Bảng giá đất Huyện Lộc Bình Lạng Sơn

Giá đất cao nhất tại Huyện Lộc Bình là: 650.000.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Lộc Bình là: 1.000
Giá đất trung bình tại Huyện Lộc Bình là: 4.652.553
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 32/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Lạng Sơn được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 36/2021/QĐ-UBND ngày 23/12/2021 của UBND tỉnh Lạng Sơn
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
501 Huyện Lộc Bình Xã Khuất Xá 7.000 - - - - Đất rừng sản xuất
502 Huyện Lộc Bình Xã Tú Mịch 7.000 - - - - Đất rừng sản xuất
503 Huyện Lộc Bình Xã Thống Nhất 7.000 - - - - Đất rừng sản xuất
504 Huyện Lộc Bình Xã Tĩnh Bắc 7.000 - - - - Đất rừng sản xuất
505 Huyện Lộc Bình Xã Sàn Viên 7.000 - - - - Đất rừng sản xuất
506 Huyện Lộc Bình Xã Lợi Bác 7.000 - - - - Đất rừng sản xuất
507 Huyện Lộc Bình Xã Mẫu Sơn 5.000 - - - - Đất rừng sản xuất
508 Huyện Lộc Bình Xã Nam Quan 5.000 - - - - Đất rừng sản xuất
509 Huyện Lộc Bình Xã Ái Quốc 5.000 - - - - Đất rừng sản xuất
510 Huyện Lộc Bình Xã Tam Gia 5.000 - - - - Đất rừng sản xuất
511 Huyện Lộc Bình Xã Minh Hiệp 5.000 - - - - Đất rừng sản xuất
512 Huyện Lộc Bình Xã Hữu Lân 5.000 - - - - Đất rừng sản xuất
513 Huyện Lộc Bình Xã Xuân Dương 5.000 - - - - Đất rừng sản xuất
514 Huyện Lộc Bình Thị trấn Lộc Bình 39.000 35.000 31.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
515 Huyện Lộc Bình Thị trấn Na Dương 39.000 35.000 31.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
516 Huyện Lộc Bình Xã Yên Khoái 39.000 35.000 31.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
517 Huyện Lộc Bình Xã Đồng Bục 39.000 35.000 31.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
518 Huyện Lộc Bình Xã Khánh Xuân 39.000 35.000 31.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
519 Huyện Lộc Bình Xã Hữu Khánh 39.000 35.000 31.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
520 Huyện Lộc Bình Xã Tú Đoạn 39.000 35.000 31.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
521 Huyện Lộc Bình Xã Đông Quan 39.000 35.000 31.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
522 Huyện Lộc Bình Xã Khuất Xá 36.000 33.000 30.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
523 Huyện Lộc Bình Xã Tú Mịch 36.000 33.000 30.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
524 Huyện Lộc Bình Xã Thống Nhất 36.000 33.000 30.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
525 Huyện Lộc Bình Xã Tĩnh Bắc 36.000 33.000 30.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
526 Huyện Lộc Bình Xã Sàn Viên 36.000 33.000 30.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
527 Huyện Lộc Bình Xã Lợi Bác 36.000 33.000 30.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
528 Huyện Lộc Bình Xã Mẫu Sơn 33.000 31.000 29.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
529 Huyện Lộc Bình Xã Nam Quan 33.000 31.000 29.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
530 Huyện Lộc Bình Xã Ái Quốc 33.000 31.000 29.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
531 Huyện Lộc Bình Xã Tam Gia 33.000 31.000 29.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
532 Huyện Lộc Bình Xã Minh Hiệp 33.000 31.000 29.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
533 Huyện Lộc Bình Xã Hữu Lân 33.000 31.000 29.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
534 Huyện Lộc Bình Xã Xuân Dương 33.000 31.000 29.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
535 Huyện Lộc Bình Thị trấn Lộc Bình Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản 39.000 35.000 31.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
536 Huyện Lộc Bình Thị trấn Na Dương Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản 39.000 35.000 31.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
537 Huyện Lộc Bình Xã Yên Khoái Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản 39.000 35.000 31.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
538 Huyện Lộc Bình Xã Đồng Bục Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản 39.000 35.000 31.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
539 Huyện Lộc Bình Xã Khánh Xuân Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản 39.000 35.000 31.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
540 Huyện Lộc Bình Xã Hữu Khánh Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản 39.000 35.000 31.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
541 Huyện Lộc Bình Xã Tú Đoạn Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản 39.000 35.000 31.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
542 Huyện Lộc Bình Xã Đông Quan Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản 39.000 35.000 31.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
543 Huyện Lộc Bình Xã Khuất Xá Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản 36.000 33.000 30.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
544 Huyện Lộc Bình Xã Tú Mịch Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản 36.000 33.000 30.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
545 Huyện Lộc Bình Xã Thống Nhất Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản 36.000 33.000 30.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
546 Huyện Lộc Bình Xã Tĩnh Bắc Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản 36.000 33.000 30.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
547 Huyện Lộc Bình Xã Sàn Viên Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản 36.000 33.000 30.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
548 Huyện Lộc Bình Xã Lợi Bác Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản 36.000 33.000 30.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
549 Huyện Lộc Bình Xã Mẫu Sơn Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản 33.000 31.000 29.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
550 Huyện Lộc Bình Xã Nam Quan Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản 33.000 31.000 29.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
551 Huyện Lộc Bình Xã Ái Quốc Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản 33.000 31.000 29.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
552 Huyện Lộc Bình Xã Tam Gia Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản 33.000 31.000 29.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
553 Huyện Lộc Bình Xã Minh Hiệp Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản 33.000 31.000 29.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
554 Huyện Lộc Bình Xã Hữu Lân Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản 33.000 31.000 29.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
555 Huyện Lộc Bình Xã Xuân Dương Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản 33.000 31.000 29.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
556 Huyện Lộc Bình Thị trấn Lộc Bình 54.000 47.000 40.000 - - Đất nông nghiệp khác
557 Huyện Lộc Bình Thị trấn Na Dương 54.000 47.000 40.000 - - Đất nông nghiệp khác
558 Huyện Lộc Bình Xã Yên Khoái 54.000 47.000 40.000 - - Đất nông nghiệp khác
559 Huyện Lộc Bình Xã Đồng Bục 54.000 47.000 40.000 - - Đất nông nghiệp khác
560 Huyện Lộc Bình Xã Khánh Xuân 54.000 47.000 40.000 - - Đất nông nghiệp khác
561 Huyện Lộc Bình Xã Hữu Khánh 54.000 47.000 40.000 - - Đất nông nghiệp khác
562 Huyện Lộc Bình Xã Tú Đoạn 54.000 47.000 40.000 - - Đất nông nghiệp khác
563 Huyện Lộc Bình Xã Đông Quan 54.000 47.000 40.000 - - Đất nông nghiệp khác
564 Huyện Lộc Bình Xã Khuất Xá 48.000 42.000 36.000 - - Đất nông nghiệp khác
565 Huyện Lộc Bình Xã Tú Mịch 48.000 42.000 36.000 - - Đất nông nghiệp khác
566 Huyện Lộc Bình Xã Thống Nhất 48.000 42.000 36.000 - - Đất nông nghiệp khác
567 Huyện Lộc Bình Xã Tĩnh Bắc 48.000 42.000 36.000 - - Đất nông nghiệp khác
568 Huyện Lộc Bình Xã Sàn Viên 48.000 42.000 36.000 - - Đất nông nghiệp khác
569 Huyện Lộc Bình Xã Lợi Bác 48.000 42.000 36.000 - - Đất nông nghiệp khác
570 Huyện Lộc Bình Xã Mẫu Sơn 42.000 37.000 32.000 - - Đất nông nghiệp khác
571 Huyện Lộc Bình Xã Nam Quan 42.000 37.000 32.000 - - Đất nông nghiệp khác
572 Huyện Lộc Bình Xã Ái Quốc 42.000 37.000 32.000 - - Đất nông nghiệp khác
573 Huyện Lộc Bình Xã Tam Gia 42.000 37.000 32.000 - - Đất nông nghiệp khác
574 Huyện Lộc Bình Xã Minh Hiệp 42.000 37.000 32.000 - - Đất nông nghiệp khác
575 Huyện Lộc Bình Xã Hữu Lân 42.000 37.000 32.000 - - Đất nông nghiệp khác
576 Huyện Lộc Bình Xã Xuân Dương 42.000 37.000 32.000 - - Đất nông nghiệp khác