STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1401 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm của đường ĐT 729 - Xã Đà Loan | Từ đường ĐT 729 (thửa 386, tờ bản đồ 25) - Đến hết thửa 761, tờ bản đồ 25 | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1402 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm của đường ĐT 729 - Xã Đà Loan | Từ đường ĐT 729 - cạnh thửa 22, tờ bản đồ 34 - Đến ngã ba cạnh thửa 03, tờ bản đồ 34 | 160.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1403 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm của đường ĐT 729 - Xã Đà Loan | Từ ngã ba cạnh thửa 12, tờ bản đồ 23 - Đến ngã ba canh hội trường thôn Đà Thành | 260.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1404 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm của đường ĐT 729 - Xã Đà Loan | Từ ngã ba cạnh hội trường thôn Đà Thành - Đến giáp Tà Hine (hết thửa 08, tờ bản đồ 24) | 232.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1405 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm của đường ĐT 729 - Xã Đà Loan | Từ ngã ba hội trường thôn Đà Thành (cạnh thửa 82, tờ bản đồ 24) - Đến đập tràn (hết thửa 200, tờ bản đồ 24) | 216.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1406 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm của đường ĐT 729 - Xã Đà Loan | Từ đập tràn (giáp thửa 200, tờ bản đồ 24) - Đến ngã ba giữa trường tiểu học Đà Loan và trường THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm (thửa 308, tờ bản đồ 24) | 210.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1407 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm của đường ĐT 729 - Xã Đà Loan | Từ ngã ba thôn Đà An (cạnh thửa 97, tờ bản đồ 31) - Đến ngã ba cạnh thửa 134, tờ bản đồ 31 và hết thửa 131, tờ bản đồ 31 | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1408 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm của đường ĐT 729 - Xã Đà Loan | Từ ngã ba cạnh thửa 134, tờ bản đồ 31 và giáp thửa 131, tờ bản đồ 31 - Đến ngã ba cạnh thửa 63, tờ bản đồ 30 và hết thửa 73, tờ bản đồ 30 | 168.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1409 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm của đường ĐT 729 - Xã Đà Loan | Từ ngã ba cạnh thửa 63, tờ bản đồ 30 và giáp thửa 73 tờ bản đồ 30 - Đến hết thửa 80, tờ bản đồ 38 và hết thửa 81, tờ bản đồ 38 | 160.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1410 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm của đường ĐT 729 - Xã Đà Loan | Từ giáp thửa 80, tờ bản đồ 38 và giáp thửa 81, tờ bản đồ 38 - Đến hết Hội trường thôn Đà Thiện và hết thửa 154, tờ bản đồ 38 | 160.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1411 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm của đường ĐT 729 - Xã Đà Loan | Từ giáp Hội trường thôn Đà Thiện (thửa 153, tờ bản đồ 38) theo hướng đi - Đến thửa 185, tờ bản đồ 38 và theo Đến thửa 282, tờ bản đồ 39 quay lại ngã tư cạnh thửa 154, tờ bản đồ 38 | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1412 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm của đường ĐT 729 - Xã Đà Loan | Từ cầu đi nghĩa địa thôn Đà Nguyên - Đến hết thửa 128 và hết thửa 129, tờ bản đồ 39 | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1413 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm của đường ĐT 729 - Xã Đà Loan | Từ giáp thửa 128 và giáp thửa 129, tờ bản đồ 39 - Đến hết thửa 23, tờ bản đồ 47 và hết thửa 28, tờ bản đồ 47 - giáp hồ nước của xí nghiệp Bò Sữa | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1414 | Huyện Đức Trọng | Từ giáp hồ nước của xí nghiệp Bò sữa đến cầu cạnh nhà K' Síu (thôn Maam) - Xã Đà Loan | Từ giáp thửa 23, tờ bản đồ 47 và giáp thửa 28, tờ bản đồ 47 - Đến ngã ba cây xoài cạnh thửa 56, tờ bản đồ 52 và hết thửa 73, tờ bản đồ 52 | 170.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1415 | Huyện Đức Trọng | Từ giáp hồ nước của xí nghiệp Bò sữa đến cầu cạnh nhà K' Síu (thôn Maam) - Xã Đà Loan | Từ ngã ba cây xoài cạnh thửa 56, tờ bản đồ 52 và giáp thửa 73, tờ bản đồ 52 - Đến cầu cạnh thửa 164 tờ bản đồ 59 | 190.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1416 | Huyện Đức Trọng | Từ giáp hồ nước của xí nghiệp Bò sữa đến cầu cạnh nhà K' Síu (thôn Maam) - Xã Đà Loan | Từ cầu cạnh thửa 164 tờ bản đồ 59 - Đến cầu cạnh thửa 383 tờ bản đồ 67 | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1417 | Huyện Đức Trọng | Từ giáp hồ nước của xí nghiệp Bò sữa đến cầu cạnh nhà K' Síu (thôn Maam) - Xã Đà Loan | Từ cầu cạnh thửa 383 tờ bản đồ 67 - Đến ngã ba cạnh thửa 24 tờ bản đồ 74 và hết thửa 16 tờ bản đồ 74 | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1418 | Huyện Đức Trọng | Từ giáp hồ nước của xí nghiệp Bò sữa đến cầu cạnh nhà K' Síu (thôn Maam) - Xã Đà Loan | Từ ngã ba cạnh thửa 24 tờ bản đồ 74 và giáp thửa 16 tờ bản đồ 74 - Đến giáp xã Ninh Loan | 190.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1419 | Huyện Đức Trọng | Từ giáp hồ nước của xí nghiệp Bò sữa đến cầu cạnh nhà K' Síu (thôn Maam) - Xã Đà Loan | Từ ngã ba giáp thửa 24, 38 bản đồ 74 - Đến hết thửa 311, 334 bản đồ 74 | 128.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1420 | Huyện Đức Trọng | Từ giáp hồ nước của xí nghiệp Bò sữa đến cầu cạnh nhà K' Síu (thôn Maam) - Xã Đà Loan | Từ ngã ba cạnh thửa 459, tờ bản đồ 31 - Đến khe nước cạnh thửa 84, tờ bản đồ 40 | 210.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1421 | Huyện Đức Trọng | Từ giáp hồ nước của xí nghiệp Bò sữa đến cầu cạnh nhà K' Síu (thôn Maam) - Xã Đà Loan | Từ khe nước cạnh thửa 84, tờ bản đồ 40 - Đến hết thửa 104, tờ bản đồ 48 (gần cầu ông Tuất) | 184.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1422 | Huyện Đức Trọng | Từ giáp hồ nước của xí nghiệp Bò sữa đến cầu cạnh nhà K' Síu (thôn Maam) - Xã Đà Loan | Từ ngã ba đi cầu ông Tuất giáp thửa 103 tờ bản đồ 48 - Đến ngã ba cạnh trường Tiểu học thôn Sóp | 176.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1423 | Huyện Đức Trọng | Từ ngã ba cạnh nghĩa địa đến hết thôn Đà Nguyên - Xã Đà Loan | Từ ngã ba cạnh thửa 488, tờ bản đồ 31 (ngã ba nghĩa địa) - Đến giáp thửa 64, tờ bản đồ 40 | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1424 | Huyện Đức Trọng | Từ ngã ba cạnh nghĩa địa đến hết thôn Đà Nguyên - Xã Đà Loan | Từ thửa 64, tờ bản đồ 40 - Đến ngã ba hết thửa 202 và hết thửa 176 tờ bản đồ 40 | 184.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1425 | Huyện Đức Trọng | Từ ngã ba cạnh nghĩa địa đến hết thôn Đà Nguyên - Xã Đà Loan | Từ giáp thửa 202 và thửa 176, tờ bản đồ 40 - Đến ngã ba hết thửa 104, tờ bản đồ 48 (gần cầu ông Tuất) | 170.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1426 | Huyện Đức Trọng | Từ Đà Lâm đi Đà Tiến - Xã Đà Loan | Từ giáp thửa 756, tờ bản đồ 25 và giáp thửa 798, tờ bản đồ 25 - Đến ngã ba cạnh thửa 113, tờ bản đồ 32 | 176.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1427 | Huyện Đức Trọng | Từ đập thôn Đà Minh đến hết đất ông Thành (thôn Đà Tiến) - Xã Đà Loan | Từ ngã ba cạnh thửa 140, tờ bản đồ 33 - Đến ngã ba cạnh thửa 113, tờ bản đồ 32 và hết thửa 122, tờ bản đồ 32 | 160.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1428 | Huyện Đức Trọng | Từ đập thôn Đà Minh đến hết đất ông Thành (thôn Đà Tiến) - Xã Đà Loan | Từ thửa 113, tờ bản đồ 32 và giáp thửa 122, tờ bản đồ 32 - Đến giáp mương (hết thửa 213, tờ bản đồ 32) | 160.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1429 | Huyện Đức Trọng | Từ đập thôn Đà Minh đến hết đất ông Thành (thôn Đà Tiến) - Xã Đà Loan | Từ ngã ba cạnh thửa 112, tờ bản đồ 32 - Đến ngã ba hết thửa 188, tờ bản đồ 32 | 144.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1430 | Huyện Đức Trọng | Từ đập thôn Đà Minh đến hết đất ông Thành (thôn Đà Tiến) - Xã Đà Loan | Từ ngã ba cạnh thửa 88, tờ bản đồ 32 - Đến ngã ba cạnh thửa 60 và 281, tờ bản đồ 33 | 170.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1431 | Huyện Đức Trọng | Từ đập thôn Đà Minh đến hết đất ông Thành (thôn Đà Tiến) - Xã Đà Loan | Từ ngã ba cạnh thửa 85, tờ bản đồ 33 - Đến hết thửa 101, tờ bản đồ 33 | 170.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1432 | Huyện Đức Trọng | Từ đập thôn Đà Minh đến hết đất ông Thành (thôn Đà Tiến) - Xã Đà Loan | Từ ngã ba cạnh thửa 394, tờ bản đồ 25 - Đến hết thửa 41, tờ bản đồ 33 | 160.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1433 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đà Giang - Xã Đà Loan | Từ ngã ba cạnh thửa 233, tờ bản đồ 25 - Đến hết thửa 27, tờ bản đồ 25 | 170.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1434 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đà Giang - Xã Đà Loan | Từ ngã ba cạnh thửa 209, tờ bản đồ 25 - Đến ngã ba cạnh thửa 102, tờ bản đồ 26 | 170.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1435 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đà Giang - Xã Đà Loan | Từ ngã ba cạnh thửa 230, tờ bản đồ 25 - Đến sông Đa Queyon (hết thửa 17, tờ bản đồ 25) | 170.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1436 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đà Giang - Xã Đà Loan | Từ ngã ba cạnh thửa 100, tờ bản đồ 25 - Đến sông Đa Queyon (hết thửa 57, tờ bản đồ 26) | 176.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1437 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đà Giang - Xã Đà Loan | Từ ngã ba cạnh thửa 132 - Đến ngã ba cạnh thửa 93, tờ bản đồ 26 | 184.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1438 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đà Giang - Xã Đà Loan | Từ ngã ba cạnh thửa 648, tờ bản đồ 25 - Đến hết thửa 21 và hết thửa 29, tờ bản đồ 32 | 144.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1439 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đà Giang - Xã Đà Loan | Từ thửa 172, tờ bản đồ 31 - Đến giáp thửa 247, tờ bản đồ 31 | 160.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1440 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đà Giang - Xã Đà Loan | Từ ngã ba cạnh thửa 267, tờ bản đồ 26 - Đến ngã ba cạnh thửa 141, tờ bản đồ 33 | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1441 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đà Giang - Xã Đà Loan | Từ ngã ba đi lò gạch cạnh thửa 286, tờ bản đồ 34 - Đến hết thửa 201 và 218, tờ bản đồ 42 | 168.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1442 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đà Giang - Xã Đà Loan | Từ ngã ba cạnh thửa 123, tờ bản đồ 27 - Đến ngã ba hết thửa 61, tờ bản đồ 27 | 168.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1443 | Huyện Đức Trọng | Từ ngã ba cạnh thửa 61, tờ bản đồ 27 đến giáp Tà Năng - Xã Đà Loan | Từ ngã ba cạnh thửa 61 tờ bản đồ 27 - Đến hết thửa 35, tờ bản đồ 34 (trường Tiểu học Đà G’riềng) | 168.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1444 | Huyện Đức Trọng | Từ ngã ba cạnh thửa 61, tờ bản đồ 27 đến giáp Tà Năng - Xã Đà Loan | Từ ngã ba cạnh thửa 61 tờ bản đồ 27 - Đến hết thửa 35, tờ bản đồ 34 (trường Tiểu học Đà G’riềng) | 160.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1445 | Huyện Đức Trọng | Từ ngã ba cạnh thửa 61, tờ bản đồ 27 đến giáp Tà Năng - Xã Đà Loan | Từ giáp thửa 178, tờ bản đồ 35 - Đến giáp xã Tà Năng (hết thửa 13 và 24, tờ bản đồ 36) | 160.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1446 | Huyện Đức Trọng | Từ ngã ba cạnh thửa 61, tờ bản đồ 27 đến giáp Tà Năng - Xã Đà Loan | Từ ngã ba cạnh thửa 144 và 145, tờ bản đồ 27 - Đến hết thửa 95, tờ bản đồ 34 | 160.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1447 | Huyện Đức Trọng | Từ ngã ba cạnh thửa 61, tờ bản đồ 27 đến giáp Tà Năng - Xã Đà Loan | Từ ngã ba cạnh thửa 163, tờ bản đồ 34 - Đến hết thửa 171, tờ bản đồ 34 | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1448 | Huyện Đức Trọng | Từ ngã ba cạnh thửa 61, tờ bản đồ 27 đến giáp Tà Năng - Xã Đà Loan | Từ ngã ba cạnh thửa 37, tờ bản đồ 43 - Đến hết thửa 29, tờ bản đồ 43 | 144.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1449 | Huyện Đức Trọng | Từ ngã ba cạnh thửa 61, tờ bản đồ 27 đến giáp Tà Năng - Xã Đà Loan | Từ ngã ba cạnh thửa 211, tờ bản đồ 31 - Đến hết thửa 31, tờ bản đồ 32 (đường lên đồi Thanh niên) | 144.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1450 | Huyện Đức Trọng | Từ ngã ba cạnh thửa 61, tờ bản đồ 27 đến giáp Tà Năng - Xã Đà Loan | Từ ngã ba cạnh thửa 75, tờ bản đồ 40 - Đến ngã tư cạnh thửa 195, tờ bản đồ 39 | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1451 | Huyện Đức Trọng | Từ ngã ba cạnh thửa 61, tờ bản đồ 27 đến giáp Tà Năng - Xã Đà Loan | Từ ngã ba cạnh thửa 174, tờ bản đồ 33 - Đến hết thửa 214, tờ bản đồ 41 | 144.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1452 | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 729 - Xã Tà Năng | Từ giáp xã Đà Loan - Đến hết thửa 133, tờ bản đồ 67 | 244.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1453 | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 729 - Xã Tà Năng | Từ giáp thửa 133, tờ bản đồ 67 - Đến cầu thôn Bản Cà (hết thửa 227, tờ bản đồ 67) | 228.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1454 | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 729 - Xã Tà Năng | Từ cầu thôn Bản Cà (giáp thửa 227, tờ bản đồ 67) - Đến ngã ba cạnh hội trường thôn Bản Cà và giáp thửa 94, tờ bản đồ 67 | 292.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1455 | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 729 - Xã Tà Năng | Từ ngã ba cạnh hội trường thôn Bản Cà và thửa 94, tờ bản đồ 67 - Đến cầu Tà Năng 3 (hết thửa 14, tờ bản đồ 67) | 304.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1456 | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 729 - Xã Tà Năng | Từ cầu Tà Năng 3 (giáp thửa 14, tờ bản đồ 67) - Đến ngã ba bưu điện (hết thửa 157, tờ bản đồ 60) | 428.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1457 | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 729 - Xã Tà Năng | Từ ngã ba bưu điện (giáp thửa 157, tờ bản đồ 60) - Đến hết Ban Quản lý rừng và hết thửa 119, tờ bản đồ 60 | 472.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1458 | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 729 - Xã Tà Năng | Từ giáp Ban Quản lý rừng và giáp thửa 119, tờ bản đồ 60 - Đến ngã tư trung tâm xã | 548.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1459 | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 729 - Xã Tà Năng | Từ ngã tư trung tâm xã (cạnh thửa 275, tờ bản đồ 61) - Đến hết thửa 125, tờ bản đồ 61 (Quán cà phê Bích Ngọc) | 444.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1460 | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 729 - Xã Tà Năng | Từ giáp thửa 125, tờ bản đồ 61 (Quán cà phê Bích Ngọc) - Đến cầu Bà Trung (hết thửa 126, tờ bản đồ 54) | 276.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1461 | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 729 - Xã Tà Năng | Từ cầu Bà Trung - Đến khe suối (hết thửa đất số 37, tờ bản đồ 55) | 276.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1462 | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 729 - Xã Tà Năng | Từ khe suối (giáp thửa 37, tờ bản đồ 55) - Đến cầu Võng (hết thửa 184, tờ bản đồ 51 - giáp xã Đa Quyn) | 276.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1463 | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 729 - Xã Tà Năng | Từ ngã tư trung tâm xã (cạnh thửa 275, tờ bản đồ 61) - Đến hết đường nhựa đi thôn Tou Néh (hết thửa 249, tờ bản đồ 61) | 292.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1464 | Huyện Đức Trọng | Từ ngã ba Dốc Đỏ đến ngã ba đi thôn Masara - Xã Tà Năng | Từ ngã ba Dốc Đỏ (cạnh thửa 52, tờ bản đồ 75) - Đến ngã ba giáp thửa 117, tờ bản đồ 84 | 120.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1465 | Huyện Đức Trọng | Từ ngã ba Dốc Đỏ đến ngã ba đi thôn Masara - Xã Tà Năng | Từ thửa 117, tờ bản đồ 84 - Đến ngã ba đi thôn Masara (giáp thửa 245, tờ bản đồ 94) | 120.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1466 | Huyện Đức Trọng | Từ ngã ba (giáp cầu Bản Cà) đến ngã ba đi thôn Masara - Xã Tà Năng | Từ cổng văn hóa thôn Khăm Prông (cạnh thửa 227, tờ bản đồ 67) - Đến hết thửa 168, tờ bản đồ 76 | 140.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1467 | Huyện Đức Trọng | Từ ngã ba (giáp cầu Bản Cà) đến ngã ba đi thôn Masara - Xã Tà Năng | Từ giáp thửa 168, tờ bản đồ 76 - Đến ngã ba đi thôn Masara (giáp thửa 245, tờ bản đồ 94) | 110.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1468 | Huyện Đức Trọng | Từ ngã ba cạnh thửa 22, tờ bản đồ 67 đến hết thửa 48, tờ bản đồ 67 - Xã Tà Năng | Từ ngã ba cạnh thửa 22, tờ bản đồ 67 - Đến hết thửa 11, tờ bản đồ 67 | 140.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1469 | Huyện Đức Trọng | Từ ngã ba cạnh thửa 22, tờ bản đồ 67 đến hết thửa 48, tờ bản đồ 67 - Xã Tà Năng | Từ giáp thửa 11, tờ bản đồ 67 - Đến giáp thửa 39, tờ bản đồ 67 | 110.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1470 | Huyện Đức Trọng | Từ ngã ba cạnh thửa 22, tờ bản đồ 67 đến hết thửa 48, tờ bản đồ 67 - Xã Tà Năng | Từ ngã ba cạnh thửa 147, tờ bản đồ 59 - Đến giáp thửa 110, tờ bản đồ 59 | 120.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1471 | Huyện Đức Trọng | Từ ngã ba cạnh thửa 196, tờ bản đồ 67 đến ngã ba Trường Mẫu giáo Klong Bong - Xã Tà Năng | Từ ngã ba cạnh thửa 196, tờ bản đồ 67 - Đến cống (hết thửa 107, tờ bản đồ 77) | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1472 | Huyện Đức Trọng | Từ ngã ba cạnh thửa 196, tờ bản đồ 67 đến ngã ba Trường Mẫu giáo Klong Bong - Xã Tà Năng | Từ giáp thửa 107, tờ bản đồ 77 - Đến cống (hết thửa 377, tờ bản đồ 77) | 130.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1473 | Huyện Đức Trọng | Từ ngã ba cạnh thửa 196, tờ bản đồ 67 đến ngã ba Trường Mẫu giáo Klong Bong - Xã Tà Năng | Từ thửa đất số 22, tờ bản đồ 76 - Đến hết thửa đất số 185, tờ bản đồ 77 | 110.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1474 | Huyện Đức Trọng | Từ ngã ba cạnh thửa 196, tờ bản đồ 67 đến ngã ba Trường Mẫu giáo Klong Bong - Xã Tà Năng | Từ cống (giáp thửa 377, tờ bản đồ 77) - Đến ngã ba Trường Mẫu giáo Klong Bong (thửa 37, tờ bản đồ 87) | 110.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1475 | Huyện Đức Trọng | Từ ngã ba bưu điện (thửa 157 từ bản đồ 60) đến cầu khỉ - Xã Tà Năng | Từ ngã ba bưu điện (thửa 157 tờ bản đồ 60) - Đến hết thửa 99, tờ bản đồ 60 | 160.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1476 | Huyện Đức Trọng | Từ ngã ba bưu điện (thửa 157 từ bản đồ 60) đến cầu khỉ - Xã Tà Năng | Từ giáp thửa 99, tờ bản đồ 60 đi cầu khỉ - Đến ngã ba cạnh thửa 133, tờ bản đồ 53 | 110.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1477 | Huyện Đức Trọng | Từ ngã ba bưu điện (thửa 157 từ bản đồ 60) đến cầu khỉ - Xã Tà Năng | Từ đường ĐT 729 - cạnh thửa 181, tờ bản đồ 60 đi qua thửa 189, tờ bản đồ 60 - Đến ngã ba cạnh thửa 149, tờ bản đồ 60 (đoạn đường sau UBND xã) | 190.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1478 | Huyện Đức Trọng | Từ ngã ba Bản Cà (cạnh thửa 67, tờ bản đồ 67) đến ngã ba đi thôn Klong Bong, Cha Rang Hao (hết thửa 137, từ bản đồ 69) - Xã Tà Năng | Từ ngã ba Bản Cà (cạnh thửa 67, tờ bản đồ 67) - Đến hết thửa 12, tờ bản đồ 68 | 120.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1479 | Huyện Đức Trọng | Từ ngã ba Bản Cà (cạnh thửa 67, tờ bản đồ 67) đến ngã ba đi thôn Klong Bong, Cha Rang Hao (hết thửa 137, từ bản đồ 69) - Xã Tà Năng | Từ giáp thửa 12, tờ bản đồ 68 - Đến hết thửa 50, tờ bản đồ 69 | 110.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1480 | Huyện Đức Trọng | Từ ngã tư trung tâm xã đến ngã ba đi thôn Cha Rang Hao, Klong Bong - Xã Tà Năng | Từ ngã tư trung tâm xã (cạnh thửa 275, tờ bản đồ 61) - Đến cầu Tà Nhiên (hết thửa 296, tờ bản đồ 61) | 144.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1481 | Huyện Đức Trọng | Từ ngã tư trung tâm xã đến ngã ba đi thôn Cha Rang Hao, Klong Bong - Xã Tà Năng | Từ cầu Tà Nhiên - Đến ngã ba đi lò gạch (hết thửa 50, tờ bản đồ 69) | 120.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1482 | Huyện Đức Trọng | Từ ngã tư trung tâm xã đến ngã ba đi thôn Cha Rang Hao, Klong Bong - Xã Tà Năng | Từ ngã ba đi lò gạch (giáp thửa 50, tờ bản đồ 69) - Đến ngã tư cạnh thửa 56, tờ bản đồ 78 | 110.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1483 | Huyện Đức Trọng | Từ ngã tư trung tâm xã đến ngã ba đi thôn Cha Rang Hao, Klong Bong - Xã Tà Năng | Từ ngã tư cạnh thửa 56, tờ bản đồ 78 - Đến ngã ba trường Mẫu giáo Klong Bong (thửa 37, tờ bản đồ 87) | 110.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1484 | Huyện Đức Trọng | Từ ngã tư trung tâm xã đến ngã ba đi thôn Cha Rang Hao, Klong Bong - Xã Tà Năng | Từ giáp thửa 89, tờ bản đồ 87 (hội trường thôn K’ Long Bong) - Đến hết thửa đất 283, tờ bản đồ 88 (cầu đập tràn Klong Bong) | 110.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1485 | Huyện Đức Trọng | Từ ngã tư trung tâm xã đến ngã ba đi thôn Cha Rang Hao, Klong Bong - Xã Tà Năng | Từ ngã ba đi thôn Cha Rang Hao, Klong Bong (cạnh thửa 117, tờ bản đồ 69) - Đến hết hội trường thôn Cha Rang Hao (hết thửa 41, tờ bản đồ 80) | 120.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1486 | Huyện Đức Trọng | Từ ngã tư trung tâm xã đến ngã ba đi thôn Cha Rang Hao, Klong Bong - Xã Tà Năng | Từ giáp hội trường thôn Cha Rang Hao (giáp thửa 41, tờ bản đồ 80) - Đến thửa 310, tờ bản đồ 80 | 110.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1487 | Huyện Đức Trọng | Từ giáp thửa 224, từ bản đồ 61 đến hết Hội trường thôn Chiếu Krơm (thửa 322, tờ bản đồ 63) | Từ giáp thửa 224, tờ bản đồ 61 - Đến hết thửa 847, tờ bản đồ 62 | 160.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1488 | Huyện Đức Trọng | Từ giáp thửa 224, từ bản đồ 61 đến hết Hội trường thôn Chiếu Krơm (thửa 322, tờ bản đồ 63) | Từ giáp thửa 847, tờ bản đồ 62 - Đến hết Hội trường thôn Chiếu Krơm (thửa 322, tờ bản đồ 63) | 110.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1489 | Huyện Đức Trọng | Từ ngã ba cầu Võng (giáp xã Đa Quyn) đến hết thôn Tà Sơn - Xã Tà Năng | Từ ngã ba cầu Võng (giáp xã Đa Quyn) - Đến ngã tư hết thửa 303, tờ bản đồ 46 | 120.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1490 | Huyện Đức Trọng | Từ ngã ba cầu Võng (giáp xã Đa Quyn) đến hết thôn Tà Sơn - Xã Tà Năng | Từ ngã tư giáp thửa 303, tờ bản đồ 46 - Đến ngã ba Tà Sơn (đi thôn Đà R' Giềng - hết thửa 92, tờ bản đồ 45) | 140.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1491 | Huyện Đức Trọng | Từ ngã ba cầu Võng (giáp xã Đa Quyn) đến hết thôn Tà Sơn - Xã Tà Năng | Từ ngã ba Tà Sơn (đi thôn Đà R' Giềng - giáp thửa 92, tờ bản đồ 45) - Đến hết thôn Tà Sơn (hết thửa 138, tờ bản đồ 40) | 110.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1492 | Huyện Đức Trọng | Từ ngã ba thôn Tà Sơn đến giáp thôn Đà R' Giềng (xã Đà Loan) - Xã Tà Năng | Từ ngã ba Tà Sơn (đi thôn Đà R' Giềng - cạnh thửa 92, tờ bản đồ 45) - Đến hết thửa 05, tờ bản đồ 53 | 110.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1493 | Huyện Đức Trọng | Từ ngã ba thôn Tà Sơn đến giáp thôn Đà R' Giềng (xã Đà Loan) - Xã Tà Năng | Từ giáp thửa 203, tờ bản đồ 53 - Đến hết thửa 125, tờ bản đồ 58 | 140.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1494 | Huyện Đức Trọng | Từ ngã ba thôn Tà Sơn đến giáp thôn Đà R' Giềng (xã Đà Loan) - Xã Tà Năng | Từ giáp thửa 125, tờ bản đồ 58 - Đến hết thửa 275, tờ bản đồ 58 (giáp xã Đà Loan) | 190.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1495 | Huyện Đức Trọng | Từ ngã ba thôn Tà Sơn đến giáp thôn Đà R' Giềng (xã Đà Loan) - Xã Tà Năng | Từ giáp thửa 196, tờ bản đồ 58 - Đến hết thửa 178, tờ bản đồ 58 (giáp xã Đà Loan) | 160.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1496 | Huyện Đức Trọng | Từ ngã ba thôn Tà Sơn đến giáp thôn Đà R' Giềng (xã Đà Loan) - Xã Tà Năng | Từ hết thôn Tà Sơn (giáp thửa 138, tờ bản đồ 40) - Đến hết thôn Bờ Láh (hết thửa 155, tờ bản đồ 27) | 110.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1497 | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 729 - Xã Đa Quyn | Từ ngã ba cạnh thửa 46, tờ bản đồ 108 - Cầu Võng - Đến hết thửa 89, tờ bản đồ 109 (Hội trường thôn Chơ Réh) | 372.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1498 | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 729 - Xã Đa Quyn | Từ giáp thửa 89, tờ bản đồ 109 (Hội trường thôn Chơ Réh) - Đến ngã ba cạnh thửa 103, tờ bản đồ 98 | 384.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1499 | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 729 - Xã Đa Quyn | Từ ngã ba cạnh thửa 27, tờ bản đồ 109 - Đến hết thửa 523, tờ bản đồ 97 | 168.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1500 | Huyện Đức Trọng | Đường ĐH 6 - Xã Đa Quyn | Từ ngã ba cạnh nhà ông Hà Thế (thửa 103, tờ bản đồ 98) - Đến cầu suối trong (hết thửa 114, tờ bản đồ 98) | 360.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
Bảng Giá Đất Huyện Đức Trọng, Lâm Đồng - Đoạn Từ Giáp Hồ Nước Của Xí Nghiệp Bò Sữa Đến Cầu Cạnh Nhà K' Síu
Bảng giá đất của Huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng, cho đoạn từ giáp hồ nước của xí nghiệp bò sữa đến cầu cạnh nhà K' Síu (thôn Maam), xã Đà Loan, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho các vị trí cụ thể trong khu vực, giúp người dân và nhà đầu tư đánh giá giá trị đất tại khu vực nông thôn này.
Vị trí 1: 170.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá 170.000 VNĐ/m². Đây là giá đất tại đoạn từ giáp thửa 23, tờ bản đồ 47 và giáp thửa 28, tờ bản đồ 47 đến ngã ba cây xoài cạnh thửa 56, tờ bản đồ 52 và hết thửa 73, tờ bản đồ 52. Mức giá này phản ánh giá trị đất trong khu vực nông thôn, với mức giá hợp lý, phù hợp với đặc điểm và tiềm năng phát triển của khu vực.
Bảng giá đất theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND, là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức nắm bắt giá trị đất tại đoạn từ giáp hồ nước của xí nghiệp bò sữa đến cầu cạnh nhà K' Síu. Việc hiểu rõ mức giá tại vị trí cụ thể sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực nông thôn
Bảng Giá Đất Đoạn Từ Ngã Ba Cạnh Nghĩa Địa Đến Hết Thôn Đà Nguyên, Xã Đà Loan, Huyện Đức Trọng, Lâm Đồng
Bảng giá đất của huyện Đức Trọng, Lâm Đồng cho đoạn từ ngã ba cạnh nghĩa địa đến hết thôn Đà Nguyên, xã Đà Loan, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng, được sửa đổi và bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá tại vị trí cụ thể trong khu vực nông thôn, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 200.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 nằm trên đoạn đường từ ngã ba cạnh thửa 488, tờ bản đồ 31 (ngã ba nghĩa địa) đến giáp thửa 64, tờ bản đồ 40, có mức giá 200.000 VNĐ/m². Đây là mức giá của khu vực đất nông thôn, phản ánh giá trị hợp lý dựa trên vị trí gần các điểm mốc quan trọng nhưng vẫn nằm trong khu vực nông thôn với ít tiện ích công cộng.
Bảng giá đất theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND và văn bản sửa đổi bổ sung số 16/2021/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất tại đoạn từ ngã ba cạnh nghĩa địa đến hết thôn Đà Nguyên, xã Đà Loan. Việc hiểu rõ giá trị tại vị trí này sẽ giúp các cá nhân và tổ chức đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai hợp lý, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Tại Huyện Đức Trọng, Lâm Đồng – Đoạn Đà Lâm Đi Đà Tiến, Xã Đà Loan
Bảng giá đất của huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng cho đoạn đường từ Đà Lâm đi Đà Tiến thuộc xã Đà Loan, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất tại từng vị trí cụ thể trong khu vực, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất đai.
Vị trí 1: 176.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường từ Đà Lâm đi Đà Tiến, từ giáp thửa 756, tờ bản đồ 25 và giáp thửa 798, tờ bản đồ 25 đến ngã ba cạnh thửa 113, tờ bản đồ 32, có mức giá là 176.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có mức giá đất thấp trong khu vực nông thôn, phản ánh giá trị đất tại khu vực có ít phát triển hơn hoặc nằm xa các tiện ích công cộng và cơ sở hạ tầng chính. Mức giá này cho thấy khu vực có thể chưa được khai thác hoặc phát triển nhiều, nhưng vẫn có thể là lựa chọn hợp lý cho những ai tìm kiếm giá đất hợp lý hoặc đầu tư dài hạn.
Bảng giá đất theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND và văn bản sửa đổi bổ sung số 16/2021/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn chính xác về giá trị đất tại đoạn đường từ Đà Lâm đi Đà Tiến, xã Đà Loan. Việc nắm rõ mức giá tại từng vị trí sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Đoạn Từ Đập Thôn Đà Minh Đến Hết Đất Ông Thành, Xã Đà Loan, Huyện Đức Trọng, Lâm Đồng
Bảng giá đất của huyện Đức Trọng, Lâm Đồng cho đoạn từ đập thôn Đà Minh đến hết đất ông Thành (thôn Đà Tiến), xã Đà Loan, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng, được sửa đổi và bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá tại vị trí cụ thể trong khu vực nông thôn, giúp người dân và nhà đầu tư hiểu rõ hơn về giá trị đất và hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 160.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 nằm trên đoạn đường từ ngã ba cạnh thửa 140, tờ bản đồ 33 đến ngã ba cạnh thửa 113, tờ bản đồ 32 và hết thửa 122, tờ bản đồ 32, có mức giá 160.000 VNĐ/m². Đây là mức giá đất trong khu vực nông thôn, phản ánh giá trị đất hợp lý do khu vực này thuộc vùng nông thôn và có ít tiện ích công cộng hơn so với các khu vực đô thị.
Bảng giá đất theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND và văn bản sửa đổi bổ sung số 16/2021/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất tại đoạn từ đập thôn Đà Minh đến hết đất ông Thành, xã Đà Loan. Việc nắm rõ giá trị tại vị trí này sẽ giúp các cá nhân và tổ chức đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai hợp lý, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Huyện Đức Trọng, Lâm Đồng Cho Đoạn Đường Thôn Đà Giang - Xã Đà Loan
Bảng giá đất của huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng cho đoạn đường thôn Đà Giang, xã Đà Loan, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng, và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể trên đoạn đường, phản ánh giá trị bất động sản và hỗ trợ người dân cũng như nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 170.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường thôn Đà Giang, từ ngã ba cạnh thửa 233, tờ bản đồ 25 đến hết thửa 27, tờ bản đồ 25, có mức giá là 170.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cho khu vực đất ở nông thôn tại xã Đà Loan. Mức giá này cho thấy đất ở khu vực nông thôn có giá trị thấp hơn so với các khu vực đô thị hoặc các khu vực phát triển hơn. Điều này phản ánh đặc điểm của khu vực nông thôn với mức độ phát triển cơ sở hạ tầng và tiện ích công cộng hạn chế hơn.
Việc nắm bắt chính xác giá trị đất tại vị trí này là rất quan trọng đối với các cá nhân và tổ chức quan tâm đến thị trường bất động sản tại xã Đà Loan. Bảng giá đất này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất ở nông thôn, giúp người mua và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất đai trong khu vực. Mức giá thấp hơn tại vị trí 1 phản ánh điều kiện và mức độ phát triển của khu vực, đồng thời hỗ trợ trong việc đưa ra các quyết định đầu tư hoặc mua bán. Phân tích mức giá cụ thể sẽ giúp các bên liên quan đánh giá khả năng sinh lời và tiềm năng phát triển của thị trường bất động sản trong khu vực nông thôn.