1701 |
Thành Phố Lào Cai |
Đường Điện Biên (tỉnh lộ 156) - Phường Cốc Lếu |
Từ đường Nhạc Sơn - Đến bệnh viện đa khoa thành phố
|
3.600.000
|
1.800.000
|
1.260.000
|
720.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1702 |
Thành Phố Lào Cai |
Đường Điện Biên (tỉnh lộ 156) - Phường Cốc Lếu |
Từ bệnh viện đa khoa thành phố - Đến đường Thủ Dầu Một (hết địa phận phường Cốc Lếu)
|
2.800.000
|
1.400.000
|
980.000
|
560.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1703 |
Thành Phố Lào Cai |
Các đường thuộc dự án khu đô thị mới từ tổ 24A đến tổ 26B - Phường Cốc Lếu |
T1, T2, T3, T4, N1, N2, N3, N4, N5, N6, N7, N8, N9
|
1.400.000
|
700.000
|
490.000
|
280.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1704 |
Thành Phố Lào Cai |
Đường ngõ xóm tổ 13 - Phường Cốc Lếu |
Từ đường đi xã Đồng Tuyển - Đến hết đường
|
640.000
|
320.000
|
224.000
|
128.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1705 |
Thành Phố Lào Cai |
Đường ngõ xóm tổ 16 - Phường Cốc Lếu |
Đường ngõ xóm sau số nhà 245 tổ 26A đường Điện Biên
|
600.000
|
300.000
|
210.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1706 |
Thành Phố Lào Cai |
Đường vào xã Đồng Tuyển - Phường Cốc Lếu |
Từ đường Điện Biên - Đến ngã ba sau trường Nguyễn Bá Ngọc
|
1.000.000
|
500.000
|
350.000
|
200.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1707 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Thanh Niên - Phường Cốc Lếu |
Từ phố Hoàng Liên - Đến phố Đăng Châu
|
6.000.000
|
3.000.000
|
2.100.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1708 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Thanh Niên - Phường Cốc Lếu |
Từ phố Đăng Châu - Đến phố Duyên Hà
|
4.800.000
|
2.400.000
|
1.680.000
|
960.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1709 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Duyên Hà - Phường Cốc Lếu |
Từ đường Hoàng Liên - Đến phố Đăng Châu
|
3.600.000
|
1.800.000
|
1.260.000
|
720.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1710 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Duyên Hà - Phường Cốc Lếu |
Từ phố Đăng Châu - Đến phố Duyên Hải
|
2.800.000
|
1.400.000
|
980.000
|
560.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1711 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Đăng Châu - Phường Cốc Lếu |
Từ phố Thuỷ Hoa - Đến phố Duyên Hà
|
2.800.000
|
1.400.000
|
980.000
|
560.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1712 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Đăng Châu - Phường Cốc Lếu |
Từ phố Duyên Hà - Đến phố Lê Hồng Phong
|
2.400.000
|
1.200.000
|
840.000
|
480.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1713 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Sơn Đen - Phường Cốc Lếu |
Từ phố Duyên Hà - Đến phố Thuỷ Hoa
|
2.600.000
|
1.300.000
|
910.000
|
520.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1714 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Hưng Hóa - Phường Cốc Lếu |
Từ đường Hoàng Liên - Đến phố Duyên Hà
|
2.800.000
|
1.400.000
|
980.000
|
560.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1715 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Ngô Gia Tự - Phường Cốc Lếu |
Từ phố Duyên Hà - Đến phố Lê Hồng Phong
|
2.800.000
|
1.400.000
|
980.000
|
560.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1716 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Lê Hồng Phong - Phường Cốc Lếu |
Từ đường Nhạc Sơn - Đến phố Lương Khánh Thiện
|
3.000.000
|
1.500.000
|
1.050.000
|
600.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1717 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Ba Chùa - Phường Cốc Lếu |
Từ phố Ngô Gia Tự - Đến phố Duyên Hà
|
2.600.000
|
1.300.000
|
910.000
|
520.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1718 |
Thành Phố Lào Cai |
Đường ngõ xóm tổ 4 - Phường Cốc Lếu |
Từ đường Lê Hồng Phong - Đến hết đường
|
600.000
|
300.000
|
210.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1719 |
Thành Phố Lào Cai |
Đường ngõ xóm tổ 4 - Phường Cốc Lếu |
Đường M4, sau làn dân cư bám dọc tuyến Lê Hồng Phong
|
800.000
|
400.000
|
280.000
|
160.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1720 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Thuỷ Hoa - Phường Cốc Lếu |
Từ đường Hoàng Liên - Đến phố Duyên Hải
|
10.800.000
|
5.400.000
|
3.780.000
|
2.160.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1721 |
Thành Phố Lào Cai |
Ngõ Thuỷ Hoa - Phường Cốc Lếu |
Giáp số nhà 082 phố Thủy Hoa (Công ty liên doanh khách sạn Quốc tế Lào Cai)
|
2.200.000
|
1.100.000
|
770.000
|
440.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1722 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Thuỷ Tiên - Phường Cốc Lếu |
Từ đường Hoàng Liên - Đến phố Đăng Châu
|
1.600.000
|
800.000
|
560.000
|
320.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1723 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Lê Chân - Phường Cốc Lếu |
Từ phố Thanh Niên - Đến phố Hưng Hóa
|
2.000.000
|
1.000.000
|
700.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1724 |
Thành Phố Lào Cai |
Các đường phía sau làn dân cư thuộc khu vực phố Nguyễn Đức Cảnh Thủ Dầu Một, Tô Hiến Thành - Phường Cốc Lếu |
Đường M5 (từ đường Thủ Dầu Một - Đến đường M6)
|
2.000.000
|
1.000.000
|
700.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1725 |
Thành Phố Lào Cai |
Các đường phía sau làn dân cư thuộc khu vực phố Nguyễn Đức Cảnh Thủ Dầu Một, Tô Hiến Thành - Phường Cốc Lếu |
Các đường còn lại
|
1.200.000
|
600.000
|
420.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1726 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Lương Khánh Thiện - Phường Cốc Lếu |
Từ đường Nhạc Sơn - Đến đường Thủ Dầu Một
|
4.000.000
|
2.000.000
|
1.400.000
|
800.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1727 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Lê Văn Hưu - Phường Cốc Lếu |
Từ đường Nhạc Sơn - Đến phố Lương Khánh Thiện
|
2.600.000
|
1.300.000
|
910.000
|
520.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1728 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Nguyễn Siêu - Phường Cốc Lếu |
Từ phố Duyên Hà - Đến phố Nguyễn Đức Cảnh
|
2.400.000
|
1.200.000
|
840.000
|
480.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1729 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Nguyễn Biểu - Phường Cốc Lếu |
Từ phố Ba Chùa - Đến phố Nguyễn Đức Cảnh
|
2.400.000
|
1.200.000
|
840.000
|
480.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1730 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Phùng Khắc Khoan - Phường Cốc Lếu |
Từ phố Nguyễn Siêu - Đến phố Nguyễn Biểu
|
2.400.000
|
1.200.000
|
840.000
|
480.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1731 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Trần Đại Nghĩa (A3 cũ) - Phường Cốc Lếu |
Từ phố Trần Đặng - Đến ngã ba giao với đường Điện Biên
|
2.800.000
|
1.400.000
|
980.000
|
560.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1732 |
Thành Phố Lào Cai |
Đường Nguyễn Khuyến (Đường Bổ Ô) - Phường Cốc Lếu |
Từ đường Nhạc Sơn - Đến Phố Trần Đại Nghĩa
|
2.800.000
|
1.400.000
|
980.000
|
560.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1733 |
Thành Phố Lào Cai |
Ngõ Nhạc Sơn cũ - Phường Cốc Lếu |
Từ đường Nhạc Sơn - Đến hết số nhà 033
|
1.400.000
|
700.000
|
490.000
|
