STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10001 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 8. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG | ĐƯỜNG SỐ 1 - ĐƯỜNG SỐ 19 |
5.040.000
5.040.000
|
2.520.000
2.520.000
|
2.016.000
2.016.000
|
1.613.000
1.613.000
|
- | Đất TM-DV |
10002 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 8. KHU DÂN CƯ GIA HÒA | ĐƯỜNG SỐ 1A - ĐƯỜNG SỐ 5 |
2.880.000
2.880.000
|
1.440.000
1.440.000
|
1.152.000
1.152.000
|
922.000
922.000
|
- | Đất TM-DV |
10003 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 8. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN | ĐƯỜNG SỐ 12 - ĐƯỜNG SỐ 9A |
12.480.000
12.480.000
|
6.240.000
6.240.000
|
4.992.000
4.992.000
|
3.994.000
3.994.000
|
- | Đất TM-DV |
10004 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 8. KHU TÁI ĐỊNH CƯ TÂN TÚC | ĐƯỜNG SỐ 3 - ĐƯỜNG SỐ 1 |
3.600.000
3.600.000
|
1.800.000
1.800.000
|
1.440.000
1.440.000
|
1.152.000
1.152.000
|
- | Đất TM-DV |
10005 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 8A. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN | ĐƯỜNG SỐ 12 - ĐƯỜNG SỐ 3 |
8.400.000
8.400.000
|
4.200.000
4.200.000
|
3.360.000
3.360.000
|
2.688.000
2.688.000
|
- | Đất TM-DV |
10006 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 8B. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN | ĐƯỜNG SỐ 1E - ĐƯỜNG SỐ 1F |
8.400.000
8.400.000
|
4.200.000
4.200.000
|
3.360.000
3.360.000
|
2.688.000
2.688.000
|
- | Đất TM-DV |
10007 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 8C. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN | ĐƯỜNG SỐ 7 - ĐƯỜNG SỐ 5 |
8.400.000
8.400.000
|
4.200.000
4.200.000
|
3.360.000
3.360.000
|
2.688.000
2.688.000
|
- | Đất TM-DV |
10008 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 9. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG | ĐƯỜNG SỐ 10 - ĐƯỜNG SỐ 24 |
5.360.000
5.360.000
|
2.680.000
2.680.000
|
2.144.000
2.144.000
|
1.715.000
1.715.000
|
- | Đất TM-DV |
10009 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 9. KHU DÂN CƯ HIM LAM 6B | ĐƯỜNG SỐ 6 - PHẠM HÙNG |
9.360.000
9.360.000
|
4.680.000
4.680.000
|
3.744.000
3.744.000
|
2.995.000
2.995.000
|
- | Đất TM-DV |
10010 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 9. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN | ĐƯỜNG SỐ 4 - ĐƯỜNG SỐ 10 |
8.720.000
8.720.000
|
4.360.000
4.360.000
|
3.488.000
3.488.000
|
2.790.000
2.790.000
|
- | Đất TM-DV |
10011 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 9A. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN | NGUYỄN VĂN LINH - CẦU KÊNH XÁNG |
12.800.000
12.800.000
|
6.400.000
6.400.000
|
5.120.000
5.120.000
|
4.096.000
4.096.000
|
- | Đất TM-DV |
10012 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 10. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG | QUỐC LỘ 50 - RANH XÃ PHONG PHÚ |
9.680.000
9.680.000
|
4.840.000
4.840.000
|
3.872.000
3.872.000
|
3.098.000
3.098.000
|
- | Đất TM-DV |
10013 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 10. KHU DÂN CƯ GIA HÒA | ĐƯỜNG SỐ 3 - ĐƯỜNG SỐ 1A |
2.880.000
2.880.000
|
1.440.000
1.440.000
|
1.152.000
1.152.000
|
922.000
922.000
|
- | Đất TM-DV |
10014 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 10. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN | ĐƯỜNG SỐ 9A - ĐƯỜNG SỐ 3 |
10.240.000
10.240.000
|
5.120.000
5.120.000
|
4.096.000
4.096.000
|
3.277.000
3.277.000
|
- | Đất TM-DV |
10015 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 10. KHU TÁI ĐỊNH CƯ TÂN TÚC | ĐƯỜNG SỐ 3 - ĐƯỜNG SỐ 1 |
3.600.000
3.600.000
|
1.800.000
1.800.000
|
1.440.000
1.440.000
|
1.152.000
1.152.000
|
- | Đất TM-DV |
10016 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 10A. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN | ĐƯỜNG SỐ 5 - ĐƯỜNG SỐ 7 |
9.600.000
9.600.000
|
4.800.000
4.800.000
|
3.840.000
3.840.000
|
3.072.000
3.072.000
|
- | Đất TM-DV |
10017 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 10B. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN | ĐƯỜNG SỐ 9A - ĐƯỜNG SỐ 1 |
9.600.000
9.600.000
|
4.800.000
4.800.000
|
3.840.000
3.840.000
|
3.072.000
3.072.000
|
- | Đất TM-DV |
10018 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 11. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG | ĐƯỜNG SỐ 10 - ĐƯỜNG SỐ 24 |
5.280.000
5.280.000
|
2.640.000
2.640.000
|
2.112.000
2.112.000
|
1.690.000
1.690.000
|
- | Đất TM-DV |
10019 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 11. KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A | NGUYỄN VĂN LINH - ĐƯỜNG SỐ 14 |
11.040.000
11.040.000
|
5.520.000
5.520.000
|
4.416.000
4.416.000
|
3.533.000
3.533.000
|
- | Đất TM-DV |
10020 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 12. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG | ĐƯỜNG SỐ 11 - ĐƯỜNG SỐ 19 |
4.560.000
4.560.000
|
2.280.000
2.280.000
|
1.824.000
1.824.000
|
1.459.000
1.459.000
|
- | Đất TM-DV |
10021 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 12. KHU DÂN CƯ GIA HÒA | ĐƯỜNG SỐ 3 - ĐƯỜNG SỐ 5 |
3.760.000
3.760.000
|
1.880.000
1.880.000
|
1.504.000
1.504.000
|
1.203.000
1.203.000
|
- | Đất TM-DV |
10022 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 13. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG | ĐƯỜNG SỐ 24 - ĐƯỜNG SỐ 14 |
4.640.000
4.640.000
|
2.320.000
2.320.000
|
1.856.000
1.856.000
|
1.485.000
1.485.000
|
- | Đất TM-DV |
10023 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 13. KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A | ĐƯỜNG SỐ 14 - ĐƯỜNG SỐ 24 |
9.600.000
9.600.000
|
4.800.000
4.800.000
|
3.840.000
3.840.000
|
3.072.000
3.072.000
|
- | Đất TM-DV |
10024 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 14. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG | ĐƯỜNG SỐ 1 - ĐƯỜNG SỐ 15 |
5.680.000
5.680.000
|
2.840.000
2.840.000
|
2.272.000
2.272.000
|
1.818.000
1.818.000
|
- | Đất TM-DV |
10025 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 14. KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A | ĐƯỜNG SỐ 11 - ĐƯỜNG SỐ 15 |
9.200.000
9.200.000
|
4.600.000
4.600.000
|
3.680.000
3.680.000
|
2.944.000
2.944.000
|
- | Đất TM-DV |
10026 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 15. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG | ĐƯỜNG SỐ 10 - ĐƯỜNG SỐ 18 |
4.560.000
4.560.000
|
2.280.000
2.280.000
|
1.824.000
1.824.000
|
1.459.000
1.459.000
|
- | Đất TM-DV |
10027 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 15. KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A | ĐƯỜNG SỐ 26 - ĐƯỜNG SỐ 14 |
7.360.000
7.360.000
|
3.680.000
3.680.000
|
2.944.000
2.944.000
|
2.355.000
2.355.000
|
- | Đất TM-DV |
10028 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 16. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG | ĐƯỜNG SỐ 21 - ĐƯỜNG SỐ 13 |
4.560.000
4.560.000
|
2.280.000
2.280.000
|
1.824.000
1.824.000
|
1.459.000
1.459.000
|
- | Đất TM-DV |
10029 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 16. KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A | ĐƯỜNG SỐ 11 - ĐƯỜNG SỐ 15 |
9.600.000
9.600.000
|
4.800.000
4.800.000
|
3.840.000
3.840.000
|
3.072.000
3.072.000
|
- | Đất TM-DV |
10030 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 17. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG | ĐƯỜNG SỐ 22 - ĐƯỜNG SỐ 12 |
4.640.000
4.640.000
|
2.320.000
2.320.000
|
1.856.000
1.856.000
|
1.485.000
1.485.000
|
- | Đất TM-DV |
10031 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 18. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG | ĐƯỜNG SỐ 1 - ĐƯỜNG SỐ 19 |
5.760.000
5.760.000
|
2.880.000
2.880.000
|
2.304.000
2.304.000
|
1.843.000
1.843.000
|
- | Đất TM-DV |
10032 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 18. KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A | ĐƯỜNG SỐ 11 - ĐƯỜNG SỐ 15 |
9.600.000
9.600.000
|
4.800.000
4.800.000
|
3.840.000
3.840.000
|
3.072.000
3.072.000
|
- | Đất TM-DV |
10033 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 19. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG | ĐƯỜNG SỐ 2 - ĐƯỜNG SỐ 22 |
6.160.000
6.160.000
|
3.080.000
3.080.000
|
2.464.000
2.464.000
|
1.971.000
1.971.000
|
- | Đất TM-DV |
10034 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 20. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG | ĐƯỜNG SỐ 13 - ĐƯỜNG SỐ 17 |
4.640.000
4.640.000
|
2.320.000
2.320.000
|
1.856.000
1.856.000
|
1.485.000
1.485.000
|
- | Đất TM-DV |
10035 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 20. KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A | ĐƯỜNG SỐ 11 - ĐƯỜNG SỐ 15 |
9.200.000
9.200.000
|
4.600.000
4.600.000
|
3.680.000
3.680.000
|
2.944.000
2.944.000
|
- | Đất TM-DV |
10036 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 21. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG | ĐƯỜNG SỐ 2 - ĐƯỜNG SỐ 22 |
5.680.000
5.680.000
|
2.840.000
2.840.000
|
2.272.000
2.272.000
|
1.818.000
1.818.000
|
- | Đất TM-DV |
10037 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 22. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG | ĐƯỜNG SỐ 21 - ĐƯỜNG SỐ 1 |
4.640.000
4.640.000
|
2.320.000
2.320.000
|
1.856.000
1.856.000
|
1.485.000
1.485.000
|
- | Đất TM-DV |
10038 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 22. KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A | ĐƯỜNG SỐ 11 - ĐƯỜNG SỐ 15 |
10.560.000
10.560.000
|
5.280.000
5.280.000
|
4.224.000
4.224.000
|
3.379.000
3.379.000
|
- | Đất TM-DV |
10039 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 24. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG | TRỌN ĐƯỜNG |
4.560.000
4.560.000
|
2.280.000
2.280.000
|
1.824.000
1.824.000
|
1.459.000
1.459.000
|
- | Đất TM-DV |
10040 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 24. KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A | ĐƯỜNG SỐ 11 - ĐƯỜNG SỐ 15 |
9.360.000
9.360.000
|
4.680.000
4.680.000
|
3.744.000
3.744.000
|
2.995.000
2.995.000
|
- | Đất TM-DV |
10041 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 26. KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A | ĐƯỜNG SỐ 11 - ĐƯỜNG SỐ 15 |
9.600.000
9.600.000
|
4.800.000
4.800.000
|
3.840.000
3.840.000
|
3.072.000
3.072.000
|
- | Đất TM-DV |
10042 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG TẬP ĐOÀN 16 (ĐA PHƯỚC) | QUỐC LỘ 50 - LIÊN ẤP 4. 5 |
560.000
560.000
|
280.000
280.000
|
224.000
224.000
|
179.000
179.000
|
- | Đất TM-DV |
10043 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG T12 | ĐINH ĐỨC THIỆN - ĐƯỜNG LIÊN ẤP 1.3 |
1.040.000
1.040.000
|
520.000
520.000
|
416.000
416.000
|
333.000
333.000
|
- | Đất TM-DV |
10044 | Huyện Bình Chánh | HOÀNG ĐẠO THÚY | QUỐC LỘ 1 - RANH QUẬN 8 |
2.080.000
2.080.000
|
1.040.000
1.040.000
|
832.000
832.000
|
666.000
666.000
|
- | Đất TM-DV |
10045 | Huyện Bình Chánh | HOÀNG PHAN THÁI | QUỐC LỘ 1 - ĐƯỜNG BÌNH TRƯỜNG |
1.120.000
1.120.000
|
560.000
560.000
|
448.000
448.000
|
358.000
358.000
|
- | Đất TM-DV |
10046 | Huyện Bình Chánh | HOÀNG PHAN THÁI | ĐƯỜNG BÌNH TRƯỜNG - RANH TỈNH LONG AN |
960.000
960.000
|
480.000
480.000
|
384.000
384.000
|
307.000
307.000
|
- | Đất TM-DV |
10047 | Huyện Bình Chánh | HÓC HƯU | ĐOÀN NGUYỄN TUẤN - QUY ĐỨC |
640.000
640.000
|
320.000
320.000
|
256.000
256.000
|
205.000
205.000
|
- | Đất TM-DV |
10048 | Huyện Bình Chánh | HƯNG LONG - QUI ĐỨC | TRỌN ĐƯỜNG |
960.000
960.000
|
480.000
480.000
|
384.000
384.000
|
307.000
307.000
|
- | Đất TM-DV |
10049 | Huyện Bình Chánh | HƯNG NHƠN | QUỐC LỘ 1 - CẦU HƯNG NHƠN |
1.840.000
1.840.000
|
920.000
920.000
|
736.000
736.000
|
589.000
589.000
|
- | Đất TM-DV |
10050 | Huyện Bình Chánh | HƯNG NHƠN | CẦU HƯNG NHƠN - NGUYỄN CỬU PHÚ |
1.600.000
1.600.000
|
800.000
800.000
|
640.000
640.000
|
512.000
512.000
|
- | Đất TM-DV |
10051 | Huyện Bình Chánh | HƯƠNG LỘ 11 | NGÃ 3 ĐINH ĐỨC THIỆN - TÂN QUÝ TÂY - NGÃ 3 HƯƠNG LỘ 11 - ĐOÀN NGUYỄN TUẤN |
1.440.000
1.440.000
|
720.000
720.000
|
576.000
576.000
|
461.000
461.000
|
- | Đất TM-DV |
10052 | Huyện Bình Chánh | HUỲNH BÁ CHÁNH | QUỐC LỘ 1 - SÔNG CHỢ ĐỆM |
1.760.000
1.760.000
|
880.000
880.000
|
704.000
704.000
|
563.000
563.000
|
- | Đất TM-DV |
10053 | Huyện Bình Chánh | HUỲNH VĂN TRÍ | QUỐC LỘ 1 - ĐINH ĐỨC THIỆN |
880.000
880.000
|
440.000
440.000
|
352.000
352.000
|
282.000
282.000
|
- | Đất TM-DV |
10054 | Huyện Bình Chánh | KHOA ĐÔNG (LÊ MINH XUÂN) | TRẦN VĂN GIÀU - RANH XÃ TÂN NHỰT |
640.000
640.000
|
320.000
320.000
|
256.000
256.000
|
205.000
205.000
|
- | Đất TM-DV |
10055 | Huyện Bình Chánh | KHUẤT VĂN BỨT | XÓM HỐ - TRẦN ĐẠI NGHĨA |
560.000
560.000
|
280.000
280.000
|
224.000
224.000
|
179.000
179.000
|
- | Đất TM-DV |
10056 | Huyện Bình Chánh | KINH C | TRỌN ĐƯỜNG |
400.000
400.000
|
200.000
200.000
|
160.000
160.000
|
128.000
128.000
|
- | Đất TM-DV |
10057 | Huyện Bình Chánh | KINH 5 | VƯỜN THƠM - RANH TỈNH LONG AN |
400.000
400.000
|
200.000
200.000
|
160.000
160.000
|
128.000
128.000
|
- | Đất TM-DV |
10058 | Huyện Bình Chánh | KINH SỐ 7 | NGUYỄN CỬU PHÚ - RẠCH TÂN NHỰT |
640.000
640.000
|
320.000
320.000
|
256.000
256.000
|
205.000
205.000
|
- | Đất TM-DV |
10059 | Huyện Bình Chánh | KINH T12 | HUỲNH VĂN TRÍ - RANH XÃ TÂN QUÝ TÂY |
720.000
720.000
|
360.000
360.000
|
288.000
288.000
|
230.000
230.000
|
- | Đất TM-DV |
10060 | Huyện Bình Chánh | KINH LIÊN VÙNG (KINH TRUNG ƯƠNG) | VĨNH LỘC - RANH QUẬN BÌNH TÂN |
960.000
960.000
|
480.000
480.000
|
384.000
384.000
|
307.000
307.000
|
- | Đất TM-DV |
10061 | Huyện Bình Chánh | LẠI HÙNG CƯỜNG | VĨNH LỘC - VÕ VĂN VÂN |
1.360.000
1.360.000
|
680.000
680.000
|
544.000
544.000
|
435.000
435.000
|
- | Đất TM-DV |
10062 | Huyện Bình Chánh | LÁNG LE-BÀU CÒ | TRẦN VĂN GIÀU - THẾ LỮ |
1.600.000
1.600.000
|
800.000
800.000
|
640.000
640.000
|
512.000
512.000
|
- | Đất TM-DV |
10063 | Huyện Bình Chánh | LÊ BÁ TRINH (KINH 9) | SÀI GÒN - TRUNG LƯƠNG - RANH XÃ TÂN NHỰT |
640.000
640.000
|
320.000
320.000
|
256.000
256.000
|
205.000
205.000
|
- | Đất TM-DV |
10064 | Huyện Bình Chánh | LÊ CHÍNH ĐÁNG | KÊNH A- LÊ MINH XUÂN - MAI BÁ HƯƠNG |
640.000
640.000
|
320.000
320.000
|
256.000
256.000
|
205.000
205.000
|
- | Đất TM-DV |
10065 | Huyện Bình Chánh | LÊ ĐÌNH CHI | TRẦN VĂN GIÀU - THÍCH THIỆN HÒA |
640.000
640.000
|
320.000
320.000
|
256.000
256.000
|
205.000
205.000
|
- | Đất TM-DV |
10066 | Huyện Bình Chánh | LINH HÒA | QUỐC LỘ 50 - ĐƯỜNG LIÊN ẤP 4.5 |
1.280.000
1.280.000
|
640.000
640.000
|
512.000
512.000
|
410.000
410.000
|
- | Đất TM-DV |
10067 | Huyện Bình Chánh | LƯƠNG NGANG | TÂN LONG - CẦU BÀ TỴ |
640.000
640.000
|
320.000
320.000
|
256.000
256.000
|
205.000
205.000
|
- | Đất TM-DV |
10068 | Huyện Bình Chánh | MAI BÁ HƯƠNG | CẦU XÁNG - NGÃ BA LÝ MẠNH |
1.200.000
1.200.000
|
600.000
600.000
|
480.000
480.000
|
384.000
384.000
|
- | Đất TM-DV |
10069 | Huyện Bình Chánh | NGÃ BA CHÚ LƯỜNG | TRỌN ĐƯỜNG |
720.000
720.000
|
360.000
360.000
|
288.000
288.000
|
230.000
230.000
|
- | Đất TM-DV |
10070 | Huyện Bình Chánh | NGUYỄN CỬU PHÚ | NGUYỄN HỮU TRÍ - RANH QUẬN BÌNH TÂN |
2.400.000
2.400.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
- | Đất TM-DV |
10071 | Huyện Bình Chánh | NGUYỄN ĐÌNH KIÊN | CẦU KINH C - RANH QUẬN BÌNH TÂN |
640.000
640.000
|
320.000
320.000
|
256.000
256.000
|
205.000
205.000
|
- | Đất TM-DV |
10072 | Huyện Bình Chánh | NGUYỄN HỮU TRÍ | QUỐC LỘ 1 - BÙI THANH KHIẾT |
2.720.000
2.720.000
|
1.360.000
1.360.000
|
1.088.000
1.088.000
|
870.000
870.000
|
- | Đất TM-DV |
10073 | Huyện Bình Chánh | NGUYỄN HỮU TRÍ | BÙI THANH KHIẾT - RANH TỈNH LONG AN |
1.920.000
1.920.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
614.000
614.000
|
- | Đất TM-DV |
10074 | Huyện Bình Chánh | NGUYỄN THỊ TÚ | VĨNH LỘC - RANH QUẬN BÌNH TÂN |
3.520.000
3.520.000
|
1.760.000
1.760.000
|
1.408.000
1.408.000
|
1.126.000
1.126.000
|
- | Đất TM-DV |
10075 | Huyện Bình Chánh | NGUYỄN VĂN BỨA | CẦU LỚN - RANH TỈNH LONG AN |
960.000
960.000
|
480.000
480.000
|
384.000
384.000
|
307.000
307.000
|
- | Đất TM-DV |
10076 | Huyện Bình Chánh | NGUYỄN VĂN LINH | RANH QUẬN 7 - CAO TỐC SÀI GÒN - TRUNG LƯƠNG |
5.440.000
5.440.000
|
2.720.000
2.720.000
|
2.176.000
2.176.000
|
1.741.000
1.741.000
|
- | Đất TM-DV |
10077 | Huyện Bình Chánh | NGUYỄN VĂN LONG | ĐOÀN NGUYỄN TUẤN - HƯNG LONG-QUI ĐỨC |
640.000
640.000
|
320.000
320.000
|
256.000
256.000
|
205.000
205.000
|
- | Đất TM-DV |
10078 | Huyện Bình Chánh | DÂN CÔNG HỎA TUYẾN (NỮ DÂN CÔNG) | KINH TRUNG ƯƠNG - RANH HUYỆN HÓC MÔN |
1.600.000
1.600.000
|
800.000
800.000
|
640.000
640.000
|
512.000
512.000
|
- | Đất TM-DV |
10079 | Huyện Bình Chánh | PHẠM TẤN MƯỜI | QUỐC LỘ 50 - ĐOÀN NGUYỄN TUẤN |
640.000
640.000
|
320.000
320.000
|
256.000
256.000
|
205.000
205.000
|
- | Đất TM-DV |
10080 | Huyện Bình Chánh | QUÁCH ĐIÊU | VĨNH LỘC - RANH HUYỆN HÓC MÔN |
2.400.000
2.400.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
- | Đất TM-DV |
10081 | Huyện Bình Chánh | NGUYỄN VĂN THÊ | ĐOÀN NGUYỄN TUẤN - RẠCH TRỊ YÊN |
640.000
640.000
|
320.000
320.000
|
256.000
256.000
|
205.000
205.000
|
- | Đất TM-DV |
10082 | Huyện Bình Chánh | NGUYỄN VĂN THỜI (TÊN CŨ QUY ĐỨC (BÀ BẦU) | ĐOÀN NGUYỄN TUẤN - HỐC HƯU |
640.000
640.000
|
320.000
320.000
|
256.000
256.000
|
205.000
205.000
|
- | Đất TM-DV |
10083 | Huyện Bình Chánh | QUỐC LỘ 1 | RANH QUẬN BÌNH TÂN - CẦU BÌNH ĐIỀN |
4.960.000
4.960.000
|
2.480.000
2.480.000
|
1.984.000
1.984.000
|
1.587.000
1.587.000
|
- | Đất TM-DV |
10084 | Huyện Bình Chánh | QUỐC LỘ 1 | CẦU BÌNH ĐIỀN - NGÃ BA QUÁN CHUỐI |
3.760.000
3.760.000
|
1.880.000
1.880.000
|
1.504.000
1.504.000
|
1.203.000
1.203.000
|
- | Đất TM-DV |
10085 | Huyện Bình Chánh | QUỐC LỘ 1 | NGÃ BA QUÁN CHUỐI - BỜ NHÀ THỜ BÌNH CHÁNH |
3.200.000
3.200.000
|
1.600.000
1.600.000
|
1.280.000
1.280.000
|
1.024.000
1.024.000
|
- | Đất TM-DV |
10086 | Huyện Bình Chánh | QUỐC LỘ 1 | BỜ NHÀ THỜ BÌNH CHÁNH - RANH TỈNH LONG AN |
2.960.000
2.960.000
|
1.480.000
1.480.000
|
1.184.000
1.184.000
|
947.000
947.000
|
- | Đất TM-DV |
10087 | Huyện Bình Chánh | QUỐC LỘ 50 | RANH QUẬN 8 - NGUYỄN VĂN LINH |
8.640.000
8.640.000
|
4.320.000
4.320.000
|
3.456.000
3.456.000
|
2.765.000
2.765.000
|
- | Đất TM-DV |
10088 | Huyện Bình Chánh | QUỐC LỘ 50 | NGUYỄN VĂN LINH - HẾT RANH XÃ PHONG PHÚ |
6.240.000
6.240.000
|
3.120.000
3.120.000
|
2.496.000
2.496.000
|
1.997.000
1.997.000
|
- | Đất TM-DV |
10089 | Huyện Bình Chánh | QUỐC LỘ 50 | HẾT RANH XÃ PHONG PHÚ - HẾT RANH XÃ ĐA PHƯỚC |
5.040.000
5.040.000
|
2.520.000
2.520.000
|
2.016.000
2.016.000
|
1.613.000
1.613.000
|
- | Đất TM-DV |
10090 | Huyện Bình Chánh | QUỐC LỘ 50 | HẾT RANH XÃ ĐA PHƯỚC - CẦU ÔNG THÌN |
3.600.000
3.600.000
|
1.800.000
1.800.000
|
1.440.000
1.440.000
|
1.152.000
1.152.000
|
- | Đất TM-DV |
10091 | Huyện Bình Chánh | QUỐC LỘ 50 | CẦU ÔNG THÌN - RANH TỈNH LONG AN |
2.800.000
2.800.000
|
1.400.000
1.400.000
|
1.120.000
1.120.000
|
896.000
896.000
|
- | Đất TM-DV |
10092 | Huyện Bình Chánh | TÂN NHIỄU | AN PHÚ TÂY - KINH T11 |
720.000
720.000
|
360.000
360.000
|
288.000
288.000
|
230.000
230.000
|
- | Đất TM-DV |
10093 | Huyện Bình Chánh | TÂN LIÊM | QUỐC LỘ 50 - ĐƯỜNG LIÊN ẤP 3.4 |
1.600.000
1.600.000
|
800.000
800.000
|
640.000
640.000
|
512.000
512.000
|
- | Đất TM-DV |
10094 | Huyện Bình Chánh | TÂN LIỄU | ĐOÀN NGUYỄN TUẤN - HƯNG LONG-QUY ĐỨC |
960.000
960.000
|
480.000
480.000
|
384.000
384.000
|
307.000
307.000
|
- | Đất TM-DV |
10095 | Huyện Bình Chánh | TÂN LONG | RANH LONG AN - CẦU CHỢ ĐỆM |
880.000
880.000
|
440.000
440.000
|
352.000
352.000
|
282.000
282.000
|
- | Đất TM-DV |
10096 | Huyện Bình Chánh | TÂN TÚC | QUỐC LỘ 1 - NGUYỄN HỮU TRÍ |
1.760.000
1.760.000
|
880.000
880.000
|
704.000
704.000
|
563.000
563.000
|
- | Đất TM-DV |
10097 | Huyện Bình Chánh | THANH NIÊN | CẦU XÁNG - RANH HUYỆN HÓC MÔN |
1.200.000
1.200.000
|
600.000
600.000
|
480.000
480.000
|
384.000
384.000
|
- | Đất TM-DV |
10098 | Huyện Bình Chánh | THẾ LỮ | TRỌN ĐƯỜNG |
960.000
960.000
|
480.000
480.000
|
384.000
384.000
|
307.000
307.000
|
- | Đất TM-DV |
10099 | Huyện Bình Chánh | THÍCH THIỆN HÒA | TRỌN ĐƯỜNG |
480.000
480.000
|
240.000
240.000
|
192.000
192.000
|
154.000
154.000
|
- | Đất TM-DV |
10100 | Huyện Bình Chánh | THIÊN GIANG | BÙI THANH KHIẾT - NGUYỄN HỮU TRÍ |
1.280.000
1.280.000
|
640.000
640.000
|
512.000
512.000
|
410.000
410.000
|
- | Đất TM-DV |