2201 |
Thành phố Nha Trang |
Đường Trường Cao đẳng Sư Phạm Trung ương - Xã Vĩnh Ngọc |
đến Ký túc xá Trường Cao đẳng Sư phạm Trung ương
|
1.350.000
|
675.000
|
338.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2202 |
Thành phố Nha Trang |
Xã Vĩnh Ngọc |
đến đường Xuân Lạc 1+2 và các tuyến đường ngang, đường chữ U thông thương với nhau
|
547.000
|
365.000
|
274.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2203 |
Thành phố Nha Trang |
Xã Vĩnh Ngọc |
đến đường Xuân Lạc 1+2 và các tuyến đường ngang, đường chữ U thông thương với nhau
|
547.000
|
365.000
|
274.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2204 |
Thành phố Nha Trang |
Xã Vĩnh Ngọc |
đến đường Xuân Lạc 1+2 và các tuyến đường ngang, đường hình chữ U thông thương với nhau
|
648.000
|
324.000
|
216.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2205 |
Thành phố Nha Trang |
Xã Vĩnh Ngọc |
đến đường Cầu Dứa - Phú Nông và các tuyến đường ngang, đường hình chữ U thông thương với nhau
|
648.000
|
324.000
|
216.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2206 |
Thành phố Nha Trang |
Xã Vĩnh Ngọc |
đến đường Xóm Chiếu và các tuyến đường ngang, đường hình chữ U thông thương với nhau
|
648.000
|
324.000
|
216.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2207 |
Thành phố Nha Trang |
Xã Vĩnh Ngọc |
đến đường Gò Bà Đỡ và các tuyến đường ngang, đường hình chữ U thông thương với nhau
|
547.000
|
365.000
|
274.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2208 |
Thành phố Nha Trang |
Các đường còn lại - Xã Vĩnh Ngọc |
|
405.000
|
270.000
|
203.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2209 |
Thành phố Nha Trang |
Đường Nguyễn Lương Bằng (Đường Hương lộ xã Vĩnh Phương cũ) - Xã Vĩnh Phương |
đến quốc lộ 1A
|
1.080.000
|
540.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2210 |
Thành phố Nha Trang |
Đường Củ Chi - Xã Vĩnh Phương |
Đến giáp đường Xuân Phong
|
518.000
|
259.000
|
173.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2211 |
Thành phố Nha Trang |
Đường Đắc Phú (Đắc Lộc cũ) - Xã Vĩnh Phương |
đến hết khu tái định cư thôn Đắc Lộc
|
864.000
|
432.000
|
216.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2212 |
Thành phố Nha Trang |
Đường thôn Tây - Xã Vĩnh Phương |
đến giáp ranh xã Diên Phú
|
864.000
|
432.000
|
216.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2213 |
Thành phố Nha Trang |
Đường thôn Trung - Xã Vĩnh Phương |
đến giáp ranh xã Diên Phú
|
864.000
|
432.000
|
216.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2214 |
Thành phố Nha Trang |
Đường Xuân Phong - Xã Vĩnh Phương |
đến giáp bến đò Xuân Lạc
|
864.000
|
432.000
|
216.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2215 |
Thành phố Nha Trang |
Đường Xóm Suối - Xã Vĩnh Phương |
đến đường Củ Chi
|
518.000
|
259.000
|
173.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2216 |
Thành phố Nha Trang |
Đường Đắc Lợi - Xã Vĩnh Phương |
đến đường Thổ Châu
|
518.000
|
259.000
|
173.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2217 |
Thành phố Nha Trang |
Đường Đắc Tân - Xã Vĩnh Phương |
đến đường Thổ Châu
|
518.000
|
259.000
|
173.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2218 |
Thành phố Nha Trang |
Đường Dinh An - Xã Vĩnh Phương |
đến Quốc lộ 1A
|
518.000
|
259.000
|
173.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2219 |
Thành phố Nha Trang |
Đường Gò Da - Xã Vĩnh Phương |
đến đường Xuân Phong
|
518.000
|
259.000
|
173.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2220 |
Thành phố Nha Trang |
Đường bờ sông thôn Trung - Xã Vĩnh Phương |
|
518.000
|
259.000
|
173.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2221 |
Thành phố Nha Trang |
Đường vào khu tập thể Nhà Máy sợi (đường Bắc Sơn nối dài cũ - xã Vĩnh Phương) - Xã Vĩnh Phương |
|
518.000
|
259.000
|
173.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2222 |
Thành phố Nha Trang |
Đường Lô 2 Khu A1 - Xã Vĩnh Phương |
|
1.080.000
|
540.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2223 |
Thành phố Nha Trang |
Đường Lô 2 Khu A2 - Xã Vĩnh Phương |
|
1.080.000
|
540.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2224 |
Thành phố Nha Trang |
Đường Lô 3 Khu A1 - Xã Vĩnh Phương |
|
778.000
|
389.000
|
259.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2225 |
Thành phố Nha Trang |
Đường Bờ Sông thôn Đông - Xã Vĩnh Phương |
đến đường Củ Chi
|
518.000
|
259.000
|
173.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2226 |
Thành phố Nha Trang |
Đường Sân Banh thôn Đông - Xã Vĩnh Phương |
đến đường Củ Chi
|
518.000
|
259.000
|
173.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2227 |
Thành phố Nha Trang |
Đường Ván Hương thôn Trung - Xã Vĩnh Phương |
đến đường Bờ Sông thôn Trung
|
518.000
|
259.000
|
173.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2228 |
Thành phố Nha Trang |
Đường Xóm Đình thôn Trung - Xã Vĩnh Phương |
Đến giáp mương cấp 1 (thửa 273 tờ bản đồ 60) và đến đoạn nhà ông Phạm Lận (thửa 32 tờ bản đồ số 61)
|
518.000
|
259.000
|
173.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2229 |
Thành phố Nha Trang |
Đường Sân Banh thôn Đắc Lộc - Xã Vĩnh Phương |
đến đường Đắc Tân
|
518.000
|
259.000
|
173.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2230 |
Thành phố Nha Trang |
Đường Linh Cầm thôn Xuân Phong - Xã Vĩnh Phương |
đến Đường Củ Chi và đến nhà ông Nguyễn Leo (thửa 169 tờ 67)
|
518.000
|
259.000
|
173.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2231 |
Thành phố Nha Trang |
Đường Dũ Dĩ 1 thôn Như Xuân 1 - Xã Vĩnh Phương |
đến cuối đường
|
356.000
|
238.000
|
178.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2232 |
Thành phố Nha Trang |
Đường Dũ Dĩ 2 thôn Như Xuân 1 - Xã Vĩnh Phương |
đến cuối đường
|
356.000
|
238.000
|
178.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2233 |
Thành phố Nha Trang |
Đường Kháng Chiến thôn Như Xuân 1 - Xã Vĩnh Phương |
đến cuối đường
|
356.000
|
238.000
|
178.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2234 |
Thành phố Nha Trang |
Đường Lò Vôi, thôn Như Xuân 2 - Xã Vĩnh Phương |
đến cuối đường
|
356.000
|
238.000
|
178.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2235 |
Thành phố Nha Trang |
Đường Hòn Óc, thôn Như Xuân 2 - Xã Vĩnh Phương |
đến cuối đường
|
356.000
|
238.000
|
178.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2236 |
Thành phố Nha Trang |
Đường Bạch Mã thôn Đắc Lộc 1 - Xã Vĩnh Phương |
đến cuối đường
|
356.000
|
238.000
|
178.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2237 |
Thành phố Nha Trang |
Đường Soi Gáo thôn Xuân Phú - Xã Vĩnh Phương |
đến cuối đường
|
356.000
|
238.000
|
178.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2238 |
Thành phố Nha Trang |
Đường Xóm Mới - Xã Vĩnh Phương |
đến cuối đường
|
356.000
|
238.000
|
178.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2239 |
Thành phố Nha Trang |
Đường Soi Chàm - Xã Vĩnh Phương |
đến cuối đường
|
356.000
|
238.000
|
178.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2240 |
Thành phố Nha Trang |
Đường vào nghĩa trang xã Vĩnh Phương - Xã Vĩnh Phương |
đến cuối đường
|
356.000
|
238.000
|
178.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2241 |
Thành phố Nha Trang |
Đường Tân Thành - Xã Vĩnh Phương |
đến cuối đường (núi)
|
356.000
|
238.000
|
178.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2242 |
Thành phố Nha Trang |
Đường Xóm Chợ - Xã Vĩnh Phương |
đến đường Gò Da
|
518.000
|
259.000
|
173.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2243 |
Thành phố Nha Trang |
Đường Hòn Sưng Như Xuân - Xã Vĩnh Phương |
đến cuối đường
|
356.000
|
238.000
|
178.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2244 |
Thành phố Nha Trang |
Đường Hòn Lăng - Xã Vĩnh Phương |
đến cuối đường
|
356.000
|
238.000
|
178.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2245 |
Thành phố Nha Trang |
Đường vào khu trường bắn - Xã Vĩnh Phương |
đến cuối đường
|
356.000
|
238.000
|
178.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2246 |
Thành phố Nha Trang |
Đường nhà ông Dương Xiết thôn Tây - Xã Vĩnh Phương |
Đến đường thôn Tây (thửa 90 tờ bản đồ 60) và đến thửa 101 tờ bản đồ số 60)
|
356.000
|
238.000
|
178.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2247 |
Thành phố Nha Trang |
Đường vào khu Vĩnh Ngọc (bàn giao) - Xã Vĩnh Phương |
đến cuối đường
|
356.000
|
238.000
|
178.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2248 |
Thành phố Nha Trang |
Đường vào khu mỏ đá Tân Thành - Xã Vĩnh Phương |
đến cuối đường
|
356.000
|
238.000
|
178.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2249 |
Thành phố Nha Trang |
Đường Huỳnh Tuấn thôn Trung - Xã Vĩnh Phương |
đến đường Nguyễn Lương Bằng
|
356.000
|
238.000
|
178.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2250 |
Thành phố Nha Trang |
Đường thôn Tây - thôn Trung - Xã Vĩnh Phương |
đến Đường thôn Tây
|
518.000
|
259.000
|
173.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2251 |
Thành phố Nha Trang |
Đường phía sau khu phân lô A1, A2, B - Xã Vĩnh Phương |
|
454.000
|
227.000
|
151.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2252 |
Thành phố Nha Trang |
Đường lô 2 khu B - Xã Vĩnh Phương |
|
1.080.000
|
540.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2253 |
Thành phố Nha Trang |
Đường lô 3 khu B - Xã Vĩnh Phương |
|
778.000
|
389.000
|
259.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2254 |
Thành phố Nha Trang |
Đường lô 3 khu A2 - Xã Vĩnh Phương |
|
778.000
|
389.000
|
259.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2255 |
Thành phố Nha Trang |
Đường Đắc Phú Đắc Lộc - Xã Vĩnh Phương |
đến Nghĩa trang Đắc Lộc (thửa 22 tờ bản đồ số 03)
|
518.000
|
259.000
|
173.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2256 |
Thành phố Nha Trang |
Đường Thổ Châu Đắc Lộc - Xã Vĩnh Phương |
đến Nhà ông Triết (thửa số 43, tờ bản đồ số 28)
|
518.000
|
259.000
|
173.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2257 |
Thành phố Nha Trang |
Đường quy hoạch rộng 20m - Khu tái định cư Đắc Lộc - Xã Vĩnh Phương |
|
864.000
|
432.000
|
216.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2258 |
Thành phố Nha Trang |
Đường quy hoạch rộng 10m - Khu tái định cư Đắc Lộc - Xã Vĩnh Phương |
|
648.000
|
324.000
|
216.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2259 |
Thành phố Nha Trang |
Đường quy hoạch rộng 7m - Khu tái định cư Đắc Lộc - Xã Vĩnh Phương |
|
518.000
|
259.000
|
173.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2260 |
Thành phố Nha Trang |
Khu tái định cư Như Xuân Đường số 1 quy hoạch rộng 5m - Xã Vĩnh Phương |
|
648.000
|
324.000
|
216.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2261 |
Thành phố Nha Trang |
Đường số 2 quy hoạch rộng 5m - Xã Vĩnh Phương |
|
648.000
|
324.000
|
216.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2262 |
Thành phố Nha Trang |
Đường số 3 quy hoạch rộng 4m - Xã Vĩnh Phương |
|
583.000
|
292.000
|
194.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2263 |
Thành phố Nha Trang |
Các đường còn lại - Xã Vĩnh Phương |
|
324.000
|
216.000
|
162.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2264 |
Thành phố Nha Trang |
Đường Liên xã Vĩnh Thái - Vĩnh Hiệp - Xã Vĩnh Thái |
|
1.620.000
|
810.000
|
405.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2265 |
Thành phố Nha Trang |
Đường Liên xã Vĩnh Thái - Vĩnh Hiệp - Xã Vĩnh Thái |
|
1.350.000
|
675.000
|
338.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2266 |
Thành phố Nha Trang |
Đường Liên xã Vĩnh Thái - Vĩnh Trung - Xã Vĩnh Thái |
Đến cầu Khum (thửa 317, tờ bản đồ 01)
|
1.350.000
|
675.000
|
338.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2267 |
Thành phố Nha Trang |
Đường Hóc Sinh - Xã Vĩnh Thái |
đến cuối đường
|
648.000
|
324.000
|
216.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2268 |
Thành phố Nha Trang |
Đường kho đội 4 - Xã Vĩnh Thái |
Đến nhà ông Hồ Ngọc Hải (thửa 178 tờ bản đồ 02)
|
1.350.000
|
675.000
|
338.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2269 |
Thành phố Nha Trang |
Đường kho đội 5 - Xã Vĩnh Thái |
Đến nhà ông Ngô Thiết (thửa số 289 tờ bản đồ 02)
|
1.215.000
|
608.000
|
304.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2270 |
Thành phố Nha Trang |
Đường kho đội 6 - Xã Vĩnh Thái |
Đến Khu đô thị Mỹ Gia
|
1.080.000
|
540.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2271 |
Thành phố Nha Trang |
Đường đi Gò Đập - Xã Vĩnh Thái |
Đến nghĩa trang Gò Đập (thửa 21 tờ bản đồ 01)
|
648.000
|
324.000
|
216.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2272 |
Thành phố Nha Trang |
Đường đi nghĩa trang Phước Đồng - Xã Vĩnh Thái |
Đến ngã 3 đường liên xã Vĩnh Thái-Vĩnh Hiệp (Ngã ba đèo Dốc Mít)
|
1.620.000
|
810.000
|
405.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2273 |
Thành phố Nha Trang |
Đường đi nghĩa trang Phước Đồng - Xã Vĩnh Thái |
đến khu dân cư Đất Lành (khu 25 ha)
|
1.215.000
|
608.000
|
304.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2274 |
Thành phố Nha Trang |
Đường quanh Núi Cấm 1 - Đường quanh Núi Cấm - Xã Vĩnh Thái |
Đến nhà bà Lưu Thị Rồi (thửa 63 tờ bản đồ 04)
|
972.000
|
486.000
|
324.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2275 |
Thành phố Nha Trang |
Đường quanh Núi Cấm 2 - Đường quanh Núi Cấm - Xã Vĩnh Thái |
Đến Khu đô thị Mỹ Gia (thửa 54 tờ bản đồ 04)
|
972.000
|
486.000
|
324.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2276 |
Thành phố Nha Trang |
Đường quanh Thủy Tú - Xã Vĩnh Thái |
|
972.000
|
486.000
|
324.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2277 |
Thành phố Nha Trang |
Đường Thủy Tú -Vĩnh Xuân - Xã Vĩnh Thái |
Đến nhà ông Ngô Xa (thửa 663 tờ bản đồ 04)
|
810.000
|
405.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2278 |
Thành phố Nha Trang |
Đường giáp ranh Vĩnh Thái - Vĩnh Hiệp - Xã Vĩnh Thái |
Đến nhà ông Lê Văn Thường (thửa 32 tờ bản đồ 02)
|
810.000
|
405.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2279 |
Thành phố Nha Trang |
Đường vào Đình Vĩnh Xuân - Xã Vĩnh Thái |
|
810.000
|
405.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2280 |
Thành phố Nha Trang |
Những lô tiếp giáp đường QH sát bờ kênh thoát lũ của dự án - Khu tái định cư dự án hệ thống thoát lũ Phú Vinh-Sông Tắc - Xã Vĩnh Thái |
|
810.000
|
405.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2281 |
Thành phố Nha Trang |
Những lô còn lại - Khu tái định cư dự án hệ thống thoát lũ Phú Vinh-Sông Tắc - Xã Vĩnh Thái |
|
729.000
|
365.000
|
243.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2282 |
Thành phố Nha Trang |
Đường vào Đồng Rọ - Xã Vĩnh Thái |
Đến nhà ông Đặng Thọ (thửa 64 tờ 08)
|
810.000
|
405.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2283 |
Thành phố Nha Trang |
Đường vào Đồng Rọ - Xã Vĩnh Thái |
Đến cuối đường (hai nhánh rẽ đến thửa 130 tờ 08 Lê Hồng Minh và thửa 270 tờ 08 Lý Chúng)
|
405.000
|
270.000
|
203.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2284 |
Thành phố Nha Trang |
Các đường còn lại - Xã Vĩnh Thái |
|
405.000
|
270.000
|
203.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2285 |
Thành phố Nha Trang |
Đường Cầu Bè - Miểu Củ Chi - Xã Vĩnh Thạnh |
đến đường Hương lộ 45
|
1.215.000
|
608.000
|
304.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2286 |
Thành phố Nha Trang |
Đường Hương Lộ 45 - Xã Vĩnh Thạnh |
đến ngã ba đường Trung tâm xã
|
1.215.000
|
608.000
|
304.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2287 |
Thành phố Nha Trang |
Đường Hương Lộ 46 - Xã Vĩnh Thạnh |
đến giáp ranh xã Vĩnh Trung
|
972.000
|
486.000
|
243.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2288 |
Thành phố Nha Trang |
Đường Cây Gáo - Xã Vĩnh Thạnh |
đến đường Hà Huy Tập
|
729.000
|
365.000
|
243.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2289 |
Thành phố Nha Trang |
Đường đi cầu Vĩnh Phương - Xã Vĩnh Thạnh |
đến cầu Vĩnh Phương
|
972.000
|
486.000
|
243.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2290 |
Thành phố Nha Trang |
Đường Phú Bình - Xã Vĩnh Thạnh |
đến đường Hương lộ 45
|
729.000
|
365.000
|
243.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2291 |
Thành phố Nha Trang |
Đường Phú Trung - Xã Vĩnh Thạnh |
đến giáp đường trung tâm xã
|
729.000
|
365.000
|
243.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2292 |
Thành phố Nha Trang |
Đường Trung tâm xã (cây số 5) - Xã Vĩnh Thạnh |
đến giáp đường Hương lộ 45
|
1.215.000
|
608.000
|
304.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2293 |
Thành phố Nha Trang |
Đường tổ 2 Phú Trung 2 - Xã Vĩnh Thạnh |
đến đường 23/10
|
729.000
|
365.000
|
243.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2294 |
Thành phố Nha Trang |
Đường nghĩa trang Vĩnh Thạnh - Xã Vĩnh Thạnh |
đến đương hương lộ 45
|
608.000
|
304.000
|
152.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2295 |
Thành phố Nha Trang |
Đường tổ 7 Phú Vinh - Xã Vĩnh Thạnh |
Đến đường Trung tâm Xã
|
583.000
|
292.000
|
194.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2296 |
Thành phố Nha Trang |
Đường Cây Sung - Xã Vĩnh Thạnh |
Đến đường Miếu Bà (thửa 33 tờ bản đồ số 06)
|
729.000
|
365.000
|
243.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2297 |
Thành phố Nha Trang |
Đường tổ 6 Phú Thạnh - Xã Vĩnh Thạnh |
Đến hết Nhà bà Huỳnh Thị Anh (thửa 396 tờ bản đồ 03)
|
583.000
|
292.000
|
194.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2298 |
Thành phố Nha Trang |
Đường Miếu Bà - Xã Vĩnh Thạnh |
đến đường Cây Sung
|
729.000
|
365.000
|
243.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2299 |
Thành phố Nha Trang |
Đường Phú Thạnh 3 (vào Bệnh viện giao thông 6) - Xã Vĩnh Thạnh |
đến giáp Bệnh viện giao thông 6
|
729.000
|
365.000
|
243.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2300 |
Thành phố Nha Trang |
Đường tổ 9 Phú Thạnh - Xã Vĩnh Thạnh |
đến cuối đường
|
583.000
|
292.000
|
194.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |