2001 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Mỏ Sinh - Phường Bắc Lệnh |
Từ phố Nguyễn Danh Phương - Đến đường Phùng Chí Kiên
|
3.200.000
|
1.600.000
|
1.120.000
|
640.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2002 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Mỏ Sinh - Phường Bắc Lệnh |
Từ đường Phùng Chí Kiên - Đến phố 30/4
|
3.600.000
|
1.800.000
|
1.260.000
|
720.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2003 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Mỏ Sinh kéo dài - Phường Bắc Lệnh |
Đoạn từ phố 30/4 - Đến đường Nguyễn Trãi
|
2.800.000
|
1.400.000
|
980.000
|
560.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2004 |
Thành Phố Lào Cai |
Đường Phùng Chí Kiên - Phường Bắc Lệnh |
Từ phố Mỏ Sinh - Đến phố Lý Thường Kiệt
|
2.800.000
|
1.400.000
|
980.000
|
560.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2005 |
Thành Phố Lào Cai |
Đường Phùng Chí Kiên - Phường Bắc Lệnh |
Từ phố Lý Thường Kiệt - Đến phố Chiềng On
|
2.800.000
|
1.400.000
|
980.000
|
560.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2006 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố 30/4 - Phường Bắc Lệnh |
Từ phố Mỏ Sinh - Đến phố Chiềng On
|
3.600.000
|
1.800.000
|
1.260.000
|
720.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2007 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Chiềng On - Phường Bắc Lệnh |
Từ đại lộ Trần Hưng Đạo - Đến phố 30/4
|
4.400.000
|
2.200.000
|
1.540.000
|
880.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2008 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Chiềng On - Phường Bắc Lệnh |
Từ phố 30/4 - Đến phố 19/5
|
4.000.000
|
2.000.000
|
1.400.000
|
800.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2009 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Nguyễn Thế Lộc - Phường Bắc Lệnh |
Từ đại lộ Trần Hưng Đạo - Đến phố 30/4
|
2.800.000
|
1.400.000
|
980.000
|
560.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2010 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Nguyễn Thế Lộc - Phường Bắc Lệnh |
Từ đại lộ Trần Hưng Đạo - Đến phố Nguyễn Danh Phương
|
2.400.000
|
1.200.000
|
840.000
|
480.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2011 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Phan Huy Ích - Phường Bắc Lệnh |
Từ phố Nguyễn Thế Lộc - Đến Lê Văn Thịnh
|
2.400.000
|
1.200.000
|
840.000
|
480.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2012 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Nguyễn Danh Phương - Phường Bắc Lệnh |
Từ phố Mỏ Sinh - Đến phố Lê Văn Thịnh
|
2.400.000
|
1.200.000
|
840.000
|
480.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2013 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Lê Văn Thịnh - Phường Bắc Lệnh |
Từ phố Phùng Chí Kiên - Đến phố Nguyễn Danh Phương
|
2.400.000
|
1.200.000
|
840.000
|
480.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2014 |
Thành Phố Lào Cai |
Đường T1, khu dân cư giáp phố Mỏ Sinh kéo dài - Phường Bắc Lệnh |
Từ đường Nguyễn Trãi - Đến phố Mỏ Sinh kéo dài
|
2.000.000
|
1.000.000
|
700.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2015 |
Thành Phố Lào Cai |
Đường T2 khu dân cư giáp phố Mỏ Sinh kéo dài - Phường Bắc Lệnh |
Từ đường Nguyễn Trãi - Đến đường T3
|
2.000.000
|
1.000.000
|
700.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2016 |
Thành Phố Lào Cai |
Đường T3, khu dân cư giáp phố Mỏ Sinh kéo dài - Phường Bắc Lệnh |
Từ đường T1 - Đến phố Mỏ Sinh kéo dài
|
2.000.000
|
1.000.000
|
700.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2017 |
Thành Phố Lào Cai |
Đường T4 khu dân cư giáp phố Mỏ Sinh kéo dài - Phường Bắc Lệnh |
