STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
301 | Huyện Củ Chi | QUỐC LỘ 22 | HỒ VĂN TẮNG - TRẦN TỬ BÌNH |
1.320.000
1.320.000
|
660.000
660.000
|
528.000
528.000
|
422.000
422.000
|
- | Đất TM-DV |
302 | Huyện Củ Chi | QUỐC LỘ 22 | TRẦN TỬ BÌNH - NGÃ BA LÒ MUỐI (THỊ TRẤN CỦ CHI) |
1.584.000
1.584.000
|
792.000
792.000
|
634.000
634.000
|
507.000
507.000
|
- | Đất TM-DV |
303 | Huyện Củ Chi | QUỐC LỘ 22 | NGÃ BA LÒ MUỐI (THỊ TRẤN CỦ CHI) - NGÃ TƯ CHỢ CHIỀU |
2.112.000
2.112.000
|
1.056.000
1.056.000
|
845.000
845.000
|
676.000
676.000
|
- | Đất TM-DV |
304 | Huyện Củ Chi | QUỐC LỘ 22 | NGÃ TƯ CHỢ CHIỀU - CỐNG CẠNH BẾN XE CỦ CHI |
2.640.000
2.640.000
|
1.320.000
1.320.000
|
1.056.000
1.056.000
|
845.000
845.000
|
- | Đất TM-DV |
305 | Huyện Củ Chi | QUỐC LỘ 22 | CỐNG CẠNH BẾN XE CỦ CHI - NGÃ BA BÀU TRE |
1.584.000
1.584.000
|
792.000
792.000
|
634.000
634.000
|
507.000
507.000
|
- | Đất TM-DV |
306 | Huyện Củ Chi | QUỐC LỘ 22 | NGÃ BA BÀU TRE - TRỤ SỞ UBND XÃ PHƯỚC THẠNH |
792.000
792.000
|
396.000
396.000
|
317.000
317.000
|
253.000
253.000
|
- | Đất TM-DV |
307 | Huyện Củ Chi | QUỐC LỘ 22 | TRỤ SỞ UBND XÃ PHƯỚC THẠNH - QUA NGÃ TƯ PHƯỚC THẠNH 500M (HƯỚNG TÂY NINH) |
1.144.000
1.144.000
|
572.000
572.000
|
458.000
458.000
|
366.000
366.000
|
- | Đất TM-DV |
308 | Huyện Củ Chi | QUỐC LỘ 22 | QUA NGÃ TƯ PHƯỚC THẠNH 500M (HƯỚNG TÂY NINH) - SUỐI SÂU |
704.000
704.000
|
352.000
352.000
|
282.000
282.000
|
225.000
225.000
|
- | Đất TM-DV |
309 | Huyện Củ Chi | SÔNG LU | TỈNH LỘ 8 - SÔNG SÀI GÒN |
400.000
400.000
|
200.000
200.000
|
160.000
160.000
|
128.000
128.000
|
- | Đất TM-DV |
310 | Huyện Củ Chi | SUỐI LỘI | QUỐC LỘ 22 - ĐƯỜNG NGUYỄN THỊ LẮNG |
400.000
400.000
|
200.000
200.000
|
160.000
160.000
|
128.000
128.000
|
- | Đất TM-DV |
311 | Huyện Củ Chi | TAM TÂN | TRỌN ĐƯỜNG |
264.000
264.000
|
132.000
132.000
|
106.000
106.000
|
84.000
84.000
|
- | Đất TM-DV |
312 | Huyện Củ Chi | TỈNH LỘ 15 | CẦU BẾN SÚC - ĐƯỜNG NGUYỄN THỊ NÊ |
360.000
360.000
|
180.000
180.000
|
144.000
144.000
|
115.000
115.000
|
- | Đất TM-DV |
313 | Huyện Củ Chi | TỈNH LỘ 15 | ĐƯỜNG NGUYỄN THỊ NÊ - CÔNG TY CARIMAR |
704.000
704.000
|
352.000
352.000
|
282.000
282.000
|
225.000
225.000
|
- | Đất TM-DV |
314 | Huyện Củ Chi | TỈNH LỘ 15 | CÔNG TY CARIMAR - XƯỞNG NƯỚC ĐÁ TÂN QUI |
1.080.000
1.080.000
|
540.000
540.000
|
432.000
432.000
|
346.000
346.000
|
- | Đất TM-DV |
315 | Huyện Củ Chi | TỈNH LỘ 15 | XƯỞNG NƯỚC ĐÁ TÂN QUI - CÁCH CHỢ TÂN THẠNH ĐÔNG 200M (HƯỚNG NGÃ TƯ TÂN QUI) |
616.000
616.000
|
308.000
308.000
|
246.000
246.000
|
197.000
197.000
|
- | Đất TM-DV |
316 | Huyện Củ Chi | TỈNH LỘ 15 | CÁCH CHỢ TÂN THẠNH ĐÔNG 200M (CHỢ SÁNG) (HƯỚNG NGÃ TƯ TÂN QUI) - CÁCH CHỢ TÂN THẠNH ĐÔNG 200M (HƯỚNG HUYỆN HÓC MÔN) |
1.080.000
1.080.000
|
540.000
540.000
|
432.000
432.000
|
346.000
346.000
|
- | Đất TM-DV |
317 | Huyện Củ Chi | TỈNH LỘ 15 | CÁCH CHỢ TÂN THẠNH ĐÔNG 200M (HƯỚNG HUYỆN HÓC MÔN) - CẦU XÁNG (RANH HUYỆN HÓC MÔN) |
720.000
720.000
|
360.000
360.000
|
288.000
288.000
|
230.000
230.000
|
- | Đất TM-DV |
318 | Huyện Củ Chi | TỈNH LỘ 2 | QUỐC LỘ 22 - SUỐI LỘI |
840.000
840.000
|
420.000
420.000
|
336.000
336.000
|
269.000
269.000
|
- | Đất TM-DV |
319 | Huyện Củ Chi | TỈNH LỘ 2 | SUỐI LỘI - TỈNH LỘ 8 |
720.000
720.000
|
360.000
360.000
|
288.000
288.000
|
230.000
230.000
|
- | Đất TM-DV |
320 | Huyện Củ Chi | TỈNH LỘ 2 | TỈNH LỘ 8 - NGUYỄN VĂN KHẠ |
360.000
360.000
|
180.000
180.000
|
144.000
144.000
|
115.000
115.000
|
- | Đất TM-DV |
321 | Huyện Củ Chi | TỈNH LỘ 2 | ĐIỂM GIAO NGUYỄN VĂN KHẠ VÀ NGUYỄN VĂN KHẠ NỐI DÀI - NGÃ TƯ SỞ |
360.000
360.000
|
180.000
180.000
|
144.000
144.000
|
115.000
115.000
|
- | Đất TM-DV |
322 | Huyện Củ Chi | TỈNH LỘ 2 | NGÃ TƯ SỞ - RANH TỈNH TÂY NINH |
288.000
288.000
|
144.000
144.000
|
115.000
115.000
|
92.000
92.000
|
- | Đất TM-DV |
323 | Huyện Củ Chi | TỈNH LỘ 6 | TRỌN ĐƯỜNG |
312.000
312.000
|
156.000
156.000
|
125.000
125.000
|
100.000
100.000
|
- | Đất TM-DV |
324 | Huyện Củ Chi | TỈNH LỘ 7 | CẦU TÂN THÁI (RANH TỈNH LONG AN) - CÁCH NGÃ TƯ PHƯỚC THẠNH 500M (HƯỚNG XÃ THÁI MỸ) |
312.000
312.000
|
156.000
156.000
|
125.000
125.000
|
100.000
100.000
|
- | Đất TM-DV |
325 | Huyện Củ Chi | TỈNH LỘ 7 | CÁCH NGÃ TƯ PHƯỚC THẠNH 500M (HƯỚNG XÃ THÁI MỸ) - NGÃ TƯ CHỢ PHƯỚC THẠNH |
480.000
480.000
|
240.000
240.000
|
192.000
192.000
|
154.000
154.000
|
- | Đất TM-DV |
326 | Huyện Củ Chi | TỈNH LỘ 7 | NGÃ TƯ CHỢ PHƯỚC THẠNH - KÊNH ĐÔNG (CHÍNH) |
480.000
480.000
|
240.000
240.000
|
192.000
192.000
|
154.000
154.000
|
- | Đất TM-DV |
327 | Huyện Củ Chi | TỈNH LỘ 7 | KÊNH ĐÔNG (CHÍNH) - TRƯỜNG CẤP 1 TRUNG LẬP HẠ |
480.000
480.000
|
240.000
240.000
|
192.000
192.000
|
154.000
154.000
|
- | Đất TM-DV |
328 | Huyện Củ Chi | TỈNH LỘ 7 | TRƯỜNG CẤP 1 TRUNG LẬP HẠ - CÁCH NGÃ BA VÀO UBND XÃ TRUNG LẬP THƯỢNG 300M (HƯỚNG AN NHƠN TÂY) |
288.000
288.000
|
144.000
144.000
|
115.000
115.000
|
92.000
92.000
|
- | Đất TM-DV |
329 | Huyện Củ Chi | TỈNH LỘ 7 | CÁCH NGÃ BA VÀO UBND XÃ TRUNG LẬP THƯỢNG 300M (HƯỚNG AN NHƠN TÂY) - NGÃ TƯ LÔ 6 |
240.000
240.000
|
120.000
120.000
|
96.000
96.000
|
77.000
77.000
|
- | Đất TM-DV |
330 | Huyện Củ Chi | TỈNH LỘ 7 | NGÃ TƯ LÔ 6 - BỆNH VIỆN AN NHƠN TÂY |
240.000
240.000
|
120.000
120.000
|
96.000
96.000
|
77.000
77.000
|
- | Đất TM-DV |
331 | Huyện Củ Chi | TỈNH LỘ 7 | BỆNH VIỆN AN NHƠN TÂY - CÁCH NGÃ TƯ AN NHƠN TÂY 200M (HƯỚNG SÔNG SÀI GÒN) |
360.000
360.000
|
180.000
180.000
|
144.000
144.000
|
115.000
115.000
|
- | