |
Thành Phố Lào Cai |
Đường Nguyễn Văn Linh - Phường Pom Hán |
Từ cầu sắt - Đến phố Bình Minh 29m (tổ 25, 26, 27)
|
1.600.000
|
800.000
|
560.000
|
320.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2106 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Nguyễn Duy Trinh (đường E1) - Phường Pom Hán |
Từ đại lộ Trần Hưng Đạo (phố Nguyễn Duy Trinh 1, Nguyễn Duy Trinh 2), từ đại lộ Trần Hưng Đạo (giáp cây xăng Bình Minh) - Đến phố Trần Hữu Tước (E2)
|
2.200.000
|
1.100.000
|
770.000
|
440.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2107 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Trần Hữu Tước (đường E2) - Phường Pom Hán |
Từ đại lộ Trần Hưng Đạo (giáp cây xăng Bình Minh) - Đến phố Nguyễn Duy Trinh
|
2.200.000
|
1.100.000
|
770.000
|
440.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2108 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Nguyễn Cảnh Chân (đường E3) - Phường Pom Hán |
Từ đại lộ Trần Hưng Đạo - Đến hết khu nhà ở Bình Minh (HUD8)
|
2.400.000
|
1.200.000
|
840.000
|
480.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2109 |
Thành Phố Lào Cai |
Tiểu khu đô thị số 17 (khu đô thị KOSY) - Phường Pom Hán |
Các đường A1, A2
|
2.400.000
|
1.200.000
|
840.000
|
480.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2110 |
Thành Phố Lào Cai |
Tiểu khu đô thị số 17 (khu đô thị KOSY) - Phường Pom Hán |
Các đường A6A, A7, A7A, A8A, A9, A10, A11, A4, A5, A3
|
2.000.000
|
1.000.000
|
700.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2111 |
Thành Phố Lào Cai |
Tiểu khu đô thị số 17 (khu đô thị KOSY) - Phường Pom Hán |
Các đường còn lại
|
1.600.000
|
800.000
|
560.000
|
320.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2112 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Nguyễn Đức Thuận - Phường Pom Hán |
Từ phố Bình Minh - Đến hết đường
|
2.000.000
|
1.000.000
|
700.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2113 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Phạm Huy Thông (BM19) - Phường Pom Hán |
Từ đường Nguyễn Cơ Thạch - Đến hết đường
|
2.000.000
|
1.000.000
|
700.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2114 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Nguyễn Cơ Thạch (N8+BM17+BM18) - Phường Pom Hán |
Từ phố Bình Minh - Đến đường 4E
|
2.000.000
|
1.000.000
|
700.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2115 |
Thành Phố Lào Cai |
Tổ 19+20 (tổ 14, 15 phường Bình Minh cũ) - Phường Pom Hán |
Từ đường Hoàng Sào đi song song với đường sắt thuộc các tổ 14,15
|
600.000
|
300.000
|
210.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2116 |
Thành Phố Lào Cai |
Tổ 21 (tổ 16 phường Bình Minh cũ) - Phường Pom Hán |
Đường từ cổng UBND phường (cũ) đi vào đằng sau phường thuộc tổ 16
|
640.000
|
320.000
|
224.000
|
128.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2117 |
Thành Phố Lào Cai |
Tổ 23a - Phường Pom Hán |
Các đường nhánh trừ các hộ bám mặt đường Nguyễn Cơ Thạch
|
600.000
|
300.000
|
210.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2118 |
Thành Phố Lào Cai |
Khu Nhớn 1+2 (Tổ 25+26+27) - Phường Pom Hán |
Các hộ nằm trong khu vực sau làn dân cư đường 4E cũ - Đến giáp khu TĐC đường cao tốc
|
600.000
|
300.000
|
210.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2119 |
Thành Phố Lào Cai |
Tổ 27, 28 - Phường Pom Hán |
Các ngõ xóm sau khu dân cư đường 4E
|
600.000
|
300.000
|
210.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2120 |
Thành Phố Lào Cai |
Tổ 29, 30 - Phường Pom Hán |
Toàn tổ
|
600.000
|
300.000
|
210.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2121 |
Thành Phố Lào Cai |
Các vị trí còn lại trên địa bàn phường - Phường Pom Hán |
|
320.000
|
160.000
|
112.000
|
64.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2122 |
Thành Phố Lào Cai |
Đường H1 (Đường nối TĐC 31, 32) - Phường Pom Hán |
Nguyễn Đình Thi - Đến Hoàng Đức Chử
|
1.200.000
|
600.000
|
420.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2123 |
Thành Phố Lào Cai |
Đường RD-07 - Phường Pom Hán |
Từ phố Bình Minh - Đến hết đường
|
2.000.000
|
1.000.000
|
700.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2124 |
Thành Phố Lào Cai |
Đường N1 - Phường Pom Hán |
Từ phố Nguyễn Đức Thuận - Đến hết đường
|
2.000.000
|
1.000.000
|
700.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2125 |
Thành Phố Lào Cai |
Đường N2 - Phường Pom Hán |
Từ phố Phạm Duy Thông - Đến hết đường
|
2.000.000
|
1.000.000
|
700.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2126 |
Thành Phố Lào Cai |
Nguyễn Cơ Thạch kéo dài - Phường Pom Hán |
Nguyễn Cơ Thạch - Đến hết đường
|
2.000.000
|
1.000.000
|
700.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2127 |
Thành Phố Lào Cai |
Ngõ xóm 3 Hoàng Sào (tổ 3) - Phường Pom Hán |
Từ phố Hoàng Sào (trạm biến áp) - Đến hết đường
|
800.000
|
400.000
|
280.000
|
160.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2128 |
Thành Phố Lào Cai |
Ngõ 1, Mã Yên Sơn - Phường Pom Hán |
Từ phố Mã Yên Sơn - Đến hết đường (sau trụ sở UBND phường)
|
800.000
|
400.000
|
280.000
|
160.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2129 |
Thành Phố Lào Cai |
Ngõ 2, Mã Yên Sơn - Phường Pom Hán |
Từ phố Mã Yên Sơn - Đến hết đường (sau trụ sở UBND phường)
|
800.000
|
400.000
|
280.000
|
160.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2130 |
Thành Phố Lào Cai |
Ngõ dãy 3B - (tổ 8-9) - Phường Pom Hán |
Từ phố 23/9 - Đến hết đường
|
800.000
|
400.000
|
280.000
|
160.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2131 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Nguyễn Trung Ngạn - Phường Pom Hán |
Từ phố Bình Minh - Đến đường ven suối
|
1.200.000
|
600.000
|
420.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2132 |
Thành Phố Lào Cai |
Đại lộ Trần Hưng Đạo - Phường Bình Minh |
Từ giáp phường Bắc Lệnh - Đến nút giao Trần Hưng Đạo - Võ Nguyên Giáp - Bình Minh (nút giao Ná Méo) thuộc phường Bình Minh
|
5.200.000
|
2.600.000
|
1.820.000
|
1.040.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2133 |
Thành Phố Lào Cai |
Đường Võ Nguyên Giáp - Phường Bình Minh |
Từ giáp suối ngòi đường - Đến nút giao Trần Hưng Đạo - Võ Nguyên Giáp - Bình Minh (nút giao Na Méo)
|
4.000.000
|
2.000.000
|
1.400.000
|
800.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2134 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Chiềng On (B8) - Phường Bình Minh |
Từ phố 19/5 - Đến đường Võ Nguyên Giáp
|
4.000.000
|
2.000.000
|
1.400.000
|
800.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2135 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Hoàng Thế Thiện (B10) - Phường Bình Minh |
Từ giáp địa phận phường Nam Cường - Đến đường Võ Nguyên Giáp (bệnh viện Sản Nhi)
|
2.800.000
|
1.400.000
|
980.000
|
560.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2136 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố 19/8 (B11) - Phường Bình Minh |
Từ phố Chiềng On - Đến đường Võ Nguyên Giáp
|
2.400.000
|
1.200.000
|
840.000
|
480.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2137 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố 19/5 (B9) - Phường Bình Minh |
Từ phố Chiềng On - Đến đường Võ Nguyên Giáp
|
3.200.000
|
1.600.000
|
1.120.000
|
640.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2138 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Vương Thừa Vũ (B12) - Phường Bình Minh |
Từ đường Nguyễn Trãi - Đến hết đường
|
2.400.000
|
1.200.000
|
840.000
|
480.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2139 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Bùi Nguyên Khiết (DN2) - Phường Bình Minh |
Từ phố Vương Thừa Vũ - Đến phố 22/12
|
2.400.000
|
1.200.000
|
840.000
|
480.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2140 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Hoàng Cầm (DN3) - Phường Bình Minh |
Từ phố Vương Thừa Vũ - Đến phố 22/12
|
2.400.000
|
1.200.000
|
840.000
|
480.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2141 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Nguyễn Tuân (DM1) - Phường Bình Minh |
Từ đường Nguyễn Sơn - Đến đường T7
|
2.400.000
|
1.200.000
|
840.000
|
480.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2142 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố 22/12 (DM2) - Phường Bình Minh |
Từ Phố Hoàng Thế Thiện (B10) - Đến hết đường
|
2.400.000
|
1.200.000
|
840.000
|
480.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2143 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Đoàn Kết (DM3) - Phường Bình Minh |
Từ đường Nguyễn Trãi - Đến phố 19/5
|
2.400.000
|
1.200.000
|
840.000
|
480.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2144 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Nguyễn Hữu An (DM4) - Phường Bình Minh |
Từ phố Tân Hưng - Đến phố Nguyễn Sơn
|
2.400.000
|
1.200.000
|
840.000
|
480.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2145 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Bằng Giang (DM5) - Phường Bình Minh |
Từ phố Hoàng Cầm - Đến phố 19/5
|
2.400.000
|
1.200.000
|
840.000
|
480.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2146 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Soi Lần (DM6) - Phường Bình Minh |
Từ phố Hoàng Cầm - Đến phố 19/5
|
2.400.000
|
1.200.000
|
840.000
|
480.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2147 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Tân Hưng (T7 + T8) - Phường Bình Minh |
Từ đường Võ Nguyên Giáp - Đến phố Vương Thừa Vũ
|
2.400.000
|
1.200.000
|
840.000
|
480.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2148 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Nguyễn Sơn (T9 + T10) - Phường Bình Minh |
Từ đường Võ Nguyên Giáp - Đến phố Vương Thừa Vũ
|
2.400.000
|
1.200.000
|
840.000
|
480.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2149 |
Thành Phố Lào Cai |
Các tiểu khu đô thị số 8 (khu tái định cư Soi Lần), 9 - Phường Bình Minh |
Các đường nhánh còn lại
|
2.400.000
|
1.200.000
|
840.000
|
480.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2150 |
Thành Phố Lào Cai |
Khu dân cư B9 mở rộng - Phường Bình Minh |
Các đường theo quy hoạch
|
2.400.000
|
1.200.000
|
840.000
|
480.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2151 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Lê Anh Xuân (B13) - Phường Bình Minh |
Từ phố Chiềng On - Đến phố Hồ Đắc Di (T5)
|
2.400.000
|
1.200.000
|
840.000
|
480.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2152 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Đặng Thùy Trâm - Phường Bình Minh |
Từ phố Chiềng On - Đến phố Hồ Đắc Di (T5)
|
2.400.000
|
1.200.000
|
840.000
|
480.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2153 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Trần Hoàn (B14) - Phường Bình Minh |
Từ phố 19/5 (B9) - Đến phố Đặng Thùy Trâm (B11A)
|
2.400.000
|
1.200.000
|
840.000
|
480.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2154 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Soi Chiềng (B15) - Phường Bình Minh |
Từ phố 19/5 (B9) - Đến phố Đặng Thùy Trâm (B11A)
|
2.400.000
|
1.200.000
|
840.000
|
480.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2155 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Hồ Đắc Di (T5) - Phường Bình Minh |
Từ phố 19/5 (B9) - Đến phố Đặng Thùy Trâm (B11A)
|
3.200.000
|
1.600.000
|
1.120.000
|
640.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2156 |
Thành Phố Lào Cai |
Đường T5 - Phường Bình Minh |
Đoạn còn lại
|
2.000.000
|
1.000.000
|
700.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2157 |
Thành Phố Lào Cai |
Đường TT12 - Phường Bình Minh |
Từ đường B6 - Đến đường B9
|
2.000.000
|
1.000.000
|
700.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2158 |
Thành Phố Lào Cai |
Đường M1 (tiếp giáp trường Y) - Phường Bình Minh |
Từ đường B11 - Đến đường B12
|
2.000.000
|
1.000.000
|
700.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2159 |
Thành Phố Lào Cai |
Đường đi Soi Lần (từ WB đến Đại lộ Trần Hưng Đạo thuộc tổ 9,10,11, 12) - Phường Bình Minh |
Trục đường WB từ Đại lộ Trần Hưng Đạo - Đến đường Võ Nguyên Giáp
|
800.000
|
400.000
|
280.000
|
160.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2160 |
Thành Phố Lào Cai |
Đường đi Soi Lần (từ WB đến Đại lộ Trần Hưng Đạo thuộc tổ 9,10,11, 12) - Phường Bình Minh |
Các đường nhánh từ trục đường WB đi vào các ngõ xóm trong khu dân cư
|
600.000
|
300.000
|
210.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2161 |
Thành Phố Lào Cai |
Tổ 13 - Phường Bình Minh |
Từ đường Chiềng On (B8) đi vào các ngõ
|
600.000
|
300.000
|
210.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2162 |
Thành Phố Lào Cai |
Tổ 17 - Phường Bình Minh |
Toàn tổ
|
600.000
|
300.000
|
210.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2163 |
Thành Phố Lào Cai |
Tổ 19 cũ - Phường Bình Minh |
Toàn tổ
|
600.000
|
300.000
|
210.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2164 |
Thành Phố Lào Cai |
Các vị trí còn lại trên địa bàn phường - Phường Bình Minh |
0
|
320.000
|
160.000
|
112.000
|
64.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2165 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố 30/4 - Phường Bình Minh |
Từ phố Chiềng On - Đến phố Lý Thường Kiệt
|
3.600.000
|
1.800.000
|
1.260.000
|
720.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2166 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Lý Thường Kiệt - Phường Bình Minh |
Từ phố 30/4 - Đến đường Nguyễn Trãi
|
2.400.000
|
1.200.000
|
840.000
|
480.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2167 |
Thành Phố Lào Cai |
Đường DH12 - Phường Bình Minh |
Từ phố Vương Thừa Vũ - Đến phố 19/8
|
2.800.000
|
1.400.000
|
980.000
|
560.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2168 |
Thành Phố Lào Cai |
Tổ 7 - Phường Bình Minh |
Các hộ bám mặt đường, ngõ, xóm
|
600.000
|
300.000
|
210.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2169 |
Thành Phố Lào Cai |
Tổ 2 - Phường Bình Minh |
Các hộ bám mặt đường, ngõ, xóm
|
600.000
|
300.000
|
210.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2170 |
Thành Phố Lào Cai |
Đường (D5) - Phường Bình Minh |
Từ đường T7 - Đến đường (T10)
|
2.000.000
|
1.000.000
|
700.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2171 |
Thành Phố Lào Cai |
Đường D6 - Phường Bình Minh |
Từ đường T7 - Đến đường (T10)
|
2.000.000
|
1.000.000
|
700.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2172 |
Thành Phố Lào Cai |
Đại lộ Trần Hưng Đạo kéo dài - Phường Xuân Tăng |
Từ đảo tròn (bến xe trung tâm) - Đến hết địa phận phường Xuân Tăng
|
4.000.000
|
2.000.000
|
1.400.000
|
800.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2173 |
Thành Phố Lào Cai |
Các tuyến đường thuộc Hạng mục mặt bằng hai bên đường Trần Hưng Đạo kéo dài - Phường Xuân Tăng |
đoạn từ Km0 + 00 - Đến Km1 + 544 (gồm các tuyến từ T1 Đến T7, T9, ĐH1)
|
2.000.000
|
1.000.000
|
700.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2174 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Bình Minh (29m) - Phường Xuân Tăng |
Từ Đại lộ Trần Hưng Đạo - Đến phố Nguyễn Đức Thuận (N5)
|
3.200.000
|
1.600.000
|
1.120.000
|
640.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2175 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Bình Minh (29m) - Phường Xuân Tăng |
Từ Phố Nguyễn Đức Thuận (N5) - Đến Quốc lộ 4E
|
1.200.000
|
600.000
|
420.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2176 |
Thành Phố Lào Cai |
Đường Nguyễn Trãi - Phường Xuân Tăng |
Từ phố Quốc Hương - Đến tiếp giáp cầu Làng Giàng
|
1.400.000
|
700.000
|
490.000
|
280.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2177 |
Thành Phố Lào Cai |
Đường Nguyễn Trãi (đường TN7) - Phường Xuân Tăng |
Từ giáp Đại lộ Trần Hưng Đạo kéo dài - Đến giáp đường Quốc lộ 4E
|
2.400.000
|
1.200.000
|
840.000
|
480.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2178 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Nguyễn Bá Lại (đường XT2) - Phường Xuân Tăng |
Từ đường Nguyễn Trãi (XT22) - Đến phố Phan Bá Vành (XT20)
|
1.400.000
|
700.000
|
490.000
|
280.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2179 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Cư Hòa Vần (đường XT3) - Phường Xuân Tăng |
Từ đường Nguyễn Trãi (XT22) - Đến phố Phan Bá Vành (XT20)
|
1.400.000
|
700.000
|
490.000
|
280.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2180 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Đỗ Hành (đường XT4) - Phường Xuân Tăng |
Từ XT22 - Đến phố Phan Bá Vành (Đường XT20)
|
1.400.000
|
700.000
|
490.000
|
280.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2181 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Nguyễn Cao (đường XT5) - Phường Xuân Tăng |
Từ XT22 - Đến phố Phan Bá Vành (Đường XT20)
|
1.400.000
|
700.000
|
490.000
|
280.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2182 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Đặng Tất (đường XT5A) - Phường Xuân Tăng |
Từ XT22 - Đến phố Phan Bá Vành (Đường XT20)
|
1.400.000
|
700.000
|
490.000
|
280.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2183 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Nguyễn Hữu Huân (đường XT6) - Phường Xuân Tăng |
Từ đường Nguyễn Trãi (XT22) - Đến phố Phan Bá Vành
|
1.400.000
|
700.000
|
490.000
|
280.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2184 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Nguyễn Gia Thiều (đường XT7) - Phường Xuân Tăng |
Từ XT22 - Đến phố Đặng Thái Thân (Đường XT21)
|
1.400.000
|
700.000
|
490.000
|
280.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2185 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Thái Phiên (đường XT8) - Phường Xuân Tăng |
Từ XT22 - Đến phố Đặng Thái Thân (Đường XT21)
|
1.400.000
|
700.000
|
490.000
|
280.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2186 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Đặng Dung (đường XT9) - Phường Xuân Tăng |
Từ XT22 - Đến phố Đặng Thái Thân (Đường XT21)
|
1.400.000
|
700.000
|
490.000
|
280.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2187 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Phan Bá Vành - Phường Xuân Tăng |
từ phố Quốc Hưng - Đến phố Trần Khát Chân
|
1.400.000
|
700.000
|
490.000
|
280.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2188 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Đặng Thái Thân - Phường Xuân Tăng |
đoạn từ đường phố Thân Nhân Trung - Đến phố Trần Khát Chân
|
1.400.000
|
700.000
|
490.000
|
280.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2189 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Quốc Hương (đường XT1) - Phường Xuân Tăng |
Từ Phố Phan Bá Vành (Đường XT20) - Đến Đại lộ Trần Hưng Đạo (kéo dài)
|
1.400.000
|
700.000
|
490.000
|
280.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2190 |
Thành Phố Lào Cai |
Các đường còn lại thuộc khu tái định cư Sở giao thông - Phường Xuân Tăng |
Các đường còn lại nối từ đường Trần Hưng Đạo kéo dài đến đường Nguyễn Trãi (đoạn từ phố Quốc Hưng đến hết phố Thân Nhân Trung
|
1.400.000
|
700.000
|
490.000
|
280.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2191 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Trần Khát Chân (đường XT14) - Phường Xuân Tăng |
Từ phố Phan Bá Vành (Đường XT20) - Đến Đại lộ Trần Hưng Đạo (kéo dài)
|
1.400.000
|
700.000
|
490.000
|
280.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2192 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Trương Hán Siêu (đường XT15) - Phường Xuân Tăng |
Từ phố Phan Bá Vành (Đường XT20) - Đến Đại lộ Trần Hưng Đạo (kéo dài)
|
1.400.000
|
700.000
|
490.000
|
280.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2193 |
Thành Phố Lào Cai |
Các đường thuộc khu tái định cư trường đại học Fansipan (Sau khi đã hoàn thành hệ thống cơ sở vật chất, hạ tâng và giao tái định cư) - Phường Xuân Tăng |
Các đường đô thị thuộc mặt bằng tái định cư dự án Trường đại học Fansipan.
|
1.200.000
|
600.000
|
420.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2194 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Thân Nhân Trung (XT10) - Phường Xuân Tăng |
Từ phố Phan Bá Vành - Đến đường Nguyễn Trãi
|
1.200.000
|
600.000
|
420.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2195 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Triệu Quốc Đạt (đường XT17) - Phường Xuân Tăng |
Từ đường TN7 - Đến Đại lộ Trần Hưng Đạo kéo dài
|
1.200.000
|
600.000
|
420.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2196 |
Thành Phố Lào Cai |
Đường liên xã (WB) - Phường Xuân Tăng |
Từ đoạn rẽ vào ngõ nhà ông Cược - Đến giáp phố Quốc Hương (đường XT1)
|
400.000
|
200.000
|
140.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2197 |
Thành Phố Lào Cai |
Phường Xuân Tăng |
Các ngõ còn lại trên địa bàn phường
|
240.000
|
120.000
|
90.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2198 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Xuân Tăng (29m) - Phường Xuân Tăng |
Từ Đại lộ Trần Hưng Đạo - Đến phố Nguyễn Đức Thuận (N5)
|
2.800.000
|
1.400.000
|
980.000
|
560.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2199 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Xuân Tăng (29m) - Phường Xuân Tăng |
Từ Phố Nguyễn Đức Thuận (N5) - Đến Quốc lộ 4E
|
1.200.000
|
600.000
|
420.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2200 |
Thành Phố Lào Cai |
Đại lộ Trần Hưng Đạo kéo dài - Phường Xuân Tăng |
Từ cuối Đại lộ Trần Hưng Đạo - Đến giáp đường T5
|
3.200.000
|
1.600.000
|
1.120.000
|
640.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |