STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11501 | Huyện Củ Chi | PHẠM HỮU TÂM | TRỌN ĐƯỜNG |
792.000
792.000
|
396.000
396.000
|
317.000
317.000
|
253.000
253.000
|
- | Đất SX-KD |
11502 | Huyện Củ Chi | PHẠM PHÚ TIẾT | TRỌN ĐƯỜNG |
672.000
672.000
|
336.000
336.000
|
269.000
269.000
|
215.000
215.000
|
- | Đất SX-KD |
11503 | Huyện Củ Chi | PHẠM VĂN CHÈO | TRỌN ĐƯỜNG |
714.000
714.000
|
357.000
357.000
|
286.000
286.000
|
228.000
228.000
|
- | Đất SX-KD |
11504 | Huyện Củ Chi | PHAN THỊ HỔI | TRỌN ĐƯỜNG |
792.000
792.000
|
396.000
396.000
|
317.000
317.000
|
253.000
253.000
|
- | Đất SX-KD |
11505 | Huyện Củ Chi | QUỐC LỘ 22 | CẦU AN HẠ - HỒ VĂN TẮNG |
792.000
792.000
|
396.000
396.000
|
317.000
317.000
|
253.000
253.000
|
- | Đất SX-KD |
11506 | Huyện Củ Chi | QUỐC LỘ 22 | HỒ VĂN TẮNG - TRẦN TỬ BÌNH |
990.000
990.000
|
495.000
495.000
|
396.000
396.000
|
317.000
317.000
|
- | Đất SX-KD |
11507 | Huyện Củ Chi | QUỐC LỘ 22 | TRẦN TỬ BÌNH - NGÃ BA LÒ MUỐI (THỊ TRẤN CỦ CHI) |
1.188.000
1.188.000
|
594.000
594.000
|
475.000
475.000
|
380.000
380.000
|
- | Đất SX-KD |
11508 | Huyện Củ Chi | QUỐC LỘ 22 | NGÃ BA LÒ MUỐI (THỊ TRẤN CỦ CHI) - NGÃ TƯ CHỢ CHIỀU |
1.584.000
1.584.000
|
792.000
792.000
|
634.000
634.000
|
507.000
507.000
|
- | Đất SX-KD |
11509 | Huyện Củ Chi | QUỐC LỘ 22 | NGÃ TƯ CHỢ CHIỀU - CỐNG CẠNH BẾN XE CỦ CHI |
1.980.000
1.980.000
|
990.000
990.000
|
792.000
792.000
|
634.000
634.000
|
- | Đất SX-KD |
11510 | Huyện Củ Chi | QUỐC LỘ 22 | CỐNG CẠNH BẾN XE CỦ CHI - NGÃ BA BÀU TRE |
1.188.000
1.188.000
|
594.000
594.000
|
475.000
475.000
|
380.000
380.000
|
- | Đất SX-KD |
11511 | Huyện Củ Chi | QUỐC LỘ 22 | NGÃ BA BÀU TRE - TRỤ SỞ UBND XÃ PHƯỚC THẠNH |
594.000
594.000
|
297.000
297.000
|
238.000
238.000
|
190.000
190.000
|
- | Đất SX-KD |
11512 | Huyện Củ Chi | QUỐC LỘ 22 | TRỤ SỞ UBND XÃ PHƯỚC THẠNH - QUA NGÃ TƯ PHƯỚC THẠNH 500M (HƯỚNG TÂY NINH) |
858.000
858.000
|
429.000
429.000
|
343.000
343.000
|
275.000
275.000
|
- | Đất SX-KD |
11513 | Huyện Củ Chi | QUỐC LỘ 22 | QUA NGÃ TƯ PHƯỚC THẠNH 500M (HƯỚNG TÂY NINH) - SUỐI SÂU |
528.000
528.000
|
264.000
264.000
|
211.000
211.000
|
169.000
169.000
|
- | Đất SX-KD |
11514 | Huyện Củ Chi | SÔNG LU | TỈNH LỘ 8 - SÔNG SÀI GÒN |
300.000
300.000
|
150.000
150.000
|
120.000
120.000
|
96.000
96.000
|
- | Đất SX-KD |
11515 | Huyện Củ Chi | SUỐI LỘI | QUỐC LỘ 22 - ĐƯỜNG NGUYỄN THỊ LẮNG |
300.000
300.000
|
150.000
150.000
|
120.000
120.000
|
96.000
96.000
|
- | Đất SX-KD |
11516 | Huyện Củ Chi | TAM TÂN | TRỌN ĐƯỜNG |
198.000
198.000
|
99.000
99.000
|
79.000
79.000
|
63.000
63.000
|
- | Đất SX-KD |
11517 | Huyện Củ Chi | TỈNH LỘ 15 | CẦU BẾN SÚC - ĐƯỜNG NGUYỄN THỊ NÊ |
270.000
270.000
|
135.000
135.000
|
108.000
108.000
|
86.000
86.000
|
- | Đất SX-KD |
11518 | Huyện Củ Chi | TỈNH LỘ 15 | ĐƯỜNG NGUYỄN THỊ NÊ - CÔNG TY CARIMAR |
528.000
528.000
|
264.000
264.000
|
211.000
211.000
|
169.000
169.000
|
- | Đất SX-KD |
11519 | Huyện Củ Chi | TỈNH LỘ 15 | CÔNG TY CARIMAR - XƯỞNG NƯỚC ĐÁ TÂN QUI |
810.000
810.000
|
405.000
405.000
|
324.000
324.000
|
259.000
259.000
|
- | Đất SX-KD |
11520 | Huyện Củ Chi | TỈNH LỘ 15 | XƯỞNG NƯỚC ĐÁ TÂN QUI - CÁCH CHỢ TÂN THẠNH ĐÔNG 200M (HƯỚNG NGÃ TƯ TÂN QUI) |
462.000
462.000
|
231.000
231.000
|
185.000
185.000
|
148.000
148.000
|
- | Đất SX-KD |
11521 | Huyện Củ Chi | TỈNH LỘ 15 | CÁCH CHỢ TÂN THẠNH ĐÔNG 200M (CHỢ SÁNG) (HƯỚNG NGÃ TƯ TÂN QUI) - CÁCH CHỢ TÂN THẠNH ĐÔNG 200M (HƯỚNG HUYỆN HÓC MÔN) |
810.000
810.000
|
405.000
405.000
|
324.000
324.000
|
259.000
259.000
|
- | Đất SX-KD |
11522 | Huyện Củ Chi | TỈNH LỘ 15 | CÁCH CHỢ TÂN THẠNH ĐÔNG 200M (HƯỚNG HUYỆN HÓC MÔN) - CẦU XÁNG (RANH HUYỆN HÓC MÔN) |
540.000
540.000
|
270.000
270.000
|
216.000
216.000
|
173.000
173.000
|
- | Đất SX-KD |
11523 | Huyện Củ Chi | TỈNH LỘ 2 | QUỐC LỘ 22 - SUỐI LỘI |
630.000
630.000
|
315.000
315.000
|
252.000
252.000
|
202.000
202.000
|
- | Đất SX-KD |
11524 | Huyện Củ Chi | TỈNH LỘ 2 | SUỐI LỘI - TỈNH LỘ 8 |
540.000
540.000
|
270.000
270.000
|
216.000
216.000
|
173.000
173.000
|
- | Đất SX-KD |
11525 | Huyện Củ Chi | TỈNH LỘ 2 | TỈNH LỘ 8 - NGUYỄN VĂN KHẠ |
270.000
270.000
|
135.000
135.000
|
108.000
108.000
|
86.000
86.000
|
- | Đất SX-KD |
11526 | Huyện Củ Chi | TỈNH LỘ 2 | ĐIỂM GIAO NGUYỄN VĂN KHẠ VÀ NGUYỄN VĂN KHẠ NỐI DÀI - NGÃ TƯ SỞ |
270.000
270.000
|
135.000
135.000
|
108.000
108.000
|
86.000
86.000
|
- | Đất SX-KD |
11527 | Huyện Củ Chi | TỈNH LỘ 2 | NGÃ TƯ SỞ - RANH TỈNH TÂY NINH |
216.000
216.000
|
108.000
108.000
|
86.000
86.000
|
69.000
69.000
|
- | Đất SX-KD |
11528 | Huyện Củ Chi | TỈNH LỘ 6 | TRỌN ĐƯỜNG |
234.000
234.000
|
117.000
117.000
|
94.000
94.000
|
75.000
75.000
|
- | Đất SX-KD |
11529 | Huyện Củ Chi | TỈNH LỘ 7 | CẦU TÂN THÁI (RANH TỈNH LONG AN) - CÁCH NGÃ TƯ PHƯỚC THẠNH 500M (HƯỚNG XÃ THÁI MỸ) |
234.000
234.000
|
117.000
117.000
|
94.000
94.000
|
75.000
75.000
|
- | Đất SX-KD |
11530 | Huyện Củ Chi | TỈNH LỘ 7 | CÁCH NGÃ TƯ PHƯỚC THẠNH 500M (HƯỚNG XÃ THÁI MỸ) - NGÃ TƯ CHỢ PHƯỚC THẠNH |
360.000
360.000
|
180.000
180.000
|
144.000
144.000
|
115.000
115.000
|
- | Đất SX-KD |
11531 | Huyện Củ Chi | TỈNH LỘ 7 | NGÃ TƯ CHỢ PHƯỚC THẠNH - KÊNH ĐÔNG (CHÍNH) |
360.000
360.000
|
180.000
180.000
|
144.000
144.000
|
115.000
115.000
|
- | Đất SX-KD |
11532 | Huyện Củ Chi | TỈNH LỘ 7 | KÊNH ĐÔNG (CHÍNH) - TRƯỜNG CẤP 1 TRUNG LẬP HẠ |
360.000
360.000
|
180.000
180.000
|
144.000
144.000
|
115.000
115.000
|
- | Đất SX-KD |
11533 | Huyện Củ Chi | TỈNH LỘ 7 | TRƯỜNG CẤP 1 TRUNG LẬP HẠ - CÁCH NGÃ BA VÀO UBND XÃ TRUNG LẬP THƯỢNG 300M (HƯỚNG AN NHƠN TÂY) |
216.000
216.000
|
108.000
108.000
|
86.000
86.000
|
69.000
69.000
|
- | Đất SX-KD |
11534 | Huyện Củ Chi | TỈNH LỘ 7 | CÁCH NGÃ BA VÀO UBND XÃ TRUNG LẬP THƯỢNG 300M (HƯỚNG AN NHƠN TÂY) - NGÃ TƯ LÔ 6 |
180.000
180.000
|
90.000
90.000
|
72.000
72.000
|
58.000
58.000
|
- | Đất SX-KD |
11535 | Huyện Củ Chi | TỈNH LỘ 7 | NGÃ TƯ LÔ 6 - BỆNH VIỆN AN NHƠN TÂY |
180.000
180.000
|
90.000
90.000
|
72.000
72.000
|
58.000
58.000
|
- | Đất SX-KD |
11536 | Huyện Củ Chi | TỈNH LỘ 7 | BỆNH VIỆN AN NHƠN TÂY - CÁCH NGÃ TƯ AN NHƠN TÂY 200M (HƯỚNG SÔNG SÀI GÒN) |
270.000
270.000
|
135.000
135.000
|
108.000
108.000
|
86.000
86.000
|
- | Đất SX-KD |
11537 | Huyện Củ Chi | TỈNH LỘ 7 | CÁCH NGÃ TƯ AN NHƠN TÂY 200M (HƯỚNG SÔNG SÀI GÒN) - BẾN TÀU (CHỢ CŨ - XÃ AN NHƠN TÂY) |
216.000
216.000
|
108.000
108.000
|
86.000
86.000
|
69.000
69.000
|
- | Đất SX-KD |
11538 | Huyện Củ Chi | TỈNH LỘ 8 | CẦU THẦY CAI (ẤP TAM TÂN - XÃ TÂN AN HỘI) - CÁCH CẦU VƯỢT CỦ CHI 500M HƯỚNG TAM TÂN |
594.000
594.000
|
297.000
297.000
|
238.000
238.000
|
190.000
190.000
|
- | Đất SX-KD |
11539 | Huyện Củ Chi | TỈNH LỘ 8 | CÁCH CẦU VƯỢT CỦ CHI 500M HƯỚNG TAM TÂN - TRƯỜNG CẤP 3 CỦ CHI |
2.160.000
2.160.000
|
1.080.000
1.080.000
|
864.000
864.000
|
691.000
691.000
|
- | Đất SX-KD |
11540 | Huyện Củ Chi | TỈNH LỘ 8 | TRƯỜNG CẤP 3 CỦ CHI - NGÃ BA TỈNH LỘ 2 |
1.800.000
1.800.000
|
900.000
900.000
|
720.000
720.000
|
576.000
576.000
|
- | Đất SX-KD |
11541 | Huyện Củ Chi | TỈNH LỘ 8 | NGÃ BA TỈNH LỘ 2 - NGÃ BA DỐC CẦU LÁNG THE (NGHĨA ĐỊA PHƯỚC VĨNH AN) |
1.080.000
1.080.000
|
540.000
540.000
|
432.000
432.000
|
346.000
346.000
|
- | Đất SX-KD |
11542 | Huyện Củ Chi | TỈNH LỘ 8 | NGÃ BA DỐC CẦU LÁNG THE (NGHĨA ĐỊA PHƯỚC VĨNH AN) - CÁCH NGÃ TƯ TÂN QUI 300M (HƯỚNG TRUNG TÂM HUYỆN CỦ CHI) |
540.000
540.000
|
270.000
270.000
|
216.000
216.000
|
173.000
173.000
|
- | Đất SX-KD |
11543 | Huyện Củ Chi | TỈNH LỘ 8 | CÁCH NGÃ TƯ TÂN QUI 300M (HƯỚNG TRUNG TÂM HUYỆN CỦ CHI) - TRƯỜNG THPT TRUNG PHÚ |
1.080.000
1.080.000
|
540.000
540.000
|
432.000
432.000
|
346.000
346.000
|
- | Đất SX-KD |
11544 | Huyện Củ Chi | TỈNH LỘ 8 | TRƯỜNG THPT TRUNG PHÚ - NGÃ BA TRUNG AN (ĐƯỜNG VÀO UBND XÃ TRUNG AN) |
720.000
720.000
|
360.000
360.000
|
288.000
288.000
|
230.000
230.000
|
- | Đất SX-KD |
11545 | Huyện Củ Chi | TỈNH LỘ 8 | NGÃ BA TRUNG AN (ĐƯỜNG VÀO UBND XÃ TRUNG AN) - CẦU BÀ BẾP |
810.000
810.000
|
405.000
405.000
|
324.000
324.000
|
259.000
259.000
|
- | Đất SX-KD |
11546 | Huyện Củ Chi | TỈNH LỘ 8 | CẦU BÀ BẾP - CẦU PHÚ CƯỜNG (GIÁP TỈNH BÌNH DƯƠNG) |
810.000
810.000
|
405.000
405.000
|
324.000
324.000
|
259.000
259.000
|
- | Đất SX-KD |
11547 | Huyện Củ Chi | HÀ DUY PHIÊN | TỈNH LỘ 8 - CẦU RẠCH TRA (RANH HUYỆN HÓC MÔN) |
540.000
540.000
|
270.000
270.000
|
216.000
216.000
|
173.000
173.000
|
- | Đất SX-KD |
11548 | Huyện Củ Chi | TRẦN THỊ NGẦN | TRỌN ĐƯỜNG |
714.000
714.000
|
357.000
357.000
|
286.000
286.000
|
228.000
228.000
|
- | Đất SX-KD |
11549 | Huyện Củ Chi | TRẦN TỬ BÌNH | TRỌN ĐƯỜNG |
990.000
990.000
|
495.000
495.000
|
396.000
396.000
|
317.000
317.000
|
- | Đất SX-KD |
11550 | Huyện Củ Chi | TRẦN VĂN CHẨM | TRỌN ĐƯỜNG |
594.000
594.000
|
297.000
297.000
|
238.000
238.000
|
190.000
190.000
|
- | Đất SX-KD |
11551 | Huyện Củ Chi | TRUNG AN | TỈNH LỘ 8 - CẦU RẠCH KÈ |
300.000
300.000
|
150.000
150.000
|
120.000
120.000
|
96.000
96.000
|
- | Đất SX-KD |
11552 | Huyện Củ Chi | TRUNG AN | CẦU RẠCH KÈ - GIÁP SÔNG SÀI GÒN |
276.000
276.000
|
138.000
138.000
|
110.000
110.000
|
88.000
88.000
|
- | Đất SX-KD |
11553 | Huyện Củ Chi | TRƯƠNG THỊ KIỆN | TRỌN ĐƯỜNG |
198.000
198.000
|
99.000
99.000
|
79.000
79.000
|
63.000
63.000
|
- | Đất SX-KD |
11554 | Huyện Củ Chi | VÕ THỊ HỒNG | TRỌN ĐƯỜNG |
498.000
498.000
|
249.000
249.000
|
199.000
199.000
|
159.000
159.000
|
- | Đất SX-KD |
11555 | Huyện Củ Chi | VÕ VĂN BÍCH | TRỌN ĐƯỜNG |
594.000
594.000
|
297.000
297.000
|
238.000
238.000
|
190.000
190.000
|
- | Đất SX-KD |
11556 | Huyện Củ Chi | VÕ VĂN ĐIỀU | TRỌN ĐƯỜNG |
336.000
336.000
|
168.000
168.000
|
134.000
134.000
|
108.000
108.000
|
- | Đất SX-KD |
11557 | Huyện Củ Chi | VÕ DUY CHÍ | TRỌN ĐƯỜNG |
594.000
594.000
|
297.000
297.000
|
238.000
238.000
|
190.000
190.000
|
- | Đất SX-KD |
11558 | Huyện Củ Chi | VŨ TỤ | TRỌN ĐƯỜNG |
672.000
672.000
|
336.000
336.000
|
269.000
269.000
|
215.000
215.000
|
- | Đất SX-KD |
11559 | Huyện Củ Chi | ĐOÀN TRIẾT MINH | TRỌN ĐƯỜNG |
198.000
198.000
|
99.000
99.000
|
79.000
79.000
|
63.000
63.000
|
- | Đất SX-KD |
11560 | Huyện Củ Chi | PHÚ THUẬN | TRỌN ĐƯỜNG |
252.000
252.000
|
126.000
126.000
|
101.000
101.000
|
81.000
81.000
|
- | Đất SX-KD |
11561 | Huyện Củ Chi | NGUYỄN THỊ NÀ | TỈNH LỘ 15 - CÂY GÕ |
174.000
174.000
|
87.000
87.000
|
70.000
70.000
|
56.000
56.000
|
- | Đất SX-KD |
11562 | Huyện Củ Chi | ĐƯỜNG SỐ 806 | CÂY GÕ - ĐƯỜNG 805 |
156.000
156.000
|
78.000
78.000
|
62.000
62.000
|
50.000
50.000
|
- | Đất SX-KD |
11563 | Huyện Củ Chi | ĐƯỜNG BA SA | QUỐC LỘ 22 - TỈNH LỘ 2 |
198.000
198.000
|
99.000
99.000
|
79.000
79.000
|
63.000
63.000
|
- | Đất SX-KD |
11564 | Huyện Củ Chi | NGUYỄN THỊ NỊ | QUỐC LỘ 22 - KÊNH CHÍNH ĐÔNG |
156.000
156.000
|
78.000
78.000
|
62.000
62.000
|
50.000
50.000
|
- | Đất SX-KD |
11565 | Huyện Củ Chi | NGUYỄN THỊ NHIA | QUỐC LỘ 22 - ĐƯỜNG BA SA |
156.000
156.000
|
78.000
78.000
|
62.000
62.000
|
50.000
50.000
|
- | Đất SX-KD |
11566 | Huyện Củ Chi | NGUYỄN THỊ TIẾP | ĐƯỜNG TRUNG VIẾT - CUỐI ĐƯỜNG (HẾT TUYẾN) |
174.000
174.000
|
87.000
87.000
|
70.000
70.000
|
56.000
56.000
|
- | Đất SX-KD |
11567 | Huyện Củ Chi | NGUYỄN THỊ THẠO | ĐƯỜNG BA SA - KÊNH QUYẾT THẮNG |
156.000
156.000
|
78.000
78.000
|
62.000
62.000
|
50.000
50.000
|
- | Đất SX-KD |
11568 | Huyện Củ Chi | ĐƯỜNG SỐ 613 | CAO THỊ BÈO - CUỐI ĐƯỜNG (HẾT TUYẾN) |
138.000
138.000
|
69.000
69.000
|
55.000
55.000
|
44.000
44.000
|
- | Đất SX-KD |
11569 | Huyện Củ Chi | ĐƯỜNG SỐ 615 | ĐƯỜNG SỐ 617 - CUỐI ĐƯỜNG (HẾT TUYẾN) |
156.000
156.000
|
78.000
78.000
|
62.000
62.000
|
50.000
50.000
|
- | Đất SX-KD |
11570 | Huyện Củ Chi | ĐƯỜNG SỐ 616 | ĐƯỜNG SỐ 614 - CUỐI ĐƯỜNG (HẾT TUYẾN) |
156.000
156.000
|
78.000
78.000
|
62.000
62.000
|
50.000
50.000
|
- | Đất SX-KD |
11571 | Huyện Củ Chi | ĐƯỜNG SỐ 618 | QUỐC LỘ 22 - ĐƯỜNG SỐ 628 |
174.000
174.000
|
87.000
87.000
|
70.000
70.000
|
56.000
56.000
|
- | Đất SX-KD |
11572 | Huyện Củ Chi | ĐƯỜNG SỐ 619 | ĐƯỜNG CÂY TRÔM - MỸ KHÁNH - CUỐI ĐƯỜNG (HẾT TUYẾN) |
138.000
138.000
|
69.000
69.000
|
55.000
55.000
|
44.000
44.000
|
- | Đất SX-KD |
11573 | Huyện Củ Chi | ĐƯỜNG SỐ 620 | QUỐC LỘ 22 - CUỐI ĐƯỜNG (HẾT TUYẾN) |
198.000
198.000
|
99.000
99.000
|
79.000
79.000
|
63.000
63.000
|
- | Đất SX-KD |
11574 | Huyện Củ Chi | ĐƯỜNG SỐ 623 | ĐƯỜNG TRUNG VIẾT - ĐƯỜNG SỐ 624 |
156.000
156.000
|
78.000
78.000
|
62.000
62.000
|
50.000
50.000
|
- | Đất SX-KD |
11575 | Huyện Củ Chi | ĐƯỜNG SỐ 624 | ĐƯỜNG SỐ 623 - XÃ TRUNG LẬP HẠ |
156.000
156.000
|
78.000
78.000
|
62.000
62.000
|
50.000
50.000
|
- | Đất SX-KD |
11576 | Huyện Củ Chi | ĐƯỜNG SỐ 625 | CAO THỊ BÈO - RANH XÃ TÂN AN HỘI |
156.000
156.000
|
78.000
78.000
|
62.000
62.000
|
50.000
50.000
|
- | Đất SX-KD |
11577 | Huyện Củ Chi | ĐƯỜNG SỐ 626 | PHẠM THỊ THÀNG - CUỐI ĐƯỜNG (HẾT TUYẾN) |
156.000
156.000
|
78.000
78.000
|
62.000
62.000
|
50.000
50.000
|
- | Đất SX-KD |
11578 | Huyện Củ Chi | ĐƯỜNG SỐ 627 | ĐƯỜNG CÂY TRÔM - MỸ KHÁNH - PHẠM THỊ THÀNG |
198.000
198.000
|
99.000
99.000
|
79.000
79.000
|
63.000
63.000
|
- | Đất SX-KD |
11579 | Huyện Củ Chi | ĐƯỜNG SỐ 628 | PHẠM THỊ THÀNG - CUỐI ĐƯỜNG (HẾT TUYẾN) |
138.000
138.000
|
69.000
69.000
|
55.000
55.000
|
44.000
44.000
|
- | Đất SX-KD |
11580 | Huyện Củ Chi | ĐƯỜNG TRUNG VIẾT | QUỐC LỘ 22 - ĐƯỜNG SỐ 609 |
156.000
156.000
|
78.000
78.000
|
62.000
62.000
|
50.000
50.000
|
- | Đất SX-KD |
11581 | Huyện Củ Chi | CÂY TRẮC | TỈNH LỘ 15 - TỈNH LỘ 15 |
198.000
198.000
|
99.000
99.000
|
79.000
79.000
|
63.000
63.000
|
- | Đất SX-KD |
11582 | Huyện Củ Chi | NGUYỄN THỊ NGỌT | NGUYỄN THỊ NÊ - ĐƯỜNG NGUYỄN VĂN KHẠ |
234.000
234.000
|
117.000
117.000
|
94.000
94.000
|
75.000
75.000
|
- | Đất SX-KD |
11583 | Huyện Củ Chi | NGUYỄN THỊ ĐÓ | TỈNH LỘ 15 - ĐƯỜNG NGUYỄN THỊ NÊ |
234.000
234.000
|
117.000
117.000
|
94.000
94.000
|
75.000
75.000
|
- | Đất SX-KD |
11584 | Huyện Củ Chi | ĐƯỜNG SỐ 436 | ĐƯỜNG NGUYỄN VĂN KHẠ - ĐƯỜNG NGUYỄN VĂN KHẠ |
156.000
156.000
|
78.000
78.000
|
62.000
62.000
|
50.000
50.000
|
- | Đất SX-KD |
11585 | Huyện Củ Chi | NGUYỄN THỊ CHẮC | TỈNH LỘ 15 - ĐƯỜNG HUỲNH THỊ BẲNG |
234.000
234.000
|
117.000
117.000
|
94.000
94.000
|
75.000
75.000
|
- | Đất SX-KD |
11586 | Huyện Củ Chi | LÝ THỊ CHỪNG | TỈNH LỘ 15 - CUỐI ĐƯỜNG (HẾT TUYẾN) (GIÁP XÃ PHẠM VĂN CỘI) |
156.000
156.000
|
78.000
78.000
|
62.000
62.000
|
50.000
50.000
|
- | Đất SX-KD |
11587 | Huyện Củ Chi | NGUYỄN THỊ CHÂU | TỈNH LỘ 15 - TỈNH LỘ 15 |
156.000
156.000
|
78.000
78.000
|
62.000
62.000
|
50.000
50.000
|
- | Đất SX-KD |
11588 | Huyện Củ Chi | ĐƯỜNG SỐ 813 | TỈNH LỘ 15 - KÊNH TRÊN (HẾT TUYẾN) |
138.000
138.000
|
69.000
69.000
|
55.000
55.000
|
44.000
44.000
|
- | Đất SX-KD |
11589 | Huyện Củ Chi | VÕ THỊ MẸO | TỈNH LỘ 15 - KÊNH TRÊN (HẾT TUYẾN) |
138.000
138.000
|
69.000
69.000
|
55.000
55.000
|
44.000
44.000
|
- | Đất SX-KD |
11590 | Huyện Củ Chi | VÕ THỊ BÀNG | TỈNH LỘ 15 - Đ TRUNG LẬP |
198.000
198.000
|
99.000
99.000
|
79.000
79.000
|
63.000
63.000
|
- | Đất SX-KD |
11591 | Huyện Củ Chi | ĐCÁNH ĐỒNG DƯỢC | TỈNH LỘ 15 - CUỐI ĐƯỜNG (HẾT TUYẾN) |
156.000
156.000
|
78.000
78.000
|
62.000
62.000
|
50.000
50.000
|
- | Đất SX-KD |
11592 | Huyện Củ Chi | ĐƯỜNG BÀU GIÃ | TỈNH LỘ 2 - ĐƯỜNG NGUYỄN THỊ LẮNG |
234.000
234.000
|
117.000
117.000
|
94.000
94.000
|
75.000
75.000
|
- | Đất SX-KD |
11593 | Huyện Củ Chi | ĐƯỜNG SỐ 01 | ĐƯỜNG SỐ 28 - ĐƯỜNG SỐ 414 |
234.000
234.000
|
117.000
117.000
|
94.000
94.000
|
75.000
75.000
|
- | Đất SX-KD |
11594 | Huyện Củ Chi | ĐƯỜNG SỐ 28 | TỈNH LỘ 2 - RANH XÃ TÂN THÔNG HỘI |
234.000
234.000
|
117.000
117.000
|
94.000
94.000
|
75.000
75.000
|
- | Đất SX-KD |
11595 | Huyện Củ Chi | ĐƯỜNG SỐ 405 | ĐƯỜNG SỐ 406 - ĐƯỜNG BÀU GIÃ |
234.000
234.000
|
117.000
117.000
|
94.000
94.000
|
75.000
75.000
|
- | Đất SX-KD |
11596 | Huyện Củ Chi | ĐƯỜNG SỐ 406 | TỈNH LỘ 2 - CUỐI ĐƯỜNG (HẾT TUYẾN) |
234.000
234.000
|
117.000
117.000
|
94.000
94.000
|
75.000
75.000
|
- | Đất SX-KD |
11597 | Huyện Củ Chi | ĐƯỜNG SỐ 407 | ĐƯỜNG SỐ 405 - ĐƯỜNG NGUYỄN THỊ LẮNG |
234.000
234.000
|
117.000
117.000
|
94.000
94.000
|
75.000
75.000
|
- | Đất SX-KD |
11598 | Huyện Củ Chi | ĐƯỜNG SỐ 409 | TỈNH LỘ 2 - ĐƯỜNG SUỐI LỘI |
234.000
234.000
|
117.000
117.000
|
94.000
94.000
|
75.000
75.000
|
- | Đất SX-KD |
11599 | Huyện Củ Chi | LÊ THỊ NGÀ | TỈNH LỘ 2 - ĐƯỜNG TRẦN VĂN CHẨM |
234.000
234.000
|
117.000
117.000
|
94.000
94.000
|
75.000
75.000
|
- | Đất SX-KD |
11600 | Huyện Củ Chi | ĐƯỜNG SỐ 414 | TỈNH LỘ 2 - RANH XÃ TÂN THÔNG HỘI |
234.000
234.000
|
117.000
117.000
|
94.000
94.000
|
75.000
75.000
|
- | Đất SX-KD |