| 1401 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm của đường ĐT 729 - Xã Đà Loan |
Từ đường ĐT 729 (thửa 386, tờ bản đồ 25) - Đến hết thửa 761, tờ bản đồ 25
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1402 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm của đường ĐT 729 - Xã Đà Loan |
Từ đường ĐT 729 - cạnh thửa 22, tờ bản đồ 34 - Đến ngã ba cạnh thửa 03, tờ bản đồ 34
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1403 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm của đường ĐT 729 - Xã Đà Loan |
Từ ngã ba cạnh thửa 12, tờ bản đồ 23 - Đến ngã ba canh hội trường thôn Đà Thành
|
260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1404 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm của đường ĐT 729 - Xã Đà Loan |
Từ ngã ba cạnh hội trường thôn Đà Thành - Đến giáp Tà Hine (hết thửa 08, tờ bản đồ 24)
|
232.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1405 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm của đường ĐT 729 - Xã Đà Loan |
Từ ngã ba hội trường thôn Đà Thành (cạnh thửa 82, tờ bản đồ 24) - Đến đập tràn (hết thửa 200, tờ bản đồ 24)
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1406 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm của đường ĐT 729 - Xã Đà Loan |
Từ đập tràn (giáp thửa 200, tờ bản đồ 24) - Đến ngã ba giữa trường tiểu học Đà Loan và trường THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm (thửa 308, tờ bản đồ 24)
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1407 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm của đường ĐT 729 - Xã Đà Loan |
Từ ngã ba thôn Đà An (cạnh thửa 97, tờ bản đồ 31) - Đến ngã ba cạnh thửa 134, tờ bản đồ 31 và hết thửa 131, tờ bản đồ 31
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1408 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm của đường ĐT 729 - Xã Đà Loan |
Từ ngã ba cạnh thửa 134, tờ bản đồ 31 và giáp thửa 131, tờ bản đồ 31 - Đến ngã ba cạnh thửa 63, tờ bản đồ 30 và hết thửa 73, tờ bản đồ 30
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1409 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm của đường ĐT 729 - Xã Đà Loan |
Từ ngã ba cạnh thửa 63, tờ bản đồ 30 và giáp thửa 73 tờ bản đồ 30 - Đến hết thửa 80, tờ bản đồ 38 và hết thửa 81, tờ bản đồ 38
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1410 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm của đường ĐT 729 - Xã Đà Loan |
Từ giáp thửa 80, tờ bản đồ 38 và giáp thửa 81, tờ bản đồ 38 - Đến hết Hội trường thôn Đà Thiện và hết thửa 154, tờ bản đồ 38
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1411 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm của đường ĐT 729 - Xã Đà Loan |
Từ giáp Hội trường thôn Đà Thiện (thửa 153, tờ bản đồ 38) theo hướng đi - Đến thửa 185, tờ bản đồ 38 và theo Đến thửa 282, tờ bản đồ 39 quay lại ngã tư cạnh thửa 154, tờ bản đồ 38
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1412 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm của đường ĐT 729 - Xã Đà Loan |
Từ cầu đi nghĩa địa thôn Đà Nguyên - Đến hết thửa 128 và hết thửa 129, tờ bản đồ 39
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1413 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm của đường ĐT 729 - Xã Đà Loan |
Từ giáp thửa 128 và giáp thửa 129, tờ bản đồ 39 - Đến hết thửa 23, tờ bản đồ 47 và hết thửa 28, tờ bản đồ 47 - giáp hồ nước của xí nghiệp Bò Sữa
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1414 |
Huyện Đức Trọng |
Từ giáp hồ nước của xí nghiệp Bò sữa đến cầu cạnh nhà K' Síu (thôn Maam) - Xã Đà Loan |
Từ giáp thửa 23, tờ bản đồ 47 và giáp thửa 28, tờ bản đồ 47 - Đến ngã ba cây xoài cạnh thửa 56, tờ bản đồ 52 và hết thửa 73, tờ bản đồ 52
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1415 |
Huyện Đức Trọng |
Từ giáp hồ nước của xí nghiệp Bò sữa đến cầu cạnh nhà K' Síu (thôn Maam) - Xã Đà Loan |
Từ ngã ba cây xoài cạnh thửa 56, tờ bản đồ 52 và giáp thửa 73, tờ bản đồ 52 - Đến cầu cạnh thửa 164 tờ bản đồ 59
|
190.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1416 |
Huyện Đức Trọng |
Từ giáp hồ nước của xí nghiệp Bò sữa đến cầu cạnh nhà K' Síu (thôn Maam) - Xã Đà Loan |
Từ cầu cạnh thửa 164 tờ bản đồ 59 - Đến cầu cạnh thửa 383 tờ bản đồ 67
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1417 |
Huyện Đức Trọng |
Từ giáp hồ nước của xí nghiệp Bò sữa đến cầu cạnh nhà K' Síu (thôn Maam) - Xã Đà Loan |
Từ cầu cạnh thửa 383 tờ bản đồ 67 - Đến ngã ba cạnh thửa 24 tờ bản đồ 74 và hết thửa 16 tờ bản đồ 74
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1418 |
Huyện Đức Trọng |
Từ giáp hồ nước của xí nghiệp Bò sữa đến cầu cạnh nhà K' Síu (thôn Maam) - Xã Đà Loan |
Từ ngã ba cạnh thửa 24 tờ bản đồ 74 và giáp thửa 16 tờ bản đồ 74 - Đến giáp xã Ninh Loan
|
190.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1419 |
Huyện Đức Trọng |
Từ giáp hồ nước của xí nghiệp Bò sữa đến cầu cạnh nhà K' Síu (thôn Maam) - Xã Đà Loan |
Từ ngã ba giáp thửa 24, 38 bản đồ 74 - Đến hết thửa 311, 334 bản đồ 74
|
128.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1420 |
Huyện Đức Trọng |
Từ giáp hồ nước của xí nghiệp Bò sữa đến cầu cạnh nhà K' Síu (thôn Maam) - Xã Đà Loan |
Từ ngã ba cạnh thửa 459, tờ bản đồ 31 - Đến khe nước cạnh thửa 84, tờ bản đồ 40
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1421 |
Huyện Đức Trọng |
Từ giáp hồ nước của xí nghiệp Bò sữa đến cầu cạnh nhà K' Síu (thôn Maam) - Xã Đà Loan |
Từ khe nước cạnh thửa 84, tờ bản đồ 40 - Đến hết thửa 104, tờ bản đồ 48 (gần cầu ông Tuất)
|
184.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1422 |
Huyện Đức Trọng |
Từ giáp hồ nước của xí nghiệp Bò sữa đến cầu cạnh nhà K' Síu (thôn Maam) - Xã Đà Loan |
Từ ngã ba đi cầu ông Tuất giáp thửa 103 tờ bản đồ 48 - Đến ngã ba cạnh trường Tiểu học thôn Sóp
|
176.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1423 |
Huyện Đức Trọng |
Từ ngã ba cạnh nghĩa địa đến hết thôn Đà Nguyên - Xã Đà Loan |
Từ ngã ba cạnh thửa 488, tờ bản đồ 31 (ngã ba nghĩa địa) - Đến giáp thửa 64, tờ bản đồ 40
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1424 |
Huyện Đức Trọng |
Từ ngã ba cạnh nghĩa địa đến hết thôn Đà Nguyên - Xã Đà Loan |
Từ thửa 64, tờ bản đồ 40 - Đến ngã ba hết thửa 202 và hết thửa 176 tờ bản đồ 40
|
184.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1425 |
Huyện Đức Trọng |
Từ ngã ba cạnh nghĩa địa đến hết thôn Đà Nguyên - Xã Đà Loan |
Từ giáp thửa 202 và thửa 176, tờ bản đồ 40 - Đến ngã ba hết thửa 104, tờ bản đồ 48 (gần cầu ông Tuất)
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1426 |
Huyện Đức Trọng |
Từ Đà Lâm đi Đà Tiến - Xã Đà Loan |
Từ giáp thửa 756, tờ bản đồ 25 và giáp thửa 798, tờ bản đồ 25 - Đến ngã ba cạnh thửa 113, tờ bản đồ 32
|
176.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1427 |
Huyện Đức Trọng |
Từ đập thôn Đà Minh đến hết đất ông Thành (thôn Đà Tiến) - Xã Đà Loan |
Từ ngã ba cạnh thửa 140, tờ bản đồ 33 - Đến ngã ba cạnh thửa 113, tờ bản đồ 32 và hết thửa 122, tờ bản đồ 32
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1428 |
Huyện Đức Trọng |
Từ đập thôn Đà Minh đến hết đất ông Thành (thôn Đà Tiến) - Xã Đà Loan |
Từ thửa 113, tờ bản đồ 32 và giáp thửa 122, tờ bản đồ 32 - Đến giáp mương (hết thửa 213, tờ bản đồ 32)
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1429 |
Huyện Đức Trọng |
Từ đập thôn Đà Minh đến hết đất ông Thành (thôn Đà Tiến) - Xã Đà Loan |
Từ ngã ba cạnh thửa 112, tờ bản đồ 32 - Đến ngã ba hết thửa 188, tờ bản đồ 32
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1430 |
Huyện Đức Trọng |
Từ đập thôn Đà Minh đến hết đất ông Thành (thôn Đà Tiến) - Xã Đà Loan |
Từ ngã ba cạnh thửa 88, tờ bản đồ 32 - Đến ngã ba cạnh thửa 60 và 281, tờ bản đồ 33
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1431 |
Huyện Đức Trọng |
Từ đập thôn Đà Minh đến hết đất ông Thành (thôn Đà Tiến) - Xã Đà Loan |
Từ ngã ba cạnh thửa 85, tờ bản đồ 33 - Đến hết thửa 101, tờ bản đồ 33
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1432 |
Huyện Đức Trọng |
Từ đập thôn Đà Minh đến hết đất ông Thành (thôn Đà Tiến) - Xã Đà Loan |
Từ ngã ba cạnh thửa 394, tờ bản đồ 25 - Đến hết thửa 41, tờ bản đồ 33
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1433 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Đà Giang - Xã Đà Loan |
Từ ngã ba cạnh thửa 233, tờ bản đồ 25 - Đến hết thửa 27, tờ bản đồ 25
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1434 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Đà Giang - Xã Đà Loan |
Từ ngã ba cạnh thửa 209, tờ bản đồ 25 - Đến ngã ba cạnh thửa 102, tờ bản đồ 26
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1435 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Đà Giang - Xã Đà Loan |
Từ ngã ba cạnh thửa 230, tờ bản đồ 25 - Đến sông Đa Queyon (hết thửa 17, tờ bản đồ 25)
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1436 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Đà Giang - Xã Đà Loan |
Từ ngã ba cạnh thửa 100, tờ bản đồ 25 - Đến sông Đa Queyon (hết thửa 57, tờ bản đồ 26)
|
176.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1437 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Đà Giang - Xã Đà Loan |
Từ ngã ba cạnh thửa 132 - Đến ngã ba cạnh thửa 93, tờ bản đồ 26
|
184.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1438 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Đà Giang - Xã Đà Loan |
Từ ngã ba cạnh thửa 648, tờ bản đồ 25 - Đến hết thửa 21 và hết thửa 29, tờ bản đồ 32
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1439 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Đà Giang - Xã Đà Loan |
Từ thửa 172, tờ bản đồ 31 - Đến giáp thửa 247, tờ bản đồ 31
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1440 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Đà Giang - Xã Đà Loan |
Từ ngã ba cạnh thửa 267, tờ bản đồ 26 - Đến ngã ba cạnh thửa 141, tờ bản đồ 33
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1441 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Đà Giang - Xã Đà Loan |
Từ ngã ba đi lò gạch cạnh thửa 286, tờ bản đồ 34 - Đến hết thửa 201 và 218, tờ bản đồ 42
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1442 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Đà Giang - Xã Đà Loan |
Từ ngã ba cạnh thửa 123, tờ bản đồ 27 - Đến ngã ba hết thửa 61, tờ bản đồ 27
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1443 |
Huyện Đức Trọng |
Từ ngã ba cạnh thửa 61, tờ bản đồ 27 đến giáp Tà Năng - Xã Đà Loan |
Từ ngã ba cạnh thửa 61 tờ bản đồ 27 - Đến hết thửa 35, tờ bản đồ 34 (trường Tiểu học Đà G’riềng)
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1444 |
Huyện Đức Trọng |
Từ ngã ba cạnh thửa 61, tờ bản đồ 27 đến giáp Tà Năng - Xã Đà Loan |
Từ ngã ba cạnh thửa 61 tờ bản đồ 27 - Đến hết thửa 35, tờ bản đồ 34 (trường Tiểu học Đà G’riềng)
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1445 |
Huyện Đức Trọng |
Từ ngã ba cạnh thửa 61, tờ bản đồ 27 đến giáp Tà Năng - Xã Đà Loan |
Từ giáp thửa 178, tờ bản đồ 35 - Đến giáp xã Tà Năng (hết thửa 13 và 24, tờ bản đồ 36)
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1446 |
Huyện Đức Trọng |
Từ ngã ba cạnh thửa 61, tờ bản đồ 27 đến giáp Tà Năng - Xã Đà Loan |
Từ ngã ba cạnh thửa 144 và 145, tờ bản đồ 27 - Đến hết thửa 95, tờ bản đồ 34
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1447 |
Huyện Đức Trọng |
Từ ngã ba cạnh thửa 61, tờ bản đồ 27 đến giáp Tà Năng - Xã Đà Loan |
Từ ngã ba cạnh thửa 163, tờ bản đồ 34 - Đến hết thửa 171, tờ bản đồ 34
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1448 |
Huyện Đức Trọng |
Từ ngã ba cạnh thửa 61, tờ bản đồ 27 đến giáp Tà Năng - Xã Đà Loan |
Từ ngã ba cạnh thửa 37, tờ bản đồ 43 - Đến hết thửa 29, tờ bản đồ 43
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1449 |
Huyện Đức Trọng |
Từ ngã ba cạnh thửa 61, tờ bản đồ 27 đến giáp Tà Năng - Xã Đà Loan |
Từ ngã ba cạnh thửa 211, tờ bản đồ 31 - Đến hết thửa 31, tờ bản đồ 32 (đường lên đồi Thanh niên)
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1450 |
Huyện Đức Trọng |
Từ ngã ba cạnh thửa 61, tờ bản đồ 27 đến giáp Tà Năng - Xã Đà Loan |
Từ ngã ba cạnh thửa 75, tờ bản đồ 40 - Đến ngã tư cạnh thửa 195, tờ bản đồ 39
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1451 |
Huyện Đức Trọng |
Từ ngã ba cạnh thửa 61, tờ bản đồ 27 đến giáp Tà Năng - Xã Đà Loan |
Từ ngã ba cạnh thửa 174, tờ bản đồ 33 - Đến hết thửa 214, tờ bản đồ 41
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1452 |
Huyện Đức Trọng |
Đường ĐT 729 - Xã Tà Năng |
Từ giáp xã Đà Loan - Đến hết thửa 133, tờ bản đồ 67
|
244.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1453 |
Huyện Đức Trọng |
Đường ĐT 729 - Xã Tà Năng |
Từ giáp thửa 133, tờ bản đồ 67 - Đến cầu thôn Bản Cà (hết thửa 227, tờ bản đồ 67)
|
228.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1454 |
Huyện Đức Trọng |
Đường ĐT 729 - Xã Tà Năng |
Từ cầu thôn Bản Cà (giáp thửa 227, tờ bản đồ 67) - Đến ngã ba cạnh hội trường thôn Bản Cà và giáp thửa 94, tờ bản đồ 67
|
292.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1455 |
Huyện Đức Trọng |
Đường ĐT 729 - Xã Tà Năng |
Từ ngã ba cạnh hội trường thôn Bản Cà và thửa 94, tờ bản đồ 67 - Đến cầu Tà Năng 3 (hết thửa 14, tờ bản đồ 67)
|
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1456 |
Huyện Đức Trọng |
Đường ĐT 729 - Xã Tà Năng |
Từ cầu Tà Năng 3 (giáp thửa 14, tờ bản đồ 67) - Đến ngã ba bưu điện (hết thửa 157, tờ bản đồ 60)
|
428.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1457 |
Huyện Đức Trọng |
Đường ĐT 729 - Xã Tà Năng |
Từ ngã ba bưu điện (giáp thửa 157, tờ bản đồ 60) - Đến hết Ban Quản lý rừng và hết thửa 119, tờ bản đồ 60
|
472.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1458 |
Huyện Đức Trọng |
Đường ĐT 729 - Xã Tà Năng |
Từ giáp Ban Quản lý rừng và giáp thửa 119, tờ bản đồ 60 - Đến ngã tư trung tâm xã
|
548.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1459 |
Huyện Đức Trọng |
Đường ĐT 729 - Xã Tà Năng |
Từ ngã tư trung tâm xã (cạnh thửa 275, tờ bản đồ 61) - Đến hết thửa 125, tờ bản đồ 61 (Quán cà phê Bích Ngọc)
|
444.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1460 |
Huyện Đức Trọng |
Đường ĐT 729 - Xã Tà Năng |
Từ giáp thửa 125, tờ bản đồ 61 (Quán cà phê Bích Ngọc) - Đến cầu Bà Trung (hết thửa 126, tờ bản đồ 54)
|
276.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1461 |
Huyện Đức Trọng |
Đường ĐT 729 - Xã Tà Năng |
Từ cầu Bà Trung - Đến khe suối (hết thửa đất số 37, tờ bản đồ 55)
|
276.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1462 |
Huyện Đức Trọng |
Đường ĐT 729 - Xã Tà Năng |
Từ khe suối (giáp thửa 37, tờ bản đồ 55) - Đến cầu Võng (hết thửa 184, tờ bản đồ 51 - giáp xã Đa Quyn)
|
276.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1463 |
Huyện Đức Trọng |
Đường ĐT 729 - Xã Tà Năng |
Từ ngã tư trung tâm xã (cạnh thửa 275, tờ bản đồ 61) - Đến hết đường nhựa đi thôn Tou Néh (hết thửa 249, tờ bản đồ 61)
|
292.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1464 |
Huyện Đức Trọng |
Từ ngã ba Dốc Đỏ đến ngã ba đi thôn Masara - Xã Tà Năng |
Từ ngã ba Dốc Đỏ (cạnh thửa 52, tờ bản đồ 75) - Đến ngã ba giáp thửa 117, tờ bản đồ 84
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1465 |
Huyện Đức Trọng |
Từ ngã ba Dốc Đỏ đến ngã ba đi thôn Masara - Xã Tà Năng |
Từ thửa 117, tờ bản đồ 84 - Đến ngã ba đi thôn Masara (giáp thửa 245, tờ bản đồ 94)
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1466 |
Huyện Đức Trọng |
Từ ngã ba (giáp cầu Bản Cà) đến ngã ba đi thôn Masara - Xã Tà Năng |
Từ cổng văn hóa thôn Khăm Prông (cạnh thửa 227, tờ bản đồ 67) - Đến hết thửa 168, tờ bản đồ 76
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1467 |
Huyện Đức Trọng |
Từ ngã ba (giáp cầu Bản Cà) đến ngã ba đi thôn Masara - Xã Tà Năng |
Từ giáp thửa 168, tờ bản đồ 76 - Đến ngã ba đi thôn Masara (giáp thửa 245, tờ bản đồ 94)
|
110.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1468 |
Huyện Đức Trọng |
Từ ngã ba cạnh thửa 22, tờ bản đồ 67 đến hết thửa 48, tờ bản đồ 67 - Xã Tà Năng |
Từ ngã ba cạnh thửa 22, tờ bản đồ 67 - Đến hết thửa 11, tờ bản đồ 67
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1469 |
Huyện Đức Trọng |
Từ ngã ba cạnh thửa 22, tờ bản đồ 67 đến hết thửa 48, tờ bản đồ 67 - Xã Tà Năng |
Từ giáp thửa 11, tờ bản đồ 67 - Đến giáp thửa 39, tờ bản đồ 67
|
110.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1470 |
Huyện Đức Trọng |
Từ ngã ba cạnh thửa 22, tờ bản đồ 67 đến hết thửa 48, tờ bản đồ 67 - Xã Tà Năng |
Từ ngã ba cạnh thửa 147, tờ bản đồ 59 - Đến giáp thửa 110, tờ bản đồ 59
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1471 |
Huyện Đức Trọng |
Từ ngã ba cạnh thửa 196, tờ bản đồ 67 đến ngã ba Trường Mẫu giáo Klong Bong - Xã Tà Năng |
Từ ngã ba cạnh thửa 196, tờ bản đồ 67 - Đến cống (hết thửa 107, tờ bản đồ 77)
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1472 |
Huyện Đức Trọng |
Từ ngã ba cạnh thửa 196, tờ bản đồ 67 đến ngã ba Trường Mẫu giáo Klong Bong - Xã Tà Năng |
Từ giáp thửa 107, tờ bản đồ 77 - Đến cống (hết thửa 377, tờ bản đồ 77)
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1473 |
Huyện Đức Trọng |
Từ ngã ba cạnh thửa 196, tờ bản đồ 67 đến ngã ba Trường Mẫu giáo Klong Bong - Xã Tà Năng |
Từ thửa đất số 22, tờ bản đồ 76 - Đến hết thửa đất số 185, tờ bản đồ 77
|
110.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1474 |
Huyện Đức Trọng |
Từ ngã ba cạnh thửa 196, tờ bản đồ 67 đến ngã ba Trường Mẫu giáo Klong Bong - Xã Tà Năng |
Từ cống (giáp thửa 377, tờ bản đồ 77) - Đến ngã ba Trường Mẫu giáo Klong Bong (thửa 37, tờ bản đồ 87)
|
110.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1475 |
Huyện Đức Trọng |
Từ ngã ba bưu điện (thửa 157 từ bản đồ 60) đến cầu khỉ - Xã Tà Năng |
Từ ngã ba bưu điện (thửa 157 tờ bản đồ 60) - Đến hết thửa 99, tờ bản đồ 60
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1476 |
Huyện Đức Trọng |
Từ ngã ba bưu điện (thửa 157 từ bản đồ 60) đến cầu khỉ - Xã Tà Năng |
Từ giáp thửa 99, tờ bản đồ 60 đi cầu khỉ - Đến ngã ba cạnh thửa 133, tờ bản đồ 53
|
110.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1477 |
Huyện Đức Trọng |
Từ ngã ba bưu điện (thửa 157 từ bản đồ 60) đến cầu khỉ - Xã Tà Năng |
Từ đường ĐT 729 - cạnh thửa 181, tờ bản đồ 60 đi qua thửa 189, tờ bản đồ 60 - Đến ngã ba cạnh thửa 149, tờ bản đồ 60 (đoạn đường sau UBND xã)
|
190.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1478 |
Huyện Đức Trọng |
Từ ngã ba Bản Cà (cạnh thửa 67, tờ bản đồ 67) đến ngã ba đi thôn Klong Bong, Cha Rang Hao (hết thửa 137, từ bản đồ 69) - Xã Tà Năng |
Từ ngã ba Bản Cà (cạnh thửa 67, tờ bản đồ 67) - Đến hết thửa 12, tờ bản đồ 68
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1479 |
Huyện Đức Trọng |
Từ ngã ba Bản Cà (cạnh thửa 67, tờ bản đồ 67) đến ngã ba đi thôn Klong Bong, Cha Rang Hao (hết thửa 137, từ bản đồ 69) - Xã Tà Năng |
Từ giáp thửa 12, tờ bản đồ 68 - Đến hết thửa 50, tờ bản đồ 69
|
110.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1480 |
Huyện Đức Trọng |
Từ ngã tư trung tâm xã đến ngã ba đi thôn Cha Rang Hao, Klong Bong - Xã Tà Năng |
Từ ngã tư trung tâm xã (cạnh thửa 275, tờ bản đồ 61) - Đến cầu Tà Nhiên (hết thửa 296, tờ bản đồ 61)
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1481 |
Huyện Đức Trọng |
Từ ngã tư trung tâm xã đến ngã ba đi thôn Cha Rang Hao, Klong Bong - Xã Tà Năng |
Từ cầu Tà Nhiên - Đến ngã ba đi lò gạch (hết thửa 50, tờ bản đồ 69)
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1482 |
Huyện Đức Trọng |
Từ ngã tư trung tâm xã đến ngã ba đi thôn Cha Rang Hao, Klong Bong - Xã Tà Năng |
Từ ngã ba đi lò gạch (giáp thửa 50, tờ bản đồ 69) - Đến ngã tư cạnh thửa 56, tờ bản đồ 78
|
110.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1483 |
Huyện Đức Trọng |
Từ ngã tư trung tâm xã đến ngã ba đi thôn Cha Rang Hao, Klong Bong - Xã Tà Năng |
Từ ngã tư cạnh thửa 56, tờ bản đồ 78 - Đến ngã ba trường Mẫu giáo Klong Bong (thửa 37, tờ bản đồ 87)
|
110.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1484 |
Huyện Đức Trọng |
Từ ngã tư trung tâm xã đến ngã ba đi thôn Cha Rang Hao, Klong Bong - Xã Tà Năng |
Từ giáp thửa 89, tờ bản đồ 87 (hội trường thôn K’ Long Bong) - Đến hết thửa đất 283, tờ bản đồ 88 (cầu đập tràn Klong Bong)
|
110.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1485 |
Huyện Đức Trọng |
Từ ngã tư trung tâm xã đến ngã ba đi thôn Cha Rang Hao, Klong Bong - Xã Tà Năng |
Từ ngã ba đi thôn Cha Rang Hao, Klong Bong (cạnh thửa 117, tờ bản đồ 69) - Đến hết hội trường thôn Cha Rang Hao (hết thửa 41, tờ bản đồ 80)
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1486 |
Huyện Đức Trọng |
Từ ngã tư trung tâm xã đến ngã ba đi thôn Cha Rang Hao, Klong Bong - Xã Tà Năng |
Từ giáp hội trường thôn Cha Rang Hao (giáp thửa 41, tờ bản đồ 80) - Đến thửa 310, tờ bản đồ 80
|
110.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1487 |
Huyện Đức Trọng |
Từ giáp thửa 224, từ bản đồ 61 đến hết Hội trường thôn Chiếu Krơm (thửa 322, tờ bản đồ 63) |
Từ giáp thửa 224, tờ bản đồ 61 - Đến hết thửa 847, tờ bản đồ 62
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1488 |
Huyện Đức Trọng |
Từ giáp thửa 224, từ bản đồ 61 đến hết Hội trường thôn Chiếu Krơm (thửa 322, tờ bản đồ 63) |
Từ giáp thửa 847, tờ bản đồ 62 - Đến hết Hội trường thôn Chiếu Krơm (thửa 322, tờ bản đồ 63)
|
110.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1489 |
Huyện Đức Trọng |
Từ ngã ba cầu Võng (giáp xã Đa Quyn) đến hết thôn Tà Sơn - Xã Tà Năng |
Từ ngã ba cầu Võng (giáp xã Đa Quyn) - Đến ngã tư hết thửa 303, tờ bản đồ 46
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1490 |
Huyện Đức Trọng |
Từ ngã ba cầu Võng (giáp xã Đa Quyn) đến hết thôn Tà Sơn - Xã Tà Năng |
Từ ngã tư giáp thửa 303, tờ bản đồ 46 - Đến ngã ba Tà Sơn (đi thôn Đà R' Giềng - hết thửa 92, tờ bản đồ 45)
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1491 |
Huyện Đức Trọng |
Từ ngã ba cầu Võng (giáp xã Đa Quyn) đến hết thôn Tà Sơn - Xã Tà Năng |
Từ ngã ba Tà Sơn (đi thôn Đà R' Giềng - giáp thửa 92, tờ bản đồ 45) - Đến hết thôn Tà Sơn (hết thửa 138, tờ bản đồ 40)
|
110.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1492 |
Huyện Đức Trọng |
Từ ngã ba thôn Tà Sơn đến giáp thôn Đà R' Giềng (xã Đà Loan) - Xã Tà Năng |
Từ ngã ba Tà Sơn (đi thôn Đà R' Giềng - cạnh thửa 92, tờ bản đồ 45) - Đến hết thửa 05, tờ bản đồ 53
|
110.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1493 |
Huyện Đức Trọng |
Từ ngã ba thôn Tà Sơn đến giáp thôn Đà R' Giềng (xã Đà Loan) - Xã Tà Năng |
Từ giáp thửa 203, tờ bản đồ 53 - Đến hết thửa 125, tờ bản đồ 58
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1494 |
Huyện Đức Trọng |
Từ ngã ba thôn Tà Sơn đến giáp thôn Đà R' Giềng (xã Đà Loan) - Xã Tà Năng |
Từ giáp thửa 125, tờ bản đồ 58 - Đến hết thửa 275, tờ bản đồ 58 (giáp xã Đà Loan)
|
190.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1495 |
Huyện Đức Trọng |
Từ ngã ba thôn Tà Sơn đến giáp thôn Đà R' Giềng (xã Đà Loan) - Xã Tà Năng |
Từ giáp thửa 196, tờ bản đồ 58 - Đến hết thửa 178, tờ bản đồ 58 (giáp xã Đà Loan)
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1496 |
Huyện Đức Trọng |
Từ ngã ba thôn Tà Sơn đến giáp thôn Đà R' Giềng (xã Đà Loan) - Xã Tà Năng |
Từ hết thôn Tà Sơn (giáp thửa 138, tờ bản đồ 40) - Đến hết thôn Bờ Láh (hết thửa 155, tờ bản đồ 27)
|
110.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1497 |
Huyện Đức Trọng |
Đường ĐT 729 - Xã Đa Quyn |
Từ ngã ba cạnh thửa 46, tờ bản đồ 108 - Cầu Võng - Đến hết thửa 89, tờ bản đồ 109 (Hội trường thôn Chơ Réh)
|
372.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1498 |
Huyện Đức Trọng |
Đường ĐT 729 - Xã Đa Quyn |
Từ giáp thửa 89, tờ bản đồ 109 (Hội trường thôn Chơ Réh) - Đến ngã ba cạnh thửa 103, tờ bản đồ 98
|
384.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1499 |
Huyện Đức Trọng |
Đường ĐT 729 - Xã Đa Quyn |
Từ ngã ba cạnh thửa 27, tờ bản đồ 109 - Đến hết thửa 523, tờ bản đồ 97
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1500 |
Huyện Đức Trọng |
Đường ĐH 6 - Xã Đa Quyn |
Từ ngã ba cạnh nhà ông Hà Thế (thửa 103, tờ bản đồ 98) - Đến cầu suối trong (hết thửa 114, tờ bản đồ 98)
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |