1701 |
Quận 2 |
ĐƯỜNG 14, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ |
ĐƯỜNG 13, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ - CUỐI ĐƯỜNG
|
3.960.000
3.960.000
|
1.980.000
1.980.000
|
1.584.000
1.584.000
|
1.267.200
1.267.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1702 |
Quận 2 |
ĐƯỜNG 15, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ |
AN PHÚ - CUỐI ĐƯỜNG
|
4.800.000
4.800.000
|
2.400.000
2.400.000
|
1.920.000
1.920.000
|
1.536.000
1.536.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1703 |
Quận 2 |
ĐƯỜNG 16, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ |
AN PHÚ - CUỐI ĐƯỜNG
|
4.800.000
4.800.000
|
2.400.000
2.400.000
|
1.920.000
1.920.000
|
1.536.000
1.536.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1704 |
Quận 2 |
ĐƯỜNG 17, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ |
XA LỘ HÀ NỘI - CUỐI ĐƯỜNG
|
4.500.000
4.500.000
|
2.250.000
2.250.000
|
1.800.000
1.800.000
|
1.440.000
1.440.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1705 |
Quận 2 |
ĐƯỜNG 18, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ |
VÕ TRƯỜNG TOẢN - ĐƯỜNG 20, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ
|
6.300.000
6.300.000
|
3.150.000
3.150.000
|
2.520.000
2.520.000
|
2.016.000
2.016.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1706 |
Quận 2 |
ĐƯỜNG 19, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ |
VÕ TRƯỜNG TOẢN - ĐƯỜNG 20, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ
|
5.520.000
5.520.000
|
2.760.000
2.760.000
|
2.208.000
2.208.000
|
1.766.400
1.766.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1707 |
Quận 2 |
ĐƯỜNG 20, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ |
ĐƯỜNG 18 - ĐƯỜNG 19, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ
|
5.520.000
5.520.000
|
2.760.000
2.760.000
|
2.208.000
2.208.000
|
1.766.400
1.766.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1708 |
Quận 2 |
ĐƯỜNG 21, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ |
GIANG VĂN MINH - CUỐI ĐƯỜNG
|
4.800.000
4.800.000
|
2.400.000
2.400.000
|
1.920.000
1.920.000
|
1.536.000
1.536.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1709 |
Quận 2 |
ĐƯỜNG 22, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ |
ĐƯỜNG 21, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ - CUỐI ĐƯỜNG
|
4.800.000
4.800.000
|
2.400.000
2.400.000
|
1.920.000
1.920.000
|
1.536.000
1.536.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1710 |
Quận 2 |
ĐƯỜNG 23, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ |
ĐƯỜNG 2, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ - CUỐI ĐƯỜNG
|
4.800.000
4.800.000
|
2.400.000
2.400.000
|
1.920.000
1.920.000
|
1.536.000
1.536.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1711 |
Quận 2 |
ĐƯỜNG 24, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) |
XA LỘ HÀ NỘI - CUỐI ĐƯỜNG
|
6.120.000
6.120.000
|
3.060.000
3.060.000
|
2.448.000
2.448.000
|
1.958.400
1.958.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1712 |
Quận 2 |
ĐƯỜNG 25, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) |
ĐƯỜNG BẮC NAM II, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) - CUỐI ĐƯỜNG
|
5.940.000
5.940.000
|
2.970.000
2.970.000
|
2.376.000
2.376.000
|
1.900.800
1.900.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1713 |
Quận 2 |
ĐƯỜNG 26, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) |
ĐƯỜNG 29, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ, (QH 87HA) - CUỐI ĐƯỜNG
|
5.940.000
5.940.000
|
2.970.000
2.970.000
|
2.376.000
2.376.000
|
1.900.800
1.900.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1714 |
Quận 2 |
ĐƯỜNG 27, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) |
ĐƯỜNG 26, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ, (QH 87HA) - CUỐI ĐƯỜNG
|
5.940.000
5.940.000
|
2.970.000
2.970.000
|
2.376.000
2.376.000
|
1.900.800
1.900.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1715 |
Quận 2 |
ĐƯỜNG 28, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) |
ĐƯỜNG 27, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ, (QH 87HA) - CUỐI ĐƯỜNG
|
5.940.000
5.940.000
|
2.970.000
2.970.000
|
2.376.000
2.376.000
|
1.900.800
1.900.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1716 |
Quận 2 |
ĐƯỜNG 29, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) |
ĐƯỜNG BẮC NAM II, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) - CUỐI ĐƯỜNG
|
5.940.000
5.940.000
|
2.970.000
2.970.000
|
2.376.000
2.376.000
|
1.900.800
1.900.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1717 |
Quận 2 |
ĐƯỜNG SỐ 1 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ |
THÂN VĂN NHIẾP - CUỐI ĐƯỜNG
|
4.800.000
4.800.000
|
2.400.000
2.400.000
|
1.920.000
1.920.000
|
1.536.000
1.536.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1718 |
Quận 2 |
THÂN VĂN NHIẾP |
NGUYỄN THỊ ĐỊNH - CUỐI ĐƯỜNG
|
4.800.000
4.800.000
|
2.400.000
2.400.000
|
1.920.000
1.920.000
|
1.536.000
1.536.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1719 |
Quận 2 |
ĐƯỜNG SỐ 2 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ |
ĐƯỜNG SỐ 1 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ - CUỐI ĐƯỜNG
|
4.800.000
4.800.000
|
2.400.000
2.400.000
|
1.920.000
1.920.000
|
1.536.000
1.536.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1720 |
Quận 2 |
ĐƯỜNG SỐ 3 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ |
ĐƯỜNG SỐ 1 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ - ĐƯỜNG SỐ 2 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ
|
4.800.000
4.800.000
|
2.400.000
2.400.000
|
1.920.000
1.920.000
|
1.536.000
1.536.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1721 |
Quận 2 |
ĐƯỜNG SỐ 4 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ |
ĐƯỜNG SỐ 2 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ - ĐƯỜNG SỐ 3 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ
|
4.800.000
4.800.000
|
2.400.000
2.400.000
|
1.920.000
1.920.000
|
1.536.000
1.536.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1722 |
Quận 2 |
ĐƯỜNG SỐ 5 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ |
ĐƯỜNG SỐ 2 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ - THÂN VĂN NHIẾP
|
4.800.000
4.800.000
|
2.400.000
2.400.000
|
1.920.000
1.920.000
|
1.536.000
1.536.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1723 |
Quận 2 |
ĐƯỜNG SỐ 6 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ |
ĐƯỜNG SỐ 2 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ - ĐƯỜNG SỐ 3 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ
|
4.800.000
4.800.000
|
2.400.000
2.400.000
|
1.920.000
1.920.000
|
1.536.000
1.536.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1724 |
Quận 2 |
ĐƯỜNG SỐ 7 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ |
ĐƯỜNG SỐ 1 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ - CUỐI ĐƯỜNG
|
4.800.000
4.800.000
|
2.400.000
2.400.000
|
1.920.000
1.920.000
|
1.536.000
1.536.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1725 |
Quận 2 |
ĐƯỜNG BẮC NAM II, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) |
XA LỘ HÀ NỘI - CUỐI ĐƯỜNG
|
5.760.000
5.760.000
|
2.880.000
2.880.000
|
2.304.000
2.304.000
|
1.843.200
1.843.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1726 |
Quận 2 |
ĐƯỜNG ĐÔNG TÂY I, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) |
MAI CHÍ THỌ - CUỐI ĐƯỜNG
|
5.760.000
5.760.000
|
2.880.000
2.880.000
|
2.304.000
2.304.000
|
1.843.200
1.843.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1727 |
Quận 2 |
ĐƯỜNG SỐ 1, PHƯỜNG AN PHÚ (DỰ ÁN SÀI GÒN RIVIERA) |
TRỌN ĐƯỜNG
|
11.700.000
11.700.000
|
5.850.000
5.850.000
|
4.680.000
4.680.000
|
3.744.000
3.744.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1728 |
Quận 2 |
ĐƯỜNG SỐ 2, PHƯỜNG AN PHÚ (DỰ ÁN SÀI GÒN RIVIERA) |
TRỌN ĐƯỜNG
|
11.700.000
11.700.000
|
5.850.000
5.850.000
|
4.680.000
4.680.000
|
3.744.000
3.744.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1729 |
Quận 2 |
ĐƯỜNG SỐ 3, PHƯỜNG AN PHÚ (DỰ ÁN SÀI GÒN RIVIERA) |
TRỌN ĐƯỜNG
|
11.700.000
11.700.000
|
5.850.000
5.850.000
|
4.680.000
4.680.000
|
3.744.000
3.744.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1730 |
Quận 2 |
ĐƯỜNG SỐ 4 (DỰ ÁN SÀI GÒN RIVIERA) |
TRỌN ĐƯỜNG
|
11.700.000
11.700.000
|
5.850.000
5.850.000
|
4.680.000
4.680.000
|
3.744.000
3.744.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1731 |
Quận 2 |
ĐƯỜNG SỐ 5, PHƯỜNG AN PHÚ (DỰ ÁN SÀI GÒN RIVIERA) |
TRỌN ĐƯỜNG
|
11.700.000
11.700.000
|
5.850.000
5.850.000
|
4.680.000
4.680.000
|
3.744.000
3.744.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1732 |
Quận 2 |
ĐƯỜNG SỐ 6, PHƯỜNG AN PHÚ (DỰ ÁN SÀI GÒN RIVIERA) |
ĐƯỜNG GIANG VĂN MINH - CUỐI ĐƯỜNG
|
12.600.000
12.600.000
|
6.300.000
6.300.000
|
5.040.000
5.040.000
|
4.032.000
4.032.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1733 |
Quận 2 |
ĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH |
TRỌN ĐƯỜNG
|
4.800.000
4.800.000
|
2.400.000
2.400.000
|
1.920.000
1.920.000
|
1.536.000
1.536.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1734 |
Quận 2 |
ĐƯỜNG SỐ 2 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH |
ĐƯỜNG C (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH - ĐƯỜNG E (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH
|
4.800.000
4.800.000
|
2.400.000
2.400.000
|
1.920.000
1.920.000
|
1.536.000
1.536.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1735 |
Quận 2 |
ĐƯỜNG SỐ 3 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH |
ĐƯỜNG SỐ 9 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH - ĐƯỜNG A (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH
|
4.800.000
4.800.000
|
2.400.000
2.400.000
|
1.920.000
1.920.000
|
1.536.000
1.536.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1736 |
Quận 2 |
ĐƯỜNG SỐ 4 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH |
ĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH - ĐƯỜNG C (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH
|
4.800.000
4.800.000
|
2.400.000
2.400.000
|
1.920.000
1.920.000
|
1.536.000
1.536.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1737 |
Quận 2 |
ĐƯỜNG SỐ 5 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH |
ĐƯỜNG E (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH - ĐƯỜNG F (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH
|
4.800.000
4.800.000
|
2.400.000
2.400.000
|
1.920.000
1.920.000
|
1.536.000
1.536.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1738 |
Quận 2 |
ĐƯỜNG SỐ 6 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH |
ĐƯỜNG 1 (ĐƯỜNG H). KP1, PHƯỜNG AN PHÚ - ĐƯỜNG G (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH
|
4.800.000
4.800.000
|
2.400.000
2.400.000
|
1.920.000
1.920.000
|
1.536.000
1.536.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1739 |
Quận 2 |
ĐƯỜNG SỐ 7 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH |
ĐƯỜNG 1 (ĐƯỜNG H). KP1, PHƯỜNG AN PHÚ - ĐƯỜNG SỐ 4 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH
|
4.800.000
4.800.000
|
2.400.000
2.400.000
|
1.920.000
1.920.000
|
1.536.000
1.536.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1740 |
Quận 2 |
ĐƯỜNG SỐ 8 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH |
ĐƯỜNG 1 (ĐƯỜNG H), KP1, PHƯỜNG AN PHÚ - CUỐI ĐƯỜNG
|
4.800.000
4.800.000
|
2.400.000
2.400.000
|
1.920.000
1.920.000
|
1.536.000
1.536.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1741 |
Quận 2 |
ĐƯỜNG SỐ 9 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH |
TRỌN ĐƯỜNG
|
4.800.000
4.800.000
|
2.400.000
2.400.000
|
1.920.000
1.920.000
|
1.536.000
1.536.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1742 |
Quận 2 |
ĐƯỜNG E (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH |
ĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH - ĐƯỜNG SỐ 8 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH
|
4.800.000
4.800.000
|
2.400.000
2.400.000
|
1.920.000
1.920.000
|
1.536.000
1.536.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1743 |
Quận 2 |
ĐƯỜNG F (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH |
ĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH - ĐƯỜNG SỐ 8 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH
|
4.800.000
4.800.000
|
2.400.000
2.400.000
|
1.920.000
1.920.000
|
1.536.000
1.536.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1744 |
Quận 2 |
ĐƯỜNG G (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
ĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH - ĐƯỜNG SỐ 8 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH
|
5.040.000
5.040.000
|
2.520.000
2.520.000
|
2.016.000
2.016.000
|
1.612.800
1.612.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1745 |
Quận 2 |
ĐƯỜNG 6, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ |
ĐẶNG TIẾN ĐÔNG - ĐƯỜNG 8, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ
|
4.800.000
4.800.000
|
2.400.000
2.400.000
|
1.920.000
1.920.000
|
1.536.000
1.536.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1746 |
Quận 2 |
GIANG VĂN MINH, PHƯỜNG AN PHÚ |
XA LỘ HÀ NỘI - CUỐI ĐƯỜNG
|
5.520.000
5.520.000
|
2.760.000
2.760.000
|
2.208.000
2.208.000
|
1.766.400
1.766.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1747 |
Quận 2 |
ĐỒNG VĂN CỐNG |
MAI CHÍ THỌ - CẦU GIỒNG ÔNG TỐ 2
|
4.080.000
4.080.000
|
2.040.000
2.040.000
|
1.632.000
1.632.000
|
1.305.600
1.305.600
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1748 |
Quận 2 |
ĐỒNG VĂN CỐNG |
CẦU GIỒNG ÔNG TỐ 2 - ĐƯỜNG VÀNH ĐAI PHÍA ĐÔNG
|
5.040.000
5.040.000
|
2.520.000
2.520.000
|
2.016.000
2.016.000
|
1.612.800
1.612.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1749 |
Quận 2 |
NGUYỄN THỊ ĐỊNH |
ĐƯỜNG DẪN CAO TỐC TPHCM-LONG THÀNH- DẦU GIÂY - CẦU GIỒNG ÔNG TỐ 1
|
4.800.000
4.800.000
|
2.400.000
2.400.000
|
1.920.000
1.920.000
|
1.536.000
1.536.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1750 |
Quận 2 |
NGUYỄN THỊ ĐỊNH |
CẦU GIỒNG ÔNG TỐ 1 - VÕ CHÍ CÔNG
|
5.880.000
5.880.000
|
2.940.000
2.940.000
|
2.352.000
2.352.000
|
1.881.600
1.881.600
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1751 |
Quận 2 |
NGUYỄN THỊ ĐỊNH |
VÕ CHÍ CÔNG - PHÀ CÁT LÁI
|
4.500.000
4.500.000
|
2.250.000
2.250.000
|
1.800.000
1.800.000
|
1.440.000
1.440.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1752 |
Quận 2 |
ĐƯỜNG SONG HÀNH (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
TRẦN NÃO - MAI CHÍ THỌ
|
9.000.000
9.000.000
|
4.500.000
4.500.000
|
3.600.000
3.600.000
|
2.880.000
2.880.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1753 |
Quận 2 |
NGUYỄN HOÀNG |
XA LỘ HÀ NỘI - LƯƠNG ĐỊNH CỦA
|
8.400.000
8.400.000
|
4.200.000
4.200.000
|
3.360.000
3.360.000
|
2.688.000
2.688.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1754 |
Quận 2 |
NGUYỄN QUÝ ĐỨC |
ĐƯỜNG SONG HÀNH (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ - CUỐI ĐƯỜNG
|
8.640.000
8.640.000
|
4.320.000
4.320.000
|
3.456.000
3.456.000
|
2.764.800
2.764.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1755 |
Quận 2 |
VŨ TÔNG PHAN |
NGUYỄN HOÀNG - CUỐI ĐƯỜNG
|
8.100.000
8.100.000
|
4.050.000
4.050.000
|
3.240.000
3.240.000
|
2.592.000
2.592.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1756 |
Quận 2 |
TRẦN LỰU |
VŨ TÔNG PHAN - CUỐI ĐƯỜNG
|
8.100.000
8.100.000
|
4.050.000
4.050.000
|
3.240.000
3.240.000
|
2.592.000
2.592.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1757 |
Quận 2 |
ĐƯỜNG SỐ 4 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
TRẦN LỰU - LƯƠNG ĐỊNH CỦA
|
7.440.000
7.440.000
|
3.720.000
3.720.000
|
2.976.000
2.976.000
|
2.380.800
2.380.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1758 |
Quận 2 |
ĐƯỜNG SỐ 4A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
TRẦN LỰU - CUỐI ĐƯỜNG
|
7.320.000
7.320.000
|
3.660.000
3.660.000
|
2.928.000
2.928.000
|
2.342.400
2.342.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1759 |
Quận 2 |
ĐƯỜNG 5 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
TRẦN NÃO - NGUYỄN QUÝ CẢNH
|
7.440.000
7.440.000
|
3.720.000
3.720.000
|
2.976.000
2.976.000
|
2.380.800
2.380.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1760 |
Quận 2 |
THÁI THUẬN |
NGUYỄN QUÝ CẢNH - CUỐI ĐƯỜNG
|
7.560.000
7.560.000
|
3.780.000
3.780.000
|
3.024.000
3.024.000
|
2.419.200
2.419.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1761 |
Quận 2 |
ĐƯỜNG 7 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
ĐƯỜNG 5 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ - THÁI THUẬN
|
8.100.000
8.100.000
|
4.050.000
4.050.000
|
3.240.000
3.240.000
|
2.592.000
2.592.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1762 |
Quận 2 |
ĐƯỜNG 7C (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
ĐƯỜNG SỐ 5 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ - ĐƯỜNG SỐ 7 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ
|
8.100.000
8.100.000
|
4.050.000
4.050.000
|
3.240.000
3.240.000
|
2.592.000
2.592.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1763 |
Quận 2 |
NGUYỄN QUÝ CẢNH |
ĐƯỜNG SONG HÀNH (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ - VŨ TÔNG PHAN
|
8.100.000
8.100.000
|
4.050.000
4.050.000
|
3.240.000
3.240.000
|
2.592.000
2.592.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1764 |
Quận 2 |
ĐƯỜNG 8 A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
ĐƯỜNG SỐ 7C (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ - ĐƯỜNG 9 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ
|
8.100.000
8.100.000
|
4.050.000
4.050.000
|
3.240.000
3.240.000
|
2.592.000
2.592.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1765 |
Quận 2 |
ĐƯỜNG 9 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
NGUYỄN QUÝ ĐỨC - THÁI THUẬN
|
7.560.000
7.560.000
|
3.780.000
3.780.000
|
3.024.000
3.024.000
|
2.419.200
2.419.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1766 |
Quận 2 |
ĐƯỜNG 10 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ - BÌNH AN |
VŨ TÔNG PHAN - ĐƯỜNG VÀNH ĐAI TÂY (DỰ ÁN 131)
|
7.560.000
7.560.000
|
3.780.000
3.780.000
|
3.024.000
3.024.000
|
2.419.200
2.419.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1767 |
Quận 2 |
ĐƯỜNG 11 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ - BÌNH AN |
ĐƯỜNG 10 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ - BÌNH AN - LƯƠNG ĐỊNH CỦA
|
7.560.000
7.560.000
|
3.780.000
3.780.000
|
3.024.000
3.024.000
|
2.419.200
2.419.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1768 |
Quận 2 |
ĐƯỜNG 12 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
TRẦN LỰU - ĐƯỜNG 37 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ
|
7.200.000
7.200.000
|
3.600.000
3.600.000
|
2.880.000
2.880.000
|
2.304.000
2.304.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1769 |
Quận 2 |
ĐƯỜNG 14 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
ĐƯỜNG SONG HÀNH (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ - VŨ TÔNG PHAN
|
8.100.000
8.100.000
|
4.050.000
4.050.000
|
3.240.000
3.240.000
|
2.592.000
2.592.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1770 |
Quận 2 |
ĐƯỜNG 15 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
NGUYỄN HOÀNG - ĐƯỜNG 23 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ
|
7.320.000
7.320.000
|
3.660.000
3.660.000
|
2.928.000
2.928.000
|
2.342.400
2.342.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1771 |
Quận 2 |
DƯƠNG VĂN AN |
NGUYỄN HOÀNG - ĐƯỜNG 17 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ
|
8.100.000
8.100.000
|
4.050.000
4.050.000
|
3.240.000
3.240.000
|
2.592.000
2.592.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1772 |
Quận 2 |
ĐƯỜNG 17 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
THÁI THUẬN - ĐƯỜNG 14 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ
|
8.100.000
8.100.000
|
4.050.000
4.050.000
|
3.240.000
3.240.000
|
2.592.000
2.592.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1773 |
Quận 2 |
ĐƯỜNG 18 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
ĐƯỜNG 17 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ - ĐƯỜNG 20 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ
|
8.100.000
8.100.000
|
4.050.000
4.050.000
|
3.240.000
3.240.000
|
2.592.000
2.592.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1774 |
Quận 2 |
ĐƯỜNG 18A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
THÁI THUẬN - ĐƯỜNG 18 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ
|
8.100.000
8.100.000
|
4.050.000
4.050.000
|
3.240.000
3.240.000
|
2.592.000
2.592.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1775 |
Quận 2 |
ĐƯỜNG 19 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
THÁI THUẬN - ĐƯỜNG 22 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ
|
8.100.000
8.100.000
|
4.050.000
4.050.000
|
3.240.000
3.240.000
|
2.592.000
2.592.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1776 |
Quận 2 |
ĐƯỜNG SỐ 20 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
ĐƯỜNG 17 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ - DƯƠNG VĂN AN
|
8.100.000
8.100.000
|
4.050.000
4.050.000
|
3.240.000
3.240.000
|
2.592.000
2.592.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1777 |
Quận 2 |
ĐƯỜNG SỐ 22 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
VŨ TÔNG PHAN - ĐƯỜNG 16 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ
|
8.100.000
8.100.000
|
4.050.000
4.050.000
|
3.240.000
3.240.000
|
2.592.000
2.592.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1778 |
Quận 2 |
ĐƯỜNG SỐ 23 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
DƯƠNG VĂN AN - ĐƯỜNG 19 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ
|
7.320.000
7.320.000
|
3.660.000
3.660.000
|
2.928.000
2.928.000
|
2.342.400
2.342.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1779 |
Quận 2 |
ĐƯỜNG SỐ 24 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
VŨ TÔNG PHAN - ĐỖ PHÁP THUẬN
|
7.440.000
7.440.000
|
3.720.000
3.720.000
|
2.976.000
2.976.000
|
2.380.800
2.380.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1780 |
Quận 2 |
ĐƯỜNG SỐ 25 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
VŨ TÔNG PHAN - ĐỖ PHÁP THUẬN
|
7.440.000
7.440.000
|
3.720.000
3.720.000
|
2.976.000
2.976.000
|
2.380.800
2.380.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1781 |
Quận 2 |
ĐƯỜNG SỐ 28 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
ĐỒ PHÁP THUẬN - ĐƯỜNG 31C (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ
|
7.440.000
7.440.000
|
3.720.000
3.720.000
|
2.976.000
2.976.000
|
2.380.800
2.380.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1782 |
Quận 2 |
ĐƯỜNG SỐ 29 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
TRỌN ĐƯỜNG
|
7.440.000
7.440.000
|
3.720.000
3.720.000
|
2.976.000
2.976.000
|
2.380.800
2.380.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1783 |
Quận 2 |
CAO ĐỨC LÂN |
LƯƠNG ĐỊNH CỦA - NGUYỄN HOÀNG
|
8.100.000
8.100.000
|
4.050.000
4.050.000
|
3.240.000
3.240.000
|
2.592.000
2.592.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1784 |
Quận 2 |
ĐỖ PHÁP THUẬN |
CAO ĐỨC LÂN - ĐƯỜNG 32 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ
|
8.100.000
8.100.000
|
4.050.000
4.050.000
|
3.240.000
3.240.000
|
2.592.000
2.592.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1785 |
Quận 2 |
BÙI TÁ HÁN |
TRỌN ĐƯỜNG
|
8.100.000
8.100.000
|
4.050.000
4.050.000
|
3.240.000
3.240.000
|
2.592.000
2.592.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1786 |
Quận 2 |
ĐƯỜNG SỐ 31A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
BÙI TÁ HÁN - CUỐI ĐƯỜNG
|
7.140.000
7.140.000
|
3.570.000
3.570.000
|
2.856.000
2.856.000
|
2.284.800
2.284.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1787 |
Quận 2 |
ĐƯỜNG SỐ 31B (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
BÙI TÁ HÁN - CUỐI ĐƯỜNG
|
8.100.000
8.100.000
|
4.050.000
4.050.000
|
3.240.000
3.240.000
|
2.592.000
2.592.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1788 |
Quận 2 |
ĐƯỜNG SỐ 31C (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
BÙI TÁ HÁN - ĐƯỜNG 28 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ
|
8.100.000
8.100.000
|
4.050.000
4.050.000
|
3.240.000
3.240.000
|
2.592.000
2.592.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1789 |
Quận 2 |
ĐƯỜNG SỐ 31D (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
BÙI TÁ HÁN - ĐƯỜNG 28 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ
|
8.100.000
8.100.000
|
4.050.000
4.050.000
|
3.240.000
3.240.000
|
2.592.000
2.592.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1790 |
Quận 2 |
ĐƯỜNG SỐ 31E (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
BÙI TÁ HÁN - ĐƯỜNG 28 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ
|
8.100.000
8.100.000
|
4.050.000
4.050.000
|
3.240.000
3.240.000
|
2.592.000
2.592.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1791 |
Quận 2 |
ĐƯỜNG SỐ 31F (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
BÙI TÁ HÁN - ĐƯỜNG 28 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ
|
8.100.000
8.100.000
|
4.050.000
4.050.000
|
3.240.000
3.240.000
|
2.592.000
2.592.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1792 |
Quận 2 |
ĐƯỜNG SỐ 32 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
CAO ĐỨC LÂN - TRẦN LỰU
|
7.200.000
7.200.000
|
3.600.000
3.600.000
|
2.880.000
2.880.000
|
2.304.000
2.304.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1793 |
Quận 2 |
ĐƯỜNG SỐ 33 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
TRỌN ĐƯỜNG
|
7.200.000
7.200.000
|
3.600.000
3.600.000
|
2.880.000
2.880.000
|
2.304.000
2.304.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1794 |
Quận 2 |
ĐƯỜNG SỐ 34 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
ĐƯỜNG 4A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ - CUỐI ĐƯỜNG
|
7.200.000
7.200.000
|
3.600.000
3.600.000
|
2.880.000
2.880.000
|
2.304.000
2.304.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1795 |
Quận 2 |
ĐƯỜNG SỐ 35 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
ĐƯỜNG 37 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ - LƯƠNG ĐỊNH CỦA
|
7.200.000
7.200.000
|
3.600.000
3.600.000
|
2.880.000
2.880.000
|
2.304.000
2.304.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1796 |
Quận 2 |
ĐƯỜNG SỐ 36 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
BÙI TÁ HÁN - ĐƯỜNG 35 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ
|
7.200.000
7.200.000
|
3.600.000
3.600.000
|
2.880.000
2.880.000
|
2.304.000
2.304.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1797 |
Quận 2 |
ĐƯỜNG SỐ 37 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
TRẦN LỰU - CAO ĐỨC LÂN
|
7.440.000
7.440.000
|
3.720.000
3.720.000
|
2.976.000
2.976.000
|
2.380.800
2.380.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1798 |
Quận 2 |
ĐƯỜNG 3.5, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
NGUYỄN DUY TRINH - ĐƯỜNG 42, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
|
2.640.000
2.640.000
|
1.320.000
1.320.000
|
1.056.000
1.056.000
|
844.800
844.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1799 |
Quận 2 |
ĐƯỜNG 6, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
NGUYỄN DUY TRINH ĐƯỜNG 17, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG - ĐƯỜNG 17, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG NGUYỄN VĂN GIÁP
|
3.120.000
3.120.000
|
1.560.000
1.560.000
|
1.248.000
1.248.000
|
998.400
998.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1800 |
Quận 2 |
ĐƯỜNG 7, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
NGUYỄN DUY TRINH - ĐƯỜNG 9, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG
|
3.120.000
3.120.000
|
1.560.000
1.560.000
|
1.248.000
1.248.000
|
998.400
998.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |