1901 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Vĩ Kim - Phường Bắc Cường |
Từ đại lộ Trần Hưng Đạo - Đến đường Trần Phú
|
3.400.000
|
1.700.000
|
1.190.000
|
680.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1902 |
Thành Phố Lào Cai |
Đường D6A - Phường Bắc Cường |
Từ phố Vĩ Kim - Đến Đại lộ Trần Hưng Đạo
|
2.400.000
|
1.200.000
|
840.000
|
480.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1903 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Châu Úy - Phường Bắc Cường |
Từ đại lộ Trần Hưng Đạo - Đến đường Trần Phú
|
6.400.000
|
3.200.000
|
2.240.000
|
1.280.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1904 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Lê Duy Lương - Phường Bắc Cường |
Từ phố Châu Úy - Đến phố Phan Kế Bính
|
3.000.000
|
1.500.000
|
1.050.000
|
600.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1905 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Phan Kế Bính - Phường Bắc Cường |
Đường vòng từ phố Châu Úy - Đến đại lộ Trần Hưng Đạo
|
3.000.000
|
1.500.000
|
1.050.000
|
600.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1906 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Mạc Đăng Dung - Phường Bắc Cường |
Từ đường Ngô Quyền - Đến đường N27
|
3.000.000
|
1.500.000
|
1.050.000
|
600.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1907 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Nguyễn Thăng Bình - Phường Bắc Cường |
Từ đường N27 - Đến N9
|
3.000.000
|
1.500.000
|
1.050.000
|
600.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1908 |
Thành Phố Lào Cai |
Các đường còn lại thuộc tiểu khu đô thị số 3 - Phường Bắc Cường |
|
2.800.000
|
1.400.000
|
980.000
|
560.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1909 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Hoàng Quy - Phường Bắc Cường |
Từ đường Trần Hưng Đạo - Đến giao với đường Võ Nguyên Giáp
|
2.800.000
|
1.400.000
|
980.000
|
560.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1910 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Hoàng Quy - Phường Bắc Cường |
Từ giao với đường Võ Nguyên Giáp - Đến hết đường
|
2.000.000
|
1.000.000
|
700.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1911 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Quách Văn Rạng - Phường Bắc Cường |
Từ đại lộ Trần Hưng Đạo - Đến đường Phú Thịnh
|
2.800.000
|
1.400.000
|
980.000
|
560.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1912 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố An Lạc - Phường Bắc Cường |
Từ đại lộ Trần Hưng Đạo - Đến hết đường
|
2.800.000
|
1.400.000
|
980.000
|
560.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1913 |
Thành Phố Lào Cai |
Các đường còn lại thuộc dự án khu đân cư đường B1 - Phường Bắc Cường |
|
2.800.000
|
1.400.000
|
980.000
|
560.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1914 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Trần Thị Lan (đường D4 + D4A) - Phường Bắc Cường |
Từ đường M15 - Đến điểm Trung tâm giáo dục nghề nghiệp - GDTX thành phố
|
2.800.000
|
1.400.000
|
980.000
|
560.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1915 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Đô Đốc Bảo - Phường Bắc Cường |
Từ Lê Văn Thiêm - Đến phố Phú Thịnh
|
2.800.000
|
1.400.000
|
980.000
|
560.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1916 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Đô Đốc Tuyết (đường E15) - Phường Bắc Cường |
Từ đường E13 - Đến đường Lê Thanh (ngã tư cây xăng Linh Hương)
|
2.800.000
|
1.400.000
|
980.000
|
560.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1917 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Đô Đốc Lộc (đường E16) - Phường Bắc Cường |
Từ đường E13 - Đến đường M15
|
2.800.000
|
1.400.000
|
980.000
|
560.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1918 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Trương Định (đường E17) - Phường Bắc Cường |
Từ phố Lê Văn Thiêm - Đến M15
|
2.800.000
|
1.400.000
|
980.000
|
560.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1919 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Nguyễn Minh Không (đường E18) - Phường Bắc Cường |
Từ phố Lê Văn Thiêm - Đến đường E17
|
2.800.000
|
1.400.000
|
980.000
|
560.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1920 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Huỳnh Thị Cúc (đường M16) - Phường Bắc Cường |
Từ phố Lê Thanh - Đến đường Trần Phú
|
2.800.000
|
1.400.000
|
980.000
|
560.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1921 |
Thành Phố Lào Cai |
Các đường còn lại thuộc tiểu khu đô thị số 4 - Phường Bắc Cường |
|
2.800.000
|
1.400.000
|
980.000
|
560.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1922 |
Thành Phố Lào Cai |
Các đường thuộc tiểu khu đô thị số 5 - Phường Bắc Cường |
|
2.000.000
|
1.000.000
|
700.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1923 |
Thành Phố Lào Cai |
Khu đô thị Tân Lập - Phường Bắc Cường |
Đường T7
|
1.400.000
|
700.000
|
490.000
|
280.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1924 |
Thành Phố Lào Cai |
Khu đô thị Tân Lập - Phường Bắc Cường |
Đường T8
|
1.800.000
|
900.000
|
630.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1925 |
Thành Phố Lào Cai |
Khu đô thị Tân Lập - Phường Bắc Cường |
Các đường còn lại thuộc dự án khu đô thị Tân Lập
|
800.000
|
400.000
|
280.000
|
160.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1926 |
Thành Phố Lào Cai |
Khu vực thôn Vĩ Kim - Phường Bắc Cường |
Phía sau 20m đường 4E (thuộc tiểu khu 18) và các đường thuộc tổ 15
|
600.000
|
300.000
|
210.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1927 |
Thành Phố Lào Cai |
Khu vực thôn Chính Cường - Phường Bắc Cường |
Khu vực sau tỉnh lộ 156 và các vị trí còn lại
|
440.000
|
220.000
|
154.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1928 |
Thành Phố Lào Cai |
Các hộ bám mặt đường tỉnh lộ 156 - Phường Bắc Cường |
Từ phố Lê Thanh - Đến hết tỉnh lộ 156
|
600.000
|
300.000
|
210.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1929 |
Thành Phố Lào Cai |
Khu vực thôn Cửa Cải (tổ 30) - Phường Bắc Cường |
Các khu vực còn lại
|
440.000
|
220.000
|
154.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1930 |
Thành Phố Lào Cai |
Khu vực xóm Lao Túng (tổ 30) - Phường Bắc Cường |
Các ngõ trong xóm
|
280.000
|
140.000
|
98.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1931 |
Thành Phố Lào Cai |
Đường N9 - Phường Bắc Cường |
Từ cầu Ngòi Đum 2 - Đến phố Phú Thịnh
|
6.400.000
|
3.200.000
|
2.240.000
|
1.280.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1932 |
Thành Phố Lào Cai |
Các đường thuộc khu dân cư Chiến Thắng - Phường Bắc Cường |
|
2.800.000
|
1.400.000
|
980.000
|
560.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1933 |
Thành Phố Lào Cai |
Tiểu khu đô thị số 10 |
Đường S9 (Ngô Quyền kéo dài)
|
2.400.000
|
1.200.000
|
840.000
|
480.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1934 |
Thành Phố Lào Cai |
Các vị trí còn lại trên địa bàn phường - Phường Bắc Cường |
|
440.000
|
220.000
|
154.000
|
88.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1935 |
Thành Phố Lào Cai |
Khu TĐC Tân Lập |
|
2.000.000
|
1.000.000
|
700.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1936 |
Thành Phố Lào Cai |
Các đường nội bộ tiểu khu đô thị 21 |
|
2.800.000
|
1.400.000
|
980.000
|
560.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1937 |
Thành Phố Lào Cai |
Đại lộ Trần Hưng Đạo - Phường Nam Cường |
Từ phố Châu Úy - Đến phố Mỏ Sinh
|
5.200.000
|
2.600.000
|
1.820.000
|
1.040.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1938 |
Thành Phố Lào Cai |
Đường Võ Nguyên Giáp - Phường Nam Cường |
Từ giáp địa phận phường Bắc Cường - Đến đường Trần Kim Chiến
|
4.800.000
|
2.400.000
|
1.680.000
|
960.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1939 |
Thành Phố Lào Cai |
Đường Võ Nguyên Giáp - Phường Nam Cường |
Từ đường Trần Kim Chiến - Đến hết địa phận phường Nam Cường
|
4.800.000
|
2.400.000
|
1.680.000
|
960.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1940 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Lê Thanh - Phường Nam Cường |
Từ phố Châu Úy - Đến đường Trần Phú
|
2.800.000
|
1.400.000
|
980.000
|
560.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1941 |
Thành Phố Lào Cai |
Đường Trần Phú - Phường Nam Cường |
Từ phố Châu Úy - Đến phố Nguyễn Hữu Thọ
|
5.400.000
|
2.700.000
|
1.890.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1942 |
Thành Phố Lào Cai |
Đường Trần Phú - Phường Nam Cường |
Từ phố Nguyễn Hữu Thọ - Đến cầu chui Bắc Lệnh
|
4.400.000
|
2.200.000
|
1.540.000
|
880.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1943 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Châu Úy - Phường Nam Cường |
Từ Đại lộ Trần Hưng Đạo - đường Trần Phú
|
6.400.000
|
3.200.000
|
2.240.000
|
1.280.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1944 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Lùng Thàng - Phường Nam Cường |
Từ đường Trần Phú - Đến Đại lộ Trần Hưng Đạo
|
3.600.000
|
1.800.000
|
1.260.000
|
720.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1945 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Cốc Sa - Phường Nam Cường |
Từ phố Lê Thanh - Đến Đại lộ Trần Hưng Đạo
|
3.600.000
|
1.800.000
|
1.260.000
|
720.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1946 |
Thành Phố Lào Cai |
Đường D7 - Phường Nam Cường |
Từ phố Lùng Thàng - Đến phố Cốc Sa
|
2.800.000
|
1.400.000
|
980.000
|
560.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1947 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Bùi Bằng Đoàn - Phường Nam Cường |
Từ phố Lùng Thàng - Đến phố Lê Thanh
|
2.800.000
|
1.400.000
|
980.000
|
560.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1948 |
Thành Phố Lào Cai |
Đường 1/5 - Phường Nam Cường |
Từ đại lộ Trần Hưng Đạo - Đến đường Trần Phú
|
3.600.000
|
1.800.000
|
1.260.000
|
720.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1949 |
Thành Phố Lào Cai |
Đường Trần Kim Chiến - Phường Nam Cường |
Từ đại lộ Trần Hưng Đạo - Đến cầu Giang Đông
|
3.600.000
|
1.800.000
|
1.260.000
|
720.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1950 |
Thành Phố Lào Cai |
Đường Nguyễn Trãi - Phường Nam Cường |
Từ đường Trần Kim Chiến vào Bộ Chỉ huy Quân sự tỉnh - Đến giáp phường Bắc Lệnh
|
2.800.000
|
1.400.000
|
980.000
|
560.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1951 |
Thành Phố Lào Cai |
Đường Phùng Chí Kiên - Phường Nam Cường |
Trước Tỉnh uỷ (từ đường 1/5 - Đến phố Mỏ Sinh giáp địa phận phường Bắc Lệnh)
|
2.400.000
|
1.200.000
|
840.000
|
480.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1952 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Mỏ Sinh - Phường Nam Cường |
Từ đường Phùng Chí Kiên - Đến đường Trần Phú
|
3.200.000
|
1.600.000
|
1.120.000
|
640.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1953 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Mỏ Sinh - Phường Nam Cường |
Từ đường Phùng Chí Kiên - Đến phố 30/4
|
3.600.000
|
1.800.000
|
1.260.000
|
720.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1954 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Mỏ Sinh - Phường Nam Cường |
Đoạn từ phố 30/4 - Đến đường Nguyễn Trãi
|
2.800.000
|
1.400.000
|
980.000
|
560.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1955 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Nguyễn Danh Phương - Phường Nam Cường |
Từ phố Mỏ Sinh - Đến giáp địa phận phường Bắc Lệnh
|
2.400.000
|
1.200.000
|
840.000
|
480.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1956 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Cao Xuân Quế - Phường Nam Cường |
Từ đại lộ Trần Hưng Đạo - Đến đường Nguyễn Thiện Kế
|
2.640.000
|
1.320.000
|
924.000
|
528.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1957 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Đinh Gia Quế - Phường Nam Cường |
Từ đường Cao Xuân Quế - Đến hết đường
|
2.400.000
|
1.200.000
|
840.000
|
480.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1958 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Nguyễn Thiện Kế - Phường Nam Cường |
Từ đại lộ Trần Hưng Đạo - Đến đường Cao Xuân Quế
|
2.800.000
|
1.400.000
|
980.000
|
560.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1959 |
Thành Phố Lào Cai |
Khu dân cư trước khối II - Phường Nam Cường |
Các đường còn lại
|
2.400.000
|
1.200.000
|
840.000
|
480.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1960 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Tùng Tung - Phường Nam Cường |
Từ đường Trần Phú - Đến phố Mỏ Sinh (Hướng về cầu chui Bắc Lệnh)
|
2.400.000
|
1.200.000
|
840.000
|
480.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1961 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Tùng Tung - Phường Nam Cường |
Từ phố Mỏ Sinh - Đến đường Trần Phú (Hướng về cầu chui Bắc Lệnh)
|
2.400.000
|
1.200.000
|
840.000
|
480.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1962 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Trần Tung (Khu dân cư B5-B6) - Phường Nam Cường |
Từ đường Trần Phú - Đến phố Quang Thái
|
2.400.000
|
1.200.000
|
840.000
|
480.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1963 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Quang Thái (Khu dân cư B5-B6) - Phường Nam Cường |
Từ đường Trần Phú - Đến đường Trần Phú
|
2.400.000
|
1.200.000
|
840.000
|
480.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1964 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Nguyễn Trường Tộ (Khu dân cư B5-B6) - Phường Nam Cường |
Từ đường Trần Phú - Đến phố Quang Thái
|
2.400.000
|
1.200.000
|
840.000
|
480.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1965 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Nguyễn Khoái (Khu dân cư B5-B6) - Phường Nam Cường |
Từ đường Trần Phú - Đến phố Quang Thái
|
2.400.000
|
1.200.000
|
840.000
|
480.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1966 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Đan Đường (Khu dân cư B5-B6) - Phường Nam Cường |
Từ phố Trần Tung - Đến phố Nguyễn Trường Tộ
|
2.400.000
|
1.200.000
|
840.000
|
480.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1967 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Trần Thủ Độ - Phường Nam Cường |
Từ phố Ca Văn Thỉnh - Đến phố Ca Văn Thỉnh
|
2.800.000
|
1.400.000
|
980.000
|
560.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1968 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Ca Văn Thỉnh - Phường Nam Cường |
Từ đường Trần Phú - Đến đường Trần Phú
|
2.800.000
|
1.400.000
|
980.000
|
560.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1969 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Ỷ Lan - Phường Nam Cường |
Từ phố Châu Úy - Đến phố Lê Thanh
|
2.800.000
|
1.400.000
|
980.000
|
560.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1970 |
Thành Phố Lào Cai |
Đường E9A - Phường Nam Cường |
Từ đường E8 - Đến phố Lê Thanh
|
2.800.000
|
1.400.000
|
980.000
|
560.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1971 |
Thành Phố Lào Cai |
Đường E6 - Phường Nam Cường |
Từ đường Trần Phú - Đến phố Lê Thanh
|
2.800.000
|
1.400.000
|
980.000
|
560.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1972 |
Thành Phố Lào Cai |
Đường E7 - Phường Nam Cường |
Từ đường Trần Phú - Đến phố Lê Thanh
|
2.800.000
|
1.400.000
|
980.000
|
560.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1973 |
Thành Phố Lào Cai |
Đường E8 - Phường Nam Cường |
Từ đường Trần Phú - Đến phố Lê Thanh
|
2.800.000
|
1.400.000
|
980.000
|
560.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1974 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Khúc Hạo (M5 + M6) - Phường Nam Cường |
Từ đường Trần Phú - Đến đường Trần Phú
|
2.400.000
|
1.200.000
|
840.000
|
480.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1975 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Lý Tử Tấn (M7) - Phường Nam Cường |
Từ phố Khúc Hạo - Đến phố Khúc Hạo
|
2.400.000
|
1.200.000
|
840.000
|
480.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1976 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Chu Phúc Uy (M8) - Phường Nam Cường |
Từ phố Khúc Hạo - Đến phố Khúc Hạo
|
2.400.000
|
1.200.000
|
840.000
|
480.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1977 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Mai Kỳ Sơn (M9) - Phường Nam Cường |
Từ phố Khúc Hạo - Đến phố Khúc Hạo
|
2.400.000
|
1.200.000
|
840.000
|
480.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1978 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Cao Xuân Huy - Phường Nam Cường |
Từ đường D7 - Đến hết đường
|
1.600.000
|
800.000
|
560.000
|
320.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1979 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Nguyễn Hữu Thọ - Phường Nam Cường |
Từ phố Cốc Sa - Đến đường Trần Phú
|
3.600.000
|
1.800.000
|
1.260.000
|
720.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1980 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Bùi Quốc Khái (M3) - Phường Nam Cường |
Từ phố Cao Bá Đạt (M1) - Đến phố Bùi Hữu Nghĩa (M4)
|
2.400.000
|
1.200.000
|
840.000
|
480.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1981 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Cao Bá Đạt (M1) - Phường Nam Cường |
Từ phố Nguyễn Hữu Thọ - Đến phố Bùi Hữu Nghĩa (M4)
|
2.400.000
|
1.200.000
|
840.000
|
480.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1982 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Bùi Hữu Nghĩa (M4) - Phường Nam Cường |
Từ phố Nguyễn Hữu Thọ - Đến đường Trần Phú
|
2.400.000
|
1.200.000
|
840.000
|
480.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1983 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Bùi Viện (M2) - Phường Nam Cường |
Từ phố Cao Bá Đạt (M1) - Đến phố Bùi Hữu Nghĩa (M4)
|
2.400.000
|
1.200.000
|
840.000
|
480.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1984 |
Thành Phố Lào Cai |
Thôn Đồng Hồ 1, thôn Đồng Hồ 2 (cũ) - Phường Nam Cường |
Các hộ nằm trên trục đường chuyên dùng của mỏ
|
800.000
|
400.000
|
280.000
|
160.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1985 |
Thành Phố Lào Cai |
Thôn Đồng Hồ 1, thôn Đồng Hồ 2 (cũ) - Phường Nam Cường |
Các hộ còn lại có vị trí nhà ở nằm cách đường chuyên dùng mỏ sau 20 m, nằm xa các phố, vị trí nhà ở trong các đường cụt, ngõ cụt
|
680.000
|
340.000
|
238.000
|
136.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1986 |
Thành Phố Lào Cai |
Tổ 16, tổ 17 - Phường Nam Cường |
Các hộ nằm trên trục đường chuyên dùng của mỏ
|
800.000
|
400.000
|
280.000
|
160.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1987 |
Thành Phố Lào Cai |
Tổ 16, tổ 17 - Phường Nam Cường |
Các hộ còn lại có vị trí nhà ở làm cách đường chuyên dùng mỏ sau 20m nằm xa các phố, vị trí nhà ở trong các đường cụt, ngõ cụt
|
680.000
|
340.000
|
238.000
|
136.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1988 |
Thành Phố Lào Cai |
Đường suối Đôi - Pèng - Phường Nam Cường |
Từ đường Trần Phú - Đến đường chuyên dùng mỏ
|
680.000
|
340.000
|
238.000
|
136.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1989 |
Thành Phố Lào Cai |
Tổ 15 - Phường Nam Cường |
Các khu vực còn lại của tổ 15
|
440.000
|
220.000
|
154.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1990 |
Thành Phố Lào Cai |
Đường WB, tổ 14 - Phường Nam Cường |
Từ phố Tùng Tung - Đến phố Nguyễn Danh Phương
|
600.000
|
300.000
|
210.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1991 |
Thành Phố Lào Cai |
Tổ 11, tổ 12 - Phường Nam Cường |
Các hộ tổ 12 có vị trí nhà ở xã các phố, nhà ở trong các đường cụt, ngõ cụt
|
440.000
|
220.000
|
154.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1992 |
Thành Phố Lào Cai |
Tổ 11, tổ 12 - Phường Nam Cường |
Khu vực tổ 11 giáp địa phận phường Bắc Lệnh
|
440.000
|
220.000
|
154.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1993 |
Thành Phố Lào Cai |
Tổ 13, 14 - Phường Nam Cường |
Các hộ không bám mặt đường WB và các hộ còn lại có vị trí nhà ở nằm xã các phố, vị trí nhà ở nằm trong các đường cụt, ngõ cụt
|
440.000
|
220.000
|
154.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1994 |
Thành Phố Lào Cai |
Tổ 9,10 - Phường Nam Cường |
Các hộ còn lại có vị trí nhà ở nằm xa các phố, vị trí nhà ở trong các đường cụt, ngõ cụt
|
440.000
|
220.000
|
154.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1995 |
Thành Phố Lào Cai |
Tổ 3, tổ 6 - Phường Nam Cường |
|
440.000
|
220.000
|
154.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1996 |
Thành Phố Lào Cai |
Các vị trí còn lại trên địa bàn Phường Nam Cường |
|
320.000
|
160.000
|
112.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1997 |
Thành Phố Lào Cai |
Các tuyến đường còn lại trong dự án khu dân cư B6 kéo dài - Phường Nam Cường |
|
2.000.000
|
1.000.000
|
700.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1998 |
Thành Phố Lào Cai |
Đại lộ Trần Hưng Đạo - Phường Bắc Lệnh |
Từ Phố Mỏ Sinh - Đến hết địa bàn phường Bắc Lệnh
|
4.800.000
|
2.400.000
|
1.680.000
|
960.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1999 |
Thành Phố Lào Cai |
Đường Hoàng Quốc Việt - Phường Bắc Lệnh |
Từ cầu chui Bắc Lệnh - Đến cầu Cung Ứng
|
3.200.000
|
1.600.000
|
1.120.000
|
640.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2000 |
Thành Phố Lào Cai |
Đường Hoàng Quốc Việt - Phường Bắc Lệnh |
Từ cầu Cung Ứng - Đến hết địa phận phường Bắc Lệnh
|
4.000.000
|
2.000.000
|
1.400.000
|
800.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |