Bảng giá đất Thành phố Nha Trang Khánh Hoà

Giá đất cao nhất tại Thành phố Nha Trang là: 37.800.000
Giá đất thấp nhất tại Thành phố Nha Trang là: 10.400
Giá đất trung bình tại Thành phố Nha Trang là: 4.269.972
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 04/2020/QĐ-UBND ngày 18/02/2020 của UBND tỉnh Khánh Hòa được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 21/2023/QĐ-UBND ngày 10/10/2023 của UBND tỉnh Khánh Hòa
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1901 Thành phố Nha Trang Đường vào UB xã (tổ 7) - Xã Vĩnh Hiệp đến giáp đường sắt 1.296.000 648.000 432.000 - - Đất TM - DV nông thôn
1902 Thành phố Nha Trang Đường Tổ 16 thôn Vĩnh Điềm Thượng - Xã Vĩnh Hiệp đến giáp ngã ba nhà ông Nguyễn Tấn Lý (thửa 159 tờ bản đồ số 4) 1.080.000 540.000 360.000 - - Đất TM - DV nông thôn
1903 Thành phố Nha Trang Đường Tổ 18 thôn Vĩnh Điềm Thượng - Xã Vĩnh Hiệp đến giáp sông Quán Trường (thửa 59 tờ bản đồ số 24) 864.000 432.000 288.000 - - Đất TM - DV nông thôn
1904 Thành phố Nha Trang Đường Vĩnh Hiệp-Vĩnh Trung - Xã Vĩnh Hiệp đến vườn ươm 1 Vĩnh Hiệp (thửa 40 tờ bản đồ 11) 1.296.000 648.000 432.000 - - Đất TM - DV nông thôn
1905 Thành phố Nha Trang Đường Cầu Dứa cũ - Xã Vĩnh Hiệp Đến giáp chợ Vĩnh Hiệp (thửa 39 tờ bản đồ số 16) 2.160.000 1.080.000 540.000 - - Đất TM - DV nông thôn
1906 Thành phố Nha Trang Đường giáp ranh Vĩnh Thái Vĩnh Hiệp - Xã Vĩnh Hiệp Đến cuối đường 1.080.000 540.000 360.000 - - Đất TM - DV nông thôn
1907 Thành phố Nha Trang Đường Tổ 6 (thôn Vĩnh Điềm Trung) - Xã Vĩnh Hiệp Đến nhà hàng Tân Cảnh (thửa số 01, tờ bản đồ 07) 864.000 432.000 288.000 - - Đất TM - DV nông thôn
1908 Thành phố Nha Trang Đường Tổ 17 (thôn Vĩnh Điềm Thượng) - Xã Vĩnh Hiệp đến Nhà ông Sào (thửa số 10 và 16 tờ bản đồ số 09) 864.000 432.000 288.000 - - Đất TM - DV nông thôn
1909 Thành phố Nha Trang Đường Tổ 5 (thôn Vĩnh Điềm Trung) - Xã Vĩnh Hiệp 864.000 432.000 288.000 - - Đất TM - DV nông thôn
1910 Thành phố Nha Trang Đường đập Cầu Dứa - Xã Vĩnh Hiệp Đến quanh nhà văn hỏa xã 594.000 396.000 297.000 - - Đất TM - DV nông thôn
1911 Thành phố Nha Trang Đường đập Cầu Dứa - Xã Vĩnh Hiệp 594.000 396.000 297.000 - - Đất TM - DV nông thôn
1912 Thành phố Nha Trang Đường Tổ 11 và Tổ 12 (thôn Vĩnh Điềm Thượng) - Xã Vĩnh Hiệp Đến các điểm rẻ cuối nhà ông Anh (thửa 25 tờ 15) 594.000 396.000 297.000 - - Đất TM - DV nông thôn
1913 Thành phố Nha Trang Đường Tổ 11 và Tổ 12 (thôn Vĩnh Điềm Thượng) - Xã Vĩnh Hiệp 594.000 396.000 297.000 - - Đất TM - DV nông thôn
1914 Thành phố Nha Trang Đường Tổ 13 (thôn Vĩnh Điềm Thượng) - Xã Vĩnh Hiệp đến cuối đường (thửa 204 tờ 14) 594.000 396.000 297.000 - - Đất TM - DV nông thôn
1915 Thành phố Nha Trang Đường dọc bờ kè sông Quán Trường - Xã Vĩnh Hiệp đến đường sắt Bắc Nam 864.000 432.000 288.000 - - Đất TM - DV nông thôn
1916 Thành phố Nha Trang Đường quy hoạch rộng 13m - Khu tái định cư xã Vĩnh Hiệp và xã Vĩnh Trung - Xã Vĩnh Hiệp 778.000 389.000 259.000 - - Đất TM - DV nông thôn
1917 Thành phố Nha Trang Các đường còn lại - Xã Vĩnh Hiệp 540.000 360.000 270.000 - - Đất TM - DV nông thôn
1918 Thành phố Nha Trang Đường Chính Hữu (Đường Hương lộ chính cũ) - Xã Vĩnh Lương đến giáp đường Giáp Văn Cương 1.782.000 891.000 446.000 - - Đất TM - DV nông thôn
1919 Thành phố Nha Trang Đường Chính Hữu (Đường Hương lộ chính cũ) - Xã Vĩnh Lương đến giáp đường Phạm Văn Đồng 1.070.000 534.000 357.000 - - Đất TM - DV nông thôn
1920 Thành phố Nha Trang Đường Quang Dũng (Đường Đồng Láng Nguyễn Viết Xuân cũ) - Xã Vĩnh Lương đến hết Công ty Việt Khánh (thửa 63, tờ bản đồ số 8) 972.000 486.000 324.000 - - Đất TM - DV nông thôn
1921 Thành phố Nha Trang Đường thôn Cát Lợi - Xã Vĩnh Lương đến hết đường 972.000 486.000 324.000 - - Đất TM - DV nông thôn
1922 Thành phố Nha Trang Nguyễn Phan Chánh (Đường Văn Hóa Lương Sơn cũ) - Xã Vĩnh Lương đến giáp đường Phạm Văn Đồng 1.782.000 891.000 446.000 - - Đất TM - DV nông thôn
1923 Thành phố Nha Trang Đường Thu Bồn (Đường Văn Đăng - Đồng Láng cũ) - Xã Vĩnh Lương đến hết nhà ông Nguyễn Văn Tám (thửa 162, tờ bản đồ số 8a) 1.620.000 810.000 405.000 - - Đất TM - DV nông thôn
1924 Thành phố Nha Trang Đường Thu Bồn (Đường Văn Đăng - Đồng Láng cũ) - Xã Vĩnh Lương đến đường trường Nguyễn Viết Xuân 972.000 486.000 324.000 - - Đất TM - DV nông thôn
1925 Thành phố Nha Trang Đường Giáp Văn Cương (Đường Hương lộ chính cũ) - Xã Vĩnh Lương đến giáp đường Chính Hữu 1.620.000 810.000 405.000 - - Đất TM - DV nông thôn
1926 Thành phố Nha Trang Đường Phan Trọng Tuệ (Đường Văn Đăng-Nhà Thờ cũ) - Xã Vĩnh Lương đến đường Phạm Văn Đồng 875.000 438.000 292.000 - - Đất TM - DV nông thôn
1927 Thành phố Nha Trang Dương Khuê - Xã Vĩnh Lương đến Chùa Nam Hải 972.000 486.000 324.000 - - Đất TM - DV nông thôn
1928 Thành phố Nha Trang Đường Cửu Hàm - Xã Vĩnh Lương đến cuối đường 778.000 389.000 259.000 - - Đất TM - DV nông thôn
1929 Thành phố Nha Trang Đường Suối Ngang (Cát Lợi) - Xã Vĩnh Lương đến Cuối đường bê tông (đến đất ông Nguyễn Khi) (thửa 85 tờ bản đồ 19) 778.000 389.000 259.000 - - Đất TM - DV nông thôn
1930 Thành phố Nha Trang Đường Hoàng Minh Đạo - Xã Vĩnh Lương đến giáp nhà ông Lưu Văn Thoại (thửa 202 tờ bản đồ 29) 1.296.000 648.000 324.000 - - Đất TM - DV nông thôn
1931 Thành phố Nha Trang Các đường còn lại - Xã Vĩnh Lương 486.000 324.000 243.000 - - Đất TM - DV nông thôn
1932 Thành phố Nha Trang Đường Lương Định Của (Hương lộ 45 cũ) - Xã Vĩnh Ngọc đến cầu Bến Ma 2.160.000 1.080.000 540.000 - - Đất TM - DV nông thôn
1933 Thành phố Nha Trang Đường Liên xã Vĩnh Ngọc-Vĩnh Hiệp (Đường Gò Cây Sung, Đường liên thôn Phú Điềm Trung-Phú Nông cũ) - Xã Vĩnh Ngọc đến đường cầu Dứa Phú Nông 1.800.000 900.000 450.000 - - Đất TM - DV nông thôn
1934 Thành phố Nha Trang Đường Liên xã Vĩnh Ngọc-Vĩnh Hiệp (Đường Gò Cây Sung, Đường liên thôn Phú Điềm Trung-Phú Nông cũ) - Xã Vĩnh Ngọc đến giáp ranh xã Vĩnh Thạnh 1.440.000 720.000 360.000 - - Đất TM - DV nông thôn
1935 Thành phố Nha Trang Đường Cầu Dứa Phú Nông (đường Liên xã Vĩnh Ngọc - Vĩnh Hiệp) - Xã Vĩnh Ngọc đến giáp ranh xã Vĩnh Hiệp 2.160.000 1.080.000 540.000 - - Đất TM - DV nông thôn
1936 Thành phố Nha Trang Đường Phú Nông - Xã Vĩnh Ngọc đến đường cầu Dứa Phú Nông 1.800.000 900.000 450.000 - - Đất TM - DV nông thôn
1937 Thành phố Nha Trang Đường thôn Hòn Nghê - Xã Vĩnh Ngọc đến ngã 3 đường khu QH 1 1.800.000 900.000 450.000 - - Đất TM - DV nông thôn
1938 Thành phố Nha Trang Đường thôn Hòn Nghê - Xã Vĩnh Ngọc đến Đá chồng Hòn Nghê 1.440.000 720.000 360.000 - - Đất TM - DV nông thôn
1939 Thành phố Nha Trang Đường thôn Hòn Nghê - Xã Vĩnh Ngọc đến cầu Gỗ Vĩnh Ngọc 1.080.000 540.000 360.000 - - Đất TM - DV nông thôn
1940 Thành phố Nha Trang Đường thôn Xuân Lạc 1 - Xã Vĩnh Ngọc đến ngã ba chùa Liên Hoa 1.800.000 900.000 450.000 - - Đất TM - DV nông thôn
1941 Thành phố Nha Trang Đường thôn Xuân Lạc 2 - Xã Vĩnh Ngọc đến giáp đường Xuân Lạc 1+2 (trung tâm văn hóa thể dục thể thao xã) 1.440.000 720.000 360.000 - - Đất TM - DV nông thôn
1942 Thành phố Nha Trang Đường Xuân Lạc 1+2 - Xã Vĩnh Ngọc đến ngã ba Trung tâm văn hóa thể dục thể thao xã 1.440.000 720.000 360.000 - - Đất TM - DV nông thôn
1943 Thành phố Nha Trang Đường Xuân Lạc 1+3 - Xã Vĩnh Ngọc đến giáp ranh khu du lịch Làng Tre 1.080.000 540.000 360.000 - - Đất TM - DV nông thôn
1944 Thành phố Nha Trang Đường đi Nghĩa Trang - Xã Vĩnh Ngọc đến nghĩa trang Hòn Nghê 1.080.000 540.000 360.000 - - Đất TM - DV nông thôn
1945 Thành phố Nha Trang Đường Gò Bà Đỡ - Xã Vĩnh Ngọc đến cầu gỗ Vĩnh Ngọc 1.080.000 540.000 360.000 - - Đất TM - DV nông thôn
1946 Thành phố Nha Trang Đường bên hông chùa Liên Hoa (đường sông Cái) - Xã Vĩnh Ngọc đến giáp đường Xuân Lạc 1+2 1.080.000 540.000 360.000 - - Đất TM - DV nông thôn
1947 Thành phố Nha Trang Đường lên bờ kè - Xã Vĩnh Ngọc đến giáp khu du lịch Làng Tre 1.080.000 540.000 360.000 - - Đất TM - DV nông thôn
1948 Thành phố Nha Trang Đường liên xã Vĩnh Hiệp - Vĩnh Thạnh-Vĩnh Ngọc (chùa Như Ý) - Xã Vĩnh Ngọc đến giáp cổng angten truyền hình KTV 1.296.000 648.000 432.000 - - Đất TM - DV nông thôn
1949 Thành phố Nha Trang Đường liên xã Vĩnh Hiệp - Vĩnh Thạnh-Vĩnh Ngọc (chùa Như Ý) - Xã Vĩnh Ngọc đến giáp ranh xã Vĩnh Thạnh 1.080.000 540.000 360.000 - - Đất TM - DV nông thôn
1950 Thành phố Nha Trang Đường đi Truông Mít - Xã Vĩnh Ngọc đến giáp đường đi nghĩa trang 864.000 432.000 288.000 - - Đất TM - DV nông thôn
1951 Thành phố Nha Trang Đường cầu Bến Miều - Xã Vĩnh Ngọc đến giáp đường thôn Hòn Nghê (nhà ông Huỳnh Văn Lịnh) 1.440.000 720.000 360.000 - - Đất TM - DV nông thôn
1952 Thành phố Nha Trang Đường Xóm Chiếu - Xã Vĩnh Ngọc đến giáp đường liên xã Vĩnh Ngọc- Vĩnh Hiệp 1.080.000 540.000 360.000 - - Đất TM - DV nông thôn
1953 Thành phố Nha Trang Đường Trạm điện Hòn Nghê 2 - Xã Vĩnh Ngọc đến giáp ranh đường đi nghĩa trang 864.000 432.000 288.000 - - Đất TM - DV nông thôn
1954 Thành phố Nha Trang Đường sân phơi Hòn Nghê 2 - Xã Vĩnh Ngọc đến cuối đường 864.000 432.000 288.000 - - Đất TM - DV nông thôn
1955 Thành phố Nha Trang Đường Trường Cao đẳng Sư Phạm Trung ương - Xã Vĩnh Ngọc đến Ký túc xá Trường Cao đẳng Sư phạm Trung ương 1.800.000 900.000 450.000 - - Đất TM - DV nông thôn
1956 Thành phố Nha Trang Xã Vĩnh Ngọc đến đường Xuân Lạc 1+2 và các tuyến đường ngang, đường chữ U thông thương với nhau 729.000 486.000 365.000 - - Đất TM - DV nông thôn
1957 Thành phố Nha Trang Xã Vĩnh Ngọc đến đường Xuân Lạc 1+2 và các tuyến đường ngang, đường chữ U thông thương với nhau 729.000 486.000 365.000 - - Đất TM - DV nông thôn
1958 Thành phố Nha Trang Xã Vĩnh Ngọc đến đường Xuân Lạc 1+2 và các tuyến đường ngang, đường hình chữ U thông thương với nhau 864.000 432.000 288.000 - - Đất TM - DV nông thôn
1959 Thành phố Nha Trang Xã Vĩnh Ngọc đến đường Cầu Dứa - Phú Nông và các tuyến đường ngang, đường hình chữ U thông thương với nhau 864.000 432.000 288.000 - - Đất TM - DV nông thôn
1960 Thành phố Nha Trang Xã Vĩnh Ngọc đến đường Xóm Chiếu và các tuyến đường ngang, đường hình chữ U thông thương với nhau 864.000 432.000 288.000 - - Đất TM - DV nông thôn
1961 Thành phố Nha Trang Xã Vĩnh Ngọc đến đường Gò Bà Đỡ và các tuyến đường ngang, đường hình chữ U thông thương với nhau 729.000 486.000 365.000 - - Đất TM - DV nông thôn
1962 Thành phố Nha Trang Các đường còn lại - Xã Vĩnh Ngọc 540.000 360.000 270.000 - - Đất TM - DV nông thôn
1963 Thành phố Nha Trang Đường Nguyễn Lương Bằng (Đường Hương lộ xã Vĩnh Phương cũ) - Xã Vĩnh Phương đến quốc lộ 1A 1.440.000 720.000 360.000 - - Đất TM - DV nông thôn
1964 Thành phố Nha Trang Đường Củ Chi - Xã Vĩnh Phương Đến giáp đường Xuân Phong 691.000 346.000 230.000 - - Đất TM - DV nông thôn
1965 Thành phố Nha Trang Đường Đắc Phú (Đắc Lộc cũ) - Xã Vĩnh Phương đến hết khu tái định cư thôn Đắc Lộc 1.152.000 576.000 288.000 - - Đất TM - DV nông thôn
1966 Thành phố Nha Trang Đường thôn Tây - Xã Vĩnh Phương đến giáp ranh xã Diên Phú 1.152.000 576.000 288.000 - - Đất TM - DV nông thôn
1967 Thành phố Nha Trang Đường thôn Trung - Xã Vĩnh Phương đến giáp ranh xã Diên Phú 1.152.000 576.000 288.000 - - Đất TM - DV nông thôn
1968 Thành phố Nha Trang Đường Xuân Phong - Xã Vĩnh Phương đến giáp bến đò Xuân Lạc 1.152.000 576.000 288.000 - - Đất TM - DV nông thôn
1969 Thành phố Nha Trang Đường Xóm Suối - Xã Vĩnh Phương đến đường Củ Chi 691.000 346.000 230.000 - - Đất TM - DV nông thôn
1970 Thành phố Nha Trang Đường Đắc Lợi - Xã Vĩnh Phương đến đường Thổ Châu 691.000 346.000 230.000 - - Đất TM - DV nông thôn
1971 Thành phố Nha Trang Đường Đắc Tân - Xã Vĩnh Phương đến đường Thổ Châu 691.000 346.000 230.000 - - Đất TM - DV nông thôn
1972 Thành phố Nha Trang Đường Dinh An - Xã Vĩnh Phương đến Quốc lộ 1A 691.000 346.000 230.000 - - Đất TM - DV nông thôn
1973 Thành phố Nha Trang Đường Gò Da - Xã Vĩnh Phương đến đường Xuân Phong 691.000 346.000 230.000 - - Đất TM - DV nông thôn
1974 Thành phố Nha Trang Đường bờ sông thôn Trung - Xã Vĩnh Phương 691.000 346.000 230.000 - - Đất TM - DV nông thôn
1975 Thành phố Nha Trang Đường vào khu tập thể Nhà Máy sợi (đường Bắc Sơn nối dài cũ - xã Vĩnh Phương) - Xã Vĩnh Phương 691.000 346.000 230.000 - - Đất TM - DV nông thôn
1976 Thành phố Nha Trang Đường Lô 2 Khu A1 - Xã Vĩnh Phương 1.440.000 720.000 360.000 - - Đất TM - DV nông thôn
1977 Thành phố Nha Trang Đường Lô 2 Khu A2 - Xã Vĩnh Phương 1.440.000 720.000 360.000 - - Đất TM - DV nông thôn
1978 Thành phố Nha Trang Đường Lô 3 Khu A1 - Xã Vĩnh Phương 1.037.000 518.000 346.000 - - Đất TM - DV nông thôn
1979 Thành phố Nha Trang Đường Bờ Sông thôn Đông - Xã Vĩnh Phương đến đường Củ Chi 691.000 346.000 230.000 - - Đất TM - DV nông thôn
1980 Thành phố Nha Trang Đường Sân Banh thôn Đông - Xã Vĩnh Phương đến đường Củ Chi 691.000 346.000 230.000 - - Đất TM - DV nông thôn
1981 Thành phố Nha Trang Đường Ván Hương thôn Trung - Xã Vĩnh Phương đến đường Bờ Sông thôn Trung 691.000 346.000 230.000 - - Đất TM - DV nông thôn
1982 Thành phố Nha Trang Đường Xóm Đình thôn Trung - Xã Vĩnh Phương Đến giáp mương cấp 1 (thửa 273 tờ bản đồ 60) và đến đoạn nhà ông Phạm Lận (thửa 32 tờ bản đồ số 61) 691.000 346.000 230.000 - - Đất TM - DV nông thôn
1983 Thành phố Nha Trang Đường Sân Banh thôn Đắc Lộc - Xã Vĩnh Phương đến đường Đắc Tân 691.000 346.000 230.000 - - Đất TM - DV nông thôn
1984 Thành phố Nha Trang Đường Linh Cầm thôn Xuân Phong - Xã Vĩnh Phương đến Đường Củ Chi và đến nhà ông Nguyễn Leo (thửa 169 tờ 67) 691.000 346.000 230.000 - - Đất TM - DV nông thôn
1985 Thành phố Nha Trang Đường Dũ Dĩ 1 thôn Như Xuân 1 - Xã Vĩnh Phương đến cuối đường 475.000 317.000 238.000 - - Đất TM - DV nông thôn
1986 Thành phố Nha Trang Đường Dũ Dĩ 2 thôn Như Xuân 1 - Xã Vĩnh Phương đến cuối đường 475.000 317.000 238.000 - - Đất TM - DV nông thôn
1987 Thành phố Nha Trang Đường Kháng Chiến thôn Như Xuân 1 - Xã Vĩnh Phương đến cuối đường 475.000 317.000 238.000 - - Đất TM - DV nông thôn
1988 Thành phố Nha Trang Đường Lò Vôi, thôn Như Xuân 2 - Xã Vĩnh Phương đến cuối đường 475.000 317.000 238.000 - - Đất TM - DV nông thôn
1989 Thành phố Nha Trang Đường Hòn Óc, thôn Như Xuân 2 - Xã Vĩnh Phương đến cuối đường 475.000 317.000 238.000 - - Đất TM - DV nông thôn
1990 Thành phố Nha Trang Đường Bạch Mã thôn Đắc Lộc 1 - Xã Vĩnh Phương đến cuối đường 475.000 317.000 238.000 - - Đất TM - DV nông thôn
1991 Thành phố Nha Trang Đường Soi Gáo thôn Xuân Phú - Xã Vĩnh Phương đến cuối đường 475.000 317.000 238.000 - - Đất TM - DV nông thôn
1992 Thành phố Nha Trang Đường Xóm Mới - Xã Vĩnh Phương đến cuối đường 475.000 317.000 238.000 - - Đất TM - DV nông thôn
1993 Thành phố Nha Trang Đường Soi Chàm - Xã Vĩnh Phương đến cuối đường 475.000 317.000 238.000 - - Đất TM - DV nông thôn
1994 Thành phố Nha Trang Đường vào nghĩa trang xã Vĩnh Phương - Xã Vĩnh Phương đến cuối đường 475.000 317.000 238.000 - - Đất TM - DV nông thôn
1995 Thành phố Nha Trang Đường Tân Thành - Xã Vĩnh Phương đến cuối đường (núi) 475.000 317.000 238.000 - - Đất TM - DV nông thôn
1996 Thành phố Nha Trang Đường Xóm Chợ - Xã Vĩnh Phương đến đường Gò Da 691.000 346.000 230.000 - - Đất TM - DV nông thôn
1997 Thành phố Nha Trang Đường Hòn Sưng Như Xuân - Xã Vĩnh Phương đến cuối đường 475.000 317.000 238.000 - - Đất TM - DV nông thôn
1998 Thành phố Nha Trang Đường Hòn Lăng - Xã Vĩnh Phương đến cuối đường 475.000 317.000 238.000 - - Đất TM - DV nông thôn
1999 Thành phố Nha Trang Đường vào khu trường bắn - Xã Vĩnh Phương đến cuối đường 475.000 317.000 238.000 - - Đất TM - DV nông thôn
2000 Thành phố Nha Trang Đường nhà ông Dương Xiết thôn Tây - Xã Vĩnh Phương Đến đường thôn Tây (thửa 90 tờ bản đồ 60) và đến thửa 101 tờ bản đồ số 60) 475.000 317.000 238.000 - - Đất TM - DV nông thôn