Bảng giá đất TP Hồ Chí Minh

Giá đất cao nhất tại TP Hồ Chí Minh là: 687.200.000
Giá đất thấp nhất tại TP Hồ Chí Minh là: 0
Giá đất trung bình tại TP Hồ Chí Minh là: 21.847.625
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16/01/2020 của UBND TP.Hồ Chí Minh được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 79/2024/QĐ-UBND ngày 21/10/2024 của UBND TP.Hồ Chí Minh
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
11501 Huyện Củ Chi PHẠM HỮU TÂM TRỌN ĐƯỜNG 792.000
792.000
396.000
396.000
317.000
317.000
253.000
253.000
- Đất SX-KD
11502 Huyện Củ Chi PHẠM PHÚ TIẾT TRỌN ĐƯỜNG 672.000
672.000
336.000
336.000
269.000
269.000
215.000
215.000
- Đất SX-KD
11503 Huyện Củ Chi PHẠM VĂN CHÈO TRỌN ĐƯỜNG 714.000
714.000
357.000
357.000
286.000
286.000
228.000
228.000
- Đất SX-KD
11504 Huyện Củ Chi PHAN THỊ HỔI TRỌN ĐƯỜNG 792.000
792.000
396.000
396.000
317.000
317.000
253.000
253.000
- Đất SX-KD
11505 Huyện Củ Chi QUỐC LỘ 22 CẦU AN HẠ - HỒ VĂN TẮNG 792.000
792.000
396.000
396.000
317.000
317.000
253.000
253.000
- Đất SX-KD
11506 Huyện Củ Chi QUỐC LỘ 22 HỒ VĂN TẮNG - TRẦN TỬ BÌNH 990.000
990.000
495.000
495.000
396.000
396.000
317.000
317.000
- Đất SX-KD
11507 Huyện Củ Chi QUỐC LỘ 22 TRẦN TỬ BÌNH - NGÃ BA LÒ MUỐI (THỊ TRẤN CỦ CHI) 1.188.000
1.188.000
594.000
594.000
475.000
475.000
380.000
380.000
- Đất SX-KD
11508 Huyện Củ Chi QUỐC LỘ 22 NGÃ BA LÒ MUỐI (THỊ TRẤN CỦ CHI) - NGÃ TƯ CHỢ CHIỀU 1.584.000
1.584.000
792.000
792.000
634.000
634.000
507.000
507.000
- Đất SX-KD
11509 Huyện Củ Chi QUỐC LỘ 22 NGÃ TƯ CHỢ CHIỀU - CỐNG CẠNH BẾN XE CỦ CHI 1.980.000
1.980.000
990.000
990.000
792.000
792.000
634.000
634.000
- Đất SX-KD
11510 Huyện Củ Chi QUỐC LỘ 22 CỐNG CẠNH BẾN XE CỦ CHI - NGÃ BA BÀU TRE 1.188.000
1.188.000
594.000
594.000
475.000
475.000
380.000
380.000
- Đất SX-KD
11511 Huyện Củ Chi QUỐC LỘ 22 NGÃ BA BÀU TRE - TRỤ SỞ UBND XÃ PHƯỚC THẠNH 594.000
594.000
297.000
297.000
238.000
238.000
190.000
190.000
- Đất SX-KD
11512 Huyện Củ Chi QUỐC LỘ 22 TRỤ SỞ UBND XÃ PHƯỚC THẠNH - QUA NGÃ TƯ PHƯỚC THẠNH 500M (HƯỚNG TÂY NINH) 858.000
858.000
429.000
429.000
343.000
343.000
275.000
275.000
- Đất SX-KD
11513 Huyện Củ Chi QUỐC LỘ 22 QUA NGÃ TƯ PHƯỚC THẠNH 500M (HƯỚNG TÂY NINH) - SUỐI SÂU 528.000
528.000
264.000
264.000
211.000
211.000
169.000
169.000
- Đất SX-KD
11514 Huyện Củ Chi SÔNG LU TỈNH LỘ 8 - SÔNG SÀI GÒN 300.000
300.000
150.000
150.000
120.000
120.000
96.000
96.000
- Đất SX-KD
11515 Huyện Củ Chi SUỐI LỘI QUỐC LỘ 22 - ĐƯỜNG NGUYỄN THỊ LẮNG 300.000
300.000
150.000
150.000
120.000
120.000
96.000
96.000
- Đất SX-KD
11516 Huyện Củ Chi TAM TÂN TRỌN ĐƯỜNG 198.000
198.000
99.000
99.000
79.000
79.000
63.000
63.000
- Đất SX-KD
11517 Huyện Củ Chi TỈNH LỘ 15 CẦU BẾN SÚC - ĐƯỜNG NGUYỄN THỊ NÊ 270.000
270.000
135.000
135.000
108.000
108.000
86.000
86.000
- Đất SX-KD
11518 Huyện Củ Chi TỈNH LỘ 15 ĐƯỜNG NGUYỄN THỊ NÊ - CÔNG TY CARIMAR 528.000
528.000
264.000
264.000
211.000
211.000
169.000
169.000
- Đất SX-KD
11519 Huyện Củ Chi TỈNH LỘ 15 CÔNG TY CARIMAR - XƯỞNG NƯỚC ĐÁ TÂN QUI 810.000
810.000
405.000
405.000
324.000
324.000
259.000
259.000
- Đất SX-KD
11520 Huyện Củ Chi TỈNH LỘ 15 XƯỞNG NƯỚC ĐÁ TÂN QUI - CÁCH CHỢ TÂN THẠNH ĐÔNG 200M (HƯỚNG NGÃ TƯ TÂN QUI) 462.000
462.000
231.000
231.000
185.000
185.000
148.000
148.000
- Đất SX-KD
11521 Huyện Củ Chi TỈNH LỘ 15 CÁCH CHỢ TÂN THẠNH ĐÔNG 200M (CHỢ SÁNG) (HƯỚNG NGÃ TƯ TÂN QUI) - CÁCH CHỢ TÂN THẠNH ĐÔNG 200M (HƯỚNG HUYỆN HÓC MÔN) 810.000
810.000
405.000
405.000
324.000
324.000
259.000
259.000
- Đất SX-KD
11522 Huyện Củ Chi TỈNH LỘ 15 CÁCH CHỢ TÂN THẠNH ĐÔNG 200M (HƯỚNG HUYỆN HÓC MÔN) - CẦU XÁNG (RANH HUYỆN HÓC MÔN) 540.000
540.000
270.000
270.000
216.000
216.000
173.000
173.000
- Đất SX-KD
11523 Huyện Củ Chi TỈNH LỘ 2 QUỐC LỘ 22 - SUỐI LỘI 630.000
630.000
315.000
315.000
252.000
252.000
202.000
202.000
- Đất SX-KD
11524 Huyện Củ Chi TỈNH LỘ 2 SUỐI LỘI - TỈNH LỘ 8 540.000
540.000
270.000
270.000
216.000
216.000
173.000
173.000
- Đất SX-KD
11525 Huyện Củ Chi TỈNH LỘ 2 TỈNH LỘ 8 - NGUYỄN VĂN KHẠ 270.000
270.000
135.000
135.000
108.000
108.000
86.000
86.000
- Đất SX-KD
11526 Huyện Củ Chi TỈNH LỘ 2 ĐIỂM GIAO NGUYỄN VĂN KHẠ VÀ NGUYỄN VĂN KHẠ NỐI DÀI - NGÃ TƯ SỞ 270.000
270.000
135.000
135.000
108.000
108.000
86.000
86.000
- Đất SX-KD
11527 Huyện Củ Chi TỈNH LỘ 2 NGÃ TƯ SỞ - RANH TỈNH TÂY NINH 216.000
216.000
108.000
108.000
86.000
86.000
69.000
69.000
- Đất SX-KD
11528 Huyện Củ Chi TỈNH LỘ 6 TRỌN ĐƯỜNG 234.000
234.000
117.000
117.000
94.000
94.000
75.000
75.000
- Đất SX-KD
11529 Huyện Củ Chi TỈNH LỘ 7 CẦU TÂN THÁI (RANH TỈNH LONG AN) - CÁCH NGÃ TƯ PHƯỚC THẠNH 500M (HƯỚNG XÃ THÁI MỸ) 234.000
234.000
117.000
117.000
94.000
94.000
75.000
75.000
- Đất SX-KD
11530 Huyện Củ Chi TỈNH LỘ 7 CÁCH NGÃ TƯ PHƯỚC THẠNH 500M (HƯỚNG XÃ THÁI MỸ) - NGÃ TƯ CHỢ PHƯỚC THẠNH 360.000
360.000
180.000
180.000
144.000
144.000
115.000
115.000
- Đất SX-KD
11531 Huyện Củ Chi TỈNH LỘ 7 NGÃ TƯ CHỢ PHƯỚC THẠNH - KÊNH ĐÔNG (CHÍNH) 360.000
360.000
180.000
180.000
144.000
144.000
115.000
115.000
- Đất SX-KD
11532 Huyện Củ Chi TỈNH LỘ 7 KÊNH ĐÔNG (CHÍNH) - TRƯỜNG CẤP 1 TRUNG LẬP HẠ 360.000
360.000
180.000
180.000
144.000
144.000
115.000
115.000
- Đất SX-KD
11533 Huyện Củ Chi TỈNH LỘ 7 TRƯỜNG CẤP 1 TRUNG LẬP HẠ - CÁCH NGÃ BA VÀO UBND XÃ TRUNG LẬP THƯỢNG 300M (HƯỚNG AN NHƠN TÂY) 216.000
216.000
108.000
108.000
86.000
86.000
69.000
69.000
- Đất SX-KD
11534 Huyện Củ Chi TỈNH LỘ 7 CÁCH NGÃ BA VÀO UBND XÃ TRUNG LẬP THƯỢNG 300M (HƯỚNG AN NHƠN TÂY) - NGÃ TƯ LÔ 6 180.000
180.000
90.000
90.000
72.000
72.000
58.000
58.000
- Đất SX-KD
11535 Huyện Củ Chi TỈNH LỘ 7 NGÃ TƯ LÔ 6 - BỆNH VIỆN AN NHƠN TÂY 180.000
180.000
90.000
90.000
72.000
72.000
58.000
58.000
- Đất SX-KD
11536 Huyện Củ Chi TỈNH LỘ 7 BỆNH VIỆN AN NHƠN TÂY - CÁCH NGÃ TƯ AN NHƠN TÂY 200M (HƯỚNG SÔNG SÀI GÒN) 270.000
270.000
135.000
135.000
108.000
108.000
86.000
86.000
- Đất SX-KD
11537 Huyện Củ Chi TỈNH LỘ 7 CÁCH NGÃ TƯ AN NHƠN TÂY 200M (HƯỚNG SÔNG SÀI GÒN) - BẾN TÀU (CHỢ CŨ - XÃ AN NHƠN TÂY) 216.000
216.000
108.000
108.000
86.000
86.000
69.000
69.000
- Đất SX-KD
11538 Huyện Củ Chi TỈNH LỘ 8 CẦU THẦY CAI (ẤP TAM TÂN - XÃ TÂN AN HỘI) - CÁCH CẦU VƯỢT CỦ CHI 500M HƯỚNG TAM TÂN 594.000
594.000
297.000
297.000
238.000
238.000
190.000
190.000
- Đất SX-KD
11539 Huyện Củ Chi TỈNH LỘ 8 CÁCH CẦU VƯỢT CỦ CHI 500M HƯỚNG TAM TÂN - TRƯỜNG CẤP 3 CỦ CHI 2.160.000
2.160.000
1.080.000
1.080.000
864.000
864.000
691.000
691.000
- Đất SX-KD
11540 Huyện Củ Chi TỈNH LỘ 8 TRƯỜNG CẤP 3 CỦ CHI - NGÃ BA TỈNH LỘ 2 1.800.000
1.800.000
900.000
900.000
720.000
720.000
576.000
576.000
- Đất SX-KD
11541 Huyện Củ Chi TỈNH LỘ 8 NGÃ BA TỈNH LỘ 2 - NGÃ BA DỐC CẦU LÁNG THE (NGHĨA ĐỊA PHƯỚC VĨNH AN) 1.080.000
1.080.000
540.000
540.000
432.000
432.000
346.000
346.000
- Đất SX-KD
11542 Huyện Củ Chi TỈNH LỘ 8 NGÃ BA DỐC CẦU LÁNG THE (NGHĨA ĐỊA PHƯỚC VĨNH AN) - CÁCH NGÃ TƯ TÂN QUI 300M (HƯỚNG TRUNG TÂM HUYỆN CỦ CHI) 540.000
540.000
270.000
270.000
216.000
216.000
173.000
173.000
- Đất SX-KD
11543 Huyện Củ Chi TỈNH LỘ 8 CÁCH NGÃ TƯ TÂN QUI 300M (HƯỚNG TRUNG TÂM HUYỆN CỦ CHI) - TRƯỜNG THPT TRUNG PHÚ 1.080.000
1.080.000
540.000
540.000
432.000
432.000
346.000
346.000
- Đất SX-KD
11544 Huyện Củ Chi TỈNH LỘ 8 TRƯỜNG THPT TRUNG PHÚ - NGÃ BA TRUNG AN (ĐƯỜNG VÀO UBND XÃ TRUNG AN) 720.000
720.000
360.000
360.000
288.000
288.000
230.000
230.000
- Đất SX-KD
11545 Huyện Củ Chi TỈNH LỘ 8 NGÃ BA TRUNG AN (ĐƯỜNG VÀO UBND XÃ TRUNG AN) - CẦU BÀ BẾP 810.000
810.000
405.000
405.000
324.000
324.000
259.000
259.000
- Đất SX-KD
11546 Huyện Củ Chi TỈNH LỘ 8 CẦU BÀ BẾP - CẦU PHÚ CƯỜNG (GIÁP TỈNH BÌNH DƯƠNG) 810.000
810.000
405.000
405.000
324.000
324.000
259.000
259.000
- Đất SX-KD
11547 Huyện Củ Chi HÀ DUY PHIÊN TỈNH LỘ 8 - CẦU RẠCH TRA (RANH HUYỆN HÓC MÔN) 540.000
540.000
270.000
270.000
216.000
216.000
173.000
173.000
- Đất SX-KD
11548 Huyện Củ Chi TRẦN THỊ NGẦN TRỌN ĐƯỜNG 714.000
714.000
357.000
357.000
286.000
286.000
228.000
228.000
- Đất SX-KD
11549 Huyện Củ Chi TRẦN TỬ BÌNH TRỌN ĐƯỜNG 990.000
990.000
495.000
495.000
396.000
396.000
317.000
317.000
- Đất SX-KD
11550 Huyện Củ Chi TRẦN VĂN CHẨM TRỌN ĐƯỜNG 594.000
594.000
297.000
297.000
238.000
238.000
190.000
190.000
- Đất SX-KD
11551 Huyện Củ Chi TRUNG AN TỈNH LỘ 8 - CẦU RẠCH KÈ 300.000
300.000
150.000
150.000
120.000
120.000
96.000
96.000
- Đất SX-KD
11552 Huyện Củ Chi TRUNG AN CẦU RẠCH KÈ - GIÁP SÔNG SÀI GÒN 276.000
276.000
138.000
138.000
110.000
110.000
88.000
88.000
- Đất SX-KD
11553 Huyện Củ Chi TRƯƠNG THỊ KIỆN TRỌN ĐƯỜNG 198.000
198.000
99.000
99.000
79.000
79.000
63.000
63.000
- Đất SX-KD
11554 Huyện Củ Chi VÕ THỊ HỒNG TRỌN ĐƯỜNG 498.000
498.000
249.000
249.000
199.000
199.000
159.000
159.000
- Đất SX-KD
11555 Huyện Củ Chi VÕ VĂN BÍCH TRỌN ĐƯỜNG 594.000
594.000
297.000
297.000
238.000
238.000
190.000
190.000
- Đất SX-KD
11556 Huyện Củ Chi VÕ VĂN ĐIỀU TRỌN ĐƯỜNG 336.000
336.000
168.000
168.000
134.000
134.000
108.000
108.000
- Đất SX-KD
11557 Huyện Củ Chi VÕ DUY CHÍ TRỌN ĐƯỜNG 594.000
594.000
297.000
297.000
238.000
238.000
190.000
190.000
- Đất SX-KD
11558 Huyện Củ Chi VŨ TỤ TRỌN ĐƯỜNG 672.000
672.000
336.000
336.000
269.000
269.000
215.000
215.000
- Đất SX-KD
11559 Huyện Củ Chi ĐOÀN TRIẾT MINH TRỌN ĐƯỜNG 198.000
198.000
99.000
99.000
79.000
79.000
63.000
63.000
- Đất SX-KD
11560 Huyện Củ Chi PHÚ THUẬN TRỌN ĐƯỜNG 252.000
252.000
126.000
126.000
101.000
101.000
81.000
81.000
- Đất SX-KD
11561 Huyện Củ Chi NGUYỄN THỊ NÀ TỈNH LỘ 15 - CÂY GÕ 174.000
174.000
87.000
87.000
70.000
70.000
56.000
56.000
- Đất SX-KD
11562 Huyện Củ Chi ĐƯỜNG SỐ 806 CÂY GÕ - ĐƯỜNG 805 156.000
156.000
78.000
78.000
62.000
62.000
50.000
50.000
- Đất SX-KD
11563 Huyện Củ Chi ĐƯỜNG BA SA QUỐC LỘ 22 - TỈNH LỘ 2 198.000
198.000
99.000
99.000
79.000
79.000
63.000
63.000
- Đất SX-KD
11564 Huyện Củ Chi NGUYỄN THỊ NỊ QUỐC LỘ 22 - KÊNH CHÍNH ĐÔNG 156.000
156.000
78.000
78.000
62.000
62.000
50.000
50.000
- Đất SX-KD
11565 Huyện Củ Chi NGUYỄN THỊ NHIA QUỐC LỘ 22 - ĐƯỜNG BA SA 156.000
156.000
78.000
78.000
62.000
62.000
50.000
50.000
- Đất SX-KD
11566 Huyện Củ Chi NGUYỄN THỊ TIẾP ĐƯỜNG TRUNG VIẾT - CUỐI ĐƯỜNG (HẾT TUYẾN) 174.000
174.000
87.000
87.000
70.000
70.000
56.000
56.000
- Đất SX-KD
11567 Huyện Củ Chi NGUYỄN THỊ THẠO ĐƯỜNG BA SA - KÊNH QUYẾT THẮNG 156.000
156.000
78.000
78.000
62.000
62.000
50.000
50.000
- Đất SX-KD
11568 Huyện Củ Chi ĐƯỜNG SỐ 613 CAO THỊ BÈO - CUỐI ĐƯỜNG (HẾT TUYẾN) 138.000
138.000
69.000
69.000
55.000
55.000
44.000
44.000
- Đất SX-KD
11569 Huyện Củ Chi ĐƯỜNG SỐ 615 ĐƯỜNG SỐ 617 - CUỐI ĐƯỜNG (HẾT TUYẾN) 156.000
156.000
78.000
78.000
62.000
62.000
50.000
50.000
- Đất SX-KD
11570 Huyện Củ Chi ĐƯỜNG SỐ 616 ĐƯỜNG SỐ 614 - CUỐI ĐƯỜNG (HẾT TUYẾN) 156.000
156.000
78.000
78.000
62.000
62.000
50.000
50.000
- Đất SX-KD
11571 Huyện Củ Chi ĐƯỜNG SỐ 618 QUỐC LỘ 22 - ĐƯỜNG SỐ 628 174.000
174.000
87.000
87.000
70.000
70.000
56.000
56.000
- Đất SX-KD
11572 Huyện Củ Chi ĐƯỜNG SỐ 619 ĐƯỜNG CÂY TRÔM - MỸ KHÁNH - CUỐI ĐƯỜNG (HẾT TUYẾN) 138.000
138.000
69.000
69.000
55.000
55.000
44.000
44.000
- Đất SX-KD
11573 Huyện Củ Chi ĐƯỜNG SỐ 620 QUỐC LỘ 22 - CUỐI ĐƯỜNG (HẾT TUYẾN) 198.000
198.000
99.000
99.000
79.000
79.000
63.000
63.000
- Đất SX-KD
11574 Huyện Củ Chi ĐƯỜNG SỐ 623 ĐƯỜNG TRUNG VIẾT - ĐƯỜNG SỐ 624 156.000
156.000
78.000
78.000
62.000
62.000
50.000
50.000
- Đất SX-KD
11575 Huyện Củ Chi ĐƯỜNG SỐ 624 ĐƯỜNG SỐ 623 - XÃ TRUNG LẬP HẠ 156.000
156.000
78.000
78.000
62.000
62.000
50.000
50.000
- Đất SX-KD
11576 Huyện Củ Chi ĐƯỜNG SỐ 625 CAO THỊ BÈO - RANH XÃ TÂN AN HỘI 156.000
156.000
78.000
78.000
62.000
62.000
50.000
50.000
- Đất SX-KD
11577 Huyện Củ Chi ĐƯỜNG SỐ 626 PHẠM THỊ THÀNG - CUỐI ĐƯỜNG (HẾT TUYẾN) 156.000
156.000
78.000
78.000
62.000
62.000
50.000
50.000
- Đất SX-KD
11578 Huyện Củ Chi ĐƯỜNG SỐ 627 ĐƯỜNG CÂY TRÔM - MỸ KHÁNH - PHẠM THỊ THÀNG 198.000
198.000
99.000
99.000
79.000
79.000
63.000
63.000
- Đất SX-KD
11579 Huyện Củ Chi ĐƯỜNG SỐ 628 PHẠM THỊ THÀNG - CUỐI ĐƯỜNG (HẾT TUYẾN) 138.000
138.000
69.000
69.000
55.000
55.000
44.000
44.000
- Đất SX-KD
11580 Huyện Củ Chi ĐƯỜNG TRUNG VIẾT QUỐC LỘ 22 - ĐƯỜNG SỐ 609 156.000
156.000
78.000
78.000
62.000
62.000
50.000
50.000
- Đất SX-KD
11581 Huyện Củ Chi CÂY TRẮC TỈNH LỘ 15 - TỈNH LỘ 15 198.000
198.000
99.000
99.000
79.000
79.000
63.000
63.000
- Đất SX-KD
11582 Huyện Củ Chi NGUYỄN THỊ NGỌT NGUYỄN THỊ NÊ - ĐƯỜNG NGUYỄN VĂN KHẠ 234.000
234.000
117.000
117.000
94.000
94.000
75.000
75.000
- Đất SX-KD
11583 Huyện Củ Chi NGUYỄN THỊ ĐÓ TỈNH LỘ 15 - ĐƯỜNG NGUYỄN THỊ NÊ 234.000
234.000
117.000
117.000
94.000
94.000
75.000
75.000
- Đất SX-KD
11584 Huyện Củ Chi ĐƯỜNG SỐ 436 ĐƯỜNG NGUYỄN VĂN KHẠ - ĐƯỜNG NGUYỄN VĂN KHẠ 156.000
156.000
78.000
78.000
62.000
62.000
50.000
50.000
- Đất SX-KD
11585 Huyện Củ Chi NGUYỄN THỊ CHẮC TỈNH LỘ 15 - ĐƯỜNG HUỲNH THỊ BẲNG 234.000
234.000
117.000
117.000
94.000
94.000
75.000
75.000
- Đất SX-KD
11586 Huyện Củ Chi LÝ THỊ CHỪNG TỈNH LỘ 15 - CUỐI ĐƯỜNG (HẾT TUYẾN) (GIÁP XÃ PHẠM VĂN CỘI) 156.000
156.000
78.000
78.000
62.000
62.000
50.000
50.000
- Đất SX-KD
11587 Huyện Củ Chi NGUYỄN THỊ CHÂU TỈNH LỘ 15 - TỈNH LỘ 15 156.000
156.000
78.000
78.000
62.000
62.000
50.000
50.000
- Đất SX-KD
11588 Huyện Củ Chi ĐƯỜNG SỐ 813 TỈNH LỘ 15 - KÊNH TRÊN (HẾT TUYẾN) 138.000
138.000
69.000
69.000
55.000
55.000
44.000
44.000
- Đất SX-KD
11589 Huyện Củ Chi VÕ THỊ MẸO TỈNH LỘ 15 - KÊNH TRÊN (HẾT TUYẾN) 138.000
138.000
69.000
69.000
55.000
55.000
44.000
44.000
- Đất SX-KD
11590 Huyện Củ Chi VÕ THỊ BÀNG TỈNH LỘ 15 - Đ TRUNG LẬP 198.000
198.000
99.000
99.000
79.000
79.000
63.000
63.000
- Đất SX-KD
11591 Huyện Củ Chi ĐCÁNH ĐỒNG DƯỢC TỈNH LỘ 15 - CUỐI ĐƯỜNG (HẾT TUYẾN) 156.000
156.000
78.000
78.000
62.000
62.000
50.000
50.000
- Đất SX-KD
11592 Huyện Củ Chi ĐƯỜNG BÀU GIÃ TỈNH LỘ 2 - ĐƯỜNG NGUYỄN THỊ LẮNG 234.000
234.000
117.000
117.000
94.000
94.000
75.000
75.000
- Đất SX-KD
11593 Huyện Củ Chi ĐƯỜNG SỐ 01 ĐƯỜNG SỐ 28 - ĐƯỜNG SỐ 414 234.000
234.000
117.000
117.000
94.000
94.000
75.000
75.000
- Đất SX-KD
11594 Huyện Củ Chi ĐƯỜNG SỐ 28 TỈNH LỘ 2 - RANH XÃ TÂN THÔNG HỘI 234.000
234.000
117.000
117.000
94.000
94.000
75.000
75.000
- Đất SX-KD
11595 Huyện Củ Chi ĐƯỜNG SỐ 405 ĐƯỜNG SỐ 406 - ĐƯỜNG BÀU GIÃ 234.000
234.000
117.000
117.000
94.000
94.000
75.000
75.000
- Đất SX-KD
11596 Huyện Củ Chi ĐƯỜNG SỐ 406 TỈNH LỘ 2 - CUỐI ĐƯỜNG (HẾT TUYẾN) 234.000
234.000
117.000
117.000
94.000
94.000
75.000
75.000
- Đất SX-KD
11597 Huyện Củ Chi ĐƯỜNG SỐ 407 ĐƯỜNG SỐ 405 - ĐƯỜNG NGUYỄN THỊ LẮNG 234.000
234.000
117.000
117.000
94.000
94.000
75.000
75.000
- Đất SX-KD
11598 Huyện Củ Chi ĐƯỜNG SỐ 409 TỈNH LỘ 2 - ĐƯỜNG SUỐI LỘI 234.000
234.000
117.000
117.000
94.000
94.000
75.000
75.000
- Đất SX-KD
11599 Huyện Củ Chi LÊ THỊ NGÀ TỈNH LỘ 2 - ĐƯỜNG TRẦN VĂN CHẨM 234.000
234.000
117.000
117.000
94.000
94.000
75.000
75.000
- Đất SX-KD
11600 Huyện Củ Chi ĐƯỜNG SỐ 414 TỈNH LỘ 2 - RANH XÃ TÂN THÔNG HỘI 234.000
234.000
117.000
117.000
94.000
94.000
75.000
75.000
- Đất SX-KD