Từ phố Mỏ Sinh - Đến đường T5
|
2.000.000
|
1.000.000
|
700.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2018 |
Thành Phố Lào Cai |
Đường T5 khu dân cư giáp phố Mỏ Sinh kéo dài - Phường Bắc Lệnh |
Từ đường T4 - Đến đường T7
|
2.000.000
|
1.000.000
|
700.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2019 |
Thành Phố Lào Cai |
Đường T7, T8, T9 khu dân cư giáp phố Mỏ Sinh kéo dài - Phường Bắc Lệnh |
Từ đường T1 - Đến đường T5
|
2.000.000
|
1.000.000
|
700.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2020 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Lưu Hữu Phước - Phường Bắc Lệnh |
Từ phố Nguyễn Thế Lộc - Đến phố Lý Thường Kiệt
|
2.400.000
|
1.200.000
|
840.000
|
480.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2021 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Đỗ Nhuận - Phường Bắc Lệnh |
Từ phố Nguyễn Thế Lộc - Đến phố Lý Thường Kiệt
|
2.400.000
|
1.200.000
|
840.000
|
480.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2022 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Lê Thiết Hùng - Phường Bắc Lệnh |
Từ phố Nguyễn Thế Lộc - Đến phố Lý Thường Kiệt
|
2.400.000
|
1.200.000
|
840.000
|
480.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2023 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Lê Thiết Hùng - Phường Bắc Lệnh |
Từ phố Lý Thường Kiệt - Đến phố Chiềng On
|
2.400.000
|
1.200.000
|
840.000
|
480.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2024 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Lý Thường Kiệt - Phường Bắc Lệnh |
Từ phố 30/4 - Đến phố Phan Huy Ích
|
2.800.000
|
1.400.000
|
980.000
|
560.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2025 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Lý Nhân Tông - Phường Bắc Lệnh |
Từ phố 30/4 - Đến phố Nguyễn Danh Phương
|
2.800.000
|
1.400.000
|
980.000
|
560.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2026 |
Thành Phố Lào Cai |
Đường nối (đường ngõ xóm) - Phường Bắc Lệnh |
Từ đường Hoàng Quốc Việt - Đến cổng trường tiểu học Bắc Lệnh
|
800.000
|
400.000
|
280.000
|
160.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2027 |
Thành Phố Lào Cai |
Đường nối (đường ngõ xóm) - Phường Bắc Lệnh |
Từ đường Hoàng Quốc Việt - Đến cổng trường cấp II Bắc Lệnh
|
800.000
|
400.000
|
280.000
|
160.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2028 |
Thành Phố Lào Cai |
Đường nối (đường ngõ xóm) - Phường Bắc Lệnh |
Từ đường Hoàng Quốc Việt - Đến cổng trường Lý Tự Trọng (cũ)
|
800.000
|
400.000
|
280.000
|
160.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2029 |
Thành Phố Lào Cai |
Đường nối (đường ngõ xóm) - Phường Bắc Lệnh |
Từ cổng trường Lý Tự Trọng (cũ) - Đến chân đồi truyền hình
|
800.000
|
400.000
|
280.000
|
160.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2030 |
Thành Phố Lào Cai |
Đường trước trường cấp 1+2 Bắc Lệnh - Phường Bắc Lệnh |
Từ cổng trường cấp II Bắc Lệnh - Đến giáp tường rào trường CN kỹ thuật
|
800.000
|
400.000
|
280.000
|
160.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2031 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Mạc Thị Bưởi - Phường Bắc Lệnh |
Nối giữa phố Trần Văn Ơn - Đến phố Hoàng Văn Thái
|
2.000.000
|
1.000.000
|
700.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2032 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Hoàng Văn Thái - Phường Bắc Lệnh |
Từ đường Hoàng Quốc Việt (SN 281) - Đến phố Trần Văn Ơn
|
2.000.000
|
1.000.000
|
700.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2033 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Phùng Thế Tài - Phường Bắc Lệnh |
Từ phố Mạc Thị Bưởi nối - Đến Tiểu khu 19 (giáp với đường sắt)
|
2.000.000
|
1.000.000
|
700.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2034 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Trần Văn Ơn - Phường Bắc Lệnh |
Từ số nhà 103 đường Hoàng Quốc Việt - Đến giáp với Tiểu khu 19
|
2.000.000
|
1.000.000
|
700.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2035 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Ngô Gia Khảm - Phường Bắc Lệnh |
Từ số nhà 201 đường Hoàng Quốc Việt - Đến phố Hoàng Văn Thái
|
2.000.000
|
1.000.000
|
700.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2036 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Chế Lan Viên - Phường Bắc Lệnh |
Từ phố Trần Văn Ơn - Đến phố Phùng Thế Tài
|
2.000.000
|
1.000.000
|
700.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2037 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Cù Huy Cận - Phường Bắc Lệnh |
Từ phố Ngô Gia Khảm - Đến phố Hoàng Văn Thái
|
2.000.000
|
1.000.000
|
700.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2038 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố An Tiêm - Phường Bắc Lệnh |
Từ phố Cù Huy Cận - Đến phố Hoàng Văn Thái
|
2.000.000
|
1.000.000
|
700.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2039 |
Thành Phố Lào Cai |
Đường D16 (tiểu khu đô thị số 13) - Phường Bắc Lệnh |
Từ phố Phan Huy Ích đến phố Lý Thường Kiệt - Đến phố Lý Thường Kiệt
|
2.400.000
|
1.200.000
|
840.000
|
480.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2040 |
Thành Phố Lào Cai |
Đường D16 (tiểu khu đô thị số 13) - Phường Bắc Lệnh |
Từ phố Lý Thường Kiệt đến phố Chiềng On - Đến phố Chiềng On
|
2.000.000
|
1.000.000
|
700.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2041 |
Thành Phố Lào Cai |
Đường D16 (tiểu khu đô thị số 13) - Phường Bắc Lệnh |
Từ đường T2 Đến đường 19A
|
2.400.000
|
1.200.000
|
840.000
|
480.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2042 |
Thành Phố Lào Cai |
Đường D16 (tiểu khu đô thị số 13) - Phường Bắc Lệnh |
Từ đường Trần phú đi qua đường D19A đến Chiềng On
|
2.400.000
|
1.200.000
|
840.000
|
480.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2043 |
Thành Phố Lào Cai |
Tiểu khu đô thị số 19 - Phường Bắc Lệnh |
Các đường H1 và H2
|
2.000.000
|
1.000.000
|
700.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2044 |
Thành Phố Lào Cai |
Tiểu khu đô thị số 19 - Phường Bắc Lệnh |
Các đường còn lại
|
1.600.000
|
800.000
|
560.000
|
320.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2045 |
Thành Phố Lào Cai |
Tổ 5 - Phường Bắc Lệnh |
Mặt đường tổ 5 từ đường Hoàng Quốc Việt - Đến giáp phường Bình Minh
|
480.000
|
240.000
|
168.000
|
96.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2046 |
Thành Phố Lào Cai |
Tổ 5 - Phường Bắc Lệnh |
Các ngõ còn lại
|
400.000
|
200.000
|
140.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2047 |
Thành Phố Lào Cai |
Tổ 6 - Phường Bắc Lệnh |
Mặt đường tổ 6 từ đường Hoàng Quốc Việt qua bãi đá mỏ Apatít - Đến giáp tổ 13
|
320.000
|
160.000
|
112.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2048 |
Thành Phố Lào Cai |
Tổ 6 - Phường Bắc Lệnh |
Các ngõ còn lại
|
240.000
|
120.000
|
84.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2049 |
Thành Phố Lào Cai |
Ngõ tổ 7, 8, 9, 10, 11 - Phường Bắc Lệnh |
Từ đường Hoàng Quốc Việt - Đến ngõ cụt
|
480.000
|
240.000
|
168.000
|
96.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2050 |
Thành Phố Lào Cai |
Tổ 12 - Phường Bắc Lệnh |
Đường xóm phía sau đường Hoàng Quốc Việt (khu tập thể bệnh viện cũ)
|
480.000
|
240.000
|
168.000
|
96.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2051 |
Thành Phố Lào Cai |
Tổ 13, 14 - Phường Bắc Lệnh |
Mặt đường từ đường Hoàng Quốc Việt - Đến giáp phường Nam Cường
|
400.000
|
200.000
|
140.000
|
80.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2052 |
Thành Phố Lào Cai |
Tổ 13, 14 - Phường Bắc Lệnh |
|
320.000
|
160.000
|
112.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2053 |
Thành Phố Lào Cai |
Tổ 15,16,17 - Phường Bắc Lệnh |
|
480.000
|
240.000
|
168.000
|
96.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2054 |
Thành Phố Lào Cai |
Các vị trí còn lại trên địa bàn phường - Phường Bắc Lệnh |
|
320.000
|
160.000
|
112.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2055 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Bình Minh (29m) - Phường Pom Hán |
Từ Đại lộ Trần Hưng Đạo - Đến phố Nguyễn Đức Thuận (N5)
|
3.200.000
|
1.600.000
|
1.120.000
|
640.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2056 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Bình Minh (29m) - Phường Pom Hán |
Từ Phố Nguyễn Đức Thuận (N5) - Đến QL4E
|
1.200.000
|
600.000
|
420.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2057 |
Thành Phố Lào Cai |
Đại lộ Trần Hưng Đạo - Phường Pom Hán |
Từ giáp phường Bắc Lệnh - Đến nút giao Trần Hưng Đạo - Võ Nguyên Giáp - Bình Minh (nút giao Ná Méo) thuộc phường Pom Hán
|
4.400.000
|
2.200.000
|
1.540.000
|
880.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2058 |
Thành Phố Lào Cai |
Đường Hoàng Quốc Việt - Phường Pom Hán |
Từ giáp địa phận phường Bắc Lệnh - Đến ngã ba giao với phố Hà Đặc
|
4.000.000
|
2.000.000
|
1.400.000
|
800.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2059 |
Thành Phố Lào Cai |
Đường Hoàng Quốc Việt - Phường Pom Hán |
Từ phố Hà Đặc - Đến đầu đường đi vào mỏ (khu vực ngã ba Bến Đá)
|
3.200.000
|
1.600.000
|
1.120.000
|
640.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2060 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Nguyễn Bặc - Phường Pom Hán |
Từ đường Hoàng Quốc Việt - Đến hết phố
|
1.200.000
|
600.000
|
420.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2061 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Vũ Văn Mật - Phường Pom Hán |
Từ đường Hoàng Quốc Việt (bưu điện Cam Đường) - Đến giáp phố Nguyễn Bặc
|
1.400.000
|
700.000
|
490.000
|
280.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2062 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Hoàng Sào - Phường Pom Hán |
Từ đường Hoàng Quốc Việt - Đến đại lộ Trần Hưng Đạo
|
2.600.000
|
1.300.000
|
910.000
|
520.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2063 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Mã Yên Sơn - Phường Pom Hán |
Từ phố Hoàng Sào - Đến đài truyền hình
|
1.400.000
|
700.000
|
490.000
|
280.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2064 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Nguyễn Chích - Phường Pom Hán |
Từ đường Hoàng Sào - Đến hết phố
|
600.000
|
300.000
|
210.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2065 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Trần Xuân Soạn - Phường Pom Hán |
Từ đường Hoàng Quốc Việt - Đến phố Võ Văn Tần
|
2.200.000
|
1.100.000
|
770.000
|
440.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2066 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Trần Xuân Soạn - Phường Pom Hán |
Từ phố Võ Văn Tần - Đến ngã ba Đào Tấn
|
3.200.000
|
1.600.000
|
1.120.000
|
640.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2067 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Trịnh Hoài Đức - Phường Pom Hán |
Từ phố Nguyễn Huy Tự - Đến phố Tân Tiến
|
2.400.000
|
1.200.000
|
840.000
|
480.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2068 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Trịnh Hoài Đức - Phường Pom Hán |
Từ phố Tân Tiến - Đến hết đường
|
1.400.000
|
700.000
|
490.000
|
280.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2069 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Vũ Uy (Phố T1) - Phường Pom Hán |
Từ phố Trần Quý Cáp - Đến phố Trần Xuân Soạn
|
1.600.000
|
800.000
|
560.000
|
320.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2070 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Nguyễn Huy Tự (Phố T2 + T3) - Phường Pom Hán |
Từ phố Hoàng Sào - Đến phố Trần Xuân Soạn
|
2.400.000
|
1.200.000
|
840.000
|
480.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2071 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Nguyễn Huy Tự (Phố T2 + T3) - Phường Pom Hán |
Từ phố Trần Xuân Soạn - Đến phố Tân Tiến
|
3.200.000
|
1.600.000
|
1.120.000
|
640.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2072 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Trần Quý Cáp (Phố T4) - Phường Pom Hán |
Từ phố Võ Văn Tần - Đến phố Nguyễn Huy Tự
|
1.600.000
|
800.000
|
560.000
|
320.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2073 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Đào Tấn (Phố T8) - Phường Pom Hán |
Từ phố Nguyễn Huy Tự - Đến phố Trần Xuân Soạn
|
2.000.000
|
1.000.000
|
700.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2074 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Đào Tấn (Phố T9) - Phường Pom Hán |
Từ phố Trần Xuân Soạn - Đến phố Giàn Than
|
2.800.000
|
1.400.000
|
980.000
|
560.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2075 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Trần Quang Diệu (Phố T13) - Phường Pom Hán |
Từ phố Hoàng Sào - Đến phố Đào Tấn
|
1.600.000
|
800.000
|
560.000
|
320.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2076 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Võ Văn Tần - Phường Pom Hán |
Từ ngã ba phố Hoàng Sào (cạnh nhà thi đấu) - Đến hết đường
|
2.000.000
|
1.000.000
|
700.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2077 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Tân Tiến - Phường Pom Hán |
Từ đường Hoàng Quốc Việt - Đến ngã ba Đào Tấn
|
2.400.000
|
1.200.000
|
840.000
|
480.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2078 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Giàn Than - Phường Pom Hán |
Từ đường Hoàng Quốc Việt - Đến phố Hoàng Sào
|
800.000
|
400.000
|
280.000
|
160.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2079 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Nguyễn Xí - Phường Pom Hán |
Từ đường Hoàng Quốc Việt - Đến phố Vũ Văn Mật
|
1.200.000
|
600.000
|
420.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2080 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Hoàng Đức Chử - Phường Pom Hán |
Từ đường Hoàng Quốc Việt - Đến phố Hà Đặc
|
1.200.000
|
600.000
|
420.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2081 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Hà Đặc - Phường Pom Hán |
Từ đường Hoàng Quốc Việt - Đến ngã ba Cầu Gồ
|
800.000
|
400.000
|
280.000
|
160.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2082 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Tô Vũ - Phường Pom Hán |
Từ đường Hoàng Quốc Việt - Đến phố Hoàng Đức Chử
|
800.000
|
400.000
|
280.000
|
160.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2083 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Hoàng Công Chất - Phường Pom Hán |
Từ phố Nguyễn Xí - Đến hết đường
|
800.000
|
400.000
|
280.000
|
160.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2084 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố 23/9 - Phường Pom Hán |
Từ đường Hoàng Quốc Việt (giáp ngân hàng Sài Gòn Bank) - Đến ngã ba 23/9 - Nguyễn Đình Thi
|
800.000
|
400.000
|
280.000
|
160.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2085 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Cầu Gồ - Phường Pom Hán |
Từ đường Hoàng Quốc Việt - Đến ngã ba phố 23/9
|
800.000
|
400.000
|
280.000
|
160.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2086 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Trần Văn Nỏ - Phường Pom Hán |
Từ ngã ba Bến Đá - Đến giáp địa phận xã Cam Đường
|
800.000
|
400.000
|
280.000
|
160.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2087 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Nguyễn Đình Thi - Phường Pom Hán |
Từ ngã ba phố 23/9 - Đến phố Trần Văn Nỏ
|
800.000
|
400.000
|
280.000
|
160.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2088 |
Thành Phố Lào Cai |
Đường vào mỏ - Phường Pom Hán |
Từ ngã ba Bến Đá - Đến địa phận xã Cam Đường
|
600.000
|
300.000
|
210.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2089 |
Thành Phố Lào Cai |
Ngõ xóm 1-23/9 - Phường Pom Hán |
Từ phố 23/9 - Đến hết đường (giáp địa phận phường Bắc Lệnh)
|
320.000
|
160.000
|
112.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2090 |
Thành Phố Lào Cai |
Ngõ xóm 1 tổ 6 (tổ 12 cũ) - Phường Pom Hán |
Từ đường Hoàng Quốc Việt (giáp số nhà 573) - Đến hết đường
|
400.000
|
200.000
|
140.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2091 |
Thành Phố Lào Cai |
Ngõ xóm 1 tổ 7 - Phường Pom Hán |
Từ đường Hoàng Quốc Việt (giáp Ngân hàng Sài Gòn Bank) - Đến hết đường
|
320.000
|
160.000
|
112.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2092 |
Thành Phố Lào Cai |
Ngõ xóm 1 tổ 8 (tổ 19 cũ) - Phường Pom Hán |
Từ phố 23/9 đi qua nhà văn hóa khu dân cư số 9 - Đến hết đường
|
400.000
|
200.000
|
140.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2093 |
Thành Phố Lào Cai |
Ngõ xóm 1 tổ 11 (tổ 26 cũ) - Phường Pom Hán |
Từ phố Hoàng Đức Chử (giáp đội số 2 công an Phòng cháy chữa cháy) - Đến hết đường
|
300.000
|
150.000
|
105.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2094 |
Thành Phố Lào Cai |
Ngõ xóm 2 - Hà Đặc - Phường Pom Hán |
Từ phố Hà Đặc - Đến hết đường
|
340.000
|
170.000
|
119.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2095 |
Thành Phố Lào Cai |
Ngõ xóm 1 tổ 12 (tổ 28 cũ) - Phường Pom Hán |
Từ Ngõ 2- Hà Đặc - Đến hết đường
|
340.000
|
170.000
|
119.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2096 |
Thành Phố Lào Cai |
Ngõ xóm 1 tổ 13 (tổ 30 cũ) - Phường Pom Hán |
Từ phố Hà Đặc (giáp số nhà 020) - Đến hết đường
|
300.000
|
150.000
|
105.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2097 |
Thành Phố Lào Cai |
Ngõ xóm 1 tổ 14 (tổ 33 cũ) - Phường Pom Hán |
Từ phố 23/9 - Đến hết đường
|
320.000
|
160.000
|
112.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2098 |
Thành Phố Lào Cai |
Ngõ xóm 1 tổ 16 (tổ 36 cũ) - Phường Pom Hán |
Từ phố Nguyễn Đình Thi đi xuống trạm bơm tổ 36 (tổ 28 cũ)
|
320.000
|
160.000
|
112.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2099 |
Thành Phố Lào Cai |
Ngõ xóm 2 tổ 6 (tổ 12 cũ) - Phường Pom Hán |
Từ đường Hoàng Quốc Việt (giáp số nhà 577) - Đến hết đường
|
400.000
|
200.000
|
140.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2100 |
Thành Phố Lào Cai |
Ngõ xóm 2 tổ 10 (tổ 25 cũ) - Phường Pom Hán |
Từ đường Hoàng Quốc Việt (giáp chi nhánh điện lực Cam Đường) - Đến hết đường
|
400.000
|
200.000
|
140.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |