1101 |
Huyện Diên Khánh |
Diên An - Các xã đồng bằng |
đến Miếu Thanh tự trung đến nhà ông Lực (thôn Phú Ân Nam 3)
|
286.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1102 |
Huyện Diên Khánh |
Diên An - Các xã đồng bằng |
đến bà Lộc (thôn Phú Ân Nam 3)
|
286.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1103 |
Huyện Diên Khánh |
Diên An - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Sê (thôn Phú Ân Nam 4)
|
286.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1104 |
Huyện Diên Khánh |
Diên An - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Bùi Thanh Hùng (thôn Phú Ân Nam 4)
|
286.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1105 |
Huyện Diên Khánh |
Diên An - Các xã đồng bằng |
đến nhà bà Rớt (thôn Phú Ân Nam 4)
|
286.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1106 |
Huyện Diên Khánh |
Diên An - Các xã đồng bằng |
đến nhà bà Liễu (thôn Phú Ân Nam 4)
|
286.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1107 |
Huyện Diên Khánh |
Diên An - Các xã đồng bằng |
đến giáp ranh xã Diên Toàn (thôn Phú Ân Nam 4)
|
286.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1108 |
Huyện Diên Khánh |
Diên An - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Lê Đáng (thôn Phú Ân Nam 4)
|
286.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1109 |
Huyện Diên Khánh |
Diên An - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Lực (thôn Phú Ân Nam 5)
|
286.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1110 |
Huyện Diên Khánh |
Diên An - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Kiều Đốn (thôn Phú Ân Nam 5)
|
286.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1111 |
Huyện Diên Khánh |
Diên An - Các xã đồng bằng |
|
286.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1112 |
Huyện Diên Khánh |
Diên An - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Dưỡng (thôn Phú Ân Nam 2)
|
208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1113 |
Huyện Diên Khánh |
Diên An - Các xã đồng bằng |
đến Idol (thôn Phú Ân Nam 3)
|
208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1114 |
Huyện Diên Khánh |
Diên An - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Gừng, đến nhà ông Nghĩa (thôn Phú Ân Nam 5)
|
208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1115 |
Huyện Diên Khánh |
Diên An - Các xã đồng bằng |
đến ông Kiều Trung (thôn Phú Ân Nam 5)
|
208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1116 |
Huyện Diên Khánh |
Diên An - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Đệ (thôn Phú Ân Nam 5)
|
208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1117 |
Huyện Diên Khánh |
Diên An - Các xã đồng bằng |
đến nhà bà Phó đến nhà ông Xuân (thôn Võ Kiện)
|
208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1118 |
Huyện Diên Khánh |
Diên An - Các xã đồng bằng |
đến nhà bà Pha (thôn Võ Kiện)
|
208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1119 |
Huyện Diên Khánh |
Diên An - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Dũng (thôn Võ Kiện)
|
208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1120 |
Huyện Diên Khánh |
Diên An - Các xã đồng bằng |
đến thôn An Ninh
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1121 |
Huyện Diên Khánh |
Diên An - Các xã đồng bằng |
|
208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1122 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Bình - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Lê Kim Sơn (liên xã Diên Lạc - Diên Bình)
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1123 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Bình - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Nguyễn Quý (liên xã Diên Thạnh - Diên Bình)
|
183.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1124 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Bình - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Võ Tuất
|
133.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1125 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Bình - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Hồ Sướng (thôn Lương Phước) tuyến đường liên xóm
|
133.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1126 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Bình - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Tỷ
|
133.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1127 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Bình - Các xã đồng bằng |
|
133.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1128 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Bình - Các xã đồng bằng |
đến nhà bà Nguyễn Thị Ngội (Nghiệp Thành)
|
133.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1129 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Bình - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Đào Văn Đức
|
133.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1130 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Bình - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Ngô Rồi (Nghiệp Thành)
|
133.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1131 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Bình - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Nguyễn Chắt (Nghiệp Thành)
|
133.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1132 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Bình - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Nguyễn Lội (Hội Phước)
|
133.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1133 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Bình - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Phạm Đình Thông (Hội Phước)
|
133.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1134 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Bình - Các xã đồng bằng |
đến đường Đồng Dừng
|
133.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1135 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Bình - Các xã đồng bằng |
|
133.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1136 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Bình - Các xã đồng bằng |
|
133.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1137 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Bình - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Thành
|
133.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1138 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Bình - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Mục
|
133.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1139 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Bình - Các xã đồng bằng |
đến nhà bà Muộn
|
133.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1140 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Bình - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Cũ
|
133.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1141 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Bình - Các xã đồng bằng |
|
133.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1142 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Bình - Các xã đồng bằng |
đến nhà bà Hai
|
133.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1143 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Bình - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Long (Nghiệp Thành)
|
133.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1144 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Bình - Các xã đồng bằng |
đến Gò bà Thân, thôn Hội Phước
|
133.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1145 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Bình - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Trần Ngọc Út, thôn Hội Phước (Đường Thống nhất)
|
133.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1146 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Bình - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Khôi, thôn Hội Phước
|
133.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1147 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Bình - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Hồ Lắc, thôn Hội Phước
|
133.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1148 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Bình - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Đinh Hiệp, thôn Hội Phước
|
133.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1149 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Bình - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Diệt, thôn Hội Phước
|
133.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1150 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Bình - Các xã đồng bằng |
đến Chùa Phước Long, thôn Hội Phước
|
133.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1151 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Bình - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Neo, thôn Hội Phước
|
133.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1152 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Bình - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Trợ, thôn Nghiệp Thành
|
133.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1153 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Bình - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Nhựt, thôn Nghiệp Thành
|
133.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1154 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Bình - Các xã đồng bằng |
đến nhà bà Giáo, thôn Nghiệp Thành
|
133.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1155 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Bình - Các xã đồng bằng |
đến giáp ranh xã Suối Tiên
|
183.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1156 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Bình - Các xã đồng bằng |
|
133.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1157 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Bình - Các xã đồng bằng |
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1158 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Điền - Các xã đồng bằng |
đến chợ Đình Trung
|
281.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1159 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Điền - Các xã đồng bằng |
đến ngã ba ông Ngộ
|
281.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1160 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Điền - Các xã đồng bằng |
đến chợ thôn Đông.
|
281.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1161 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Điền - Các xã đồng bằng |
đến giáp xã Diên Sơn
|
281.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1162 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Điền - Các xã đồng bằng |
đến ngã ba ông Tron.
|
206.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1163 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Điền - Các xã đồng bằng |
đến ngã ba ông Tham.
|
206.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1164 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Điền - Các xã đồng bằng |
đến ngã ba chợ thôn Đông.
|
206.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1165 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Điền - Các xã đồng bằng |
đến ngã ba bà Lùn.
|
206.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1166 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Điền - Các xã đồng bằng |
đến ngã ba Công Khánh.
|
206.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1167 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Điền - Các xã đồng bằng |
đến ngã ba ông Rồi.
|
206.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1168 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Điền - Các xã đồng bằng |
đến ngã ba bà Chuông.
|
206.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1169 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Điền - Các xã đồng bằng |
đến cầu Lỗ Xễ.
|
206.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1170 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Điền - Các xã đồng bằng |
đến cầu Xã Sáu.
|
206.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1171 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Điền - Các xã đồng bằng |
đến ngã ba bà Cà
|
206.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1172 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Điền - Các xã đồng bằng |
đến nhà bà Lơ
|
206.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1173 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Điền - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Tài
|
206.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1174 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Điền - Các xã đồng bằng |
đến cầu Máng
|
206.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1175 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Điền - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Thông
|
206.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1176 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Điền - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Hé
|
206.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1177 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Điền - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Sử
|
206.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1178 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Điền - Các xã đồng bằng |
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1179 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Điền - Các xã đồng bằng |
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1180 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Đồng - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Phạm Thanh Hải
|
218.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1181 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Đồng - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Phan Thanh Giao
|
218.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1182 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Đồng - Các xã đồng bằng |
đến hết khu dân cư giáp thôn 1
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1183 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Đồng - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Hữu (hết khu dân cư thôn 5)
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1184 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Đồng - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Dương Hữu Trung
|
218.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1185 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Đồng - Các xã đồng bằng |
đến cầu C3
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1186 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Đồng - Các xã đồng bằng |
đến giáp thôn 4 (nhà ông Nguyễn Văn Hùng) đường liên thôn
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1187 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Đồng - Các xã đồng bằng |
tới nhà bà Sen (thôn 2) đường bê tông rộng 3,5m
|
218.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1188 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Đồng - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Trần Văn Oánh - thôn 4)
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1189 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Đồng - Các xã đồng bằng |
đến đường liên thôn 3,4 (nhà ông Hoàn)
|
116.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1190 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Đồng - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Nguyễn Thế Thái (thôn 4) đường bê tông rộng 3,5m
|
116.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1191 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Đồng - Các xã đồng bằng |
|
116.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1192 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Đồng - Các xã đồng bằng |
|
87.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1193 |
Huyện Diên Khánh |
Khu tái định cư sau lưng trường Trần Đại Nghĩa - Diên Hòa - Các xã đồng bằng |
|
265.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1194 |
Huyện Diên Khánh |
Đường Hương lộ 62 - Diên Hòa - Các xã đồng bằng |
đến trạm vật liệu xây dựng
|
265.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1195 |
Huyện Diên Khánh |
Đường Hương lộ 39 - Diên Hòa - Các xã đồng bằng |
đến giáp xã Diên Lộc
|
265.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1196 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Hòa - Các xã đồng bằng |
đến Đỗ Cộng (cạnh cây xăng Hưng Thịnh, thôn Quang Thạnh) đường bê tông rộng 5m
|
265.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1197 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Hòa - Các xã đồng bằng |
đến đập tràn cũ giáp ranh xã Diên Phước (nhà bà Võ Thị Bảy)
|
265.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1198 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Hòa - Các xã đồng bằng |
Đến nhà ông Huỳnh Ngọc Chọn (thửa 485 tờ 7)
|
194.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1199 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Hòa - Các xã đồng bằng |
Đến đình Quang Thạnh thửa 676 tờ 7
|
194.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1200 |
Huyện Diên Khánh |
Đường liên xã Bình Khánh - Diên Hòa - Các xã đồng bằng |
Đến nhà ông Phạm Đình Quang thửa 959 tờ 7
|
194.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |