| 1701 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Lê Văn Tám - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ ngã ba (giáp thửa 107, tờ bản đồ 06) - Đến đường cao tốc
|
1.144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1702 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Lê Văn Tám - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm cạnh nhà 49C (thửa số 02, tờ bản đồ 06) - Đến hết đường
|
632.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1703 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Lê Văn Tám - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm cạnh thửa 16, tờ bản đồ 06 - Đến hết đường
|
632.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1704 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Lê Văn Tám - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm cạnh nhà số 43 (thửa số 25, tờ bản đồ 06) - Đến hết đường
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1705 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Lê Văn Tám - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm cạnh thửa 17, tờ bản đồ 03 (cạnh trường Quân sự Địa phương) - Đến đường cao tốc
|
1.144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1706 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Nguyễn Trường tộ - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ ngã ba cạnh thửa 529, tờ bản đồ 07 - Đến mương nước
|
648.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1707 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Nguyễn Trường tộ - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ giáp mương nước - Đến đường Triệu Quang Phục và hết thửa 613, tờ bản đồ 7
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1708 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Nguyễn Trường tộ - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ đường Triệu Quang Phục và giáp thửa 613, tờ bản đồ 7 - Đến đường Tản Đà
|
632.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1709 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Nguyễn Trường tộ - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ đường Tản Đà - Đến đường cao tốc
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1710 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Trần Khắc Chung - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường Trần Khắc Chung
|
1.184.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1711 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm 68/13 - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm 68/13 - cạnh thửa 500, tờ bản đồ 07 - Đến hết đường (hết thửa 358, tờ bản đồ 07)
|
1.016.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1712 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Phù Đổng Thiên Vương - Thị trấn Liên Nghĩa |
|
1.350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1713 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Cao Bá Quát - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ Quốc lộ 20 - Đến ngã ba hết thửa 236 và 57, tờ bản đồ 30
|
1.464.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1714 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Cao Bá Quát - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ giáp thửa 236 và 57, tờ bản đồ 30 - Đến ngã ba hết thửa 198, tờ bản đồ 29
|
816.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1715 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Cao Bá Quát - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ ngã ba giáp thửa 198, tờ bản đồ 29 - Đến hết thửa 187, tờ bản đồ 29
|
616.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1716 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Ngô Gia Khảm - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ Quốc lộ 20 - Đến ngã ba (hết thửa 39, tờ bản đồ 11) và hết thửa 13, tờ bản đồ 26
|
1.768.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1717 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Ngô Gia Khảm - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ ngã ba (giáp thửa 39, tờ bản đồ 11) và giáp thửa 13, tờ bản đồ 26 - Đến đường Nguyễn Thị Minh Khai
|
1.696.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1718 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Ngô Gia Khảm - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ ngã ba cạnh thửa 39, tờ bản đồ 11 đi thửa 05, tờ bản đồ 11 - Đến tường sân bay
|
1.696.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1719 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ đường Lê Hồng Phong - Đến đường Chu Văn An và giáp thửa 560, tờ bản đồ 26
|
2.272.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1720 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ đường Chu Văn An và thửa 560, tờ bản đồ 26 - Đến đường Lê Quý Đôn và hết thửa 221, tờ bản đồ 26
|
2.264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1721 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ đường Lê Quý Đôn và giáp thửa 221, tờ bản đồ 26 - Đến ngã ba cạnh thửa 757, tờ bản đồ 26
|
2.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1722 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ Quốc lộ 20 - Đến ngã ba và hết thửa 45, tờ bản đồ 11
|
2.272.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1723 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ ngã ba và giáp thửa 45, tờ bản đồ 11 - Đến đường Ngô Gia Khảm
|
2.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1724 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm nối đường Nguyễn Thị Minh Khai và đường Lê Quý Đôn
|
1.464.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1725 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm cạnh thửa 91, tờ bản đồ 26
|
704.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1726 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm cạnh thửa 715, tờ bản đồ 26
|
704.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1727 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Lê Quý Đôn - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ Quốc lộ 20 - Đến ngã ba (hết thửa 261, tờ bản đồ 26) và hết thửa 314, tờ bản đồ 26
|
2.224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1728 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Lê Quý Đôn - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ ngã ba (giáp thửa 261, tờ bản đồ 26) và giáp thửa 314, tờ bản đồ 26 - Đến đường Lương Thế Vinh
|
2.088.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1729 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Lê Quý Đôn - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm của đường Lê Quý Đôn
|
584.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1730 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Chu Văn An - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ Quốc lộ 20 - Đến đường hẻm 12 Chu Văn An và hết thửa 108, tờ bản đồ 28
|
2.224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1731 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Chu Văn An - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ đường hẻm 12 Chu Văn An và giáp thửa 108, tờ bản đồ 28 - Đến đường Nguyễn Thị Minh Khai
|
2.192.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1732 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm 10 Chu Văn An - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ ngã ba cạnh thửa 35, tờ bản đồ 28 - Đến hết thửa 515, tờ bản đồ 26
|
816.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1733 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm 10 Chu Văn An - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ giáp thửa 515, tờ bản đồ 26 - Đến hết thửa 879 và giáp thửa 389, 434 tờ bản đồ 26
|
736.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1734 |
Huyện Đức Trọng |
Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm cạnh thửa 108, tờ bản đồ 28 - Đến giáp trường mẫu giáo Họa My (thửa 183, tờ bản đồ 28)
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1735 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm 12 Chu Văn An - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ ngã ba cạnh thửa 32, tờ bản đồ 28 - Đến ngã ba hết thửa 879, tờ bản đồ 26
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1736 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm 12 Chu Văn An - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ ngã ba giáp thửa 879, tờ bản đồ 26 - Đến hết thửa 699 và 394, tờ bản đồ 26
|
736.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1737 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Nguyễn Tri Phương - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ Quốc lộ 20 - Đến ngã ba hết thửa 126, tờ bản đồ 30
|
1.648.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1738 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Nguyễn Tri Phương - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ ngã ba giáp thửa 126, tờ bản đồ 30 - Đến ngã ba đi nghĩa trang (giáp thửa 923, tờ bản đồ 29) và hết thửa 311, tờ bản đồ 29
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1739 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Nguyễn Tri Phương - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ giáp thửa 311, tờ bản đồ 29 - Đến hết thửa 954, tờ bản đồ 29
|
912.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1740 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Nguyễn Tri Phương - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ giáp thửa 954, tờ bản đồ 29 - Đến hết thửa 1212; đi thửa 1206 Đến giáp thửa 1211, tờ bản đồ 29
|
728.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1741 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Nguyễn Tri Phương - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm cạnh thửa 428, tờ bản đồ 26 (Số 02) - Đến hết thửa 799, tờ bản đồ 26 - giáp đất xưởng cưa cũ
|
816.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1742 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Nguyễn Tri Phương - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm cạnh thửa 847, tờ bản đồ 29 - Đến hết thửa 920, tờ bản đồ 29
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1743 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Nguyễn Tri Phương - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ giáp thửa 920, tờ bản đồ 29 - Đến giáp thửa 865, tờ bản đồ 29
|
512.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1744 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Nguyễn Tri Phương - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường vào nghĩa địa - Từ ngã ba cạnh thửa 923 - Đến hết thửa số 258 tờ bản đồ 29
|
648.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1745 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Nguyễn Tri Phương - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm cạnh thửa 312, tờ bản đồ 29 - Đến giáp thửa 303
|
728.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1746 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Nguyễn Tri Phương - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ giáp thửa số 258, tờ bản đồ 32 - Đến giáp xưởng cưa Tùng Lâm (thửa 04, tờ bản đồ 32)
|
590.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1747 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Nguyễn Bính - Thị trấn Liên Nghĩa |
|
1.216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1748 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Nguyễn Tuân - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 320, tờ bản đồ 28 - Đến đường Nguyễn Bính (cạnh thửa 527, tờ bản đồ 28)
|
1.088.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1749 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Nguyễn Tuân - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ đường Nguyễn Bính - Đến hết thửa 232, tờ bản đồ 28
|
952.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1750 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Nguyễn Tuân - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ giáp thửa 232, tờ bản đồ 28 - Đến hết thửa 197, tờ bản đồ 28
|
944.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1751 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Nguyễn Tuân - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ giáp thửa 197, tờ bản đồ 28 - Đến giáp thửa 45, tờ bản đồ 32
|
920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1752 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Nguyễn Tuân - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm từ ngã tư giáp đường Nguyễn Bính - Đến Chùa Tàu (giáp thửa 84, tờ bản đồ 32)
|
1.168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1753 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Hoàng Quốc Việt - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ đường Nguyễn Tuân - Đến ngã ba giáp thửa 62, tờ bản đồ 32
|
896.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1754 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Hoàng Quốc Việt - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ ngã ba cạnh thửa 62, tờ bản đồ 32 - Đến hết thửa 321, tờ bản đồ 32
|
856.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1755 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Nguyễn Thiện Thuật - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ Quốc lộ 20 - Đến hết thửa 17, tờ bản đồ 59 và hết thửa 262, tờ bản đồ 32
|
2.248.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1756 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Nguyễn Thiện Thuật - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ giáp thửa 17, tờ bản đồ 59 và giáp thửa 262, tờ bản đồ 32 - Đến ngã ba giáp thửa 30, tờ bản đồ 59 (đường hẻm nối Tô Hiến Thành)
|
2.008.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1757 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Nguyễn Thiện Thuật - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ ngã ba giáp thửa 30, tờ bản đồ 59 (đường hẻm nối Tô Hiến Thành) - Đến giáp thửa 183, tờ bản đồ 32
|
1.768.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1758 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Nguyễn Thiện Thuật - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm cạnh thửa 306, tờ bản đồ 32 - Đến hết thửa 145, tờ bản đồ 32
|
1.544.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1759 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Nguyễn Thiện Thuật - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm đi từ thửa 249, tờ bản đồ 32 đi thửa 132, tờ bản đồ 32 - Đến giáp thửa 87, tờ bản đồ 32 và Đến hết thửa 108, tờ bản đồ 32
|
608.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1760 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Nguyễn Thiện Thuật - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm nối đường Tô Hiến Thành (cạnh thửa 30, tờ bản đồ 59)
|
1.016.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1761 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Nguyễn Thiện Thuật - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm cạnh thửa 143, tờ bản đồ 32 - Đến hết đường
|
790.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1762 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Nguyễn Thiện Thuật - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm cạnh thửa 141, tờ bản đồ 32 - Đến hết đường
|
790.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1763 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Tô Hiến Thành - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ đường Thống Nhất - Đến đường hẻm hết thửa 118, tờ bản đồ 59 và hết thửa 61, tờ bản đồ 59
|
2.184.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1764 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Tô Hiến Thành - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ đường hẻm giáp thửa 118, tờ bản đồ 59 và giáp thửa 61, tờ bản đồ 59 - Đến đường hẻm nối đường Nguyễn Thiện Thuật
|
2.072.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1765 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Tô Hiến Thành - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ đường hẻm nối Nguyễn Thiện Thuật - Đến giáp thửa 1022, tờ bản đồ 59
|
1.656.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1766 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Tô Hiến Thành - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm cạnh thửa 191, tờ bản đồ 55
|
872.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1767 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Tô Hiến Thành - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm cạnh thửa 143, tờ bản đồ 59; đường hẻm cạnh thửa 119, tờ bản đồ 59
|
1.008.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1768 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Tô Hiến Thành - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm cạnh thửa 889, tờ bản đồ 59 - Đến hết đường
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1769 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Phan Chu Trinh - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ đường Thống Nhất - Đến ngã ba hết thửa 296, tờ bản đồ 59
|
2.224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1770 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Phan Chu Trinh - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ giáp thửa 296, tờ bản đồ 59 - Đến ngã ba cạnh thửa 172, tờ bản đồ 59 và hết thửa 213, tờ bản đồ 59
|
2.072.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1771 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Phan Chu Trinh - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ ngã ba cạnh thửa 172, tờ bản đồ 59 và giáp thửa 213, tờ bản đồ 59 - Đến hết thửa 985, tờ bản đồ 59
|
1.656.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1772 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Phan Chu Trinh - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm cạnh thửa 301, tờ bản đồ 55 - Đến hết đường
|
760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1773 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Phan Chu Trinh - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm cạnh nhà số 10C Phan Chu Trinh đi đường Nguyễn Thái Học - Từ ngã ba cạnh thửa 658, tờ bản đồ 59 - Đến ngã ba cạnh thửa 692, tờ bản đồ 59
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1774 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Phan Chu Trinh - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm cạnh thửa 172, tờ bản đồ 59 - Đến hết đường (giáp thửa 136, tờ bản đồ 59)
|
760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1775 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Phan Chu Trinh - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm cạnh thửa 250, tờ bản đồ 59 - Đến hết đường (hết thửa 798, tờ bản đồ 59)
|
680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1776 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Phan Chu Trinh - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm cạnh nhà số 42 Phan Chu Trinh (thửa 226, tờ bản đồ 59) - Đến ngã ba cạnh miếu (thửa 270, tờ bản đồ 59)
|
872.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1777 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Phan Chu Trinh - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm cạnh thửa 1124, tờ bản đồ 55 - Đến hết thửa 1061, tờ bản đồ 55
|
816.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1778 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Phan Chu Trinh - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm cạnh thửa 996, tờ bản đồ 59
|
816.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1779 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Phan Chu Trinh - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm cạnh thửa 998, tờ bản đồ 59
|
816.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1780 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Nguyễn Thái Học - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ đường Thống Nhất - Đến đường hẻm hết thửa 823, tờ bản đồ 59 và hết thửa 814, tờ bản đồ 59
|
2.624.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1781 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Nguyễn Thái Học - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ đường hẻm giáp thửa 823, tờ bản đồ 59 và giáp thửa 814, tờ bản đồ 59 - Đến hết thửa 341, tờ bản đồ 59 và hết thửa 1005, tờ bản đồ 59
|
2.480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1782 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Nguyễn Thái Học - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ giáp thửa 341, tờ bản đồ 59 và giáp thửa 1005, tờ bản đồ 59 - Đến đập tràn và Đến cầu
|
2.016.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1783 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Nguyễn Thái Học - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm cạnh nhà 57 Nguyễn Thái Học (thửa 340, tờ bản đồ 59) đi ngã ba cạnh miếu (thửa 270, tờ bản đồ 59) và - Đến đường Nguyễn Thái Học (cạnh thửa 766, tờ bản đồ 59)
|
936.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1784 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Nguyễn Thái Học - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm cạnh thửa 378, tờ bản đồ 59
|
536.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1785 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Phan Bội Châu - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ đường Thống Nhất - Đến giáp thửa 626, tờ bản đồ 59 và hết thửa 553, tờ bản đồ 59
|
2.224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1786 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Phan Bội Châu - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ thửa 626, tờ bản đồ 59 và giáp thửa 553, tờ bản đồ 59 - Đến hết thửa 1041, tờ bản đồ 59 và hết thửa 478, tờ bản đồ 59
|
1.976.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1787 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Phan Bội Châu - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đoạn còn lại của đường Phan Bội Châu
|
1.688.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1788 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Hàm Nghi - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ đường Thống nhất - Đến hết trường THCS Trần Phú và hết thửa 1292, tờ bản đồ 60
|
2.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1789 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Hàm Nghi - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ giáp trường THCS Trần Phú và giáp thửa 1292, tờ bản đồ 60 - Đến hết thửa 07, tờ bản đồ 60 và hết thửa 50, tờ bản đồ 60
|
1.912.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1790 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Hàm Nghi - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ giáp thửa 07, tờ bản đồ 60 và giáp thửa 50, tờ bản đồ 60 - Đến giáp thửa 636, tờ bản đồ 59
|
1.624.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1791 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Hàm Nghi - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ thửa 636, tờ bản đồ 59 - Đến hết thửa 1087, tờ bản đồ 59
|
736.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1792 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Hàm Nghi - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm cạnh nhà số 8 Hàm Nghi (thửa 91, tờ bản đồ 60) - Đến đường Bùi Thị Xuân
|
736.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1793 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Hàm Nghi - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm cạnh thửa 123, tờ bản đồ 60 - Đến giáp thửa 48, tờ bản đồ 60
|
672.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1794 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Hàm Nghi - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm cạnh thửa 145, tờ bản đồ 60 - Đến giáp thửa 147, tờ bản đồ 60
|
672.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1795 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Bùi Thị Xuân - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ đường Thống nhất - Đến ngã ba cạnh thửa 1403, tờ bản đồ 60 và hết thửa 257, tờ bản đồ 60
|
2.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1796 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Bùi Thị Xuân - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ ngã ba giáp thửa 1403, tờ bản đồ 60 và giáp thửa 257, tờ bản đồ 60 - Đến hết thửa 149, tờ bản đồ 60 và hết thửa 1322, tờ bản đồ 60
|
2.048.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1797 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Bùi Thị Xuân - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đoạn còn lại của đường Bùi Thị Xuân
|
1.768.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1798 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Bùi Thị Xuân - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm cạnh thửa 110, tờ bản đồ 60 - Đến đường Sư Vạn Hạnh
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1799 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Bùi Thị Xuân - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm cạnh thửa 164, tờ bản đồ 60 - Đến ngã ba cạnh thửa 101, tờ bản đồ 61
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1800 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Bùi Thị Xuân - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm cạnh thửa 1423, tờ bản đồ 60 đi thửa 24, tờ bản đồ 61 - Đến hết thửa 587, tờ bản đồ 59
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |