101 |
Huyện Đạ HuOai |
Khu vực 2 - XÃ ĐẠ PLOA |
Đường Từ thôn 1 thửa 78,339(8) - Đến cầu treo đi thôn 5 thửa 111,112(8)
|
190.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
102 |
Huyện Đạ HuOai |
Các đường bê tông - Khu vực 2 - XÃ ĐẠ PLOA |
Các đường bê tông
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
103 |
Huyện Đạ HuOai |
Khu vực 3 - XÃ ĐẠ PLOA |
Đường xe 3-4 bánh ra vào được
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
104 |
Huyện Đạ HuOai |
Khu vực 3 - XÃ ĐẠ PLOA |
Đường xe 3-4 bánh không ra vào được
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
105 |
Huyện Đạ HuOai |
Khu vực 1 - XÃ ĐOÀN KẾT |
Đoạn Từ cầu số 4 thửa 1,4(3) - Đến cầu số 5 thửa 73,86(3)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
106 |
Huyện Đạ HuOai |
Khu vực 1 - XÃ ĐOÀN KẾT |
Đoạn Từ cầu số 5 thửa 82,106(3) - Đến đỉnh dốc Ông Kia thửa 112,116(3)
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
107 |
Huyện Đạ HuOai |
Khu vực 1 - XÃ ĐOÀN KẾT |
Đoạn Từ thửa 35(5) - Đến đỉnh dốc ông Kia
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
108 |
Huyện Đạ HuOai |
Khu vực 1 - XÃ ĐOÀN KẾT |
Đoạn Từ cầu số 6 - Đến giáp thửa 42(5)
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
109 |
Huyện Đạ HuOai |
Khu vực 1 - XÃ ĐOÀN KẾT |
Đoạn Từ cầu số 6 thửa 44,45(9) - Đến giáp Tánh Linh
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
110 |
Huyện Đạ HuOai |
Khu vực 1 - XÃ ĐOÀN KẾT |
Đoạn cầu treo thửa 14,15(3) - Đến giáp tỉnh lộ thửa 72,74(3)
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
111 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường vào thôn 2 - Khu vực 2 - XÃ ĐOÀN KẾT |
Thửa 23,24(10) - Đến thửa số 28(7);2(12)
|
340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
112 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường vào thôn 2 - Khu vực 2 - XÃ ĐOÀN KẾT |
Từ thửa 8,9(12); 49,50(22) - Đến hết thửa 1,22(23); 1,2(13)
|
310.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
113 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường thôn 3 đi Đá Bàn - Khu vực 2 - XÃ ĐOÀN KẾT |
Từ thửa 64(2), 73(5) - Đến hết thửa 17,55(14)
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
114 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường thôn 3 - Khu vực 2 - XÃ ĐOÀN KẾT |
Thửa 35,42(5) đi thôn 2 thửa 22,24(7)
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
115 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường thôn 1 - Khu vực 2 - XÃ ĐOÀN KẾT |
Thửa 44,106(9) đi thôn 2 thửa 7,56(11)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
116 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường thôn 4 đi Đá bàn - Khu vực 2 - XÃ ĐOÀN KẾT |
Từ thửa 29(3), - Đến hết thửa 22(15)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
117 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường thôn 4 đi Đá bàn - Khu vực 2 - XÃ ĐOÀN KẾT |
Từ thửa 21(15), - Đến hết thửa 17,55(14)
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
118 |
Huyện Đạ HuOai |
Khu vực 3 - XÃ ĐOÀN KẾT |
Đường xe 3-4 bánh ra vào được
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
119 |
Huyện Đạ HuOai |
Khu vực 3 - XÃ ĐOÀN KẾT |
Đường xe 3-4 bánh không ra vào được
|
190.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
120 |
Huyện Đạ HuOai |
Khu vực 1 - XÃ PHƯỚC LỘC |
Từ ranh giới Hà Lâm - Đến giáp Cống Hộp thôn Phước Dũng thửa 43,47(42)
|
430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
121 |
Huyện Đạ HuOai |
Khu vực 1 - XÃ PHƯỚC LỘC |
Từ Cống Hộp thôn Phước Dũng thửa 48,55(42) - Đến giáp suối nghĩa địa thửa 5,8(40)
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
122 |
Huyện Đạ HuOai |
Khu vực 1 - XÃ PHƯỚC LỘC |
Từ suối nghĩa địa thửa 122,133(40) - Đến hết đường nhựa
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
123 |
Huyện Đạ HuOai |
Đoạn đường nhựa đến suối Heo - Khu vực 2 - XÃ PHƯỚC LỘC |
Đoạn đường nhựa - Đến suối Heo từ thửa 22,32(34) Đến hết thửa 4(11)
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
124 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường nội bộ khu trung tâm cụm xã - Khu vực 2 - XÃ PHƯỚC LỘC |
Từ thửa 83,121(40) - Đến hết thửa 4,28(40)
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
125 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường bê tông số 11 thôn Phước An - Khu vực 2 - XÃ PHƯỚC LỘC |
Từ thửa 6,32(34) - Đến hết thửa 30,44(35)
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
126 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường bê tông số 6 khu sình mây - Khu vực 2 - XÃ PHƯỚC LỘC |
Từ thửa 23,37(39) - Đến hết thửa 84,87(49)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
127 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường bê tông số 19 - Khu vực 2 - XÃ PHƯỚC LỘC |
Từ thửa 284(34) - Đến hết thửa 293(34)
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
128 |
Huyện Đạ HuOai |
Khu vực 3 - XÃ PHƯỚC LỘC |
Đường xe 3-4 bánh ra vào được
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
129 |
Huyện Đạ HuOai |
Khu vực 3 - XÃ PHƯỚC LỘC |
Đường xe 3-4 bánh không ra vào được
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
130 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường Hùng Vương - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI |
Từ giáp ranh Đồng Nai thửa 114,148 (338c) - Đến cầu Trắng thửa 229,424 (44)
|
2.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
131 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường Hùng Vương - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI |
Từ cầu Trắng thửa 198,212(44) - Đến giáp trung tâm văn hóa thửa 79,157(41)
|
3.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
132 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường Hùng Vương - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI |
Từ trung tâm văn hóa thửa 117(41), 498(37) - Đến cống gần UBND thị trấn thửa 193,414(36)
|
4.780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
133 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường Hùng Vương - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI |
Từ cống UBND thị trấn thửa 194, 247(37) - Đến cống trạm biến thế thửa 16(315c), 17(35)
|
2.890.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
134 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường Quốc lộ 20 - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI |
Từ cống trạm biến thế thửa 4(35),19(315c) - Đến cống trạm dừng chân Suối Hồng thửa 37(315b), 6(34)
|
1.685.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
135 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường Quốc lộ 20 - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI |
Từ cổng trạm dừng chân Suối Hồng thửa 39 (315b); 10,47 (34) - Đến km 84 thửa 69(268c)
|
1.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
136 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường Quốc lộ 20 - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI |
Từ km 84 thửa 81(268c) - Đến ranh giới Hà Lâm
|
1.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
137 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường Trần Phú - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI |
Từ giáp Hùng Vương thửa 385,406(37) - Đến giáp đường Nguyễn Trãi
|
3.550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
138 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường Trần Phú - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI |
Từ Nguyễn Trãi thửa 380,434(37) - Đến ranh giới xã Mađaguôi
|
2.450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
139 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường Trương Định - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI |
Từ giáp đường Hùng Vương - Đến giáp đường Nguyễn Tri Phương
|
6.230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
140 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường Trương Định - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI |
Từ đường Nguyễn Tri Phương - Đến giáp đường Phan Bội Châu
|
3.950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
141 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường Hai Bà Trưng - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI |
Từ giáp Hùng Vương - Đến giáp Nguyễn Tri Phương
|
6.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
142 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường Hai Bà Trưng - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI |
Từ Nguyễn Tri Phương - Đến Phan Bội Châu
|
4.150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
143 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường Nguyễn Tri Phương - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI |
Từ giáp Nguyễn Khuyến - Đến giáp Hai Bà Trưng
|
2.130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
144 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường Nguyễn Tri Phương - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI |
Từ Hai Bà Trưng thửa 136(41) - Đến đường số 5 (Quy hoạch chợ mới) thửa 476,482(37)
|
3.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
145 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường Nguyễn Tri Phương - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI |
Từ đường số 5 (QH chợ mới) thửa 481,486(37) - Đến Bùi Thị Xuân thửa 341(36)
|
2.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
146 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường Phan Bội Châu - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI |
Từ thửa 93(41) - Đến hết thửa 107(41)
|
3.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
147 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường Lý Tự Trọng - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI |
Từ thửa 468(37) - Đến hết thửa 107(41)
|
4.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
148 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường số 5 (quy hoạch chợ mới) - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI |
Từ thửa 479(37) - Đến hết thửa 60(41)
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
149 |
Huyện Đạ HuOai |
THỊ TRẤN MAĐAGUÔI |
Đường Từ Quốc lộ 20 thửa 129,136(3380) - Đến cầu tổ dân phố 12 thửa 50(362b)
|
850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
150 |
Huyện Đạ HuOai |
Từ cầu tổ dân phố 12 thửa 90,100(362b) đến hết đường nhựa - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI |
Từ cầu tổ dân phố 12 thửa 90,100(362b) - Đến hết đường nhựa
|
685.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
151 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường Lê Hồng Phong - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI |
Từ thửa 90,122(44) - Đến hết thửa 738,919(314c)
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
152 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường 30 tháng 4 - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI |
Từ đường Nguyễn Thái Học thửa 97(315c) - Đến đường đất ra đường số 7 chợ thửa 743(314d)
|
940.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
153 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường 30 tháng 4 - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI |
Từ đường đất ra đường số 7 chợ thửa 744,753(314d) - Đến đường Hùng Vương thửa 192,231(44)
|
825.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
154 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường Điện Biên Phủ - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI |
Từ giáp đường Hùng Vương - Đến đường Phạm Ngọc Thạch thửa 99 (314b)
|
1.150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
155 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường Điện Biên Phủ - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI |
Từ giáp xã Mađaguôi - Đến đường Phạm Ngọc Thạch thửa 104a (314b)
|
950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
156 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường Phan Chu Trinh - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI |
Từ thửa 184,199(40) - Đến hết thửa 520,531(314c)
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
157 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường Nguyễn Du - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI |
Từ thửa 111,120(40) - Đến hết thửa 22,28(39)
|
1.950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
158 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường Lê Lai - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI |
Từ thửa 154,256(41) - Đến hết thửa 257(41)
|
1.950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
159 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường Phùng Hưng - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI |
Từ thửa 154,155(41) - Đến hết thửa 258,283(41)
|
1.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
160 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường giữa trung tâm văn hóa và phòng giáo dục - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI |
Từ thửa 114,157(41) - Đến hết thửa 229(41)
|
1.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
161 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường Trần Hưng Đạo - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI |
Từ thửa 217(37),254(36) - Đến hết thửa 23,30(30)
|
2.950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
162 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường Bùi Thị Xuân - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI |
Từ thửa 264,414(36) - Đến hết thửa 175,185(315c)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
163 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường Nguyễn Thái Học - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI |
Từ thửa 61,84(35) - Đến hết thửa 173,175(315c)
|
1.355.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
164 |
Huyện Đạ HuOai |
THỊ TRẤN MAĐAGUÔI |
Từ QL 20 thửa 55,56(33) vào hồ thủy lợi ĐạLiông thửa 306,309(315a)
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
165 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường Nguyễn Trãi đoạn - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI |
Từ giáp Trần Phú thửa 48(37),380(38) - Đến Phạm Ngọc Thạch thửa 419(314a)
|
1.550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
166 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường Nguyễn Trãi đoạn - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI |
Từ Phạm Ngọc Thạch thửa 419(314a) - Đến Điện Biên Phủ thửa 217,218(314a)
|
1.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
167 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường Nguyễn Thị Minh Khai - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI |
Từ thửa 1051,1533(314c) - Đến hết thửa 11(39)
|
1.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
168 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường Võ Thị Sáu đoạn - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI |
Từ giáp Trần Phú thửa 259,289(38) - Đến cầu tổ dân phố 6 thửa 20,23(29)
|
1.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
169 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường Võ Thị Sáu đoạn - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI |
Từ cầu tổ dân phố 6 thửa 491(314a) - Đến Nguyễn Trãi thửa 385(314a)
|
1.150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
170 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường Nguyễn Huệ - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI |
Từ thửa 30,115(30) - Đến giáp đường Điện Biên Phủ
|
1.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
171 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường Nguyễn Đức Cảnh - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI |
Từ thửa 20,123(338a) - Đến hết thửa 239,245(338a)
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
172 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường Phạm Ngọc Thạch đoạn - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI |
Từ giáp Nguyễn Trãi thửa 419(314a) - Đến Trần Hưng Đạo thửa 23,30(30)
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
173 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường Phạm Ngọc Thạch đoạn - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI |
Từ Trần Hưng Đạo thửa 23,30(30) - Đến Điện Biên Phủ thửa 94,101a(314b)
|
1.225.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
174 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường Trần Bình Trọng - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI |
Từ thửa 204,377(40) - Đến hết thửa 623(314c)
|
1.550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
175 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường Ngô Gia Tự đoạn - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI |
Từ giáp Hùng Vương thửa 497,506(338a) vào - Đến 150m
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
176 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường Nguyễn Khuyến - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI |
Từ thửa 4 (44) - Đến hết thửa 104(44)
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
177 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường Ngô Quyền đoạn - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI |
Từ giáp Hùng Vương - Đến Nguyễn Tri Phương
|
975.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
178 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường Ngô Quyền đoạn - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI |
Từ Nguyễn Tri Phương - Đến 30 tháng 4 thửa 11(338b), 973(314d)
|
770.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
179 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường Nguyễn Văn Trỗi đoạn - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI |
Từ giáp Hùng Vương thửa 116,135(36) vào - Đến 150m
|
950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
180 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường Nguyễn Văn Trỗi đoạn - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI |
Từ trên 150m - Đến hết đường bê tông
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
181 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường Phạm Ngũ Lão - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI |
Từ thửa 270,271(37) - Đến hết thửa 79(41), 498(37)
|
1.350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
182 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường Lê Quý Đôn đoạn - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI |
Từ giáp Trần Phú thửa 385(37), 434(38) vào - Đến 150m
|
1.550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
183 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường Hoàng Hoa Thám đoạn - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI |
Từ giáp Trần Phú thửa 318,359(38) - Đến đường Nguyễn Du
|
1.220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
184 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường Hoàng Diệu đoạn - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI |
Từ giáp Trần Phú - Đến Nguyễn Du thửa 560,562(38)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
185 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường Đào Duy - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI |
Từ thửa 20,57(43) - Đến hết thửa 105(43), 430(41)
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
186 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường Nguyễn Viết Xuân - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI |
Từ thửa 416, 478(41) - Đến hết thửa 40,62(43)
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
187 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường Kim Đồng - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI |
Từ thửa 344, 464(314d) - Đến hết thửa 484,486(314d)
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
188 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường nhựa - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI |
Từ QL20 thửa 24,58 (268c) vào buôn B' Kẻ thửa 42,43(268c)
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
189 |
Huyện Đạ HuOai |
Hẻm 26 Hùng Vương - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI |
Từ thửa 201,211 (33) - Đến hết đường bê tông (hẻm Lâm Hoàng)
|
685.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
190 |
Huyện Đạ HuOai |
Hẻm 323 Hùng Vương - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI |
Từ thửa 97,187 (40) ra - Đến đường Trần Phú (hẻm 97)
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
191 |
Huyện Đạ HuOai |
Hẻm 113 Hùng Vương - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI |
Từ thửa 506 (338a) ra - Đến giáp đường Ngô Gia Tự thửa 415(338a) (đường đất)
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
192 |
Huyện Đạ HuOai |
Hẻm Hùng Vương đường đất - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI |
Từ thửa 47, 169 (46) - Đến hết đường
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
193 |
Huyện Đạ HuOai |
Hẻm 49 Hùng Vương - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI |
Từ thửa 389,441 (44) - Đến hết đường
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
194 |
Huyện Đạ HuOai |
Hẻm Hùng Vương vào hội trường tổ dân phố 11 - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI |
Từ thửa 162, 172 (44) - Đến hết đường
|
815.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
195 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường số 7 chợ - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI |
Từ giáp đường Phan Bội Châu - Đến đường số 5 nối dài
|
2.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
196 |
Huyện Đạ HuOai |
Đường số 2 chợ - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI |
Từ đường số 5 - Đến hết đường nhựa
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
197 |
Huyện Đạ HuOai |
Hẻm 41 - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI |
Từ Quốc lộ 20 thửa 50(292a) vào 350m (đất)
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
198 |
Huyện Đạ HuOai |
Hẻm trên 3 mét tiếp giáp đường Hùng Vương đoạn - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI |
Từ Đồng Nai - Đến cầu Trắng
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
199 |
Huyện Đạ HuOai |
Hẻm dưới 3 mét tiếp giáp đường Hùng Vương đoạn - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI |
Từ Đồng Nai - Đến cầu Trắng
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
200 |
Huyện Đạ HuOai |
Hẻm trên 3.0 mét tiếp giáp đường Hùng Vương đoạn - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI |
Từ Cầu Trắng - Đến cống trạm biến thế
|
935.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |