08:46 - 17/01/2025

Bảng giá đất tại TP Hồ Chí Minh - Cơ hội đầu tư hấp dẫn

TP Hồ Chí Minh đã công bố bảng giá đất mới theo Quyết định số 79/2024/QĐ-UBND ngày 21/10/2024 sửa đổi, bổ sung cho Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16/01/2020. Theo đó, Thành phố Hồ Chí Minh tiếp tục duy trì vị thế dẫn đầu với giá đất cao nhất lên tới 687.200.000 đồng/m², tạo cơ hội cho những nhà đầu tư biết nắm bắt xu hướng.

Một số yếu tố ảnh hưởng đến giá trị đất tại TP Hồ Chí Minh

TP Hồ Chí Minh không chỉ nổi bật về mức độ phát triển kinh tế mà còn là một thị trường bất động sản sôi động, luôn đi đầu trong việc cải thiện và mở rộng các khu vực đô thị. Những quận trung tâm như Quận 1, Quận 3, Quận 7, và Quận Bình Thạnh,... luôn duy trì giá trị đất ở mức cao nhờ vào vị trí đắc địa, kết nối giao thông thuận tiện và cơ sở hạ tầng hoàn chỉnh.

Tuy nhiên, không chỉ có các khu vực trung tâm, các khu vực ngoại thành như Quận 12, Hóc Môn, Bình Chánh, Củ Chi,.. cũng đang thu hút sự chú ý của nhà đầu tư nhờ vào tiềm năng phát triển mạnh mẽ.

Một trong những yếu tố quan trọng làm tăng giá trị bất động sản tại TP Hồ Chí Minh chính là sự phát triển mạnh mẽ của hệ thống giao thông. Các dự án giao thông trọng điểm như tuyến metro Bến Thành – Suối Tiên và các tuyến cao tốc đang hoàn thiện, giúp kết nối các khu vực ngoại thành với trung tâm thành phố.

Cùng với đó, các tuyến đường vành đai, các khu đô thị và khu công nghiệp đang mở rộng, tạo ra một mạng lưới hạ tầng khổng lồ, gia tăng sự thuận tiện cho người dân và các nhà đầu tư.

Một điểm nhấn đặc biệt trong những năm gần đây là việc thành lập Thành phố Thủ Đức trên cơ sở sát nhập Quận Thủ Đức, Quận 2 và Quận 9. Việc này đã mang đến một làn sóng đầu tư mới vào các dự án khu đô thị, khu công nghiệp cho khu vực phía đông Thành phố Hồ Chí Minh.

Các khu vực ven biển như Cần Giờ và Nhà Bè cũng đang chứng kiến sự gia tăng mạnh mẽ về giá trị đất nhờ vào các dự án phát triển du lịch và bất động sản nghỉ dưỡng.

Phân tích bảng giá đất tại TP Hồ Chí Minh và cơ hội đầu tư

Mức giá đất tại TP Hồ Chí Minh dao động mạnh, từ 33.000 đồng/m² cho các khu vực ít phát triển, đến mức giá 687.200.000 đồng/m² tại các vị trí đắc địa. Giá trung bình của đất tại thành phố là khoảng 21.847.625 đồng/m², tạo ra sự phân hóa rõ rệt giữa các khu vực nội thành và ngoại thành.

Những khu vực trung tâm như Quận 1, Quận 3, Quận 7, Quận Bình Thạnh,… giá đất luôn giữ mức cao, nhưng lại vẫn thu hút nhiều nhà đầu tư nhờ vào khả năng sinh lời nhanh chóng. Tuy nhiên, đối với các nhà đầu tư dài hạn, các khu vực ngoại thành như Quận 12, Hóc Môn, Củ Chi, Bình Chánh cũng đang là những lựa chọn hợp lý.

Lựa chọn các khu đất ngoại thành không chỉ có mức giá đất thấp hơn mà còn có tiềm năng phát triển lớn nhờ vào các dự án hạ tầng mới như các tuyến metro, cao tốc, và các khu đô thị mới. Do đó, việc đầu tư vào những khu vực này sẽ mang lại lợi nhuận ổn định trong tương lai.

So với các thành phố lớn khác như Hà Nội, Đà Nẵng, TP Hồ Chí Minh hiện đang dẫn đầu về mức giá đất cao, điều này cũng đồng nghĩa với việc đây là nơi có tiềm năng phát triển mạnh mẽ và sẽ tiếp tục thu hút đầu tư.

TP Hồ Chí Minh vẫn là một trong những thị trường bất động sản hấp dẫn và có tiềm năng phát triển mạnh mẽ trong tương lai. Các nhà đầu tư có thể tìm kiếm cơ hội tại các khu vực trung tâm cũng như ngoại thành, nơi giá trị đất đang gia tăng nhanh chóng nhờ vào sự phát triển của hạ tầng và các dự án lớn.

Giá đất cao nhất tại TP Hồ Chí Minh là: 687.200.000 đ
Giá đất thấp nhất tại TP Hồ Chí Minh là: 0 đ
Giá đất trung bình tại TP Hồ Chí Minh là: 23.687.362 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16/01/2020 của UBND TP.Hồ Chí Minh được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 79/2024/QĐ-UBND ngày 21/10/2024 của UBND TP.Hồ Chí Minh
Chuyên viên pháp lý Lê Thị Kiều Trinh
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
18792

Mua bán nhà đất tại Hồ Chí Minh

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Hồ Chí Minh
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
11501 Huyện Củ Chi PHẠM HỮU TÂM TRỌN ĐƯỜNG 792.000
792.000
396.000
396.000
317.000
317.000
253.000
253.000
- Đất SX-KD
11502 Huyện Củ Chi PHẠM PHÚ TIẾT TRỌN ĐƯỜNG 672.000
672.000
336.000
336.000
269.000
269.000
215.000
215.000
- Đất SX-KD
11503 Huyện Củ Chi PHẠM VĂN CHÈO TRỌN ĐƯỜNG 714.000
714.000
357.000
357.000
286.000
286.000
228.000
228.000
- Đất SX-KD
11504 Huyện Củ Chi PHAN THỊ HỔI TRỌN ĐƯỜNG 792.000
792.000
396.000
396.000
317.000
317.000
253.000
253.000
- Đất SX-KD
11505 Huyện Củ Chi QUỐC LỘ 22 CẦU AN HẠ - HỒ VĂN TẮNG 792.000
792.000
396.000
396.000
317.000
317.000
253.000
253.000
- Đất SX-KD
11506 Huyện Củ Chi QUỐC LỘ 22 HỒ VĂN TẮNG - TRẦN TỬ BÌNH 990.000
990.000
495.000
495.000
396.000
396.000
317.000
317.000
- Đất SX-KD
11507 Huyện Củ Chi QUỐC LỘ 22 TRẦN TỬ BÌNH - NGÃ BA LÒ MUỐI (THỊ TRẤN CỦ CHI) 1.188.000
1.188.000
594.000
594.000
475.000
475.000
380.000
380.000
- Đất SX-KD
11508 Huyện Củ Chi QUỐC LỘ 22 NGÃ BA LÒ MUỐI (THỊ TRẤN CỦ CHI) - NGÃ TƯ CHỢ CHIỀU 1.584.000
1.584.000
792.000
792.000
634.000
634.000
507.000
507.000
- Đất SX-KD
11509 Huyện Củ Chi QUỐC LỘ 22 NGÃ TƯ CHỢ CHIỀU - CỐNG CẠNH BẾN XE CỦ CHI 1.980.000
1.980.000
990.000
990.000
792.000
792.000
634.000
634.000
- Đất SX-KD
11510 Huyện Củ Chi QUỐC LỘ 22 CỐNG CẠNH BẾN XE CỦ CHI - NGÃ BA BÀU TRE 1.188.000
1.188.000
594.000
594.000
475.000
475.000
380.000
380.000
- Đất SX-KD
11511 Huyện Củ Chi QUỐC LỘ 22 NGÃ BA BÀU TRE - TRỤ SỞ UBND XÃ PHƯỚC THẠNH 594.000
594.000
297.000
297.000
238.000
238.000
190.000
190.000
- Đất SX-KD
11512 Huyện Củ Chi QUỐC LỘ 22 TRỤ SỞ UBND XÃ PHƯỚC THẠNH - QUA NGÃ TƯ PHƯỚC THẠNH 500M (HƯỚNG TÂY NINH) 858.000
858.000
429.000
429.000
343.000
343.000
275.000
275.000
- Đất SX-KD
11513 Huyện Củ Chi QUỐC LỘ 22 QUA NGÃ TƯ PHƯỚC THẠNH 500M (HƯỚNG TÂY NINH) - SUỐI SÂU 528.000
528.000
264.000
264.000
211.000
211.000
169.000
169.000
- Đất SX-KD
11514 Huyện Củ Chi SÔNG LU TỈNH LỘ 8 - SÔNG SÀI GÒN 300.000
300.000
150.000
150.000
120.000
120.000
96.000
96.000
- Đất SX-KD
11515 Huyện Củ Chi SUỐI LỘI QUỐC LỘ 22 - ĐƯỜNG NGUYỄN THỊ LẮNG 300.000
300.000
150.000
150.000
120.000
120.000
96.000
96.000
- Đất SX-KD
11516 Huyện Củ Chi TAM TÂN TRỌN ĐƯỜNG 198.000
198.000
99.000
99.000
79.000
79.000
63.000
63.000
- Đất SX-KD
11517 Huyện Củ Chi TỈNH LỘ 15 CẦU BẾN SÚC - ĐƯỜNG NGUYỄN THỊ NÊ 270.000
270.000
135.000
135.000
108.000
108.000
86.000
86.000
- Đất SX-KD
11518 Huyện Củ Chi TỈNH LỘ 15 ĐƯỜNG NGUYỄN THỊ NÊ - CÔNG TY CARIMAR 528.000
528.000
264.000
264.000
211.000
211.000
169.000
169.000
- Đất SX-KD
11519 Huyện Củ Chi TỈNH LỘ 15 CÔNG TY CARIMAR - XƯỞNG NƯỚC ĐÁ TÂN QUI 810.000
810.000
405.000
405.000
324.000
324.000
259.000
259.000
- Đất SX-KD
11520 Huyện Củ Chi TỈNH LỘ 15 XƯỞNG NƯỚC ĐÁ TÂN QUI - CÁCH CHỢ TÂN THẠNH ĐÔNG 200M (HƯỚNG NGÃ TƯ TÂN QUI) 462.000
462.000
231.000
231.000
185.000
185.000
148.000
148.000
- Đất SX-KD
11521 Huyện Củ Chi TỈNH LỘ 15 CÁCH CHỢ TÂN THẠNH ĐÔNG 200M (CHỢ SÁNG) (HƯỚNG NGÃ TƯ TÂN QUI) - CÁCH CHỢ TÂN THẠNH ĐÔNG 200M (HƯỚNG HUYỆN HÓC MÔN) 810.000
810.000
405.000
405.000
324.000
324.000
259.000
259.000
- Đất SX-KD
11522 Huyện Củ Chi TỈNH LỘ 15 CÁCH CHỢ TÂN THẠNH ĐÔNG 200M (HƯỚNG HUYỆN HÓC MÔN) - CẦU XÁNG (RANH HUYỆN HÓC MÔN) 540.000
540.000
270.000
270.000
216.000
216.000
173.000
173.000
- Đất SX-KD
11523 Huyện Củ Chi TỈNH LỘ 2 QUỐC LỘ 22 - SUỐI LỘI 630.000
630.000
315.000
315.000
252.000
252.000
202.000
202.000
- Đất SX-KD
11524 Huyện Củ Chi TỈNH LỘ 2 SUỐI LỘI - TỈNH LỘ 8 540.000
540.000
270.000
270.000
216.000
216.000
173.000
173.000
- Đất SX-KD
11525 Huyện Củ Chi TỈNH LỘ 2 TỈNH LỘ 8 - NGUYỄN VĂN KHẠ 270.000
270.000
135.000
135.000
108.000
108.000
86.000
86.000
- Đất SX-KD
11526 Huyện Củ Chi TỈNH LỘ 2 ĐIỂM GIAO NGUYỄN VĂN KHẠ VÀ NGUYỄN VĂN KHẠ NỐI DÀI - NGÃ TƯ SỞ 270.000
270.000
135.000
135.000
108.000
108.000
86.000
86.000
- Đất SX-KD
11527 Huyện Củ Chi TỈNH LỘ 2 NGÃ TƯ SỞ - RANH TỈNH TÂY NINH 216.000
216.000
108.000
108.000
86.000
86.000
69.000
69.000
- Đất SX-KD
11528 Huyện Củ Chi TỈNH LỘ 6 TRỌN ĐƯỜNG 234.000
234.000
117.000
117.000
94.000
94.000
75.000
75.000
- Đất SX-KD
11529 Huyện Củ Chi TỈNH LỘ 7 CẦU TÂN THÁI (RANH TỈNH LONG AN) - CÁCH NGÃ TƯ PHƯỚC THẠNH 500M (HƯỚNG XÃ THÁI MỸ) 234.000
234.000
117.000
117.000
94.000
94.000
75.000
75.000
- Đất SX-KD
11530 Huyện Củ Chi TỈNH LỘ 7 CÁCH NGÃ TƯ PHƯỚC THẠNH 500M (HƯỚNG XÃ THÁI MỸ) - NGÃ TƯ CHỢ PHƯỚC THẠNH 360.000
360.000
180.000
180.000
144.000
144.000
115.000
115.000
- Đất SX-KD
11531 Huyện Củ Chi TỈNH LỘ 7 NGÃ TƯ CHỢ PHƯỚC THẠNH - KÊNH ĐÔNG (CHÍNH) 360.000
360.000
180.000
180.000
144.000
144.000
115.000
115.000
- Đất SX-KD
11532 Huyện Củ Chi TỈNH LỘ 7 KÊNH ĐÔNG (CHÍNH) - TRƯỜNG CẤP 1 TRUNG LẬP HẠ 360.000
360.000
180.000
180.000
144.000
144.000
115.000
115.000
- Đất SX-KD
11533 Huyện Củ Chi TỈNH LỘ 7 TRƯỜNG CẤP 1 TRUNG LẬP HẠ - CÁCH NGÃ BA VÀO UBND XÃ TRUNG LẬP THƯỢNG 300M (HƯỚNG AN NHƠN TÂY) 216.000
216.000
108.000
108.000
86.000
86.000
69.000
69.000
- Đất SX-KD
11534 Huyện Củ Chi TỈNH LỘ 7 CÁCH NGÃ BA VÀO UBND XÃ TRUNG LẬP THƯỢNG 300M (HƯỚNG AN NHƠN TÂY) - NGÃ TƯ LÔ 6 180.000
180.000
90.000
90.000
72.000
72.000
58.000
58.000
- Đất SX-KD
11535 Huyện Củ Chi TỈNH LỘ 7 NGÃ TƯ LÔ 6 - BỆNH VIỆN AN NHƠN TÂY 180.000
180.000
90.000
90.000
72.000
72.000
58.000
58.000
- Đất SX-KD
11536 Huyện Củ Chi TỈNH LỘ 7 BỆNH VIỆN AN NHƠN TÂY - CÁCH NGÃ TƯ AN NHƠN TÂY 200M (HƯỚNG SÔNG SÀI GÒN) 270.000
270.000
135.000
135.000
108.000
108.000
86.000
86.000
- Đất SX-KD
11537 Huyện Củ Chi TỈNH LỘ 7 CÁCH NGÃ TƯ AN NHƠN TÂY 200M (HƯỚNG SÔNG SÀI GÒN) - BẾN TÀU (CHỢ CŨ - XÃ AN NHƠN TÂY) 216.000
216.000
108.000
108.000
86.000
86.000
69.000
69.000
- Đất SX-KD
11538 Huyện Củ Chi TỈNH LỘ 8 CẦU THẦY CAI (ẤP TAM TÂN - XÃ TÂN AN HỘI) - CÁCH CẦU VƯỢT CỦ CHI 500M HƯỚNG TAM TÂN 594.000
594.000
297.000
297.000
238.000
238.000
190.000
190.000
- Đất SX-KD
11539 Huyện Củ Chi TỈNH LỘ 8 CÁCH CẦU VƯỢT CỦ CHI 500M HƯỚNG TAM TÂN - TRƯỜNG CẤP 3 CỦ CHI 2.160.000
2.160.000
1.080.000
1.080.000
864.000
864.000
691.000
691.000
- Đất SX-KD
11540 Huyện Củ Chi TỈNH LỘ 8 TRƯỜNG CẤP 3 CỦ CHI - NGÃ BA TỈNH LỘ 2 1.800.000
1.800.000
900.000
900.000
720.000
720.000
576.000
576.000
- Đất SX-KD
11541 Huyện Củ Chi TỈNH LỘ 8 NGÃ BA TỈNH LỘ 2 - NGÃ BA DỐC CẦU LÁNG THE (NGHĨA ĐỊA PHƯỚC VĨNH AN) 1.080.000
1.080.000
540.000
540.000
432.000
432.000
346.000
346.000
- Đất SX-KD
11542 Huyện Củ Chi TỈNH LỘ 8 NGÃ BA DỐC CẦU LÁNG THE (NGHĨA ĐỊA PHƯỚC VĨNH AN) - CÁCH NGÃ TƯ TÂN QUI 300M (HƯỚNG TRUNG TÂM HUYỆN CỦ CHI) 540.000
540.000
270.000
270.000
216.000
216.000
173.000
173.000
- Đất SX-KD
11543 Huyện Củ Chi TỈNH LỘ 8 CÁCH NGÃ TƯ TÂN QUI 300M (HƯỚNG TRUNG TÂM HUYỆN CỦ CHI) - TRƯỜNG THPT TRUNG PHÚ 1.080.000
1.080.000
540.000
540.000
432.000
432.000
346.000
346.000
- Đất SX-KD
11544 Huyện Củ Chi TỈNH LỘ 8 TRƯỜNG THPT TRUNG PHÚ - NGÃ BA TRUNG AN (ĐƯỜNG VÀO UBND XÃ TRUNG AN) 720.000
720.000
360.000
360.000
288.000
288.000
230.000
230.000
- Đất SX-KD
11545 Huyện Củ Chi TỈNH LỘ 8 NGÃ BA TRUNG AN (ĐƯỜNG VÀO UBND XÃ TRUNG AN) - CẦU BÀ BẾP 810.000
810.000
405.000
405.000
324.000
324.000
259.000
259.000
- Đất SX-KD
11546 Huyện Củ Chi TỈNH LỘ 8 CẦU BÀ BẾP - CẦU PHÚ CƯỜNG (GIÁP TỈNH BÌNH DƯƠNG) 810.000
810.000
405.000
405.000
324.000
324.000
259.000
259.000
- Đất SX-KD
11547 Huyện Củ Chi HÀ DUY PHIÊN TỈNH LỘ 8 - CẦU RẠCH TRA (RANH HUYỆN HÓC MÔN) 540.000
540.000
270.000
270.000
216.000
216.000
173.000
173.000
- Đất SX-KD
11548 Huyện Củ Chi TRẦN THỊ NGẦN TRỌN ĐƯỜNG 714.000
714.000
357.000
357.000
286.000
286.000
228.000
228.000
- Đất SX-KD
11549 Huyện Củ Chi TRẦN TỬ BÌNH TRỌN ĐƯỜNG 990.000
990.000
495.000
495.000
396.000
396.000
317.000
317.000
- Đất SX-KD
11550 Huyện Củ Chi TRẦN VĂN CHẨM TRỌN ĐƯỜNG 594.000
594.000
297.000
297.000
238.000
238.000
190.000
190.000
- Đất SX-KD
11551 Huyện Củ Chi TRUNG AN TỈNH LỘ 8 - CẦU RẠCH KÈ 300.000
300.000
150.000
150.000
120.000
120.000
96.000
96.000
- Đất SX-KD
11552 Huyện Củ Chi TRUNG AN CẦU RẠCH KÈ - GIÁP SÔNG SÀI GÒN 276.000
276.000
138.000
138.000
110.000
110.000
88.000
88.000
- Đất SX-KD
11553 Huyện Củ Chi TRƯƠNG THỊ KIỆN TRỌN ĐƯỜNG 198.000
198.000
99.000
99.000
79.000
79.000
63.000
63.000
- Đất SX-KD
11554 Huyện Củ Chi VÕ THỊ HỒNG TRỌN ĐƯỜNG 498.000
498.000
249.000
249.000
199.000
199.000
159.000
159.000
- Đất SX-KD
11555 Huyện Củ Chi VÕ VĂN BÍCH TRỌN ĐƯỜNG 594.000
594.000
297.000
297.000
238.000
238.000
190.000
190.000
- Đất SX-KD
11556 Huyện Củ Chi VÕ VĂN ĐIỀU TRỌN ĐƯỜNG 336.000
336.000
168.000
168.000
134.000
134.000
108.000
108.000
- Đất SX-KD
11557 Huyện Củ Chi VÕ DUY CHÍ TRỌN ĐƯỜNG 594.000
594.000
297.000
297.000
238.000
238.000
190.000
190.000
- Đất SX-KD
11558 Huyện Củ Chi VŨ TỤ TRỌN ĐƯỜNG 672.000
672.000
336.000
336.000
269.000
269.000
215.000
215.000
- Đất SX-KD
11559 Huyện Củ Chi ĐOÀN TRIẾT MINH TRỌN ĐƯỜNG 198.000
198.000
99.000
99.000
79.000
79.000
63.000
63.000
- Đất SX-KD
11560 Huyện Củ Chi PHÚ THUẬN TRỌN ĐƯỜNG 252.000
252.000
126.000
126.000
101.000
101.000
81.000
81.000
- Đất SX-KD
11561 Huyện Củ Chi NGUYỄN THỊ NÀ TỈNH LỘ 15 - CÂY GÕ 174.000
174.000
87.000
87.000
70.000
70.000
56.000
56.000
- Đất SX-KD
11562 Huyện Củ Chi ĐƯỜNG SỐ 806 CÂY GÕ - ĐƯỜNG 805 156.000
156.000
78.000
78.000
62.000
62.000
50.000
50.000
- Đất SX-KD
11563 Huyện Củ Chi ĐƯỜNG BA SA QUỐC LỘ 22 - TỈNH LỘ 2 198.000
198.000
99.000
99.000
79.000
79.000
63.000
63.000
- Đất SX-KD
11564 Huyện Củ Chi NGUYỄN THỊ NỊ QUỐC LỘ 22 - KÊNH CHÍNH ĐÔNG 156.000
156.000
78.000
78.000
62.000
62.000
50.000
50.000
- Đất SX-KD
11565 Huyện Củ Chi NGUYỄN THỊ NHIA QUỐC LỘ 22 - ĐƯỜNG BA SA 156.000
156.000
78.000
78.000
62.000
62.000
50.000
50.000
- Đất SX-KD
11566 Huyện Củ Chi NGUYỄN THỊ TIẾP ĐƯỜNG TRUNG VIẾT - CUỐI ĐƯỜNG (HẾT TUYẾN) 174.000
174.000
87.000
87.000
70.000
70.000
56.000
56.000
- Đất SX-KD
11567 Huyện Củ Chi NGUYỄN THỊ THẠO ĐƯỜNG BA SA - KÊNH QUYẾT THẮNG 156.000
156.000
78.000
78.000
62.000
62.000
50.000
50.000
- Đất SX-KD
11568 Huyện Củ Chi ĐƯỜNG SỐ 613 CAO THỊ BÈO - CUỐI ĐƯỜNG (HẾT TUYẾN) 138.000
138.000
69.000
69.000
55.000
55.000
44.000
44.000
- Đất SX-KD
11569 Huyện Củ Chi ĐƯỜNG SỐ 615 ĐƯỜNG SỐ 617 - CUỐI ĐƯỜNG (HẾT TUYẾN) 156.000
156.000
78.000
78.000
62.000
62.000
50.000
50.000
- Đất SX-KD
11570 Huyện Củ Chi ĐƯỜNG SỐ 616 ĐƯỜNG SỐ 614 - CUỐI ĐƯỜNG (HẾT TUYẾN) 156.000
156.000
78.000
78.000
62.000
62.000
50.000
50.000
- Đất SX-KD
11571 Huyện Củ Chi ĐƯỜNG SỐ 618 QUỐC LỘ 22 - ĐƯỜNG SỐ 628 174.000
174.000
87.000
87.000
70.000
70.000
56.000
56.000
- Đất SX-KD
11572 Huyện Củ Chi ĐƯỜNG SỐ 619 ĐƯỜNG CÂY TRÔM - MỸ KHÁNH - CUỐI ĐƯỜNG (HẾT TUYẾN) 138.000
138.000
69.000
69.000
55.000
55.000
44.000
44.000
- Đất SX-KD
11573 Huyện Củ Chi ĐƯỜNG SỐ 620 QUỐC LỘ 22 - CUỐI ĐƯỜNG (HẾT TUYẾN) 198.000
198.000
99.000
99.000
79.000
79.000
63.000
63.000
- Đất SX-KD
11574 Huyện Củ Chi ĐƯỜNG SỐ 623 ĐƯỜNG TRUNG VIẾT - ĐƯỜNG SỐ 624 156.000
156.000
78.000
78.000
62.000
62.000
50.000
50.000
- Đất SX-KD
11575 Huyện Củ Chi ĐƯỜNG SỐ 624 ĐƯỜNG SỐ 623 - XÃ TRUNG LẬP HẠ 156.000
156.000
78.000
78.000
62.000
62.000
50.000
50.000
- Đất SX-KD
11576 Huyện Củ Chi ĐƯỜNG SỐ 625 CAO THỊ BÈO - RANH XÃ TÂN AN HỘI 156.000
156.000
78.000
78.000
62.000
62.000
50.000
50.000
- Đất SX-KD
11577 Huyện Củ Chi ĐƯỜNG SỐ 626 PHẠM THỊ THÀNG - CUỐI ĐƯỜNG (HẾT TUYẾN) 156.000
156.000
78.000
78.000
62.000
62.000
50.000
50.000
- Đất SX-KD
11578 Huyện Củ Chi ĐƯỜNG SỐ 627 ĐƯỜNG CÂY TRÔM - MỸ KHÁNH - PHẠM THỊ THÀNG 198.000
198.000
99.000
99.000
79.000
79.000
63.000
63.000
- Đất SX-KD
11579 Huyện Củ Chi ĐƯỜNG SỐ 628 PHẠM THỊ THÀNG - CUỐI ĐƯỜNG (HẾT TUYẾN) 138.000
138.000
69.000
69.000
55.000
55.000
44.000
44.000
- Đất SX-KD
11580 Huyện Củ Chi ĐƯỜNG TRUNG VIẾT QUỐC LỘ 22 - ĐƯỜNG SỐ 609 156.000
156.000
78.000
78.000
62.000
62.000
50.000
50.000
- Đất SX-KD
11581 Huyện Củ Chi CÂY TRẮC TỈNH LỘ 15 - TỈNH LỘ 15 198.000
198.000
99.000
99.000
79.000
79.000
63.000
63.000
- Đất SX-KD
11582 Huyện Củ Chi NGUYỄN THỊ NGỌT NGUYỄN THỊ NÊ - ĐƯỜNG NGUYỄN VĂN KHẠ 234.000
234.000
117.000
117.000
94.000
94.000
75.000
75.000
- Đất SX-KD
11583 Huyện Củ Chi NGUYỄN THỊ ĐÓ TỈNH LỘ 15 - ĐƯỜNG NGUYỄN THỊ NÊ 234.000
234.000
117.000
117.000
94.000
94.000
75.000
75.000
- Đất SX-KD
11584 Huyện Củ Chi ĐƯỜNG SỐ 436 ĐƯỜNG NGUYỄN VĂN KHẠ - ĐƯỜNG NGUYỄN VĂN KHẠ 156.000
156.000
78.000
78.000
62.000
62.000
50.000
50.000
- Đất SX-KD
11585 Huyện Củ Chi NGUYỄN THỊ CHẮC TỈNH LỘ 15 - ĐƯỜNG HUỲNH THỊ BẲNG 234.000
234.000
117.000
117.000
94.000
94.000
75.000
75.000
- Đất SX-KD
11586 Huyện Củ Chi LÝ THỊ CHỪNG TỈNH LỘ 15 - CUỐI ĐƯỜNG (HẾT TUYẾN) (GIÁP XÃ PHẠM VĂN CỘI) 156.000
156.000
78.000
78.000
62.000
62.000
50.000
50.000
- Đất SX-KD
11587 Huyện Củ Chi NGUYỄN THỊ CHÂU TỈNH LỘ 15 - TỈNH LỘ 15 156.000
156.000
78.000
78.000
62.000
62.000
50.000
50.000
- Đất SX-KD
11588 Huyện Củ Chi ĐƯỜNG SỐ 813 TỈNH LỘ 15 - KÊNH TRÊN (HẾT TUYẾN) 138.000
138.000
69.000
69.000
55.000
55.000
44.000
44.000
- Đất SX-KD
11589 Huyện Củ Chi VÕ THỊ MẸO TỈNH LỘ 15 - KÊNH TRÊN (HẾT TUYẾN) 138.000
138.000
69.000
69.000
55.000
55.000
44.000
44.000
- Đất SX-KD
11590 Huyện Củ Chi VÕ THỊ BÀNG TỈNH LỘ 15 - Đ TRUNG LẬP 198.000
198.000
99.000
99.000
79.000
79.000
63.000
63.000
- Đất SX-KD
11591 Huyện Củ Chi ĐCÁNH ĐỒNG DƯỢC TỈNH LỘ 15 - CUỐI ĐƯỜNG (HẾT TUYẾN) 156.000
156.000
78.000
78.000
62.000
62.000
50.000
50.000
- Đất SX-KD
11592 Huyện Củ Chi ĐƯỜNG BÀU GIÃ TỈNH LỘ 2 - ĐƯỜNG NGUYỄN THỊ LẮNG 234.000
234.000
117.000
117.000
94.000
94.000
75.000
75.000
- Đất SX-KD
11593 Huyện Củ Chi ĐƯỜNG SỐ 01 ĐƯỜNG SỐ 28 - ĐƯỜNG SỐ 414 234.000
234.000
117.000
117.000
94.000
94.000
75.000
75.000
- Đất SX-KD
11594 Huyện Củ Chi ĐƯỜNG SỐ 28 TỈNH LỘ 2 - RANH XÃ TÂN THÔNG HỘI 234.000
234.000
117.000
117.000
94.000
94.000
75.000
75.000
- Đất SX-KD
11595 Huyện Củ Chi ĐƯỜNG SỐ 405 ĐƯỜNG SỐ 406 - ĐƯỜNG BÀU GIÃ 234.000
234.000
117.000
117.000
94.000
94.000
75.000
75.000
- Đất SX-KD
11596 Huyện Củ Chi ĐƯỜNG SỐ 406 TỈNH LỘ 2 - CUỐI ĐƯỜNG (HẾT TUYẾN) 234.000
234.000
117.000
117.000
94.000
94.000
75.000
75.000
- Đất SX-KD
11597 Huyện Củ Chi ĐƯỜNG SỐ 407 ĐƯỜNG SỐ 405 - ĐƯỜNG NGUYỄN THỊ LẮNG 234.000
234.000
117.000
117.000
94.000
94.000
75.000
75.000
- Đất SX-KD
11598 Huyện Củ Chi ĐƯỜNG SỐ 409 TỈNH LỘ 2 - ĐƯỜNG SUỐI LỘI 234.000
234.000
117.000
117.000
94.000
94.000
75.000
75.000
- Đất SX-KD
11599 Huyện Củ Chi LÊ THỊ NGÀ TỈNH LỘ 2 - ĐƯỜNG TRẦN VĂN CHẨM 234.000
234.000
117.000
117.000
94.000
94.000
75.000
75.000
- Đất SX-KD
11600 Huyện Củ Chi ĐƯỜNG SỐ 414 TỈNH LỘ 2 - RANH XÃ TÂN THÔNG HỘI 234.000
234.000
117.000
117.000
94.000
94.000
75.000
75.000
- Đất SX-KD