08:46 - 17/01/2025

Bảng giá đất tại TP Hồ Chí Minh - Cơ hội đầu tư hấp dẫn

TP Hồ Chí Minh đã công bố bảng giá đất mới theo Quyết định số 79/2024/QĐ-UBND ngày 21/10/2024 sửa đổi, bổ sung cho Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16/01/2020. Theo đó, Thành phố Hồ Chí Minh tiếp tục duy trì vị thế dẫn đầu với giá đất cao nhất lên tới 687.200.000 đồng/m², tạo cơ hội cho những nhà đầu tư biết nắm bắt xu hướng.

Một số yếu tố ảnh hưởng đến giá trị đất tại TP Hồ Chí Minh

TP Hồ Chí Minh không chỉ nổi bật về mức độ phát triển kinh tế mà còn là một thị trường bất động sản sôi động, luôn đi đầu trong việc cải thiện và mở rộng các khu vực đô thị. Những quận trung tâm như Quận 1, Quận 3, Quận 7, và Quận Bình Thạnh,... luôn duy trì giá trị đất ở mức cao nhờ vào vị trí đắc địa, kết nối giao thông thuận tiện và cơ sở hạ tầng hoàn chỉnh.

Tuy nhiên, không chỉ có các khu vực trung tâm, các khu vực ngoại thành như Quận 12, Hóc Môn, Bình Chánh, Củ Chi,.. cũng đang thu hút sự chú ý của nhà đầu tư nhờ vào tiềm năng phát triển mạnh mẽ.

Một trong những yếu tố quan trọng làm tăng giá trị bất động sản tại TP Hồ Chí Minh chính là sự phát triển mạnh mẽ của hệ thống giao thông. Các dự án giao thông trọng điểm như tuyến metro Bến Thành – Suối Tiên và các tuyến cao tốc đang hoàn thiện, giúp kết nối các khu vực ngoại thành với trung tâm thành phố.

Cùng với đó, các tuyến đường vành đai, các khu đô thị và khu công nghiệp đang mở rộng, tạo ra một mạng lưới hạ tầng khổng lồ, gia tăng sự thuận tiện cho người dân và các nhà đầu tư.

Một điểm nhấn đặc biệt trong những năm gần đây là việc thành lập Thành phố Thủ Đức trên cơ sở sát nhập Quận Thủ Đức, Quận 2 và Quận 9. Việc này đã mang đến một làn sóng đầu tư mới vào các dự án khu đô thị, khu công nghiệp cho khu vực phía đông Thành phố Hồ Chí Minh.

Các khu vực ven biển như Cần Giờ và Nhà Bè cũng đang chứng kiến sự gia tăng mạnh mẽ về giá trị đất nhờ vào các dự án phát triển du lịch và bất động sản nghỉ dưỡng.

Phân tích bảng giá đất tại TP Hồ Chí Minh và cơ hội đầu tư

Mức giá đất tại TP Hồ Chí Minh dao động mạnh, từ 33.000 đồng/m² cho các khu vực ít phát triển, đến mức giá 687.200.000 đồng/m² tại các vị trí đắc địa. Giá trung bình của đất tại thành phố là khoảng 21.847.625 đồng/m², tạo ra sự phân hóa rõ rệt giữa các khu vực nội thành và ngoại thành.

Những khu vực trung tâm như Quận 1, Quận 3, Quận 7, Quận Bình Thạnh,… giá đất luôn giữ mức cao, nhưng lại vẫn thu hút nhiều nhà đầu tư nhờ vào khả năng sinh lời nhanh chóng. Tuy nhiên, đối với các nhà đầu tư dài hạn, các khu vực ngoại thành như Quận 12, Hóc Môn, Củ Chi, Bình Chánh cũng đang là những lựa chọn hợp lý.

Lựa chọn các khu đất ngoại thành không chỉ có mức giá đất thấp hơn mà còn có tiềm năng phát triển lớn nhờ vào các dự án hạ tầng mới như các tuyến metro, cao tốc, và các khu đô thị mới. Do đó, việc đầu tư vào những khu vực này sẽ mang lại lợi nhuận ổn định trong tương lai.

So với các thành phố lớn khác như Hà Nội, Đà Nẵng, TP Hồ Chí Minh hiện đang dẫn đầu về mức giá đất cao, điều này cũng đồng nghĩa với việc đây là nơi có tiềm năng phát triển mạnh mẽ và sẽ tiếp tục thu hút đầu tư.

TP Hồ Chí Minh vẫn là một trong những thị trường bất động sản hấp dẫn và có tiềm năng phát triển mạnh mẽ trong tương lai. Các nhà đầu tư có thể tìm kiếm cơ hội tại các khu vực trung tâm cũng như ngoại thành, nơi giá trị đất đang gia tăng nhanh chóng nhờ vào sự phát triển của hạ tầng và các dự án lớn.

Chuyên viên pháp lý Lê Thị Kiều Trinh
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
10776
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1901 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 9, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY ĐƯỜNG BÌNH TRƯNG (PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY - CÁT LÁI) - CUỐI ĐƯỜNG 2.220.000
2.220.000
1.110.000
1.110.000
888.000
888.000
710.400
710.400
- Đất SX-KD đô thị
1902 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 25, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY NGUYỄN THỊ ĐỊNH - CUỐI ĐƯỜNG 2.220.000
2.220.000
1.110.000
1.110.000
888.000
888.000
710.400
710.400
- Đất SX-KD đô thị
1903 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 26, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY NGUYỄN THỊ ĐỊNH - CUỐI ĐƯỜNG 2.400.000
2.400.000
1.200.000
1.200.000
960.000
960.000
768.000
768.000
- Đất SX-KD đô thị
1904 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 27, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY TRỌN ĐƯỜNG 2.220.000
2.220.000
1.110.000
1.110.000
888.000
888.000
710.400
710.400
- Đất SX-KD đô thị
1905 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 41, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY NGUYỄN DUY TRINH - CUỐI ĐƯỜNG 2.220.000
2.220.000
1.110.000
1.110.000
888.000
888.000
710.400
710.400
- Đất SX-KD đô thị
1906 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 42, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY ĐƯỜNG SỐ 11, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY - CUỐI ĐƯỜNG 2.220.000
2.220.000
1.110.000
1.110.000
888.000
888.000
710.400
710.400
- Đất SX-KD đô thị
1907 Quận 2 LÊ VĂN THỊNH NGUYỄN DUY TRINH - NGUYỄN THỊ ĐỊNH 3.480.000
3.480.000
1.740.000
1.740.000
1.392.000
1.392.000
1.113.600
1.113.600
- Đất SX-KD đô thị
1908 Quận 2 NGUYỄN DUY TRINH CẦU GIỒNG ÔNG TỐ 1 - CẦU XÂY DỰNG 3.960.000
3.960.000
1.980.000
1.980.000
1.584.000
1.584.000
1.267.200
1.267.200
- Đất SX-KD đô thị
1909 Quận 2 NGUYỄN TƯ NGHIÊM, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY NGUYỄN DUY TRINH - NGUYỄN TUYỂN 3.480.000
3.480.000
1.740.000
1.740.000
1.392.000
1.392.000
1.113.600
1.113.600
- Đất SX-KD đô thị
1910 Quận 2 NGUYỄN TUYỂN, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY TRỌN ĐƯỜNG 3.480.000
3.480.000
1.740.000
1.740.000
1.392.000
1.392.000
1.113.600
1.113.600
- Đất SX-KD đô thị
1911 Quận 2 ĐƯỜNG 2, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI NGUYỄN THỊ ĐỊNH - TRỊNH KHẮC LẬP 3.960.000
3.960.000
1.980.000
1.980.000
1.584.000
1.584.000
1.267.200
1.267.200
- Đất SX-KD đô thị
1912 Quận 2 ĐƯỜNG 3, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI NGUYỄN THỊ ĐỊNH - ĐƯỜNG 6, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI 3.960.000
3.960.000
1.980.000
1.980.000
1.584.000
1.584.000
1.267.200
1.267.200
- Đất SX-KD đô thị
1913 Quận 2 ĐƯỜNG 4, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI TRỌN ĐƯỜNG 3.120.000
3.120.000
1.560.000
1.560.000
1.248.000
1.248.000
998.400
998.400
- Đất SX-KD đô thị
1914 Quận 2 ĐƯỜNG 5, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI NGUYỄN THỊ ĐỊNH - ĐƯỜNG 3, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI 2.640.000
2.640.000
1.320.000
1.320.000
1.056.000
1.056.000
844.800
844.800
- Đất SX-KD đô thị
1915 Quận 2 ĐƯỜNG 6, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI ĐƯỜNG 3, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI - ĐƯỜNG 4, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI 3.600.000
3.600.000
1.800.000
1.800.000
1.440.000
1.440.000
1.152.000
1.152.000
- Đất SX-KD đô thị
1916 Quận 2 ĐƯỜNG 7, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI ĐỒNG VĂN CỐNG - THÍCH MẬT THỂ 3.240.000
3.240.000
1.620.000
1.620.000
1.296.000
1.296.000
1.036.800
1.036.800
- Đất SX-KD đô thị
1917 Quận 2 ĐƯỜNG 16, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI NGUYỄN THỊ ĐỊNH - ĐƯỜNG 18, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI 3.600.000
3.600.000
1.800.000
1.800.000
1.440.000
1.440.000
1.152.000
1.152.000
- Đất SX-KD đô thị
1918 Quận 2 ĐƯỜNG 18, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI NGUYỄN THỊ ĐỊNH - ĐỒNG VĂN CỐNG 3.240.000
3.240.000
1.620.000
1.620.000
1.296.000
1.296.000
1.036.800
1.036.800
- Đất SX-KD đô thị
1919 Quận 2 ĐƯỜNG 19, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI NGUYỄN THỊ ĐỊNH - ĐƯỜNG 18, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI 2.640.000
2.640.000
1.320.000
1.320.000
1.056.000
1.056.000
844.800
844.800
- Đất SX-KD đô thị
1920 Quận 2 ĐƯỜNG 20, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI NGUYỄN THỊ ĐỊNH - CUỐI ĐƯỜNG 2.640.000
2.640.000
1.320.000
1.320.000
1.056.000
1.056.000
844.800
844.800
- Đất SX-KD đô thị
1921 Quận 2 ĐƯỜNG 21, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI NGUYỄN THỊ ĐỊNH - CUỐI ĐƯỜNG 3.060.000
3.060.000
1.530.000
1.530.000
1.224.000
1.224.000
979.200
979.200
- Đất SX-KD đô thị
1922 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 22, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI TRỌN ĐƯỜNG 2.340.000
2.340.000
1.170.000
1.170.000
936.000
936.000
748.800
748.800
- Đất SX-KD đô thị
1923 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 23, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI TRỌN ĐƯỜNG 2.340.000
2.340.000
1.170.000
1.170.000
936.000
936.000
748.800
748.800
- Đất SX-KD đô thị
1924 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 24, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI TRỌN ĐƯỜNG 2.340.000
2.340.000
1.170.000
1.170.000
936.000
936.000
748.800
748.800
- Đất SX-KD đô thị
1925 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 25, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI TRỌN ĐƯỜNG 2.340.000
2.340.000
1.170.000
1.170.000
936.000
936.000
748.800
748.800
- Đất SX-KD đô thị
1926 Quận 2 THẠNH MỸ LỢI, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI NGUYỄN THỊ ĐỊNH - ĐƯỜNG 16, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI 3.600.000
3.600.000
1.800.000
1.800.000
1.440.000
1.440.000
1.152.000
1.152.000
- Đất SX-KD đô thị
1927 Quận 2 THÍCH MẬT THỂ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI ĐƯỜNG 16, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI - ĐỒNG VĂN CỐNG 3.240.000
3.240.000
1.620.000
1.620.000
1.296.000
1.296.000
1.036.800
1.036.800
- Đất SX-KD đô thị
1928 Quận 2 TRỊNH KHẮC LẬP, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI NGUYỄN THỊ ĐỊNH - ĐỒNG VĂN CỐNG 3.420.000
3.420.000
1.710.000
1.710.000
1.368.000
1.368.000
1.094.400
1.094.400
- Đất SX-KD đô thị
1929 Quận 2 ĐƯỜNG 1, PHƯỜNG CÁT LÁI NGUYỄN THỊ ĐỊNH - ĐƯỜNG 10, PHƯỜNG CÁT LÁI 2.880.000
2.880.000
1.440.000
1.440.000
1.152.000
1.152.000
921.600
921.600
- Đất SX-KD đô thị
1930 Quận 2 ĐƯỜNG 2, PHƯỜNG CÁT LÁI NGUYỄN THỊ ĐỊNH - CUỐI ĐƯỜNG 2.640.000
2.640.000
1.320.000
1.320.000
1.056.000
1.056.000
844.800
844.800
- Đất SX-KD đô thị
1931 Quận 2 ĐƯỜNG 3, PHƯỜNG CÁT LÁI NGUYỄN THỊ ĐỊNH - CUỐI ĐƯỜNG 3.120.000
3.120.000
1.560.000
1.560.000
1.248.000
1.248.000
998.400
998.400
- Đất SX-KD đô thị
1932 Quận 2 ĐƯỜNG 5, PHƯỜNG CÁT LÁI NGUYỄN THỊ ĐỊNH - CUỐI ĐƯỜNG 3.120.000
3.120.000
1.560.000
1.560.000
1.248.000
1.248.000
998.400
998.400
- Đất SX-KD đô thị
1933 Quận 2 ĐƯỜNG 10, PHƯỜNG CÁT LÁI TRỌN ĐƯỜNG 2.640.000
2.640.000
1.320.000
1.320.000
1.056.000
1.056.000
844.800
844.800
- Đất SX-KD đô thị
1934 Quận 2 ĐƯỜNG 11, PHƯỜNG CÁT LÁI TRỌN ĐƯỜNG 2.640.000
2.640.000
1.320.000
1.320.000
1.056.000
1.056.000
844.800
844.800
- Đất SX-KD đô thị
1935 Quận 2 ĐƯỜNG 12, 13, PHƯỜNG CÁT LÁI TRỌN ĐƯỜNG 2.760.000
2.760.000
1.380.000
1.380.000
1.104.000
1.104.000
883.200
883.200
- Đất SX-KD đô thị
1936 Quận 2 ĐƯỜNG 24, PHƯỜNG CÁT LÁI LÊ VĂN THỊNH - LÊ ĐÌNH QUẢN 2.880.000
2.880.000
1.440.000
1.440.000
1.152.000
1.152.000
921.600
921.600
- Đất SX-KD đô thị
1937 Quận 2 ĐƯỜNG 25, PHƯỜNG CÁT LÁI LÊ VĂN THỊNH - LÊ ĐÌNH QUẢN 2.880.000
2.880.000
1.440.000
1.440.000
1.152.000
1.152.000
921.600
921.600
- Đất SX-KD đô thị
1938 Quận 2 ĐƯỜNG 26, PHƯỜNG CÁT LÁI ĐƯỜNG 25, PHƯỜNG CÁT LÁI - NGUYỄN ĐÔN TIẾT 3.060.000
3.060.000
1.530.000
1.530.000
1.224.000
1.224.000
979.200
979.200
- Đất SX-KD đô thị
1939 Quận 2 ĐƯỜNG 28, PHƯỜNG CÁT LÁI LÊ VĂN THỊNH - NGUYỄN ĐÔN TIẾT 2.760.000
2.760.000
1.380.000
1.380.000
1.104.000
1.104.000
883.200
883.200
- Đất SX-KD đô thị
1940 Quận 2 ĐƯỜNG 29, PHƯỜNG CÁT LÁI NGUYỄN THỊ ĐỊNH - LÊ VĂN THỊNH NỐI DÀI 2.880.000
2.880.000
1.440.000
1.440.000
1.152.000
1.152.000
921.600
921.600
- Đất SX-KD đô thị
1941 Quận 2 ĐƯỜNG 30, PHƯỜNG CÁT LÁI NGUYỄN THỊ ĐỊNH - LÊ ĐÌNH QUẢN 2.700.000
2.700.000
1.350.000
1.350.000
1.080.000
1.080.000
864.000
864.000
- Đất SX-KD đô thị
1942 Quận 2 LÊ PHỤNG HIỂU, PHƯỜNG CÁT LÁI NGUYỄN THỊ ĐỊNH - CẢNG CÁT LÁI 2.700.000
2.700.000
1.350.000
1.350.000
1.080.000
1.080.000
864.000
864.000
- Đất SX-KD đô thị
1943 Quận 2 LÊ VĂN THỊNH NỐI DÀI, PHƯỜNG CÁT LÁI NGÃ 3 ĐƯỜNG LÊ VĂN THỊNH - ĐƯỜNG 24 - ĐƯỜNG 5, PHƯỜNG CÁT LÁI 3.060.000
3.060.000
1.530.000
1.530.000
1.224.000
1.224.000
979.200
979.200
- Đất SX-KD đô thị
1944 Quận 2 LÊ ĐÌNH QUẢN, PHƯỜNG CÁT LÁI ĐƯỜNG 5, PHƯỜNG CÁT LÁI - ĐƯỜNG 28, PHƯỜNG CÁT LÁI 2.880.000
2.880.000
1.440.000
1.440.000
1.152.000
1.152.000
921.600
921.600
- Đất SX-KD đô thị
1945 Quận 2 NGUYỄN ĐÔN TIẾT TRỌN ĐƯỜNG 2.400.000
2.400.000
1.200.000
1.200.000
960.000
960.000
768.000
768.000
- Đất SX-KD đô thị
1946 Quận 2 HẺM 112, ĐƯỜNG 42, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG ĐƯỜNG 42, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG - NGUYỄN VĂN GIÁP 3.420.000
3.420.000
1.710.000
1.710.000
1.368.000
1.368.000
1.094.400
1.094.400
- Đất SX-KD đô thị
1947 Quận 2 ĐƯỜNG 52-TML BÁT NÀN - LÊ HIẾN MAI 4.080.000
4.080.000
2.040.000
2.040.000
1.632.000
1.632.000
1.305.600
1.305.600
- Đất SX-KD đô thị
1948 Quận 2 ĐƯỜNG 54-TML TRƯƠNG VĂN BANG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) - ĐỒNG VĂN CỐNG 4.080.000
4.080.000
2.040.000
2.040.000
1.632.000
1.632.000
1.305.600
1.305.600
- Đất SX-KD đô thị
1949 Quận 2 ĐƯỜNG 55-TML BÁT NÀN - TẠ HIỆN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) 4.080.000
4.080.000
2.040.000
2.040.000
1.632.000
1.632.000
1.305.600
1.305.600
- Đất SX-KD đô thị
1950 Quận 2 ĐƯỜNG 56-TML ĐƯỜNG 52-TML - CUỐI ĐƯỜNG 4.080.000
4.080.000
2.040.000
2.040.000
1.632.000
1.632.000
1.305.600
1.305.600
- Đất SX-KD đô thị
1951 Quận 2 ĐƯỜNG 57-TML ĐƯỜNG 52-TML - ĐỒNG VĂN CỐNG 4.080.000
4.080.000
2.040.000
2.040.000
1.632.000
1.632.000
1.305.600
1.305.600
- Đất SX-KD đô thị
1952 Quận 2 ĐƯỜNG 58-TML NGUYỄN VĂN KỈNH, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) - ĐƯỜNG 103-TML 4.200.000
4.200.000
2.100.000
2.100.000
1.680.000
1.680.000
1.344.000
1.344.000
- Đất SX-KD đô thị
1953 Quận 2 ĐƯỜNG 59-TML TẠ HIỆN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) - NGUYỄN AN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) 4.200.000
4.200.000
2.100.000
2.100.000
1.680.000
1.680.000
1.344.000
1.344.000
- Đất SX-KD đô thị
1954 Quận 2 ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ DỰ ÁN KHU NHÀ Ở CÔNG TY HUY HOÀNG - 174HA , PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI TRỌN ĐƯỜNG 4.080.000
4.080.000
2.040.000
2.040.000
1.632.000
1.632.000
1.305.600
1.305.600
- Đất SX-KD đô thị
1955 Quận 2 ĐƯỜNG 60-TML LÊ HIẾN MAI - ĐẶNG NHƯ MAI, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) 4.200.000
4.200.000
2.100.000
2.100.000
1.680.000
1.680.000
1.344.000
1.344.000
- Đất SX-KD đô thị
1956 Quận 2 ĐƯỜNG 61-TML ĐƯỜNG 62-TML - ĐƯỜNG 60-TML 4.080.000
4.080.000
2.040.000
2.040.000
1.632.000
1.632.000
1.305.600
1.305.600
- Đất SX-KD đô thị
1957 Quận 2 ĐƯỜNG 68-TML TRỌN ĐƯỜNG 4.080.000
4.080.000
2.040.000
2.040.000
1.632.000
1.632.000
1.305.600
1.305.600
- Đất SX-KD đô thị
1958 Quận 2 ĐƯỜNG 62-TML NGUYỄN THANH SƠN - ĐẶNG NHƯ MAI, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) 4.200.000
4.200.000
2.100.000
2.100.000
1.680.000
1.680.000
1.344.000
1.344.000
- Đất SX-KD đô thị
1959 Quận 2 ĐƯỜNG 64-TML NGUYỄN VĂN KỈNH, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) - ĐƯỜNG 103-TML 4.200.000
4.200.000
2.100.000
2.100.000
1.680.000
1.680.000
1.344.000
1.344.000
- Đất SX-KD đô thị
1960 Quận 2 ĐƯỜNG 67-TML ĐẶNG NHƯ MAI, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) - PHAN BÁ VÀNH, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) 3.960.000
3.960.000
1.980.000
1.980.000
1.584.000
1.584.000
1.267.200
1.267.200
- Đất SX-KD đô thị
1961 Quận 2 ĐƯỜNG 69-TML ĐẶNG NHƯ MAI, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) - CUỐI ĐƯỜNG 4.080.000
4.080.000
2.040.000
2.040.000
1.632.000
1.632.000
1.305.600
1.305.600
- Đất SX-KD đô thị
1962 Quận 2 ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 12M - KDC CÁT LÁI 152.92HA TRỌN ĐƯỜNG 2.700.000
2.700.000
1.350.000
1.350.000
1.080.000
1.080.000
864.000
864.000
- Đất SX-KD đô thị
1963 Quận 2 ĐƯỜNG 43-CL ĐƯỜNG 71-CL - ĐƯỜNG 69-CL 2.700.000
2.700.000
1.350.000
1.350.000
1.080.000
1.080.000
864.000
864.000
- Đất SX-KD đô thị
1964 Quận 2 ĐƯỜNG 57-CL NGUYỄN THỊ ĐỊNH - CUỐI ĐƯỜNG 2.520.000
2.520.000
1.260.000
1.260.000
1.008.000
1.008.000
806.400
806.400
- Đất SX-KD đô thị
1965 Quận 2 ĐƯỜNG 60-CL TRỌN ĐƯỜNG 2.520.000
2.520.000
1.260.000
1.260.000
1.008.000
1.008.000
806.400
806.400
- Đất SX-KD đô thị
1966 Quận 2 ĐƯỜNG 65-CL ĐƯỜNG 39-CL - ĐƯỜNG 57-CL 2.520.000
2.520.000
1.260.000
1.260.000
1.008.000
1.008.000
806.400
806.400
- Đất SX-KD đô thị
1967 Quận 2 ĐƯỜNG 66-CL ĐƯỜNG 39-CL - ĐƯỜNG 57-CL 2.460.000
2.460.000
1.230.000
1.230.000
984.000
984.000
787.200
787.200
- Đất SX-KD đô thị
1968 Quận 2 ĐƯỜNG 69-CL TRỌN ĐƯỜNG 2.340.000
2.340.000
1.170.000
1.170.000
936.000
936.000
748.800
748.800
- Đất SX-KD đô thị
1969 Quận 2 ĐƯỜNG 70-CL ĐƯỜNG 57-CL - DỰ ÁN CÔNG TY CP XD SÀI GÒN 2.700.000
2.700.000
1.350.000
1.350.000
1.080.000
1.080.000
864.000
864.000
- Đất SX-KD đô thị
1970 Quận 2 MAI CHÍ THỌ HẦM SÔNG SÀI GÒN - NÚT GIAO CÁT LÁI - XA LỘ HÀ NỘI 5.400.000
5.400.000
2.700.000
2.700.000
2.160.000
2.160.000
1.728.000
1.728.000
- Đất SX-KD đô thị
1971 Quận 2 ĐƯỜNG 10A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ - BÌNH AN ĐƯỜNG 10 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ - CUỐI ĐƯỜNG 7.200.000
7.200.000
3.600.000
3.600.000
2.880.000
2.880.000
2.304.000
2.304.000
- Đất SX-KD đô thị
1972 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 12A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ TRẦN LỰU - ĐƯỜNG 37 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ 7.200.000
7.200.000
3.600.000
3.600.000
2.880.000
2.880.000
2.304.000
2.304.000
- Đất SX-KD đô thị
1973 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 27A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG SỐ 26 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ - CUỐI ĐƯỜNG 7.440.000
7.440.000
3.720.000
3.720.000
2.976.000
2.976.000
2.380.800
2.380.800
- Đất SX-KD đô thị
1974 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 43-BTT LÊ VĂN THỊNH - CUỐI ĐƯỜNG 2.760.000
2.760.000
1.380.000
1.380.000
1.104.000
1.104.000
883.200
883.200
- Đất SX-KD đô thị
1975 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 44-BTT TRỌN ĐƯỜNG 2.520.000
2.520.000
1.260.000
1.260.000
1.008.000
1.008.000
806.400
806.400
- Đất SX-KD đô thị
1976 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 45-BTT TRỌN ĐƯỜNG 2.520.000
2.520.000
1.260.000
1.260.000
1.008.000
1.008.000
806.400
806.400
- Đất SX-KD đô thị
1977 Quận 2 PHAN VĂN ĐÁNG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) ĐỒNG VĂN CỐNG - TRƯƠNG VĂN BANG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) 4.800.000
4.800.000
2.400.000
2.400.000
1.920.000
1.920.000
1.536.000
1.536.000
- Đất SX-KD đô thị
1978 Quận 2 NGUYỄN AN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) NGUYỄN VĂN KỈNH, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) - ĐƯỜNG 104-TML (DỰ ÁN CÔNG TY HUY HOÀNG + CÔNG TY PHÚ NHUẬN) 4.800.000
4.800.000
2.400.000
2.400.000
1.920.000
1.920.000
1.536.000
1.536.000
- Đất SX-KD đô thị
1979 Quận 2 TRƯƠNG VĂN BANG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) LÊ HỮU KIỀU - CUỐI ĐƯỜNG 4.800.000
4.800.000
2.400.000
2.400.000
1.920.000
1.920.000
1.536.000
1.536.000
- Đất SX-KD đô thị
1980 Quận 2 NGUYỄN VĂN KỈNH, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) BÁT NÀN - CUỐI ĐƯỜNG 4.800.000
4.800.000
2.400.000
2.400.000
1.920.000
1.920.000
1.536.000
1.536.000
- Đất SX-KD đô thị
1981 Quận 2 NGUYỄN THANH SƠN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) ĐỒNG VĂN CỐNG - ĐƯỜNG 104-TML (DỰ ÁN CÔNG TY HUY HOÀNG + CÔNG TY PHÚ NHUẬN) 4.800.000
4.800.000
2.400.000
2.400.000
1.920.000
1.920.000
1.536.000
1.536.000
- Đất SX-KD đô thị
1982 Quận 2 LÊ HIẾN MAI, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) ĐỒNG VĂN CỐNG - ĐƯỜNG 104-TML (DỰ ÁN CÔNG TY HUY HOÀNG + CÔNG TY PHÚ NHUẬN) 4.800.000
4.800.000
2.400.000
2.400.000
1.920.000
1.920.000
1.536.000
1.536.000
- Đất SX-KD đô thị
1983 Quận 2 TẠ HIỆN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) ĐỒNG VĂN CỐNG - ĐƯỜNG 104-TML (DỰ ÁN CÔNG TY HUY HOÀNG + CÔNG TY PHÚ NHUẬN) 4.800.000
4.800.000
2.400.000
2.400.000
1.920.000
1.920.000
1.536.000
1.536.000
- Đất SX-KD đô thị
1984 Quận 2 ĐẶNG NHƯ MAI, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) ĐỒNG VĂN CỐNG - ĐƯỜNG 103-TML 4.800.000
4.800.000
2.400.000
2.400.000
1.920.000
1.920.000
1.536.000
1.536.000
- Đất SX-KD đô thị
1985 Quận 2 NGUYỄN ĐỊA LÔ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) TRỌN ĐƯỜNG 4.800.000
4.800.000
2.400.000
2.400.000
1.920.000
1.920.000
1.536.000
1.536.000
- Đất SX-KD đô thị
1986 Quận 2 LÂM QUANG KY, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) ĐỒNG VĂN CỐNG - SỬ HY NHAN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143 HA - KHU 1) 4.800.000
4.800.000
2.400.000
2.400.000
1.920.000
1.920.000
1.536.000
1.536.000
- Đất SX-KD đô thị
1987 Quận 2 NGUYỄN KHOA ĐĂNG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA - KHU 1) ĐỒNG VĂN CỐNG - CUỐI ĐƯỜNG 4.800.000
4.800.000
2.400.000
2.400.000
1.920.000
1.920.000
1.536.000
1.536.000
- Đất SX-KD đô thị
1988 Quận 2 PHAN BÁ VÀNH, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) TRỌN ĐƯỜNG 4.200.000
4.200.000
2.100.000
2.100.000
1.680.000
1.680.000
1.344.000
1.344.000
- Đất SX-KD đô thị
1989 Quận 2 NGUYỄN MỘNG TUÂN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) TRƯƠNG VĂN BANG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) - CUỐI ĐƯỜNG 4.500.000
4.500.000
2.250.000
2.250.000
1.800.000
1.800.000
1.440.000
1.440.000
- Đất SX-KD đô thị
1990 Quận 2 TRƯƠNG GIA MÔ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143 HA) ĐỒNG VĂN CỐNG - CUỐI ĐƯỜNG 4.800.000
4.800.000
2.400.000
2.400.000
1.920.000
1.920.000
1.536.000
1.536.000
- Đất SX-KD đô thị
1991 Quận 2 NGUYỄN QUANG BẬT, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143 HA - KHU 1) TRƯƠNG GIA MÔ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA) - PHẠM HY LƯỢNG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143 HA - KHU 1) 4.200.000
4.200.000
2.100.000
2.100.000
1.680.000
1.680.000
1.344.000
1.344.000
- Đất SX-KD đô thị
1992 Quận 2 ĐÀM VĂN LỄ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143 HA- KHU 1) TRƯƠNG GIA MÔ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA) - NGUYỄN KHOA ĐĂNG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143 HA - KHU 1) 4.800.000
4.800.000
2.400.000
2.400.000
1.920.000
1.920.000
1.536.000
1.536.000
- Đất SX-KD đô thị
1993 Quận 2 PHẠM THẬN DUẬT, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143 HA - KHU 1) TRƯƠNG GIA MÔ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA) - NGUYỄN KHOA ĐĂNG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143 HA - KHU 1) 3.960.000
3.960.000
1.980.000
1.980.000
1.584.000
1.584.000
1.267.200
1.267.200
- Đất SX-KD đô thị
1994 Quận 2 PHẠM CÔNG TRỨ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA-KHU 1) NGUYỄN TRỌNG QUẢN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA- KHU 1) - CUỐI ĐƯỜNG 3.900.000
3.900.000
1.950.000
1.950.000
1.560.000
1.560.000
1.248.000
1.248.000
- Đất SX-KD đô thị
1995 Quận 2 PHẠM HY LƯỢNG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143 HA - KHU 1) PHẠM CÔNG TRỨ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA - KHU 1) - CUỐI ĐƯỜNG 3.900.000
3.900.000
1.950.000
1.950.000
1.560.000
1.560.000
1.248.000
1.248.000
- Đất SX-KD đô thị
1996 Quận 2 PHẠM ĐÔN LỄ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143 HA- KHU 1) ĐÀM VĂN LỄ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA - KHU 1), PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA - KHU 1) - ĐƯỜNG 102-TML (DỰ ÁN 143 HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) 3.960.000
3.960.000
1.980.000
1.980.000
1.584.000
1.584.000
1.267.200
1.267.200
- Đất SX-KD đô thị
1997 Quận 2 NGUYỄN TRỌNG QUẢN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA - KHU 1) PHẠM CÔNG TRỨ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA- KHU 1) - CUỐI ĐƯỜNG 3.900.000
3.900.000
1.950.000
1.950.000
1.560.000
1.560.000
1.248.000
1.248.000
- Đất SX-KD đô thị
1998 Quận 2 VŨ PHƯƠNG ĐỀ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143 HA - KHU 1) TRỌN ĐƯỜNG 3.900.000
3.900.000
1.950.000
1.950.000
1.560.000
1.560.000
1.248.000
1.248.000
- Đất SX-KD đô thị
1999 Quận 2 QUÁCH GIAI, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA- KHU 1) SỬ HY NHAN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA - KHU 1), PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143 HA - KHU 1) - CUỐI ĐƯỜNG 3.900.000
3.900.000
1.950.000
1.950.000
1.560.000
1.560.000
1.248.000
1.248.000
- Đất SX-KD đô thị
2000 Quận 2 SỬ HY NHAN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143 HA - KHU 1) TRỌN ĐƯỜNG 3.900.000
3.900.000
1.950.000
1.950.000
1.560.000
1.560.000
1.248.000
1.248.000
- Đất SX-KD đô thị