STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
401 | Huyện Tân Lạc | Thị trấn Mãn Đức | 55.000 | 50.000 | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
402 | Huyện Tân Lạc | Xã Tử Nê | 55.000 | 50.000 | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
403 | Huyện Tân Lạc | Xã Thanh Hối | 55.000 | 50.000 | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
404 | Huyện Tân Lạc | Xã Đông Lai | 55.000 | 50.000 | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
405 | Huyện Tân Lạc | Xã Ngọc Mỹ | 55.000 | 50.000 | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
406 | Huyện Tân Lạc | Xã Phong Phú | 55.000 | 50.000 | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
407 | Huyện Tân Lạc | Xã Nhân Mỹ | 45.000 | 40.000 | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
408 | Huyện Tân Lạc | Xã Lỗ Sơn | 45.000 | 40.000 | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
409 | Huyện Tân Lạc | Xã Gia Mô | 45.000 | 40.000 | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
410 | Huyện Tân Lạc | Xã Mỹ Hòa | 45.000 | 40.000 | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
411 | Huyện Tân Lạc | Xã Quyết Chiến | 35.000 | 30.000 | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
412 | Huyện Tân Lạc | Xã Phú Cường | 35.000 | 30.000 | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
413 | Huyện Tân Lạc | Xã Phú Vinh | 35.000 | 30.000 | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
414 | Huyện Tân Lạc | Xã Suối Hoa | 35.000 | 30.000 | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
415 | Huyện Tân Lạc | Xã Vân Sơn | 25.000 | 20.000 | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
416 | Huyện Tân Lạc | Ngổ Luông | 25.000 | 20.000 | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
417 | Huyện Tân Lạc | Thị trấn Mãn Đức | 60.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
418 | Huyện Tân Lạc | Xã Tử Nê | 60.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
419 | Huyện Tân Lạc | Xã Thanh Hối | 60.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
420 | Huyện Tân Lạc | Xã Đông Lai | 60.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
421 | Huyện Tân Lạc | Xã Ngọc Mỹ | 60.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
422 | Huyện Tân Lạc | Xã Phong Phú | 60.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
423 | Huyện Tân Lạc | Xã Nhân Mỹ | 55.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
424 | Huyện Tân Lạc | Xã Lỗ Sơn | 55.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
425 | Huyện Tân Lạc | Xã Gia Mô | 55.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
426 | Huyện Tân Lạc | Xã Mỹ Hòa | 55.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
427 | Huyện Tân Lạc | Xã Quyết Chiến | 45.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
428 | Huyện Tân Lạc | Xã Phú Cường | 45.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
429 | Huyện Tân Lạc | Xã Phú Vinh | 45.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
430 | Huyện Tân Lạc | Xã Suối Hoa | 45.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
431 | Huyện Tân Lạc | Xã Vân Sơn | 40.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
432 | Huyện Tân Lạc | Ngổ Luông | 40.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
433 | Huyện Tân Lạc | Thị trấn Mãn Đức | 12.000 | 8.000 | - | - | - | Đất rừng sản xuất | |
434 | Huyện Tân Lạc | Xã Tử Nê | 12.000 | 8.000 | - | - | - | Đất rừng sản xuất | |
435 | Huyện Tân Lạc | Xã Thanh Hối | 12.000 | 8.000 | - | - | - | Đất rừng sản xuất | |
436 | Huyện Tân Lạc | Xã Đông Lai | 12.000 | 8.000 | - | - | - | Đất rừng sản xuất | |
437 | Huyện Tân Lạc | Xã Ngọc Mỹ | 12.000 | 8.000 | - | - | - | Đất rừng sản xuất | |
438 | Huyện Tân Lạc | Xã Phong Phú | 12.000 | 8.000 | - | - | - | Đất rừng sản xuất | |
439 | Huyện Tân Lạc | Xã Nhân Mỹ | 8.000 | 6.000 | - | - | - | Đất rừng sản xuất | |
440 | Huyện Tân Lạc | Xã Lỗ Sơn | 8.000 | 6.000 | - | - | - | Đất rừng sản xuất | |
441 | Huyện Tân Lạc | Xã Gia Mô | 8.000 | 6.000 | - | - | - | Đất rừng sản xuất | |
442 | Huyện Tân Lạc | Xã Mỹ Hòa | 8.000 | 6.000 | - | - | - | Đất rừng sản xuất | |
443 | Huyện Tân Lạc | Xã Quyết Chiến | 6.000 | 5.000 | - | - | - | Đất rừng sản xuất | |
444 | Huyện Tân Lạc | Xã Phú Cường | 6.000 | 5.000 | - | - | - | Đất rừng sản xuất | |
445 | Huyện Tân Lạc | Xã Phú Vinh | 6.000 | 5.000 | - | - | - | Đất rừng sản xuất | |
446 | Huyện Tân Lạc | Xã Suối Hoa | 6.000 | 5.000 | - | - | - | Đất rừng sản xuất | |
447 | Huyện Tân Lạc | Xã Vân Sơn | 6.000 | 5.000 | - | - | - | Đất rừng sản xuất | |
448 | Huyện Tân Lạc | Ngổ Luông | 6.000 | 5.000 | - | - | - | Đất rừng sản xuất | |
449 | Huyện Tân Lạc | Thị trấn Mãn Đức | 12.000 | 8.000 | - | - | - | Đất rừng phòng hộ | |
450 | Huyện Tân Lạc | Xã Tử Nê | 12.000 | 8.000 | - | - | - | Đất rừng phòng hộ | |
451 | Huyện Tân Lạc | Xã Thanh Hối | 12.000 | 8.000 | - | - | - | Đất rừng phòng hộ | |
452 | Huyện Tân Lạc | Xã Đông Lai | 12.000 | 8.000 | - | - | - | Đất rừng phòng hộ | |
453 | Huyện Tân Lạc | Xã Ngọc Mỹ | 12.000 | 8.000 | - | - | - | Đất rừng phòng hộ | |
454 | Huyện Tân Lạc | Xã Phong Phú | 12.000 | 8.000 | - | - | - | Đất rừng phòng hộ | |
455 | Huyện Tân Lạc | Xã Nhân Mỹ | 8.000 | 6.000 | - | - | - | Đất rừng phòng hộ | |
456 | Huyện Tân Lạc | Xã Lỗ Sơn | 8.000 | 6.000 | - | - | - | Đất rừng phòng hộ | |
457 | Huyện Tân Lạc | Xã Gia Mô | 8.000 | 6.000 | - | - | - | Đất rừng phòng hộ | |
458 | Huyện Tân Lạc | Xã Mỹ Hòa | 8.000 | 6.000 | - | - | - | Đất rừng phòng hộ | |
459 | Huyện Tân Lạc | Xã Quyết Chiến | 6.000 | 5.000 | - | - | - | Đất rừng phòng hộ | |
460 | Huyện Tân Lạc | Xã Phú Cường | 6.000 | 5.000 | - | - | - | Đất rừng phòng hộ | |
461 | Huyện Tân Lạc | Xã Phú Vinh | 6.000 | 5.000 | - | - | - | Đất rừng phòng hộ | |
462 | Huyện Tân Lạc | Xã Suối Hoa | 6.000 | 5.000 | - | - | - | Đất rừng phòng hộ | |
463 | Huyện Tân Lạc | Xã Vân Sơn | 6.000 | 5.000 | - | - | - | Đất rừng phòng hộ | |
464 | Huyện Tân Lạc | Ngổ Luông | 6.000 | 5.000 | - | - | - | Đất rừng phòng hộ | |
465 | Huyện Tân Lạc | Thị trấn Mãn Đức | 50.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
466 | Huyện Tân Lạc | Xã Tử Nê | 50.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
467 | Huyện Tân Lạc | Xã Thanh Hối | 50.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
468 | Huyện Tân Lạc | Xã Đông Lai | 50.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
469 | Huyện Tân Lạc | Xã Ngọc Mỹ | 50.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
470 | Huyện Tân Lạc | Xã Phong Phú | 50.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
471 | Huyện Tân Lạc | Xã Nhân Mỹ | 45.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
472 | Huyện Tân Lạc | Xã Lỗ Sơn | 45.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
473 | Huyện Tân Lạc | Xã Gia Mô | 45.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
474 | Huyện Tân Lạc | Xã Mỹ Hòa | 45.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
475 | Huyện Tân Lạc | Xã Quyết Chiến | 40.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
476 | Huyện Tân Lạc | Xã Phú Cường | 40.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
477 | Huyện Tân Lạc | Xã Phú Vinh | 40.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
478 | Huyện Tân Lạc | Xã Suối Hoa | 40.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
479 | Huyện Tân Lạc | Xã Vân Sơn | 35.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
480 | Huyện Tân Lạc | Ngổ Luông | 35.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản |