Bảng giá đất TP Hồ Chí Minh

Giá đất cao nhất tại TP Hồ Chí Minh là: 687.200.000
Giá đất thấp nhất tại TP Hồ Chí Minh là: 0
Giá đất trung bình tại TP Hồ Chí Minh là: 21.847.625
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16/01/2020 của UBND TP.Hồ Chí Minh được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 79/2024/QĐ-UBND ngày 21/10/2024 của UBND TP.Hồ Chí Minh
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
10201 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH ĐƯỜNG SỐ 10 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN VÀNH ĐAI TRONG) 4.240.000
4.240.000
2.120.000
2.120.000
1.696.000
1.696.000
1.357.000
1.357.000
- Đất TM-DV
10202 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH ĐƯỜNG SỐ 12 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN VÀNH ĐAI TRONG) 4.240.000
4.240.000
2.120.000
2.120.000
1.696.000
1.696.000
1.357.000
1.357.000
- Đất TM-DV
10203 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH ĐƯỜNG SỐ 16 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN VÀNH ĐAI TRONG) 4.240.000
4.240.000
2.120.000
2.120.000
1.696.000
1.696.000
1.357.000
1.357.000
- Đất TM-DV
10204 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH ĐƯỜNG SỐ 14 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN VÀNH ĐAI TRONG) 4.240.000
4.240.000
2.120.000
2.120.000
1.696.000
1.696.000
1.357.000
1.357.000
- Đất TM-DV
10205 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH ĐƯỜNG SỐ 18 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN VÀNH ĐAI TRONG) 4.240.000
4.240.000
2.120.000
2.120.000
1.696.000
1.696.000
1.357.000
1.357.000
- Đất TM-DV
10206 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG VÀNH ĐAI TRONG ĐƯỜNG VÀNH ĐAI TRONG (NGUYỄN VĂN LINH ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 1) 4.800.000
4.800.000
2.400.000
2.400.000
1.920.000
1.920.000
1.536.000
1.536.000
- Đất TM-DV
10207 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG ĐƯỜNG SỐ 3 (NGUYỄN VĂN LINH ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 10) 3.040.000
3.040.000
1.520.000
1.520.000
1.216.000
1.216.000
973.000
973.000
- Đất TM-DV
10208 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG ĐƯỜNG SỐ 3A (ĐƯỜNG SỐ 10 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 2) 3.040.000
3.040.000
1.520.000
1.520.000
1.216.000
1.216.000
973.000
973.000
- Đất TM-DV
10209 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG ĐƯỜNG SỐ 10 (ĐƯỜNG SỐ 5 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 1) 3.040.000
3.040.000
1.520.000
1.520.000
1.216.000
1.216.000
973.000
973.000
- Đất TM-DV
10210 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG ĐƯỜNG SỐ 4 (ĐƯỜNG SỐ 5 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 1) 3.040.000
3.040.000
1.520.000
1.520.000
1.216.000
1.216.000
973.000
973.000
- Đất TM-DV
10211 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG ĐƯỜNG SỐ 1 (ĐƯỜNG NGUYỄN VĂN LINH ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 2) 3.040.000
3.040.000
1.520.000
1.520.000
1.216.000
1.216.000
973.000
973.000
- Đất TM-DV
10212 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG ĐƯỜNG SỐ 5 (ĐƯỜNG NGUYỄN VĂN LINH ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 2) 3.040.000
3.040.000
1.520.000
1.520.000
1.216.000
1.216.000
973.000
973.000
- Đất TM-DV
10213 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG ĐƯỜNG SỐ 2 (ĐƯỜNG SỐ 5 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 1) 3.040.000
3.040.000
1.520.000
1.520.000
1.216.000
1.216.000
973.000
973.000
- Đất TM-DV
10214 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG ĐƯỜNG SỐ 16 (ĐƯỜNG SỐ 5 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 1) 3.040.000
3.040.000
1.520.000
1.520.000
1.216.000
1.216.000
973.000
973.000
- Đất TM-DV
10215 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG ĐƯỜNG SỐ 16A (ĐƯỜNG SỐ 5 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 3) 3.040.000
3.040.000
1.520.000
1.520.000
1.216.000
1.216.000
973.000
973.000
- Đất TM-DV
10216 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG ĐƯỜNG SỐ 14E (ĐƯỜNG SỐ 5 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 14A) 3.040.000
3.040.000
1.520.000
1.520.000
1.216.000
1.216.000
973.000
973.000
- Đất TM-DV
10217 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG ĐƯỜNG SỐ 14A (ĐƯỜNG SỐ 16 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 14) 3.040.000
3.040.000
1.520.000
1.520.000
1.216.000
1.216.000
973.000
973.000
- Đất TM-DV
10218 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG ĐƯỜNG SỐ 14C (ĐƯỜNG SỐ 14E ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 14) 3.040.000
3.040.000
1.520.000
1.520.000
1.216.000
1.216.000
973.000
973.000
- Đất TM-DV
10219 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG ĐƯỜNG SỐ 14D (ĐƯỜNG SỐ 14C ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 14) 3.040.000
3.040.000
1.520.000
1.520.000
1.216.000
1.216.000
973.000
973.000
- Đất TM-DV
10220 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG ĐƯỜNG SỐ 14 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 5) 3.040.000
3.040.000
1.520.000
1.520.000
1.216.000
1.216.000
973.000
973.000
- Đất TM-DV
10221 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG ĐƯỜNG SỐ 12E (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 5) 3.040.000
3.040.000
1.520.000
1.520.000
1.216.000
1.216.000
973.000
973.000
- Đất TM-DV
10222 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG ĐƯỜNG SỐ 12C (ĐƯỜNG SỐ 12E ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 12) 3.040.000
3.040.000
1.520.000
1.520.000
1.216.000
1.216.000
973.000
973.000
- Đất TM-DV
10223 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG ĐƯỜNG SỐ 12D (ĐƯỜNG SỐ 12E ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 12C) 3.040.000
3.040.000
1.520.000
1.520.000
1.216.000
1.216.000
973.000
973.000
- Đất TM-DV
10224 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG ĐƯỜNG SỐ 12A (ĐƯỜNG SỐ 12E ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 12B) 3.040.000
3.040.000
1.520.000
1.520.000
1.216.000
1.216.000
973.000
973.000
- Đất TM-DV
10225 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG ĐƯỜNG SỐ 12B (ĐƯỜNG SỐ 12E ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 12) 3.040.000
3.040.000
1.520.000
1.520.000
1.216.000
1.216.000
973.000
973.000
- Đất TM-DV
10226 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG ĐƯỜNG SỐ 12 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 5) 3.040.000
3.040.000
1.520.000
1.520.000
1.216.000
1.216.000
973.000
973.000
- Đất TM-DV
10227 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG ĐƯỜNG SỐ 1A (ĐƯỜNG SỐ 10 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 8) 3.040.000
3.040.000
1.520.000
1.520.000
1.216.000
1.216.000
973.000
973.000
- Đất TM-DV
10228 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG ĐƯỜNG SỐ 8 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 5) 3.040.000
3.040.000
1.520.000
1.520.000
1.216.000
1.216.000
973.000
973.000
- Đất TM-DV
10229 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG ĐƯỜNG SỐ 6C (ĐƯỜNG SỐ 3A ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 3B) 3.040.000
3.040.000
1.520.000
1.520.000
1.216.000
1.216.000
973.000
973.000
- Đất TM-DV
10230 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG ĐƯỜNG SỐ 6D (ĐƯỜNG SỐ 6 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 5) 3.040.000
3.040.000
1.520.000
1.520.000
1.216.000
1.216.000
973.000
973.000
- Đất TM-DV
10231 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG ĐƯỜNG SỐ 3B (ĐƯỜNG SỐ 8 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 2) 3.040.000
3.040.000
1.520.000
1.520.000
1.216.000
1.216.000
973.000
973.000
- Đất TM-DV
10232 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG ĐƯỜNG SỐ 6E (ĐƯỜNG SỐ 6D ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 6) 3.040.000
3.040.000
1.520.000
1.520.000
1.216.000
1.216.000
973.000
973.000
- Đất TM-DV
10233 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG ĐƯỜNG SỐ 4B (ĐƯỜNG SỐ 3B ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 5) 3.040.000
3.040.000
1.520.000
1.520.000
1.216.000
1.216.000
973.000
973.000
- Đất TM-DV
10234 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG ĐƯỜNG SỐ 6B (ĐƯỜNG SỐ 8 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 6) 3.040.000
3.040.000
1.520.000
1.520.000
1.216.000
1.216.000
973.000
973.000
- Đất TM-DV
10235 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG ĐƯỜNG SỐ 6A (ĐƯỜNG SỐ 6B ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 6B) 3.040.000
3.040.000
1.520.000
1.520.000
1.216.000
1.216.000
973.000
973.000
- Đất TM-DV
10236 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG ĐƯỜNG SỐ 4A (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 3A) 3.040.000
3.040.000
1.520.000
1.520.000
1.216.000
1.216.000
973.000
973.000
- Đất TM-DV
10237 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG ĐƯỜNG SỐ 2D (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 5) 3.040.000
3.040.000
1.520.000
1.520.000
1.216.000
1.216.000
973.000
973.000
- Đất TM-DV
10238 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY ĐƯỜNG SỐ 13 (AN PHÚ TÂY - HƯNG LONG ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 2) 2.400.000
2.400.000
1.200.000
1.200.000
960.000
960.000
768.000
768.000
- Đất TM-DV
10239 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY ĐƯỜNG SỐ 21 (AN PHÚ TÂY - HƯNG LONG ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 2) 2.400.000
2.400.000
1.200.000
1.200.000
960.000
960.000
768.000
768.000
- Đất TM-DV
10240 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY ĐƯỜNG SỐ 4 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN RANH PHÍA TÂY) 2.400.000
2.400.000
1.200.000
1.200.000
960.000
960.000
768.000
768.000
- Đất TM-DV
10241 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY ĐƯỜNG SỐ 14 (ĐƯỜNG SỐ 13 ĐẾN RANH PHÍA TÂY) 2.400.000
2.400.000
1.200.000
1.200.000
960.000
960.000
768.000
768.000
- Đất TM-DV
10242 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY ĐƯỜNG SỐ 24 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN RANH PHÍA TÂY) 2.400.000
2.400.000
1.200.000
1.200.000
960.000
960.000
768.000
768.000
- Đất TM-DV
10243 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY ĐƯỜNG SỐ 1 (AN PHÚ TÂY - HƯNG LONG ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 2) 1.840.000
1.840.000
920.000
920.000
736.000
736.000
589.000
589.000
- Đất TM-DV
10244 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY ĐƯỜNG SỐ 3 (AN PHÚ TÂY - HƯNG LONG ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 16) 1.840.000
1.840.000
920.000
920.000
736.000
736.000
589.000
589.000
- Đất TM-DV
10245 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY ĐƯỜNG SỐ 5 (ĐƯỜNG SỐ 4 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 10) 1.840.000
1.840.000
920.000
920.000
736.000
736.000
589.000
589.000
- Đất TM-DV
10246 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY ĐƯỜNG SỐ 7 (AN PHÚ TÂY - HƯNG LONG ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 24) 1.840.000
1.840.000
920.000
920.000
736.000
736.000
589.000
589.000
- Đất TM-DV
10247 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY ĐƯỜNG SỐ 9 (ĐƯỜNG SỐ 10 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 16) 1.840.000
1.840.000
920.000
920.000
736.000
736.000
589.000
589.000
- Đất TM-DV
10248 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY ĐƯỜNG SỐ 11 (ĐƯỜNG SỐ 6 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 8) 1.840.000
1.840.000
920.000
920.000
736.000
736.000
589.000
589.000
- Đất TM-DV
10249 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY ĐƯỜNG SỐ 15 (AN PHÚ TÂY - HƯNG LONG ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 28) 1.840.000
1.840.000
920.000
920.000
736.000
736.000
589.000
589.000
- Đất TM-DV
10250 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY ĐƯỜNG SỐ 17 (ĐƯỜNG SỐ 6 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 24) 1.840.000
1.840.000
920.000
920.000
736.000
736.000
589.000
589.000
- Đất TM-DV
10251 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY ĐƯỜNG SỐ 19 (ĐƯỜNG SỐ 24 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 32) 1.840.000
1.840.000
920.000
920.000
736.000
736.000
589.000
589.000
- Đất TM-DV
10252 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY ĐƯỜNG SỐ 23 (ĐƯỜNG SỐ 24 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 32) 1.840.000
1.840.000
920.000
920.000
736.000
736.000
589.000
589.000
- Đất TM-DV
10253 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY ĐƯỜNG SỐ 25 (ĐƯỜNG SỐ 14 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 22) 1.840.000
1.840.000
920.000
920.000
736.000
736.000
589.000
589.000
- Đất TM-DV
10254 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY ĐƯỜNG SỐ 27 (ĐƯỜNG SỐ 6 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 12) 1.840.000
1.840.000
920.000
920.000
736.000
736.000
589.000
589.000
- Đất TM-DV
10255 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY ĐƯỜNG SỐ 29 (ĐƯỜNG SỐ 2 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 32) 1.840.000
1.840.000
920.000
920.000
736.000
736.000
589.000
589.000
- Đất TM-DV
10256 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY ĐƯỜNG SỐ 31 (AN PHÚ TÂY - HƯNG LONG ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 14) 1.840.000
1.840.000
920.000
920.000
736.000
736.000
589.000
589.000
- Đất TM-DV
10257 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY ĐƯỜNG SỐ 2 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 29) 1.840.000
1.840.000
920.000
920.000
736.000
736.000
589.000
589.000
- Đất TM-DV
10258 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY ĐƯỜNG SỐ 6 (ĐƯỜNG SỐ 5 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 29) 1.840.000
1.840.000
920.000
920.000
736.000
736.000
589.000
589.000
- Đất TM-DV
10259 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY ĐƯỜNG SỐ 8 (ĐƯỜNG SỐ 5 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 11) 1.840.000
1.840.000
920.000
920.000
736.000
736.000
589.000
589.000
- Đất TM-DV
10260 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY ĐƯỜNG SỐ 10 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 13) 1.840.000
1.840.000
920.000
920.000
736.000
736.000
589.000
589.000
- Đất TM-DV
10261 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY ĐƯỜNG SỐ 12 (ĐƯỜNG SỐ 17 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 29) 1.840.000
1.840.000
920.000
920.000
736.000
736.000
589.000
589.000
- Đất TM-DV
10262 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY ĐƯỜNG SỐ 16 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 13) 1.840.000
1.840.000
920.000
920.000
736.000
736.000
589.000
589.000
- Đất TM-DV
10263 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY ĐƯỜNG SỐ 18 (ĐƯỜNG SỐ 29 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 31) 1.840.000
1.840.000
920.000
920.000
736.000
736.000
589.000
589.000
- Đất TM-DV
10264 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY ĐƯỜNG SỐ 20 (ĐƯỜNG SỐ 3 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 13) 1.840.000
1.840.000
920.000
920.000
736.000
736.000
589.000
589.000
- Đất TM-DV
10265 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY ĐƯỜNG SỐ 22 (ĐƯỜNG SỐ 17 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 31) 1.840.000
1.840.000
920.000
920.000
736.000
736.000
589.000
589.000
- Đất TM-DV
10266 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY ĐƯỜNG SỐ 26 (ĐƯỜNG SỐ 3 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 7) 1.840.000
1.840.000
920.000
920.000
736.000
736.000
589.000
589.000
- Đất TM-DV
10267 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY ĐƯỜNG SỐ 28 (ĐƯỜNG SỐ 15 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 19) 1.840.000
1.840.000
920.000
920.000
736.000
736.000
589.000
589.000
- Đất TM-DV
10268 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY ĐƯỜNG SỐ 30 (ĐƯỜNG SỐ 29 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 31) 1.840.000
1.840.000
920.000
920.000
736.000
736.000
589.000
589.000
- Đất TM-DV
10269 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY ĐƯỜNG SỐ 32 (ĐƯỜNG SỐ 15 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 31) 1.840.000
1.840.000
920.000
920.000
736.000
736.000
589.000
589.000
- Đất TM-DV
10270 Huyện Bình Chánh CÂY CÁM 2 (VĨNH LỘC B) LIÊN ẤP 1-2-3 - RANH QUẬN BÌNH TÂN 1.040.000
1.040.000
520.000
520.000
416.000
416.000
333.000
333.000
- Đất TM-DV
10271 Huyện Bình Chánh LIÊN ẤP 1.2 (ĐA PHƯỚC) TRỌN ĐƯỜNG 1.120.000
1.120.000
560.000
560.000
448.000
448.000
358.000
358.000
- Đất TM-DV
10272 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG 4C (ĐA PHƯỚC) TRỌN ĐƯỜNG 320.000
320.000
160.000
160.000
128.000
128.000
102.000
102.000
- Đất TM-DV
10273 Huyện Bình Chánh KINH TRUNG ƯƠNG VĨNH LỘC - RANH HUYỆN HÓC MÔN 960.000
960.000
480.000
480.000
384.000
384.000
307.000
307.000
- Đất TM-DV
10274 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG KINH 10 GIẢNG BÌNH TRƯỜNG - MIẾU ÔNG ĐÁ 1.200.000
1.200.000
600.000
600.000
480.000
480.000
384.000
384.000
- Đất TM-DV
10275 Huyện Bình Chánh KINH 11 (TÂN NHỰT) LÁNG LE - BÀU CÒ - KINH C 720.000
720.000
360.000
360.000
288.000
288.000
230.000
230.000
- Đất TM-DV
10276 Huyện Bình Chánh ĐÊ SỐ 1 (TÂN NHỰT) TRƯƠNG VĂN ĐA - TÂN LONG 880.000
880.000
440.000
440.000
352.000
352.000
282.000
282.000
- Đất TM-DV
10277 Huyện Bình Chánh ĐÊ SỐ 3 (TÂN NHỰT) ĐÊ SỐ 2 - BÀ TỴ 720.000
720.000
360.000
360.000
288.000
288.000
230.000
230.000
- Đất TM-DV
10278 Huyện Bình Chánh ĐÊ SỐ 4 (TÂN NHỰT) ĐÊ SỐ 2 - BÀ TỴ 720.000
720.000
360.000
360.000
288.000
288.000
230.000
230.000
- Đất TM-DV
10279 Huyện Bình Chánh KINH 3 THƯỚC TRỌN ĐƯỜNG 640.000
640.000
320.000
320.000
256.000
256.000
205.000
205.000
- Đất TM-DV
10280 Huyện Bình Chánh KINH 4 THƯỚC TRỌN ĐƯỜNG 640.000
640.000
320.000
320.000
256.000
256.000
205.000
205.000
- Đất TM-DV
10281 Huyện Bình Chánh Ổ CU KIẾN VÀNG TRỌN ĐƯỜNG 640.000
640.000
320.000
320.000
256.000
256.000
205.000
205.000
- Đất TM-DV
10282 Huyện Bình Chánh LÁNG CHÀ BÔNG VĂN DĨA - NGUYỄN ĐÌNH KIÊN 880.000
880.000
440.000
440.000
352.000
352.000
282.000
282.000
- Đất TM-DV
10283 Huyện Bình Chánh BÀ TỴ (LƯƠNG KHÁNH THIỆN) TRƯƠNG VĂN ĐA - TÂN LONG 880.000
880.000
440.000
440.000
352.000
352.000
282.000
282.000
- Đất TM-DV
10284 Huyện Bình Chánh BÀ MIÊU LƯƠNG NGANG - SÁU OÁNH 640.000
640.000
320.000
320.000
256.000
256.000
205.000
205.000
- Đất TM-DV
10285 Huyện Bình Chánh ÔNG ĐỨC ĐÊ SỐ 1 - ĐÊ SỐ 2 720.000
720.000
360.000
360.000
288.000
288.000
230.000
230.000
- Đất TM-DV
10286 Huyện Bình Chánh KINH TẮC TRỌN ĐƯỜNG 640.000
640.000
320.000
320.000
256.000
256.000
205.000
205.000
- Đất TM-DV
10287 Huyện Bình Chánh VÕ TRẦN CHÍ NÚT GIAO THÔNG CHỢ ĐỆM - RANH XÃ TÂN KIÊN- TÂN NHỰT 1.200.000
1.200.000
600.000
600.000
480.000
480.000
384.000
384.000
- Đất TM-DV
10288 Huyện Bình Chánh VÕ TRẦN CHÍ RANH XÃ TÂN KIÊN-TÂN NHỰT - TRẦN ĐẠI NGHĨA 1.200.000
1.200.000
600.000
600.000
480.000
480.000
384.000
384.000
- Đất TM-DV
10289 Huyện Bình Chánh LIÊN TỔ 5-8 ẤP 2 (TÂN KIÊN) TRẦN ĐẠI NGHĨA - KHUẤT VĂN BỨC 2.632.000
2.632.000
1.316.000
1.316.000
1.052.800
1.052.800
842.000
842.000
- Đất TM-DV
10290 Huyện Bình Chánh NHÁNH RẼ DƯƠNG ĐÌNH KHÚC (TÂN KIÊN) DƯƠNG ĐÌNH KHÚC - CỐNG TÂN KIÊN 1.288.000
1.288.000
644.000
644.000
515.200
515.200
412.000
412.000
- Đất TM-DV
10291 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG ẤP 2 NỐI DÀI (AN PHÚ TÂY) AN PHÚ TÂY - HƯNG LONG - RANH XÃ TÂN QUÝ TÂY 1.344.000
1.344.000
672.000
672.000
537.600
537.600
430.000
430.000
- Đất TM-DV
10292 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG ĐÊ BAO RẠCH CẦU GIÀ (AN PHÚ TÂY) AN PHÚ TÂY - HƯNG LONG - KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY - 47HA 1.344.000
1.344.000
672.000
672.000
537.600
537.600
430.000
430.000
- Đất TM-DV
10293 Huyện Bình Chánh NHÁNH 11 ĐƯỜNG CHÙA (AN PHÚ TÂY) ĐƯỜNG CHÙA - CỤT 672.000
672.000
336.000
336.000
268.800
268.800
215.000
215.000
- Đất TM-DV
10294 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG CẦU ÔNG CHIẾM (QUI ĐỨC) QUI ĐỨC (NGUYỄN VĂN THÊ) - LIÊN XÃ TÂN KIM - QUI ĐỨC 448.000
448.000
224.000
224.000
179.200
179.200
143.000
143.000
- Đất TM-DV
10295 Huyện Bình Chánh ĐÊ BAO KÊNH HỐC HƯU (QUI ĐỨC) QUI ĐỨC (NGUYỄN VĂN THÊ) - HỐC HƯU 448.000
448.000
224.000
224.000
179.200
179.200
143.000
143.000
- Đất TM-DV
10296 Huyện Bình Chánh LIÊN XÃ TÂN KIM - QUI ĐỨC (QUI ĐỨC) ĐOÀN NGUYỄN TUẤN - RANH XÃ TÂN KIM - CẦN GIUỘC 808.000
808.000
404.000
404.000
323.200
323.200
259.000
259.000
- Đất TM-DV
10297 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG ÔNG NIỆM (XÃ PHONG PHÚ) QUỐC LỘ 50 - CẦU ÔNG NIỆM 4.368.000
4.368.000
2.184.000
2.184.000
1.747.200
1.747.200
1.398.000
1.398.000
- Đất TM-DV
10298 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG XƯƠNG CÁ 1 (XÃ PHONG PHÚ) QUỐC LỘ 50 - THỬA 48 TỜ 77 (BĐĐC) 4.368.000
4.368.000
2.184.000
2.184.000
1.747.200
1.747.200
1.398.000
1.398.000
- Đất TM-DV
10299 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG XƯƠNG CÁ 2 (XÃ PHONG PHÚ) QUỐC LỘ 50 - THỬA 81 TỜ 84 (BĐĐC) 4.368.000
4.368.000
2.184.000
2.184.000
1.747.200
1.747.200
1.398.000
1.398.000
- Đất TM-DV
10300 Huyện Bình Chánh HẺM HUY PHONG (XÃ PHONG PHÚ) QUỐC LỘ 50 - CỤT 4.368.000
4.368.000
2.184.000
2.184.000
1.747.200
1.747.200
1.398.000
1.398.000
- Đất TM-DV