STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1801 | Huyện Đức Trọng | Đường Sư Vạn Hạnh - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ đường Thống Nhất - Đến hết thửa 349, tờ bản đồ 60 và hết thửa 512, tờ bản đồ 60 | 2.280.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1802 | Huyện Đức Trọng | Đường Sư Vạn Hạnh - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ giáp thửa 349, tờ bản đồ 60 và giáp thửa 512, tờ bản đồ 60 - Đến ngã ba cạnh thửa 402, tờ bản đồ 60 và hết thửa 301, tờ bản đồ 60 | 2.048.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1803 | Huyện Đức Trọng | Đường Sư Vạn Hạnh - Thị trấn Liên Nghĩa | Đoạn còn lại của đường Sư Vạn Hạnh | 1.736.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1804 | Huyện Đức Trọng | Đường Sư Vạn Hạnh - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh nhà số 44 Sư Vạn Hạnh (thửa 402, tờ bản đồ 60) - Đến đường Cù Chính Lan (thửa 634, tờ bản đồ 60) | 712.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1805 | Huyện Đức Trọng | Đường Sư Vạn Hạnh - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm số 56 Sư Vạn Hạnh (thửa 398, tờ bản đồ 60) - Đến đường Cù Chính Lan (cạnh thửa 639, tờ bản đồ 60) | 568.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1806 | Huyện Đức Trọng | Đường Sư Vạn Hạnh - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm số 74 Sư Vạn Hạnh (thửa 392, tờ bản đồ 60) - Đến đường Cù Chính Lan (cạnh thửa 643, tờ bản đồ 60) | 568.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1807 | Huyện Đức Trọng | Đường Sư Vạn Hạnh - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm từ ngã ba cạnh thửa 391, tờ bản đồ 60 và thửa 44, tờ bản đồ 61 - Đến hết thửa 35, tờ bản đồ 61 | 488.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1808 | Huyện Đức Trọng | Đường Cù Chính Lan - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ đường Thống Nhất - Đến hết thửa 623, tờ bản đồ 60 và hết thửa 772, tờ bản đồ 60 | 2.280.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1809 | Huyện Đức Trọng | Đường Cù Chính Lan - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ giáp thửa 623, tờ bản đồ 60 và giáp thửa 772, tờ bản đồ 60 - Đến ngã ba hết thửa 634, tờ bản đồ 60 và hết thửa 747, tờ bản đồ 60 | 2.048.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1810 | Huyện Đức Trọng | Đường Cù Chính Lan - Thị trấn Liên Nghĩa | Đoạn còn lại của đường Cù Chính Lan | 1.736.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1811 | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Du - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ đường Thống Nhất - Đến ngã ba hết thửa 1348, tờ bản đồ 60 và hết thửa 846, tờ bản đồ 60 | 2.280.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1812 | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Du - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ ngã ba giáp thửa 1348, tờ bản đồ 60 và giáp thửa 846, tờ bản đồ 60 - Đến ngã ba cạnh thửa 1172, tờ bản đồ 60 và hết thửa 829, tờ bản đồ 60 | 2.048.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1813 | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Du - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ ngã ba giáp thửa 1172, tờ bản đồ 60 và giáp thửa 829, tờ bản đồ 60 - Đến đường Cù Chính Lan | 1.696.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1814 | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Du - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm 18 Nguyễn Du - Cạnh thửa 1348, tờ bản đồ 60 - Đến thửa hết 202, tờ bản đồ 75 | 1.264.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1815 | Huyện Đức Trọng | Đường Lê Thánh Tông - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ đường Thống Nhất - Đến ngã ba hết thửa 202, tờ bản đồ 75 và hết thửa 300, tờ bản đồ 75 | 1.968.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1816 | Huyện Đức Trọng | Đường Lê Thánh Tông - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ ngã ba giáp thửa 202, tờ bản đồ 75 và giáp thửa 300, tờ bản đồ 75 - Đến ngã tư hết thửa 233, tờ bản đồ 75 | 1.632.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1817 | Huyện Đức Trọng | Đường Lê Thánh Tông - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ ngã tư cạnh thửa 233, tờ bản đồ 75 - Đến đường Nguyễn Du | 1.248.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1818 | Huyện Đức Trọng | Đường Lê Thánh Tông - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm từ ngã tư (cạnh thửa 233, tờ bản đồ 75) - Đến hết thửa 225; Đến hết thửa 1423, tờ bản đồ 75 | 640.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1819 | Huyện Đức Trọng | Đường Lê Thánh Tông - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ ngã ba cạnh thửa 232, tờ bản đồ 75 - Đến giáp thửa 134, tờ bản đồ 75 | 360.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1820 | Huyện Đức Trọng | Đường Lê Thánh Tông - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 77, tờ bản đồ 75 - Đến hết đường | 430.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1821 | Huyện Đức Trọng | Đường Lê Thánh Tông - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 18, tờ bản đồ 75 - Đến hết đường | 830.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1822 | Huyện Đức Trọng | Đường Lê Thánh Tông - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm 72 Lê Thánh Tông - cạnh thửa 1353, tờ bản đồ 60 - Đến hết đường | 472.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1823 | Huyện Đức Trọng | Đường Kim Đồng - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ đường Thống Nhất - Đến ngã ba cạnh thửa 633, tờ bản đồ 75 và hết thửa 603, tờ bản đồ 75 | 1.264.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1824 | Huyện Đức Trọng | Đường Kim Đồng - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ ngã ba cạnh thửa 633, tờ bản đồ 75 và giáp thửa 603, tờ bản đồ 75 - Đến hết thửa 621, tờ bản đồ 75 và hết thửa 1378, tờ bản đồ 75 | 1.112.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1825 | Huyện Đức Trọng | Đường Kim Đồng - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ giáp thửa 621 và giáp thửa 1378, tờ bản đồ 75 - Đến giáp thửa 705, 1439, tờ bản đồ 75 | 704.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1826 | Huyện Đức Trọng | Đường Kim Đồng - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 546, tờ bản đồ 75 - Đến ngã ba cạnh thửa 458, tờ bản đồ 75 | 608.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1827 | Huyện Đức Trọng | Đường Kim Đồng - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 633, tờ bản đồ 75 | 470.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1828 | Huyện Đức Trọng | Đường Kim Đồng - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 1439, tờ bản đồ 75 - Đến hết thửa 538, 1247, tờ bản đồ 75 | 470.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1829 | Huyện Đức Trọng | Đường Tô Hiệu - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ đường Thống Nhất - Đến ngã ba hết thửa 1275, tờ bản đồ 75 và hết thửa 1495, tờ bản đồ 75 | 1.160.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1830 | Huyện Đức Trọng | Đường Tô Hiệu - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ ngã ba cạnh thửa 1275, tờ bản đồ 75 và giáp thửa 1495, tờ bản đồ 75 - Đến hết đường | 1.088.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1831 | Huyện Đức Trọng | Đường Tô Hiệu - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm 04 Tô Hiệu (đi Võ Thị Sáu) - Ngã ba cạnh thửa 1275, tờ bản đồ 75 - Đến đường Võ Thị Sáu | 752.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1832 | Huyện Đức Trọng | Đường Tô Hiệu - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm 42 Tô Hiệu (đi Võ Thị Sáu) - Ngã ba cạnh thửa 1058, tờ bản đồ 75 - Đến đường Võ Thị Sáu | 752.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1833 | Huyện Đức Trọng | Đường Tô Hiệu - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ thửa 1062, tờ bản đồ 75 - Đến giáp thửa 1283, tờ bản đồ 75 | 640.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1834 | Huyện Đức Trọng | Đường Võ Thị Sáu - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ đường Thống Nhất - Đến ngã tư trường Mẫu giáo Vành Khuyên | 1.112.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1835 | Huyện Đức Trọng | Đường Võ Thị Sáu - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ ngã tư trường Mẫu giáo Vành Khuyên - Đến ngã tư hết thửa 311, tờ bản đồ 76 | 992.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1836 | Huyện Đức Trọng | Đường Võ Thị Sáu - Thị trấn Liên Nghĩa | Đoạn còn lại của đường Võ Thị Sáu | 664.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1837 | Huyện Đức Trọng | Đường Võ Thị Sáu - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm 02 Võ Thị Sáu (nối Bế Văn Đàn) - Đường hẻm cạnh trường Mẫu giáo Vành Khuyên | 736.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1838 | Huyện Đức Trọng | Đường Võ Thị Sáu - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm 34 Võ Thị Sáu (nối Bế Văn Đản) - Ngã tư cạnh thửa 311, tờ bản đồ 76 - Đến đường Bế Văn Đàn | 616.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1839 | Huyện Đức Trọng | Đường Võ Thị Sáu - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 336, tờ bản đồ 76 - Đến giáp thửa 14, tờ bản đồ 77 | 584.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1840 | Huyện Đức Trọng | Đường Bế Văn Đàn - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ đường Nguyễn Trãi - Đến ngã tư hết trường dân lập Trung Sơn (thửa 597, tờ bản đồ 76) | 920.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1841 | Huyện Đức Trọng | Đường Bế Văn Đàn - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ giáp trường dân lập Trung Sơn (thửa 597, tờ bản đồ 76) - Đến hết ngã ba hết thửa 450, tờ bản đồ 76 và hết thửa 628, tờ bản đồ 76 | 784.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1842 | Huyện Đức Trọng | Đường Bế Văn Đàn - Thị trấn Liên Nghĩa | Đoạn còn lại của đường Bế Văn Đàn | 616.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1843 | Huyện Đức Trọng | Đường Ngô Quyền - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ đường Thống Nhất - Đến ngã tư (trụ sở Tổ Dân phố 45 - thửa 770, tờ bản đồ 76) | 1.112.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1844 | Huyện Đức Trọng | Đường Ngô Quyền - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ ngã tư (trụ sở Tổ dân phố 45 - thửa 770, tờ bản đồ 76) - Đến ngã ba cạnh trường mẫu giáo cũ (thửa 645, tờ bản đồ 76) | 896.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1845 | Huyện Đức Trọng | Đường Ngô Quyền - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ ngã ba cạnh trường mẫu giáo cũ (thửa 645, tờ bản đồ 76) - Đến hết đường nhựa | 712.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1846 | Huyện Đức Trọng | Đường Ngô Quyền - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường nối trụ sở Tổ dân phố 45 - Đến đường Quang Trung | 728.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1847 | Huyện Đức Trọng | Đường Ngô Quyền - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ ngã ba thửa 808, tờ bản đồ 76 - Đến đương Quang Trung (hết thửa 2188, tờ bản đồ 76) | 488.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1848 | Huyện Đức Trọng | Đường Ngô Quyền - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường nối Bế Văn Đàn và đường Ngô Quyền (cạnh trường Trung Sơn) | 728.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1849 | Huyện Đức Trọng | Đường Ngô Quyền - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ ngã ba cạnh thửa 82, tờ bản đồ 77 (giáp đường nhựa) - Đến hết thửa 48,102, tờ bản đồ 77 | 580.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1850 | Huyện Đức Trọng | Đường Quang Trung - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ đường Thống Nhất - Đến hết thửa 986 và 1107, tờ bản đồ 76 | 992.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1851 | Huyện Đức Trọng | Đường Quang Trung - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ giáp thửa 986 và 1107, tờ bản đồ 76 - Đến ngã tư giáp thửa 1099, tờ bản đồ 76 | 824.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1852 | Huyện Đức Trọng | Đường Quang Trung - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ ngã tư giáp thửa 2053, tờ bản đồ 76 - Đến ngã tư thửa 1082, tờ bản đồ 76 | 680.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1853 | Huyện Đức Trọng | Đường Quang Trung - Thị trấn Liên Nghĩa | Đoạn còn lại của đường Quang Trung | 560.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1854 | Huyện Đức Trọng | Đường Quang Trung - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 1082, tờ bản đồ 76 - Đến đường Lê Lợi (cạnh thửa 1336, tờ bản đồ 76) | 480.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1855 | Huyện Đức Trọng | Đường Quang Trung - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 1099, tờ bản đồ 76 - Đến hết thửa 1467, tờ bản đồ 76 (đường nối đường Quang Trung và đường Lê Lợi) | 536.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1856 | Huyện Đức Trọng | Đường Quang Trung - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 1082, tờ bản đồ 76 - Đến hết thửa 1336, tờ bản đồ 76 (đường nối đường Quang Trung và đường Lê Lợi) | 536.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1857 | Huyện Đức Trọng | Đường Quang Trung - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 1209, tờ bản đồ 76 - Đến hết thửa 167, tờ bản đồ 77 | 496.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1858 | Huyện Đức Trọng | Đường Lê Lợi - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ đường Thống Nhất - Đến mương nước cạnh thửa 2048, tờ bản đồ 76 và giáp thửa 1354, tờ bản đồ 76 | 888.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1859 | Huyện Đức Trọng | Đường Lê Lợi - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ mương nước cạnh thửa 2048, tờ bản đồ 76 và thửa 1354, tờ bản đồ 76 - Đến ngã tư cạnh thửa 1546, tờ bản đồ 76 | 736.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1860 | Huyện Đức Trọng | Đường Lê Lợi - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ ngã tư cạnh thửa 1546, tờ bản đồ 76 - Đến ngã tư hết thửa 1336, tờ bản đồ 76 | 632.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1861 | Huyện Đức Trọng | Đường Lê Lợi - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 1546, tờ bản đồ 76 - Đến hết thửa 1751, tờ bản đồ 76; Đến đường Hà Giang (cạnh thửa 51, tờ bản đồ 95) | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1862 | Huyện Đức Trọng | Đường Lê Lợi - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 1519, tờ bản đồ 76 - Đến ngã ba cạnh thửa 231, tờ bản đồ 77 | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1863 | Huyện Đức Trọng | Đường Lê Lợi - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 547, tờ bản đồ 74 - Đến giáp thửa 207, tờ bản đồ 77 | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1864 | Huyện Đức Trọng | Đường Lê Lợi - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh ngã tư (thửa 2244, tờ bản đồ 76) - Đến đường Hà Giang (cạnh thửa 47, tờ bản đồ 94) | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1865 | Huyện Đức Trọng | Đường Hà giang - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ đường Thống Nhất - Đến mương nước cạnh thửa 118, tờ bản đồ 95 | 880.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1866 | Huyện Đức Trọng | Đường Hà giang - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ mương nước cạnh thửa 118, tờ bản đồ 95 - Đến ngã tư hết thửa 123, tờ bản đồ 95 | 736.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1867 | Huyện Đức Trọng | Đường Hà giang - Thị trấn Liên Nghĩa | Đoạn còn lại của đường Hà Giang Từ ngã tư - Đến hết thửa 42 và giáp thửa 136 | 616.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1868 | Huyện Đức Trọng | Đường Hà giang - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 1130, tờ bản đồ 95 - Đến giáp thửa 1128, 286, tờ bản đồ 95 | 520.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1869 | Huyện Đức Trọng | Đường Hà giang - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ thửa 286, tờ bản đồ 95 - Đến giáp thửa 232, tờ bản đồ 95 | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1870 | Huyện Đức Trọng | Đường Hà giang - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 126, tờ bản đồ 95 - Đến ngã ba cạnh thửa 226, tờ bản đồ 95 | 520.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1871 | Huyện Đức Trọng | Đường Hà giang - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 131; đường hẻm cạnh thửa 133, tờ bản đồ 95 - Đến giáp thửa 231, tờ bản đồ 95 | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1872 | Huyện Đức Trọng | Đường Bạch Đằng - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ đường Thống Nhất - Đến mương nước cạnh thửa 419, tờ bản đồ 95 | 832.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1873 | Huyện Đức Trọng | Đường Bạch Đằng - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ mương nước cạnh thửa 419, tờ bản đồ 95 - Đến ngã ba hết thửa 445, tờ bản đồ 95 | 696.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1874 | Huyện Đức Trọng | Đường Bạch Đằng - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ giáp thửa 445, tờ bản đồ 95 - Đến ngã ba hết thửa 517 và hết thửa 1043, tờ bản đồ 94 | 552.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1875 | Huyện Đức Trọng | Đường Bạch Đằng - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ ngã ba giáp thửa 517, tờ bản đồ 94 - Đến hết thửa 594 và giáp thửa 216, 217, tờ bản đồ 94 | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1876 | Huyện Đức Trọng | Đường Bạch Đằng - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 1080, tờ bản đồ 95 - Đến đường Nguyễn Bá Ngọc (cạnh thửa 1016, tờ bản đồ 95) | 520.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1877 | Huyện Đức Trọng | Đường Bạch Đằng - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 445, tờ bản đồ 95 - Đến hết thửa 1110, tờ bản đồ 95 | 520.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1878 | Huyện Đức Trọng | Đường Bạch Đằng - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 600, tờ bản đồ 95 | 520.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1879 | Huyện Đức Trọng | Đường Bạch Đằng - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 519, tờ bản đồ 94 - Đến hết thửa 659, tờ bản đồ 94 | 390.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1880 | Huyện Đức Trọng | Đường Bạch Đằng - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 1059 và 1086, tờ bản đồ 94 - Đến hết thửa 300, tờ bản đồ 94 | 470.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1881 | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Bá Ngọc - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ đường Thống Nhất - Đến hết thửa 54, tờ bản đồ 96 | 768.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1882 | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Bá Ngọc - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ giáp thửa 54, tờ bản đồ 96 - Đến ngã ba Trường Tiểu học Nguyễn Bá Ngọc | 728.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1883 | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Bá Ngọc - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ ngã ba Trường Tiểu học Nguyễn Bá Ngọc rẽ phải - Đến ngã ba cạnh thửa 1016, tờ bản đồ 95 | 592.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1884 | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Bá Ngọc - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ ngã ba trường tiểu học Nguyễn Bá Ngọc rẽ trái - Đến hết thửa 188, tờ bản đồ 96 | 592.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1885 | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Bá Ngọc - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ ngã ba cạnh thửa 1016, tờ bản đồ 95 - Đến ngã ba cạnh thửa 615, tờ bản đồ 94 | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1886 | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Bá Ngọc - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 182, tờ bản đồ 96 - Đến hết thửa 177, tờ bản đồ 96 | 520.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1887 | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Bá Ngọc - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 1093, tờ bản đồ 94 | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1888 | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Bá Ngọc - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 913, tờ bản đồ 94 - Đến hết thửa 1190, tờ bản đồ 94 | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1889 | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Bá Ngọc - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 871, tờ bản đồ 94 - Đến hết thửa 908, 928, tờ bản đồ 94 | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1890 | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Bá Ngọc - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 123, tờ bản đồ 96 - Đến hết thửa 119, tờ bản đồ 96; Đến ngã ba cạnh thửa 87, 104, tờ bản đồ 96 | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1891 | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Bá Ngọc - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 830, tờ bản đồ 94 | 390.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1892 | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Bá Ngọc - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 1084; đường hẻm cạnh thửa 865, tờ bản đồ 95 - Đến giáp thửa 834, tờ bản đồ 95 | 470.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1893 | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Trãi - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ giáp thửa 930, tờ bản đồ 95 - Đến đường Hà Giang | 624.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1894 | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Trãi - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ đường Hà Giang - Đến đường Lê Lợi | 680.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1895 | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Trãi - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ đường Lê Lợi - Đến đường Quang Trung | 768.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1896 | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Trãi - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ đường Quang Trung - Đến đường Ngô Quyền | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1897 | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Trãi - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ đường Ngô Quyền - Đến đường Võ Thị Sáu | 976.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1898 | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Trãi - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ đường Võ Thị Sáu - Đến đường Lê Thánh Tông | 1.120.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1899 | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Trãi - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ đường Lê Thánh Tông - Đến đường Cù Chính Lan | 1.312.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1900 | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Trãi - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ đường Cù Chính Lan - Đến đường Bùi Thị Xuân | 1.368.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
Bảng Giá Đất Huyện Đức Trọng, Lâm Đồng Cho Đoạn Đường Sư Vạn Hạnh - Thị Trấn Liên Nghĩa
Bảng giá đất của huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng cho đoạn đường Sư Vạn Hạnh - Thị trấn Liên Nghĩa, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này cung cấp mức giá cụ thể cho vị trí trên đoạn đường, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng hơn về giá trị bất động sản và hỗ trợ trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 2.280.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường Sư Vạn Hạnh - Thị trấn Liên Nghĩa, từ đường Thống Nhất đến hết thửa 349, tờ bản đồ 60 và hết thửa 512, tờ bản đồ 60, có mức giá 2.280.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này. Mức giá này phản ánh sự phát triển cao của khu vực đô thị, với sự hiện diện của cơ sở hạ tầng tốt, gần các tiện ích công cộng và các khu vực quan trọng khác, làm cho giá trị đất tại đây vượt trội hơn so với các khu vực khác.
Bảng giá đất theo các văn bản quy định trên là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường Sư Vạn Hạnh - Thị trấn Liên Nghĩa, huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng. Việc nắm bắt thông tin về mức giá này sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Đường Cù Chính Lan, Thị Trấn Liên Nghĩa, Huyện Đức Trọng, Lâm Đồng
Bảng giá đất của Huyện Đức Trọng, Lâm Đồng cho đoạn đường Cù Chính Lan, thuộc Thị trấn Liên Nghĩa, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này cung cấp mức giá cụ thể cho từng vị trí trong khu vực từ đường Thống Nhất đến hết thửa 623, tờ bản đồ 60 và hết thửa 772, tờ bản đồ 60, nhằm hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 2.280.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường Cù Chính Lan từ đường Thống Nhất đến hết thửa 623, tờ bản đồ 60 và hết thửa 772, tờ bản đồ 60 có mức giá 2.280.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này, phản ánh sự thuận lợi về vị trí và điều kiện đất đai. Khu vực này nằm trong khu đô thị của Thị trấn Liên Nghĩa, gần các tuyến giao thông chính, làm tăng giá trị đất và khả năng phát triển của khu vực.
Bảng giá đất theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất ở đô thị tại đường Cù Chính Lan, Thị trấn Liên Nghĩa. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí cụ thể sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Huyện Đức Trọng, Lâm Đồng: Đường Nguyễn Du - Thị Trấn Liên Nghĩa
Bảng giá đất của huyện Đức Trọng, Lâm Đồng cho đoạn đường Nguyễn Du, Thị trấn Liên Nghĩa, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất trong khu vực, giúp người dân và nhà đầu tư định giá và đưa ra quyết định mua bán một cách chính xác.
Vị Trí 1: 2.280.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường Nguyễn Du, Thị trấn Liên Nghĩa, có mức giá là 2.280.000 VNĐ/m². Đoạn đường này kéo dài từ đường Thống Nhất đến ngã ba hết thửa 1348 và thửa 846, tờ bản đồ 60. Mức giá này cho thấy đây là khu vực có giá trị đất cao trong khu vực đô thị. Giá đất tại vị trí này có thể phản ánh sự phát triển về cơ sở hạ tầng và tiện ích công cộng, đồng thời có tiềm năng gia tăng giá trị trong tương lai.
Bảng giá đất theo các văn bản được ban hành là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường Nguyễn Du, Thị trấn Liên Nghĩa. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí cụ thể sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Đường Lê Thánh Tông, Thị Trấn Liên Nghĩa, Huyện Đức Trọng, Lâm Đồng
Bảng giá đất cho đoạn đường Lê Thánh Tông, thị trấn Liên Nghĩa, huyện Đức Trọng, Lâm Đồng, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho đoạn đường từ đường Thống Nhất đến ngã ba hết thửa 202, tờ bản đồ 75 và hết thửa 300, tờ bản đồ 75, bảng giá giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị bất động sản tại khu vực này.
Vị trí 1: 1.968.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường Lê Thánh Tông, từ đường Thống Nhất đến ngã ba hết thửa 202, tờ bản đồ 75 và hết thửa 300, tờ bản đồ 75, có mức giá là 1.968.000 VNĐ/m². Đây là mức giá được áp dụng cho đoạn đường này, phản ánh giá trị đất ở đô thị với các yếu tố như vị trí và tiện ích xung quanh.
Bảng giá đất theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND, được sửa đổi bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND, cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đường Lê Thánh Tông, thị trấn Liên Nghĩa, huyện Đức Trọng, Lâm Đồng. Việc nắm rõ giá trị của vị trí cụ thể sẽ hỗ trợ trong việc quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực.
Bảng Giá Đất Huyện Đức Trọng, Lâm Đồng: Đoạn Đường Kim Đồng - Thị Trấn Liên Nghĩa
Bảng giá đất của huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng cho đoạn đường Kim Đồng - Thị trấn Liên Nghĩa, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này đưa ra mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể trong khu vực, phản ánh giá trị bất động sản và hỗ trợ người dân cũng như nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 1.264.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường Kim Đồng - Thị trấn Liên Nghĩa có mức giá 1.264.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá cao nhất trong đoạn đường này, phản ánh vị trí đắc địa với giá trị đất ở đô thị. Khu vực này nằm từ đường Thống Nhất đến ngã ba cạnh thửa 633, tờ bản đồ 75 và hết thửa 603, tờ bản đồ 75. Vị trí gần các tuyến đường chính và các tiện ích công cộng làm tăng giá trị đất tại đây, thích hợp cho các dự án phát triển hoặc đầu tư bất động sản.
Bảng giá đất theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND, được sửa đổi bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND, cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường Kim Đồng - Thị trấn Liên Nghĩa, huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng. Việc hiểu rõ giá trị tại từng vị trí giúp các cá nhân và tổ chức đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai một cách chính xác, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị đất theo khu vực cụ thể.