| 1001 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn R' Chai 3 - Xã Phú Hội |
Từ ngã ba cạnh thửa 18, tờ bản đồ 26 - Đến ngã ba cạnh thửa 55 và 56, tờ bản đồ 26 (giáp xã Tân Hội)
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1002 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn R' Chai 3 - Xã Phú Hội |
Từ ngã ba cạnh thửa 90, tờ bản đồ 15 - Đến hết thửa 48, tờ bản đồ 15
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1003 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn R' Chai 3 - Xã Phú Hội |
Đường ranh giáp Tân Hội - Từ đường ĐT 724 (cạnh thửa 67, tờ bản đồ 15) - Đến hết thửa 01, tờ bản đồ 15
|
232.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1004 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Phú Bình - Xã Phú Hội |
Đường vào Sư đoàn 10 (Xóm 4, thôn Phú An); Từ Quốc lộ 20 - Đến ngã tư hết thửa 331, tờ bản đồ 40
|
296.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1005 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Phú Bình - Xã Phú Hội |
Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 255, tờ bản đồ 56 - Đến hết thửa 198, tờ bản đồ 56
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1006 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Phú Bình - Xã Phú Hội |
Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 275, tờ bản đồ 56 - Đến ngã ba cạnh thửa 226, tờ bản đồ 56 và Đến hết thửa 286, tờ bản đồ 56
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1007 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Phú Bình - Xã Phú Hội |
Từ ngã ba cạnh thửa 379, tờ bản đồ 56 - Đến giáp đường vào thác Pougour (hết thửa 243, tờ bản đồ 56)
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1008 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Phú Bình - Xã Phú Hội |
Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 418, tờ bản đồ 56 - Đến hết thửa 480, tờ bản đồ 56
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1009 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Phú Bình - Xã Phú Hội |
Từ ngã ba cạnh thửa 499, tờ bản đồ 56 (gần đường vào thác Ponguor) - Đến ngã ba cạnh thửa 449, tờ bản đồ 56
|
352.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1010 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Phú Bình - Xã Phú Hội |
Từ ngã ba cạnh thửa 04, tờ bản đồ 72 - Đến ngã ba cạnh thửa 68, tờ bản đồ 72
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1011 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Phú Bình - Xã Phú Hội |
Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 72, tờ bản đồ 73 - Đến ngã ba giáp nghĩa địa (thửa 76, tờ bản đồ 73)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1012 |
Huyện Đức Trọng |
Đường cạnh Hội trường thôn Phú An vào Trung tâm cai nghiện ma túy - Xã Phú Hội |
Từ Quốc lộ 20 (thửa 74, tờ bản đồ 73 hội trường thôn Phú An) - Đến ngã ba cạnh thửa 45, tờ bản đồ 72
|
328.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1013 |
Huyện Đức Trọng |
Đường cạnh Hội trường thôn Phú An vào Trung tâm cai nghiện ma túy - Xã Phú Hội |
Từ ngã ba giáp thửa 45, tờ bản đồ 72 - Đến ngã ba hết thửa 187, tờ bản đồ 72
|
296.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1014 |
Huyện Đức Trọng |
Đường cạnh Hội trường thôn Phú An vào Trung tâm cai nghiện ma túy - Xã Phú Hội |
Từ ngã ba giáp thửa 187, tờ bản đồ 72 - Đến ngã ba giáp đường nhựa vào Trung tâm Cai nghiện Ma túy (hết thửa 203, tờ bản đồ 72)
|
328.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1015 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Phú An - Xã Phú Hội |
Từ ngã ba cạnh thửa 209, tờ bản đồ 72 (gần phân trường Tiểu học Phú An) đi qua ngã tư (cạnh thửa 96, tờ bản đồ 72) - Đến hết thửa 56, tờ bản đồ 72
|
768.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1016 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Phú An - Xã Phú Hội |
Từ ngã ba cạnh thửa 138, tờ bản đồ 72 - Đến hết thửa 106, tờ bản đồ 72
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1017 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Phú An - Xã Phú Hội |
Từ ngã ba giáp Quốc lộ 20 (cạnh phân trường Tiểu học Phú An) - Đến hết thửa 221, tờ bản đồ 72
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1018 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Phú An - Xã Phú Hội |
Từ Quốc lộ 20 - cạnh trường Mẫu giáo Phú An (thửa 273, tờ bản đồ 72) - Đến hết thửa 243, tờ bản đồ 72
|
384.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1019 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Phú An - Xã Phú Hội |
Từ ngã ba cạnh thửa 251, tờ bản đồ 72 - Đến hết thửa 229, tờ bản đồ 72
|
312.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1020 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Phú An - Xã Phú Hội |
Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 23, tờ bản đồ 89 - Đến hết thửa 07, tờ bản đồ 89
|
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1021 |
Huyện Đức Trọng |
Đường trục chính xóm 1 - Xã Phú Hội |
Từ Quốc lộ 20 (cạnh thửa 47, tờ bản đồ 89) - Đến giáp thửa 94, tờ bản đồ 88
|
768.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1022 |
Huyện Đức Trọng |
Đường trục chính xóm 1 - Xã Phú Hội |
Từ thửa 94, tờ bản đồ 88 - Đến cầu treo (hết thửa 84, tờ bản đồ 88)
|
736.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1023 |
Huyện Đức Trọng |
Đường trục chính xóm 1 - Xã Phú Hội |
Từ ngã ba cạnh thửa 98, tờ bản đồ 88 (hướng đi vào chùa Bát Nhã) - Đến cống (cạnh thửa 57, tờ bản đồ 88)
|
368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1024 |
Huyện Đức Trọng |
Đường trục chính xóm 1 - Xã Phú Hội |
Từ giáp thửa 57, tờ bản đồ 88 - Đến ngã ba cạnh thửa 241, tờ bản đồ 72
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1025 |
Huyện Đức Trọng |
Đường trục chính xóm 1 - Xã Phú Hội |
Từ ngã ba cạnh thửa 241, tờ bản đồ 72 - Đến hết thửa 09, tờ bản đồ 87-2013 và hết thửa 166, tờ bản đồ 71
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1026 |
Huyện Đức Trọng |
Đường trục chính xóm 1 - Xã Phú Hội |
Từ giáp thửa 09, tờ bản đồ 87-2013 và giáp thửa 166, tờ bản đồ 71 - Đến hết thửa 12, tờ bản đồ 86
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1027 |
Huyện Đức Trọng |
Đường trục chính xóm 1 - Xã Phú Hội |
Từ ngã ba cạnh thửa 241, tờ bản đồ 72 - Đến cổng Trung tâm 05-06
|
408.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1028 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm của đường xóm 1, thôn Phú An - Xã Phú Hội |
Từ ngã ba cạnh thửa 63, tờ bản đồ 88 - Đến giáp thửa 02, tờ bản đồ 88
|
336.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1029 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm của đường xóm 1, thôn Phú An - Xã Phú Hội |
Từ ngã ba cạnh thửa 49, tờ bản đồ 88 đi qua ngã hết thửa 06, tờ bản đồ 88 và hết thửa 08, tờ bản đồ 88
|
368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1030 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm của đường xóm 1, thôn Phú An - Xã Phú Hội |
Từ ngã ba cạnh thửa 61, tờ bản đồ 88 - Đến giáp thửa 270, tờ bản đồ 88
|
408.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1031 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm của đường xóm 1, thôn Phú An - Xã Phú Hội |
Từ ngã ba cạnh thửa 87, tờ bản đồ 88 - Đến giáp thửa 31, tờ bản đồ 88
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1032 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm của đường xóm 1, thôn Phú An - Xã Phú Hội |
Từ ngã ba cạnh thửa 52, tờ bản đồ 88 - Đến hết thửa 270, tờ bản đồ 72
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1033 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm của đường xóm 1, thôn Phú An - Xã Phú Hội |
Từ ngã ba cạnh thửa 138, tờ bản đồ 88 (chùa Hương Sen) - Đến hết thửa 338, tờ bản đồ 88; từ thửa 167, tờ bản đồ 88 (đường đi cầu treo) Đến ngã ba cạnh thửa 214; từ thửa 167, tờ bản đồ 88 (giáp cầu treo) Đến
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1034 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm của đường xóm 1, thôn Phú An - Xã Phú Hội |
Từ ngã ba cạnh thửa 185, tờ bản đồ 88 - Đến giáp thửa 237, tờ bản đồ 88
|
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1035 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm của đường xóm 1, thôn Phú An - Xã Phú Hội |
Từ ngã ba cạnh thửa 236, tờ bản đồ 88 - Đến giáp thửa 230, tờ bản đồ 88
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1036 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm của đường xóm 1, thôn Phú An - Xã Phú Hội |
Từ ngã ba cạnh thửa 153, tờ bản đồ 88 - Đến hết đường
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1037 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm của đường xóm 1, thôn Phú An - Xã Phú Hội |
Từ ngã ba cạnh thửa 120, tờ bản đồ 88 - Đến hết đường
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1038 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm của đường xóm 1, thôn Phú An - Xã Phú Hội |
Từ ngã ba cạnh thửa 96, tờ bản đồ 88 - Đến hết đường
|
496.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1039 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm của đường xóm 1, thôn Phú An - Xã Phú Hội |
Từ ngã ba cạnh thửa 94, tờ bản đồ 88 - Đến hết đường
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1040 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm của đường xóm 1, thôn Phú An - Xã Phú Hội |
Từ ngã ba cạnh thửa 92, tờ bản đồ 88 - Đến hết đường
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1041 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm của đường xóm 1, thôn Phú An - Xã Phú Hội |
Từ ngã ba cạnh thửa 76, tờ bản đồ 88 - Đến hết đường
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1042 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm của đường xóm 1, thôn Phú An - Xã Phú Hội |
Đường nội bộ quy hoạch dân cư xóm 01, thôn Phú An (tờ bản đồ 71).
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1043 |
Huyện Đức Trọng |
Đường khu tái định cư thôn Pré - Xã Phú Hội |
Từ giáp đường ĐH 6 (cạnh thửa 127, tờ bản đồ 23) - Đến ngã ba cạnh thửa 226, tờ bản đồ 23 và ngã ba cạnh thửa
|
744.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1044 |
Huyện Đức Trọng |
Đường khu tái định cư thôn Pré - Xã Phú Hội |
Từ ngã ba cạnh thửa 31, tờ bản đồ 23 đi qua thửa 55, 152, tờ bản đồ 23 - Đến hết thửa 226, tờ bản đồ 23
|
744.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1045 |
Huyện Đức Trọng |
Đường khu tái định cư thôn Pré - Xã Phú Hội |
Từ ngã ba cạnh thửa 189, tờ bản đồ 23 đi qua thửa 16, 90, tờ bản đồ 23 - Đến hết thửa 317, tờ bản đồ 23
|
744.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1046 |
Huyện Đức Trọng |
Đường khu tái định cư thôn Pré - Xã Phú Hội |
Từ ngã ba cạnh thửa 189, tờ bản đồ 23 - Đến hết thửa 30, tờ bản đồ 23
|
664.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1047 |
Huyện Đức Trọng |
Đường khu tái định cư thôn Pré - Xã Phú Hội |
Từ ngã ba cạnh thửa 226, tờ bản đồ 23 - Đến hết thửa 299, tờ bản đồ 23
|
664.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1048 |
Huyện Đức Trọng |
Đường khu tái định cư thôn Pré - Xã Phú Hội |
Từ ngã ba cạnh thửa 298, tờ bản đồ 23 - Đến hết thửa 318, tờ bản đồ 23
|
592.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1049 |
Huyện Đức Trọng |
Đường khu tái định cư thôn Pré - Xã Phú Hội |
Từ ngã ba cạnh thửa 219, tờ bản đồ 23 - Đến hết thửa 307, tờ bản đồ 23
|
592.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1050 |
Huyện Đức Trọng |
Đường khu tái định cư thôn Pré - Xã Phú Hội |
Từ ngã ba cạnh thửa 218, tờ bản đồ 23 đi qua thửa 146, tờ bản đồ 23 - Đến hết thửa 129, tờ bản đồ 23 và Đến hết thửa 256, tờ bản đồ 23
|
592.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1051 |
Huyện Đức Trọng |
Đường khu tái định cư thôn Pré - Xã Phú Hội |
Từ ngã ba cạnh thửa 27, tờ bản đồ 23 - Đến hết thửa 123, tờ bản đồ 23
|
592.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1052 |
Huyện Đức Trọng |
Đường trục chính thôn Pré - Xã Phú Hội |
Từ ngã ba cạnh thửa 65, tờ bản đồ 22 - Đến ngã ba cạnh thửa 82, tờ bản đồ 22
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1053 |
Huyện Đức Trọng |
Đường trục chính thôn Pré - Xã Phú Hội |
Từ ngã ba giáp thửa 82, tờ bản đồ 22 - Đến ngã ba cạnh thửa 193, tờ bản đồ 22
|
464.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1054 |
Huyện Đức Trọng |
Đường trục chính thôn Pré - Xã Phú Hội |
Từ ngã ba cạnh thửa 50, tờ bản đồ 22 đi qua ngã ba cạnh thửa 35, tờ bản đồ 22 - Đến hết thửa 12, tờ bản đồ 22
|
448.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1055 |
Huyện Đức Trọng |
Đường trục chính thôn Pré - Xã Phú Hội |
Từ ngã ba cạnh thửa 30, tờ bản đồ 22 - Đến giáp thửa 68, tờ bản đồ 22
|
448.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1056 |
Huyện Đức Trọng |
Đường trục chính thôn Pré - Xã Phú Hội |
Từ ngã ba cạnh thửa 193, tờ bản đồ 22 - Đến cống tràn Pré (hết thửa 300, tờ bản đồ 22 và hết thửa 321, tờ bản đồ 22)
|
416.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1057 |
Huyện Đức Trọng |
Đường trục chính thôn Pré - Xã Phú Hội |
Từ cống tràn Pré (giáp thửa 300 và 321, tờ bản đồ 22) - Đến ngã ba cạnh thửa 381, tờ bản đồ 22
|
352.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1058 |
Huyện Đức Trọng |
Đường trục chính thôn Pré - Xã Phú Hội |
Từ ngã ba cạnh thửa 381, tờ bản đồ 22 - Đến ngã ba (hết thửa 463, tờ bản đồ 22)
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1059 |
Huyện Đức Trọng |
Đường trục chính thôn Pré - Xã Phú Hội |
Từ ngã tư cạnh thửa 381, tờ bản đồ 22 - Đến ngã ba cạnh thửa 50, tờ bản đồ 31 (đường mới dẫn vào Khu công nghiệp Phú Hội)
|
352.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1060 |
Huyện Đức Trọng |
Đường trục chính thôn Pré - Xã Phú Hội |
Từ ngã ba cạnh thửa 50, tờ bản đồ 31 (đường mới dẫn vào Khu công nghiệp Phú Hội) - Đến cuối làng (giáp cầu xi măng hết thửa 361, tờ bản đồ 31)
|
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1061 |
Huyện Đức Trọng |
Đường trục chính thôn Pré - Xã Phú Hội |
Từ ngã ba cạnh thửa 459, tờ bản đồ 22 - Đến hết thửa 48, tờ bản đồ 32
|
256.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1062 |
Huyện Đức Trọng |
Đường trục chính thôn Pré - Xã Phú Hội |
Từ cầu Phú Hội mới (giáp thửa 66, tờ bản đồ 31) - Đến hết đường dẫn vào Khu công nghiệp Phú Hội
|
808.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1063 |
Huyện Đức Trọng |
Đường trục chính thôn Pré - Xã Phú Hội |
Từ ngã ba cạnh thửa 740, tờ bản đồ 11 (hướng vào Sô Rem) - Đến giáp thị trấn Liên Nghĩa (hết thửa 10, tờ bản đồ 12)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1064 |
Huyện Đức Trọng |
Đường trục chính thôn Pré - Xã Phú Hội |
Từ giáp ĐH 6 (ngã ba cạnh thửa 314, tờ bản đồ 22) - Đến giáp thửa 364, tờ bản đồ 22
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1065 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn K'Nai - Xã Phú Hội |
Từ ngã ba K’ Nai (thửa 66, tờ bản đồ 96) - Đến hết thửa 160, tờ bản đồ 95
|
352.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1066 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn K'Nai - Xã Phú Hội |
Từ giáp thửa 160, tờ bản đồ 95 - Đến hết thửa 100, tờ bản đồ 118
|
256.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1067 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn K'Nai - Xã Phú Hội |
Từ ngã ba cạnh thửa 80, tờ bản đồ 96 - Đến ngã ba hết thửa 169, tờ bản đồ 96
|
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1068 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn K'Nai - Xã Phú Hội |
Từ ngã ba cạnh thửa 86, tờ bản đồ 96 - Đến giáp suối (hết thửa 258, tờ bản đồ 96)
|
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1069 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn K'Nai - Xã Phú Hội |
Từ ngã ba cạnh thửa 103, tờ bản đồ 97 đối hết nhà thờ K' Nai
|
256.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1070 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Lạc Lâm - Lạc Nghiệp - Xã Phú Hội |
Từ ngã ba cạnh thửa 173, tờ bản đồ 81 - Đến hết thửa 78, tờ bản đồ 98
|
256.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1071 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Lạc Lâm - Lạc Nghiệp - Xã Phú Hội |
Từ ngã tư cạnh thửa 73, tờ bản đồ 82 (hướng xuống suối sâu) - Đến giáp suối (hết thửa 05, tờ bản đồ 81)
|
256.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1072 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Lạc Lâm - Lạc Nghiệp - Xã Phú Hội |
Từ ngã tư cạnh thửa 62, tờ bản đồ 82 (hướng đi đình Lạc Nghiệp) - Đến ngã tư hết thửa 40, tờ bản đồ 82
|
384.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1073 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Lạc Lâm - Lạc Nghiệp - Xã Phú Hội |
Từ ngã tư cạnh ngã tư cạnh thửa 40, tờ bản đồ 82 - Đến ngã ba cạnh thửa 52, tờ bản đồ 98
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1074 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Lạc Lâm - Lạc Nghiệp - Xã Phú Hội |
Từ ngã ba cạnh thửa 103, tờ bản đồ 97 - Đến hết thửa 528, tờ bản đồ 97
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1075 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Lạc Lâm - Lạc Nghiệp - Xã Phú Hội |
Từ ngã ba cạnh thửa 38, tờ bản đồ 82 - Đến hết thửa 09, tờ bản đồ 82
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1076 |
Huyện Đức Trọng |
Quốc lộ 20 - Xã Ninh Gia |
Từ cầu Đại Ninh - Đến hết trường THCS Ninh Gia (thửa 54, tờ bản đồ 57)
|
2.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1077 |
Huyện Đức Trọng |
Quốc lộ 20 - Xã Ninh Gia |
Từ giáp trường THCS Ninh Gia - Đến ngã ba cạnh thửa 128, tờ bản đồ 56
|
2.992.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1078 |
Huyện Đức Trọng |
Quốc lộ 20 - Xã Ninh Gia |
Từ ngã ba cạnh thửa 128, tờ bản đồ 56 - Đến ngã ba cạnh thửa 450, tờ bản đồ 56
|
3.928.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1079 |
Huyện Đức Trọng |
Quốc lộ 20 - Xã Ninh Gia |
Từ ngã ba cạnh thửa 450, tờ bản đồ 56 - Đến ngã ba cạnh thửa 18, tờ bản đồ 69
|
4.416.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1080 |
Huyện Đức Trọng |
Quốc lộ 20 - Xã Ninh Gia |
Từ ngã ba cạnh thửa 18, tờ bản đồ 69 - Đến đường vào thôn Thiện Chí (thửa 224, tờ bản đồ 69)
|
4.712.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1081 |
Huyện Đức Trọng |
Quốc lộ 20 - Xã Ninh Gia |
Từ thửa 224, tờ bản đồ 69 (đường vào thôn Thiện Chí) và giáp thửa 244, tờ bản đồ 69 - Đến hết thửa 315, tờ bản đồ 69 (đường vào Trạm Y tế xã) và hết thửa 346, tờ bản đồ 69
|
5.592.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1082 |
Huyện Đức Trọng |
Quốc lộ 20 - Xã Ninh Gia |
Từ đường vào Trạm Y tế xã - Đến đầu dốc Đăng Srõn - hết thửa 240, tờ bản đồ 68
|
4.904.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1083 |
Huyện Đức Trọng |
Quốc lộ 20 - Xã Ninh Gia |
Từ giáp thửa 240, tờ bản đồ 68 - Đến hết thửa 319, tờ bản đồ 68
|
1.992.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1084 |
Huyện Đức Trọng |
Quốc lộ 20 - Xã Ninh Gia |
Từ giáp thửa 319, tờ bản đồ 68 - Đến cống Đăng Srõn (cạnh thửa 361 và 488, tờ bản đồ 68)
|
1.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1085 |
Huyện Đức Trọng |
Quốc lộ 20 - Xã Ninh Gia |
Từ cống Đăng Srõn và giáp thửa 361 - Đến ngã ba giáp thửa 01, tờ bản đồ 79
|
1.008.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1086 |
Huyện Đức Trọng |
Quốc lộ 20 - Xã Ninh Gia |
Từ ngã ba cạnh thửa 01, tờ bản đồ 79 - Đến ngã ba cạnh thửa 120, tờ bản đồ 79
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1087 |
Huyện Đức Trọng |
Quốc lộ 20 - Xã Ninh Gia |
Từ ngã ba cạnh thửa 120, tờ bản đồ 79 - Đến cầu Hiệp Thuận
|
1.256.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1088 |
Huyện Đức Trọng |
Quốc lộ 20 - Xã Ninh Gia |
Từ cầu Hiệp Thuận - Đến ngã ba cạnh thửa 244, tờ bản đồ 66
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1089 |
Huyện Đức Trọng |
Quốc lộ 20 - Xã Ninh Gia |
Từ ngã ba cạnh thửa 244, tờ bản đồ 66 - Đến ngã ba cạnh thửa 121, tờ bản đồ 65 (đường vào thôn Tân Phú)
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1090 |
Huyện Đức Trọng |
Quốc lộ 20 - Xã Ninh Gia |
Từ ngã ba cạnh thửa 121, tờ bản đồ 65 (đường vào thôn Tân Phú) - Đến hết thửa 43, tờ bản đồ 76 (đối diện cổng Nông trường 78)
|
1.288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1091 |
Huyện Đức Trọng |
Quốc lộ 20 - Xã Ninh Gia |
Từ giáp thửa 43, tờ bản đồ 76 (đối diện cổng Nông trường 78) - Đến cầu Đạ Le (hết thửa 01, tờ bản đồ 86)
|
648.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1092 |
Huyện Đức Trọng |
Quốc lộ 28B - Xã Ninh Gia |
Nhánh cũ - Từ thửa 367, tờ bản đồ 69 - Đến hết thửa 422, tờ bản đồ 69
|
2.944.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1093 |
Huyện Đức Trọng |
Quốc lộ 28B - Xã Ninh Gia |
Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 385, tờ bản đồ 69 - Đến hết thửa 423, tờ bản đồ 69
|
2.944.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1094 |
Huyện Đức Trọng |
Quốc lộ 28B - Xã Ninh Gia |
Từ giáp thửa 423, 422, tờ bản đồ 69 - Đến ngã ba hết thửa 464, tờ bản đồ 69
|
2.584.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1095 |
Huyện Đức Trọng |
Quốc lộ 28B - Xã Ninh Gia |
Từ ngã ba giáp thửa 464 - Đến hết thửa 01, tờ bản đồ 81
|
1.632.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1096 |
Huyện Đức Trọng |
Quốc lộ 28B - Xã Ninh Gia |
Từ giáp thửa 01, tờ bản đồ 81 - Đến hết thửa 32, tờ bản đồ 81 và ngã ba vào trường Thế Hệ Mới (cạnh thửa 167, tờ bản đồ 80)
|
1.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1097 |
Huyện Đức Trọng |
Quốc lộ 28B - Xã Ninh Gia |
Từ giáp thửa 32, tờ bản đồ 81 và ngã ba vào trường Thế Hệ Mới (cạnh thửa 167, tờ bản đồ 80) - Đến ngã ba cạnh thửa 506, tờ bản đồ 80
|
1.296.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1098 |
Huyện Đức Trọng |
Quốc lộ 28B - Xã Ninh Gia |
Từ ngã ba cạnh nhà ông Lý (giáp thửa 506, tờ bản đồ 80) - Đến cổng Trung đoàn 994 (thửa 937, tờ bản đồ 80)
|
1.184.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1099 |
Huyện Đức Trọng |
Quốc lộ 28B - Xã Ninh Gia |
Từ cổng Trung đoàn 994 (thửa 937, tờ bản đồ 80) - Đến ngã ba Quốc Hoàng (hết thửa 153, tờ bản đồ 94)
|
912.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1100 |
Huyện Đức Trọng |
Quốc lộ 28B - Xã Ninh Gia |
Từ ngã ba Quốc Hoàng (giáp thửa 153, tờ bản đồ 94) - Đến cầu Đắckra (giáp xã Tà Hine - hết thửa 32, tờ bản đồ 108)
|
808.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |