| 1801 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Sư Vạn Hạnh - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ đường Thống Nhất - Đến hết thửa 349, tờ bản đồ 60 và hết thửa 512, tờ bản đồ 60
|
2.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1802 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Sư Vạn Hạnh - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ giáp thửa 349, tờ bản đồ 60 và giáp thửa 512, tờ bản đồ 60 - Đến ngã ba cạnh thửa 402, tờ bản đồ 60 và hết thửa 301, tờ bản đồ 60
|
2.048.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1803 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Sư Vạn Hạnh - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đoạn còn lại của đường Sư Vạn Hạnh
|
1.736.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1804 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Sư Vạn Hạnh - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm cạnh nhà số 44 Sư Vạn Hạnh (thửa 402, tờ bản đồ 60) - Đến đường Cù Chính Lan (thửa 634, tờ bản đồ 60)
|
712.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1805 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Sư Vạn Hạnh - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm số 56 Sư Vạn Hạnh (thửa 398, tờ bản đồ 60) - Đến đường Cù Chính Lan (cạnh thửa 639, tờ bản đồ 60)
|
568.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1806 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Sư Vạn Hạnh - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm số 74 Sư Vạn Hạnh (thửa 392, tờ bản đồ 60) - Đến đường Cù Chính Lan (cạnh thửa 643, tờ bản đồ 60)
|
568.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1807 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Sư Vạn Hạnh - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm từ ngã ba cạnh thửa 391, tờ bản đồ 60 và thửa 44, tờ bản đồ 61 - Đến hết thửa 35, tờ bản đồ 61
|
488.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1808 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Cù Chính Lan - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ đường Thống Nhất - Đến hết thửa 623, tờ bản đồ 60 và hết thửa 772, tờ bản đồ 60
|
2.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1809 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Cù Chính Lan - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ giáp thửa 623, tờ bản đồ 60 và giáp thửa 772, tờ bản đồ 60 - Đến ngã ba hết thửa 634, tờ bản đồ 60 và hết thửa 747, tờ bản đồ 60
|
2.048.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1810 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Cù Chính Lan - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đoạn còn lại của đường Cù Chính Lan
|
1.736.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1811 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Nguyễn Du - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ đường Thống Nhất - Đến ngã ba hết thửa 1348, tờ bản đồ 60 và hết thửa 846, tờ bản đồ 60
|
2.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1812 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Nguyễn Du - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ ngã ba giáp thửa 1348, tờ bản đồ 60 và giáp thửa 846, tờ bản đồ 60 - Đến ngã ba cạnh thửa 1172, tờ bản đồ 60 và hết thửa 829, tờ bản đồ 60
|
2.048.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1813 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Nguyễn Du - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ ngã ba giáp thửa 1172, tờ bản đồ 60 và giáp thửa 829, tờ bản đồ 60 - Đến đường Cù Chính Lan
|
1.696.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1814 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Nguyễn Du - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm 18 Nguyễn Du - Cạnh thửa 1348, tờ bản đồ 60 - Đến thửa hết 202, tờ bản đồ 75
|
1.264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1815 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Lê Thánh Tông - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ đường Thống Nhất - Đến ngã ba hết thửa 202, tờ bản đồ 75 và hết thửa 300, tờ bản đồ 75
|
1.968.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1816 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Lê Thánh Tông - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ ngã ba giáp thửa 202, tờ bản đồ 75 và giáp thửa 300, tờ bản đồ 75 - Đến ngã tư hết thửa 233, tờ bản đồ 75
|
1.632.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1817 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Lê Thánh Tông - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ ngã tư cạnh thửa 233, tờ bản đồ 75 - Đến đường Nguyễn Du
|
1.248.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1818 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Lê Thánh Tông - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm từ ngã tư (cạnh thửa 233, tờ bản đồ 75) - Đến hết thửa 225; Đến hết thửa 1423, tờ bản đồ 75
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1819 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Lê Thánh Tông - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ ngã ba cạnh thửa 232, tờ bản đồ 75 - Đến giáp thửa 134, tờ bản đồ 75
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1820 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Lê Thánh Tông - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm cạnh thửa 77, tờ bản đồ 75 - Đến hết đường
|
430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1821 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Lê Thánh Tông - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm cạnh thửa 18, tờ bản đồ 75 - Đến hết đường
|
830.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1822 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Lê Thánh Tông - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm 72 Lê Thánh Tông - cạnh thửa 1353, tờ bản đồ 60 - Đến hết đường
|
472.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1823 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Kim Đồng - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ đường Thống Nhất - Đến ngã ba cạnh thửa 633, tờ bản đồ 75 và hết thửa 603, tờ bản đồ 75
|
1.264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1824 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Kim Đồng - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ ngã ba cạnh thửa 633, tờ bản đồ 75 và giáp thửa 603, tờ bản đồ 75 - Đến hết thửa 621, tờ bản đồ 75 và hết thửa 1378, tờ bản đồ 75
|
1.112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1825 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Kim Đồng - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ giáp thửa 621 và giáp thửa 1378, tờ bản đồ 75 - Đến giáp thửa 705, 1439, tờ bản đồ 75
|
704.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1826 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Kim Đồng - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm cạnh thửa 546, tờ bản đồ 75 - Đến ngã ba cạnh thửa 458, tờ bản đồ 75
|
608.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1827 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Kim Đồng - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm cạnh thửa 633, tờ bản đồ 75
|
470.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1828 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Kim Đồng - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm cạnh thửa 1439, tờ bản đồ 75 - Đến hết thửa 538, 1247, tờ bản đồ 75
|
470.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1829 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Tô Hiệu - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ đường Thống Nhất - Đến ngã ba hết thửa 1275, tờ bản đồ 75 và hết thửa 1495, tờ bản đồ 75
|
1.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1830 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Tô Hiệu - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ ngã ba cạnh thửa 1275, tờ bản đồ 75 và giáp thửa 1495, tờ bản đồ 75 - Đến hết đường
|
1.088.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1831 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Tô Hiệu - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm 04 Tô Hiệu (đi Võ Thị Sáu) - Ngã ba cạnh thửa 1275, tờ bản đồ 75 - Đến đường Võ Thị Sáu
|
752.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1832 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Tô Hiệu - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm 42 Tô Hiệu (đi Võ Thị Sáu) - Ngã ba cạnh thửa 1058, tờ bản đồ 75 - Đến đường Võ Thị Sáu
|
752.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1833 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Tô Hiệu - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ thửa 1062, tờ bản đồ 75 - Đến giáp thửa 1283, tờ bản đồ 75
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1834 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Võ Thị Sáu - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ đường Thống Nhất - Đến ngã tư trường Mẫu giáo Vành Khuyên
|
1.112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1835 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Võ Thị Sáu - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ ngã tư trường Mẫu giáo Vành Khuyên - Đến ngã tư hết thửa 311, tờ bản đồ 76
|
992.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1836 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Võ Thị Sáu - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đoạn còn lại của đường Võ Thị Sáu
|
664.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1837 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Võ Thị Sáu - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm 02 Võ Thị Sáu (nối Bế Văn Đàn) - Đường hẻm cạnh trường Mẫu giáo Vành Khuyên
|
736.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1838 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Võ Thị Sáu - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm 34 Võ Thị Sáu (nối Bế Văn Đản) - Ngã tư cạnh thửa 311, tờ bản đồ 76 - Đến đường Bế Văn Đàn
|
616.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1839 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Võ Thị Sáu - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm cạnh thửa 336, tờ bản đồ 76 - Đến giáp thửa 14, tờ bản đồ 77
|
584.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1840 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Bế Văn Đàn - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ đường Nguyễn Trãi - Đến ngã tư hết trường dân lập Trung Sơn (thửa 597, tờ bản đồ 76)
|
920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1841 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Bế Văn Đàn - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ giáp trường dân lập Trung Sơn (thửa 597, tờ bản đồ 76) - Đến hết ngã ba hết thửa 450, tờ bản đồ 76 và hết thửa 628, tờ bản đồ 76
|
784.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1842 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Bế Văn Đàn - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đoạn còn lại của đường Bế Văn Đàn
|
616.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1843 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Ngô Quyền - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ đường Thống Nhất - Đến ngã tư (trụ sở Tổ Dân phố 45 - thửa 770, tờ bản đồ 76)
|
1.112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1844 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Ngô Quyền - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ ngã tư (trụ sở Tổ dân phố 45 - thửa 770, tờ bản đồ 76) - Đến ngã ba cạnh trường mẫu giáo cũ (thửa 645, tờ bản đồ 76)
|
896.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1845 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Ngô Quyền - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ ngã ba cạnh trường mẫu giáo cũ (thửa 645, tờ bản đồ 76) - Đến hết đường nhựa
|
712.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1846 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Ngô Quyền - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường nối trụ sở Tổ dân phố 45 - Đến đường Quang Trung
|
728.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1847 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Ngô Quyền - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ ngã ba thửa 808, tờ bản đồ 76 - Đến đương Quang Trung (hết thửa 2188, tờ bản đồ 76)
|
488.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1848 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Ngô Quyền - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường nối Bế Văn Đàn và đường Ngô Quyền (cạnh trường Trung Sơn)
|
728.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1849 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Ngô Quyền - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ ngã ba cạnh thửa 82, tờ bản đồ 77 (giáp đường nhựa) - Đến hết thửa 48,102, tờ bản đồ 77
|
580.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1850 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Quang Trung - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ đường Thống Nhất - Đến hết thửa 986 và 1107, tờ bản đồ 76
|
992.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1851 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Quang Trung - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ giáp thửa 986 và 1107, tờ bản đồ 76 - Đến ngã tư giáp thửa 1099, tờ bản đồ 76
|
824.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1852 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Quang Trung - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ ngã tư giáp thửa 2053, tờ bản đồ 76 - Đến ngã tư thửa 1082, tờ bản đồ 76
|
680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1853 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Quang Trung - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đoạn còn lại của đường Quang Trung
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1854 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Quang Trung - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm cạnh thửa 1082, tờ bản đồ 76 - Đến đường Lê Lợi (cạnh thửa 1336, tờ bản đồ 76)
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1855 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Quang Trung - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm cạnh thửa 1099, tờ bản đồ 76 - Đến hết thửa 1467, tờ bản đồ 76 (đường nối đường Quang Trung và đường Lê Lợi)
|
536.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1856 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Quang Trung - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm cạnh thửa 1082, tờ bản đồ 76 - Đến hết thửa 1336, tờ bản đồ 76 (đường nối đường Quang Trung và đường Lê Lợi)
|
536.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1857 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Quang Trung - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm cạnh thửa 1209, tờ bản đồ 76 - Đến hết thửa 167, tờ bản đồ 77
|
496.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1858 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Lê Lợi - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ đường Thống Nhất - Đến mương nước cạnh thửa 2048, tờ bản đồ 76 và giáp thửa 1354, tờ bản đồ 76
|
888.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1859 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Lê Lợi - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ mương nước cạnh thửa 2048, tờ bản đồ 76 và thửa 1354, tờ bản đồ 76 - Đến ngã tư cạnh thửa 1546, tờ bản đồ 76
|
736.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1860 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Lê Lợi - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ ngã tư cạnh thửa 1546, tờ bản đồ 76 - Đến ngã tư hết thửa 1336, tờ bản đồ 76
|
632.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1861 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Lê Lợi - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm cạnh thửa 1546, tờ bản đồ 76 - Đến hết thửa 1751, tờ bản đồ 76; Đến đường Hà Giang (cạnh thửa 51, tờ bản đồ 95)
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1862 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Lê Lợi - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm cạnh thửa 1519, tờ bản đồ 76 - Đến ngã ba cạnh thửa 231, tờ bản đồ 77
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1863 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Lê Lợi - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm cạnh thửa 547, tờ bản đồ 74 - Đến giáp thửa 207, tờ bản đồ 77
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1864 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Lê Lợi - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm cạnh ngã tư (thửa 2244, tờ bản đồ 76) - Đến đường Hà Giang (cạnh thửa 47, tờ bản đồ 94)
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1865 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Hà giang - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ đường Thống Nhất - Đến mương nước cạnh thửa 118, tờ bản đồ 95
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1866 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Hà giang - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ mương nước cạnh thửa 118, tờ bản đồ 95 - Đến ngã tư hết thửa 123, tờ bản đồ 95
|
736.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1867 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Hà giang - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đoạn còn lại của đường Hà Giang Từ ngã tư - Đến hết thửa 42 và giáp thửa 136
|
616.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1868 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Hà giang - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm cạnh thửa 1130, tờ bản đồ 95 - Đến giáp thửa 1128, 286, tờ bản đồ 95
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1869 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Hà giang - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ thửa 286, tờ bản đồ 95 - Đến giáp thửa 232, tờ bản đồ 95
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1870 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Hà giang - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm cạnh thửa 126, tờ bản đồ 95 - Đến ngã ba cạnh thửa 226, tờ bản đồ 95
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1871 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Hà giang - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm cạnh thửa 131; đường hẻm cạnh thửa 133, tờ bản đồ 95 - Đến giáp thửa 231, tờ bản đồ 95
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1872 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Bạch Đằng - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ đường Thống Nhất - Đến mương nước cạnh thửa 419, tờ bản đồ 95
|
832.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1873 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Bạch Đằng - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ mương nước cạnh thửa 419, tờ bản đồ 95 - Đến ngã ba hết thửa 445, tờ bản đồ 95
|
696.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1874 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Bạch Đằng - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ giáp thửa 445, tờ bản đồ 95 - Đến ngã ba hết thửa 517 và hết thửa 1043, tờ bản đồ 94
|
552.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1875 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Bạch Đằng - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ ngã ba giáp thửa 517, tờ bản đồ 94 - Đến hết thửa 594 và giáp thửa 216, 217, tờ bản đồ 94
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1876 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Bạch Đằng - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm cạnh thửa 1080, tờ bản đồ 95 - Đến đường Nguyễn Bá Ngọc (cạnh thửa 1016, tờ bản đồ 95)
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1877 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Bạch Đằng - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm cạnh thửa 445, tờ bản đồ 95 - Đến hết thửa 1110, tờ bản đồ 95
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1878 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Bạch Đằng - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm cạnh thửa 600, tờ bản đồ 95
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1879 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Bạch Đằng - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm cạnh thửa 519, tờ bản đồ 94 - Đến hết thửa 659, tờ bản đồ 94
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1880 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Bạch Đằng - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm cạnh thửa 1059 và 1086, tờ bản đồ 94 - Đến hết thửa 300, tờ bản đồ 94
|
470.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1881 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Nguyễn Bá Ngọc - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ đường Thống Nhất - Đến hết thửa 54, tờ bản đồ 96
|
768.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1882 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Nguyễn Bá Ngọc - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ giáp thửa 54, tờ bản đồ 96 - Đến ngã ba Trường Tiểu học Nguyễn Bá Ngọc
|
728.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1883 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Nguyễn Bá Ngọc - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ ngã ba Trường Tiểu học Nguyễn Bá Ngọc rẽ phải - Đến ngã ba cạnh thửa 1016, tờ bản đồ 95
|
592.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1884 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Nguyễn Bá Ngọc - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ ngã ba trường tiểu học Nguyễn Bá Ngọc rẽ trái - Đến hết thửa 188, tờ bản đồ 96
|
592.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1885 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Nguyễn Bá Ngọc - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ ngã ba cạnh thửa 1016, tờ bản đồ 95 - Đến ngã ba cạnh thửa 615, tờ bản đồ 94
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1886 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Nguyễn Bá Ngọc - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm cạnh thửa 182, tờ bản đồ 96 - Đến hết thửa 177, tờ bản đồ 96
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1887 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Nguyễn Bá Ngọc - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm cạnh thửa 1093, tờ bản đồ 94
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1888 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Nguyễn Bá Ngọc - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm cạnh thửa 913, tờ bản đồ 94 - Đến hết thửa 1190, tờ bản đồ 94
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1889 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Nguyễn Bá Ngọc - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm cạnh thửa 871, tờ bản đồ 94 - Đến hết thửa 908, 928, tờ bản đồ 94
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1890 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Nguyễn Bá Ngọc - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm cạnh thửa 123, tờ bản đồ 96 - Đến hết thửa 119, tờ bản đồ 96; Đến ngã ba cạnh thửa 87, 104, tờ bản đồ 96
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1891 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Nguyễn Bá Ngọc - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm cạnh thửa 830, tờ bản đồ 94
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1892 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Nguyễn Bá Ngọc - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm cạnh thửa 1084; đường hẻm cạnh thửa 865, tờ bản đồ 95 - Đến giáp thửa 834, tờ bản đồ 95
|
470.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1893 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Nguyễn Trãi - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ giáp thửa 930, tờ bản đồ 95 - Đến đường Hà Giang
|
624.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1894 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Nguyễn Trãi - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ đường Hà Giang - Đến đường Lê Lợi
|
680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1895 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Nguyễn Trãi - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ đường Lê Lợi - Đến đường Quang Trung
|
768.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1896 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Nguyễn Trãi - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ đường Quang Trung - Đến đường Ngô Quyền
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1897 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Nguyễn Trãi - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ đường Ngô Quyền - Đến đường Võ Thị Sáu
|
976.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1898 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Nguyễn Trãi - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ đường Võ Thị Sáu - Đến đường Lê Thánh Tông
|
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1899 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Nguyễn Trãi - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ đường Lê Thánh Tông - Đến đường Cù Chính Lan
|
1.312.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1900 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Nguyễn Trãi - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ đường Cù Chính Lan - Đến đường Bùi Thị Xuân
|
1.368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |