1601 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Phú Cang 1 - xã Vạn Phú |
Đến nhà ông Nguyễn Lượm (thửa 10, tờ 48)
|
81.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1602 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Phú Cang 1 - xã Vạn Phú |
Đến nhà ông Võ Minh Viên (thửa 11, tờ 44)
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1603 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Phú Cang 1 - xã Vạn Phú |
Đến nhà ông Nguyễn Văn Hồng (thửa 123, tờ 44)
|
81.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1604 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Phú Cang 1 - xã Vạn Phú |
Đến nhà ông Nguyễn Nam (thửa 120, tờ 44)
|
81.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1605 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Phú Cang 1 - xã Vạn Phú |
Đến nhà ông Huỳnh Ngọc Bình (thửa 184, tờ 44)
|
81.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1606 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Phú Cang 1 - xã Vạn Phú |
Đến nhà ông Nguyễn Văn Sung (thửa 10, tờ 45)
|
81.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1607 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Phú Cang 1 Bắc - xã Vạn Phú |
Đến nhà ông Võ Chuyển (thửa 40, tờ 5)
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1608 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Phú Cang 1 Bắc - xã Vạn Phú |
Đến nhà ông Nguyễn Trừ (thửa 40, tờ 38)
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1609 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Phú Cang 1 Bắc - xã Vạn Phú |
Đến nhà ông Trần Điệp (thửa 6, tờ 44)
|
81.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1610 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Phú Cang 1 Bắc - xã Vạn Phú |
Đến nhà ông Trần Công Điệp (thửa 81, tờ 38)
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1611 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Phú Cang 1 Bắc - xã Vạn Phú |
Đến nhà bà Huỳnh Thị Lan (thửa 157, tờ 38)
|
81.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1612 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Phú Cang 2 - xã Vạn Phú |
Đến Chùa Long Hòa (thửa 31, tờ 58)
|
152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1613 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Phú Cang 2 - xã Vạn Phú |
Đến nhà bà Huỳnh Thị Canh (thửa 193, tờ 54)
|
152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1614 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Phú Cang 2 - xã Vạn Phú |
Đến nhà ông Nguyễn Hữu Quyền (thửa 224, tờ 60)
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1615 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Phú Cang 2 - xã Vạn Phú |
Đến nhà ông Nguyễn Liêu (thửa 33, tờ 59)
|
152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1616 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Phú Cang 2 - xã Vạn Phú |
Đến nhà ông Nguyễn Xuân Lợi (thửa 9, tờ 61)
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1617 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Phú Cang 2 - xã Vạn Phú |
Đến nhà ông Lê Hữu Trinh (thửa 163, tờ 53)
|
152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1618 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Phú Cang 2 - xã Vạn Phú |
Đến nhà ông Nguyễn Ngọc Lân (thửa 20, tờ 53)
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1619 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Phú Cang 2 - xã Vạn Phú |
Đến giáp ruộng ông Nguyễn Hữu Nhân (thửa 215, tờ 23)
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1620 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Phú Cang 2 - xã Vạn Phú |
Đến giáp ruộng ông Nguyễn Thành Quân (thửa 81, tờ 59)
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1621 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Phú Cang 2 - xã Vạn Phú |
Đến giáp đường Trần Tạo (thửa 1, tờ 52)
|
152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1622 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Phú Cang 2 - xã Vạn Phú |
Đến hết nhà ông Châu Văn Phước (thửa 123, tờ 60)
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1623 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Phú Cang 2 Nam - xã Vạn Phú |
Đến nhà ông Nguyễn Hoàng Minh (thửa 56, tờ 59)
|
152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1624 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Phú Cang 2 Nam - xã Vạn Phú |
Đến nhà bà Nguyễn Thị Tới (thửa 8, tờ 64)
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1625 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Phú Cang 2 Nam - xã Vạn Phú |
Đến nhà ông Nguyễn Lưu (thửa 33, tờ 59)
|
152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1626 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Phú Cang 2 Nam - xã Vạn Phú |
Đến nhà ông Bùi Xuân Thắng (thửa 148, tờ 63)
|
152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1627 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Phú Cang 2 Nam - xã Vạn Phú |
Đến nhà ông Nguyễn Hữu Hải (thửa 28, tờ 65)
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1628 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Phú Cang 2 Nam - xã Vạn Phú |
Đến nhà ông Hà Văn Chạp (thửa 73, tờ 64)
|
81.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1629 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Phú Cang 2 Nam - xã Vạn Phú |
Đến nhà ông Nguyễn Kim Em (thửa 40, tờ 64)
|
81.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1630 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Phú Cang 2 Nam - xã Vạn Phú |
Đến nhà ông Nguyễn Ngọc Xa (thửa 85, tờ 62)
|
81.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1631 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Phú Cang 2 Nam - xã Vạn Phú |
Đến nhà ông Hồ Văn Luôn (thửa 92, tờ 59)
|
81.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1632 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Phú Cang 2 Nam - xã Vạn Phú |
Đến nhà ông Lê Ngọc Tài (thửa 281, tờ 59)
|
81.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1633 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Phú Cang 2 Nam - xã Vạn Phú |
Đến nhà bà Trần Thị Năm (thửa 52, tờ 63)
|
81.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1634 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Vinh Huề - xã Vạn Phú |
Đến đất bà Nguyễn Thị Châu (thửa 557, tờ 20)
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1635 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Vinh Huề - xã Vạn Phú |
Đến nhà ông Võ Văn Trai (thửa 30, tờ 47)
|
81.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1636 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Vinh Huề - xã Vạn Phú |
Đến nhà ông Nguyễn Văn Tài (thửa 5, tờ 50)
|
81.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1637 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Vinh Huề - xã Vạn Phú |
Đến Nhà văn hóa mới thôn Vinh Huề (thửa 18, tờ 58)
|
81.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1638 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Vinh Huề - xã Vạn Phú |
Đến nhà ông Nguyễn Đình Trí (thửa 02, tờ 50)
|
81.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1639 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Tân Phú - xã Vạn Phú |
Đến nhà bà Nguyễn Thị Thu (thửa 3, tờ 35)
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1640 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Tân Phú - xã Vạn Phú |
Đến nhà bà Nguyễn Thị Châu (thửa 557, tờ 20)
|
81.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1641 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Tân Phú - xã Vạn Phú |
Đến nhà ông Ngô Văn Bi (thửa 47, tờ 43)
|
81.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1642 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Tân Phú - xã Vạn Phú |
Đến nhà ông Nguyễn Văn Khoan (thửa 18, tờ 36)
|
81.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1643 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Tân Phú - xã Vạn Phú |
Đến đất bà Nguyễn Thị Xướng (thửa 10, tờ 37)
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1644 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Tân Phú - xã Vạn Phú |
Đến đất của ông Nguyễn Văn Trước (thửa 387, tờ 9)
|
81.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1645 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Tân Phú - xã Vạn Phú |
Đến nhà ông Võ Văn Trai (thửa 30, tờ 47)
|
81.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1646 |
Huyện Vạn Ninh |
Các tuyến đường còn lại thuộc thôn Phú Cang 2 và Phú Cang 2 Nam - xã Vạn Phú |
|
441.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1647 |
Huyện Vạn Ninh |
Các tuyến đường còn lại thuộc các thôn còn lại trong xã - xã Vạn Phú |
|
61.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1648 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Tân Phước Bắc - xã Vạn Phước |
Đến nhà ông Bình (thôn Tân Phước Bắc)
|
81.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1649 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Tân Phước Bắc - xã Vạn Phước |
Đến giáp đường Nguyễn Huệ (thửa 338, tờ bản đồ 09) thôn Tân Phước Bắc
|
81.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1650 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Tân Phước Bắc - xã Vạn Phước |
đến ngã ba đường Nguyễn Huệ (thửa 17, tờ 31)
|
61.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1651 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Tân Phước Nam - xã Vạn Phước |
Đến nhà ông Định (thửa 302, tờ bản đồ 12) thôn Tân Phước Nam
|
81.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1652 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Tân Phước Nam - xã Vạn Phước |
Đến nhà ông Xuân (thửa 480, tờ bản đồ 08) thôn Tân Phước Nam
|
81.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1653 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Tân Phước Tây - xã Vạn Phước |
Đến Giáp Quốc Lộ 1A (thôn Tân Phước Tây)
|
152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1654 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Tân Phước Tây - xã Vạn Phước |
Đến giáp đường sắt (thôn Tân Phước Tây)
|
152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1655 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Tân Phước Tây - xã Vạn Phước |
Đến cống Thổ Quang (thửa 704, tờ bản đồ 05) (thôn Tân Phước Tây)
|
152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1656 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Tân Phước Tây - xã Vạn Phước |
Đến nhà ông Chim (thửa 592, tờ bản đồ 12) thôn Tân Phước Tây
|
81.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1657 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Tân Phước Tây - xã Vạn Phước |
Đến giáp đường 2/9 (thửa 206, tờ bản đồ 08) thôn Tân Phước Tây
|
81.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1658 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Tân Phước Tây - xã Vạn Phước |
đến đường 2/9 (thửa 12, tờ 33)
|
81.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1659 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Tân Phước Tây - xã Vạn Phước |
đến đất bà Nuôi (thửa 19, tờ 32)
|
81.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1660 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Tân Phước Trung - xã Vạn Phước |
Đến giáp đường sắt (thôn Tân Phước Trung)
|
152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1661 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Tân Phước Trung - xã Vạn Phước |
Đến nhà ông Quý (thửa 443, tờ bản đồ 09) thôn Tân Phước Trung
|
81.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1662 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Tân Phước Trung - xã Vạn Phước |
Đến nhà ông Bộ (thửa 156, tờ bản đồ 12) thôn Tân Phước Trung
|
81.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1663 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Tân Phước Trung - xã Vạn Phước |
đến đất ông Kích (thửa 306, tờ 30)
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1664 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Tân Phước Trung - xã Vạn Phước |
Đến nhà ông Thường (thửa 443, tờ bản đồ 09)
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1665 |
Huyện Vạn Ninh |
Đường Liên xã - xã Vạn Phước |
Đến cổng Hải Triều (thôn Tân Phước Nam)
|
152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1666 |
Huyện Vạn Ninh |
Đường liên thôn - xã Vạn Phước |
Đến cầu Tân Phước Đông (thôn Tân Phước Bắc)
|
152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1667 |
Huyện Vạn Ninh |
Các tuyến đường còn lại thuộc các thôn Tân Phước Nam, Tân Phước Tây - xã Vạn Phước |
|
81.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1668 |
Huyện Vạn Ninh |
Các tuyến đường còn lại thuộc các thôn còn lại trong xã - xã Vạn Phước |
|
61.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1669 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Tân Dân 1 - xã Vạn Phước |
Đến Nhà làng
|
109.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1670 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Tân Dân 1 - xã Vạn Phước |
Giáp đường số 6
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1671 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Tân Dân 1 - xã Vạn Phước |
Nhà ông Duyệt
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1672 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Tân Dân 2 - xã Vạn Phước |
Hết trạm y tế Tân Dân
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1673 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Tân Dân 2 - xã Vạn Phước |
Nhà ông Duyệt và đường Nguyễn Huệ
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1674 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Tân Dân 2 - xã Vạn Phước |
Nhà ông Võ Văn Đứng
|
109.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1675 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Tân Dân 2 - xã Vạn Phước |
Nhà ông Ninh (thửa 149 tờ 35)
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1676 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Suối Luồng - xã Vạn Phước |
Đến Trường học (thửa 32 tờ 9)
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1677 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Suối Luồng - xã Vạn Phước |
Bờ đập hồ Suối Luồng (thửa 36 tờ 5)
|
109.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1678 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Suối Luồng - xã Vạn Phước |
Bờ đập hồ Suối Luồng (thửa 11 tờ 3)
|
109.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1679 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Suối Luồng - xã Vạn Phước |
Nhà ông Nguyễn Quốc Hùng (thửa 247 tờ 4)
|
109.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1680 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Quãng Hội 1 - xã Vạn Phước |
Giáp Đường liên xã (thửa 292 tờ 44)
|
205.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1681 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Quãng Hội 1 - xã Vạn Phước |
Nhà ông Mai Văn Thọ (thửa 132 tờ 44)
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1682 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Quãng Hội 1 - xã Vạn Phước |
Nhà ông Phạm Hồng Hiếu (thửa 112 tờ 50)
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1683 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Quãng Hội 1 - xã Vạn Phước |
Giáp đường liên xà (nhà ông Chiến) (thửa 91 tờ 50)
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1684 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Quãng Hội 1 - xã Vạn Phước |
Đến ngã ba nhà ông Nguyễn Bình Sinh (thửa 739 tờ 50)
|
205.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1685 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Quãng Hội 1 - xã Vạn Phước |
Đến cuối đường QH (nhà ông Bách) (thửa 555 tờ 50)
|
205.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1686 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Quãng Hội 1 - xã Vạn Phước |
Mã Quang Điền (thửa 351 tờ 50)
|
205.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1687 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Quãng Hội 1 - xã Vạn Phước |
|
205.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1688 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Quãng Hội 1 - xã Vạn Phước |
|
205.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1689 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Quãng Hội 1 - xã Vạn Phước |
Đến nhà ông Mai Hùng Tài (thửa 59 tờ 49)
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1690 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Quãng Hội 1 - xã Vạn Phước |
Đến nhà ông Bùi Xuân Huệ (thửa 112 tờ 49)
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1691 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Quãng Hội 1 - xã Vạn Phước |
Đến nhà ông Huệ (thửa 112 tờ 49)
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1692 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Quãng Hội 2 - xã Vạn Phước |
Cầu Mỹ Quảng (thửa 215 tờ 57)
|
205.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1693 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Quãng Hội 2 - xã Vạn Phước |
Bến cá (thửa 135 tờ 58)
|
205.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1694 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Quãng Hội 2 - xã Vạn Phước |
Nhà Hồ Non (thửa 523 tờ 50)
|
205.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1695 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Quãng Hội 2 - xã Vạn Phước |
Nhà Bà Dẻo
|
205.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1696 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Quãng Hội 2 - xã Vạn Phước |
Nhà bà Nguyễn Thị Dẻo (thửa 44 tờ 57)
|
205.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1697 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Phú Hội 1 - xã Vạn Phước |
Đường liên xã (thửa 50 tờ 9)
|
205.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1698 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Phú Hội 1 - xã Vạn Phước |
Từ nhà ông Phạm Ngọc Yến (thửa 196 tờ 40)
|
205.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1699 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Phú Hội 1 - xã Vạn Phước |
Nhà ông Võ Đức Đạt (thửa 85 tờ 40)
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1700 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Phú Hội 1 - xã Vạn Phước |
Nhà ông Nguyễn Chén (thửa 296 tờ 46)
|
205.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |