Bảng giá đất Huyện Kim Động Hưng Yên

Giá đất cao nhất tại Huyện Kim Động là: 6.300.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Kim Động là: 80.000
Giá đất trung bình tại Huyện Kim Động là: 1.640.905
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 40/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Hưng Yên
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
101 Huyện Kim Động Quốc lộ 39A - Xã Toàn Thắng Bưu điện Trương Xá - Hạt Quản lý đường bộ 5.500.000 - - - - Đất ở nông thôn
102 Huyện Kim Động Quốc lộ 39A - Xã Toàn Thắng Đoạn còn lại 4.300.000 - - - - Đất ở nông thôn
103 Huyện Kim Động Quốc lộ 38 - Xã Toàn Thắng 3.700.000 - - - - Đất ở nông thôn
104 Huyện Kim Động Đường huyện 74 - Xã Toàn Thắng 1.900.000 - - - - Đất ở nông thôn
105 Huyện Kim Động Đường huyện 73 (đường 208B cũ) - Xã Toàn Thắng 1.200.000 - - - - Đất ở nông thôn
106 Huyện Kim Động Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Toàn Thắng 3.700.000 - - - - Đất ở nông thôn
107 Huyện Kim Động Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Toàn Thắng 2.400.000 - - - - Đất ở nông thôn
108 Huyện Kim Động Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 7m - Xã Toàn Thắng 1.200.000 - - - - Đất ở nông thôn
109 Huyện Kim Động Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m - Xã Toàn Thắng 750.000 - - - - Đất ở nông thôn
110 Huyện Kim Động Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m - Xã Toàn Thắng 600.000 - - - - Đất ở nông thôn
111 Huyện Kim Động Đường huyện 74 - Xã Vĩnh Xá 1.900.000 - - - - Đất ở nông thôn
112 Huyện Kim Động Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Vĩnh Xá 2.400.000 - - - - Đất ở nông thôn
113 Huyện Kim Động Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Vĩnh Xá 1.800.000 - - - - Đất ở nông thôn
114 Huyện Kim Động Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 7m - Xã Vĩnh Xá 1.200.000 - - - - Đất ở nông thôn
115 Huyện Kim Động Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m - Xã Vĩnh Xá 1.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
116 Huyện Kim Động Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m - Xã Vĩnh Xá 600.000 - - - - Đất ở nông thôn
117 Huyện Kim Động Quốc lộ 39A - Xã Nghĩa Dân 5.500.000 - - - - Đất ở nông thôn
118 Huyện Kim Động Quốc lộ 38 - Xã Nghĩa Dân 3.600.000 - - - - Đất ở nông thôn
119 Huyện Kim Động Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Nghĩa Dân 2.400.000 - - - - Đất ở nông thôn
120 Huyện Kim Động Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Nghĩa Dân 1.800.000 - - - - Đất ở nông thôn
121 Huyện Kim Động Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 7m - Xã Nghĩa Dân 900.000 - - - - Đất ở nông thôn
122 Huyện Kim Động Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m - Xã Nghĩa Dân 750.000 - - - - Đất ở nông thôn
123 Huyện Kim Động Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m - Xã Nghĩa Dân 600.000 - - - - Đất ở nông thôn
124 Huyện Kim Động Quốc lộ 39A - Xã Phạm Ngũ Lão 4.900.000 - - - - Đất ở nông thôn
125 Huyện Kim Động Đường huyện 73 - Xã Phạm Ngũ Lão 1.200.000 - - - - Đất ở nông thôn
126 Huyện Kim Động Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Phạm Ngũ Lão 3.100.000 - - - - Đất ở nông thôn
127 Huyện Kim Động Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Phạm Ngũ Lão 2.200.000 - - - - Đất ở nông thôn
128 Huyện Kim Động Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 7m - Xã Phạm Ngũ Lão 1.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
129 Huyện Kim Động Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m - Xã Phạm Ngũ Lão 750.000 - - - - Đất ở nông thôn
130 Huyện Kim Động Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m - Xã Phạm Ngũ Lão 600.000 - - - - Đất ở nông thôn
131 Huyện Kim Động Đường huyện 60 (đường 38B cũ) - Xã Nhân La 2.500.000 - - - - Đất ở nông thôn
132 Huyện Kim Động Đường huyện 70 (đường 38C cũ) - Xã Nhân La 1.500.000 - - - - Đất ở nông thôn
133 Huyện Kim Động Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Nhân La 2.400.000 - - - - Đất ở nông thôn
134 Huyện Kim Động Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Nhân La 1.800.000 - - - - Đất ở nông thôn
135 Huyện Kim Động Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 7m - Xã Nhân La 900.000 - - - - Đất ở nông thôn
136 Huyện Kim Động Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m - Xã Nhân La 750.000 - - - - Đất ở nông thôn
137 Huyện Kim Động Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m - Xã Nhân La 600.000 - - - - Đất ở nông thôn
138 Huyện Kim Động Đường nối 2 đường cao tốc - Xã Chính Nghĩa 3.100.000 - - - - Đất ở nông thôn
139 Huyện Kim Động Quốc lộ 39A - Xã Chính Nghĩa 3.700.000 - - - - Đất ở nông thôn
140 Huyện Kim Động Đường huyện 60 - Xã Chính Nghĩa 2.400.000 - - - - Đất ở nông thôn
141 Huyện Kim Động Đường huyện 70 - Xã Chính Nghĩa 1.800.000 - - - - Đất ở nông thôn
142 Huyện Kim Động Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Chính Nghĩa 3.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
143 Huyện Kim Động Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Chính Nghĩa 2.200.000 - - - - Đất ở nông thôn
144 Huyện Kim Động Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 7m - Xã Chính Nghĩa 900.000 - - - - Đất ở nông thôn
145 Huyện Kim Động Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m - Xã Chính Nghĩa 750.000 - - - - Đất ở nông thôn
146 Huyện Kim Động Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m - Xã Chính Nghĩa 600.000 - - - - Đất ở nông thôn
147 Huyện Kim Động Đường nối 2 đường cao tốc - Xã Vũ Xá 3.100.000 - - - - Đất ở nông thôn
148 Huyện Kim Động Đường tỉnh 377 - Xã Vũ Xá 2.800.000 - - - - Đất ở nông thôn
149 Huyện Kim Động Đường huyện 70 - Xã Vũ Xá 1.500.000 - - - - Đất ở nông thôn
150 Huyện Kim Động Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Vũ Xá 2.400.000 - - - - Đất ở nông thôn
151 Huyện Kim Động Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Vũ Xá 1.800.000 - - - - Đất ở nông thôn
152 Huyện Kim Động Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 7m - Xã Vũ Xá 900.000 - - - - Đất ở nông thôn
153 Huyện Kim Động Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m - Xã Vũ Xá 750.000 - - - - Đất ở nông thôn
154 Huyện Kim Động Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m - Xã Vũ Xá 600.000 - - - - Đất ở nông thôn
155 Huyện Kim Động Đường huyện 53 (đường 208C cũ) - Xã Thọ Vinh 1.100.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
156 Huyện Kim Động Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Thọ Vinh 1.000.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
157 Huyện Kim Động Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Thọ Vinh 900.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
158 Huyện Kim Động Các vị trí còn lại - Xã Thọ Vinh 800.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
159 Huyện Kim Động Đường huyện 53 (đường 208C cũ) - Xã Phú Thịnh 1.100.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
160 Huyện Kim Động Đường huyện 71 (đường 208 cũ) - Xã Phú Thịnh 1.100.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
161 Huyện Kim Động Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Phú Thịnh 1.000.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
162 Huyện Kim Động Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Phú Thịnh 900.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
163 Huyện Kim Động Các vị trí còn lại - Xã Phú Thịnh 800.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
164 Huyện Kim Động Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Mai Động 1.100.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
165 Huyện Kim Động Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Mai Động 900.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
166 Huyện Kim Động Các vị trí - Xã Mai Động 800.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
167 Huyện Kim Động Đường huyện 71 - Xã Đức Hợp 1.100.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
168 Huyện Kim Động Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Đức Hợp 1.000.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
169 Huyện Kim Động Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Đức Hợp 900.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
170 Huyện Kim Động Các vị trí còn lại - Xã Đức Hợp 800.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
171 Huyện Kim Động Đường huyện 71 - Xã Hùng An 1.100.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
172 Huyện Kim Động Đường huyện 73 - Xã Hùng An 1.100.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
173 Huyện Kim Động Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Hùng An 1.000.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
174 Huyện Kim Động Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Hùng An 900.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
175 Huyện Kim Động Các vị trí còn lại - Xã Hùng An 800.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
176 Huyện Kim Động Đường huyện 72 - Xã Ngọc Thanh 1.100.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
177 Huyện Kim Động Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Ngọc Thanh 1.000.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
178 Huyện Kim Động Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Ngọc Thanh 900.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
179 Huyện Kim Động Các vị trí còn lại - Xã Ngọc Thanh 800.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
180 Huyện Kim Động Quốc lộ 39A - Xã Hiệp Cường 1.800.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
181 Huyện Kim Động Đường huyện 72 - Xã Hiệp Cường 1.100.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
182 Huyện Kim Động Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Hiệp Cường 1.000.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
183 Huyện Kim Động Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Hiệp Cường 900.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
184 Huyện Kim Động Các vị trí còn lại - Xã Hiệp Cường 800.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
185 Huyện Kim Động Đường tỉnh 377 (đường 205 cũ) - Xã Song Mai 1.200.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
186 Huyện Kim Động Đường huyện 71 (đường 208 cũ) - Xã Song Mai 1.100.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
187 Huyện Kim Động Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Song Mai 1.000.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
188 Huyện Kim Động Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Song Mai 900.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
189 Huyện Kim Động Các vị trí còn lại - Xã Song Mai 800.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
190 Huyện Kim Động Đường tỉnh 377 - Xã Đồng Thanh 1.200.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
191 Huyện Kim Động Đường huyện 73 - Xã Đồng Thanh 1.100.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
192 Huyện Kim Động Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Đồng Thanh 1.000.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
193 Huyện Kim Động Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Đồng Thanh 900.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
194 Huyện Kim Động Các vị trí còn lại - Xã Đồng Thanh 800.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
195 Huyện Kim Động Quốc lộ 39A - Xã Toàn Thắng 2.400.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
196 Huyện Kim Động Quốc lộ 38 - Xã Toàn Thắng 2.000.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
197 Huyện Kim Động Quốc lộ 39A - Xã Toàn Thắng 2.000.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
198 Huyện Kim Động Đường huyện 74 - Xã Toàn Thắng 1.100.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
199 Huyện Kim Động Đường huyện 73 (đường 208B cũ) - Xã Toàn Thắng 1.100.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
200 Huyện Kim Động Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Toàn Thắng 1.000.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn

Bảng Giá Đất Hưng Yên, Huyện Kim Động: Quốc Lộ 39A - Xã Toàn Thắng

Bảng giá đất tại xã Toàn Thắng, huyện Kim Động, tỉnh Hưng Yên, đối với đoạn đường Quốc lộ 39A được quy định trong Quyết định số 40/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Hưng Yên. Đây là thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư để hiểu rõ về mức giá đất ở nông thôn tại khu vực này.

Vị trí 1: 5.500.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 tại xã Toàn Thắng có mức giá là 5.500.000 VNĐ/m². Mức giá này áp dụng cho đoạn đường từ Bưu điện Trương Xá đến Hạt Quản lý đường bộ trên Quốc lộ 39A. Đây là mức giá cao trong khu vực, phản ánh giá trị đất đai ở vị trí có giao thông thuận tiện và gần các cơ sở hạ tầng quan trọng.

Bảng giá đất theo Quyết định số 40/2019/QĐ-UBND của UBND tỉnh Hưng Yên giúp người dân và nhà đầu tư nắm bắt thông tin cụ thể về giá trị đất ở nông thôn tại xã Toàn Thắng. Việc hiểu rõ mức giá tại từng vị trí sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra các quyết định liên quan đến đầu tư và mua bán đất đai.


Bảng Giá Đất Hưng Yên, Huyện Kim Động: Quốc Lộ 38 - Xã Toàn Thắng

Bảng giá đất tại xã Toàn Thắng, huyện Kim Động, tỉnh Hưng Yên, đối với đoạn đường Quốc lộ 38 được quy định trong Quyết định số 40/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Hưng Yên. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí cụ thể trong khu vực, giúp người dân và nhà đầu tư có cơ sở để đánh giá và quyết định mua bán hoặc đầu tư đất đai.

Vị trí 1: 3.700.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 tại xã Toàn Thắng có mức giá là 3.700.000 VNĐ/m². Mức giá này áp dụng cho các trục đường thuộc loại đất ở nông thôn dọc theo Quốc lộ 38. Đây là mức giá phản ánh giá trị đất đai tại khu vực nông thôn nhưng với lợi thế về vị trí trên tuyến quốc lộ, giá trị đất tại đây cao hơn so với các khu vực khác trong xã.

Bảng giá đất theo Quyết định số 40/2019/QĐ-UBND của UBND tỉnh Hưng Yên giúp người dân và nhà đầu tư nắm bắt thông tin cụ thể về giá trị đất ở nông thôn tại xã Toàn Thắng. Việc hiểu rõ mức giá tại từng vị trí sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra các quyết định liên quan đến đầu tư và mua bán đất đai.


Bảng Giá Đất Hưng Yên, Huyện Kim Động: Đất Ở Nông Thôn Đường huyện 74 - Xã Toàn Thắng

Bảng giá đất ở nông thôn tại khu vực đường huyện 74, xã Toàn Thắng, huyện Kim Động, tỉnh Hưng Yên, được ban hành kèm theo Quyết định số 40/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Hưng Yên. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí cụ thể trong đoạn đường được đề cập, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc đánh giá và quyết định đầu tư.

Vị trí 1: 1.900.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 tại khu vực đường huyện 74 có mức giá 1.900.000 VNĐ/m². Đây là mức giá dành cho loại đất ở nông thôn trong khu vực xã Toàn Thắng. Mức giá này phản ánh giá trị của đất tại vị trí này và tiềm năng phát triển của khu vực.

Bảng giá đất theo Quyết định số 40/2019/QĐ-UBND là một công cụ quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất ở nông thôn tại khu vực đường huyện 74, xã Toàn Thắng, huyện Kim Động. Việc nắm rõ mức giá tại từng vị trí sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị đất trong khu vực cụ thể.


Bảng Giá Đất Hưng Yên, Huyện Kim Động: Đất Ở Nông Thôn Đường huyện 73 (đường 208B cũ) - Xã Toàn Thắng

Bảng giá đất ở nông thôn tại khu vực đường huyện 73 (đường 208B cũ), xã Toàn Thắng, huyện Kim Động, tỉnh Hưng Yên, được ban hành kèm theo Quyết định số 40/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Hưng Yên. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí cụ thể trong đoạn đường được đề cập, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc đánh giá và quyết định đầu tư.

Vị trí 1: 1.200.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 tại khu vực đường huyện 73 (đường 208B cũ) có mức giá 1.200.000 VNĐ/m². Đây là mức giá dành cho loại đất ở nông thôn trong khu vực xã Toàn Thắng. Mức giá này phản ánh giá trị của đất tại vị trí này và tiềm năng phát triển của khu vực.

Bảng giá đất theo Quyết định số 40/2019/QĐ-UBND là một công cụ quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất ở nông thôn tại khu vực đường huyện 73 (đường 208B cũ), xã Toàn Thắng, huyện Kim Động. Việc nắm rõ mức giá tại từng vị trí sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị đất trong khu vực cụ thể.


Bảng Giá Đất Hưng Yên, Huyện Kim Động: Đất Ở Nông Thôn, Xã Toàn Thắng, Các Trục Đường Có Mặt Cắt ≥15m

Bảng giá đất ở nông thôn tại xã Toàn Thắng, huyện Kim Động, tỉnh Hưng Yên, trên các trục đường có mặt cắt từ 15m trở lên, được ban hành theo Quyết định số 40/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Hưng Yên. Bảng giá này cung cấp thông tin cụ thể về giá đất tại các vị trí khác nhau trong khu vực, hỗ trợ các cá nhân và tổ chức trong việc đưa ra quyết định mua bán hoặc đầu tư.

Vị trí 1: 3.700.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 tại các trục đường có mặt cắt ≥15m ở xã Toàn Thắng có mức giá 3.700.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất tại khu vực này, với vị trí thuận tiện, giao thông phát triển và nhiều tiềm năng kinh tế. Điều này tạo ra sức hút lớn cho những nhà đầu tư mong muốn đầu tư vào các khu vực đất có khả năng phát triển cao trong tương lai.

Quyết định số 40/2019/QĐ-UBND là tài liệu quan trọng, giúp cung cấp cái nhìn tổng quan và chi tiết về giá trị đất đai tại xã Toàn Thắng, huyện Kim Động. Việc nắm rõ giá đất theo từng vị trí giúp các bên liên quan đưa ra quyết định mua bán hoặc đầu tư một cách hiệu quả và chính xác hơn.