| 2301 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Tăng Bạt Hổ - Thị trấn Liên Nghĩa |
|
1.176.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2302 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Phan Đăng Lưu - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ đường Phan Đình Phùng - Đến đường Lê Thị Hồng Gấm
|
2.248.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2303 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Phan Đăng Lưu - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ đường Lê Thị Hồng Gấm - Đến đường Hà Huy Tập
|
2.264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2304 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Phan Đăng Lưu - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ đường Hà Huy Tập - Đến đường Đinh Tiên Hoàng
|
2.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2305 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Phan Đăng Lưu - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm cạnh thửa 1026, tờ bản đồ 43 - Đến giáp thửa 230, tờ bản đồ 43
|
704.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2306 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Phan Đăng Lưu - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ đường Đinh Tiên Hoàng - Đến đường Nguyễn Văn Linh
|
2.368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2307 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Phan Đăng Lưu - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm nối đường Phan Đăng Lưu và đường Phạm Hùng (cạnh thửa 296, tờ bản đồ 43)
|
1.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2308 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Phan Đăng Lưu - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm cạnh thửa 137, tờ bản đồ 43
|
384.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2309 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Phan Đăng Lưu - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm cạnh thửa 273, tờ bản đồ 43 - Đến hết thửa 284, tờ bản đồ 43
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2310 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Phạm Hừng - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ đường Lý Thái Tổ - Đến đường Phan Đình Phùng
|
1.632.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2311 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Phạm Hừng - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ đường Phan Đình Phùng - Đến đường Lê Thị Hồng Gấm
|
1.776.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2312 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Phạm Hừng - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ đường Lê Thị Hồng Gấm - Đến đường Hà Huy Tập
|
1.696.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2313 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Phạm Hừng - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ đường Hà Huy Tập - Đến đường Đinh Tiên Hoàng
|
1.768.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2314 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Phạm Hừng - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ đường Đinh Tiên Hoàng - Đến đường Nguyễn Văn Linh
|
1.856.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2315 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Phạm Hừng - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ đường Nguyễn Văn Linh - Đến đường Trần Phú
|
1.984.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2316 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Phạm Hừng - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm cạnh thửa 210, tờ bản đồ 43
|
448.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2317 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Trường Chinh - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ đường Phan Đình Phùng - Đến đường Lê Thị Hồng Gấm
|
1.368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2318 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Trường Chinh - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ đường Lê Thị Hồng Gấm - Đến đường Hà Huy Tập
|
1.424.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2319 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Trường Chinh - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ đường Hà Huy Tập - Đến đường Đinh Tiên Hoàng
|
1.496.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2320 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Trường Chinh - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ đường Đinh Tiên Hoàng - Đến đường Nguyễn Văn Linh
|
1.672.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2321 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Trường Chinh - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ đường Nguyễn Văn Linh - Đến đường Trần Phú
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2322 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Trường Chinh - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm cạnh thửa 08, tờ bản đồ 43
|
728.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2323 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Trường Chinh - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm cạnh thửa 674, tờ bản đồ 44
|
512.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2324 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Trường Chinh - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm cạnh thửa 865, tờ bản đồ 48 - Đến ngã ba cạnh thửa 745, tờ bản đồ 48
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2325 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Phan Đình Phùng - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ Quốc lộ 20 - Đến đường Phan Đăng Lưu và hết thửa 356, tờ bản đồ 48
|
2.608.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2326 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Phan Đình Phùng - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ đường Phan Đăng Lưu và giáp thửa 356, tờ bản đồ 48 - Đến đường Phạm Hùng
|
2.568.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2327 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Phan Đình Phùng - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ đường Phạm Hùng - Đến đường Trường Chinh
|
2.464.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2328 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Phan Đình Phùng - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ đường Trường Chinh - Đến đường hẻm cạnh thửa 127, tờ bản đồ 47 và hết thửa 217, tờ bản đồ 47
|
2.128.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2329 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Phan Đình Phùng - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ đường hẻm cạnh thửa 127, tờ bản đồ 47 và giáp thửa 217, tờ bản đồ 47 - Đến đường Lý Thái Tổ
|
2.176.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2330 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Phan Đình Phùng - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm cạnh thửa 143, tờ bản đồ 47 - Đến ngã ba cạnh thửa 208, tờ bản đồ 47
|
536.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2331 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Phan Đình Phùng - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm cạnh thửa 146, tờ bản đồ 47 - Đến giáp thửa 192, tờ bản đồ 47
|
528.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2332 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Phan Đình Phùng - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm cạnh thửa 127, tờ bản đồ 47 (Đặng Thanh Long) - Đến ngã ba cạnh thửa 06, tờ bản đồ 47 (giáp khu vực phân lô)
|
1.304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2333 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Phan Đình Phùng - Thị trấn Liên Nghĩa |
Các trục đường khu vực phân lô - Từ thửa 606 - Đến thửa 503; từ thửa 522 Đến thửa 529, tờ bản đồ 47
|
1.248.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2334 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Phan Đình Phùng - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm cạnh thửa 380, tờ bản đồ 48 - Đến giáp thửa 152,186, tờ bản đồ 47; Đến giáp thửa 385, tờ bản đồ 48
|
512.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2335 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Phan Đình Phùng - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm cạnh thửa 771 tờ bản đố 48 - Đến hết đường
|
728.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2336 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Phan Đình Phùng - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm cạnh thửa 188, tờ bản đồ 48 (nhà hàng Hoàng Kim Thành) - Đến hết đường
|
848.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2337 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Phan Đình Phùng - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm cạnh thửa 89, tờ bản đồ 48
|
790.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2338 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Lý Thái Tổ - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ Quốc lộ 20 - Đến đường hẻm cạnh thửa 112, tờ bản đồ 51
|
1.336.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2339 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Lý Thái Tổ - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ đường hẻm cạnh thửa 112, tờ bản đồ số 51 - Đến đường Phan Đình Giót (cạnh thửa số 05, tờ bản đồ 52)
|
1.264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2340 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Lý Thái Tổ - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ đường Phan Đình Giót (cạnh thửa số 05, tờ bản đồ 52) giáp đường Phan Đình Phùng
|
1.232.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2341 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Lý Thái Tổ - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm cạnh thửa 26, tờ bản đồ 47 - Đến hết thửa 650, tờ bản đồ 47; Đến ngã ba cạnh thửa 208, tờ bản đồ 47
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2342 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Lý Thái Tổ - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ ngã ba cạnh thửa 208, tờ bản đồ 47 - Đến ngã ba cạnh thửa 153, tờ bản đồ 51; Đến hết thửa 202, tờ bản đồ 51; Đến giáp thửa 695, tờ bản đồ 51;
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2343 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Lý Thái Tổ - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm cạnh thửa 05, tờ bản đồ 52 - Đến hết thửa 03 và 04, tờ bản đồ 52
|
672.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2344 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Lý Thái Tổ - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm cạnh thửa 112, tờ bản đồ 51 - Đến hết thửa 206, tờ bản đồ 51 và Đến giáp thửa 207, tờ bản đồ 51
|
472.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2345 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Lý Thái Tổ - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm cạnh thửa 145, tờ bản đồ 51 - Đến giáp thửa 205, tờ bản đồ 51
|
472.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2346 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Lý Thái Tổ - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm cạnh thửa 71, tờ bản đồ 52
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2347 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Nguyễn Văn Cừ - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ đường Trần Phú - Đến đường Đinh Tiên Hoàng
|
1.688.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2348 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Nguyễn Văn Cừ - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ đường Đinh Tiên Hoàng - Đến đường Hà Huy Tập
|
1.448.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2349 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Nguyễn Văn Cừ - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ đường Hà Huy Tập - Đến đường Lê Thị Hồng Gấm
|
1.232.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2350 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Nguyễn Văn Cừ - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ đường Lê Thị Hồng Gấm - Đến giáp thửa 484, tờ bản đồ 38 (khu phân lô)
|
832.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2351 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm của đường Nguyễn Văn Cừ - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ giáp thửa 508, tờ bản đồ 38 - Đến hẻm nối mương thủy lợi - cạnh thửa 129, tờ bản đồ 45 (khu phân lô) đi thửa 133, tờ bản đồ 45 Đến giáp thửa 35, tờ bản đồ 45
|
712.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2352 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm của đường Nguyễn Văn Cừ - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm cạnh thửa 904, tờ bản đồ 38 đi thửa 640, tờ bản đồ 38 - Đến giáp thửa 1114, tờ bản đồ 38
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2353 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm của đường Nguyễn Văn Cừ - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm cạnh thửa 1147, tờ bản đồ 38 - Đến giáp thửa 648, tờ bản đồ 38
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2354 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm của đường Nguyễn Văn Cừ - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm cạnh thửa 911, tờ bản đồ 38 - Đến ngã ba hết thửa 233, tờ bản đồ 38
|
984.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2355 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm của đường Nguyễn Văn Cừ - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm cạnh thửa 1059, tờ bản đồ 38 - Đến ngã ba hết thửa 329, tờ bản đồ 38
|
632.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2356 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm của đường Nguyễn Văn Cừ - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm cạnh thửa 1495, tờ bản đồ 38 - Đến giáp thửa 302, tờ bản đồ 38 và Đến giáp thửa 301, tờ bản đồ 38
|
592.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2357 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm của đường Nguyễn Văn Cừ - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm cạnh thửa 353, tờ bản đồ 38 - Đến hết thửa 283, tờ bản đồ 38
|
968.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2358 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Bà Triệu - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ đường Lê Hồng Phong - Đến ngã ba cạnh thửa 91, tờ bản đồ 38
|
1.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2359 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Bà Triệu - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ ngã ba cạnh thửa 91, tờ bản đồ 38 - Đến ngã ba cạnh thửa 374, tờ bản đồ 38
|
1.496.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2360 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Bà Triệu - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đoạn còn lại của đường Bà Triệu
|
1.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2361 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm của đường Bà Triệu - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm cạnh thửa 159, tờ bản đồ 24 - Đến hết thửa 392, tờ bản đồ 24 và giáp thửa 225, tờ bản đồ 24
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2362 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm của đường Bà Triệu - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm cạnh thửa 1152, tờ bản đồ 38 - Đến hết thửa 442, tờ bản đồ 38
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2363 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm của đường Bà Triệu - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm cạnh thửa 697, tờ bản đồ 38 - Đến hết đường
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2364 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm của đường Bà Triệu - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm cạnh thửa 432, tờ bản đồ 38
|
384.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2365 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm của đường Bà Triệu - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm cạnh thửa 32, tờ bản đồ 38
|
384.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2366 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm của đường Bà Triệu - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm cạnh thửa 977, tờ bản đồ 38 - Đến giáp thửa 60, tờ bản đồ 38
|
680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2367 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm của đường Bà Triệu - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm cạnh thửa 1203, tờ bản đồ 38 - Đến hết thửa 1072, tờ bản đồ 38
|
712.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2368 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm của đường Bà Triệu - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm cạnh thửa 894, tờ bản đồ 38 - Đến hết thửa 896, tờ bản đồ 38
|
712.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2369 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm của đường Bà Triệu - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm cạnh thửa 374, tờ bản đồ 38 - Đến hết thửa 163, tờ bản đồ 37
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2370 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm của đường Bà Triệu - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm cạnh thửa 415, tờ bản đồ 38 - Đến hết thửa 389, tờ bản đồ 38
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2371 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm của đường Bà Triệu - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm cạnh thửa 1021, tờ bản đồ 38 - Đến mương nước cạnh thửa 1185, tờ bản đồ 38
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2372 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm của đường Bà Triệu - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm cạnh thửa 01, tờ bản đồ 68 - Đến hết thửa 37, tờ bản đồ 67
|
632.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2373 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm của đường Bà Triệu - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ ngã ba cạnh thửa 225, tờ bản đồ 37 - Đến ngã ba cạnh thửa 165, tờ bản đồ 37
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2374 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm của đường Bà Triệu - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ ngã ba cạnh thửa 224, tờ bản đồ 37 - Đến giáp thửa 172, tờ bản đồ 37
|
448.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2375 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm của đường Bà Triệu - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ ngã ba cạnh thửa 318, tờ bản đồ 67 - Đến hết thửa 483, tờ bản đồ 67
|
448.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2376 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm của đường Bà Triệu - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ ngã ba cạnh thửa 360, tờ bản đồ 67 - Đến giáp thửa 51, tờ bản đồ 67
|
464.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2377 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm của đường Bà Triệu - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ ngã tư cạnh thửa 37, tờ bản đồ 67 - Đến ngã ba cạnh thửa 324, tờ bản đồ 67
|
464.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2378 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm nối đường Bà Triệu (cạnh thửa 01, tờ bản đồ 68) đến đất Trại Gia Chánh (cạnh thửa 324, tờ bản đồ 67) - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ ngã ba cạnh thửa 225, tờ bản đồ 37 - Đến hết thửa 165, tờ bản đồ 37
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2379 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm nối đường Bà Triệu (cạnh thửa 01, tờ bản đồ 68) đến đất Trại Gia Chánh (cạnh thửa 324, tờ bản đồ 67) - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ ngã ba cạnh thửa 224, tờ bản đồ 37 - Đến giáp thửa 172, tờ bản đồ 37
|
448.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2380 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm nối đường Bà Triệu (cạnh thửa 01, tờ bản đồ 68) đến đất Trại Gia Chánh (cạnh thửa 324, tờ bản đồ 67) - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm cạnh thửa 318, tờ bản đồ 67 - Đến hết thửa 483, tờ bản đồ 67
|
448.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2381 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm nối đường Bà Triệu (cạnh thửa 01, tờ bản đồ 68) đến đất Trại Gia Chánh (cạnh thửa 324, tờ bản đồ 67) - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm cạnh thửa 360, tờ bản đồ 67
|
464.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2382 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm nối đường Bà Triệu (cạnh thửa 01, tờ bản đồ 68) đến đất Trại Gia Chánh (cạnh thửa 324, tờ bản đồ 67) - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ ngã tư cạnh thửa 37, tờ bản đồ 67 - Đến ngã ba cạnh thửa 324, tờ bản đồ 67
|
464.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2383 |
Huyện Đức Trọng |
Đường từ đường Trần Bình Trọng chạy dọc mương thủy lợi đến đường Lê Hồng Phong (cạnh trường THPT Lương Thế Vinh) - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ đường Trần Bình Trọng - Đến ngã ba cạnh thửa 846, tờ bản đồ 38 và giáp thửa 167, tờ bản đồ 38
|
1.744.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2384 |
Huyện Đức Trọng |
Đường từ đường Trần Bình Trọng chạy dọc mương thủy lợi đến đường Lê Hồng Phong (cạnh trường THPT Lương Thế Vinh) - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ ngã ba cạnh thửa 536, tờ bản đồ 38 và thửa 167, tờ bản đồ 38 - Đến ngã tư Bà Triệu (cạnh thửa 73, tờ bản đồ 38)
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2385 |
Huyện Đức Trọng |
Đường từ đường Trần Bình Trọng chạy dọc mương thủy lợi đến đường Lê Hồng Phong (cạnh trường THPT Lương Thế Vinh) - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ ngã tư Bà Triệu - Đến đường Lê Hồng Phong (cạnh trường THPT Lương Thế Vinh)
|
1.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2386 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm đoạn từ đường Trần Bình Trọng đến ngã tư Bà Triệu (dọc mương thủy lợi) - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm cạnh thửa 126, tờ bản đồ 38 - Đến hết thửa 1477, tờ bản đồ 38
|
536.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2387 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm đoạn từ đường Trần Bình Trọng đến ngã tư Bà Triệu (dọc mương thủy lợi) - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm cạnh thửa 100, tờ bản đồ 38 - Đến giáp thửa 08, tờ bản đồ 38
|
536.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2388 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm đoạn từ đường Trần Bình Trọng đến ngã tư Bà Triệu (dọc mương thủy lợi) - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm cạnh thửa 846, tờ bản đồ 38 - Đến hết thửa 631, tờ bản đồ 38
|
608.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2389 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm đoạn từ đường Trần Bình Trọng đến ngã tư Bà Triệu (dọc mương thủy lợi) - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ giáp thửa 631, tờ bản đồ 38 - Đến hết thửa 1092, tờ bản đồ 38
|
536.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2390 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm đoạn từ đường Trần Bình Trọng đến ngã tư Bà Triệu (dọc mương thủy lợi) - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm cạnh thửa 108, tờ bản đồ 38 - Đến hết thửa 435, tờ bản đồ 38
|
590.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2391 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm của đường Trần Bình Trọng - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm cạnh thửa 484, tờ bản đồ 24 - Đến hết thửa 485, tờ bản đồ 24
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2392 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm của đường Trần Bình Trọng - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm cạnh thửa 1673, tờ bản đồ 38 - Đến giáp thửa 1477, tờ bản đồ 38
|
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2393 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm của đường Trần Bình Trọng - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm cạnh thửa 1651, tờ bản đồ 38 - Đến hết thửa 1649, tờ bản đồ 38
|
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2394 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm của đường Trần Bình Trọng - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ đường Trần Bình Trọng - Đến hết thửa 1649, tờ bản đồ 38
|
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2395 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm của đường Trần Bình Trọng - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ đường Trần Bình Trọng - Đến hết thửa 788, tờ bản đồ 38
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2396 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm của đường Trần Bình Trọng - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ đường Trần Bình Trọng - Đến hết thửa 1477, tờ bản đồ 38 và Đến đường hẻm đoạn từ Trần Bình Trọng Đến ngã tư Bà Triệu (dọc mương thủy lợi).
|
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2397 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm của đường Trần Bình Trọng - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ đường Trần Bình Trọng - Đến giáp thửa 183, tờ bản đồ 38
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2398 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm của đường Trần Bình Trọng - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ đường Trần Bình Trọng - Đến giáp thửa 188, tờ bản đồ 38
|
984.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2399 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm của đường Trần Bình Trọng - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ đường Trần Phú (cạnh thửa 194, tờ bản đồ 38) - Đến đường Bà Triệu (cạnh thửa 264, tờ bản đồ 38)
|
1.672.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2400 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm của đoạn từ đường Lê Thị Hồng Gấm đến đường Phan Đình Phùng - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm cạnh thửa 400, tờ bản đồ 38 - Đến hết thửa 1176, tờ bản đồ 38
|
712.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |