1901 |
Thành phố Nha Trang |
Đường vào UB xã (tổ 7) - Xã Vĩnh Hiệp |
đến giáp đường sắt
|
1.296.000
|
648.000
|
432.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1902 |
Thành phố Nha Trang |
Đường Tổ 16 thôn Vĩnh Điềm Thượng - Xã Vĩnh Hiệp |
đến giáp ngã ba nhà ông Nguyễn Tấn Lý (thửa 159 tờ bản đồ số 4)
|
1.080.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1903 |
Thành phố Nha Trang |
Đường Tổ 18 thôn Vĩnh Điềm Thượng - Xã Vĩnh Hiệp |
đến giáp sông Quán Trường (thửa 59 tờ bản đồ số 24)
|
864.000
|
432.000
|
288.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1904 |
Thành phố Nha Trang |
Đường Vĩnh Hiệp-Vĩnh Trung - Xã Vĩnh Hiệp |
đến vườn ươm 1 Vĩnh Hiệp (thửa 40 tờ bản đồ 11)
|
1.296.000
|
648.000
|
432.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1905 |
Thành phố Nha Trang |
Đường Cầu Dứa cũ - Xã Vĩnh Hiệp |
Đến giáp chợ Vĩnh Hiệp (thửa 39 tờ bản đồ số 16)
|
2.160.000
|
1.080.000
|
540.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1906 |
Thành phố Nha Trang |
Đường giáp ranh Vĩnh Thái Vĩnh Hiệp - Xã Vĩnh Hiệp |
Đến cuối đường
|
1.080.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1907 |
Thành phố Nha Trang |
Đường Tổ 6 (thôn Vĩnh Điềm Trung) - Xã Vĩnh Hiệp |
Đến nhà hàng Tân Cảnh (thửa số 01, tờ bản đồ 07)
|
864.000
|
432.000
|
288.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1908 |
Thành phố Nha Trang |
Đường Tổ 17 (thôn Vĩnh Điềm Thượng) - Xã Vĩnh Hiệp |
đến Nhà ông Sào (thửa số 10 và 16 tờ bản đồ số 09)
|
864.000
|
432.000
|
288.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1909 |
Thành phố Nha Trang |
Đường Tổ 5 (thôn Vĩnh Điềm Trung) - Xã Vĩnh Hiệp |
|
864.000
|
432.000
|
288.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1910 |
Thành phố Nha Trang |
Đường đập Cầu Dứa - Xã Vĩnh Hiệp |
Đến quanh nhà văn hỏa xã
|
594.000
|
396.000
|
297.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1911 |
Thành phố Nha Trang |
Đường đập Cầu Dứa - Xã Vĩnh Hiệp |
|
594.000
|
396.000
|
297.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1912 |
Thành phố Nha Trang |
Đường Tổ 11 và Tổ 12 (thôn Vĩnh Điềm Thượng) - Xã Vĩnh Hiệp |
Đến các điểm rẻ cuối nhà ông Anh (thửa 25 tờ 15)
|
594.000
|
396.000
|
297.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1913 |
Thành phố Nha Trang |
Đường Tổ 11 và Tổ 12 (thôn Vĩnh Điềm Thượng) - Xã Vĩnh Hiệp |
|
594.000
|
396.000
|
297.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1914 |
Thành phố Nha Trang |
Đường Tổ 13 (thôn Vĩnh Điềm Thượng) - Xã Vĩnh Hiệp |
đến cuối đường (thửa 204 tờ 14)
|
594.000
|
396.000
|
297.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1915 |
Thành phố Nha Trang |
Đường dọc bờ kè sông Quán Trường - Xã Vĩnh Hiệp |
đến đường sắt Bắc Nam
|
864.000
|
432.000
|
288.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1916 |
Thành phố Nha Trang |
Đường quy hoạch rộng 13m - Khu tái định cư xã Vĩnh Hiệp và xã Vĩnh Trung - Xã Vĩnh Hiệp |
|
778.000
|
389.000
|
259.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1917 |
Thành phố Nha Trang |
Các đường còn lại - Xã Vĩnh Hiệp |
|
540.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1918 |
Thành phố Nha Trang |
Đường Chính Hữu (Đường Hương lộ chính cũ) - Xã Vĩnh Lương |
đến giáp đường Giáp Văn Cương
|
1.782.000
|
891.000
|
446.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1919 |
Thành phố Nha Trang |
Đường Chính Hữu (Đường Hương lộ chính cũ) - Xã Vĩnh Lương |
đến giáp đường Phạm Văn Đồng
|
1.070.000
|
534.000
|
357.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1920 |
Thành phố Nha Trang |
Đường Quang Dũng (Đường Đồng Láng Nguyễn Viết Xuân cũ) - Xã Vĩnh Lương |
đến hết Công ty Việt Khánh (thửa 63, tờ bản đồ số 8)
|
972.000
|
486.000
|
324.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1921 |
Thành phố Nha Trang |
Đường thôn Cát Lợi - Xã Vĩnh Lương |
đến hết đường
|
972.000
|
486.000
|
324.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1922 |
Thành phố Nha Trang |
Nguyễn Phan Chánh (Đường Văn Hóa Lương Sơn cũ) - Xã Vĩnh Lương |
đến giáp đường Phạm Văn Đồng
|
1.782.000
|
891.000
|
446.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1923 |
Thành phố Nha Trang |
Đường Thu Bồn (Đường Văn Đăng - Đồng Láng cũ) - Xã Vĩnh Lương |
đến hết nhà ông Nguyễn Văn Tám (thửa 162, tờ bản đồ số 8a)
|
1.620.000
|
810.000
|
405.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1924 |
Thành phố Nha Trang |
Đường Thu Bồn (Đường Văn Đăng - Đồng Láng cũ) - Xã Vĩnh Lương |
đến đường trường Nguyễn Viết Xuân
|
972.000
|
486.000
|
324.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1925 |
Thành phố Nha Trang |
Đường Giáp Văn Cương (Đường Hương lộ chính cũ) - Xã Vĩnh Lương |
đến giáp đường Chính Hữu
|
1.620.000
|
810.000
|
405.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1926 |
Thành phố Nha Trang |
Đường Phan Trọng Tuệ (Đường Văn Đăng-Nhà Thờ cũ) - Xã Vĩnh Lương |
đến đường Phạm Văn Đồng
|
875.000
|
438.000
|
292.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1927 |
Thành phố Nha Trang |
Dương Khuê - Xã Vĩnh Lương |
đến Chùa Nam Hải
|
972.000
|
486.000
|
324.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1928 |
Thành phố Nha Trang |
Đường Cửu Hàm - Xã Vĩnh Lương |
đến cuối đường
|
778.000
|
389.000
|
259.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1929 |
Thành phố Nha Trang |
Đường Suối Ngang (Cát Lợi) - Xã Vĩnh Lương |
đến Cuối đường bê tông (đến đất ông Nguyễn Khi) (thửa 85 tờ bản đồ 19)
|
778.000
|
389.000
|
259.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1930 |
Thành phố Nha Trang |
Đường Hoàng Minh Đạo - Xã Vĩnh Lương |
đến giáp nhà ông Lưu Văn Thoại (thửa 202 tờ bản đồ 29)
|
1.296.000
|
648.000
|
324.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1931 |
Thành phố Nha Trang |
Các đường còn lại - Xã Vĩnh Lương |
|
486.000
|
324.000
|
243.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1932 |
Thành phố Nha Trang |
Đường Lương Định Của (Hương lộ 45 cũ) - Xã Vĩnh Ngọc |
đến cầu Bến Ma
|
2.160.000
|
1.080.000
|
540.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1933 |
Thành phố Nha Trang |
Đường Liên xã Vĩnh Ngọc-Vĩnh Hiệp (Đường Gò Cây Sung, Đường liên thôn Phú Điềm Trung-Phú Nông cũ) - Xã Vĩnh Ngọc |
đến đường cầu Dứa Phú Nông
|
1.800.000
|
900.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1934 |
Thành phố Nha Trang |
Đường Liên xã Vĩnh Ngọc-Vĩnh Hiệp (Đường Gò Cây Sung, Đường liên thôn Phú Điềm Trung-Phú Nông cũ) - Xã Vĩnh Ngọc |
đến giáp ranh xã Vĩnh Thạnh
|
1.440.000
|
720.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1935 |
Thành phố Nha Trang |
Đường Cầu Dứa Phú Nông (đường Liên xã Vĩnh Ngọc - Vĩnh Hiệp) - Xã Vĩnh Ngọc |
đến giáp ranh xã Vĩnh Hiệp
|
2.160.000
|
1.080.000
|
540.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1936 |
Thành phố Nha Trang |
Đường Phú Nông - Xã Vĩnh Ngọc |
đến đường cầu Dứa Phú Nông
|
1.800.000
|
900.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1937 |
Thành phố Nha Trang |
Đường thôn Hòn Nghê - Xã Vĩnh Ngọc |
đến ngã 3 đường khu QH 1
|
1.800.000
|
900.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1938 |
Thành phố Nha Trang |
Đường thôn Hòn Nghê - Xã Vĩnh Ngọc |
đến Đá chồng Hòn Nghê
|
1.440.000
|
720.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1939 |
Thành phố Nha Trang |
Đường thôn Hòn Nghê - Xã Vĩnh Ngọc |
đến cầu Gỗ Vĩnh Ngọc
|
1.080.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1940 |
Thành phố Nha Trang |
Đường thôn Xuân Lạc 1 - Xã Vĩnh Ngọc |
đến ngã ba chùa Liên Hoa
|
1.800.000
|
900.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1941 |
Thành phố Nha Trang |
Đường thôn Xuân Lạc 2 - Xã Vĩnh Ngọc |
đến giáp đường Xuân Lạc 1+2 (trung tâm văn hóa thể dục thể thao xã)
|
1.440.000
|
720.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1942 |
Thành phố Nha Trang |
Đường Xuân Lạc 1+2 - Xã Vĩnh Ngọc |
đến ngã ba Trung tâm văn hóa thể dục thể thao xã
|
1.440.000
|
720.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1943 |
Thành phố Nha Trang |
Đường Xuân Lạc 1+3 - Xã Vĩnh Ngọc |
đến giáp ranh khu du lịch Làng Tre
|
1.080.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1944 |
Thành phố Nha Trang |
Đường đi Nghĩa Trang - Xã Vĩnh Ngọc |
đến nghĩa trang Hòn Nghê
|
1.080.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1945 |
Thành phố Nha Trang |
Đường Gò Bà Đỡ - Xã Vĩnh Ngọc |
đến cầu gỗ Vĩnh Ngọc
|
1.080.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1946 |
Thành phố Nha Trang |
Đường bên hông chùa Liên Hoa (đường sông Cái) - Xã Vĩnh Ngọc |
đến giáp đường Xuân Lạc 1+2
|
1.080.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1947 |
Thành phố Nha Trang |
Đường lên bờ kè - Xã Vĩnh Ngọc |
đến giáp khu du lịch Làng Tre
|
1.080.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1948 |
Thành phố Nha Trang |
Đường liên xã Vĩnh Hiệp - Vĩnh Thạnh-Vĩnh Ngọc (chùa Như Ý) - Xã Vĩnh Ngọc |
đến giáp cổng angten truyền hình KTV
|
1.296.000
|
648.000
|
432.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1949 |
Thành phố Nha Trang |
Đường liên xã Vĩnh Hiệp - Vĩnh Thạnh-Vĩnh Ngọc (chùa Như Ý) - Xã Vĩnh Ngọc |
đến giáp ranh xã Vĩnh Thạnh
|
1.080.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1950 |
Thành phố Nha Trang |
Đường đi Truông Mít - Xã Vĩnh Ngọc |
đến giáp đường đi nghĩa trang
|
864.000
|
432.000
|
288.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1951 |
Thành phố Nha Trang |
Đường cầu Bến Miều - Xã Vĩnh Ngọc |
đến giáp đường thôn Hòn Nghê (nhà ông Huỳnh Văn Lịnh)
|
1.440.000
|
720.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1952 |
Thành phố Nha Trang |
Đường Xóm Chiếu - Xã Vĩnh Ngọc |
đến giáp đường liên xã Vĩnh Ngọc- Vĩnh Hiệp
|
1.080.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1953 |
Thành phố Nha Trang |
Đường Trạm điện Hòn Nghê 2 - Xã Vĩnh Ngọc |
đến giáp ranh đường đi nghĩa trang
|
864.000
|
432.000
|
288.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1954 |
Thành phố Nha Trang |
Đường sân phơi Hòn Nghê 2 - Xã Vĩnh Ngọc |
đến cuối đường
|
864.000
|
432.000
|
288.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1955 |
Thành phố Nha Trang |
Đường Trường Cao đẳng Sư Phạm Trung ương - Xã Vĩnh Ngọc |
đến Ký túc xá Trường Cao đẳng Sư phạm Trung ương
|
1.800.000
|
900.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1956 |
Thành phố Nha Trang |
Xã Vĩnh Ngọc |
đến đường Xuân Lạc 1+2 và các tuyến đường ngang, đường chữ U thông thương với nhau
|
729.000
|
486.000
|
365.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1957 |
Thành phố Nha Trang |
Xã Vĩnh Ngọc |
đến đường Xuân Lạc 1+2 và các tuyến đường ngang, đường chữ U thông thương với nhau
|
729.000
|
486.000
|
365.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1958 |
Thành phố Nha Trang |
Xã Vĩnh Ngọc |
đến đường Xuân Lạc 1+2 và các tuyến đường ngang, đường hình chữ U thông thương với nhau
|
864.000
|
432.000
|
288.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1959 |
Thành phố Nha Trang |
Xã Vĩnh Ngọc |
đến đường Cầu Dứa - Phú Nông và các tuyến đường ngang, đường hình chữ U thông thương với nhau
|
864.000
|
432.000
|
288.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1960 |
Thành phố Nha Trang |
Xã Vĩnh Ngọc |
đến đường Xóm Chiếu và các tuyến đường ngang, đường hình chữ U thông thương với nhau
|
864.000
|
432.000
|
288.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1961 |
Thành phố Nha Trang |
Xã Vĩnh Ngọc |
đến đường Gò Bà Đỡ và các tuyến đường ngang, đường hình chữ U thông thương với nhau
|
729.000
|
486.000
|
365.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1962 |
Thành phố Nha Trang |
Các đường còn lại - Xã Vĩnh Ngọc |
|
540.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1963 |
Thành phố Nha Trang |
Đường Nguyễn Lương Bằng (Đường Hương lộ xã Vĩnh Phương cũ) - Xã Vĩnh Phương |
đến quốc lộ 1A
|
1.440.000
|
720.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1964 |
Thành phố Nha Trang |
Đường Củ Chi - Xã Vĩnh Phương |
Đến giáp đường Xuân Phong
|
691.000
|
346.000
|
230.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1965 |
Thành phố Nha Trang |
Đường Đắc Phú (Đắc Lộc cũ) - Xã Vĩnh Phương |
đến hết khu tái định cư thôn Đắc Lộc
|
1.152.000
|
576.000
|
288.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1966 |
Thành phố Nha Trang |
Đường thôn Tây - Xã Vĩnh Phương |
đến giáp ranh xã Diên Phú
|
1.152.000
|
576.000
|
288.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1967 |
Thành phố Nha Trang |
Đường thôn Trung - Xã Vĩnh Phương |
đến giáp ranh xã Diên Phú
|
1.152.000
|
576.000
|
288.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1968 |
Thành phố Nha Trang |
Đường Xuân Phong - Xã Vĩnh Phương |
đến giáp bến đò Xuân Lạc
|
1.152.000
|
576.000
|
288.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1969 |
Thành phố Nha Trang |
Đường Xóm Suối - Xã Vĩnh Phương |
đến đường Củ Chi
|
691.000
|
346.000
|
230.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1970 |
Thành phố Nha Trang |
Đường Đắc Lợi - Xã Vĩnh Phương |
đến đường Thổ Châu
|
691.000
|
346.000
|
230.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1971 |
Thành phố Nha Trang |
Đường Đắc Tân - Xã Vĩnh Phương |
đến đường Thổ Châu
|
691.000
|
346.000
|
230.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1972 |
Thành phố Nha Trang |
Đường Dinh An - Xã Vĩnh Phương |
đến Quốc lộ 1A
|
691.000
|
346.000
|
230.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1973 |
Thành phố Nha Trang |
Đường Gò Da - Xã Vĩnh Phương |
đến đường Xuân Phong
|
691.000
|
346.000
|
230.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1974 |
Thành phố Nha Trang |
Đường bờ sông thôn Trung - Xã Vĩnh Phương |
|
691.000
|
346.000
|
230.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1975 |
Thành phố Nha Trang |
Đường vào khu tập thể Nhà Máy sợi (đường Bắc Sơn nối dài cũ - xã Vĩnh Phương) - Xã Vĩnh Phương |
|
691.000
|
346.000
|
230.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1976 |
Thành phố Nha Trang |
Đường Lô 2 Khu A1 - Xã Vĩnh Phương |
|
1.440.000
|
720.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1977 |
Thành phố Nha Trang |
Đường Lô 2 Khu A2 - Xã Vĩnh Phương |
|
1.440.000
|
720.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1978 |
Thành phố Nha Trang |
Đường Lô 3 Khu A1 - Xã Vĩnh Phương |
|
1.037.000
|
518.000
|
346.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1979 |
Thành phố Nha Trang |
Đường Bờ Sông thôn Đông - Xã Vĩnh Phương |
đến đường Củ Chi
|
691.000
|
346.000
|
230.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1980 |
Thành phố Nha Trang |
Đường Sân Banh thôn Đông - Xã Vĩnh Phương |
đến đường Củ Chi
|
691.000
|
346.000
|
230.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1981 |
Thành phố Nha Trang |
Đường Ván Hương thôn Trung - Xã Vĩnh Phương |
đến đường Bờ Sông thôn Trung
|
691.000
|
346.000
|
230.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1982 |
Thành phố Nha Trang |
Đường Xóm Đình thôn Trung - Xã Vĩnh Phương |
Đến giáp mương cấp 1 (thửa 273 tờ bản đồ 60) và đến đoạn nhà ông Phạm Lận (thửa 32 tờ bản đồ số 61)
|
691.000
|
346.000
|
230.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1983 |
Thành phố Nha Trang |
Đường Sân Banh thôn Đắc Lộc - Xã Vĩnh Phương |
đến đường Đắc Tân
|
691.000
|
346.000
|
230.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1984 |
Thành phố Nha Trang |
Đường Linh Cầm thôn Xuân Phong - Xã Vĩnh Phương |
đến Đường Củ Chi và đến nhà ông Nguyễn Leo (thửa 169 tờ 67)
|
691.000
|
346.000
|
230.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1985 |
Thành phố Nha Trang |
Đường Dũ Dĩ 1 thôn Như Xuân 1 - Xã Vĩnh Phương |
đến cuối đường
|
475.000
|
317.000
|
238.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1986 |
Thành phố Nha Trang |
Đường Dũ Dĩ 2 thôn Như Xuân 1 - Xã Vĩnh Phương |
đến cuối đường
|
475.000
|
317.000
|
238.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1987 |
Thành phố Nha Trang |
Đường Kháng Chiến thôn Như Xuân 1 - Xã Vĩnh Phương |
đến cuối đường
|
475.000
|
317.000
|
238.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1988 |
Thành phố Nha Trang |
Đường Lò Vôi, thôn Như Xuân 2 - Xã Vĩnh Phương |
đến cuối đường
|
475.000
|
317.000
|
238.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1989 |
Thành phố Nha Trang |
Đường Hòn Óc, thôn Như Xuân 2 - Xã Vĩnh Phương |
đến cuối đường
|
475.000
|
317.000
|
238.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1990 |
Thành phố Nha Trang |
Đường Bạch Mã thôn Đắc Lộc 1 - Xã Vĩnh Phương |
đến cuối đường
|
475.000
|
317.000
|
238.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1991 |
Thành phố Nha Trang |
Đường Soi Gáo thôn Xuân Phú - Xã Vĩnh Phương |
đến cuối đường
|
475.000
|
317.000
|
238.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1992 |
Thành phố Nha Trang |
Đường Xóm Mới - Xã Vĩnh Phương |
đến cuối đường
|
475.000
|
317.000
|
238.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1993 |
Thành phố Nha Trang |
Đường Soi Chàm - Xã Vĩnh Phương |
đến cuối đường
|
475.000
|
317.000
|
238.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1994 |
Thành phố Nha Trang |
Đường vào nghĩa trang xã Vĩnh Phương - Xã Vĩnh Phương |
đến cuối đường
|
475.000
|
317.000
|
238.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1995 |
Thành phố Nha Trang |
Đường Tân Thành - Xã Vĩnh Phương |
đến cuối đường (núi)
|
475.000
|
317.000
|
238.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1996 |
Thành phố Nha Trang |
Đường Xóm Chợ - Xã Vĩnh Phương |
đến đường Gò Da
|
691.000
|
346.000
|
230.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1997 |
Thành phố Nha Trang |
Đường Hòn Sưng Như Xuân - Xã Vĩnh Phương |
đến cuối đường
|
475.000
|
317.000
|
238.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1998 |
Thành phố Nha Trang |
Đường Hòn Lăng - Xã Vĩnh Phương |
đến cuối đường
|
475.000
|
317.000
|
238.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1999 |
Thành phố Nha Trang |
Đường vào khu trường bắn - Xã Vĩnh Phương |
đến cuối đường
|
475.000
|
317.000
|
238.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
2000 |
Thành phố Nha Trang |
Đường nhà ông Dương Xiết thôn Tây - Xã Vĩnh Phương |
Đến đường thôn Tây (thửa 90 tờ bản đồ 60) và đến thửa 101 tờ bản đồ số 60)
|
475.000
|
317.000
|
238.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |