STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
101 | Huyện Đạ HuOai | Khu vực 2 - XÃ ĐẠ PLOA | Đường Từ thôn 1 thửa 78,339(8) - Đến cầu treo đi thôn 5 thửa 111,112(8) | 190.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
102 | Huyện Đạ HuOai | Các đường bê tông - Khu vực 2 - XÃ ĐẠ PLOA | Các đường bê tông | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
103 | Huyện Đạ HuOai | Khu vực 3 - XÃ ĐẠ PLOA | Đường xe 3-4 bánh ra vào được | 120.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
104 | Huyện Đạ HuOai | Khu vực 3 - XÃ ĐẠ PLOA | Đường xe 3-4 bánh không ra vào được | 100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
105 | Huyện Đạ HuOai | Khu vực 1 - XÃ ĐOÀN KẾT | Đoạn Từ cầu số 4 thửa 1,4(3) - Đến cầu số 5 thửa 73,86(3) | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
106 | Huyện Đạ HuOai | Khu vực 1 - XÃ ĐOÀN KẾT | Đoạn Từ cầu số 5 thửa 82,106(3) - Đến đỉnh dốc Ông Kia thửa 112,116(3) | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
107 | Huyện Đạ HuOai | Khu vực 1 - XÃ ĐOÀN KẾT | Đoạn Từ thửa 35(5) - Đến đỉnh dốc ông Kia | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
108 | Huyện Đạ HuOai | Khu vực 1 - XÃ ĐOÀN KẾT | Đoạn Từ cầu số 6 - Đến giáp thửa 42(5) | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
109 | Huyện Đạ HuOai | Khu vực 1 - XÃ ĐOÀN KẾT | Đoạn Từ cầu số 6 thửa 44,45(9) - Đến giáp Tánh Linh | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
110 | Huyện Đạ HuOai | Khu vực 1 - XÃ ĐOÀN KẾT | Đoạn cầu treo thửa 14,15(3) - Đến giáp tỉnh lộ thửa 72,74(3) | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
111 | Huyện Đạ HuOai | Đường vào thôn 2 - Khu vực 2 - XÃ ĐOÀN KẾT | Thửa 23,24(10) - Đến thửa số 28(7);2(12) | 340.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
112 | Huyện Đạ HuOai | Đường vào thôn 2 - Khu vực 2 - XÃ ĐOÀN KẾT | Từ thửa 8,9(12); 49,50(22) - Đến hết thửa 1,22(23); 1,2(13) | 310.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
113 | Huyện Đạ HuOai | Đường thôn 3 đi Đá Bàn - Khu vực 2 - XÃ ĐOÀN KẾT | Từ thửa 64(2), 73(5) - Đến hết thửa 17,55(14) | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
114 | Huyện Đạ HuOai | Đường thôn 3 - Khu vực 2 - XÃ ĐOÀN KẾT | Thửa 35,42(5) đi thôn 2 thửa 22,24(7) | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
115 | Huyện Đạ HuOai | Đường thôn 1 - Khu vực 2 - XÃ ĐOÀN KẾT | Thửa 44,106(9) đi thôn 2 thửa 7,56(11) | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
116 | Huyện Đạ HuOai | Đường thôn 4 đi Đá bàn - Khu vực 2 - XÃ ĐOÀN KẾT | Từ thửa 29(3), - Đến hết thửa 22(15) | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
117 | Huyện Đạ HuOai | Đường thôn 4 đi Đá bàn - Khu vực 2 - XÃ ĐOÀN KẾT | Từ thửa 21(15), - Đến hết thửa 17,55(14) | 220.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
118 | Huyện Đạ HuOai | Khu vực 3 - XÃ ĐOÀN KẾT | Đường xe 3-4 bánh ra vào được | 220.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
119 | Huyện Đạ HuOai | Khu vực 3 - XÃ ĐOÀN KẾT | Đường xe 3-4 bánh không ra vào được | 190.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
120 | Huyện Đạ HuOai | Khu vực 1 - XÃ PHƯỚC LỘC | Từ ranh giới Hà Lâm - Đến giáp Cống Hộp thôn Phước Dũng thửa 43,47(42) | 430.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
121 | Huyện Đạ HuOai | Khu vực 1 - XÃ PHƯỚC LỘC | Từ Cống Hộp thôn Phước Dũng thửa 48,55(42) - Đến giáp suối nghĩa địa thửa 5,8(40) | 480.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
122 | Huyện Đạ HuOai | Khu vực 1 - XÃ PHƯỚC LỘC | Từ suối nghĩa địa thửa 122,133(40) - Đến hết đường nhựa | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
123 | Huyện Đạ HuOai | Đoạn đường nhựa đến suối Heo - Khu vực 2 - XÃ PHƯỚC LỘC | Đoạn đường nhựa - Đến suối Heo từ thửa 22,32(34) Đến hết thửa 4(11) | 390.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
124 | Huyện Đạ HuOai | Đường nội bộ khu trung tâm cụm xã - Khu vực 2 - XÃ PHƯỚC LỘC | Từ thửa 83,121(40) - Đến hết thửa 4,28(40) | 390.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
125 | Huyện Đạ HuOai | Đường bê tông số 11 thôn Phước An - Khu vực 2 - XÃ PHƯỚC LỘC | Từ thửa 6,32(34) - Đến hết thửa 30,44(35) | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
126 | Huyện Đạ HuOai | Đường bê tông số 6 khu sình mây - Khu vực 2 - XÃ PHƯỚC LỘC | Từ thửa 23,37(39) - Đến hết thửa 84,87(49) | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
127 | Huyện Đạ HuOai | Đường bê tông số 19 - Khu vực 2 - XÃ PHƯỚC LỘC | Từ thửa 284(34) - Đến hết thửa 293(34) | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
128 | Huyện Đạ HuOai | Khu vực 3 - XÃ PHƯỚC LỘC | Đường xe 3-4 bánh ra vào được | 220.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
129 | Huyện Đạ HuOai | Khu vực 3 - XÃ PHƯỚC LỘC | Đường xe 3-4 bánh không ra vào được | 160.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
130 | Huyện Đạ HuOai | Đường Hùng Vương - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI | Từ giáp ranh Đồng Nai thửa 114,148 (338c) - Đến cầu Trắng thửa 229,424 (44) | 2.250.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
131 | Huyện Đạ HuOai | Đường Hùng Vương - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI | Từ cầu Trắng thửa 198,212(44) - Đến giáp trung tâm văn hóa thửa 79,157(41) | 3.650.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
132 | Huyện Đạ HuOai | Đường Hùng Vương - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI | Từ trung tâm văn hóa thửa 117(41), 498(37) - Đến cống gần UBND thị trấn thửa 193,414(36) | 4.780.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
133 | Huyện Đạ HuOai | Đường Hùng Vương - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI | Từ cống UBND thị trấn thửa 194, 247(37) - Đến cống trạm biến thế thửa 16(315c), 17(35) | 2.890.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
134 | Huyện Đạ HuOai | Đường Quốc lộ 20 - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI | Từ cống trạm biến thế thửa 4(35),19(315c) - Đến cống trạm dừng chân Suối Hồng thửa 37(315b), 6(34) | 1.685.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
135 | Huyện Đạ HuOai | Đường Quốc lộ 20 - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI | Từ cổng trạm dừng chân Suối Hồng thửa 39 (315b); 10,47 (34) - Đến km 84 thửa 69(268c) | 1.050.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
136 | Huyện Đạ HuOai | Đường Quốc lộ 20 - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI | Từ km 84 thửa 81(268c) - Đến ranh giới Hà Lâm | 1.750.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
137 | Huyện Đạ HuOai | Đường Trần Phú - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI | Từ giáp Hùng Vương thửa 385,406(37) - Đến giáp đường Nguyễn Trãi | 3.550.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
138 | Huyện Đạ HuOai | Đường Trần Phú - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI | Từ Nguyễn Trãi thửa 380,434(37) - Đến ranh giới xã Mađaguôi | 2.450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
139 | Huyện Đạ HuOai | Đường Trương Định - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI | Từ giáp đường Hùng Vương - Đến giáp đường Nguyễn Tri Phương | 6.230.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
140 | Huyện Đạ HuOai | Đường Trương Định - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI | Từ đường Nguyễn Tri Phương - Đến giáp đường Phan Bội Châu | 3.950.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
141 | Huyện Đạ HuOai | Đường Hai Bà Trưng - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI | Từ giáp Hùng Vương - Đến giáp Nguyễn Tri Phương | 6.120.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
142 | Huyện Đạ HuOai | Đường Hai Bà Trưng - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI | Từ Nguyễn Tri Phương - Đến Phan Bội Châu | 4.150.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
143 | Huyện Đạ HuOai | Đường Nguyễn Tri Phương - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI | Từ giáp Nguyễn Khuyến - Đến giáp Hai Bà Trưng | 2.130.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
144 | Huyện Đạ HuOai | Đường Nguyễn Tri Phương - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI | Từ Hai Bà Trưng thửa 136(41) - Đến đường số 5 (Quy hoạch chợ mới) thửa 476,482(37) | 3.650.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
145 | Huyện Đạ HuOai | Đường Nguyễn Tri Phương - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI | Từ đường số 5 (QH chợ mới) thửa 481,486(37) - Đến Bùi Thị Xuân thửa 341(36) | 2.250.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
146 | Huyện Đạ HuOai | Đường Phan Bội Châu - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI | Từ thửa 93(41) - Đến hết thửa 107(41) | 3.680.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
147 | Huyện Đạ HuOai | Đường Lý Tự Trọng - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI | Từ thửa 468(37) - Đến hết thửa 107(41) | 4.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148 | Huyện Đạ HuOai | Đường số 5 (quy hoạch chợ mới) - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI | Từ thửa 479(37) - Đến hết thửa 60(41) | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
149 | Huyện Đạ HuOai | THỊ TRẤN MAĐAGUÔI | Đường Từ Quốc lộ 20 thửa 129,136(3380) - Đến cầu tổ dân phố 12 thửa 50(362b) | 850.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
150 | Huyện Đạ HuOai | Từ cầu tổ dân phố 12 thửa 90,100(362b) đến hết đường nhựa - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI | Từ cầu tổ dân phố 12 thửa 90,100(362b) - Đến hết đường nhựa | 685.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
151 | Huyện Đạ HuOai | Đường Lê Hồng Phong - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI | Từ thửa 90,122(44) - Đến hết thửa 738,919(314c) | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
152 | Huyện Đạ HuOai | Đường 30 tháng 4 - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI | Từ đường Nguyễn Thái Học thửa 97(315c) - Đến đường đất ra đường số 7 chợ thửa 743(314d) | 940.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
153 | Huyện Đạ HuOai | Đường 30 tháng 4 - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI | Từ đường đất ra đường số 7 chợ thửa 744,753(314d) - Đến đường Hùng Vương thửa 192,231(44) | 825.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
154 | Huyện Đạ HuOai | Đường Điện Biên Phủ - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI | Từ giáp đường Hùng Vương - Đến đường Phạm Ngọc Thạch thửa 99 (314b) | 1.150.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
155 | Huyện Đạ HuOai | Đường Điện Biên Phủ - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI | Từ giáp xã Mađaguôi - Đến đường Phạm Ngọc Thạch thửa 104a (314b) | 950.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
156 | Huyện Đạ HuOai | Đường Phan Chu Trinh - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI | Từ thửa 184,199(40) - Đến hết thửa 520,531(314c) | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
157 | Huyện Đạ HuOai | Đường Nguyễn Du - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI | Từ thửa 111,120(40) - Đến hết thửa 22,28(39) | 1.950.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
158 | Huyện Đạ HuOai | Đường Lê Lai - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI | Từ thửa 154,256(41) - Đến hết thửa 257(41) | 1.950.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
159 | Huyện Đạ HuOai | Đường Phùng Hưng - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI | Từ thửa 154,155(41) - Đến hết thửa 258,283(41) | 1.880.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
160 | Huyện Đạ HuOai | Đường giữa trung tâm văn hóa và phòng giáo dục - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI | Từ thửa 114,157(41) - Đến hết thửa 229(41) | 1.880.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
161 | Huyện Đạ HuOai | Đường Trần Hưng Đạo - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI | Từ thửa 217(37),254(36) - Đến hết thửa 23,30(30) | 2.950.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
162 | Huyện Đạ HuOai | Đường Bùi Thị Xuân - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI | Từ thửa 264,414(36) - Đến hết thửa 175,185(315c) | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
163 | Huyện Đạ HuOai | Đường Nguyễn Thái Học - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI | Từ thửa 61,84(35) - Đến hết thửa 173,175(315c) | 1.355.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
164 | Huyện Đạ HuOai | THỊ TRẤN MAĐAGUÔI | Từ QL 20 thửa 55,56(33) vào hồ thủy lợi ĐạLiông thửa 306,309(315a) | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
165 | Huyện Đạ HuOai | Đường Nguyễn Trãi đoạn - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI | Từ giáp Trần Phú thửa 48(37),380(38) - Đến Phạm Ngọc Thạch thửa 419(314a) | 1.550.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
166 | Huyện Đạ HuOai | Đường Nguyễn Trãi đoạn - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI | Từ Phạm Ngọc Thạch thửa 419(314a) - Đến Điện Biên Phủ thửa 217,218(314a) | 1.250.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
167 | Huyện Đạ HuOai | Đường Nguyễn Thị Minh Khai - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI | Từ thửa 1051,1533(314c) - Đến hết thửa 11(39) | 1.250.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
168 | Huyện Đạ HuOai | Đường Võ Thị Sáu đoạn - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI | Từ giáp Trần Phú thửa 259,289(38) - Đến cầu tổ dân phố 6 thửa 20,23(29) | 1.250.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
169 | Huyện Đạ HuOai | Đường Võ Thị Sáu đoạn - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI | Từ cầu tổ dân phố 6 thửa 491(314a) - Đến Nguyễn Trãi thửa 385(314a) | 1.150.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
170 | Huyện Đạ HuOai | Đường Nguyễn Huệ - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI | Từ thửa 30,115(30) - Đến giáp đường Điện Biên Phủ | 1.520.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
171 | Huyện Đạ HuOai | Đường Nguyễn Đức Cảnh - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI | Từ thửa 20,123(338a) - Đến hết thửa 239,245(338a) | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
172 | Huyện Đạ HuOai | Đường Phạm Ngọc Thạch đoạn - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI | Từ giáp Nguyễn Trãi thửa 419(314a) - Đến Trần Hưng Đạo thửa 23,30(30) | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
173 | Huyện Đạ HuOai | Đường Phạm Ngọc Thạch đoạn - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI | Từ Trần Hưng Đạo thửa 23,30(30) - Đến Điện Biên Phủ thửa 94,101a(314b) | 1.225.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
174 | Huyện Đạ HuOai | Đường Trần Bình Trọng - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI | Từ thửa 204,377(40) - Đến hết thửa 623(314c) | 1.550.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
175 | Huyện Đạ HuOai | Đường Ngô Gia Tự đoạn - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI | Từ giáp Hùng Vương thửa 497,506(338a) vào - Đến 150m | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
176 | Huyện Đạ HuOai | Đường Nguyễn Khuyến - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI | Từ thửa 4 (44) - Đến hết thửa 104(44) | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
177 | Huyện Đạ HuOai | Đường Ngô Quyền đoạn - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI | Từ giáp Hùng Vương - Đến Nguyễn Tri Phương | 975.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
178 | Huyện Đạ HuOai | Đường Ngô Quyền đoạn - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI | Từ Nguyễn Tri Phương - Đến 30 tháng 4 thửa 11(338b), 973(314d) | 770.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
179 | Huyện Đạ HuOai | Đường Nguyễn Văn Trỗi đoạn - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI | Từ giáp Hùng Vương thửa 116,135(36) vào - Đến 150m | 950.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
180 | Huyện Đạ HuOai | Đường Nguyễn Văn Trỗi đoạn - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI | Từ trên 150m - Đến hết đường bê tông | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
181 | Huyện Đạ HuOai | Đường Phạm Ngũ Lão - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI | Từ thửa 270,271(37) - Đến hết thửa 79(41), 498(37) | 1.350.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
182 | Huyện Đạ HuOai | Đường Lê Quý Đôn đoạn - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI | Từ giáp Trần Phú thửa 385(37), 434(38) vào - Đến 150m | 1.550.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
183 | Huyện Đạ HuOai | Đường Hoàng Hoa Thám đoạn - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI | Từ giáp Trần Phú thửa 318,359(38) - Đến đường Nguyễn Du | 1.220.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
184 | Huyện Đạ HuOai | Đường Hoàng Diệu đoạn - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI | Từ giáp Trần Phú - Đến Nguyễn Du thửa 560,562(38) | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
185 | Huyện Đạ HuOai | Đường Đào Duy - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI | Từ thửa 20,57(43) - Đến hết thửa 105(43), 430(41) | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
186 | Huyện Đạ HuOai | Đường Nguyễn Viết Xuân - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI | Từ thửa 416, 478(41) - Đến hết thửa 40,62(43) | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
187 | Huyện Đạ HuOai | Đường Kim Đồng - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI | Từ thửa 344, 464(314d) - Đến hết thửa 484,486(314d) | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
188 | Huyện Đạ HuOai | Đường nhựa - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI | Từ QL20 thửa 24,58 (268c) vào buôn B' Kẻ thửa 42,43(268c) | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
189 | Huyện Đạ HuOai | Hẻm 26 Hùng Vương - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI | Từ thửa 201,211 (33) - Đến hết đường bê tông (hẻm Lâm Hoàng) | 685.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
190 | Huyện Đạ HuOai | Hẻm 323 Hùng Vương - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI | Từ thửa 97,187 (40) ra - Đến đường Trần Phú (hẻm 97) | 960.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
191 | Huyện Đạ HuOai | Hẻm 113 Hùng Vương - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI | Từ thửa 506 (338a) ra - Đến giáp đường Ngô Gia Tự thửa 415(338a) (đường đất) | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
192 | Huyện Đạ HuOai | Hẻm Hùng Vương đường đất - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI | Từ thửa 47, 169 (46) - Đến hết đường | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
193 | Huyện Đạ HuOai | Hẻm 49 Hùng Vương - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI | Từ thửa 389,441 (44) - Đến hết đường | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
194 | Huyện Đạ HuOai | Hẻm Hùng Vương vào hội trường tổ dân phố 11 - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI | Từ thửa 162, 172 (44) - Đến hết đường | 815.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
195 | Huyện Đạ HuOai | Đường số 7 chợ - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI | Từ giáp đường Phan Bội Châu - Đến đường số 5 nối dài | 2.750.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
196 | Huyện Đạ HuOai | Đường số 2 chợ - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI | Từ đường số 5 - Đến hết đường nhựa | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
197 | Huyện Đạ HuOai | Hẻm 41 - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI | Từ Quốc lộ 20 thửa 50(292a) vào 350m (đất) | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
198 | Huyện Đạ HuOai | Hẻm trên 3 mét tiếp giáp đường Hùng Vương đoạn - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI | Từ Đồng Nai - Đến cầu Trắng | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
199 | Huyện Đạ HuOai | Hẻm dưới 3 mét tiếp giáp đường Hùng Vương đoạn - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI | Từ Đồng Nai - Đến cầu Trắng | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
200 | Huyện Đạ HuOai | Hẻm trên 3.0 mét tiếp giáp đường Hùng Vương đoạn - THỊ TRẤN MAĐAGUÔI | Từ Cầu Trắng - Đến cống trạm biến thế | 935.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
Bảng Giá Đất Huyện Đạ Huoai, Lâm Đồng - Khu Vực 2, Xã Đạ Ploa
Bảng giá đất của huyện Đạ Huoai, tỉnh Lâm Đồng cho khu vực 2, xã Đạ Plua, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng, và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất tại khu vực cụ thể, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 190.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trong khu vực 2, xã Đạ Plua, từ đường thôn 1 thửa 78,339(8) đến cầu treo đi thôn 5 thửa 111,112(8), có mức giá là 190.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp hơn so với các khu vực khác, phản ánh đặc điểm của đất nông thôn và các yếu tố địa phương ảnh hưởng đến giá trị đất.
Bảng giá đất theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND và văn bản sửa đổi bổ sung số 16/2021/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại khu vực 2, xã Đạ Ploa, huyện Đạ Huoai, Lâm Đồng. Việc nắm bắt thông tin giá trị này sẽ hỗ trợ các quyết định đầu tư và mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị đất trong khu vực nông thôn.
Bảng Giá Đất Tại Huyện Đạ Huoai, Tỉnh Lâm Đồng: Xã Đạ Ploa
Bảng giá đất tại huyện Đạ Huoai, tỉnh Lâm Đồng cho Xã Đạ Ploa, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng và được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất ở nông thôn trong khu vực, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị Trí 1: 150.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 nằm ở khu vực các đường bê tông thuộc Khu vực 2 của Xã Đạ Ploa với mức giá 150.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực, phản ánh giá trị đáng kể của đất ở nông thôn tại vị trí này.
Bảng giá đất theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND và văn bản sửa đổi bổ sung số 16/2021/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất ở nông thôn tại Xã Đạ Ploa, huyện Đạ Huoai. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ các cá nhân và tổ chức trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai
Bảng Giá Đất Huyện Đạ Huoai, Lâm Đồng - Khu Vực 3, Xã Đạ Ploa
Bảng giá đất của huyện Đạ Huoai, tỉnh Lâm Đồng cho khu vực 3, xã Đạ Plua, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng, và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất tại khu vực cụ thể, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 120.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trong khu vực 3, xã Đạ Ploa, từ đường xe 3-4 bánh ra vào được, có mức giá là 120.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp hơn so với nhiều khu vực khác, phản ánh đặc điểm của đất nông thôn và các yếu tố địa phương ảnh hưởng đến giá trị đất.
Bảng giá đất theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND và văn bản sửa đổi bổ sung số 16/2021/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại khu vực 3, xã Đạ Ploa, huyện Đạ Huoai, Lâm Đồng. Việc nắm bắt thông tin giá trị này sẽ hỗ trợ các quyết định đầu tư và mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị đất trong khu vực nông thôn.
Bảng Giá Đất Tại Huyện Đạ Huoai, Lâm Đồng: Khu Vực 1 - Xã Đoàn Kết
Bảng giá đất của Huyện Đạ Huoai, Lâm Đồng cho khu vực 1 tại xã Đoàn Kết, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể, từ cầu số 4 (thửa 1, 4(3)) đến cầu số 5 (thửa 73, 86(3)), giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị bất động sản trong khu vực.
Vị trí 1: 600.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên khu vực 1 tại xã Đoàn Kết có mức giá là 600.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này. Mức giá này phản ánh các yếu tố như vị trí địa lý, điều kiện giao thông và sự phát triển của khu vực. Mặc dù là đất ở nông thôn, vị trí này vẫn có giá trị đáng kể nhờ sự kết nối tốt và tiềm năng phát triển trong tương lai.
Bảng giá đất theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND và văn bản sửa đổi số 16/2021/QĐ-UBND là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại khu vực 1, xã Đoàn Kết, Huyện Đạ Huoai. Việc nắm rõ giá trị tại vị trí cụ thể sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị trong khu vực nông thôn này.
Bảng Giá Đất Tại Xã Đoàn Kết, Huyện Đạ Huoai, Lâm Đồng Theo Quyết Định Số 02/2020/QĐ-UBND
Bảng giá đất của xã Đoàn Kết, huyện Đạ Huoai, Lâm Đồng cho đoạn đường vào thôn 2, khu vực 2, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng, và được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này cung cấp mức giá cụ thể cho từng vị trí trong khu vực, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 340.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường vào thôn 2, từ thửa 23, 24 (10) đến thửa số 28 (7); 2 (12), có mức giá là 340.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có mức giá cao nhất trong đoạn đường này, phản ánh giá trị đất ở nông thôn cao hơn so với các khu vực khác. Mức giá này có thể được giải thích bởi sự thuận lợi về vị trí, đặc điểm địa lý, hoặc các yếu tố khác như khả năng phát triển hạ tầng và kết nối giao thông.
Bảng giá đất theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND và văn bản sửa đổi bổ sung số 16/2021/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức hiểu rõ hơn về giá trị đất tại đoạn đường vào thôn 2, xã Đoàn Kết, huyện Đạ Huoai. Việc nắm rõ mức giá tại từng vị trí sẽ hỗ trợ trong việc quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị trong khu vực.