1101 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Quảng Phước - xã Vạn Lương |
Đến nhà ông Phùng Mạnh
|
183.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1102 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Hiền Lương - xã Vạn Lương |
Chùa Linh Sơn
|
183.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1103 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Hiền Lương - xã Vạn Lương |
Đình Hiền lương
|
183.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1104 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Hiền Lương - xã Vạn Lương |
Đến hết nhà ông Hùng
|
183.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1105 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Hiền Lương - xã Vạn Lương |
Đến hết nhà ông Xử
|
183.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1106 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Hiền Lương - xã Vạn Lương |
Đến hết nhà ông Tây
|
183.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1107 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Hiền Lương - xã Vạn Lương |
Đến nhà ông Hùng
|
183.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1108 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Hiền Lương - xã Vạn Lương |
Đến giáp đường sắt (nhà ông Dũng)
|
183.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1109 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Hiền Lương - xã Vạn Lương |
Đến chắn đường sắt (cắt đường Tân Lập)
|
183.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1110 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Hiền Lương - xã Vạn Lương |
Đến nhà ông Nguyễn Văn Phương
|
183.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1111 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Hiền Lương - xã Vạn Lương |
Đến giáp ruộng (nhà bà Ba)
|
183.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1112 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Hiền Lương - xã Vạn Lương |
Đến chùa Pháp Hoa
|
183.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1113 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Hiền Lương - xã Vạn Lương |
Đến Đình Hiền Lương
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1114 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Tân Đức Đông - xã Vạn Lương |
Nhà ông Giáo
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1115 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Tân Đức Đông - xã Vạn Lương |
Giáp biển
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1116 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Tân Đức Đông - xã Vạn Lương |
Nhà bà Hèn
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1117 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Tân Đức Đông - xã Vạn Lương |
Đến nhà cộng đồng thôn Tân Đức Đông
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1118 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Tân Đức Đông - xã Vạn Lương |
Giáp biển
|
183.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1119 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Tân Đức Đông - xã Vạn Lương |
Đến giáp biển
|
183.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1120 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Tân Đức Đông - xã Vạn Lương |
Giáp biển
|
183.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1121 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Tân Đức Đông - xã Vạn Lương |
Giáp biển
|
183.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1122 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Tân Đức Đông - xã Vạn Lương |
Đến khu dân cư Rọc Chò
|
183.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1123 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Tân Đức Đông - xã Vạn Lương |
Đến nhà ông Nha
|
183.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1124 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Tân Đức Đông - xã Vạn Lương |
Đến ngã ba giáp đường xuống Bệnh viện
|
183.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1125 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Tân Đức Đông - xã Vạn Lương |
Đến ngã ba giáp đường xuống Bệnh viện
|
183.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1126 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Mỹ Đồng - xã Vạn Lương |
HTX Vạn Lương 2
|
133.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1127 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Mỹ Đồng - xã Vạn Lương |
Ngã tư Mỹ Đồng
|
183.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1128 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Mỹ Đồng - xã Vạn Lương |
Cầu ông Mạnh
|
133.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1129 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Mỹ Đồng - xã Vạn Lương |
Cống ruộng Bà Đồ
|
133.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1130 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Mỹ Đồng - xã Vạn Lương |
Ngã tư Mỹ Đồng
|
183.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1131 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Mỹ Đồng - xã Vạn Lương |
Đến cây sộp
|
133.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1132 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Mỹ Đồng - xã Vạn Lương |
Hết HTX Vạn Lương 2
|
133.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1133 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Mỹ Đồng - xã Vạn Lương |
Ngã tư Mỹ Đồng
|
183.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1134 |
Huyện Vạn Ninh |
Các đoạn còn lại thuộc thôn Hiền Lương và thôn Tân Đức - xã Vạn Lương |
|
133.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1135 |
Huyện Vạn Ninh |
Các đoạn còn lại thuộc các thôn còn lại trong xã - xã Vạn Lương |
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1136 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Phú Cang 1 - xã Vạn Phú |
Cổng làng thôn Phú Cang 1 Bắc (thửa 99, tờ 17)
|
149.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1137 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Phú Cang 1 - xã Vạn Phú |
Đến nhà ông Nguyễn Lượm (thửa 10, tờ 48)
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1138 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Phú Cang 1 - xã Vạn Phú |
Đến nhà ông Võ Minh Viên (thửa 11, tờ 44)
|
149.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1139 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Phú Cang 1 - xã Vạn Phú |
Đến nhà ông Nguyễn Văn Hồng (thửa 123, tờ 44)
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1140 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Phú Cang 1 - xã Vạn Phú |
Đến nhà ông Nguyễn Nam (thửa 120, tờ 44)
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1141 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Phú Cang 1 - xã Vạn Phú |
Đến nhà ông Huỳnh Ngọc Bình (thửa 184, tờ 44)
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1142 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Phú Cang 1 - xã Vạn Phú |
Đến nhà ông Nguyễn Văn Sung (thửa 10, tờ 45)
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1143 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Phú Cang 1 Bắc - xã Vạn Phú |
Đến nhà ông Võ Chuyển (thửa 40, tờ 5)
|
149.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1144 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Phú Cang 1 Bắc - xã Vạn Phú |
Đến nhà ông Nguyễn Trừ (thửa 40, tờ 38)
|
149.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1145 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Phú Cang 1 Bắc - xã Vạn Phú |
Đến nhà ông Trần Điệp (thửa 6, tờ 44)
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1146 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Phú Cang 1 Bắc - xã Vạn Phú |
Đến nhà ông Trần Công Điệp (thửa 81, tờ 38)
|
149.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1147 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Phú Cang 1 Bắc - xã Vạn Phú |
Đến nhà bà Huỳnh Thị Lan (thửa 157, tờ 38)
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1148 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Phú Cang 2 - xã Vạn Phú |
Đến Chùa Long Hòa (thửa 31, tờ 58)
|
203.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1149 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Phú Cang 2 - xã Vạn Phú |
Đến nhà bà Huỳnh Thị Canh (thửa 193, tờ 54)
|
203.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1150 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Phú Cang 2 - xã Vạn Phú |
Đến nhà ông Nguyễn Hữu Quyền (thửa 224, tờ 60)
|
149.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1151 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Phú Cang 2 - xã Vạn Phú |
Đến nhà ông Nguyễn Liêu (thửa 33, tờ 59)
|
203.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1152 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Phú Cang 2 - xã Vạn Phú |
Đến nhà ông Nguyễn Xuân Lợi (thửa 9, tờ 61)
|
149.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1153 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Phú Cang 2 - xã Vạn Phú |
Đến nhà ông Lê Hữu Trinh (thửa 163, tờ 53)
|
203.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1154 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Phú Cang 2 - xã Vạn Phú |
Đến nhà ông Nguyễn Ngọc Lân (thửa 20, tờ 53)
|
149.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1155 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Phú Cang 2 - xã Vạn Phú |
Đến giáp ruộng ông Nguyễn Hữu Nhân (thửa 215, tờ 23)
|
149.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1156 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Phú Cang 2 - xã Vạn Phú |
Đến giáp ruộng ông Nguyễn Thành Quân (thửa 81, tờ 59)
|
149.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1157 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Phú Cang 2 - xã Vạn Phú |
Đến giáp đường Trần Tạo (thửa 1, tờ 52)
|
203.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1158 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Phú Cang 2 - xã Vạn Phú |
Đến hết nhà ông Châu Văn Phước (thửa 123, tờ 60)
|
149.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1159 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Phú Cang 2 Nam - xã Vạn Phú |
Đến nhà ông Nguyễn Hoàng Minh (thửa 56, tờ 59)
|
203.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1160 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Phú Cang 2 Nam - xã Vạn Phú |
Đến nhà bà Nguyễn Thị Tới (thửa 8, tờ 64)
|
149.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1161 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Phú Cang 2 Nam - xã Vạn Phú |
Đến nhà ông Nguyễn Lưu (thửa 33, tờ 59)
|
203.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1162 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Phú Cang 2 Nam - xã Vạn Phú |
Đến nhà ông Bùi Xuân Thắng (thửa 148, tờ 63)
|
203.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1163 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Phú Cang 2 Nam - xã Vạn Phú |
Đến nhà ông Nguyễn Hữu Hải (thửa 28, tờ 65)
|
149.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1164 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Phú Cang 2 Nam - xã Vạn Phú |
Đến nhà ông Hà Văn Chạp (thửa 73, tờ 64)
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1165 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Phú Cang 2 Nam - xã Vạn Phú |
Đến nhà ông Nguyễn Kim Em (thửa 40, tờ 64)
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1166 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Phú Cang 2 Nam - xã Vạn Phú |
Đến nhà ông Nguyễn Ngọc Xa (thửa 85, tờ 62)
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1167 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Phú Cang 2 Nam - xã Vạn Phú |
Đến nhà ông Hồ Văn Luôn (thửa 92, tờ 59)
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1168 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Phú Cang 2 Nam - xã Vạn Phú |
Đến nhà ông Lê Ngọc Tài (thửa 281, tờ 59)
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1169 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Phú Cang 2 Nam - xã Vạn Phú |
Đến nhà bà Trần Thị Năm (thửa 52, tờ 63)
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1170 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Vinh Huề - xã Vạn Phú |
Đến đất bà Nguyễn Thị Châu (thửa 557, tờ 20)
|
149.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1171 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Vinh Huề - xã Vạn Phú |
Đến nhà ông Võ Văn Trai (thửa 30, tờ 47)
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1172 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Vinh Huề - xã Vạn Phú |
Đến nhà ông Nguyễn Văn Tài (thửa 5, tờ 50)
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1173 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Vinh Huề - xã Vạn Phú |
Đến Nhà văn hóa mới thôn Vinh Huề (thửa 18, tờ 58)
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1174 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Vinh Huề - xã Vạn Phú |
Đến nhà ông Nguyễn Đình Trí (thửa 02, tờ 50)
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1175 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Tân Phú - xã Vạn Phú |
Đến nhà bà Nguyễn Thị Thu (thửa 3, tờ 35)
|
149.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1176 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Tân Phú - xã Vạn Phú |
Đến nhà bà Nguyễn Thị Châu (thửa 557, tờ 20)
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1177 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Tân Phú - xã Vạn Phú |
Đến nhà ông Ngô Văn Bi (thửa 47, tờ 43)
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1178 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Tân Phú - xã Vạn Phú |
Đến nhà ông Nguyễn Văn Khoan (thửa 18, tờ 36)
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1179 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Tân Phú - xã Vạn Phú |
Đến đất bà Nguyễn Thị Xướng (thửa 10, tờ 37)
|
149.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1180 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Tân Phú - xã Vạn Phú |
Đến đất của ông Nguyễn Văn Trước (thửa 387, tờ 9)
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1181 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Tân Phú - xã Vạn Phú |
Đến nhà ông Võ Văn Trai (thửa 30, tờ 47)
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1182 |
Huyện Vạn Ninh |
Các tuyến đường còn lại thuộc thôn Phú Cang 2 và Phú Cang 2 Nam - xã Vạn Phú |
|
588.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1183 |
Huyện Vạn Ninh |
Các tuyến đường còn lại thuộc các thôn còn lại trong xã - xã Vạn Phú |
|
81.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1184 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Tân Phước Bắc - xã Vạn Phước |
Đến nhà ông Bình (thôn Tân Phước Bắc)
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1185 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Tân Phước Bắc - xã Vạn Phước |
Đến giáp đường Nguyễn Huệ (thửa 338, tờ bản đồ 09) thôn Tân Phước Bắc
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1186 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Tân Phước Bắc - xã Vạn Phước |
đến ngã ba đường Nguyễn Huệ (thửa 17, tờ 31)
|
81.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1187 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Tân Phước Nam - xã Vạn Phước |
Đến nhà ông Định (thửa 302, tờ bản đồ 12) thôn Tân Phước Nam
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1188 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Tân Phước Nam - xã Vạn Phước |
Đến nhà ông Xuân (thửa 480, tờ bản đồ 08) thôn Tân Phước Nam
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1189 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Tân Phước Tây - xã Vạn Phước |
Đến Giáp Quốc Lộ 1A (thôn Tân Phước Tây)
|
203.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1190 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Tân Phước Tây - xã Vạn Phước |
Đến giáp đường sắt (thôn Tân Phước Tây)
|
203.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1191 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Tân Phước Tây - xã Vạn Phước |
Đến cống Thổ Quang (thửa 704, tờ bản đồ 05) (thôn Tân Phước Tây)
|
203.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1192 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Tân Phước Tây - xã Vạn Phước |
Đến nhà ông Chim (thửa 592, tờ bản đồ 12) thôn Tân Phước Tây
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1193 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Tân Phước Tây - xã Vạn Phước |
Đến giáp đường 2/9 (thửa 206, tờ bản đồ 08) thôn Tân Phước Tây
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1194 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Tân Phước Tây - xã Vạn Phước |
đến đường 2/9 (thửa 12, tờ 33)
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1195 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Tân Phước Tây - xã Vạn Phước |
đến đất bà Nuôi (thửa 19, tờ 32)
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1196 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Tân Phước Trung - xã Vạn Phước |
Đến giáp đường sắt (thôn Tân Phước Trung)
|
203.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1197 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Tân Phước Trung - xã Vạn Phước |
Đến nhà ông Quý (thửa 443, tờ bản đồ 09) thôn Tân Phước Trung
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1198 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Tân Phước Trung - xã Vạn Phước |
Đến nhà ông Bộ (thửa 156, tờ bản đồ 12) thôn Tân Phước Trung
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1199 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Tân Phước Trung - xã Vạn Phước |
đến đất ông Kích (thửa 306, tờ 30)
|
149.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1200 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Tân Phước Trung - xã Vạn Phước |
Đến nhà ông Thường (thửa 443, tờ bản đồ 09)
|
149.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |