STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
501 | Huyện Di Linh | Khu vực III: Là đất ở thuộc các khu vực còn lại - Xã Tân Nghĩa | 100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
502 | Huyện Di Linh | Đối với đất dọc trục lộ giao thông chính- đường QL20 - Xã Đinh Lạc | Từ giáp xã Tân Nghĩa - Đến giáp ngã 3 đường vào thôn Tân Lạc | 1.560.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
503 | Huyện Di Linh | Đối với đất dọc trục lộ giao thông chính- đường QL20 - Xã Đinh Lạc | Từ giáp ngã 3 đường vào Tân Lạc - Đến giáp đường liên xã Đinh Lạc- Bảo Thuận | 1.410.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
504 | Huyện Di Linh | Đối với đất dọc trục lộ giao thông chính- đường QL20 - Xã Đinh Lạc | Từ đường liên xã Đinh LạcBảo Thuận - Đến giáp đường xóm 6 (cạnh hội trường ban nhân dân thôn Đồng Lạc 3) | 1.150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
505 | Huyện Di Linh | Đối với đất dọc trục lộ giao thông chính- đường QL20 - Xã Đinh Lạc | Từ hội trường ban nhân dân thôn Đồng Lạc 3 - Đến giáp đất công ty cổ phần chăn nuôi Di Linh cũ | 1.020.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
506 | Huyện Di Linh | Đối với đất dọc trục lộ giao thông chính- đường QL20 - Xã Đinh Lạc | Đoạn còn lại - Đến giáp xã Gia Hiệp | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
507 | Huyện Di Linh | Từ QL20 đường vào thôn Tân Lạc - Xã Đinh Lạc | Thuộc đoạn từ giáp QL20 đường vào thôn Tân Lạc - Đến giáp nghĩa địa Đồng Lạc | 520.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
508 | Huyện Di Linh | Từ QL20 đường vào thôn Tân Lạc - Xã Đinh Lạc | Các nhánh (thuộc đoạn từ giáp QL20 đường vào thôn Tân Lạc - Đến giáp nghĩa địa Đồng Lạc) có khoảng cách từ giáp đường Tân Lạc vào 200m | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
509 | Huyện Di Linh | Từ QL20 đường vào thôn Tân Lạc - Xã Đinh Lạc | Thuộc đoạn từ giáp nghĩa địa Đồng Lạc - Đến hết trường Mẫu giáo Tân Lạc | 420.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
510 | Huyện Di Linh | Từ QL20 đường vào thôn Tân Lạc - Xã Đinh Lạc | Các nhánh (thuộc đoạn từ giáp nghĩa địa Đồng Lạc - Đến hết trường mẫu giáo Tân Lạc) có khoảng cách từ giáp đường Tân Lạc vào 200m | 230.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
511 | Huyện Di Linh | Từ QL20 đường vào thôn Tân Lạc - Xã Đinh Lạc | Thuộc đoạn từ giáp trường mẫu giáo Tân Lạc - Đến hết trường Tiểu học Tân Lạc | 420.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
512 | Huyện Di Linh | Từ QL20 đường vào thôn Tân Lạc - Xã Đinh Lạc | Các nhánh (thuộc đoạn từ giáp trường mẫu giáo Tân Lạc - Đến hết trường Tiểu học Tân Lạc) có khoảng cách từ giáp đường Tân Lạc vào 200m | 180.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
513 | Huyện Di Linh | Từ Quốc lộ 20 vào Đồi 1001 (thôn Đồng Lạc 4) - Xã Đinh Lạc | Từ giáp QL20 đường vào - Đến ngã 3 Đến hết đất nhà ông Hải thôn Đồng Lạc 4 | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
514 | Huyện Di Linh | Từ Quốc lộ 20 vào Đồi 1001 (thôn Đồng Lạc 4) - Xã Đinh Lạc | Hai nhánh từ ngã 3 QL 20 vào 400 mét | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
515 | Huyện Di Linh | Từ QL20 vào thôn Duệ - Xã Đinh Lạc | Từ giáp QL20 vào - Đến hết đất trường cấp II Đinh Lạc | 640.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
516 | Huyện Di Linh | Từ QL20 vào thôn Duệ - Xã Đinh Lạc | Từ hết đất (cạnh) trường cấp II Đinh Lạc - Đến hết đường vào thôn Duệ | 310.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
517 | Huyện Di Linh | Từ QL20 vào thôn Duệ - Xã Đinh Lạc | Từ giáp QL20 vào - Đến hết sân bóng (cạnh nhà máy thiếc) | 390.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
518 | Huyện Di Linh | Từ QL20 vào thôn Duệ - Xã Đinh Lạc | Từ sân bóng Thôn Duệ (Đồng Lạc 2) vào - Đến ngã 3 đất nhà ông K’Cài | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
519 | Huyện Di Linh | Đường hông chợ Đinh Lạc - Xã Đinh Lạc | Từ QL 20 vào hội trường thôn Đồng Lạc 1(đường sau chợ Đinh Lạc và đường từ chợ Đinh Lạc - Đến hết đất ông Hưởng) | 560.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
520 | Huyện Di Linh | Từ QL20 cạnh hội trường vào thôn Đồng Lạc 3 - Xã Đinh Lạc | Từ QL20 cạnh hội trường thôn Đồng lạc 3 - vào Đến hết ngã 3 nhà ông Châu. | 310.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
521 | Huyện Di Linh | Từ QL20 cạnh nhà thờ Tân Phú đường vào suối (Tân Phú 1) - Xã Đinh Lạc | Đoạn đường ngang sau nhà thờ Tân Phú | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
522 | Huyện Di Linh | Từ QL20 cạnh nhà thờ Tân Phú đường vào suối (Tân Phú 1) - Xã Đinh Lạc | Đoạn từ giáp QL 20 vào - Đến nghĩa địa Tân Phú | 180.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
523 | Huyện Di Linh | Từ QL20 vào đường đến giáp ranh đất sở Bảo Nam - Xã Đinh Lạc | Từ QL20 đất nhà ông Lưu vào - Đến hết đất nhà bà Mùi | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
524 | Huyện Di Linh | Từ QL20 vào đường đến giáp ranh đất sở Bảo Nam - Xã Đinh Lạc | Từ giáp đất nhà bà Mùi - Đến suối thôn Tân Phú 1 | 180.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
525 | Huyện Di Linh | Từ QL20 vào giáp ranh xã Bảo Thuận - Xã Đinh Lạc | Từ QL20 vào - Đến hết sân bóng KaoKuil | 470.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
526 | Huyện Di Linh | Từ QL20 vào giáp ranh xã Bảo Thuận - Xã Đinh Lạc | Từ sân bóng KaoKuil - Đến ngã 3 Lâm Trường | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
527 | Huyện Di Linh | Từ QL20 vào giáp ranh xã Bảo Thuận - Xã Đinh Lạc | Từ ngã 3 Lâm Trường - Đến giáp Bảo Thuận | 290.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
528 | Huyện Di Linh | Từ QL20 vào sông Đa Dâng (thôn Tân Phú 2): - Xã Đinh Lạc | Từ QL20 vào ngã tư hết đất nhà bà Bảo (Từ giáp QL 20 đoạn đất nhà ông Cương vào ngã 4 đất nhà bà Bảo) | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
529 | Huyện Di Linh | Từ QL20 vào sông Đa Dâng (thôn Tân Phú 2): - Xã Đinh Lạc | Từ sân bóng Tân phú 2 vào - Đến ngã 4 đất nhà bà Bảo | 230.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
530 | Huyện Di Linh | Từ QL20 vào sông Đa Dâng (thôn Tân Phú 2): - Xã Đinh Lạc | Từ ngã tư cạnh đất nhà bà Bảo vào đầu dốc Minh Ngũ | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
531 | Huyện Di Linh | Từ QL20 vào sông Đa Dâng (thôn Tân Phú 2): - Xã Đinh Lạc | Từ ngã tư giáp đất nhà bà Bảo vào nhà Chòn | 230.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
532 | Huyện Di Linh | Từ QL20 vào sông Đa Dâng (thôn Tân Phú 2): - Xã Đinh Lạc | Từ đầu dốc Minh Ngũ vào - Đến mỏ đá Cửu Long | 170.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
533 | Huyện Di Linh | Từ QL20 vào sông Đa Dâng (thôn Tân Phú 2): - Xã Đinh Lạc | Các đoạn còn lại - Đến hết đường vào Sông | 170.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
534 | Huyện Di Linh | Từ QL20 vào sông Đa Dâng (thôn Tân Phú 2): - Xã Đinh Lạc | Từ hết đất cây xăng Petec vào giáp xã Tân Nghĩa | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
535 | Huyện Di Linh | Từ QL20 vào sông Đa Dâng (thôn Tân Phú 2): - Xã Đinh Lạc | Từ đất nhà ông Xuyên - Đến ngã 3 đất nhà ông Vượng (Từ thửa 233(32C) Đến + thửa 74(32C-19CBTN) + tiếp thửa 357(32A) Đến hết thửa 289(32A-14CBTN)) | 290.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
536 | Huyện Di Linh | Các nhánh QL20 - Xã Đinh Lạc | Các nhánh có khoảng cách từ Quốc lộ 20 vào dưới 200m | 180.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
537 | Huyện Di Linh | Các nhánh QL20 - Xã Đinh Lạc | Các nhánh có khoảng cách từ Quốc lộ 20 vào từ 200m - Đến dưới 500m | 180.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
538 | Huyện Di Linh | Khu vực II: Đất ven các trục lộ giao thông liên thôn tiếp giáp với trung tâm xã, cụm xã, khu thương mại, dịch vụ, khu du lịch, khu chế xuất, cụm công nghiệp (không thuộc bảng giá chi tiết ở khu vực I nêu trên) - Xã Đinh Lạc | 180.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
539 | Huyện Di Linh | Khu vực III: Là đất ở thuộc các khu vực còn lại - Xã Đinh Lạc | 110.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
540 | Huyện Di Linh | Đất dọc trục giao thông chính - Qlộ 20 - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 119 (29 ) - Đến hết thửa 164 (46) | 970.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
541 | Huyện Di Linh | Đất dọc trục giao thông chính - Qlộ 20 - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 74 (46) - Đến hết thửa 209(47) đường vào thôn 8 | 990.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
542 | Huyện Di Linh | Đất dọc trục giao thông chính - Qlộ 20 - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 104 (47) hết thửa 132(47) tiếp thửa 306(48) - Đến hết thửa 321(48) | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
543 | Huyện Di Linh | Đất dọc trục giao thông chính - Qlộ 20 - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 322 (48) - Đến thửa 276 (48) | 1.130.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
544 | Huyện Di Linh | Đất dọc trục giao thông chính - Qlộ 20 - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 829 (48) - Đến thửa 139 (49) | 1.090.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
545 | Huyện Di Linh | Đất dọc trục giao thông chính - Qlộ 20 - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 138 (49) - Đến thửa 268 (44) | 1.190.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
546 | Huyện Di Linh | Đất dọc trục giao thông chính - Qlộ 20 - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 267 (44) - Đến thửa 285 (44) | 910.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
547 | Huyện Di Linh | Đất dọc trục giao thông chính - Qlộ 20 - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 315(44) - Đến thửa 66 (51) | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
548 | Huyện Di Linh | Từ QL20 vào thôn 8 - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 91 (29) - Đến thửa 69 (46) | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
549 | Huyện Di Linh | Từ QL20 vào thôn 8 - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 87 (46) - Đến hết thửa 102(46) | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
550 | Huyện Di Linh | Từ QL20 vào thôn 8 - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 107 (46) - Đến thửa 109 (46) | 190.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
551 | Huyện Di Linh | Từ QL20 vào thôn 8 - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 87 (49) - Đến hết thửa 97(46) | 190.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
552 | Huyện Di Linh | Từ QL20 vào thôn 8 - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 104 (46) - Đến hết thửa 160 (46) | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
553 | Huyện Di Linh | Từ QL20 vào thôn 8 - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 159 (46) - Đến hết thửa 146 (46) | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
554 | Huyện Di Linh | Từ QL20 vào thôn 8 - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 150 (31) - Đến hết thửa 153 (31) | 160.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
555 | Huyện Di Linh | Từ QL20 vào thôn 8 - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 104 (47) - Đến hết thửa 153 (31) | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
556 | Huyện Di Linh | Từ QL20 vào thôn 8 - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 210 (47) - Đến hết thửa 254 (47) | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
557 | Huyện Di Linh | Từ QL20 vào thôn 8 - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 173 (47) - Đến thửa 148 (47) | 330.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
558 | Huyện Di Linh | Từ QL20 vào thôn 8 - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 200 (47) - Đến thửa 191 (47) | 290.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
559 | Huyện Di Linh | Từ QL20 vào thôn 8 - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 210(47) - Đến thửa 212 (47) | 290.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
560 | Huyện Di Linh | Từ QL20 vào thôn 8 - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 178 (31) - Đến hết thửa 189 (31) | 230.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
561 | Huyện Di Linh | Từ QL20 vào thôn 5a - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 31 (47) - Đến thửa 16 (47) tiếp thửa 160(41) Đến hết thửa 60(29) tiếp thửa 103(41) Đến hết thửa 38(41) | 290.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
562 | Huyện Di Linh | Từ QL20 vào thôn 5a - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 16 (47) - Đến thửa 03 (47) | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
563 | Huyện Di Linh | Từ QL20 vào thôn 5a - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 123 (41) - Đến hết thửa 113 (41) | 290.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
564 | Huyện Di Linh | Từ QL20 vào thôn 5a - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 128 (41) - Đến hết thửa 228 (42) | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
565 | Huyện Di Linh | Từ QL20 vào thôn 5a - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 88 (47) - Đến thửa 29 (47) | 290.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
566 | Huyện Di Linh | Từ QL20 vào thôn 5a - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 82 (47) - Đến thửa 21 (47) | 290.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
567 | Huyện Di Linh | Từ QL20 vào thôn 5a - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 31(47) - Đến thửa 44 (47) | 290.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
568 | Huyện Di Linh | Từ QL20 vào thôn 5b - Xã Gia Hiệp | Thửa 30(46) - Đến thửa 02(46) tiếp thửa 88(29) Đến hết thửa 60(29) tiếp thửa 103(41) Đến hết thửa 38(41) | 310.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
569 | Huyện Di Linh | Từ QL20 vào thôn 5b - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 109(29) - Đến hết thửa 28(29) tiếp thửa 157(19) Đến hết thửa 116(19) | 260.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
570 | Huyện Di Linh | Từ QL20 vào thôn 5b - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 84(29) - Đến hết thửa 76(29) tiếp thửa 138(41) Đến hết thửa 148(41) | 210.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
571 | Huyện Di Linh | Từ QL20 vào thôn 5b - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 02 (46) tiếp thửa 178(41) - Đến thửa 148 (41) | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
572 | Huyện Di Linh | Từ QL20 vào thôn 1 - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 310(48) - Đến thửa 513 (48) | 340.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
573 | Huyện Di Linh | Từ QL20 vào thôn 1 - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 322(48) - Đến hết thửa 689 (48) | 560.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
574 | Huyện Di Linh | Từ QL20 vào thôn 1 - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 329(48) - Đến hết thửa 747 (48) | 420.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
575 | Huyện Di Linh | Từ QL20 vào thôn 1 - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 355(48) - Đến hết thửa 544 (48) | 380.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
576 | Huyện Di Linh | Từ QL20 vào thôn 1 - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 791(48) - Đến hết thửa 817(48) tiếp thửa 8(52) Đến hết thửa 187(52) | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
577 | Huyện Di Linh | Từ QL20 vào thôn 1 - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 395(48) - Đến hết thửa 840(48) tiếp thửa 138(47) Đến hết thửa 145(47) | 410.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
578 | Huyện Di Linh | Từ QL20 vào thôn 1 - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 163(47) - Đến hết thửa 151(47) tiếp thửa 435(41) Đến hết thửa 463 (48) | 420.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
579 | Huyện Di Linh | Từ QL20 vào thôn 1 - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 536(48) - Đến hết thửa 514(48) tiếp thửa 180(47) Đến hết thửa 179(47) | 360.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
580 | Huyện Di Linh | Từ QL20 vào thôn 1 - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 537(48) - Đến hết thửa 812(48) tiếp thửa 12(52 Đến hết thửa 283(52) | 380.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
581 | Huyện Di Linh | Từ QL20 vào thôn 1 - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 736(48) - Đến hết thửa 714 (48) | 260.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
582 | Huyện Di Linh | Từ QL20 vào thôn 7 - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 362(48) - Đến hết thửa 683 (48) | 540.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
583 | Huyện Di Linh | Từ QL20 vào thôn 7 - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 339(48) - Đến hết thửa 651(48) | 560.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
584 | Huyện Di Linh | Từ QL20 vào thôn 7 - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 213(48) - Đến hết thửa 387 (48) | 560.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
585 | Huyện Di Linh | Từ QL20 vào thôn 7 - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 682 (48) - Đến hết thửa 59 (52) | 480.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
586 | Huyện Di Linh | Từ QL20 vào thôn 7 - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 77 (52) - Đến hết thửa 226 (53) | 430.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
587 | Huyện Di Linh | Từ QL20 vào thôn 7 - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 426(48) - Đến hết thửa 464 (48) | 470.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
588 | Huyện Di Linh | Từ QL20 vào thôn 7 - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 573(48) - Đến hết thửa 621(48) | 470.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
589 | Huyện Di Linh | Từ QL20 vào thôn 7 - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 485(48) - Đến hết thửa 525 (48) | 410.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
590 | Huyện Di Linh | Từ QL20 vào thôn 7 - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 631(48) - Đến hết thửa 660 (48) | 380.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
591 | Huyện Di Linh | Từ QL20 vào thôn 7 - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 682(48) - Đến hết thửa 689 (48) | 440.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
592 | Huyện Di Linh | Từ QL20 vào thôn 7 - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 147 (53) - Đến hết thửa 89 (53) | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
593 | Huyện Di Linh | Từ QL20 vào thôn 7 - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 134 (53) - Đến hết thửa 82 (53) | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
594 | Huyện Di Linh | Từ QL20 vào thôn 7 - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 78(53) - Đến hết thửa 48 (53) | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
595 | Huyện Di Linh | Từ QL20 vào thôn 7 - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 58 (52) - Đến hết thửa 56 (52) tiếp thửa 46 (53) Đến hết thửa 5 (53) | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
596 | Huyện Di Linh | Từ QL20 vào thôn 7 - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 141(52) - Đến hết thửa 187 (52) | 220.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
597 | Huyện Di Linh | Từ QL20 vào thôn 7 - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 366(49) tiếp hết thửa 680(48) | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
598 | Huyện Di Linh | Từ QL20 vào thôn Gia Lành - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 90 (47) - Đến hết thửa 26 (47) | 470.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
599 | Huyện Di Linh | Từ QL20 vào thôn Gia Lành - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 17 (47) - Đến hết thửa 168 (41) | 380.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
600 | Huyện Di Linh | Từ QL20 vào thôn Gia Lành - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 204 (48) - Đến hết thửa 67 (48) | 560.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
Bảng Giá Đất Huyện Di Linh, Tỉnh Lâm Đồng: Khu Vực III - Xã Tân Nghĩa
Bảng giá đất của Huyện Di Linh, Tỉnh Lâm Đồng cho Khu vực III, bao gồm đất ở thuộc các khu vực còn lại, loại đất ở nông thôn tại Xã Tân Nghĩa, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này cung cấp mức giá cho khu vực cụ thể, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 100.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 thuộc Khu vực III và bao gồm các khu vực đất ở nông thôn còn lại, không nằm trong các khu vực chi tiết của Khu vực I và Khu vực II. Mức giá cho vị trí này là 100.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị đất ở nông thôn trong các khu vực ít phát triển hơn hoặc nằm ngoài các khu vực hạ tầng quan trọng.
Bảng giá đất theo các văn bản số 02/2020/QĐ-UBND và số 16/2021/QĐ-UBND là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại Khu vực III, Xã Tân Nghĩa, Huyện Di Linh. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau trong khu vực này sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Huyện Di Linh, Lâm Đồng - Đất Dọc Trục Lộ Giao Thông Chính QL20, Xã Đinh Lạc
Bảng giá đất của Huyện Di Linh, tỉnh Lâm Đồng cho khu vực dọc trục lộ giao thông chính - đường QL20, Xã Đinh Lạc, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho đoạn đường từ giáp xã Tân Nghĩa đến giáp ngã ba đường vào thôn Tân Lạc, phản ánh giá trị bất động sản và hỗ trợ người dân cũng như nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 1.560.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường từ giáp xã Tân Nghĩa đến giáp ngã ba đường vào thôn Tân Lạc có mức giá là 1.560.000 VNĐ/m². Đây là mức giá áp dụng cho toàn bộ khu vực được đề cập, phản ánh giá trị đất ở nông thôn dọc trục lộ giao thông chính QL20 trong khu vực Xã Đinh Lạc. Mức giá này cho thấy sự đánh giá cao về giá trị bất động sản tại khu vực này, phù hợp với tính chất quan trọng của trục đường giao thông chính.
Bảng giá đất theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất dọc trục lộ giao thông chính QL20, Xã Đinh Lạc, Huyện Di Linh. Việc nắm rõ giá trị tại khu vực này sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh giá trị đất theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Tại Xã Đinh Lạc, Huyện Di Linh, Tỉnh Lâm Đồng – Đoạn Từ QL20 Đường Vào Thôn Tân Lạc
Bảng giá đất của huyện Di Linh, tỉnh Lâm Đồng cho đoạn đường từ QL20 vào thôn Tân Lạc tại xã Đinh Lạc, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng và được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này cung cấp mức giá cụ thể cho đoạn đường từ giáp QL20 vào thôn Tân Lạc đến giáp nghĩa địa Đồng Lạc, phản ánh giá trị bất động sản và hỗ trợ người dân cũng như nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 520.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường từ giáp QL20 vào thôn Tân Lạc đến giáp nghĩa địa Đồng Lạc có mức giá 520.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao hơn trong khu vực nông thôn, cho thấy sự thuận lợi về vị trí và tiềm năng phát triển của khu vực gần QL20. Mức giá này phản ánh sự hấp dẫn của khu vực đối với các dự án đầu tư và nhu cầu sử dụng đất trong khu vực.
Bảng giá đất theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất tại đoạn đường từ QL20 vào thôn Tân Lạc, xã Đinh Lạc. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí cụ thể trong khu vực này sẽ hỗ trợ hiệu quả trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị đất theo đặc điểm của khu vực nông thôn
Bảng Giá Đất Tại Xã Đinh Lạc, Huyện Di Linh, Tỉnh Lâm Đồng
Bảng giá đất của huyện Di Linh, tỉnh Lâm Đồng cho đoạn đường từ Quốc lộ 20 vào Đồi 1001 (thôn Đồng Lạc 4), loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng và được sửa đổi, bổ sung bởi Quyết định số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí trong đoạn đường, giúp người dân và nhà đầu tư nắm rõ giá trị bất động sản để đưa ra quyết định chính xác trong việc mua bán đất đai.
Vị trí 1: 400.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trong đoạn đường từ giáp QL20 vào Đồi 1001 (thôn Đồng Lạc 4), cụ thể là từ giáp QL20 đường vào đến ngã 3 và hết đất nhà ông Hải thôn Đồng Lạc 4, có mức giá 400.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất ở nông thôn cao, phản ánh sự thuận lợi về vị trí hoặc tiềm năng phát triển của khu vực.
Bảng giá đất theo các văn bản quy phạm pháp luật nêu trên cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất tại đoạn đường từ Quốc lộ 20 vào Đồi 1001, thôn Đồng Lạc 4, Xã Đinh Lạc. Việc nắm rõ mức giá tại vị trí cụ thể này sẽ hỗ trợ các cá nhân và tổ chức trong việc định giá và đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai một cách hiệu quả.
Bảng Giá Đất Tại Xã Đinh Lạc, Huyện Di Linh, Tỉnh Lâm Đồng – Đoạn Từ QL20 Vào Thôn Duệ
Bảng giá đất của huyện Di Linh, tỉnh Lâm Đồng cho đoạn đường từ QL20 vào thôn Duệ tại xã Đinh Lạc, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng và được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này cung cấp mức giá cụ thể cho đoạn đường từ giáp QL20 đến hết đất trường cấp II Đinh Lạc, phản ánh giá trị bất động sản và hỗ trợ người dân cũng như nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 640.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường từ giáp QL20 đến hết đất trường cấp II Đinh Lạc có mức giá 640.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao trong khu vực nông thôn, phản ánh sự thuận lợi về vị trí gần QL20 và tiềm năng phát triển của khu vực. Mức giá này cho thấy sự hấp dẫn của khu vực đối với các dự án đầu tư và nhu cầu sử dụng đất.
Bảng giá đất theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất tại đoạn đường từ QL20 vào thôn Duệ, xã Đinh Lạc. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí cụ thể trong khu vực này sẽ hỗ trợ hiệu quả trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị đất theo đặc điểm của khu vực nông thôn.