STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8101 | Quận Tân Phú | TÂN QUÝ | TRỌN ĐƯỜNG |
90.700.000
8.400.000
|
45.350.000
4.200.000
|
36.280.000
3.360.000
|
29.024.000
2.688.000
|
- | Đất ở đô thị |
8102 | Quận Tân Phú | TÂN SƠN NHÌ | TRỌN ĐƯỜNG |
121.500.000
12.800.000
|
60.750.000
6.400.000
|
48.600.000
5.120.000
|
38.880.000
4.096.000
|
- | Đất ở đô thị |
8103 | Quận Tân Phú | TÂN THÀNH | TRỌN ĐƯỜNG |
77.800.000
12.000.000
|
38.900.000
6.000.000
|
31.120.000
4.800.000
|
24.896.000
3.840.000
|
- | Đất ở đô thị |
8104 | Quận Tân Phú | TÂY SƠN | TRỌN ĐƯỜNG |
77.800.000
7.200.000
|
38.900.000
3.600.000
|
31.120.000
2.880.000
|
24.896.000
2.304.000
|
- | Đất ở đô thị |
8105 | Quận Tân Phú | TÂY THẠNH | TRỌN ĐƯỜNG |
94.000.000
9.600.000
|
47.000.000
4.800.000
|
37.600.000
3.840.000
|
30.080.000
3.072.000
|
- | Đất ở đô thị |
8106 | Quận Tân Phú | THẨM MỸ | TRỌN ĐƯỜNG |
64.800.000
9.400.000
|
32.400.000
4.700.000
|
25.920.000
3.760.000
|
20.736.000
3.008.000
|
- | Đất ở đô thị |
8107 | Quận Tân Phú | THẠCH LAM | TRỌN ĐƯỜNG |
85.100.000
11.600.000
|
42.550.000
5.800.000
|
34.040.000
4.640.000
|
27.232.000
3.712.000
|
- | Đất ở đô thị |
8108 | Quận Tân Phú | THÀNH CÔNG | TRỌN ĐƯỜNG |
85.100.000
11.600.000
|
42.550.000
5.800.000
|
34.040.000
4.640.000
|
27.232.000
3.712.000
|
- | Đất ở đô thị |
8109 | Quận Tân Phú | THOẠI NGỌC HẦU | ÂU CƠ - LŨY BÁN BÍCH |
103.700.000
12.000.000
|
51.850.000
6.000.000
|
41.480.000
4.800.000
|
33.184.000
3.840.000
|
- | Đất ở đô thị |
8110 | Quận Tân Phú | THOẠI NGỌC HẦU | LŨY BÁN BÍCH - PHAN ANH |
81.000.000
9.600.000
|
40.500.000
4.800.000
|
32.400.000
3.840.000
|
25.920.000
3.072.000
|
- | Đất ở đô thị |
8111 | Quận Tân Phú | THỐNG NHẤT | TRỌN ĐƯỜNG |
94.000.000
12.000.000
|
47.000.000
6.000.000
|
37.600.000
4.800.000
|
30.080.000
3.840.000
|
- | Đất ở đô thị |
8112 | Quận Tân Phú | TÔ HIỆU | TRỌN ĐƯỜNG |
81.000.000
10.800.000
|
40.500.000
5.400.000
|
32.400.000
4.320.000
|
25.920.000
3.456.000
|
- | Đất ở đô thị |
8113 | Quận Tân Phú | TỰ DO 1 | TRỌN ĐƯỜNG |
85.900.000
9.400.000
|
42.950.000
4.700.000
|
34.360.000
3.760.000
|
27.488.000
3.008.000
|
- | Đất ở đô thị |
8114 | Quận Tân Phú | TỰ QUYẾT | NGUYỄN XUÂN KHOÁT - CUỐI ĐƯỜNG |
64.800.000
9.400.000
|
32.400.000
4.700.000
|
25.920.000
3.760.000
|
20.736.000
3.008.000
|
- | Đất ở đô thị |
8115 | Quận Tân Phú | TRẦN HƯNG ĐẠO | TRỌN ĐƯỜNG |
77.800.000
13.200.000
|
38.900.000
6.600.000
|
31.120.000
5.280.000
|
24.896.000
4.224.000
|
- | Đất ở đô thị |
8116 | Quận Tân Phú | TRẦN QUANG CƠ | TRỌN ĐƯỜNG |
90.700.000
10.000.000
|
45.350.000
5.000.000
|
36.280.000
4.000.000
|
29.024.000
3.200.000
|
- | Đất ở đô thị |
8117 | Quận Tân Phú | TRẦN QUANG QUÁ | TÔ HIỆU - NGUYỄN MỸ CA |
61.600.000
7.400.000
|
30.800.000
3.700.000
|
24.640.000
2.960.000
|
19.712.000
2.368.000
|
- | Đất ở đô thị |
8118 | Quận Tân Phú | TRẦN TẤN | TRỌN ĐƯỜNG |
68.900.000
9.600.000
|
34.450.000
4.800.000
|
27.560.000
3.840.000
|
22.048.000
3.072.000
|
- | Đất ở đô thị |
8119 | Quận Tân Phú | TRẦN THỦ ĐỘ | VĂN CAO - PHAN VĂN NĂM |
90.700.000
10.000.000
|
45.350.000
5.000.000
|
36.280.000
4.000.000
|
29.024.000
3.200.000
|
- | Đất ở đô thị |
8120 | Quận Tân Phú | TRẦN VĂN CẨN | LŨY BÁN BÍCH - CUỐI ĐƯỜNG |
64.800.000
7.800.000
|
32.400.000
3.900.000
|
25.920.000
3.120.000
|
20.736.000
2.496.000
|
- | Đất ở đô thị |
8121 | Quận Tân Phú | TRẦN VĂN GIÁP | LÊ QUANG CHIỂU - HẺM THẠCH LAM |
63.200.000
8.500.000
|
31.600.000
4.250.000
|
25.280.000
3.400.000
|
20.224.000
2.720.000
|
- | Đất ở đô thị |
8122 | Quận Tân Phú | TRẦN VĂN ƠN | TRỌN ĐƯỜNG |
77.000.000
9.400.000
|
38.500.000
4.700.000
|
30.800.000
3.760.000
|
24.640.000
3.008.000
|
- | Đất ở đô thị |
8123 | Quận Tân Phú | TRỊNH LỖI | TRỌN ĐƯỜNG |
77.800.000
8.500.000
|
38.900.000
4.250.000
|
31.120.000
3.400.000
|
24.896.000
2.720.000
|
- | Đất ở đô thị |
8124 | Quận Tân Phú | TRỊNH ĐÌNH THẢO | TRỌN ĐƯỜNG |
85.100.000
9.600.000
|
42.550.000
4.800.000
|
34.040.000
3.840.000
|
27.232.000
3.072.000
|
- | Đất ở đô thị |
8125 | Quận Tân Phú | TRỊNH ĐÌNH TRỌNG | TRỌN ĐƯỜNG |
81.800.000
9.600.000
|
40.900.000
4.800.000
|
32.720.000
3.840.000
|
26.176.000
3.072.000
|
- | Đất ở đô thị |
8126 | Quận Tân Phú | TRƯƠNG VĨNH KÝ | TRỌN ĐƯỜNG |
106.900.000
12.200.000
|
53.450.000
6.100.000
|
42.760.000
4.880.000
|
34.208.000
3.904.000
|
- | Đất ở đô thị |
8127 | Quận Tân Phú | TRƯƠNG VÂN LĨNH | TRƯƠNG VĨNH KÝ - DÂN TỘC |
72.900.000
8.600.000
|
36.450.000
4.300.000
|
29.160.000
3.440.000
|
23.328.000
2.752.000
|
- | Đất ở đô thị |
8128 | Quận Tân Phú | TRƯỜNG CHINH | TRỌN ĐƯỜNG |
109.400.000
15.600.000
|
54.700.000
7.800.000
|
43.760.000
6.240.000
|
35.008.000
4.992.000
|
- | Đất ở đô thị |
8129 | Quận Tân Phú | VĂN CAO | TRỌN ĐƯỜNG |
90.700.000
10.000.000
|
45.350.000
5.000.000
|
36.280.000
4.000.000
|
29.024.000
3.200.000
|
- | Đất ở đô thị |
8130 | Quận Tân Phú | VẠN HẠNH | TRỌN ĐƯỜNG |
71.300.000
9.400.000
|
35.650.000
4.700.000
|
28.520.000
3.760.000
|
22.816.000
3.008.000
|
- | Đất ở đô thị |
8131 | Quận Tân Phú | VÕ CÔNG TỒN | TÂN HƯƠNG - HẺM 211 TÂN QUÝ |
72.900.000
5.400.000
|
36.450.000
2.700.000
|
29.160.000
2.160.000
|
23.328.000
1.728.000
|
- | Đất ở đô thị |
8132 | Quận Tân Phú | VÕ HOÀNH | TRỌN ĐƯỜNG |
68.900.000
8.500.000
|
34.450.000
4.250.000
|
27.560.000
3.400.000
|
22.048.000
2.720.000
|
- | Đất ở đô thị |
8133 | Quận Tân Phú | VÕ VĂN DŨNG | TRỌN ĐƯỜNG |
64.800.000
10.000.000
|
32.400.000
5.000.000
|
25.920.000
4.000.000
|
20.736.000
3.200.000
|
- | Đất ở đô thị |
8134 | Quận Tân Phú | VƯỜN LÀI | TRỌN ĐƯỜNG |
115.000.000
13.200.000
|
57.500.000
6.600.000
|
46.000.000
5.280.000
|
36.800.000
4.224.000
|
- | Đất ở đô thị |
8135 | Quận Tân Phú | VŨ TRỌNG PHỤNG | TRỌN ĐƯỜNG |
64.800.000
9.300.000
|
32.400.000
4.650.000
|
25.920.000
3.720.000
|
20.736.000
2.976.000
|
- | Đất ở đô thị |
8136 | Quận Tân Phú | YÊN ĐỖ | TRỌN ĐƯỜNG |
77.000.000
9.400.000
|
38.500.000
4.700.000
|
30.800.000
3.760.000
|
24.640.000
3.008.000
|
- | Đất ở đô thị |
8137 | Quận Tân Phú | Ỷ LAN | TRỌN ĐƯỜNG |
81.800.000
9.900.000
|
40.900.000
4.950.000
|
32.720.000
3.960.000
|
26.176.000
3.168.000
|
- | Đất ở đô thị |
8138 | Quận Tân Phú | ĐƯỜNG A KHU ADC | THOẠI NGỌC HẦU - CUỐI ĐƯỜNG |
68.900.000
7.800.000
|
34.450.000
3.900.000
|
27.560.000
3.120.000
|
22.048.000
2.496.000
|
- | Đất ở đô thị |
8139 | Quận Tân Phú | ĐƯỜNG B KHU ADC | THOẠI NGỌC HẦU - CUỐI ĐƯỜNG |
68.900.000
7.800.000
|
34.450.000
3.900.000
|
27.560.000
3.120.000
|
22.048.000
2.496.000
|
- | Đất ở đô thị |
8140 | Quận Tân Phú | ĐƯỜNG SỐ 41 | VƯỜN LÀI - KÊNH NƯỚC ĐEN |
64.800.000
8.000.000
|
32.400.000
4.000.000
|
25.920.000
3.200.000
|
20.736.000
2.560.000
|
- | Đất ở đô thị |
8141 | Quận Tân Phú | ĐƯỜNG B1 | ĐƯỜNG B4 - TÂY THẠNH (CHƯA THÔNG) |
64.800.000
4.800.000
|
32.400.000
2.400.000
|
25.920.000
1.920.000
|
20.736.000
1.536.000
|
- | Đất ở đô thị |
8142 | Quận Tân Phú | ĐƯỜNG B2 | ĐƯỜNG B1 - HẺM 229 TÂY THẠNH |
64.800.000
4.800.000
|
32.400.000
2.400.000
|
25.920.000
1.920.000
|
20.736.000
1.536.000
|
- | Đất ở đô thị |
8143 | Quận Tân Phú | ĐƯỜNG B3 | TÂY THẠNH - CUỐI ĐƯỜNG |
64.800.000
4.800.000
|
32.400.000
2.400.000
|
25.920.000
1.920.000
|
20.736.000
1.536.000
|
- | Đất ở đô thị |
8144 | Quận Tân Phú | ĐƯỜNG B4 | ĐƯỜNG B1 - CUỐI ĐƯỜNG |
64.800.000
4.800.000
|
32.400.000
2.400.000
|
25.920.000
1.920.000
|
20.736.000
1.536.000
|
- | Đất ở đô thị |
8145 | Quận Tân Phú | ĐƯỜNG T8 | ĐƯỜNG T3 - CUỐI ĐƯỜNG |
64.800.000
4.800.000
|
32.400.000
2.400.000
|
25.920.000
1.920.000
|
20.736.000
1.536.000
|
- | Đất ở đô thị |
8146 | Quận Tân Phú | ĐƯỜNG DC6 | TRỌN ĐƯỜNG |
70.100.000
7.400.000
|
35.050.000
3.700.000
|
28.040.000
2.960.000
|
22.432.000
2.368.000
|
- | Đất ở đô thị |
8147 | Quận Tân Phú | ĐƯỜNG DC13 | TRỌN ĐƯỜNG |
74.500.000
8.000.000
|
37.250.000
4.000.000
|
29.800.000
3.200.000
|
23.840.000
2.560.000
|
- | Đất ở đô thị |
8148 | Quận Tân Phú | ĐƯỜNG DC8 | TRỌN ĐƯỜNG |
72.900.000
8.000.000
|
36.450.000
4.000.000
|
29.160.000
3.200.000
|
23.328.000
2.560.000
|
- | Đất ở đô thị |
8149 | Quận Tân Phú | ÂU CƠ | TRỌN ĐƯỜNG |
12.000.000
12.000.000
|
6.000.000
6.000.000
|
4.800.000
4.800.000
|
3.840.000
3.840.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
8150 | Quận Tân Phú | BÁC ÁI | NGUYỄN XUÂN KHOÁT - CUỐI ĐƯỜNG (HẾT NHÀ SỐ 98 ĐƯỜNG BÁC ÁI) |
7.520.000
7.520.000
|
3.760.000
3.760.000
|
3.008.000
3.008.000
|
2.406.000
2.406.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
8151 | Quận Tân Phú | BÌNH LONG | TRỌN ĐƯỜNG |
7.680.000
7.680.000
|
3.840.000
3.840.000
|
3.072.000
3.072.000
|
2.458.000
2.458.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
8152 | Quận Tân Phú | BÙI CẦM HỔ | LŨY BÁN BÍCH - KÊNH TÂN HÓA |
7.760.000
7.760.000
|
3.880.000
3.880.000
|
3.104.000
3.104.000
|
2.483.000
2.483.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
8153 | Quận Tân Phú | BÙI XUÂN PHÁI | LÊ TRỌNG TẤN - CUỐI ĐƯỜNG |
4.000.000
4.000.000
|
2.000.000
2.000.000
|
1.600.000
1.600.000
|
1.280.000
1.280.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
8154 | Quận Tân Phú | CẦU XÉO | TRỌN ĐƯỜNG |
8.320.000
8.320.000
|
4.160.000
4.160.000
|
3.328.000
3.328.000
|
2.662.000
2.662.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
8155 | Quận Tân Phú | CÁCH MẠNG | LŨY BÁN BÍCH - NGUYỄN XUÂN KHOÁT |
8.640.000
8.640.000
|
4.320.000
4.320.000
|
3.456.000
3.456.000
|
2.765.000
2.765.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
8156 | Quận Tân Phú | CAO VĂN NGỌC | KHUÔNG VIỆT - KHUÔNG VIỆT |
4.320.000
4.320.000
|
2.160.000
2.160.000
|
1.728.000
1.728.000
|
1.382.000
1.382.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
8157 | Quận Tân Phú | CHÂN LÝ | ĐỘC LẬP - NGUYỄN TRƯỜNG TỘ |
7.520.000
7.520.000
|
3.760.000
3.760.000
|
3.008.000
3.008.000
|
2.406.000
2.406.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
8158 | Quận Tân Phú | CHẾ LAN VIÊN | TRƯỜNG CHINH - CUỐI ĐƯỜNG |
7.680.000
7.680.000
|
3.840.000
3.840.000
|
3.072.000
3.072.000
|
2.458.000
2.458.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
8159 | Quận Tân Phú | CHU THIÊN | NGUYỄN MỸ CA - TÔ HIỆU |
7.520.000
7.520.000
|
3.760.000
3.760.000
|
3.008.000
3.008.000
|
2.406.000
2.406.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
8160 | Quận Tân Phú | CHU VĂN AN | NGUYỄN XUÂN KHOÁT - CUỐI ĐƯỜNG |
7.520.000
7.520.000
|
3.760.000
3.760.000
|
3.008.000
3.008.000
|
2.406.000
2.406.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
8161 | Quận Tân Phú | CỘNG HÒA 3 | PHAN ĐÌNH PHÙNG - NGUYỄN VĂN HUYÊN |
6.880.000
6.880.000
|
3.440.000
3.440.000
|
2.752.000
2.752.000
|
2.202.000
2.202.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
8162 | Quận Tân Phú | DÂN CHỦ | PHAN ĐÌNH PHÙNG - NGUYỄN XUÂN KHOÁT |
7.520.000
7.520.000
|
3.760.000
3.760.000
|
3.008.000
3.008.000
|
2.406.000
2.406.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
8163 | Quận Tân Phú | DÂN TỘC | TRỌN ĐƯỜNG |
8.640.000
8.640.000
|
4.320.000
4.320.000
|
3.456.000
3.456.000
|
2.765.000
2.765.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
8164 | Quận Tân Phú | DƯƠNG KHUÊ | LŨY BÁN BÍCH - TÔ HIỆU |
8.160.000
8.160.000
|
4.080.000
4.080.000
|
3.264.000
3.264.000
|
2.611.000
2.611.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
8165 | Quận Tân Phú | DƯƠNG ĐỨC HIỀN | LÊ TRỌNG TẤN - CHẾ LAN VIÊN |
7.680.000
7.680.000
|
3.840.000
3.840.000
|
3.072.000
3.072.000
|
2.458.000
2.458.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
8166 | Quận Tân Phú | DƯƠNG THIỆU TƯỚC | LÝ TUỆ - TÂN KỲ TÂN QUÝ |
5.120.000
5.120.000
|
2.560.000
2.560.000
|
2.048.000
2.048.000
|
1.638.000
1.638.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
8167 | Quận Tân Phú | DƯƠNG VĂN DƯƠNG | TÂN KỲ TÂN QUÝ - ĐỖ THỪA LUÔNG |
8.000.000
8.000.000
|
4.000.000
4.000.000
|
3.200.000
3.200.000
|
2.560.000
2.560.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
8168 | Quận Tân Phú | DIỆP MINH CHÂU | TÂN SƠN NHÌ - TRƯƠNG VĨNH KÝ |
8.640.000
8.640.000
|
4.320.000
4.320.000
|
3.456.000
3.456.000
|
2.765.000
2.765.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
8169 | Quận Tân Phú | ĐÀM THẬN HUY | TRỌN ĐƯỜNG |
7.520.000
7.520.000
|
3.760.000
3.760.000
|
3.008.000
3.008.000
|
2.406.000
2.406.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
8170 | Quận Tân Phú | ĐẶNG THẾ PHONG | ÂU CƠ - TRẦN TẤN |
6.080.000
6.080.000
|
3.040.000
3.040.000
|
2.432.000
2.432.000
|
1.946.000
1.946.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
8171 | Quận Tân Phú | ĐINH LIỆT | TRỌN ĐƯỜNG |
7.760.000
7.760.000
|
3.880.000
3.880.000
|
3.104.000
3.104.000
|
2.483.000
2.483.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
8172 | Quận Tân Phú | ĐOÀN HỒNG PHƯỚC | TRỊNH ĐÌNH TRỌNG - HUỲNH THIỆN LỘC |
3.840.000
3.840.000
|
1.920.000
1.920.000
|
1.536.000
1.536.000
|
1.229.000
1.229.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
8173 | Quận Tân Phú | ĐOÀN GIỎI | TRỌN ĐƯỜNG |
5.600.000
5.600.000
|
2.800.000
2.800.000
|
2.240.000
2.240.000
|
1.792.000
1.792.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
8174 | Quận Tân Phú | ĐOÀN KẾT | NGUYỄN XUÂN KHOÁT - DIỆP MINH CHÂU |
7.520.000
7.520.000
|
3.760.000
3.760.000
|
3.008.000
3.008.000
|
2.406.000
2.406.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
8175 | Quận Tân Phú | ĐỖ BÍ | TRỌN ĐƯỜNG |
7.520.000
7.520.000
|
3.760.000
3.760.000
|
3.008.000
3.008.000
|
2.406.000
2.406.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
8176 | Quận Tân Phú | ĐỖ CÔNG TƯỜNG | TRỌN ĐƯỜNG |
5.760.000
5.760.000
|
2.880.000
2.880.000
|
2.304.000
2.304.000
|
1.843.000
1.843.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
8177 | Quận Tân Phú | ĐÔ ĐỐC CHẤN | TRỌN ĐƯỜNG |
5.120.000
5.120.000
|
2.560.000
2.560.000
|
2.048.000
2.048.000
|
1.638.000
1.638.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
8178 | Quận Tân Phú | ĐÔ ĐỐC LỘC | TRỌN ĐƯỜNG |
6.240.000
6.240.000
|
3.120.000
3.120.000
|
2.496.000
2.496.000
|
1.997.000
1.997.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
8179 | Quận Tân Phú | ĐÔ ĐỐC LONG | TRỌN ĐƯỜNG |
5.760.000
5.760.000
|
2.880.000
2.880.000
|
2.304.000
2.304.000
|
1.843.000
1.843.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
8180 | Quận Tân Phú | ĐÔ ĐỐC THỦ | TRỌN ĐƯỜNG |
5.120.000
5.120.000
|
2.560.000
2.560.000
|
2.048.000
2.048.000
|
1.638.000
1.638.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
8181 | Quận Tân Phú | ĐỖ ĐỨC DỤC | TRỌN ĐƯỜNG |
8.000.000
8.000.000
|
4.000.000
4.000.000
|
3.200.000
3.200.000
|
2.560.000
2.560.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
8182 | Quận Tân Phú | ĐỖ THỊ TÂM | TRỌN ĐƯỜNG |
5.760.000
5.760.000
|
2.880.000
2.880.000
|
2.304.000
2.304.000
|
1.843.000
1.843.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
8183 | Quận Tân Phú | ĐỖ THỪA LUÔNG | TRỌN ĐƯỜNG |
8.320.000
8.320.000
|
4.160.000
4.160.000
|
3.328.000
3.328.000
|
2.662.000
2.662.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
8184 | Quận Tân Phú | ĐỖ THỪA TỰ | TRỌN ĐƯỜNG |
7.520.000
7.520.000
|
3.760.000
3.760.000
|
3.008.000
3.008.000
|
2.406.000
2.406.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
8185 | Quận Tân Phú | ĐỖ NHUẬN | LÊ TRỌNG TẤN - CUỐI HẺM SỐ 01 SƠN KỲ |
6.880.000
6.880.000
|
3.440.000
3.440.000
|
2.752.000
2.752.000
|
2.202.000
2.202.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
8186 | Quận Tân Phú | ĐỖ NHUẬN | CUỐI HẺM SỐ 01 SƠN KỲ - TÂN KỲ TÂN QUÝ |
4.160.000
4.160.000
|
2.080.000
2.080.000
|
1.664.000
1.664.000
|
1.331.000
1.331.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
8187 | Quận Tân Phú | ĐỘC LẬP | TRỌN ĐƯỜNG |
9.600.000
9.600.000
|
4.800.000
4.800.000
|
3.840.000
3.840.000
|
3.072.000
3.072.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
8188 | Quận Tân Phú | ĐƯỜNG C1 | ĐƯỜNG C8 - ĐƯỜNG C2 |
3.840.000
3.840.000
|
1.920.000
1.920.000
|
1.536.000
1.536.000
|
1.229.000
1.229.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
8189 | Quận Tân Phú | ĐƯỜNG C4 | ĐƯỜNG C5 - ĐƯỜNG C7 |
4.160.000
4.160.000
|
2.080.000
2.080.000
|
1.664.000
1.664.000
|
1.331.000
1.331.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
8190 | Quận Tân Phú | ĐƯỜNG C4A | ĐƯỜNG S11 - ĐƯỜNG C1 |
4.160.000
4.160.000
|
2.080.000
2.080.000
|
1.664.000
1.664.000
|
1.331.000
1.331.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
8191 | Quận Tân Phú | ĐƯỜNG C5 | ĐƯỜNG C8 - ĐƯỜNG C2 |
3.840.000
3.840.000
|
1.920.000
1.920.000
|
1.536.000
1.536.000
|
1.229.000
1.229.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
8192 | Quận Tân Phú | ĐƯỜNG C6 | ĐƯỜNG C5 - ĐƯỜNG C7 |
4.000.000
4.000.000
|
2.000.000
2.000.000
|
1.600.000
1.600.000
|
1.280.000
1.280.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
8193 | Quận Tân Phú | ĐƯỜNG C6A | ĐƯỜNG S11 - ĐƯỜNG C1 |
4.000.000
4.000.000
|
2.000.000
2.000.000
|
1.600.000
1.600.000
|
1.280.000
1.280.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
8194 | Quận Tân Phú | ĐƯỜNG C8 | ĐƯỜNG C7 - ĐƯỜNG S11 |
4.160.000
4.160.000
|
2.080.000
2.080.000
|
1.664.000
1.664.000
|
1.331.000
1.331.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
8195 | Quận Tân Phú | ĐƯỜNG CC1 | ĐƯỜNG CN1 - ĐƯỜNG CC2 |
4.960.000
4.960.000
|
2.480.000
2.480.000
|
1.984.000
1.984.000
|
1.587.000
1.587.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
8196 | Quận Tân Phú | ĐƯỜNG CC2 | ĐƯỜNG DC9 - ĐƯỜNG CN1 |
4.800.000
4.800.000
|
2.400.000
2.400.000
|
1.920.000
1.920.000
|
1.536.000
1.536.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
8197 | Quận Tân Phú | ĐƯỜNG CC3 | ĐƯỜNG CC4 - ĐƯỜNG CC2 |
4.960.000
4.960.000
|
2.480.000
2.480.000
|
1.984.000
1.984.000
|
1.587.000
1.587.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
8198 | Quận Tân Phú | ĐƯỜNG CC4 | ĐƯỜNG CC5 - ĐƯỜNG CN1 |
4.640.000
4.640.000
|
2.320.000
2.320.000
|
1.856.000
1.856.000
|
1.485.000
1.485.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
8199 | Quận Tân Phú | ĐƯỜNG CC5 | ĐƯỜNG CN1 - ĐƯỜNG CC2 |
4.960.000
4.960.000
|
2.480.000
2.480.000
|
1.984.000
1.984.000
|
1.587.000
1.587.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
8200 | Quận Tân Phú | ĐƯỜNG CN1 | ĐƯỜNG KÊNH 19/5 - LÊ TRỌNG TẤN |
8.800.000
8.800.000
|
4.400.000
4.400.000
|
3.520.000
3.520.000
|
2.816.000
2.816.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
Bảng Giá Đất Khu Vực Tân Quý, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh
Theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16/01/2020 của UBND TP. Hồ Chí Minh được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 79/2024/QĐ-UBND ngày 21/10/2024 của UBND TP.Hồ Chí Minh, bảng giá đất ở đô thị tại khu vực Tân Quý, Quận Tân Phú đã được công bố với các mức giá khác nhau cho từng vị trí. Mức giá dao động từ 29.024.000 VNĐ/m² đến 90.700.000 VNĐ/m², phản ánh sự phân bố giá trị đất dựa trên vị trí và tiềm năng phát triển của khu vực. Dưới đây là chi tiết bảng giá đất cho từng vị trí trong khu vực Tân Quý.
Vị trí 1: 90.700.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 tại khu vực Tân Quý có mức giá cao nhất là 90.700.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất, thường nằm ở các vị trí thuận lợi và phát triển mạnh mẽ. Giá cao tại vị trí này cho thấy khu vực có tiềm năng phát triển lớn và hấp dẫn đối với các nhà đầu tư cũng như người mua bất động sản cao cấp.
Vị trí 2: 45.350.000 VNĐ/m²
Tại vị trí 2, mức giá đất là 45.350.000 VNĐ/m². Đây là mức giá trung bình, nằm ở những khu vực có tiện ích tốt nhưng không phải là những vị trí đắc địa nhất. Mức giá này phù hợp cho những nhà đầu tư và người mua tìm kiếm giá trị hợp lý với ngân sách vừa phải.
Vị trí 3: 36.280.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có mức giá 36.280.000 VNĐ/m². Khu vực này cung cấp giá trị tốt hơn với chi phí thấp hơn so với các vị trí cao hơn. Đây là lựa chọn hợp lý cho các dự án nhỏ hoặc người mua có ngân sách hạn chế nhưng vẫn mong muốn đầu tư vào một khu vực có tiềm năng phát triển.
Vị trí 4: 29.024.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 là khu vực có mức giá thấp nhất là 29.024.000 VNĐ/m². Mặc dù có giá thấp hơn, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển trong tương lai và có thể là lựa chọn hấp dẫn cho những người mua với ngân sách hạn chế hoặc các dự án nhỏ.
Bảng giá đất tại khu vực Tân Quý, Quận Tân Phú cho thấy sự phân bổ giá trị rõ rệt từ 29.024.000 VNĐ/m² đến 90.700.000 VNĐ/m². Các mức giá này cung cấp thông tin quan trọng giúp nhà đầu tư và người mua đưa ra quyết định phù hợp dựa trên ngân sách và mục tiêu đầu tư của mình.
Bảng Giá Đất Khu Vực Tân Sơn Nhì, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh
Theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16/01/2020 của UBND TP. Hồ Chí Minh được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 79/2024/QĐ-UBND ngày 21/10/2024 của UBND TP.Hồ Chí Minh, bảng giá đất ở đô thị tại khu vực Tân Sơn Nhì, Quận Tân Phú đã được công bố với các mức giá khác nhau cho từng vị trí. Giá đất trong khu vực này dao động từ 38.880.000 VNĐ/m² đến 121.500.000 VNĐ/m². Các mức giá này phản ánh sự khác biệt về giá trị đất dựa trên vị trí và tiềm năng phát triển của từng khu vực.
Vị trí 1: 121.500.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 tại khu vực Tân Sơn Nhì có giá đất cao nhất là 121.500.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị cao nhất, thường nằm ở các vị trí thuận lợi như gần trung tâm hoặc các khu vực phát triển mạnh. Giá đất cao tại vị trí này cho thấy đây là khu vực hấp dẫn đối với các nhà đầu tư và người mua bất động sản, đặc biệt cho các dự án có quy mô lớn hoặc những người tìm kiếm giá trị cao.
Vị trí 2: 60.750.000 VNĐ/m²
Tại vị trí 2, mức giá đất là 60.750.000 VNĐ/m². Khu vực này có mức giá trung bình, thường nằm ở những khu vực có tiện ích và cơ sở hạ tầng tốt nhưng không ở những vị trí đắc địa nhất. Đây là lựa chọn hợp lý cho những nhà đầu tư và người mua tìm kiếm giá trị tốt với ngân sách vừa phải.
Vị trí 3: 48.600.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 3 là 48.600.000 VNĐ/m², thấp hơn so với vị trí 1 và 2. Khu vực này có giá đất hợp lý hơn, cung cấp cơ hội cho các nhà đầu tư với ngân sách hạn chế hoặc các dự án có quy mô nhỏ hơn. Đây cũng có thể là một lựa chọn tốt cho người mua có ý định sinh sống lâu dài tại khu vực này.
Vị trí 4: 38.880.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá đất thấp nhất là 38.880.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá đất thấp hơn, thường nằm ở các khu vực phát triển chậm hơn hoặc các vùng ngoại ô. Mặc dù giá thấp, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển trong tương lai và có thể là lựa chọn hấp dẫn cho những người mua bất động sản với ngân sách hạn chế.
Bảng giá đất tại khu vực Tân Sơn Nhì, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh, cho thấy sự phân bố giá đất rõ rệt từ 38.880.000 VNĐ/m² đến 121.500.000 VNĐ/m². Các mức giá này phản ánh sự khác biệt về giá trị đất dựa trên vị trí cụ thể trong khu vực, giúp các nhà đầu tư và người mua đưa ra quyết định hợp lý dựa trên ngân sách và mục tiêu đầu tư của mình.
Bảng Giá Đất Khu Vực Tân Thành, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh
Theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16/01/2020 của UBND TP. Hồ Chí Minh được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 79/2024/QĐ-UBND ngày 21/10/2024 của UBND TP.Hồ Chí Minh, bảng giá đất tại khu vực Tân Thành, Quận Tân Phú được quy định cụ thể cho từng vị trí. Mức giá cho đất ở đô thị trong khu vực này dao động từ 24.896.000 VNĐ/m² đến 77.800.000 VNĐ/m². Các mức giá khác nhau phản ánh sự khác biệt về giá trị đất tại các khu vực cụ thể và cung cấp thông tin quan trọng cho các nhà đầu tư và người mua.
Vị trí 1: 77.800.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 tại khu vực Tân Thành có giá đất cao nhất là 77.800.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao, thường nằm ở các vị trí thuận lợi gần trung tâm hoặc các khu vực phát triển. Giá cao này thể hiện sự hấp dẫn và tiềm năng phát triển của khu vực đối với các nhà đầu tư và người mua bất động sản.
Vị trí 2: 38.900.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 38.900.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá đất ở mức trung bình, phù hợp cho những ai muốn đầu tư vào khu vực có giá cả phải chăng hơn nhưng vẫn đảm bảo được tiện ích và cơ sở hạ tầng. Khu vực này có thể mang lại lợi nhuận tốt trong tương lai nhờ sự phát triển của khu vực.
Vị trí 3: 31.120.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có mức giá 31.120.000 VNĐ/m², thấp hơn so với các vị trí 1 và 2. Đây là khu vực có giá đất hợp lý hơn, cung cấp cơ hội cho những người mua hoặc nhà đầu tư có ngân sách hạn chế. Khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển và có thể là một lựa chọn tốt cho các dự án đầu tư dài hạn.
Vị trí 4: 24.896.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 là khu vực có giá thấp nhất trong bảng giá, với mức giá 24.896.000 VNĐ/m². Mặc dù đây là mức giá thấp hơn, khu vực này vẫn có thể mang lại giá trị đầu tư hấp dẫn, đặc biệt cho những ai đang tìm kiếm cơ hội với ngân sách hạn chế. Khu vực này có tiềm năng tăng trưởng và phát triển trong tương lai.
Bảng giá đất tại khu vực Tân Thành, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh, cho thấy sự phân chia rõ rệt về giá đất từ 24.896.000 VNĐ/m² đến 77.800.000 VNĐ/m². Các mức giá này phản ánh sự khác biệt về giá trị đất ở các vị trí khác nhau trong khu vực, giúp các nhà đầu tư và người mua đưa ra quyết định đầu tư hợp lý và tận dụng cơ hội trong khu vực Tân Thành.
Bảng Giá Đất Khu Vực Tây Sơn, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh
Bảng giá đất tại khu vực Tây Sơn, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh được quy định theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16/01/2020 của UBND TP. Hồ Chí Minh được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 79/2024/QĐ-UBND ngày 21/10/2024 của UBND TP.Hồ Chí Minh. Giá đất ở đô thị tại khu vực này được phân chia theo các vị trí khác nhau, với mức giá từ 24.896.000 VNĐ/m² đến 77.800.000 VNĐ/m². Thông tin này cung cấp cái nhìn chi tiết về giá trị đất tại từng khu vực trong Tây Sơn, giúp các nhà đầu tư và người mua đưa ra quyết định phù hợp.
Vị trí 1: 77.800.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 tại khu vực Tây Sơn có giá cao nhất là 77.800.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao, thường nằm ở những điểm có vị trí đắc địa và gần các tiện ích quan trọng. Mức giá này phản ánh sự phát triển mạnh mẽ và sự hấp dẫn của khu vực đối với các nhà đầu tư và người mua bất động sản.
Vị trí 2: 38.900.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 38.900.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá đất ở mức trung bình, là sự lựa chọn hợp lý cho những ai đang tìm kiếm một khu vực có giá cả phải chăng nhưng vẫn đáp ứng được các yêu cầu về tiện ích và cơ sở hạ tầng.
Vị trí 3: 31.120.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có mức giá 31.120.000 VNĐ/m², thấp hơn so với vị trí 1 và 2. Đây là khu vực có giá đất hợp lý, phù hợp với những người có ngân sách hạn chế. Khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển và có thể mang lại giá trị gia tăng trong tương lai.
Vị trí 4: 24.896.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có giá thấp nhất trong khu vực Tây Sơn, với mức giá 24.896.000 VNĐ/m². Mặc dù đây là mức giá thấp nhất, khu vực này vẫn có cơ hội phát triển và cung cấp lựa chọn cho những người mua và nhà đầu tư với ngân sách hạn chế. Khu vực này có thể trở thành cơ hội tốt cho các nhà đầu tư dài hạn.
Bảng giá đất khu vực Tây Sơn, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh, cho thấy sự phân chia rõ rệt về giá đất từ 24.896.000 VNĐ/m² đến 77.800.000 VNĐ/m², phản ánh sự khác biệt về giá trị tại các vị trí khác nhau trong khu vực. Các nhà đầu tư và người mua có thể sử dụng thông tin này để đưa ra quyết định đầu tư hợp lý và tận dụng cơ hội trong khu vực Tây Sơn.
Bảng Giá Đất Khu Vực Tây Thạnh, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh
Bảng giá đất khu vực Tây Thạnh, thuộc Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh, được quy định theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16/01/2020 của UBND TP. Hồ Chí Minh được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 79/2024/QĐ-UBND ngày 21/10/2024 của UBND TP.Hồ Chí Minh, cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất ở đô thị trong khu vực này. Giá đất được phân chia theo các vị trí khác nhau, phản ánh sự khác biệt về giá trị đất và tiềm năng phát triển của từng khu vực trong Tây Thạnh.
Vị trí 1: 94.000.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá cao nhất tại khu vực Tây Thạnh, với giá 94.000.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất, thường nằm ở những điểm trọng yếu và gần các tiện ích công cộng. Mức giá này cho thấy khu vực có sự phát triển mạnh mẽ và có tiềm năng sinh lời lớn cho các nhà đầu tư và người mua.
Vị trí 2: 47.000.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 47.000.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trung bình, phù hợp với ngân sách của nhiều người mua và nhà đầu tư. Mặc dù không phải là khu vực có giá cao nhất, vị trí này vẫn mang lại sự hấp dẫn với các tiện ích và cơ sở hạ tầng phát triển xung quanh, làm cho nó trở thành một lựa chọn hợp lý cho nhiều người.
Vị trí 3: 37.600.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có mức giá 37.600.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá thấp hơn so với vị trí 1 và 2, nhưng vẫn giữ được sự hấp dẫn với mức giá hợp lý. Khu vực này có tiềm năng phát triển và giá trị gia tăng trong tương lai, làm cho nó trở thành sự lựa chọn tốt cho những người có ngân sách hạn chế.
Vị trí 4: 30.080.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có giá thấp nhất trong khu vực Tây Thạnh, với 30.080.000 VNĐ/m². Mặc dù đây là mức giá thấp nhất, khu vực này vẫn có cơ hội phát triển tốt trong tương lai. Đây là sự lựa chọn cho những người mua và nhà đầu tư có ngân sách hạn chế nhưng vẫn tìm kiếm cơ hội đầu tư hiệu quả trong khu vực.
Bảng giá đất khu vực Tây Thạnh, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh, cho thấy sự phân chia rõ rệt về giá đất từ 30.080.000 VNĐ/m² đến 94.000.000 VNĐ/m², phản ánh sự khác biệt về giá trị tại các vị trí khác nhau trong khu vực. Các nhà đầu tư và người mua có thể sử dụng thông tin này để đưa ra quyết định đầu tư hợp lý và khai thác các cơ hội tiềm năng trong khu vực Tây Thạnh.