601 |
Huyện Mường Khương |
Khu vực 2 - XÃ TẢ NGÀI CHỒ |
Phần còn lại của các thôn Tả Lủ, Máo Choá Sủ, vị trí 2 từ mốc km 15 - đến bưu điện văn hóa xã
|
46.000
|
23.000
|
20.000
|
20.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
602 |
Huyện Mường Khương |
Khu vực 2 - XÃ TẢ NGÀI CHỒ |
Các thôn và điểm dân cư còn lại
|
46.000
|
23.000
|
20.000
|
20.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
603 |
Huyện Mường Khương |
Tỉnh lộ 154 - Khu vực 1 - XÃ TẢ THÀNG |
Trụ sở UBND xã + 300m về phía Mường Khương - đến trụ sở UBND xã +200m về phía cầu Cán Cấu
|
140.000
|
70.000
|
49.000
|
28.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
604 |
Huyện Mường Khương |
Khu vực 2 - XÃ TẢ THÀNG |
Từ UBND xã + 200m (tỉnh lộ ĐT 154) - đến đỉnh dốc ba tầng
|
70.000
|
35.000
|
24.500
|
20.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
605 |
Huyện Mường Khương |
Khu vực 2 - XÃ TẢ THÀNG |
Từ chân dốc ba tầng (tỉnh lộ ĐT 154) - đến hết khu dân cư thôn Cán Cấu 2
|
70.000
|
35.000
|
24.500
|
20.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
606 |
Huyện Mường Khương |
Khu vực 2 - XÃ TẢ THÀNG |
Từ cách tỉnh lộ ĐT 154 là 85m - đến thôn Suối Dí Phìn
|
70.000
|
35.000
|
24.500
|
20.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
607 |
Huyện Mường Khương |
Khu vực 2 - XÃ TẢ THÀNG |
Phần còn lại của thôn Tả Thàng, các thôn Cán Cấu 1, 2
|
46.000
|
23.000
|
20.000
|
20.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
608 |
Huyện Mường Khương |
Khu vực 2 - XÃ TẢ THÀNG |
Các thôn và điểm dân cư còn lại
|
46.000
|
23.000
|
20.000
|
20.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
609 |
Huyện Mường Khương |
Quốc lộ 4 - Khu vực 1 - XÃ TUNG CHUNG PHỐ |
Đường Mường Khương - Pha Long của các thôn Páo Tủng
|
160.000
|
80.000
|
56.000
|
32.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
610 |
Huyện Mường Khương |
Quốc lộ 4 - Khu vực 1 - XÃ TUNG CHUNG PHỐ |
Đường Mường Khương - Pha Long của các thôn Lũng Pâu, Làn Tiểu Hồ
|
160.000
|
80.000
|
56.000
|
32.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
611 |
Huyện Mường Khương |
Đường liên thôn - Khu vực 1 - XÃ TUNG CHUNG PHỐ |
Từ cổng trường trung tâm hướng nghiệp dạy nghề đi qua thôn Dì Thàng - đến đường rẽ đi Tả Chư Phùng
|
120.000
|
60.000
|
42.000
|
24.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
612 |
Huyện Mường Khương |
Đường liên thôn - Khu vực 1 - XÃ TUNG CHUNG PHỐ |
Đường đi liên thôn đi qua thôn Tả Chư Phùng
|
112.000
|
56.000
|
39.200
|
22.400
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
613 |
Huyện Mường Khương |
Khu vực 2 - XÃ TUNG CHUNG PHỐ |
Đường từ thôn Làn Tiểu Hồ - đến hết thôn Cán Hồ
|
70.000
|
35.000
|
24.500
|
20.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
614 |
Huyện Mường Khương |
Khu vực 2 - XÃ TUNG CHUNG PHỐ |
Phần còn lại của thôn Tả Chu Phùng
|
46.000
|
23.000
|
20.000
|
20.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
615 |
Huyện Mường Khương |
Khu vực 2 - XÃ TUNG CHUNG PHỐ |
Các thôn và điểm dân cư còn lại
|
46.000
|
23.000
|
20.000
|
20.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
616 |
Huyện Mường Khương |
Quốc lộ 4D - Khu vực 1 - XÃ THANH BÌNH |
Từ Đập tràn - đến nhà ông Lèng Thền Chín + 500m
|
280.000
|
140.000
|
98.000
|
56.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
617 |
Huyện Mường Khương |
Quốc lộ 4D - Khu vực 1 - XÃ THANH BÌNH |
Từ cầu Bản Khương - đến trụ sở mới UBND xã + 300m
|
280.000
|
140.000
|
98.000
|
56.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
618 |
Huyện Mường Khương |
Quốc lộ 4D - Khu vực 1 - XÃ THANH BÌNH |
Từ đất nhà bà Tráng Minh Hoa - đến hết đất nhà ông Lồ Thế Dũy (khu vực chợ km15 thôn Sín Chải)
|
280.000
|
140.000
|
98.000
|
56.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
619 |
Huyện Mường Khương |
Quốc lộ 4D - Khu vực 1 - XÃ THANH BÌNH |
Từ nhà Giàng Vu Thàng - đến hết đất nhà ông Giàng Pháng Dìn (thôn Lao Hầu)
|
280.000
|
140.000
|
98.000
|
56.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
620 |
Huyện Mường Khương |
Đường TL 154 - Khu vực 1 - XÃ THANH BÌNH |
Từ nhà ông Lò Dìn Sĩ - đến hết đất nhà ông Sủng Seo Nhà (đường U Thài - Lùng Khấu Nhin)
|
280.000
|
140.000
|
98.000
|
56.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
621 |
Huyện Mường Khương |
Đường TL 154 - Khu vực 1 - XÃ THANH BÌNH |
Từ hết địa phận chợ Km 15 + 500m đường đi thôn Pỉn Cáo
|
200.000
|
100.000
|
70.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
622 |
Huyện Mường Khương |
Khu vực 2 - XÃ THANH BÌNH |
Đường từ hết đất ông Sủng Seo Nhà - đến hết thôn Tá Thền A
|
84.000
|
42.000
|
29.400
|
20.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
623 |
Huyện Mường Khương |
Khu vực 2 - XÃ THANH BÌNH |
Đường từ thôn Pỉn Cáo - đến hết thôn Nậm Rúp
|
84.000
|
42.000
|
29.400
|
20.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
624 |
Huyện Mường Khương |
Khu vực 2 - XÃ THANH BÌNH |
Đường từ thôn Nậm Rúp - đến thôn Văn Đẹt
|
84.000
|
42.000
|
29.400
|
20.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
625 |
Huyện Mường Khương |
Khu vực 2 - XÃ THANH BÌNH |
Đường từ ngã ba thôn Lao Hầu + 85m - đến thôn Thính Chéng
|
84.000
|
42.000
|
29.400
|
20.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
626 |
Huyện Mường Khương |
Khu vực 2 - XÃ THANH BÌNH |
Đoạn từ cầu Bản Khương + 85m - đến thôn Tả Thền A
|
84.000
|
42.000
|
29.400
|
20.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
627 |
Huyện Mường Khương |
Khu vực 2 - XÃ THANH BÌNH |
Các thôn và điểm dân cư còn lại
|
56.000
|
28.000
|
20.000
|
20.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
628 |
Huyện Mường Khương |
Quốc lộ 4D - Khu vực 1 - XÃ BẢN LẦU |
Từ cổng trường cấp 3 (nhà bà Thảo) - đến phòng khám đa khoa khu vực Bản Lầu +50m (hết đất nhà ông Khiển)
|
1.350.000
|
675.000
|
472.500
|
270.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
629 |
Huyện Mường Khương |
Quốc lộ 4D - Khu vực 1 - XÃ BẢN LẦU |
Từ phòng khám đa khoa khu vực Bản Lầu + 50m - đến cầu trắng
|
1.200.000
|
600.000
|
420.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
630 |
Huyện Mường Khương |
Quốc lộ 4D - Khu vực 1 - XÃ BẢN LẦU |
Từ cầu trắng - đến cổng nghĩa trang
|
750.000
|
375.000
|
262.500
|
150.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
631 |
Huyện Mường Khương |
Quốc lộ 4D - Khu vực 1 - XÃ BẢN LẦU |
Từ nghĩa trang - đến đường rẽ nhà ông Phiên
|
540.000
|
270.000
|
189.000
|
108.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
632 |
Huyện Mường Khương |
Quốc lộ 4D - Khu vực 1 - XÃ BẢN LẦU |
Từ ngã ba Cốc Chứ + 300m đường đi Bản Xen
|
360.000
|
180.000
|
126.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
633 |
Huyện Mường Khương |
Quốc lộ 4D - Khu vực 1 - XÃ BẢN LẦU |
Từ ngã ba Cốc Chứ +300m đường đi Bản Xen - đến ngã tư đi xã Bản Xen nhà ông Bình Cốc Chứ
|
300.000
|
150.000
|
105.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
634 |
Huyện Mường Khương |
Quốc lộ 4D - Khu vực 1 - XÃ BẢN LẦU |
Từ cầu sắt Na Pao - đến đường rẽ Na Pao dưới (đi Lùng Tao)
|
1.200.000
|
600.000
|
420.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
635 |
Huyện Mường Khương |
Quốc lộ 4D - Khu vực 1 - XÃ BẢN LẦU |
Từ đường rẽ Na Pao dưới - đến đường rẽ thôn Na Mạ 1 (hết đất nhà Dũng Phương)
|
600.000
|
300.000
|
210.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
636 |
Huyện Mường Khương |
Quốc lộ 4D - Khu vực 1 - XÃ BẢN LẦU |
Từ đường rẽ xóm Lùng Cẩu (thôn Nam Hạ 1) - đến đường rẽ tổ 13 (hết đất nhà Thắng Hoa)
|
540.000
|
270.000
|
189.000
|
108.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
637 |
Huyện Mường Khương |
Quốc lộ 4D - Khu vực 1 - XÃ BẢN LẦU |
Từ đường rẽ tổ 13 - đến ngã ba Na Mạ (hết đất nhà Tiên Liên)
|
540.000
|
270.000
|
189.000
|
108.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
638 |
Huyện Mường Khương |
Đường Bản Lầu đi Bản Xen - Khu vực 1 - XÃ BẢN LẦU |
Từ cầu Na Pao - đến giáp đất Trạm vận hành điện lực
|
1.200.000
|
600.000
|
420.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
639 |
Huyện Mường Khương |
Đường Bản Lầu đi Bản Xen - Khu vực 1 - XÃ BẢN LẦU |
Từ đất Trạm vận hành điện lực - đến phía sau phòng khám đa khoa theo trục đường mới mở
|
900.000
|
450.000
|
315.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
640 |
Huyện Mường Khương |
Đường liên xã - Khu vực 1 - XÃ BẢN LẦU |
Phía sau phòng khám Đa khoa theo trục đường mới mở - đến ngã ba rẽ đi thôn Bồ Quý + 100m
|
420.000
|
210.000
|
147.000
|
84.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
641 |
Huyện Mường Khương |
Đường liên xã - Khu vực 1 - XÃ BẢN LẦU |
Từ đồn biên phòng Bản Lầu (cũ) - đến đập tràn Pạc Bo
|
126.000
|
63.000
|
44.100
|
25.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
642 |
Huyện Mường Khương |
Đường liên xã - Khu vực 1 - XÃ BẢN LẦU |
Từ đập tràn Pạc Bo - đến cổng Cty Minh Trí
|
126.000
|
63.000
|
44.100
|
25.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
643 |
Huyện Mường Khương |
Đường liên xã - Khu vực 1 - XÃ BẢN LẦU |
Từ cổng Cty Minh Trí - đến mốc 107
|
525.000
|
262.500
|
183.750
|
105.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
644 |
Huyện Mường Khương |
Đường liên xã - Khu vực 1 - XÃ BẢN LẦU |
Từ Mốc 107 - đến hết đất nhà Tổ công tác Biên phòng Na Lốc 4
|
420.000
|
210.000
|
147.000
|
84.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
645 |
Huyện Mường Khương |
Đường liên xã - Khu vực 1 - XÃ BẢN LẦU |
Từ tổ công tác Biên phòng Na Lốc 4 - đến ngã ba Na Lốc 4 + 20m
|
126.000
|
63.000
|
44.100
|
25.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
646 |
Huyện Mường Khương |
Đường liên xã - Khu vực 1 - XÃ BẢN LẦU |
Từ ngã ba Na lốc 4 - đến hết cầu Cốc Phương
|
126.000
|
63.000
|
44.100
|
25.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
647 |
Huyện Mường Khương |
Đường liên xã - Khu vực 1 - XÃ BẢN LẦU |
Từ ngã 3 Na Lốc 3 - đến giáp đất nhà ông Sùng Lỷ (nhà cán bộ Y tế thôn bản)
|
210.000
|
105.000
|
73.500
|
42.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
648 |
Huyện Mường Khương |
Đường liên xã - Khu vực 1 - XÃ BẢN LẦU |
Từ sân vận động Na Lốc - đến ngã ba Na Lốc 4
|
210.000
|
105.000
|
73.500
|
42.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
649 |
Huyện Mường Khương |
Đường liên thôn - Khu vực 1 - XÃ BẢN LẦU |
Từ ngã ba Na Mạ đi Na Lốc (hết đất nhà bà Nhân)
|
360.000
|
180.000
|
126.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
650 |
Huyện Mường Khương |
Khu vực 2 - XÃ BẢN LẦU |
Dọc đường Quốc lộ 4D phần còn lại không thuộc đất ở nông thôn khu vực I của các thôn Trung Tâm, Bồ Quý, Na Pao, Km15, Na Lin và Cốc Chứ
|
63.000
|
31.500
|
22.050
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
651 |
Huyện Mường Khương |
Khu vực 2 - XÃ BẢN LẦU |
Từ cách đường đi Bản Xen 85m (thôn Cốc Chứ) - đến thôn Làng Ha
|
63.000
|
31.500
|
22.050
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
652 |
Huyện Mường Khương |
Khu vực 2 - XÃ BẢN LẦU |
Từ cách đường Quốc lộ 4D 85m (thôn Cốc Chứ) - đến thôn Lùng Cẩu
|
63.000
|
31.500
|
22.050
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
653 |
Huyện Mường Khương |
Khu vực 2 - XÃ BẢN LẦU |
Từ ngã ba cầu trắng Bản Lầu + 100m - đến thôn Na Nhung
|
63.000
|
31.500
|
22.050
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
654 |
Huyện Mường Khương |
Khu vực 2 - XÃ BẢN LẦU |
Từ cầu Na Lin (sau phòng khám đa khoa) - đến hết đất nhà ông Trai
|
63.000
|
31.500
|
22.050
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
655 |
Huyện Mường Khương |
Khu vực 2 - XÃ BẢN LẦU |
Từ sau nhà ông Thắng Hoa (cách QL4D 100m) - đến hết đất bà Vân Phùng
|
63.000
|
31.500
|
22.050
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
656 |
Huyện Mường Khương |
Khu vực 2 - XÃ BẢN LẦU |
Từ sau nhà ông Lỷ (cách QL4D 100m) - đến hết khu dân cư thôn Na Mạ 1
|
63.000
|
31.500
|
22.050
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
657 |
Huyện Mường Khương |
Khu vực 2 - XÃ BẢN LẦU |
Từ ngã ba thôn Na Lốc 4 đi qua thôn Na Lốc 1, Na Lốc 2 - đến ngã ba thôn Na Lốc 3
|
63.000
|
31.500
|
22.050
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
658 |
Huyện Mường Khương |
Khu vực 2 - XÃ BẢN LẦU |
Vị trí 1 đường QL4D đoạn qua thôn Km 15
|
63.000
|
31.500
|
22.050
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
659 |
Huyện Mường Khương |
Khu vực 2 - XÃ BẢN LẦU |
Các thôn và điểm dân cư còn lại
|
63.000
|
31.500
|
22.050
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
660 |
Huyện Mường Khương |
Đường liên xã - Khu vực 1 - XÃ BẢN XEN |
Từ đất nhà ông Hướng - đến hết đất nhà ông Nghị Hà
|
600.000
|
300.000
|
210.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
661 |
Huyện Mường Khương |
Đường liên xã - Khu vực 1 - XÃ BẢN XEN |
Từ hết đất nhà ông Trường - đến đất nhà ông Hướng
|
360.000
|
180.000
|
126.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
662 |
Huyện Mường Khương |
Đường liên xã - Khu vực 1 - XÃ BẢN XEN |
Từ hết đất nhà ông Nghị Hà - đến hết đất nhà ông Thuấn Minh
|
240.000
|
120.000
|
84.000
|
48.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
663 |
Huyện Mường Khương |
Đường liên xã - Khu vực 1 - XÃ BẢN XEN |
Từ địa giới xã Bản Lầu - Bản Xen - đến hết đất nhà ông Trường
|
168.000
|
84.000
|
58.800
|
33.600
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
664 |
Huyện Mường Khương |
Đường liên xã - Khu vực 1 - XÃ BẢN XEN |
Từ hết đất nhà ông Thuấn Minh - đến cầu tràn Na Vai
|
168.000
|
84.000
|
58.800
|
33.600
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
665 |
Huyện Mường Khương |
Đường liên xã - Khu vực 1 - XÃ BẢN XEN |
Từ đường rẽ nhà ông Hùng Phương vào 30m - đến hết đất trạm y tế xã
|
210.000
|
105.000
|
73.500
|
42.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
666 |
Huyện Mường Khương |
Đường liên xã - Khu vực 1 - XÃ BẢN XEN |
Từ đường rẽ nhà ông Vũ Trọng Hưng vào 30m - đến nhà ông Sài Bức
|
168.000
|
84.000
|
58.800
|
33.600
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
667 |
Huyện Mường Khương |
Đường liên xã - Khu vực 1 - XÃ BẢN XEN |
Từ hết đất nhà ông Sài Bức - đến bản Làn (Tảo Giàng)
|
168.000
|
84.000
|
58.800
|
33.600
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
668 |
Huyện Mường Khương |
Đường liên xã - Khu vực 1 - XÃ BẢN XEN |
Đường từ cầu Tràn (Na Vai A) - đến giáp đất huyện Bảo Thắng
|
168.000
|
84.000
|
58.800
|
33.600
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
669 |
Huyện Mường Khương |
Đường liên xã - Khu vực 1 - XÃ BẢN XEN |
Đường từ sau UBND xã - đến đường rẽ vào nhà ông Lục Văn Quang
|
63.000
|
31.500
|
22.050
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
670 |
Huyện Mường Khương |
Đường liên xã - Khu vực 1 - XÃ BẢN XEN |
Đoạn trước cửa UBND xã
|
360.000
|
180.000
|
126.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
671 |
Huyện Mường Khương |
Đường liên xã - Khu vực 1 - XÃ BẢN XEN |
Từ ngã 3 cửa nhà văn hóa thôn Phẳng Tao - đến địa giới hành chính xã Bản Sen - Lùng Vai, giáp thôn Tảo Giàng xã Lùng Vai
|
90.000
|
45.000
|
31.500
|
18.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
672 |
Huyện Mường Khương |
Khu vực 2 - XÃ BẢN XEN |
Đường từ ngã ba đồi khoai - đến giáp thôn Tảo Giàng (Lùng Vai)
|
63.000
|
31.500
|
22.050
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
673 |
Huyện Mường Khương |
Khu vực 2 - XÃ BẢN XEN |
Đường từ thôn Na Vai - đến thôn Thịnh Ổi
|
63.000
|
31.500
|
22.050
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
674 |
Huyện Mường Khương |
Khu vực 2 - XÃ BẢN XEN |
Đường từ trạm y tế xã - đến ngã ba mỏ đá
|
63.000
|
31.500
|
22.050
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
675 |
Huyện Mường Khương |
Khu vực 2 - XÃ BẢN XEN |
Từ xưởng gạch Lục Văn Dầu thôn bản Sen - đến ngã ba nhà ông Ma Sen
|
63.000
|
31.500
|
22.050
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
676 |
Huyện Mường Khương |
Khu vực 2 - XÃ BẢN XEN |
Từ ngã ba hết đất nhà ông Thắng Béo (Na Vai) - đến Hồ Na Ri
|
63.000
|
31.500
|
22.050
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
677 |
Huyện Mường Khương |
Khu vực 2 - XÃ BẢN XEN |
Từ ngã ba nhà ông Hùng Hồng - đến nhà ông Tý (thôn Na Pả)
|
63.000
|
31.500
|
22.050
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
678 |
Huyện Mường Khương |
Khu vực 2 - XÃ BẢN XEN |
Từ cầu bà Dư - đến nhà ông Lỳ A Dền giáp ngã ba đường
|
63.000
|
31.500
|
22.050
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
679 |
Huyện Mường Khương |
Khu vực 2 - XÃ BẢN XEN |
Từ hết đất nhà ông Hướng (trừ vị trí 1) - đến điểm thu mua chè
|
63.000
|
31.500
|
22.050
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
680 |
Huyện Mường Khương |
Khu vực 2 - XÃ BẢN XEN |
Các thôn và điểm dân cư còn lại
|
42.000
|
21.000
|
15.000
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
681 |
Huyện Mường Khương |
Tỉnh lộ 154 - Khu vực 1 - XÃ CAO SƠN |
Từ mốc giáp ranh xã La Pán Tẩn - đến hết đất nhà Lù Văn Sinh
|
240.000
|
120.000
|
84.000
|
48.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
682 |
Huyện Mường Khương |
Tỉnh lộ 154 - Khu vực 1 - XÃ CAO SƠN |
Từ hết đất nhà ông Lù Văn Sinh - đến hết đất nhà ông Cư Bình
|
120.000
|
60.000
|
42.000
|
24.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
683 |
Huyện Mường Khương |
Tỉnh lộ 154 - Khu vực 1 - XÃ CAO SƠN |
Từ hết đất nhà ông Cư Bình - đến cổng khu TT. Giáo viên cấp 1
|
210.000
|
105.000
|
73.500
|
42.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
684 |
Huyện Mường Khương |
Tỉnh lộ 154 - Khu vực 1 - XÃ CAO SƠN |
Từ trung tâm tập thể giáo viên trường tiểu học - đến hết đất nhà ông Thào Giàng
|
150.000
|
75.000
|
52.500
|
30.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
685 |
Huyện Mường Khương |
Khu vực 1 - XÃ CAO SƠN |
Từ ĐT 154 - đến ngã ba đi thôn Ngải Phóng Chồ (Đường vào chợ Cao Sơn)
|
150.000
|
75.000
|
52.500
|
30.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
686 |
Huyện Mường Khương |
Khu vực 1 - XÃ CAO SƠN |
Từ ĐT 154 - đến đường vào chợ Cao Sơn
|
150.000
|
75.000
|
52.500
|
30.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
687 |
Huyện Mường Khương |
Khu vực 2 - XÃ CAO SƠN |
Từ ngã ba thôn Lồ Suối Túng (cách tỉnh lộ ĐT154 là 85m đi Ngải Phóng Chồ) - đến hết khu dân cư thôn Ngải Phóng Chồ
|
52.500
|
26.250
|
18.375
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
688 |
Huyện Mường Khương |
Khu vực 2 - XÃ CAO SƠN |
Từ ngã ba thôn Lồ Suối Túng (cách tỉnh lộ ĐT154 là 85m đi Sả Lùng Chéng) - đến hết khu dân cư thôn Lồ Suối Túng
|
52.500
|
26.250
|
18.375
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
689 |
Huyện Mường Khương |
Khu vực 2 - XÃ CAO SƠN |
Phần còn lại của các thôn Pa Cheo Phin A, B; Ngải Phóng Chồ; Lồ Suối Tùng
|
34.500
|
17.250
|
15.000
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
690 |
Huyện Mường Khương |
Khu vực 2 - XÃ CAO SƠN |
Các thôn và điểm dân cư còn lại
|
34.500
|
17.250
|
15.000
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
691 |
Huyện Mường Khương |
Quốc lộ 4D - Khu vực 1 - XÃ DÌN CHIN |
Từ mốc địa giới hành hành chính giữa xã Dìn Chin và Pha Long dọc Quốc lộ 4 - đến nhà ông Sùng Seo Dìn (thôn Ngải Thầu)
|
150.000
|
75.000
|
52.500
|
30.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
692 |
Huyện Mường Khương |
Quốc lộ 4D - Khu vực 1 - XÃ DÌN CHIN |
Từ nhà ông Sùng Seo Dìn - đến hết nhà ông Lù Dìn Đường (thôn Lùng Sán Chồ)
|
300.000
|
150.000
|
105.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
693 |
Huyện Mường Khương |
Quốc lộ 4D - Khu vực 1 - XÃ DÌN CHIN |
Từ nhà ông Ly Seo Sáng - đến nhà ông Sùng Seo Dìn (thôn Lùng Sán Chồ)
|
150.000
|
75.000
|
52.500
|
30.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
694 |
Huyện Mường Khương |
Đường liên thôn - Khu vực 1 - XÃ DÌN CHIN |
Từ Quốc lộ 4 đường rẽ lên UBND xã Dìn Chin - đến cổng trụ sở UBND xã Dìn Chin
|
105.000
|
52.500
|
36.750
|
21.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
695 |
Huyện Mường Khương |
Đường liên thôn - Khu vực 1 - XÃ DÌN CHIN |
Từ nhà ông Vàng Văn Sinh (thôn Lồ Sử Thàng) - đến hết nhà ông Ma Seo Hảng (thôn Cốc Cáng)
|
135.000
|
67.500
|
47.250
|
27.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
696 |
Huyện Mường Khương |
Đường liên thôn - Khu vực 1 - XÃ DÌN CHIN |
Từ nhà ông Hoàng Sảo Chấn - đến nhà ông Sền Chẩn Hùng (thôn Lùng Sán Chồ)
|
105.000
|
52.500
|
36.750
|
21.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
697 |
Huyện Mường Khương |
Đường liên thôn - Khu vực 1 - XÃ DÌN CHIN |
Từ cầu Na Cổ ranh giới giữa xã Tung Chung Phố và xã Dìn Chin - đến nhà ông Ma Seo Hàng thôn Cốc Cảng
|
90.000
|
45.000
|
31.500
|
18.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
698 |
Huyện Mường Khương |
Khu vực 2 - XÃ DÌN CHIN |
Phần còn lại của thôn Lùng Sán Chồ, Ngài Thầu 1, Dìn Chin 1
|
34.500
|
17.250
|
15.000
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
699 |
Huyện Mường Khương |
Khu vực 2 - XÃ DÌN CHIN |
Từ cách đường Quốc lộ 4D 85m (cửa UBND xã cũ) - đến thôn Sán Pấy
|
52.500
|
26.250
|
18.375
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
700 |
Huyện Mường Khương |
Khu vực 2 - XÃ DÌN CHIN |
Từ cổng UBND xã mới đi thôn Sín Chải A
|
52.500
|
26.250
|
18.375
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |