| 301 |
Huyện Đơn Dương |
Đất có mặt tiếp giáp đường 413 - Xã Tu Tra |
Từ hết khu quy hoạch trung tâm xã - Đến ngã 4 đường vào thôn Ma Đanh (Từ thửa 687 tờ bản đồ 09 Đến thửa 694 (gốc) tờ bản đồ 09)
|
1.008.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 302 |
Huyện Đơn Dương |
Đất có mặt tiếp giáp đường 413 - Xã Tu Tra |
Từ ngã ba đường vào thôn Ma Đanh (nhà ông Sáu) - Đến giáp ngã 4 (trường Tiểu học Kămbute) (Từ thửa 694 gốc tờ bản đồ 09 Đến thửa 123 gốc tờ bản đồ 23)
|
672.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 303 |
Huyện Đơn Dương |
Đất có mặt tiếp giáp đường ĐH12 - Xã Tu Tra |
Từ giáp ranh giới Ka Đơn - Đến đầu cầu ông Quý (Từ thửa 875 (thửa gốc) tờ bản đồ 08 Đến thửa 41 (gốc) tờ bản đồ 08)
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 304 |
Huyện Đơn Dương |
Đất có mặt tiếp giáp đường ĐH12 - Xã Tu Tra |
Từ cầu ông Quý - Đến giáp đất nhà thờ Tu Tra (Từ thửa 41 (thửa gốc) tờ bản đồ 08 Đến thửa 129 (gốc) tờ bản đồ 10)
|
1.048.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 305 |
Huyện Đơn Dương |
Đất có mặt tiếp giáp đường ĐH12 - Xã Tu Tra |
Từ đất nhà thờ Tu Tra - Đến giáp cây xăng Lạc Thạnh (Từ thửa 129 (thửa gốc) tờ bản đồ 10 Đến thửa 812 (gốc) tờ bản đồ 08)
|
1.584.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 306 |
Huyện Đơn Dương |
Đất có mặt tiếp giáp đường ĐH12 - Xã Tu Tra |
Từ cây xăng Lạc Thạnh (Thửa 812 thửa gốc tờ bản đồ 08) - Đến giáp đất trụ sở Công ty sữa Đà Lạt
|
920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 307 |
Huyện Đơn Dương |
Đất có mặt tiếp giáp đường ĐH12 - Xã Tu Tra |
Từ đất trụ sở Công ty sữa Đà Lạt - Đến giáp cầu Nông Trường Bò Sữa (thửa 8.9 tờ bản đồ 63)
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 308 |
Huyện Đơn Dương |
Đất có mặt tiếp giáp đường ĐH13 - Xã Tu Tra |
Từ huyện lộ 413 ngã 3 Sao Mai (thửa 875 và 930 Tờ bản đồ 8) - Đến cầu ông Thiều (thửa 1 và 4 Tờ bản đồ 6)
|
820.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 309 |
Huyện Đơn Dương |
Đất có mặt tiếp giáp đường ĐH14 - Xã Tu Tra |
Từ giáp ngã 3 (hết thửa 71 Tờ 11) - Đến giáp ngã 3 đi thôn RLơm và thôn Mađanh (Nhà đất ông Thanh. thửa 01 tờ bản đồ 35)
|
444.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 310 |
Huyện Đơn Dương |
Đất có mặt tiếp giáp đường ĐH14 - Xã Tu Tra |
Từ giáp ngã ba đi Thôn RLơm và thôn Mađanh (Nhà đất ông Thanh, thửa 01 tờ bản đồ 35) - Đến giáp ngã ba hết thửa đất số 65 tờ bản đồ số 37 (đất nhà ông Ya Minh thôn Ka Lók)
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 311 |
Huyện Đơn Dương |
Đất có mặt tiếp giáp đường ĐH14 - Xã Tu Tra |
Từ giáp ngã ba hết thửa đất số 65 Tờ bản đồ 37 (đất nhà ông Ya Minh thôn Ka Lók) - Đến giáp suối Nse (Ranh giới hành chính xã Tutra thửa 47 tờ 37)
|
408.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 312 |
Huyện Đơn Dương |
Đất có mặt tiếp giáp đường ĐH16 - Xã Tu Tra |
Từ đường ĐH16 (ngã 3 cầu nông trường bò sữa. thửa 8.9 tờ bản đồ 63) - Đến ngã 4 (trường tiểu học Kămbute. thửa 123 tờ bản đồ 23)
|
436.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 313 |
Huyện Đơn Dương |
Đất có mặt tiếp giáp đường ĐH16 - Xã Tu Tra |
Từ ngã 4 trường tiểu học Kămbut (thửa 123 tờ bản đồ 23) - Đến giáp ngã 3 đường vào công ty Thắng Đạt (thửa 54 tờ bản đồ 115)
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 314 |
Huyện Đơn Dương |
Khu Trung tâm xã - Xã Tu Tra |
Các đường Quy Hoạch khu Trung tâm xã (theo bản đồ quy hoạch chi tiết khu trung tâm xã Tu Tra)
|
1.152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 315 |
Huyện Đơn Dương |
Các đường nối với huyện lộ 413 - Xã Tu Tra |
Từ giáp huyện lộ 413 (ngã 3 nhà ông Sáu thửa 694 thửa gốc tờ bản đồ 09) - Đến hết thửa đất số 83 Tờ 41 (đất nhà bà MaTen thôn MaĐanh)
|
448.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 316 |
Huyện Đơn Dương |
Các đường nối với huyện lộ 413 - Xã Tu Tra |
Từ giáp huyện lộ 413 - Đến Đến giáp ngã ba trụ sở 2 Công ty sữa Đà Lạt
|
656.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 317 |
Huyện Đơn Dương |
Các đường nối với đường ĐH 12 - Xã Tu Tra |
Từ giáp đường huyện ĐH 12 (ngã 3 cầu ông Quý) - Đến giáp ngã ba cầu bà Trí (Thôn STC2) (Từ thửa 41 tờ bản đồ 08 Đến thửa 10 tờ bản đồ 04)
|
656.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 318 |
Huyện Đơn Dương |
Các đường nối với đường ĐH 12 - Xã Tu Tra |
Từ giáp đường huyện ĐH 12 (ngã ba bà Khánh . thửa 69 tờ bản đồ 08) - Đến giáp ngã ba (nhà đất ông Nguyễn Thạch thửa 835, 836, tờ bản đồ 09)
|
592.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 319 |
Huyện Đơn Dương |
Các đường nối với đường ĐH 12 - Xã Tu Tra |
Từ giáp đường huyện ĐH 12 (ngã 4 thôn Lạc Trường) - Đến hết nhà đất ông Lê Diên (Từ thửa 55,56 tờ bản đồ 65 Đến thửa 732 thửa gốc tờ bản đồ 09)
|
528.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 320 |
Huyện Đơn Dương |
Các đường nối với đường ĐH 12 - Xã Tu Tra |
Từ giáp đường huyện ĐH 12 (ngã 4 thôn Lạc Trường) - Đến giáp ngã 3 ông Niệm (Từ thửa 55, 56 tờ bản đồ 65 Đến thửa 393 thửa gốc tờ bản đồ 05)
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 321 |
Huyện Đơn Dương |
Các đường nối với đường ĐH 12 - Xã Tu Tra |
Từ giáp đường huyện ĐH 12 (ngã ba tập đoàn 1 Thôn Suối Thông C) - Đến ngã ba cầu bà Trí (Từ thửa 91 tờ bản đồ 1 Đến thửa 10 thửa gốc tờ bản đồ 04)
|
568.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 322 |
Huyện Đơn Dương |
Các đường nối với đường ĐH 12 - Xã Tu Tra |
Từ giáp đường huyện ĐH 12 (ngã ba cầu Nông Trường) - Đến giáp ngã ba nhà đất ông Phụng (Từ thửa 9 tờ bản đồ 63 Đến thửa 68 tờ bản đồ 63)
|
688.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 323 |
Huyện Đơn Dương |
Các đường nối với đường ĐH 12 - Xã Tu Tra |
Từ giáp đường huyện ĐH 12 (Thửa 14 tờ bản đồ 08 ngã 3 công ty APOLLO) - Đến giáp ngã 3 trụ sở 2 công ty sữa Đà Lạt
|
710.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 324 |
Huyện Đơn Dương |
Các đường nối với đường ĐH 12 - Xã Tu Tra |
Từ giáp đường huyện ĐH 12 (ngã ba nhà đất ông Lê Phước Hiệp, Thửa 542, 691a tờ bản đồ 09) - Đến giáp ngã ba (nhà đất ông Sáu, Thửa 94 tờ bản đồ 09)
|
512.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 325 |
Huyện Đơn Dương |
Các đường nối với đường ĐH 12 - Xã Tu Tra |
Từ giáp đường huyện ĐH 12 (ngã 3 hội trường thôn Lạc Nghiệp) - Đến thửa 212, 213 (gốc) tờ bản đồ 10
|
448.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 326 |
Huyện Đơn Dương |
Các đường nối với đường ĐH 12 - Xã Tu Tra |
Từ ngã ba cầu bà Trí (thửa 10 tờ bản đồ 04) - Đến giáp ngã 3 đường ĐH 13 (nhà đất ông Phạm Hữu Thạnh)
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 327 |
Huyện Đơn Dương |
Các đường nối với đường ĐH 12 - Xã Tu Tra |
Từ ngã 3 đường ĐH13 (nhà đất ông Phước, thửa 11 tờ bản đồ 06) - Đến giáp ngã 3 đất ông Thạch (thửa 139,144 tờ bản đồ 06)
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 328 |
Huyện Đơn Dương |
Các đường nối với đường ĐH 12 - Xã Tu Tra |
Từ giáp ngã 3 đi R'Lơm, MaĐanh (nhà ông Thanh, thửa 1 tờ bản đồ 35) - Đến hết thửa đất 160 Tờ 33 (đất bà Ma Will thôn MaĐanh)
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 329 |
Huyện Đơn Dương |
Khu vực 2: Đất không thuộc khu vực I nêu trên, tiếp giáp với trục giao thông trong thôn, liên thôn có bề mặt đường rộng trên 3m. - Xã Tu Tra |
Khu vực 2: Đất không thuộc khu vực I nêu trên, tiếp giáp với trục giao thông trong thôn, liên thôn có bề mặt đường rộng trên 3m.
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 330 |
Huyện Đơn Dương |
Khu vực 3: Những vị trí còn lại trên địa bàn xã. - Xã Tu Tra |
Khu vực 3: Những vị trí còn lại trên địa bàn xã.
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 331 |
Huyện Đơn Dương |
Đất có mặt tiền giáp với Quốc lộ 27 - THỊ TRẤN THẠNH MỸ |
Từ giáp RGHC xã Lạc Lâm (thửa 118 tờ bản đồ 08) - Đến hết dốc Bà Ký (cống Quốc lộ 27 giáp thửa số 2 tờ bản đồ 28)
|
1.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 332 |
Huyện Đơn Dương |
Đất có mặt tiền giáp với Quốc lộ 27 - THỊ TRẤN THẠNH MỸ |
Từ hết dốc Bà Ký (cống Quốc lộ 27 giáp thửa số 02 tờ bản đồ 28) - Đến hết thửa 116 tờ bản đồ 27
|
5.551.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 333 |
Huyện Đơn Dương |
Đất có mặt tiền giáp với Quốc lộ 27 - THỊ TRẤN THẠNH MỸ |
Từ hết thửa 116 tờ bản đồ số 27 - Đến giáp đường Nguyễn Du
|
5.517.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 334 |
Huyện Đơn Dương |
Đất có mặt tiền giáp với Quốc lộ 27 - THỊ TRẤN THẠNH MỸ |
Từ đường Nguyễn Du - Đến hết đất trụ sở UBND thị trấn Thạnh Mỹ (hết thửa 145 tờ bản đồ 18)
|
7.462.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 335 |
Huyện Đơn Dương |
Đất có mặt tiền giáp với Quốc lộ 27 - THỊ TRẤN THẠNH MỸ |
Từ hết đất trụ sở UBND thị trấn Thạnh Mỹ (hết thửa 145 Tờ 18) - Đến giáp cống 5 (hết thửa 428 Tờ bản đồ 17)
|
6.671.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 336 |
Huyện Đơn Dương |
Đất có mặt tiền giáp với Quốc lộ 27 - THỊ TRẤN THẠNH MỸ |
Từ giáp cống 5 (hết thửa 428 tờ bản đồ số 17) - Đến ngã 3 xây dựng (Đường Lý Tự Trọng)
|
5.456.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 337 |
Huyện Đơn Dương |
Đất có mặt tiền giáp với Quốc lộ 27 - THỊ TRẤN THẠNH MỸ |
Từ ngã 3 xây dựng (Đường Lý Tự Trọng) - Đến hết thửa 85 tờ bản đồ 12
|
4.554.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 338 |
Huyện Đơn Dương |
Đất có mặt tiền giáp với Quốc lộ 27 - THỊ TRẤN THẠNH MỸ |
Từ hết thửa 85 tờ bản đồ 12 - Đến giáp ranh giới hành chính xã Đạ Ròn (thửa 97 tờ bản đồ 03)
|
2.566.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 339 |
Huyện Đơn Dương |
Đất có mặt tiếp giáp đường ĐH 13 (đường Nguyễn Chí Thanh và phần đường Phạm Ngọc Thạch) - THỊ TRẤN THẠNH MỸ |
Từ giáp Quốc lộ 27 - Đến giáp ngã 3 (giáp thửa 74 Tờ 19 đất bà Phạm Thị Vóc)
|
1.526.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 340 |
Huyện Đơn Dương |
Đất có mặt tiếp giáp đường ĐH 13 (đường Nguyễn Chí Thanh và phần đường Phạm Ngọc Thạch) - THỊ TRẤN THẠNH MỸ |
Từ giáp ngã ba (từ giáp thửa 74 tờ 19 đất bà Phạm Thị Vóc) - Đến hết thửa đất số 195 và thửa đất số 271 tờ bản đồ số 30
|
922.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 341 |
Huyện Đơn Dương |
Đất có mặt tiếp giáp đường ĐH 13 (đường Nguyễn Chí Thanh và phần đường Phạm Ngọc Thạch) - THỊ TRẤN THẠNH MỸ |
Từ hết thửa đất số 195 và thửa đất số 271 tờ bản đồ số 30 - Đến giáp đường Phạm Ngọc Thạch (hết thửa 80 tờ bản đồ 35)
|
945.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 342 |
Huyện Đơn Dương |
Đất có mặt tiếp giáp đường ĐH 13 (đường Nguyễn Chí Thanh và phần đường Phạm Ngọc Thạch) - THỊ TRẤN THẠNH MỸ |
Từ giáp đường Nguyễn Chí Thanh (thửa 80 tờ bản đồ 35) - Đến giáp cầu ông Thiều (hết thửa 27 tờ bản đồ 34)
|
1.238.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 343 |
Huyện Đơn Dương |
Đất có mặt tiếp giáp đường ĐH15 - THỊ TRẤN THẠNH MỸ |
Đoạn từ giáp Quốc lộ 27 - Đến cầu Quảng Lập (thửa 14.19 tờ bản đồ 28)
|
2.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 344 |
Huyện Đơn Dương |
Đường Lê Thị Pha - THỊ TRẤN THẠNH MỸ |
Từ giáp quốc lộ 27 - Đến hết thửa 16 tờ 14 đất ông Xuân
|
704.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 345 |
Huyện Đơn Dương |
Đường Lê Thị Pha - THỊ TRẤN THẠNH MỸ |
Từ hết thửa 16 tờ 14 đất ông Xuân - Đến hết thửa 216 tờ bản đồ 11 đất ông Sơn
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 346 |
Huyện Đơn Dương |
Đường Lý Tự Trọng - THỊ TRẤN THẠNH MỸ |
Từ giáp Quốc lộ 27 - Đến hết đất trường Tiểu học Nghĩa Lập (thửa 328 Tờ 13)
|
1.620.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 347 |
Huyện Đơn Dương |
Đường Lý Tự Trọng - THỊ TRẤN THẠNH MỸ |
Từ giáp đất trường Tiểu học Nghĩa Lập (thửa 328 tờ bản đồ 13) - Đến hết đất trường Dân Tộc Nội Trú huyện (thửa 129 tờ bản đồ 15)
|
1.526.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 348 |
Huyện Đơn Dương |
Đường Lý Tự Trọng - THỊ TRẤN THẠNH MỸ |
Từ hết đất Trường Dân tộc nội trú huyện (thửa 129 tờ bản đồ 15) - Đến giáp đường Nguyễn Chí Thanh (ĐH15)
|
749.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 349 |
Huyện Đơn Dương |
Đường Nguyễn Thị Minh Khai - THỊ TRẤN THẠNH MỸ |
Từ giáp quốc lộ 27 - Đến giáp kênh thủy lợi (hết thửa 258 tờ bản đồ 04)
|
1.368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 350 |
Huyện Đơn Dương |
Đường Nguyễn Thị Minh Khai - THỊ TRẤN THẠNH MỸ |
Từ hết thửa 258 tờ 04 - Đến hết thửa 67.68 tờ bản đồ 4 đất ông Hà
|
748.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 351 |
Huyện Đơn Dương |
Đường Nguyễn Thị Minh Khai - THỊ TRẤN THẠNH MỸ |
Đường Trần Bình Trọng: Từ giáp Quốc lộ 27 - Đến giáp Kênh thủy lợi (hết thửa 115 tờ 04)
|
1.032.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 352 |
Huyện Đơn Dương |
Đường Phan Chu Trinh - THỊ TRẤN THẠNH MỸ |
Từ giáp quốc lộ 27 - Đến giáp kênh thủy lợi thửa 372.391 tờ 17
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 353 |
Huyện Đơn Dương |
Đường Phan Chu Trinh - THỊ TRẤN THẠNH MỸ |
Từ giáp kênh thủy lợi thửa 372.391 tờ 17 - Đến giáp đường Phạm Ngọc Thạch
|
748.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 354 |
Huyện Đơn Dương |
Đường Phan Bội Châu - THỊ TRẤN THẠNH MỸ |
Từ giáp Quốc lộ 27 - Đến giáp đường Lê Thị Hồng Gấm (hết thửa 3 tờ bản đồ 17)
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 355 |
Huyện Đơn Dương |
Đường Phan Bội Châu - THỊ TRẤN THẠNH MỸ |
Từ giáp giáp đường Lê Thị Hồng Gấm (hết thửa 3 tờ bản đồ 17) - Đến giáp kênh thủy lợi (hết thửa 413 Tờ bản đồ 05)
|
816.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 356 |
Huyện Đơn Dương |
Đường Võ Thị Sáu - THỊ TRẤN THẠNH MỸ |
Từ giáp Quốc lộ 27 - Đến giáp đường Lê Thị Hồng Gấm (hết thửa 23 tờ bản đồ 18)
|
2.269.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 357 |
Huyện Đơn Dương |
Đường Võ Thị Sáu - THỊ TRẤN THẠNH MỸ |
Từ - Đến giáp đường Lê Thị Hồng Gấm (hết thửa 23 tờ bản đồ 18) Đến hết thửa 775 tờ bản đồ 18
|
1.088.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 358 |
Huyện Đơn Dương |
Đường Võ Thị Sáu - THỊ TRẤN THẠNH MỸ |
Đường phía tây trụ sở UBND Thị trấn Thạnh Mỹ: Từ giáp Quốc lộ 27 - Đến giáp thửa 75 tờ bản đồ 18
|
1.464.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 359 |
Huyện Đơn Dương |
Đường Nguyễn Văn Trỗi - THỊ TRẤN THẠNH MỸ |
Từ giáp Quốc lộ 27 - Đến giáp đường Lương Thế Vinh
|
2.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 360 |
Huyện Đơn Dương |
Đường Nguyễn Văn Trỗi - THỊ TRẤN THẠNH MỸ |
Từ giáp Đường Lương Thế Vinh - Đến giáp kênh thủy lợi (hết thửa 1057 tờ bản đồ 06)
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 361 |
Huyện Đơn Dương |
Đường Nguyễn Văn Trỗi - THỊ TRẤN THẠNH MỸ |
Đường Lê Thị Hồng Gấm (Từ giáp đường Phan Bội Châu - Đến giáp đường Nguyễn Văn Trỗi)
|
1.292.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 362 |
Huyện Đơn Dương |
Đường Phạm Ngọc Thạch - THỊ TRẤN THẠNH MỸ |
Từ giáp Quốc lộ 27 - Đến hết đất trung tâm y tế (thửa 281 Tờ bản đồ 16)
|
2.509.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 363 |
Huyện Đơn Dương |
Đường Phạm Ngọc Thạch - THỊ TRẤN THẠNH MỸ |
Từ hết đất trung tâm y tế (thửa 281 Tờ bản đồ 16) - Đến giáp Kênh thủy lợi
|
2.339.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 364 |
Huyện Đơn Dương |
Đường Phạm Ngọc Thạch - THỊ TRẤN THẠNH MỸ |
Từ kênh thủy lợi - Đến giáp đường Nguyễn Chí Thanh
|
1.768.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 365 |
Huyện Đơn Dương |
Đường Chu Văn An (từ giáp đường Âu Cơ đến chợ Thạnh Mỹ) - THỊ TRẤN THẠNH MỸ |
Đường Chu Văn An (từ giáp đường Âu Cơ - Đến chợ Thạnh Mỹ)
|
2.004.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 366 |
Huyện Đơn Dương |
Đường Đoàn Thị Điểm - THỊ TRẤN THẠNH MỸ |
|
1.720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 367 |
Huyện Đơn Dương |
Đường Nguyễn Đình Chiểu - THỊ TRẤN THẠNH MỸ |
|
1.591.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 368 |
Huyện Đơn Dương |
Đường Nguyễn Viết Xuân - THỊ TRẤN THẠNH MỸ |
|
1.319.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 369 |
Huyện Đơn Dương |
Đường Trần Hưng Đạo - THỊ TRẤN THẠNH MỸ |
Từ giáp ngã ba đường Phạm Ngọc Thạch - Đến giáp đường Âu Cơ
|
1.944.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 370 |
Huyện Đơn Dương |
Đường Trần Hưng Đạo - THỊ TRẤN THẠNH MỸ |
Từ giáp đường Âu Cơ - Đến giáp đường Lạc Long Quân
|
1.627.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 371 |
Huyện Đơn Dương |
Đường Âu Cơ - THỊ TRẤN THẠNH MỸ |
Từ giáp Quốc lộ 27 - Đến giáp đường Chu Văn An
|
2.563.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 372 |
Huyện Đơn Dương |
Đường Âu Cơ - THỊ TRẤN THẠNH MỸ |
Từ giáp đường Chu Văn An - Đến giáp đường Trần Hưng Đạo
|
2.117.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 373 |
Huyện Đơn Dương |
Đường Âu Cơ - THỊ TRẤN THẠNH MỸ |
Từ giáp đường Trần Hưng Đạo - Đến giáp đường Lạc Long Quân (hết thửa 529 tờ bản đồ số 21)
|
979.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 374 |
Huyện Đơn Dương |
Đường Âu Cơ - THỊ TRẤN THẠNH MỸ |
Từ giáp đường Lạc Long Quân (hết thửa 529 tờ bản đồ số 21) - Đến giáp đường Nguyễn Văn Linh
|
1.267.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 375 |
Huyện Đơn Dương |
Đường Lê Văn Tám - THỊ TRẤN THẠNH MỸ |
Từ giáp Quốc lộ 27 - Đến giáp đường Lương Thế Vinh
|
3.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 376 |
Huyện Đơn Dương |
Đường Lê Văn Tám - THỊ TRẤN THẠNH MỸ |
Từ giáp Đường Lương Thế Vinh - Đến giáp thửa 991 tờ bản đồ 6
|
1.290.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 377 |
Huyện Đơn Dương |
Đường Lương Thế Vinh - THỊ TRẤN THẠNH MỸ |
Đường Lương Thế Vinh
|
2.074.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 378 |
Huyện Đơn Dương |
Đường Lạc Long Quân - THỊ TRẤN THẠNH MỸ |
Từ giáp Quốc lộ 27 - Đến giáp đường Trần Hưng Đạo
|
1.997.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 379 |
Huyện Đơn Dương |
Đường Lạc Long Quân - THỊ TRẤN THẠNH MỸ |
Từ giáp đường Trần Hưng Đạo - Đến giáp đường Âu Cơ (hết thửa 529 tờ bản đồ số 21)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 380 |
Huyện Đơn Dương |
Đường Huỳnh Thúc Kháng Tư giáp Quốc lộ 27 đến hết thửa 23 tờ bản đồ 21 - THỊ TRẤN THẠNH MỸ |
Đường Huỳnh Thúc Kháng Tư giáp Quốc lộ 27 - Đến hết thửa 23 tờ bản đồ 21
|
1.651.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 381 |
Huyện Đơn Dương |
Đường Nguyễn Văn Linh - THỊ TRẤN THẠNH MỸ |
Từ giáp Quốc lộ 27 - Đến giáp đường Thế Lữ (hết thửa 551 tờ bản đồ số 23)
|
2.489.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 382 |
Huyện Đơn Dương |
Đường Nguyễn Văn Linh - THỊ TRẤN THẠNH MỸ |
Từ giáp đường Thế Lữ (hết thửa 551 tờ bản đồ 23) - Đến giáp Đường Âu Cơ (thửa 377 tờ bản đồ số 21)
|
2.482.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 383 |
Huyện Đơn Dương |
Đường Nguyễn Văn Linh - THỊ TRẤN THẠNH MỸ |
Từ giáp đường Âu Cơ (hết thửa 551 tờ bản đồ số 23) - Đến kênh thủy lợi (hết thửa 237 tờ bản đồ số 32)
|
1.452.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 384 |
Huyện Đơn Dương |
Đường Nguyễn Văn Linh - THỊ TRẤN THẠNH MỸ |
Từ kênh thủy lợi (hết thửa 237 Tờ bản đồ 32) - Đến hết thửa 157 Tờ bản đồ 33
|
1.245.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 385 |
Huyện Đơn Dương |
Đường Thế Lữ - THỊ TRẤN THẠNH MỸ |
Đường Thế Lữ
|
1.229.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 386 |
Huyện Đơn Dương |
Đường Trần Phú - THỊ TRẤN THẠNH MỸ |
Từ giáp Quốc lộ 27 - Đến đất Công an huyện (giáp thửa 32 tờ bản đồ 21)
|
1.956.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 387 |
Huyện Đơn Dương |
Đường Trần Phú - THỊ TRẤN THẠNH MỸ |
Từ giáp đất công an huyện (giáp thửa 32 tờ bản đồ 21) - Đến giáp suối (thửa 1094 tờ 06)
|
1.034.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 388 |
Huyện Đơn Dương |
Đường Trần Phú - THỊ TRẤN THẠNH MỸ |
Từ giáp đất công an huyện (giáp thửa 32 tờ bản đồ 21) - Đến hết thửa đất số 970 và 924 tờ bản đồ số 06
|
755.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 389 |
Huyện Đơn Dương |
Từ thửa 1094 tờ bản đồ 6 đến giáp đường Đinh Tiên Hoàng - THỊ TRẤN THẠNH MỸ |
Từ thửa 1094 tờ bản đồ 6 - Đến giáp đường Đinh Tiên Hoàng
|
585.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 390 |
Huyện Đơn Dương |
Đường Bà Huyện Thanh Quan - THỊ TRẤN THẠNH MỸ |
Đường Bà Huyện Thanh Quan
|
1.843.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 391 |
Huyện Đơn Dương |
Đường Hoàng Diệu - THỊ TRẤN THẠNH MỸ |
Đường Hoàng Diệu
|
1.958.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 392 |
Huyện Đơn Dương |
Đường Quang Trung - THỊ TRẤN THẠNH MỸ |
Từ giáp đường Nguyễn Thái Bình - Đến hết thửa số 7 tờ bản đồ 26
|
1.414.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 393 |
Huyện Đơn Dương |
Đường Quang Trung - THỊ TRẤN THẠNH MỸ |
Từ hết hết thửa số 7 Tờ 26 - Đến giáp đất trường bắn (thửa 575 Tờ 7)
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 394 |
Huyện Đơn Dương |
Đường Nguyễn Thái Bình: Từ giáp đường Trần Phú đến giáp đường Nguyễn Văn Cừ - THỊ TRẤN THẠNH MỸ |
Đường Nguyễn Thái Bình: Từ giáp đường Trần Phú - Đến giáp đường Nguyễn Văn Cừ
|
2.045.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 395 |
Huyện Đơn Dương |
Đường Xuân Diệu - THỊ TRẤN THẠNH MỸ |
Từ Giáp Quốc lộ 27 - Đến giáp ngã 3 (hết thửa 383 tờ bản đồ 26
|
2.549.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 396 |
Huyện Đơn Dương |
Đường Xuân Diệu - THỊ TRẤN THẠNH MỸ |
Từ hết thửa 383 tờ 26 - Đến hết thửa 139 tờ bản đồ 25
|
1.152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 397 |
Huyện Đơn Dương |
Đường Nguyễn Du - THỊ TRẤN THẠNH MỸ |
Từ giáp Quốc lộ 27 - Đến giáp ngã tư hết thửa 352 tờ bản đồ 26 (đất Đài truyền thanh truyền hình)
|
2.312.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 398 |
Huyện Đơn Dương |
Đường Nguyễn Du - THỊ TRẤN THẠNH MỸ |
Từ giáp ngã tư hết thửa 352 tờ bản đồ 26 (đất Đài truyền hình) - Đến hết thửa 518 tờ bản đồ 26
|
1.138.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 399 |
Huyện Đơn Dương |
Đường Nguyễn Văn Cừ - THỊ TRẤN THẠNH MỸ |
Từ giáp Quốc lộ 27 - Đến hết thửa 15 tờ bản đồ số 27
|
1.999.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 400 |
Huyện Đơn Dương |
Đường Phan Đình Phùng - THỊ TRẤN THẠNH MỸ |
Từ giáp Quốc lộ 27 - Đến giáp thửa 476 tờ bản đồ số 26 (đất Nhà máy ươm tơ cũ)
|
1.968.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |