| 1601 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm cạnh cây xăng Liên Nghĩa - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ ngã ba cạnh thửa 186, tờ bản đồ 101 - Đến hết thửa 854, tờ bản đồ 101 và Đến hết thửa 264, tờ bản đồ 101
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1602 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm cạnh cây xăng Liên Nghĩa - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm cạnh thửa 1146, tờ bản đồ 83 - Đến hết thửa 538, tờ bản đồ 83 và giáp thửa 554, tờ bản đồ 83
|
608.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1603 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm cạnh cây xăng Liên Nghĩa - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm cạnh thửa 405, tờ bản đồ 83 (cà phê Việt Đức) - Đến ngã ba cạnh thửa 344, tờ bản đồ 83
|
608.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1604 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm 966 Quốc lộ 20 (gần trụ sở Tổ dân phố 50) - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ ngã ba cạnh thửa 715, tờ bản đồ 83 - Đến đường hẻm cạnh thửa 393, tờ bản đồ 83
|
616.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1605 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm 966 Quốc lộ 20 (gần trụ sở Tổ dân phố 50) - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ ngã ba cạnh thửa 393, tờ bản đồ 83 - Đến hết thửa 1142, tờ bản đồ 83 và Đến giáp thửa 423, tờ bản đồ 83
|
512.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1606 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm 966 Quốc lộ 20 (gần trụ sở Tổ dân phố 50) - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ ngã ba cạnh thửa 717, tờ bản đồ 83 đi ngã ba cạnh thửa 164, tờ bản đồ 83 - Đến hết thửa 130, tờ bản đồ 83 và Đến hết thửa 689, tờ bản đồ 83
|
584.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1607 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm 966 Quốc lộ 20 (gần trụ sở Tổ dân phố 50) - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ đường hẻm cạnh thửa 393, tờ bản đồ 83 - Đến ngã ba cạnh thửa 233, tờ bản đồ 83
|
592.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1608 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm 966 Quốc lộ 20 (gần trụ sở Tổ dân phố 50) - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ ngã ba cạnh thửa 233, tờ bản đồ 83 - Đến mương nước cạnh thửa 248, tờ bản đồ 82
|
584.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1609 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm 966 Quốc lộ 20 (gần trụ sở Tổ dân phố 50) - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ ngã ba cạnh thửa 393, tờ bản đồ 82 - Đến hết thửa 235, tờ bản đồ 82
|
384.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1610 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm 966 Quốc lộ 20 (gần trụ sở Tổ dân phố 50) - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ giáp thửa 689, tờ bản đồ 83 - Đến ngã ba cạnh thửa 233, tờ bản đồ 83
|
584.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1611 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm 966 Quốc lộ 20 (gần trụ sở Tổ dân phố 50) - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ ngã ba cạnh thửa 177, tờ bản đồ 83 - Đến giáp thửa 731, tờ bản đồ 83
|
584.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1612 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm 966 Quốc lộ 20 (gần trụ sở Tổ dân phố 50) - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ ngã ba cạnh thửa 182, tờ bản đồ 83 - Đến ngã ba cạnh Tịnh xá Viên Quang (thửa 148, tờ bản đồ 83)
|
616.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1613 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm 966 Quốc lộ 20 (gần trụ sở Tổ dân phố 50) - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ ngã ba cạnh Tịnh xá Viên Quang (thửa 148, tờ bản đồ 83) - Đến ngã ba giáp thửa 132, tờ bản đồ 83
|
608.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1614 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm 966 Quốc lộ 20 (gần trụ sở Tổ dân phố 50) - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ ngã ba cạnh thửa 132, tờ bản đồ 83 - Đến ngã ba miếu Thổ công (cạnh thửa 849, tờ bản đồ 83)
|
592.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1615 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm 966 Quốc lộ 20 (gần trụ sở Tổ dân phố 50) - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm cạnh thửa 250, tờ bản đồ 83 (đối diện đường hẻm 966) - Đến hết đường
|
592.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1616 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm 966 Quốc lộ 20 (gần trụ sở Tổ dân phố 50) - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm cạnh thửa 244, tờ bản đồ 83 - Đến hết đường
|
592.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1617 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm 966 Quốc lộ 20 (gần trụ sở Tổ dân phố 50) - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm cạnh thửa 908, tờ bản đồ 83 (đối diện gara Phú Thọ) - Đến mương nước cạnh thửa 215, tờ bản đồ 83
|
592.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1618 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm 966 Quốc lộ 20 (gần trụ sở Tổ dân phố 50) - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm 902 Quốc lộ 20 (gần đại lý Dũng - cạnh thửa 316, tờ bản đồ 87) - Đến ngã ba Tịnh xá Viên Quang (thửa 148, tờ bản đồ 83)
|
616.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1619 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm 1025 Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ ngã ba cạnh thửa 775, tờ bản đồ 86 - Đến ngã ba cạnh thửa 365, tờ bản đồ 86
|
568.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1620 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm 1025 Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ ngã ba cạnh thửa 365, tờ bản đồ 86 - Đến ngã ba cạnh thửa 256, tờ bản đồ 87
|
544.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1621 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm 1025 Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ ngã ba cạnh thửa 256, tờ bản đồ 87 đi qua thửa 216, tờ bản đồ 86 - Đến ngã ba cạnh thửa 302, tờ bản đồ 86 và Đến hết thửa 438, tờ bản đồ 86
|
496.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1622 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm 1025 Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ ngã ba cạnh thửa 330, tờ bản đồ 86 - Đến ngã bã cạnh thửa 361, tờ bản đồ 86 và Đến giáp thửa 445, tờ bản đồ 86
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1623 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm 983 Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ ngã ba cạnh thửa 139, tờ bản đồ 87 đi thửa 213 - Đến hết thửa 233, tờ bản đồ 87 và Đến hết thửa 383
|
584.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1624 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm 983 Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ giáp thửa 383, tờ bản đồ 87 - Đến ngã tư cạnh thửa 132, tờ bản đồ 87
|
584.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1625 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm 983 Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ ngã ba cạnh thửa 383, tờ bản đồ 87 - Đến giáp thửa 212, tờ bản đồ 87
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1626 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm 983 Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm cạnh thửa 101, tờ bản đồ 87
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1627 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm 983 Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm cạnh thửa 305, tờ bản đồ 87
|
584.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1628 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm 983 Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm cạnh thửa 34, tờ bản đồ 87
|
448.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1629 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm 915 Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ ngã ba cạnh thửa 204, tờ bản đồ 69 đi ngã ba cạnh thửa 11, tờ bản đồ 88 - Đến giáp thửa 313, tờ bản đồ 69
|
584.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1630 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm 915 Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ ngã ba cạnh thửa 11, tờ bản đồ 88 - Đến ngã ba cạnh thửa 427, tờ bản đồ 88
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1631 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm 915 Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ ngã ba cạnh thửa 372, tờ bản đồ 88 đi thửa 12, tờ bản đồ 88 - Đến ngã ba cạnh thửa 19 và 445, tờ bản đồ 88; Đến hết thửa 251, tờ bản đồ 69
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1632 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm 915 Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm cạnh thửa 140, tờ bản đồ 69
|
448.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1633 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm 915 Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm 895 Quốc lộ 20 - cạnh thửa 116, tờ bản đồ 69
|
624.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1634 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm 915 Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm 848 Quốc lộ 20 (nối đường Quốc lộ 20 và đường Lý Thái Tổ) - Từ ngã ba cạnh thửa 167, tờ bản đồ 51 - Đến ngã ba cạnh thửa 183, tờ bản đồ 51; Đến giáp đường Lý Thái Tổ (ngã ba cạnh thửa 154, tờ bản đồ 51)
|
584.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1635 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm 915 Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm 856 Quốc lộ 20 cạnh thửa 188, tờ bản đồ 51 - Đến đường Lý Thái Tổ (cạnh thửa 194, tờ bản đồ 51)
|
384.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1636 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm 832 Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ ngã ba cạnh thửa 239, tờ bản đồ 51 đi thửa 104, tờ bản đồ 51 - Đến hết thửa 246, tờ bản đồ 51
|
680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1637 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm 832 Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ ngã ba cạnh thửa 104, tờ bản đồ 51 - Đến ngã ba cạnh thửa 91, tờ bản đồ 51
|
448.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1638 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm 832 Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm cạnh thửa 66, tờ bản đồ 69 - Đến hết thửa 78, tờ bản đồ 69
|
790.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1639 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm 774 Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ ngã ba cạnh thửa 12, tờ bản đồ 50 đi ngã ba cạnh thửa 421, tờ bản đồ 48 - Đến Đến giáp đường Phạm Hùng (thửa 307, tờ bản đồ 48) và Đến giáp thửa 64, tờ bản đồ 50; đi ngã ba cạnh thửa 309, tờ bản đồ 48 Đến giáp thửa 646 tờ bả
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1640 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm 774 Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ đường Phạm Hùng - cạnh thửa 291, tờ bản đồ 48 - Đến ngã ba đối diện thửa 182, tờ bản đồ 47
|
496.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1641 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm 831 Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ ngã ba cạnh thửa số 31, tờ bản đồ 69 - Đến hết thửa 77, tờ bản đồ 69 và hết thửa 157, tờ bản đồ 73
|
824.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1642 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm 831 Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ giáp thửa 77, tờ bản đồ 69 và giáp thửa 157, tờ bản đồ 73 - Đến giáp đường Ngô Mây (hết thửa 377,81, tờ bản đồ 69)
|
624.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1643 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm 819A Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ ngã ba cạnh thửa 06, tờ bản đồ 69 (Rửa xe Đức Trọng) - Đến giáp thửa 121, tờ bản đồ 73
|
712.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1644 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm 819A Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ ngã ba cạnh thửa 30, tờ bản đồ 73 - Đến hết thửa 416, tờ bản đồ 73
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1645 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm 819A Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ ngã ba cạnh thửa 76, tờ bản đồ 73 và thửa 10, tờ bản đồ 69 - Đến giáp thửa 106, tờ bản đồ 73
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1646 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm 819A Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ ngã ba cạnh thửa 76 và 104, tờ bản đồ 73 - Đến hết thửa 106, tờ bản đồ 73
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1647 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm 819A Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ ngã ba cạnh thửa 73, tờ bản đồ 73 - Đến hết thửa 431, tờ bản đồ 73
|
584.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1648 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm 819A Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm 773 Quốc lộ 20 (cạnh thửa 639, tờ bản đồ 71)
|
712.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1649 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm 819A Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm cạnh thửa 124, tờ bản đồ 48 - Đến đường Phan Đăng Lưu (cạnh thửa 80, tờ bản đồ 48)
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1650 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm 819A Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm 564 Quốc lộ 20 (trước cây xăng Vật Tư) - Đến đường Phan Đăng Lưu và Đến hết thửa 535, tờ bản đồ 43
|
1.472.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1651 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm 819A Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm 496 Quốc lộ 20 (cạnh thửa 176, tờ bản đồ 43)
|
1.768.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1652 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm 819A Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm cạnh UBND huyện và Ngân hàng Công thương (từ Quốc lộ 20 - Đến giáp đường Tú Xương)
|
1.744.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1653 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm 819A Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm 595 Quốc lộ 20 - Từ ngã ba cạnh thửa 340, tờ bản đồ 28 - Đến giáp thửa 355, tờ bản đồ 28; Đến đường Nguyễn Tuân
|
1.088.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1654 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm 501 Quốc lộ 20 (đường vào chùa Liên Hoa) - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ Quốc lộ 20 - Đến đường Nguyễn Tuân (cạnh ngã ba tịnh thất Hương An)
|
1.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1655 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm 501 Quốc lộ 20 (đường vào chùa Liên Hoa) - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ đường Nguyễn Tuân (cạnh ngã ba tịnh thất Hương An) - Đến hết thửa 21, tờ bản đồ 32
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1656 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm 501 Quốc lộ 20 (đường vào chùa Liên Hoa) - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm 459 Quốc lộ 20 - cạnh thửa 299, tờ bản đồ 26
|
712.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1657 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm 501 Quốc lộ 20 (đường vào chùa Liên Hoa) - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm 282 Quốc lộ 20 - cạnh thửa 208, tờ bản đồ 26
|
536.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1658 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm 501 Quốc lộ 20 (đường vào chùa Liên Hoa) - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm cạnh thửa 63, tờ bản đồ 30 - Đến mương cạnh thửa 985 và 990 tờ bản đồ 29
|
544.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1659 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm 501 Quốc lộ 20 (đường vào chùa Liên Hoa) - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm cạnh tường rào sân bay (thửa 113, tờ bản đồ 14) - Đến đường Ngô Gia Khảm
|
1.304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1660 |
Huyện Đức Trọng |
Đường vào sân bay - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường vào sân bay
|
4.808.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1661 |
Huyện Đức Trọng |
Đường vào sân bay - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm nối đường vào sân bay - Đến giáp Viện Kiểm Sát (thửa 05, tờ bản đồ 14)
|
760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1662 |
Huyện Đức Trọng |
Đường vào sân bay - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm cạnh Viện Kiểm Sát (từ Quốc lộ 20 - Đến tường sân bay)
|
1.016.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1663 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm 108 Quốc lộ 20 - cạnh thửa 95, từ bản đồ 17 - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 95, tờ bản đồ 17 - Đến giáp mương nước (hết thửa 63, tờ bản đồ 17)
|
776.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1664 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm 108 Quốc lộ 20 - cạnh thửa 95, từ bản đồ 17 - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ mương nước (giáp thửa 63, tờ bản đồ 17) - Đến hết đường
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1665 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm 108 Quốc lộ 20 - cạnh thửa 95, từ bản đồ 17 - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 82, tờ bản đồ 17 (Bưu điện Liên Khương) - Đến hết thửa 347, tờ bản đồ 17
|
776.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1666 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm 108 Quốc lộ 20 - cạnh thửa 95, từ bản đồ 17 - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm 102 Quốc lộ 20 (cạnh thửa 95, tờ bản đồ 17) - Đến giáp mương (cạnh thửa 64, tờ bản đồ 17) và Đến giáp thửa 86, tờ bản đồ 17
|
776.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1667 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm 108 Quốc lộ 20 - cạnh thửa 95, từ bản đồ 17 - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm 56 Quốc lộ 20 (cạnh thửa 534, tờ bản đồ 07) - Đến mương nước (cạnh thửa số 1032, tờ bản đồ 07)
|
496.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1668 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm 26 Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ ngã ba cạnh thửa 336, tờ bản đồ 07 - Đến hết thửa 671, tờ bản đồ 07 và hết thửa 835, tờ bản đồ 07
|
624.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1669 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm 26 Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ giáp thửa 835, tờ bản đồ 07 - Đến hết đường
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1670 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm 26 Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm 17 Quốc lộ 20 - cạnh thửa 414, tờ bản đồ 07
|
384.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1671 |
Huyện Đức Trọng |
Quốc lộ 27 - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ đường cao tốc - Đến giáp xã Liên Hiệp
|
1.840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1672 |
Huyện Đức Trọng |
Quốc lộ 27 - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm 62 Quốc lộ 27 (cạnh thửa 208, tờ bản đồ 06) - Đến hết thửa 84, tờ bản đồ 06
|
620.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1673 |
Huyện Đức Trọng |
Quốc lộ 27 - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ góc thửa 60, tờ bản đồ 06 đen hết thửa 49, tờ bản đồ 05
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1674 |
Huyện Đức Trọng |
Quốc lộ 27 - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ ngã ba cạnh thửa 134, tờ bản đồ 06 - Đến ngã ba hết thửa 181, tờ bản đồ 05
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1675 |
Huyện Đức Trọng |
Quốc lộ 27 - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm 74 Quốc lộ 27 (cạnh thửa 293, tờ bản đồ 06) - Đến hết thửa 128, tờ bản đồ 06
|
620.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1676 |
Huyện Đức Trọng |
Quốc lộ 27 - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm 96 Quốc lộ 27 (cạnh thửa 182, tờ bản đồ 05) - Đến hết thửa 49, tờ bản đồ 05
|
620.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1677 |
Huyện Đức Trọng |
Quốc lộ 27 - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm 130 Quốc lộ 27 (cạnh thửa 142, tờ bản đồ 05) - Đến hết đường
|
610.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1678 |
Huyện Đức Trọng |
Quốc lộ 27 - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm 132 Quốc lộ 27 (cạnh thửa 270, tờ bản đồ 05) - Đến hết đường
|
610.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1679 |
Huyện Đức Trọng |
Quốc lộ 27 - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm cạnh thửa 265, tờ bản đồ 05 (giáp ranh Liên Hiệp) - Đến hết đường
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1680 |
Huyện Đức Trọng |
Đường cao tốc - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ thửa 177, tờ bản đồ 13 và thửa 142, tờ bản đồ 13 theo đường cao tốc và Quốc lộ 27 cũ - Đến giáp Quốc lộ 27 và hết thửa 50, tờ bản đồ 13
|
6.530.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1681 |
Huyện Đức Trọng |
Đường cao tốc - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ Quốc lộ 27 và giáp thửa 50, tờ bản đồ 13 - Đến giáp ranh xã Liên Hiệp
|
4.480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1682 |
Huyện Đức Trọng |
Đường cao tốc - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm số 30 - ngã ba cạnh thửa 72, tờ bản đồ 13 - Đến hết đường
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1683 |
Huyện Đức Trọng |
Đường cao tốc - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ ngã ba cạnh thửa 997, tờ bản đồ 07 - Đến giáp ngã 5 mương thủy lợi
|
580.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1684 |
Huyện Đức Trọng |
Đường cao tốc - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ ngã ba cạnh thửa 69, tờ bản đồ 07 - Đến giáp xã Liên Hiệp và ngã ba giữa hai thửa 69 và 53, tờ bản đồ 07 Đến đường cao tốc
|
580.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1685 |
Huyện Đức Trọng |
Đường cao tốc - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ ngã ba cạnh thửa 731, tờ bản đồ 07 dọc theo ranh giới xã Liên Hiệp - thị trấn Liên Nghĩa - Đến giáp ngã 5 mương thủy lợi
|
580.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1686 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Lê Thị Pha - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ Quốc lộ 20 - Đến hết Trung tâm Y tế và hết thửa 1096, tờ bản đồ 07
|
1.088.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1687 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Lê Thị Pha - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ giáp Trung tâm Y tế và giáp thửa 1096, tờ bản đồ 07 - Đến mương nước cạnh thửa 281, tờ bản đồ 07 và hết thửa 850, tờ bản đồ 07
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1688 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Lê Thị Pha - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ mương nước cạnh thửa 281, tờ bản đồ 07 và giáp thửa 850, tờ bản đồ 07 - Đến đường Triệu Quang Phục và hết thửa 126, tờ bản đồ 07
|
912.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1689 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Lê Thị Pha - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ đường Triệu Quang Phục và giáp thửa 126, tờ bản đồ 07 - Đến hết thửa 13, tờ bản đồ 07
|
752.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1690 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Lê Thị Pha - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ giáp thửa 13, tờ bản đồ 07 - Đến đường gom dân sinh
|
704.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1691 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Lê Thị Pha - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm giáp đường Lê Thị Pha (cạnh thửa 319, tờ bản đồ 07) - Đến đường Nguyễn Trường Tộ
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1692 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Triệu Quang Phục - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường Triệu Quang Phục
|
672.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1693 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Tố Hữu - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường Tố Hữu
|
648.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1694 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Tản Đà - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ đường cao tốc - Đến đường Tố Hữu
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1695 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Tản Đà - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ đường Tố Hữu - Đến đường Nguyễn Trường Tộ
|
704.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1696 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Lý Nam Đế - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ đường cao tốc - Đến hết đất Trường Dân tộc nội trú (thửa 431, tờ bản đồ 07)
|
1.232.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1697 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Lý Nam Đế - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ giáp trường Dân tộc Nội trú (thửa 431, tờ bản đồ 07) - Đến đường Tản Đà
|
968.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1698 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Lý Nam Đế - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm cạnh thửa 682, tờ bản đồ 07 - Đến đường cao tốc
|
632.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1699 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Lê Văn Tám - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ Quốc lộ 27 - Đến ngã ba (hết thửa 89 và hết thửa 107, tờ bản đồ 06)
|
1.248.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1700 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Lê Văn Tám - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ giáp thửa 89, tờ bản đồ 06 - Đến giáp ranh xã Liên Hiệp
|
1.144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |