201 |
Huyện Đạ HuOai |
Hẻm dưới 3.0 mét tiếp giáp đường Hùng Vương đoạn - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI |
Từ Cầu Trắng - Đến cống trạm biến thế
|
625.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
202 |
Huyện Đạ HuOai |
Hẻm trên 3.0 mét tiếp giáp đường Hùng Vương đoạn - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI |
Từ cổng trạm biến thế - Đến giáp ranh xã Hà Lâm
|
685.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
203 |
Huyện Đạ HuOai |
Hẻm dưới 3.0 mét tiếp giáp đường Hùng Vương đoạn - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI |
Từ cổng trạm biến thế - Đến giáp ranh xã Hà Lâm
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
204 |
Huyện Đạ HuOai |
Hẻm trên 3.0 mét tiếp giáp đường Trần Phú - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI |
Hẻm trên 3.0 mét tiếp giáp đường Trần Phú
|
685.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
205 |
Huyện Đạ HuOai |
Hẻm dưới 3.0 mét tiếp giáp đường Trần Phú - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI |
Hẻm dưới 3.0 mét tiếp giáp đường Trần Phú
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
206 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường Lê Lợi - THỊ TRẤN ĐẠ M'RI |
Từ ranh giới xã Hà Lâm - Đến nghĩa trang Lộc Phước thửa 23,25(12)
|
2.950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
207 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường Lê Lợi - THỊ TRẤN ĐẠ M'RI |
Từ nhà ông Nguyễn Minh Châu thửa 3, 24 (33) - Đến hết UBND thị trấn Đạ M’ri thửa 18(28), 310(29)
|
6.530.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
208 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường Lê Lợi - THỊ TRẤN ĐẠ M'RI |
Từ hết dốc nghĩa trang Lộc Phước thửa 40, 51 (12) - Đến hết cây xăng số 16
|
4.550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
209 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường Lê Lợi - THỊ TRẤN ĐẠ M'RI |
Từ UBND thị trấn Đạ M'ri thửa 3(28), 133(29) - Đến chân đèo Bảo Lộc thửa 153(5), 19(9)
|
3.380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
210 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường Bà Gia - THỊ TRẤN ĐẠ M'RI |
Từ ngã ba B'sa thửa 207,242(31) - Đến giáp đường Nguyễn Văn Cừ thửa 296,308(31)
|
3.375.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
211 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường Bà Gia - THỊ TRẤN ĐẠ M'RI |
Từ đường Nguyễn Văn Cừ thửa 296,308 (31) - Đến nhà ông Hoàng Anh Hùng 314, 451 (32)
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
212 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường Bà Gia - THỊ TRẤN ĐẠ M'RI |
Từ nhà bà Lý Thị Ngọc Lan thửa 1, 15 (34) - Đến cống số 1 thửa 44,49(34)
|
1.450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
213 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường Bà Gia - THỊ TRẤN ĐẠ M'RI |
Từ cống số 1 thửa 44,49(34) - Đến cầu số 1 thửa 17,19(25)
|
850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
214 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường Nguyễn Văn Cừ - THỊ TRẤN ĐẠ M'RI |
Từ nhà ông Trần Tấn Công thửa 84(12), 26(33) - Đến nhà bà Mai Thị Liên thửa 64,73(14)
|
1.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
215 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường Nguyễn Văn Cừ - THỊ TRẤN ĐẠ M'RI |
Từ nhà ông Nguyễn Mên thửa 73(14), 149(29) - Đến giáp đường Hà Huy Tập thửa 161,96 (8)
|
1.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
216 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường Lê Thị Pha thửa 10(9), 145(5) đến 200m thửa 127,128(5) - THỊ TRẤN ĐẠ M'RI |
Đường Lê Thị Pha thửa 10(9), 145(5) - Đến 200m thửa 127,128(5)
|
980.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
217 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường Lê Thị Pha đoạn còn lại |
Từ thửa 123,198(5) - Đến hết thửa 31,51(5)
|
565.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
218 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường Đinh Công Tráng - THỊ TRẤN ĐẠ M'RI |
Đường Đinh Công Tráng
|
980.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
219 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường Phan Đăng Lưu - THỊ TRẤN ĐẠ M'RI |
Đường Phan Đăng Lưu
|
850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
220 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường Phan Văn Trị - THỊ TRẤN ĐẠ M'RI |
Đường Phan Văn Trị
|
850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
221 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường Phan Đình Phùng - THỊ TRẤN ĐẠ M'RI |
Đường Phan Đình Phùng
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
222 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường từ nhà ông Trần Như Đạo - THỊ TRẤN ĐẠ M'RI |
Đường Từ nhà ông Trần Như Đạo thửa 174,172(31) - Đến nhà ông Huỳnh Tấn Đại thửa 36,37(13)
|
850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
223 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường từ nhà ông Nguyễn Hữu Tài - THỊ TRẤN ĐẠ M'RI |
Thửa 102,61(4) - Đến thửa 98,65(4)
|
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
224 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường từ nhà ông Trần Văn Trang - THỊ TRẤN ĐẠ M'RI |
Thửa 24,47(4) - Đến thửa 2(8), 6(7)
|
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
225 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường từ nhà ông Nguyễn Tấn Hồng - THỊ TRẤN ĐẠ M'RI |
Thửa 92,93(7) - Đến thửa 56,60(7)
|
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
226 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm (trọn đường) - THỊ TRẤN ĐẠ M'RI |
Thửa 81, 76 (8) - Đến thửa 74, 150 (8)
|
850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
227 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường Trần Quang Diệu (trọn đường) - THỊ TRẤN ĐẠ M'RI |
Thửa 165, 166 (14) - Đến thửa 279, 177(14)
|
850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
228 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường Nơ Trang Long (trọn đường) - THỊ TRẤN ĐẠ M'RI |
Thửa 129, 128 (5) - Đến thửa 95 (5)
|
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
229 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường Trần Quang Khải (trọn đường) - THỊ TRẤN ĐẠ M'RI |
Thửa 142, 107 (7) - Đến thửa 74 (7), 150 (8)
|
850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
230 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường Đoàn Thị Điểm (trọn đường) - THỊ TRẤN ĐẠ M'RI |
Thửa 19, 30 (28) - Đến thửa 48 (13), 2 (28)
|
850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
231 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường Hà Huy Tập - THỊ TRẤN ĐẠ M'RI |
Trọn đường
|
850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
232 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường đi Thôn 2, xã Đạ Ploa - THỊ TRẤN ĐẠ M'RI |
Đoạn từ thửa 521, 330 (14) - Đến suối Đạ Lu, thửa 72, 61 (14)
|
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
233 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường đi Thôn 2, xã Đạ Ploa - THỊ TRẤN ĐẠ M'RI |
Đoạn từ thửa 16, 33 (20) - Đến giáp ranh Thôn 2, xã Đạ Ploa
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
234 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường số 1 vào khu sản xuất - THỊ TRẤN ĐẠ M'RI |
|
470.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
235 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường trục xã Thôn 1 - THỊ TRẤN ĐẠ M'RI |
Đoạn từ quán Chín Chi - Đến cầu bê tông Đạ M’ri
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
236 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường trục xã Thôn 1 - THỊ TRẤN ĐẠ M'RI |
Đoạn từ cầu bê tông Đạ M’ri 61, 81 (52) - Đến giáp đường nhựa đi ngã ba xã Hà Lâm, Phước Lộc
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
237 |
Huyện Đạ HuOai |
THỊ TRẤN ĐẠ M'RI |
Từ cầu suối thị trấn Đạ M’ri thửa 227, 228 (49) - Đến hết phân hiệu Trường Tiểu học thị trấn Đạ M’ri và hết phân hiệu Trường Mầm non Phong Lan thửa 57, 58, 98, 389 (49)
|
950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
238 |
Huyện Đạ HuOai |
THỊ TRẤN ĐẠ M'RI |
Từ Phân hiệu Trường Mầm non Phong Lan thửa 97, 147 (49) - Đến cầu Thôn 2 thửa 155,156 (49)
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
239 |
Huyện Đạ HuOai |
THỊ TRẤN ĐẠ M'RI |
Từ cầu Thôn 2 thửa 91, 376 (49) - Đến hết ngã ba đi Thôn 1 thửa 24, 32 (50)
|
850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
240 |
Huyện Đạ HuOai |
THỊ TRẤN ĐẠ M'RI |
Từ ngã ba đi Thôn 1 thửa 20,31 (50) - Đến cầu Thôn 1 thửa 18 (50), 39 (44)
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
241 |
Huyện Đạ HuOai |
THỊ TRẤN ĐẠ M'RI |
Từ cầu Thôn 1 thửa 34 (44), 17 (51) - Đến giáp ranh xã Hà Lâm
|
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
242 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường nhựa Thôn 3 nhánh 1 - THỊ TRẤN ĐẠ M'RI |
Đoạn từ giáp nhà ông Hoàng Như Văn thửa đất số 142,131 (49) - Đến hết đường nhựa
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
243 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường nhựa Thôn 3 nhánh 2 - THỊ TRẤN ĐẠ M'RI |
Đoạn từ giáp phân hiệu Trường Tiểu học thị trấn Đạ M'ri thửa đất số 284 (49), 151 (46) - Đến hết đường nhựa
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
244 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường bê tông Thôn 1 - THỊ TRẤN ĐẠ M'RI |
Từ thửa 63, 99 (44) - Đến hết thửa 13,18 (44)
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
245 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường bê tông Thôn 2 - THỊ TRẤN ĐẠ M'RI |
Từ thửa 159, 377 (49) - Đến hết thửa 184, 196 (49)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
246 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường bê tông Thôn 3 - THỊ TRẤN ĐẠ M'RI |
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
247 |
Huyện Đạ HuOai |
Thị trấn Mađaguôi |
Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn
|
65.000
|
52.000
|
33.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
248 |
Huyện Đạ HuOai |
Thị trấn ĐạMri |
Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn
|
65.000
|
52.000
|
33.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
249 |
Huyện Đạ HuOai |
Xã Mađaguôi |
Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn
|
48.000
|
38.000
|
24.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
250 |
Huyện Đạ HuOai |
Xã Đạ Oai |
Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn
|
48.000
|
38.000
|
24.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
251 |
Huyện Đạ HuOai |
Xã Đạ Tồn |
Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn
|
48.000
|
38.000
|
24.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
252 |
Huyện Đạ HuOai |
Xã Đạ M’ri |
Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn
|
65.000
|
52.000
|
33.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
253 |
Huyện Đạ HuOai |
Xã Hà Lâm |
Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn
|
65.000
|
52.000
|
33.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
254 |
Huyện Đạ HuOai |
Xã Đạ P'Loa |
Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn
|
53.000
|
42.000
|
27.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
255 |
Huyện Đạ HuOai |
Xã Đoàn Kết |
Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn
|
53.000
|
42.000
|
27.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
256 |
Huyện Đạ HuOai |
Xã Phước Lộc |
Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn
|
53.000
|
42.000
|
27.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
257 |
Huyện Đạ HuOai |
Thị trấn Mađaguôi |
Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn
|
65.000
|
52.000
|
33.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
258 |
Huyện Đạ HuOai |
Thị trấn ĐạMri |
Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn
|
65.000
|
52.000
|
33.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
259 |
Huyện Đạ HuOai |
Xã Mađaguôi |
Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn
|
48.000
|
38.000
|
24.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
260 |
Huyện Đạ HuOai |
Xã Đạ Oai |
Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn
|
48.000
|
38.000
|
24.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
261 |
Huyện Đạ HuOai |
Xã Đạ Tồn |
Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn
|
48.000
|
38.000
|
24.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
262 |
Huyện Đạ HuOai |
Xã Đạ M’ri |
Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn
|
65.000
|
52.000
|
33.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
263 |
Huyện Đạ HuOai |
Xã Hà Lâm |
Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn
|
65.000
|
52.000
|
33.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
264 |
Huyện Đạ HuOai |
Xã Đạ P'Loa |
Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn
|
53.000
|
42.000
|
27.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
265 |
Huyện Đạ HuOai |
Xã Đoàn Kết |
Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn
|
53.000
|
42.000
|
27.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
266 |
Huyện Đạ HuOai |
Xã Phước Lộc |
Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn
|
53.000
|
42.000
|
27.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
267 |
Huyện Đạ HuOai |
Thị trấn Mađaguôi |
Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn
|
54.000
|
43.000
|
27.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
268 |
Huyện Đạ HuOai |
Thị trấn ĐạMri |
Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn
|
54.000
|
43.000
|
27.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
269 |
Huyện Đạ HuOai |
Xã Mađaguôi |
Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn
|
48.000
|
38.000
|
24.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
270 |
Huyện Đạ HuOai |
Xã Đạ Oai |
Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn
|
48.000
|
38.000
|
24.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
271 |
Huyện Đạ HuOai |
Xã Đạ Tồn |
Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn
|
48.000
|
38.000
|
24.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
272 |
Huyện Đạ HuOai |
Xã Đạ M’ri |
Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn
|
54.000
|
43.000
|
27.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
273 |
Huyện Đạ HuOai |
Xã Hà Lâm |
Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn
|
54.000
|
43.000
|
27.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
274 |
Huyện Đạ HuOai |
Xã Đạ P'Loa |
Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn
|
53.000
|
42.000
|
27.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
275 |
Huyện Đạ HuOai |
Xã Đoàn Kết |
Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn
|
53.000
|
42.000
|
27.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
276 |
Huyện Đạ HuOai |
Xã Phước Lộc |
Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn
|
53.000
|
42.000
|
27.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
277 |
Huyện Đạ HuOai |
Thị trấn Mađaguôi |
Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn
|
65.000
|
52.000
|
33.000
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
278 |
Huyện Đạ HuOai |
Thị trấn ĐạMri |
Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn
|
65.000
|
52.000
|
33.000
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
279 |
Huyện Đạ HuOai |
Xã Mađaguôi |
Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn
|
48.000
|
38.000
|
24.000
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
280 |
Huyện Đạ HuOai |
Xã Đạ Oai |
Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn
|
48.000
|
38.000
|
24.000
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
281 |
Huyện Đạ HuOai |
Xã Đạ Tồn |
Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn
|
48.000
|
38.000
|
24.000
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
282 |
Huyện Đạ HuOai |
Xã Đạ M’ri |
Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn
|
65.000
|
52.000
|
33.000
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
283 |
Huyện Đạ HuOai |
Xã Hà Lâm |
Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn
|
65.000
|
52.000
|
33.000
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
284 |
Huyện Đạ HuOai |
Xã ĐạP'Loa |
Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn
|
53.000
|
42.000
|
27.000
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
285 |
Huyện Đạ HuOai |
Xã Đoàn Kết |
Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn
|
53.000
|
42.000
|
27.000
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
286 |
Huyện Đạ HuOai |
Xã Phước Lộc |
Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn
|
53.000
|
42.000
|
27.000
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
287 |
Huyện Đạ HuOai |
Thị trấn Mađaguôi |
|
30.000
|
24.000
|
15.000
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
288 |
Huyện Đạ HuOai |
Thị trấn ĐạMri |
|
30.000
|
24.000
|
15.000
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
289 |
Huyện Đạ HuOai |
Xã Mađaguôi |
|
30.000
|
24.000
|
15.000
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
290 |
Huyện Đạ HuOai |
Xã Đạ Oai |
|
30.000
|
24.000
|
15.000
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
291 |
Huyện Đạ HuOai |
Xã Đạ Tồn |
|
30.000
|
24.000
|
15.000
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
292 |
Huyện Đạ HuOai |
Xã Đạ M’ri |
|
30.000
|
24.000
|
15.000
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
293 |
Huyện Đạ HuOai |
Xã Hà Lâm |
|
30.000
|
24.000
|
15.000
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
294 |
Huyện Đạ HuOai |
Xã ĐạP’Loa |
|
30.000
|
24.000
|
15.000
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
295 |
Huyện Đạ HuOai |
Xã Đoàn Kết |
|
30.000
|
24.000
|
15.000
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
296 |
Huyện Đạ HuOai |
Xã Phước Lộc |
|
30.000
|
24.000
|
15.000
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
297 |
Huyện Đạ HuOai |
Thị trấn Mađaguôi |
|
24.000
|
19.200
|
12.000
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
298 |
Huyện Đạ HuOai |
Thị trấn ĐạMri |
|
24.000
|
19.200
|
12.000
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
299 |
Huyện Đạ HuOai |
Xã Mađaguôi |
|
24.000
|
19.200
|
12.000
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
300 |
Huyện Đạ HuOai |
Xã Đạ Oai |
|
24.000
|
19.200
|
12.000
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |