Bảng giá đất Huyện Mỹ Hào Hưng Yên

Giá đất cao nhất tại Huyện Mỹ Hào là: 11.000.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Mỹ Hào là: 80.000
Giá đất trung bình tại Huyện Mỹ Hào là: 2.927.588
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 40/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Hưng Yên
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
101 Huyện Mỹ Hào Đường huyện 31 (đường vào xã Hòa Phong cũ) - Phường Minh Đức 2.500.000 - - - - Đất ở đô thị
102 Huyện Mỹ Hào Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Phường Minh Đức 5.000.000 - - - - Đất ở đô thị
103 Huyện Mỹ Hào Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Phường Minh Đức 3.700.000 - - - - Đất ở đô thị
104 Huyện Mỹ Hào Các trục đường có mặt cắt từ 5m đến dưới 7m - Phường Minh Đức 2.500.000 - - - - Đất ở đô thị
105 Huyện Mỹ Hào Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 5m - Phường Minh Đức 1.800.000 - - - - Đất ở đô thị
106 Huyện Mỹ Hào Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m - Phường Minh Đức 1.000.000 - - - - Đất ở đô thị
107 Huyện Mỹ Hào Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m - Phường Minh Đức 700.000 - - - - Đất ở đô thị
108 Huyện Mỹ Hào Đường tỉnh 380 - Phường Phan Đình Phùng 5.000.000 - - - - Đất ở đô thị
109 Huyện Mỹ Hào Phan Đình Phùng (ĐH 30 cũ) - Phường Phan Đình Phùng 3.100.000 - - - - Đất ở đô thị
110 Huyện Mỹ Hào Lê Qúy Quỳnh (Trục kinh tế Bắc Nam) - Phường Phan Đình Phùng 5.000.000 - - - - Đất ở đô thị
111 Huyện Mỹ Hào Vương Đình Cung - Phường Phan Đình Phùng 4.000.000 - - - - Đất ở đô thị
112 Huyện Mỹ Hào Đường huyện 33 (đường 215 cũ) - Phường Phan Đình Phùng 3.100.000 - - - - Đất ở đô thị
113 Huyện Mỹ Hào Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Phường Phan Đình Phùng 5.000.000 - - - - Đất ở đô thị
114 Huyện Mỹ Hào Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Phường Phan Đình Phùng 3.700.000 - - - - Đất ở đô thị
115 Huyện Mỹ Hào Các trục đường có mặt cắt từ 5m đến dưới 7m - Phường Phan Đình Phùng 2.500.000 - - - - Đất ở đô thị
116 Huyện Mỹ Hào Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 5m - Phường Phan Đình Phùng 2.200.000 - - - - Đất ở đô thị
117 Huyện Mỹ Hào Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m - Phường Phan Đình Phùng 1.500.000 - - - - Đất ở đô thị
118 Huyện Mỹ Hào Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m - Phường Phan Đình Phùng 1.000.000 - - - - Đất ở đô thị
119 Huyện Mỹ Hào Đường Nguyễn Văn Linh (QL 5A) - Phường Bần Yên Nhân - Thị xã Mỹ Hào 3.500.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
120 Huyện Mỹ Hào Đường Nguyễn Thiện Thuật (ĐT 380) - Phường Bần Yên Nhân - Thị xã Mỹ Hào 4.000.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
121 Huyện Mỹ Hào Phố Nối (QL39 cũ) - Phường Bần Yên Nhân - Thị xã Mỹ Hào 4.000.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
122 Huyện Mỹ Hào Đường Nguyễn Bình - Phường Bần Yên Nhân - Thị xã Mỹ Hào 3.000.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
123 Huyện Mỹ Hào Phố Bần (ĐH 36 cũ) - Phường Bần Yên Nhân - Thị xã Mỹ Hào 4.000.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
124 Huyện Mỹ Hào Đường Vũ Văn Cẩn (ĐH 37 cũ) - Phường Bần Yên Nhân - Thị xã Mỹ Hào 3.300.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
125 Huyện Mỹ Hào Khu tái định cư Phố Nối (cạnh bệnh viện ĐK Phố Nối) - Phường Bần Yên Nhân - Thị xã Mỹ Hào Mặt cắt đường từ 15m trở lên 2.000.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
126 Huyện Mỹ Hào Khu tái định cư Phố Nối (cạnh bệnh viện ĐK Phố Nối) - Phường Bần Yên Nhân - Thị xã Mỹ Hào Mặt cắt đường nhỏ hơn 15m 1.700.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
127 Huyện Mỹ Hào Đường Bình Tân (ĐH 34 cũ) - Phường Bần Yên Nhân - Thị xã Mỹ Hào 1.700.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
128 Huyện Mỹ Hào Đường Phạm Công Trứ - Phường Bần Yên Nhân - Thị xã Mỹ Hào 2.600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
129 Huyện Mỹ Hào Các trục đường có mặt cắt ≥ 15m - Phường Bần Yên Nhân - Thị xã Mỹ Hào 2.250.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
130 Huyện Mỹ Hào Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Phường Bần Yên Nhân - Thị xã Mỹ Hào 1.500.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
131 Huyện Mỹ Hào Các vị trí còn lại - Phường Bần Yên Nhân - Thị xã Mỹ Hào 1.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
132 Huyện Mỹ Hào Khu chung cư đô thị Phố Nối - Phường Bần Yên Nhân - Thị xã Mỹ Hào Mặt cắt đường từ 15m trở lên 3.000.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
133 Huyện Mỹ Hào Khu chung cư đô thị Phố Nối - Phường Bần Yên Nhân - Thị xã Mỹ Hào Mặt cắt đường nhỏ hơn 15m 2.500.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
134 Huyện Mỹ Hào Khu nhà ở Vạn Thuận Phát - Phường Bần Yên Nhân - Thị xã Mỹ Hào Mặt cắt đường từ 15m trở lên 2.500.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
135 Huyện Mỹ Hào Khu nhà ở Vạn Thuận Phát - Phường Bần Yên Nhân - Thị xã Mỹ Hào Mặt cắt đường nhỏ hơn 15m 2.000.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
136 Huyện Mỹ Hào Khu dân cư chỉnh trang đô thị thôn Văn Nhuế - Phường Bần Yên Nhân - Thị xã Mỹ Hào Mặt cắt đường từ 15m trở lên 2.500.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
137 Huyện Mỹ Hào Khu dân cư chỉnh trang đô thị thôn Văn Nhuế - Phường Bần Yên Nhân - Thị xã Mỹ Hào Mặt cắt đường từ 7m đến 15m 2.000.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
138 Huyện Mỹ Hào Khu dân cư chỉnh trang đô thị thôn Văn Nhuế - Phường Bần Yên Nhân - Thị xã Mỹ Hào Mặt cắt đường dưới 7m 1.700.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
139 Huyện Mỹ Hào Khu dân cư chợ bao bì - Phường Bần Yên Nhân - Thị xã Mỹ Hào Mặt cắt đường từ 15m trở lên 4.000.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
140 Huyện Mỹ Hào Khu dân cư chợ bao bì - Phường Bần Yên Nhân - Thị xã Mỹ Hào Mặt cắt đường từ 7m đến 15m 2.600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
141 Huyện Mỹ Hào Khu dân cư chợ bao bì - Phường Bần Yên Nhân - Thị xã Mỹ Hào Mặt cắt đường dưới 7m 1.700.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
142 Huyện Mỹ Hào Khu nhà ở Phúc Thành - Phường Bần Yên Nhân - Thị xã Mỹ Hào Mặt cắt đường từ 15m trở lên 3.700.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
143 Huyện Mỹ Hào Khu nhà ở Phúc Thành - Phường Bần Yên Nhân - Thị xã Mỹ Hào Mặt cắt đường nhỏ hơn 15m 2.600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
144 Huyện Mỹ Hào Khu nhà ở công nhân thuộc Dự án Lạc Hồng Phúc - Phường Bần Yên Nhân - Thị xã Mỹ Hào Mặt cắt đường từ 15m trở lên 3.700.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
145 Huyện Mỹ Hào Khu nhà ở công nhân thuộc Dự án Lạc Hồng Phúc - Phường Bần Yên Nhân - Thị xã Mỹ Hào Mặt cắt đường nhỏ hơn 15m 2.600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
146 Huyện Mỹ Hào Đường Đỗ Chính (ĐH 37 cũ) - Phường Bần Yên Nhân - Thị xã Mỹ Hào 4.500.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
147 Huyện Mỹ Hào Đường Phó Đức Chính (ĐH 35 cũ) - Phường Bần Yên Nhân - Thị xã Mỹ Hào 3.700.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
148 Huyện Mỹ Hào Đường Văn Nhuế - Phường Bần Yên Nhân - Thị xã Mỹ Hào 3.700.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
149 Huyện Mỹ Hào Đường Bùi Thị Cúc - Phường Bần Yên Nhân - Thị xã Mỹ Hào 3.700.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
150 Huyện Mỹ Hào Nguyễn Công Hoan (ĐH 35 cũ) - Phường Bần Yên Nhân - Thị xã Mỹ Hào 3.700.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
151 Huyện Mỹ Hào Đường Nguyễn Lân (ĐH 35 cũ) - Phường Bần Yên Nhân - Thị xã Mỹ Hào 3.700.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
152 Huyện Mỹ Hào Đường Phạm Sỹ Ái - Phường Bần Yên Nhân - Thị xã Mỹ Hào 3.700.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
153 Huyện Mỹ Hào Đường Hà Sách Dự - Phường Bần Yên Nhân - Thị xã Mỹ Hào 3.700.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
154 Huyện Mỹ Hào Đường Tô Ngọc Vân - Phường Bần Yên Nhân - Thị xã Mỹ Hào 4.000.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
155 Huyện Mỹ Hào Dự án đầu tư khu nhà ở liền kề để bán Mỹ Văn - Phường Bần Yên Nhân - Thị xã Mỹ Hào 3.700.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
156 Huyện Mỹ Hào Dự án đầu tư khu nhà ở liền kề để bán Thành Hưng - Phường Bần Yên Nhân - Thị xã Mỹ Hào 3.700.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
157 Huyện Mỹ Hào Dự án đầu tư xây dựng khu nhà ở thương mại, nhà ở đô thị T & T - Phường Bần Yên Nhân - Thị xã Mỹ Hào 3.700.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
158 Huyện Mỹ Hào Dự án toà nhà hỗn hợp cao tầng và khu nhà ở để bán Phúc Thành - Phường Bần Yên Nhân - Thị xã Mỹ Hào 3.700.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
159 Huyện Mỹ Hào Đường Nguyễn Văn Linh - Phường Nhân Hòa - Thị xã Mỹ Hào 2.500.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
160 Huyện Mỹ Hào Đường Nguyễn Thiện Thuật (ĐT 380 cũ) - Phường Nhân Hòa - Thị xã Mỹ Hào 2.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
161 Huyện Mỹ Hào Đường huyện 33 (đường 215 cũ) - Phường Nhân Hòa - Thị xã Mỹ Hào 1.300.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
162 Huyện Mỹ Hào Đường Nguyễn Bình (ĐH 38 cũ) - Phường Nhân Hòa - Thị xã Mỹ Hào 2.600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
163 Huyện Mỹ Hào Đường Lê Qúy Quỳnh (Trục kinh tế Bắc Nam) - Phường Nhân Hòa - Thị xã Mỹ Hào 2.600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
164 Huyện Mỹ Hào Đường Đỗ Thế Diên - Phường Nhân Hòa - Thị xã Mỹ Hào 2.400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
165 Huyện Mỹ Hào Khu dân cư chợ bao bì - Phường Nhân Hòa - Thị xã Mỹ Hào Mặt cắt đường từ 15m trở lên 4.000.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
166 Huyện Mỹ Hào Khu dân cư chợ bao bì - Phường Nhân Hòa - Thị xã Mỹ Hào Mặt cắt đường từ 7m đến 15m 2.600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
167 Huyện Mỹ Hào Khu dân cư chợ bao bì - Phường Nhân Hòa - Thị xã Mỹ Hào Mặt cắt đường dưới 7m 1.700.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
168 Huyện Mỹ Hào Khu nhà ở Bến xã Mỹ Hào - Phường Nhân Hòa - Thị xã Mỹ Hào Mặt cắt đường từ 15m trở lên 1.800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
169 Huyện Mỹ Hào Khu nhà ở Bến xã Mỹ Hào - Phường Nhân Hòa - Thị xã Mỹ Hào Mặt cắt đường nhỏ hơn 15m 1.600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
170 Huyện Mỹ Hào Khu nhà ở công nhân thuộc Dự án Lạc Hồng Phúc - Phường Nhân Hòa - Thị xã Mỹ Hào Mặt cắt đường từ 15m trở lên 3.700.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
171 Huyện Mỹ Hào Khu nhà ở công nhân thuộc Dự án Lạc Hồng Phúc - Phường Nhân Hòa - Thị xã Mỹ Hào Mặt cắt đường nhỏ hơn 15m 2.600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
172 Huyện Mỹ Hào Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Phường Nhân Hòa - Thị xã Mỹ Hào 1.800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
173 Huyện Mỹ Hào Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Phường Nhân Hòa - Thị xã Mỹ Hào 1.500.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
174 Huyện Mỹ Hào Các vị trí còn lại - Phường Nhân Hòa - Thị xã Mỹ Hào 1.300.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
175 Huyện Mỹ Hào Đường Nguyễn Văn Linh (QL5 cũ) - Phường Dị Sử - Thị xã Mỹ Hào 2.300.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
176 Huyện Mỹ Hào Phố Thứa (QL5A cũ) - Phường Dị Sử - Thị xã Mỹ Hào 2.300.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
177 Huyện Mỹ Hào Đường Nguyễn Bình (ĐH 38) - Phường Dị Sử - Thị xã Mỹ Hào 2.300.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
178 Huyện Mỹ Hào Đường Lê Qúy Quỳnh (Trục kinh tế Bắc Nam) - Phường Dị Sử - Thị xã Mỹ Hào 2.300.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
179 Huyện Mỹ Hào Đường huyện 33 (đường 215 cũ) - Phường Dị Sử - Thị xã Mỹ Hào 1.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
180 Huyện Mỹ Hào Đường tỉnh 387 (đường huyện 198 cũ) - Phường Dị Sử - Thị xã Mỹ Hào 1.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
181 Huyện Mỹ Hào Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Phường Dị Sử - Thị xã Mỹ Hào 1.800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
182 Huyện Mỹ Hào Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Phường Dị Sử - Thị xã Mỹ Hào 1.500.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
183 Huyện Mỹ Hào Các vị trí còn lại - Phường Dị Sử - Thị xã Mỹ Hào 1.300.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
184 Huyện Mỹ Hào Đường Nguyễn Văn Linh (QL5) - Phường Phùng Chí Kiên - Thị xã Mỹ Hào 1.800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
185 Huyện Mỹ Hào Phố Thứa (QL5A cũ) - Phường Phùng Chí Kiên - Thị xã Mỹ Hào 1.800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
186 Huyện Mỹ Hào Đường trục trung tâm huyện - Phường Phùng Chí Kiên - Thị xã Mỹ Hào 1.300.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
187 Huyện Mỹ Hào Đường tỉnh 387 - Phường Phùng Chí Kiên - Thị xã Mỹ Hào 1.300.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
188 Huyện Mỹ Hào Đường Phùng Chí Kiên - Phường Phùng Chí Kiên - Thị xã Mỹ Hào 1.800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
189 Huyện Mỹ Hào Đường Phạm Ngũ Lão (ĐT 387 cũ) - Phường Phùng Chí Kiên - Thị xã Mỹ Hào 1.300.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
190 Huyện Mỹ Hào Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Phường Phùng Chí Kiên - Thị xã Mỹ Hào 1.500.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
191 Huyện Mỹ Hào Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Phường Phùng Chí Kiên - Thị xã Mỹ Hào 1.300.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
192 Huyện Mỹ Hào Các vị trí còn lại - Phường Phùng Chí Kiên - Thị xã Mỹ Hào 1.100.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
193 Huyện Mỹ Hào Đường Nguyễn Văn Linh (QL5) - Phường Bạch Sam - Thị xã Mỹ Hào 1.800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
194 Huyện Mỹ Hào Đường tỉnh 387 - Phường Bạch Sam - Thị xã Mỹ Hào 1.300.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
195 Huyện Mỹ Hào Đường dẫn Cầu vượt Bạch Sam - Phường Bạch Sam - Thị xã Mỹ Hào 1.300.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
196 Huyện Mỹ Hào Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Phường Bạch Sam - Thị xã Mỹ Hào 1.500.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
197 Huyện Mỹ Hào Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Phường Bạch Sam - Thị xã Mỹ Hào 1.300.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
198 Huyện Mỹ Hào Các vị trí còn lại - Phường Bạch Sam - Thị xã Mỹ Hào 1.100.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
199 Huyện Mỹ Hào Nguyễn Văn Linh (QL5 cũ) - Phường Minh Đức - Thị xã Mỹ Hào 1.800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
200 Huyện Mỹ Hào Quốc lộ 38A - Phường Minh Đức - Thị xã Mỹ Hào 1.500.000 - - - - Đất TM-DV đô thị

Bảng Giá Đất Hưng Yên, Huyện Mỹ Hào: Đường Huyện 31 (Đường vào xã Hòa Phong cũ) - Phường Minh Đức

Bảng giá đất tại đường Huyện 31 (đường vào xã Hòa Phong cũ), phường Minh Đức, huyện Mỹ Hào, tỉnh Hưng Yên, cho loại đất ở đô thị, được quy định trong Quyết định số 40/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Hưng Yên. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí cụ thể trong khu vực, giúp người dân và nhà đầu tư có cơ sở để đánh giá và đưa ra các quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai.

Vị trí 1: 2.500.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 tại đường Huyện 31 (đường vào xã Hòa Phong cũ), phường Minh Đức, có mức giá là 2.500.000 VNĐ/m². Mức giá này áp dụng cho loại đất ở đô thị. Mức giá được xác định dựa trên các yếu tố về giá trị của khu vực, điều kiện hạ tầng và tiện ích công cộng hiện có, phù hợp với nhu cầu và khả năng phát triển của khu vực đô thị.

Bảng giá đất theo Quyết định số 40/2019/QĐ-UBND của UBND tỉnh Hưng Yên cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất ở đô thị tại đường Huyện 31 (đường vào xã Hòa Phong cũ), phường Minh Đức, huyện Mỹ Hào. Việc hiểu rõ mức giá tại từng vị trí sẽ giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra các quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai hiệu quả và chính xác.


Bảng Giá Đất Hưng Yên, Huyện Mỹ Hào: Các Trục Đường Có Mặt Cắt ≥15m - Phường Minh Đức

Bảng giá đất tại phường Minh Đức, huyện Mỹ Hào, tỉnh Hưng Yên, cho các trục đường có mặt cắt từ 15m trở lên, được quy định trong Quyết định số 40/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Hưng Yên. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho loại đất ở đô thị, giúp người dân và nhà đầu tư có cơ sở để đánh giá và đưa ra các quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai.

Vị trí 1: 5.000.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 tại phường Minh Đức có mức giá là 5.000.000 VNĐ/m². Mức giá này áp dụng cho các trục đường có mặt cắt từ 15m trở lên và loại đất ở đô thị. Đây là mức giá phản ánh giá trị đất trong khu vực có cơ sở hạ tầng phát triển và vị trí thuận lợi, góp phần làm tăng giá trị đất tại vị trí này.

Bảng giá đất theo Quyết định số 40/2019/QĐ-UBND của UBND tỉnh Hưng Yên cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất ở đô thị tại các trục đường có mặt cắt từ 15m trở lên ở phường Minh Đức. Việc hiểu rõ mức giá tại từng vị trí sẽ giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra các quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai hiệu quả và chính xác.


Bảng Giá Đất Hưng Yên, Huyện Mỹ Hào: Đất Đô Thị Trên Các Trục Đường Có Mặt Cắt Từ 7m Đến Dưới 15m - Phường Minh Đức

Bảng giá đất đô thị tại các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m ở phường Minh Đức, huyện Mỹ Hào, tỉnh Hưng Yên, được quy định trong Quyết định số 40/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Hưng Yên. Bảng giá này cung cấp thông tin cụ thể về mức giá cho từng vị trí trong khu vực, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc đưa ra quyết định về giao dịch bất động sản.

Vị trí 1: 3.700.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 tại phường Minh Đức có mức giá 3.700.000 VNĐ/m². Đây là mức giá áp dụng cho loại đất đô thị trên các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m. Mức giá này phản ánh giá trị cao của đất tại khu vực này, cho thấy tiềm năng phát triển đô thị và cơ hội đầu tư hấp dẫn.

Bảng giá đất theo Quyết định số 40/2019/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng cho các cá nhân và doanh nghiệp, giúp họ hiểu rõ giá trị đất đô thị tại phường Minh Đức. Việc nắm bắt chính xác mức giá tại các vị trí khác nhau hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hợp lý và hiệu quả.


Bảng Giá Đất Hưng Yên, Huyện Mỹ Hào: Đất Ở Đô Thị Trên Các Trục Đường Có Mặt Cắt Từ 5m Đến Dưới 7m - Phường Minh Đức

Bảng giá đất ở đô thị tại các trục đường có mặt cắt từ 5m đến dưới 7m ở phường Minh Đức, huyện Mỹ Hào, tỉnh Hưng Yên, được ban hành theo Quyết định số 40/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Hưng Yên. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí cụ thể trong khu vực, giúp người dân và nhà đầu tư có cơ sở để đánh giá và quyết định mua bán hoặc đầu tư đất đai.

Vị trí 1: 2.500.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 tại phường Minh Đức có mức giá là 2.500.000 VNĐ/m². Mức giá này áp dụng cho các trục đường có mặt cắt từ 5m đến dưới 7m trong khu vực đô thị. Đây là mức giá phản ánh giá trị đất tại vị trí này với các tiện ích công cộng và điều kiện giao thông thuận lợi.

Bảng giá đất theo Quyết định số 40/2019/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất ở đô thị tại phường Minh Đức. Nắm rõ mức giá tại các vị trí khác nhau hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị đất theo từng khu vực cụ thể.


Bảng Giá Đất Hưng Yên, Huyện Mỹ Hào: Đất Ở Đô Thị Trên Các Trục Đường Có Mặt Cắt Từ 3,5m Đến Dưới 5m - Phường Minh Đức

Bảng giá đất ở đô thị tại các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 5m ở phường Minh Đức, huyện Mỹ Hào, tỉnh Hưng Yên, được ban hành theo Quyết định số 40/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Hưng Yên. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí cụ thể trong khu vực, giúp người dân và nhà đầu tư có cơ sở để đánh giá và quyết định mua bán hoặc đầu tư đất đai.

Vị trí 1: 1.800.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 tại phường Minh Đức có mức giá là 1.800.000 VNĐ/m². Mức giá này áp dụng cho các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 5m trong khu vực đô thị. Đây là mức giá phản ánh giá trị đất tại vị trí này với các tiện ích công cộng và điều kiện giao thông thuận lợi.

Bảng giá đất theo Quyết định số 40/2019/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất ở đô thị tại phường Minh Đức. Nắm rõ mức giá tại các vị trí khác nhau hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị đất theo từng khu vực cụ thể.