Bảng giá đất Huyện Văn Lâm Hưng Yên

Giá đất cao nhất tại Huyện Văn Lâm là: 14.200.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Văn Lâm là: 80.000
Giá đất trung bình tại Huyện Văn Lâm là: 2.936.870
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 40/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Hưng Yên
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
101 Huyện Văn Lâm Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Lạc Hồng 3.100.000 - - - - Đất ở nông thôn
102 Huyện Văn Lâm Các trục đường có mặt cắt từ 5m đến dưới 7m - Xã Lạc Hồng 2.700.000 - - - - Đất ở nông thôn
103 Huyện Văn Lâm Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 5m - Xã Lạc Hồng 2.400.000 - - - - Đất ở nông thôn
104 Huyện Văn Lâm Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m - Xã Lạc Hồng 1.200.000 - - - - Đất ở nông thôn
105 Huyện Văn Lâm Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m - Xã Lạc Hồng 1.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
106 Huyện Văn Lâm Đường tỉnh 385 - Xã Lạc Đạo 7.300.000 - - - - Đất ở nông thôn
107 Huyện Văn Lâm Đường vào chợ Đậu - Xã Lạc Đạo Đường tỉnh 385 - Chợ Đậu 5.500.000 - - - - Đất ở nông thôn
108 Huyện Văn Lâm Đường huyện 19 - Xã Lạc Đạo 3.700.000 - - - - Đất ở nông thôn
109 Huyện Văn Lâm Đường huyện 13 - Xã Lạc Đạo 3.600.000 - - - - Đất ở nông thôn
110 Huyện Văn Lâm Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Lạc Đạo 5.500.000 - - - - Đất ở nông thôn
111 Huyện Văn Lâm Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Lạc Đạo 4.800.000 - - - - Đất ở nông thôn
112 Huyện Văn Lâm Các trục đường có mặt cắt từ 5m đến dưới 7m - Xã Lạc Đạo 3.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
113 Huyện Văn Lâm Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 5m (trừ thôn Đồng Xá) - Xã Lạc Đạo 2.500.000 - - - - Đất ở nông thôn
114 Huyện Văn Lâm Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 5m (thuộc thôn Đồng Xá) - Xã Lạc Đạo 1.200.000 - - - - Đất ở nông thôn
115 Huyện Văn Lâm Các trục đường còn lại (thuộc thôn Đồng Xá) - Xã Lạc Đạo 750.000 - - - - Đất ở nông thôn
116 Huyện Văn Lâm Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m - Xã Lạc Đạo 1.200.000 - - - - Đất ở nông thôn
117 Huyện Văn Lâm Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m - Xã Lạc Đạo 1.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
118 Huyện Văn Lâm Đường tỉnh 385 - Xã Chỉ Đạo 4.900.000 - - - - Đất ở nông thôn
119 Huyện Văn Lâm Đường tỉnh 380 - Xã Chỉ Đạo 3.100.000 - - - - Đất ở nông thôn
120 Huyện Văn Lâm Đường huyện 15 - Xã Chỉ Đạo 2.500.000 - - - - Đất ở nông thôn
121 Huyện Văn Lâm Đường huyện 19 - Xã Chỉ Đạo 3.100.000 - - - - Đất ở nông thôn
122 Huyện Văn Lâm Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Chỉ Đạo 3.700.000 - - - - Đất ở nông thôn
123 Huyện Văn Lâm Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Chỉ Đạo 3.100.000 - - - - Đất ở nông thôn
124 Huyện Văn Lâm Các trục đường có mặt cắt từ 5m đến dưới 7m - Xã Chỉ Đạo 2.500.000 - - - - Đất ở nông thôn
125 Huyện Văn Lâm Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 5m - Xã Chỉ Đạo 1.800.000 - - - - Đất ở nông thôn
126 Huyện Văn Lâm Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m - Xã Chỉ Đạo 1.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
127 Huyện Văn Lâm Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m - Xã Chỉ Đạo 750.000 - - - - Đất ở nông thôn
128 Huyện Văn Lâm Đường tỉnh 380 - Xã Minh Hải 3.700.000 - - - - Đất ở nông thôn
129 Huyện Văn Lâm Đường huyện 13 - Xã Minh Hải 3.700.000 - - - - Đất ở nông thôn
130 Huyện Văn Lâm Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Minh Hải 3.600.000 - - - - Đất ở nông thôn
131 Huyện Văn Lâm Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Minh Hải 2.500.000 - - - - Đất ở nông thôn
132 Huyện Văn Lâm Các trục đường có mặt cắt từ 5m đến dưới 7m - Xã Minh Hải 2.300.000 - - - - Đất ở nông thôn
133 Huyện Văn Lâm Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 5m - Xã Minh Hải 1.800.000 - - - - Đất ở nông thôn
134 Huyện Văn Lâm Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m - Xã Minh Hải 1.200.000 - - - - Đất ở nông thôn
135 Huyện Văn Lâm Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m - Xã Minh Hải 1.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
136 Huyện Văn Lâm Đường tỉnh 380 - Xã Đại Đồng 3.100.000 - - - - Đất ở nông thôn
137 Huyện Văn Lâm Đường tỉnh 385 - Xã Đại Đồng 3.100.000 - - - - Đất ở nông thôn
138 Huyện Văn Lâm Đường huyện 15 - Xã Đại Đồng 2.400.000 - - - - Đất ở nông thôn
139 Huyện Văn Lâm Đường trục kinh tế bắc nam - Xã Đại Đồng 3.600.000 - - - - Đất ở nông thôn
140 Huyện Văn Lâm Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Đại Đồng 2.400.000 - - - - Đất ở nông thôn
141 Huyện Văn Lâm Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Đại Đồng 1.900.000 - - - - Đất ở nông thôn
142 Huyện Văn Lâm Các trục đường có mặt cắt từ 5m đến dưới 7m - Xã Đại Đồng 1.900.000 - - - - Đất ở nông thôn
143 Huyện Văn Lâm Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 5m - Xã Đại Đồng 1.800.000 - - - - Đất ở nông thôn
144 Huyện Văn Lâm Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m - Xã Đại Đồng 1.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
145 Huyện Văn Lâm Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m - Xã Đại Đồng 750.000 - - - - Đất ở nông thôn
146 Huyện Văn Lâm Đường tỉnh 385 - Xã Việt Hưng 3.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
147 Huyện Văn Lâm Đường huyện 15 - Xã Việt Hưng 2.400.000 - - - - Đất ở nông thôn
148 Huyện Văn Lâm Đường huyện 16 - Xã Việt Hưng 1.800.000 - - - - Đất ở nông thôn
149 Huyện Văn Lâm Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Việt Hưng 2.400.000 - - - - Đất ở nông thôn
150 Huyện Văn Lâm Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Việt Hưng 2.200.000 - - - - Đất ở nông thôn
151 Huyện Văn Lâm Các trục đường có mặt cắt từ 5m đến dưới 7m - Xã Việt Hưng 2.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
152 Huyện Văn Lâm Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 5m - Xã Việt Hưng 1.800.000 - - - - Đất ở nông thôn
153 Huyện Văn Lâm Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m - Xã Việt Hưng 1.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
154 Huyện Văn Lâm Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m - Xã Việt Hưng 750.000 - - - - Đất ở nông thôn
155 Huyện Văn Lâm Đường qua phố Tài vào UBND xã - Xã Lương Tài 2.500.000 - - - - Đất ở nông thôn
156 Huyện Văn Lâm Đường qua phố Tài vào UBND xã - Xã Lương Tài Đường tỉnh 385 - Đường huyện 15 (gần UBND xã) 3.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
157 Huyện Văn Lâm Đường tỉnh 385 - Xã Lương Tài 3.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
158 Huyện Văn Lâm Đường huyện 15 - Xã Lương Tài 2.500.000 - - - - Đất ở nông thôn
159 Huyện Văn Lâm Đường ĐH 10B - Xã Lương Tài 2.400.000 - - - - Đất ở nông thôn
160 Huyện Văn Lâm Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Lương Tài 2.500.000 - - - - Đất ở nông thôn
161 Huyện Văn Lâm Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Lương Tài 2.200.000 - - - - Đất ở nông thôn
162 Huyện Văn Lâm Các trục đường có mặt cắt từ 5m đến dưới 7m - Xã Lương Tài 2.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
163 Huyện Văn Lâm Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 5m - Xã Lương Tài 1.800.000 - - - - Đất ở nông thôn
164 Huyện Văn Lâm Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m - Xã Lương Tài 1.200.000 - - - - Đất ở nông thôn
165 Huyện Văn Lâm Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m - Xã Lương Tài 750.000 - - - - Đất ở nông thôn
166 Huyện Văn Lâm Đường ĐH 18 - Xã Tân Quang Tiếp giáp TT Như Quỳnh - UBND xã Tân Quang 3.200.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
167 Huyện Văn Lâm Đường ĐH 18 - Xã Tân Quang Đoạn còn lại 3.000.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
168 Huyện Văn Lâm Đường vào UBND xã Tân Quang (Phố Dầu) - Xã Tân Quang Giáp thị trấn Như Quỳnh - UBND xã Tân Quang 2.900.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
169 Huyện Văn Lâm Đường vào trường Đại học Tài chính - QTKD (cơ sở 2, xã Tân Quang) - Xã Tân Quang Đường huyện 10 - Cổng trường 2.900.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
170 Huyện Văn Lâm Đường huyện 10 (Đường 5B cũ) - Xã Tân Quang Giao đường tỉnh 385 - Về phía xã Trưng Trắc 250m 2.400.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
171 Huyện Văn Lâm Đường tỉnh 385 phía đường tầu - Xã Tân Quang Thuộc địa phận xã Tân Quang - Giáp xã Kiêu Kỵ, Gia Lâm, Hà Nội 2.400.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
172 Huyện Văn Lâm Đường Khu CN Tân Quang - Xã Tân Quang UBND xã Tân Quang - Giáp xã Kiêu Kỵ, Gia Lâm, Hà Nội 1.700.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
173 Huyện Văn Lâm Đường huyện 10 - Xã Tân Quang Đoạn còn lại 1.200.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
174 Huyện Văn Lâm Đường huyện 20 - Xã Tân Quang Thuộc địa phận xã Tân Quang 1.200.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
175 Huyện Văn Lâm Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Tân Quang 1.700.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
176 Huyện Văn Lâm Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Tân Quang 1.500.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
177 Huyện Văn Lâm Các vị trí còn lại - Xã Tân Quang 1.200.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
178 Huyện Văn Lâm Quốc lộ 5A - Xã Trưng Trắc 3.200.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
179 Huyện Văn Lâm Đường huyện 17 - Xã Trưng Trắc 2.000.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
180 Huyện Văn Lâm Đường tỉnh 376 - Xã Trưng Trắc 2.000.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
181 Huyện Văn Lâm Đường huyện 13 - Xã Trưng Trắc 2.000.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
182 Huyện Văn Lâm Đường vào trường Đại học Tài chính - QTKD (cơ sở 1, xã Trưng Trắc) - Xã Trưng Trắc 1.700.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
183 Huyện Văn Lâm Đường huyện 10 - Xã Trưng Trắc 1.200.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
184 Huyện Văn Lâm Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Trưng Trắc 1.700.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
185 Huyện Văn Lâm Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Trưng Trắc 1.500.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
186 Huyện Văn Lâm Các vị trí còn lại - Xã Trưng Trắc 1.200.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
187 Huyện Văn Lâm Quốc lộ 5A - Xã Đình Dù 3.200.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
188 Huyện Văn Lâm Đường tỉnh 385 - Xã Đình Dù 2.400.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
189 Huyện Văn Lâm Đường ĐH12B - Xã Đình Dù 1.700.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
190 Huyện Văn Lâm Các tuyến đường ĐH còn lại (nếu có) - Xã Đình Dù 1.500.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
191 Huyện Văn Lâm Đường vào UBND xã - Xã Đình Dù 1.700.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
192 Huyện Văn Lâm Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Đình Dù 1.700.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
193 Huyện Văn Lâm Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Đình Dù 1.500.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
194 Huyện Văn Lâm Các vị trí còn lại - Xã Đình Dù 1.200.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
195 Huyện Văn Lâm Quốc lộ 5A - Xã Lạc Hồng 3.200.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
196 Huyện Văn Lâm Đường ĐH 11B - Xã Lạc Hồng 1.700.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
197 Huyện Văn Lâm Đường trục xã - Xã Lạc Hồng 1.300.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
198 Huyện Văn Lâm Các tuyến đường ĐH còn lại (nếu có) - Xã Lạc Hồng 1.100.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
199 Huyện Văn Lâm Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Lạc Hồng 1.700.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
200 Huyện Văn Lâm Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Lạc Hồng 1.500.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn

Bảng Giá Đất Hưng Yên, Huyện Văn Lâm: Các Trục Đường Mặt Cắt Từ 7m Đến Dưới 15m - Xã Lạc Hồng

Theo văn bản số 40/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Hưng Yên, bảng giá đất tại huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên, cho các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m ở xã Lạc Hồng, loại đất ở nông thôn, được quy định như sau:

Vị trí 1: 3.100.000 VNĐ/m²

Tại các trục đường thuộc xã Lạc Hồng, có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m, mức giá đất được xác định là 3.100.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cho loại đất ở nông thôn và áp dụng cho các đoạn đường trong khu vực này.

Bảng giá đất theo văn bản số 40/2019/QĐ-UBND cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất ở nông thôn cho các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m tại xã Lạc Hồng. Việc nắm bắt thông tin này sẽ giúp các bên liên quan đưa ra quyết định giao dịch và đầu tư chính xác hơn.


Bảng Giá Đất Hưng Yên, Huyện Văn Lâm: Các Trục Đường Mặt Cắt Từ 5m Đến Dưới 7m - Xã Lạc Hồng

Theo văn bản số 40/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Hưng Yên, bảng giá đất tại huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên, cho các trục đường có mặt cắt từ 5m đến dưới 7m ở xã Lạc Hồng, loại đất ở nông thôn, được quy định như sau:

Vị trí 1: 2.700.000 VNĐ/m²

Tại các trục đường thuộc xã Lạc Hồng, có mặt cắt từ 5m đến dưới 7m, mức giá đất được xác định là 2.700.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cho loại đất ở nông thôn và áp dụng cho các đoạn đường trong khu vực này.

Bảng giá đất theo văn bản số 40/2019/QĐ-UBND cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất ở nông thôn cho các trục đường có mặt cắt từ 5m đến dưới 7m tại xã Lạc Hồng. Việc nắm bắt thông tin này sẽ giúp các bên liên quan đưa ra quyết định giao dịch và đầu tư chính xác hơn.


Bảng Giá Đất Hưng Yên, Huyện Văn Lâm: Các Trục Đường Mặt Cắt Từ 3,5m Đến Dưới 5m - Xã Lạc Hồng

Bảng giá đất tại huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên, cho các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 5m ở xã Lạc Hồng, loại Đất ở nông thôn, có mức giá 2.400.000 VNĐ/m². Mức giá này được quy định theo văn bản số 40/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Hưng Yên. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí trong khu vực, giúp người dân và nhà đầu tư nắm rõ giá trị đất ở nông thôn tại các trục đường rộng hơn.

Vị trí 1: 2.400.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 tại các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 5m ở xã Lạc Hồng có mức giá 2.400.000 VNĐ/m². Đây là mức giá áp dụng cho loại đất ở nông thôn, phản ánh giá trị đất trong khu vực với các trục đường rộng hơn, phù hợp với nhu cầu phát triển nông thôn và các dự án đầu tư trong khu vực.

Bảng giá đất theo văn bản số 40/2019/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất ở nông thôn tại các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 5m ở xã Lạc Hồng. Việc nắm rõ mức giá tại từng vị trí giúp người mua, người bán, và nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác và hiệu quả trong giao dịch bất động sản.


Bảng Giá Đất Hưng Yên, Huyện Văn Lâm: Các Trục Đường Mặt Cắt Từ 2,5m Đến Dưới 3,5m - Xã Lạc Hồng

Bảng giá đất tại huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên, cho các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m ở Xã Lạc Hồng, loại Đất ở nông thôn, với mức giá 1.200.000 VNĐ/m², được ban hành theo văn bản số 40/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Hưng Yên. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí cụ thể trong khu vực, giúp người dân và nhà đầu tư có cơ sở để đánh giá và quyết định mua bán hoặc đầu tư đất đai.

Vị trí 1: 1.200.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 tại các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m ở Xã Lạc Hồng có mức giá là 1.200.000 VNĐ/m². Mức giá này áp dụng cho loại đất ở nông thôn, phản ánh giá trị đất trong khu vực với các trục đường có mặt cắt trung bình, tạo điều kiện thuận lợi cho việc phát triển và sử dụng đất trong khu vực nông thôn.

Bảng giá đất theo văn bản số 40/2019/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất ở nông thôn tại các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m ở Xã Lạc Hồng. Hiểu rõ mức giá tại từng vị trí sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị đất trong khu vực.


Bảng Giá Đất Hưng Yên, Huyện Văn Lâm: Các Trục Đường Mặt Cắt Dưới 2,5m - Xã Lạc Hồng

Bảng giá đất tại huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên, cho các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m ở Xã Lạc Hồng, loại Đất ở nông thôn, với mức giá 1.000.000 VNĐ/m², được ban hành theo văn bản số 40/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Hưng Yên. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí cụ thể trong khu vực, giúp người dân và nhà đầu tư có cơ sở để đánh giá và quyết định mua bán hoặc đầu tư đất đai.

Vị trí 1: 1.000.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 tại các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m ở Xã Lạc Hồng có mức giá là 1.000.000 VNĐ/m². Mức giá này áp dụng cho loại đất ở nông thôn, phản ánh giá trị đất trong khu vực với các trục đường hẹp hơn, hạn chế hơn so với các trục đường rộng hơn, đồng thời phù hợp với nhu cầu phát triển và sử dụng đất trong khu vực.

Bảng giá đất theo văn bản số 40/2019/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất ở nông thôn tại các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m ở Xã Lạc Hồng. Hiểu rõ mức giá tại từng vị trí sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị đất trong khu vực.