STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1601 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm cạnh cây xăng Liên Nghĩa - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ ngã ba cạnh thửa 186, tờ bản đồ 101 - Đến hết thửa 854, tờ bản đồ 101 và Đến hết thửa 264, tờ bản đồ 101 | 440.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1602 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm cạnh cây xăng Liên Nghĩa - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 1146, tờ bản đồ 83 - Đến hết thửa 538, tờ bản đồ 83 và giáp thửa 554, tờ bản đồ 83 | 608.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1603 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm cạnh cây xăng Liên Nghĩa - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 405, tờ bản đồ 83 (cà phê Việt Đức) - Đến ngã ba cạnh thửa 344, tờ bản đồ 83 | 608.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1604 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 966 Quốc lộ 20 (gần trụ sở Tổ dân phố 50) - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ ngã ba cạnh thửa 715, tờ bản đồ 83 - Đến đường hẻm cạnh thửa 393, tờ bản đồ 83 | 616.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1605 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 966 Quốc lộ 20 (gần trụ sở Tổ dân phố 50) - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ ngã ba cạnh thửa 393, tờ bản đồ 83 - Đến hết thửa 1142, tờ bản đồ 83 và Đến giáp thửa 423, tờ bản đồ 83 | 512.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1606 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 966 Quốc lộ 20 (gần trụ sở Tổ dân phố 50) - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ ngã ba cạnh thửa 717, tờ bản đồ 83 đi ngã ba cạnh thửa 164, tờ bản đồ 83 - Đến hết thửa 130, tờ bản đồ 83 và Đến hết thửa 689, tờ bản đồ 83 | 584.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1607 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 966 Quốc lộ 20 (gần trụ sở Tổ dân phố 50) - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ đường hẻm cạnh thửa 393, tờ bản đồ 83 - Đến ngã ba cạnh thửa 233, tờ bản đồ 83 | 592.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1608 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 966 Quốc lộ 20 (gần trụ sở Tổ dân phố 50) - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ ngã ba cạnh thửa 233, tờ bản đồ 83 - Đến mương nước cạnh thửa 248, tờ bản đồ 82 | 584.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1609 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 966 Quốc lộ 20 (gần trụ sở Tổ dân phố 50) - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ ngã ba cạnh thửa 393, tờ bản đồ 82 - Đến hết thửa 235, tờ bản đồ 82 | 384.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1610 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 966 Quốc lộ 20 (gần trụ sở Tổ dân phố 50) - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ giáp thửa 689, tờ bản đồ 83 - Đến ngã ba cạnh thửa 233, tờ bản đồ 83 | 584.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1611 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 966 Quốc lộ 20 (gần trụ sở Tổ dân phố 50) - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ ngã ba cạnh thửa 177, tờ bản đồ 83 - Đến giáp thửa 731, tờ bản đồ 83 | 584.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1612 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 966 Quốc lộ 20 (gần trụ sở Tổ dân phố 50) - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ ngã ba cạnh thửa 182, tờ bản đồ 83 - Đến ngã ba cạnh Tịnh xá Viên Quang (thửa 148, tờ bản đồ 83) | 616.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1613 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 966 Quốc lộ 20 (gần trụ sở Tổ dân phố 50) - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ ngã ba cạnh Tịnh xá Viên Quang (thửa 148, tờ bản đồ 83) - Đến ngã ba giáp thửa 132, tờ bản đồ 83 | 608.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1614 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 966 Quốc lộ 20 (gần trụ sở Tổ dân phố 50) - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ ngã ba cạnh thửa 132, tờ bản đồ 83 - Đến ngã ba miếu Thổ công (cạnh thửa 849, tờ bản đồ 83) | 592.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1615 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 966 Quốc lộ 20 (gần trụ sở Tổ dân phố 50) - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 250, tờ bản đồ 83 (đối diện đường hẻm 966) - Đến hết đường | 592.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1616 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 966 Quốc lộ 20 (gần trụ sở Tổ dân phố 50) - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 244, tờ bản đồ 83 - Đến hết đường | 592.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1617 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 966 Quốc lộ 20 (gần trụ sở Tổ dân phố 50) - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 908, tờ bản đồ 83 (đối diện gara Phú Thọ) - Đến mương nước cạnh thửa 215, tờ bản đồ 83 | 592.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1618 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 966 Quốc lộ 20 (gần trụ sở Tổ dân phố 50) - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm 902 Quốc lộ 20 (gần đại lý Dũng - cạnh thửa 316, tờ bản đồ 87) - Đến ngã ba Tịnh xá Viên Quang (thửa 148, tờ bản đồ 83) | 616.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1619 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 1025 Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ ngã ba cạnh thửa 775, tờ bản đồ 86 - Đến ngã ba cạnh thửa 365, tờ bản đồ 86 | 568.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1620 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 1025 Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ ngã ba cạnh thửa 365, tờ bản đồ 86 - Đến ngã ba cạnh thửa 256, tờ bản đồ 87 | 544.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1621 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 1025 Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ ngã ba cạnh thửa 256, tờ bản đồ 87 đi qua thửa 216, tờ bản đồ 86 - Đến ngã ba cạnh thửa 302, tờ bản đồ 86 và Đến hết thửa 438, tờ bản đồ 86 | 496.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1622 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 1025 Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ ngã ba cạnh thửa 330, tờ bản đồ 86 - Đến ngã bã cạnh thửa 361, tờ bản đồ 86 và Đến giáp thửa 445, tờ bản đồ 86 | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1623 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 983 Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ ngã ba cạnh thửa 139, tờ bản đồ 87 đi thửa 213 - Đến hết thửa 233, tờ bản đồ 87 và Đến hết thửa 383 | 584.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1624 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 983 Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ giáp thửa 383, tờ bản đồ 87 - Đến ngã tư cạnh thửa 132, tờ bản đồ 87 | 584.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1625 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 983 Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ ngã ba cạnh thửa 383, tờ bản đồ 87 - Đến giáp thửa 212, tờ bản đồ 87 | 504.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1626 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 983 Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 101, tờ bản đồ 87 | 360.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1627 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 983 Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 305, tờ bản đồ 87 | 584.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1628 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 983 Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 34, tờ bản đồ 87 | 448.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1629 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 915 Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ ngã ba cạnh thửa 204, tờ bản đồ 69 đi ngã ba cạnh thửa 11, tờ bản đồ 88 - Đến giáp thửa 313, tờ bản đồ 69 | 584.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1630 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 915 Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ ngã ba cạnh thửa 11, tờ bản đồ 88 - Đến ngã ba cạnh thửa 427, tờ bản đồ 88 | 560.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1631 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 915 Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ ngã ba cạnh thửa 372, tờ bản đồ 88 đi thửa 12, tờ bản đồ 88 - Đến ngã ba cạnh thửa 19 và 445, tờ bản đồ 88; Đến hết thửa 251, tờ bản đồ 69 | 480.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1632 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 915 Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 140, tờ bản đồ 69 | 448.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1633 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 915 Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm 895 Quốc lộ 20 - cạnh thửa 116, tờ bản đồ 69 | 624.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1634 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 915 Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm 848 Quốc lộ 20 (nối đường Quốc lộ 20 và đường Lý Thái Tổ) - Từ ngã ba cạnh thửa 167, tờ bản đồ 51 - Đến ngã ba cạnh thửa 183, tờ bản đồ 51; Đến giáp đường Lý Thái Tổ (ngã ba cạnh thửa 154, tờ bản đồ 51) | 584.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1635 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 915 Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm 856 Quốc lộ 20 cạnh thửa 188, tờ bản đồ 51 - Đến đường Lý Thái Tổ (cạnh thửa 194, tờ bản đồ 51) | 384.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1636 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 832 Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ ngã ba cạnh thửa 239, tờ bản đồ 51 đi thửa 104, tờ bản đồ 51 - Đến hết thửa 246, tờ bản đồ 51 | 680.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1637 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 832 Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ ngã ba cạnh thửa 104, tờ bản đồ 51 - Đến ngã ba cạnh thửa 91, tờ bản đồ 51 | 448.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1638 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 832 Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 66, tờ bản đồ 69 - Đến hết thửa 78, tờ bản đồ 69 | 790.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1639 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 774 Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ ngã ba cạnh thửa 12, tờ bản đồ 50 đi ngã ba cạnh thửa 421, tờ bản đồ 48 - Đến Đến giáp đường Phạm Hùng (thửa 307, tờ bản đồ 48) và Đến giáp thửa 64, tờ bản đồ 50; đi ngã ba cạnh thửa 309, tờ bản đồ 48 Đến giáp thửa 646 tờ bả | 576.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1640 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 774 Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ đường Phạm Hùng - cạnh thửa 291, tờ bản đồ 48 - Đến ngã ba đối diện thửa 182, tờ bản đồ 47 | 496.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1641 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 831 Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ ngã ba cạnh thửa số 31, tờ bản đồ 69 - Đến hết thửa 77, tờ bản đồ 69 và hết thửa 157, tờ bản đồ 73 | 824.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1642 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 831 Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ giáp thửa 77, tờ bản đồ 69 và giáp thửa 157, tờ bản đồ 73 - Đến giáp đường Ngô Mây (hết thửa 377,81, tờ bản đồ 69) | 624.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1643 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 819A Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ ngã ba cạnh thửa 06, tờ bản đồ 69 (Rửa xe Đức Trọng) - Đến giáp thửa 121, tờ bản đồ 73 | 712.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1644 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 819A Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ ngã ba cạnh thửa 30, tờ bản đồ 73 - Đến hết thửa 416, tờ bản đồ 73 | 504.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1645 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 819A Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ ngã ba cạnh thửa 76, tờ bản đồ 73 và thửa 10, tờ bản đồ 69 - Đến giáp thửa 106, tờ bản đồ 73 | 504.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1646 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 819A Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ ngã ba cạnh thửa 76 và 104, tờ bản đồ 73 - Đến hết thửa 106, tờ bản đồ 73 | 504.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1647 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 819A Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ ngã ba cạnh thửa 73, tờ bản đồ 73 - Đến hết thửa 431, tờ bản đồ 73 | 584.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1648 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 819A Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm 773 Quốc lộ 20 (cạnh thửa 639, tờ bản đồ 71) | 712.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1649 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 819A Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 124, tờ bản đồ 48 - Đến đường Phan Đăng Lưu (cạnh thửa 80, tờ bản đồ 48) | 504.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1650 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 819A Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm 564 Quốc lộ 20 (trước cây xăng Vật Tư) - Đến đường Phan Đăng Lưu và Đến hết thửa 535, tờ bản đồ 43 | 1.472.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1651 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 819A Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm 496 Quốc lộ 20 (cạnh thửa 176, tờ bản đồ 43) | 1.768.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1652 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 819A Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh UBND huyện và Ngân hàng Công thương (từ Quốc lộ 20 - Đến giáp đường Tú Xương) | 1.744.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1653 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 819A Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm 595 Quốc lộ 20 - Từ ngã ba cạnh thửa 340, tờ bản đồ 28 - Đến giáp thửa 355, tờ bản đồ 28; Đến đường Nguyễn Tuân | 1.088.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1654 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 501 Quốc lộ 20 (đường vào chùa Liên Hoa) - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ Quốc lộ 20 - Đến đường Nguyễn Tuân (cạnh ngã ba tịnh thất Hương An) | 1.160.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1655 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 501 Quốc lộ 20 (đường vào chùa Liên Hoa) - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ đường Nguyễn Tuân (cạnh ngã ba tịnh thất Hương An) - Đến hết thửa 21, tờ bản đồ 32 | 1.040.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1656 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 501 Quốc lộ 20 (đường vào chùa Liên Hoa) - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm 459 Quốc lộ 20 - cạnh thửa 299, tờ bản đồ 26 | 712.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1657 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 501 Quốc lộ 20 (đường vào chùa Liên Hoa) - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm 282 Quốc lộ 20 - cạnh thửa 208, tờ bản đồ 26 | 536.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1658 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 501 Quốc lộ 20 (đường vào chùa Liên Hoa) - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 63, tờ bản đồ 30 - Đến mương cạnh thửa 985 và 990 tờ bản đồ 29 | 544.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1659 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 501 Quốc lộ 20 (đường vào chùa Liên Hoa) - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh tường rào sân bay (thửa 113, tờ bản đồ 14) - Đến đường Ngô Gia Khảm | 1.304.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1660 | Huyện Đức Trọng | Đường vào sân bay - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường vào sân bay | 4.808.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1661 | Huyện Đức Trọng | Đường vào sân bay - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm nối đường vào sân bay - Đến giáp Viện Kiểm Sát (thửa 05, tờ bản đồ 14) | 760.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1662 | Huyện Đức Trọng | Đường vào sân bay - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh Viện Kiểm Sát (từ Quốc lộ 20 - Đến tường sân bay) | 1.016.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1663 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 108 Quốc lộ 20 - cạnh thửa 95, từ bản đồ 17 - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 95, tờ bản đồ 17 - Đến giáp mương nước (hết thửa 63, tờ bản đồ 17) | 776.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1664 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 108 Quốc lộ 20 - cạnh thửa 95, từ bản đồ 17 - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ mương nước (giáp thửa 63, tờ bản đồ 17) - Đến hết đường | 432.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1665 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 108 Quốc lộ 20 - cạnh thửa 95, từ bản đồ 17 - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 82, tờ bản đồ 17 (Bưu điện Liên Khương) - Đến hết thửa 347, tờ bản đồ 17 | 776.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1666 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 108 Quốc lộ 20 - cạnh thửa 95, từ bản đồ 17 - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm 102 Quốc lộ 20 (cạnh thửa 95, tờ bản đồ 17) - Đến giáp mương (cạnh thửa 64, tờ bản đồ 17) và Đến giáp thửa 86, tờ bản đồ 17 | 776.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1667 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 108 Quốc lộ 20 - cạnh thửa 95, từ bản đồ 17 - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm 56 Quốc lộ 20 (cạnh thửa 534, tờ bản đồ 07) - Đến mương nước (cạnh thửa số 1032, tờ bản đồ 07) | 496.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1668 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 26 Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ ngã ba cạnh thửa 336, tờ bản đồ 07 - Đến hết thửa 671, tờ bản đồ 07 và hết thửa 835, tờ bản đồ 07 | 624.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1669 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 26 Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ giáp thửa 835, tờ bản đồ 07 - Đến hết đường | 560.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1670 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 26 Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm 17 Quốc lộ 20 - cạnh thửa 414, tờ bản đồ 07 | 384.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1671 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 27 - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ đường cao tốc - Đến giáp xã Liên Hiệp | 1.840.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1672 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 27 - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm 62 Quốc lộ 27 (cạnh thửa 208, tờ bản đồ 06) - Đến hết thửa 84, tờ bản đồ 06 | 620.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1673 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 27 - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ góc thửa 60, tờ bản đồ 06 đen hết thửa 49, tờ bản đồ 05 | 520.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1674 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 27 - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ ngã ba cạnh thửa 134, tờ bản đồ 06 - Đến ngã ba hết thửa 181, tờ bản đồ 05 | 520.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1675 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 27 - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm 74 Quốc lộ 27 (cạnh thửa 293, tờ bản đồ 06) - Đến hết thửa 128, tờ bản đồ 06 | 620.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1676 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 27 - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm 96 Quốc lộ 27 (cạnh thửa 182, tờ bản đồ 05) - Đến hết thửa 49, tờ bản đồ 05 | 620.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1677 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 27 - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm 130 Quốc lộ 27 (cạnh thửa 142, tờ bản đồ 05) - Đến hết đường | 610.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1678 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 27 - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm 132 Quốc lộ 27 (cạnh thửa 270, tờ bản đồ 05) - Đến hết đường | 610.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1679 | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 27 - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 265, tờ bản đồ 05 (giáp ranh Liên Hiệp) - Đến hết đường | 480.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1680 | Huyện Đức Trọng | Đường cao tốc - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ thửa 177, tờ bản đồ 13 và thửa 142, tờ bản đồ 13 theo đường cao tốc và Quốc lộ 27 cũ - Đến giáp Quốc lộ 27 và hết thửa 50, tờ bản đồ 13 | 6.530.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1681 | Huyện Đức Trọng | Đường cao tốc - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ Quốc lộ 27 và giáp thửa 50, tờ bản đồ 13 - Đến giáp ranh xã Liên Hiệp | 4.480.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1682 | Huyện Đức Trọng | Đường cao tốc - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm số 30 - ngã ba cạnh thửa 72, tờ bản đồ 13 - Đến hết đường | 420.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1683 | Huyện Đức Trọng | Đường cao tốc - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ ngã ba cạnh thửa 997, tờ bản đồ 07 - Đến giáp ngã 5 mương thủy lợi | 580.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1684 | Huyện Đức Trọng | Đường cao tốc - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ ngã ba cạnh thửa 69, tờ bản đồ 07 - Đến giáp xã Liên Hiệp và ngã ba giữa hai thửa 69 và 53, tờ bản đồ 07 Đến đường cao tốc | 580.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1685 | Huyện Đức Trọng | Đường cao tốc - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ ngã ba cạnh thửa 731, tờ bản đồ 07 dọc theo ranh giới xã Liên Hiệp - thị trấn Liên Nghĩa - Đến giáp ngã 5 mương thủy lợi | 580.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1686 | Huyện Đức Trọng | Đường Lê Thị Pha - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ Quốc lộ 20 - Đến hết Trung tâm Y tế và hết thửa 1096, tờ bản đồ 07 | 1.088.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1687 | Huyện Đức Trọng | Đường Lê Thị Pha - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ giáp Trung tâm Y tế và giáp thửa 1096, tờ bản đồ 07 - Đến mương nước cạnh thửa 281, tờ bản đồ 07 và hết thửa 850, tờ bản đồ 07 | 960.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1688 | Huyện Đức Trọng | Đường Lê Thị Pha - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ mương nước cạnh thửa 281, tờ bản đồ 07 và giáp thửa 850, tờ bản đồ 07 - Đến đường Triệu Quang Phục và hết thửa 126, tờ bản đồ 07 | 912.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1689 | Huyện Đức Trọng | Đường Lê Thị Pha - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ đường Triệu Quang Phục và giáp thửa 126, tờ bản đồ 07 - Đến hết thửa 13, tờ bản đồ 07 | 752.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1690 | Huyện Đức Trọng | Đường Lê Thị Pha - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ giáp thửa 13, tờ bản đồ 07 - Đến đường gom dân sinh | 704.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1691 | Huyện Đức Trọng | Đường Lê Thị Pha - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm giáp đường Lê Thị Pha (cạnh thửa 319, tờ bản đồ 07) - Đến đường Nguyễn Trường Tộ | 480.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1692 | Huyện Đức Trọng | Đường Triệu Quang Phục - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường Triệu Quang Phục | 672.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1693 | Huyện Đức Trọng | Đường Tố Hữu - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường Tố Hữu | 648.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1694 | Huyện Đức Trọng | Đường Tản Đà - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ đường cao tốc - Đến đường Tố Hữu | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1695 | Huyện Đức Trọng | Đường Tản Đà - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ đường Tố Hữu - Đến đường Nguyễn Trường Tộ | 704.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1696 | Huyện Đức Trọng | Đường Lý Nam Đế - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ đường cao tốc - Đến hết đất Trường Dân tộc nội trú (thửa 431, tờ bản đồ 07) | 1.232.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1697 | Huyện Đức Trọng | Đường Lý Nam Đế - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ giáp trường Dân tộc Nội trú (thửa 431, tờ bản đồ 07) - Đến đường Tản Đà | 968.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1698 | Huyện Đức Trọng | Đường Lý Nam Đế - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 682, tờ bản đồ 07 - Đến đường cao tốc | 632.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1699 | Huyện Đức Trọng | Đường Lê Văn Tám - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ Quốc lộ 27 - Đến ngã ba (hết thửa 89 và hết thửa 107, tờ bản đồ 06) | 1.248.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1700 | Huyện Đức Trọng | Đường Lê Văn Tám - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ giáp thửa 89, tờ bản đồ 06 - Đến giáp ranh xã Liên Hiệp | 1.144.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
Bảng Giá Đất Đoạn Đường Hẻm 966 Quốc Lộ 20, Thị Trấn Liên Nghĩa, Huyện Đức Trọng, Tỉnh Lâm Đồng
Bảng giá đất của huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng cho đoạn đường hẻm 966 Quốc Lộ 20, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng và được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất trong khu vực, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán bất động sản.
Vị trí 1: 616.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường hẻm 966 Quốc Lộ 20 (gần trụ sở Tổ dân phố 50), từ ngã ba cạnh thửa 715, tờ bản đồ 83 đến đường hẻm cạnh thửa 393, tờ bản đồ 83, có mức giá 616.000 VNĐ/m². Đây là mức giá được áp dụng cho khu vực này, phản ánh giá trị đất trong bối cảnh của đoạn đường hẻm 966. Mặc dù mức giá này thấp hơn so với một số khu vực khác, nó vẫn cho thấy tiềm năng phát triển của khu vực gần các tiện ích và cơ sở hạ tầng quan trọng.
Bảng giá đất theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND và sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn chi tiết về giá trị đất tại đoạn đường hẻm 966 Quốc Lộ 20, thị trấn Liên Nghĩa, huyện Đức Trọng. Việc nắm rõ mức giá tại các vị trí cụ thể sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai một cách hiệu quả, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị đất theo từng khu vực.
Bảng Giá Đất Đoạn Đường Hẻm 1025 Quốc Lộ 20 - Thị Trấn Liên Nghĩa, Huyện Đức Trọng, Tỉnh Lâm Đồng
Bảng giá đất của huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng cho đoạn đường hẻm 1025 Quốc Lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất tại khu vực cụ thể trong đoạn đường từ ngã ba cạnh thửa 775, tờ bản đồ 86 đến ngã ba cạnh thửa 365, tờ bản đồ 86, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng và chính xác về giá trị đất đai.
Vị trí 1: 568.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường hẻm 1025 Quốc Lộ 20, từ ngã ba cạnh thửa 775, tờ bản đồ 86 đến ngã ba cạnh thửa 365, tờ bản đồ 86, có mức giá 568.000 VNĐ/m². Đây là mức giá của khu vực này, phản ánh giá trị đất ở đô thị trong khu vực. Mức giá này có thể chịu ảnh hưởng của các yếu tố như vị trí, điều kiện cơ sở hạ tầng và tiện ích xung quanh.
Bảng giá đất theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng cho các cá nhân và tổ chức trong việc đánh giá giá trị đất tại đoạn đường hẻm 1025 Quốc Lộ 20, Thị trấn Liên Nghĩa. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Huyện Đức Trọng, Lâm Đồng: Đoạn Đường Hẻm 983 Quốc Lộ 20 - Thị Trấn Liên Nghĩa
Bảng giá đất của Huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng cho đoạn đường hẻm 983 Quốc Lộ 20 - Thị Trấn Liên Nghĩa, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí trong đoạn đường, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng để định giá và đưa ra quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 584.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường hẻm 983 Quốc Lộ 20 - Thị Trấn Liên Nghĩa có mức giá là 584.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị đất tương đối thấp hơn so với các khu vực khác trong đoạn đường, phản ánh tình trạng phát triển và nhu cầu sử dụng đất tại đây. Mức giá này cho thấy đoạn đường nằm gần ngã ba và các thửa đất cụ thể, nhưng vẫn có tiềm năng phát triển trong tương lai.
Bảng giá đất theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND và văn bản sửa đổi bổ sung số 16/2021/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường hẻm 983 Quốc Lộ 20 - Thị Trấn Liên Nghĩa, Huyện Đức Trọng. Việc nắm rõ giá trị tại vị trí này sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Huyện Đức Trọng, Lâm Đồng Cho Đoạn Đường Hẻm 915 Quốc Lộ 20 - Thị Trấn Liên Nghĩa
Bảng giá đất của huyện Đức Trọng, Lâm Đồng cho đoạn đường hẻm 915 Quốc lộ 20, loại đất ở đô thị, từ ngã ba cạnh thửa 204, tờ bản đồ 69 đến ngã ba cạnh thửa 11, tờ bản đồ 88, và từ giáp thửa 313, tờ bản đồ 69, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất tại khu vực, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 584.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường hẻm 915 Quốc lộ 20, từ ngã ba cạnh thửa 204, tờ bản đồ 69 đến ngã ba cạnh thửa 11, tờ bản đồ 88, và từ giáp thửa 313, tờ bản đồ 69, có mức giá là 584.000 VNĐ/m². Đây là mức giá được áp dụng cho khu vực này, cho thấy giá trị đất ở đô thị trong đoạn đường hẻm này không cao. Mức giá này có thể phản ánh rằng khu vực nằm ở vị trí không phải là tuyến đường chính, hoặc có ít tiện ích công cộng và giao thông thuận lợi hơn.
Bảng giá đất theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường hẻm 915 Quốc lộ 20, huyện Đức Trọng, Lâm Đồng. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Đoạn Đường Hẻm 832 Quốc Lộ 20 - Thị Trấn Liên Nghĩa, Huyện Đức Trọng, Tỉnh Lâm Đồng
Bảng giá đất của huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng cho đoạn đường hẻm 832 Quốc Lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất trong khu vực cụ thể của đoạn đường từ ngã ba cạnh thửa 239, tờ bản đồ 51 đi thửa 104, tờ bản đồ 51 đến hết thửa 246, tờ bản đồ 51, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị bất động sản tại khu vực này.
Vị trí 1: 680.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường hẻm 832 Quốc Lộ 20, từ ngã ba cạnh thửa 239, tờ bản đồ 51 đến hết thửa 246, tờ bản đồ 51, có mức giá 680.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cho khu vực này, phản ánh giá trị đất ở đô thị trong đoạn đường. Mức giá này có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố như điều kiện cơ sở hạ tầng, tiện ích công cộng, và mức độ phát triển của khu vực xung quanh.
Bảng giá đất theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng cho các cá nhân và tổ chức trong việc đánh giá giá trị đất tại đoạn đường hẻm 832 Quốc Lộ 20, Thị trấn Liên Nghĩa. Việc hiểu rõ giá trị tại vị trí này sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.