280.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1734 |
Thành Phố Lào Cai |
Ngõ Nhạc Sơn cũ - Phường Cốc Lếu |
Đoạn còn lại Từ hết số nhà 031 - Đến số nhà 007
|
1.000.000
|
500.000
|
350.000
|
200.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1735 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Nguyễn An Ninh - Phường Cốc Lếu |
Đoạn từ SN 178 - Đến Đến đường Điện Biên
|
3.000.000
|
1.500.000
|
1.050.000
|
600.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1736 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Nguyễn Văn Huyên - Phường Cốc Lếu |
Từ phố Nguyễn An Ninh - Đến phố Trừ Văn Thố
|
3.000.000
|
1.500.000
|
1.050.000
|
600.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1737 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Ngô Đức Kế - Phường Cốc Lếu |
Từ phố Trừ Văn Thố - Đến giáp phường Kim Tân
|
3.000.000
|
1.500.000
|
1.050.000
|
600.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1738 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Phan Kế Toại - Phường Cốc Lếu |
Từ phố Nguyễn An Ninh - Đến hết phố Nguyễn Văn Huyên
|
3.000.000
|
1.500.000
|
1.050.000
|
600.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1739 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Phan Trọng Tuệ - Phường Cốc Lếu |
Từ phố Nguyễn An Ninh - Đến đường Điện Biên
|
3.000.000
|
1.500.000
|
1.050.000
|
600.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1740 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Trừ Văn Thố - Phường Cốc Lếu |
Từ phố Nguyễn An Ninh - Đến đường Điện Biên
|
3.000.000
|
1.500.000
|
1.050.000
|
600.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1741 |
Thành Phố Lào Cai |
Các đường còn lại thuộc Hồ số 6 - Phường Cốc Lếu |
Các đường còn lại
|
3.000.000
|
1.500.000
|
1.050.000
|
600.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1742 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Trần Quốc Hoàn - Phường Cốc Lếu |
Từ phố Trần Đặng - Đến đường Điện Biên
|
2.400.000
|
1.200.000
|
840.000
|
480.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1743 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Nguyễn Khang - Phường Cốc Lếu |
Từ Đoàn nghệ thuật dân tộc (Đường T4 - Hồ Đài phát thanh) - Đến phố Nguyễn Huy Tưởng
|
2.400.000
|
1.200.000
|
840.000
|
480.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1744 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Nguyễn Khang - Phường Cốc Lếu |
Từ phố Nguyễn Huy Tưởng - Đến phố Trần Đặng
|
1.800.000
|
900.000
|
630.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1745 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Trần Duy Hưng - Phường Cốc Lếu |
Từ ngã tư Nguyễn Khuyến - Đến đường Điện Biên
|
2.400.000
|
1.200.000
|
840.000
|
480.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1746 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Nguyễn Huy Tưởng - Phường Cốc Lếu |
Từ phố Trần Duy Hưng - Đến phố Nguyễn Khang
|
2.400.000
|
1.200.000
|
840.000
|
480.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1747 |
Thành Phố Lào Cai |
Các đường còn lại thuộc hồ Đài phát thanh truyền hình (cũ) - Phường Cốc Lếu |
Các đường còn lại
|
2.000.000
|
1.000.000
|
700.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1748 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Trần Tế Xương - Phường Cốc Lếu |
Từ phố Nguyễn Khuyến - Đến phố Ngô Tất Tố
|
2.200.000
|
1.100.000
|
770.000
|
440.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1749 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Ngô Tất Tố - Phường Cốc Lếu |
Từ phố Trần Quốc Hoàn - Đến đường Nhạc Sơn
|
2.200.000
|
1.100.000
|
770.000
|
440.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1750 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Tô Hiến Thành - Phường Cốc Lếu |
Từ đường Điện Biên - Đến phố Trần Quang Khải
|
2.200.000
|
1.100.000
|
770.000
|
440.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1751 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Trần Đăng - Phường Cốc Lếu |
Từ đường Điện Biên - Đến Nguyễn Khuyến
|
2.200.000
|
1.100.000
|
770.000
|
440.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1752 |
Thành Phố Lào Cai |
Đường ngõ xóm tổ 8 - Phường Cốc Lếu |
Khu vực phía sau làn dân cư Nguyễn Khuyến - Đến đồi trung tâm giáo dục thường xuyên
|
800.000
|
400.000
|
280.000
|
160.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1753 |
Thành Phố Lào Cai |
Đường ngõ xóm tổ 9 - Phường Cốc Lếu |
Khu vực phía sau làn dân cư Phố Nguyễn An Ninh giáp chân đồi Nhạc Sơn tổ 21
|
640.000
|
320.000
|
224.000
|
128.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1754 |
Thành Phố Lào Cai |
Đường M4 (doanh nghiệp Phùng Minh) - Phường Cốc Lếu |
Từ phố Lương Khánh Thiện - Đến phố Lê Hồng Phong
|
1.400.000
|
700.000
|
490.000
|
280.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1755 |
Thành Phố Lào Cai |
Các tuyến đường trong khu du lịch sinh thái Minh Hải - Phường Cốc Lếu |
|
1.400.000
|
700.000
|
490.000
|
280.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1756 |
Thành Phố Lào Cai |
các ngõ còn lại trên địa bàn phường Duyên Hải điều chỉnh sang - Phường Cốc Lếu |
|
600.000
|
300.000
|
210.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1757 |
Thành Phố Lào Cai |
Quốc lộ 4D - Phường Kim Tân |
Từ số nhà 552b đường Hàm Nghi - Đến số nhà 578 đường Hàm Nghi
|
6.200.000
|
3.100.000
|
2.170.000
|
1.240.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1758 |
Thành Phố Lào Cai |
Quốc lộ 4D - Phường Kim Tân |
Từ hết số nhà 578 đường Hàm Nghi - Đến Đến hết địa phận phường Kim Tân
|
4.200.000
|
2.100.000
|
1.470.000
|
840.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1759 |
Thành Phố Lào Cai |
Đại lộ Trần Hưng Đạo - Phường Kim Tân |
Đoạn từ ngã sáu - Đến cầu Bắc Cường
|
7.200.000
|
3.600.000
|
2.520.000
|
1.440.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1760 |
Thành Phố Lào Cai |
Ngã sáu - Phường Kim Tân |
Các lô đất bao quanh ngã sáu
|
14.000.000
|
7.000.000
|
4.900.000
|
2.800.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1761 |
Thành Phố Lào Cai |
Đường Hoàng Liên - Phường Kim Tân |
Từ phố Đinh Lễ - Đến phố Nguyễn Du
|
10.400.000
|
5.200.000
|
3.640.000
|
2.080.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1762 |
Thành Phố Lào Cai |
Đường Hoàng Liên - Phường Kim Tân |
Từ phố Nguyễn Du - Đến phố Lê Lai
|
10.000.000
|
5.000.000
|
3.500.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1763 |
Thành Phố Lào Cai |
Đường Hoàng Liên - Phường Kim Tân |
Từ phố Lê Lai - Đến cầu Kim Tân
|
9.800.000
|
4.900.000
|
3.430.000
|
1.960.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1764 |
Thành Phố Lào Cai |
Đường Nhạc Sơn - Phường Kim Tân |
Từ đường Hoàng Liên - Đến phố Quang Minh
|
4.800.000
|
2.400.000
|
1.680.000
|
960.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1765 |
Thành Phố Lào Cai |
Đường Nhạc Sơn - Phường Kim Tân |
Từ phố Quang Minh - Đến phố Lê Quý Đôn
|
4.000.000
|
2.000.000
|
1.400.000
|
800.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1766 |
Thành Phố Lào Cai |
Đường Nhạc Sơn cũ - Phường Kim Tân |
Đối diện dải cây xanh đường Nhạc Sơn
|
2.400.000
|
1.200.000
|
840.000
|
480.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1767 |
Thành Phố Lào Cai |
Đường An Dương Vương - Phường Kim Tân |
Từ phố Đinh Lễ - Đến đường N8 (đường Nguyễn Du kéo dài)
|
16.800.000
|
8.400.000
|
5.880.000
|
3.360.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1768 |
Thành Phố Lào Cai |
Đường An Dương Vương - Phường Kim Tân |
Từ đường N8 (đường Nguyễn Du kéo dài) - Đến chân cầu Phố Mới
|
15.600.000
|
7.800.000
|
5.460.000
|
3.120.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1769 |
Thành Phố Lào Cai |
Đường An Dương Vương - Phường Kim Tân |
Từ chân cầu Phố mới - Đến phố Đoàn Khuê
|
10.400.000
|
5.200.000
|
3.640.000
|
2.080.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1770 |
Thành Phố Lào Cai |
Đường Ngô Quyền - Phường Kim Tân |
Từ đường Hoàng Liên - Đến cống ϕ200
|
8.800.000
|
4.400.000
|
3.080.000
|
1.760.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1771 |
Thành Phố Lào Cai |
Đường Ngô Quyền - Phường Kim Tân |
Từ cống ϕ200 - Đến phố Nguyễn Du
|
8.400.000
|
4.200.000
|
2.940.000
|
1.680.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1772 |
Thành Phố Lào Cai |
Đường Ngô Quyền - Phường Kim Tân |
Từ phố Nguyễn Du - Đến phố Quy Hóa
|
7.200.000
|
3.600.000
|
2.520.000
|
1.440.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1773 |
Thành Phố Lào Cai |
Đường Ngô Quyền - Phường Kim Tân |
Từ phố Quy Hoá - Đến phố Yết Kiêu
|
5.600.000
|
2.800.000
|
1.960.000
|
1.120.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1774 |
Thành Phố Lào Cai |
Đường Ngô Quyền kéo dài - Phường Kim Tân |
Từ đường Ngô Quyền - Đến cầu Ngòi Đum
|
4.800.000
|
2.400.000
|
1.680.000
|
960.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1775 |
Thành Phố Lào Cai |
Đường N6 |
Từ Đường Ngô Quyền - Đến phố Soi Tiền
|
6.400.000
|
3.200.000
|
2.240.000
|
1.280.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1776 |
Thành Phố Lào Cai |
Ngõ Ngô Quyền |
Từ đường Ngô Quyền - Đến giáp địa phận phường Kim Tân cũ
|
2.400.000
|
1.200.000
|
840.000
|
480.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1777 |
Thành Phố Lào Cai |
Ngõ Ngô Quyền (tổ 34) - Phường Kim Tân |
Từ giáp số nhà 429 đường Hoàng Liên - Đến đường Ngô Quyền
|
2.400.000
|
1.200.000
|
840.000
|
480.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1778 |
Thành Phố Lào Cai |
Ngõ sau đường An Dương Vương và đường Ngô Quyền tại tổ 54 - Phường Kim Tân |
Từ đường Ngô Quyền - Đến hết ngõ
|
800.000
|
400.000
|
280.000
|
160.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1779 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Soi Tiền - Phường Kim Tân |
Từ phố Đinh Lễ - Đến điểm Văn hóa Nguyễn Du 2 (ranh giới với phường Kim Tân cũ)
|
14.000.000
|
7.000.000
|
4.900.000
|
2.800.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1780 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Soi Tiền - Phường Kim Tân |
Từ giáp ranh giới phường Cốc Lếu cũ - Đến phố Nguyễn Du
|
13.200.000
|
6.600.000
|
4.620.000
|
2.640.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1781 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Soi Tiền - Phường Kim Tân |
Từ phố Nguyễn Du - Đến đường An Dương Vương
|
15.600.000
|
7.800.000
|
5.460.000
|
3.120.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1782 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Cao Lỗ - Phường Kim Tân |
Từ phố Soi Tiền - Đến phố Lý Ông Trọng
|
8.400.000
|
4.200.000
|
2.940.000
|
1.680.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1783 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Lý Nam Đế - Phường Kim Tân |
Từ phố Soi Tiền - Đến đường An Dương Vương
|
8.400.000
|
4.200.000
|
2.940.000
|
1.680.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1784 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Vạn Phúc - Phường Kim Tân |
Từ đường An Dương Vương - Đến hết số nhà 452
|
10.400.000
|
5.200.000
|
3.640.000
|
2.080.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1785 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Vạn Phúc - Phường Kim Tân |
Từ hết số nhà 452 - Đến phố Tráng A Pao
|
6.000.000
|
3.000.000
|
2.100.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1786 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Vạn Phúc - Phường Kim Tân |
Từ phố Tráng A Pao - Đến phố Đoàn Khuê
|
4.800.000
|
2.400.000
|
1.680.000
|
960.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1787 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Tráng A Pao - Phường Kim Tân |
Từ đường Ngô Quyền - Đến đường An Dương Vương
|
8.000.000
|
4.000.000
|
2.800.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1788 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Đoàn Khuê (Nhánh nối 5 cũ) - Phường Kim Tân |
Từ đường Ngô Quyền - Đến phố Lê Đại Hành
|
2.400.000
|
1.200.000
|
840.000
|
480.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1789 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Đoàn Khuê - Phường Kim Tân |
Từ đường Ngô Quyền - Đến đường An Dương Vương
|
4.800.000
|
2.400.000
|
1.680.000
|
960.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1790 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Ngòi Đum - Phường Kim Tân |
Từ phố Yết Kiêu - Đến đường Ngô Quyền kéo dài
|
3.000.000
|
1.500.000
|
1.050.000
|
600.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1791 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Chu Huy Mân (đường NB1) - Phường Kim Tân |
Trong khu dân cư Chiến Thắng
|
3.000.000
|
1.500.000
|
1.050.000
|
600.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1792 |
Thành Phố Lào Cai |
Đường N9 - Phường Kim Tân |
Từ đường An Dương Vương - Đến cầu Ngòi Đum 2
|
7.200.000
|
3.600.000
|
2.520.000
|
1.440.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1793 |
Thành Phố Lào Cai |
Các đường thuộc khu dân cư Chiến Thắng - Phường Kim Tân |
Các đường còn lại thuộc dự án khu dân cư chiến Thắng
|
3.000.000
|
1.500.000
|
1.050.000
|
600.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1794 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Tạ Đình Đề - Phường Kim Tân |
Từ Yết Kiêu - Đến Ngô Quyền Kéo dài
|
4.000.000
|
2.000.000
|
1.400.000
|
800.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1795 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Yết Kiêu - Phường Kim Tân |
Từ ngã sáu - Đến đường Ngô Quyền
|
4.000.000
|
2.000.000
|
1.400.000
|
800.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1796 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Yết Kiêu kéo dài - Phường Kim Tân |
Từ đường Ngô Quyền - Đến Đoàn Khuê
|
3.000.000
|
1.500.000
|
1.050.000
|
600.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1797 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Lý Công Uẩn - Phường Kim Tân |
Từ Ngã Sáu - Đến phố Quy Hóa
|
6.000.000
|
3.000.000
|
2.100.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1798 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Lý Công Uẩn - Phường Kim Tân |
Từ phố Quy Hóa - Đến phố Nguyễn Du
|
8.400.000
|
4.200.000
|
2.940.000
|
1.680.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1799 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Lý Công Uẩn - Phường Kim Tân |
Từ phố Nguyễn Du - Đến đường Ngô Quyền
|
12.000.000
|
6.000.000
|
4.200.000
|
2.400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1800 |
Thành Phố Lào Cai |
Phố Nguyễn Du - Phường Kim Tân |
Từ đường Hoàng Liên - Đến phố Lý Công Uẩn
|
12.000.000
|
6.000.000
|
4.200.000
|
2.400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |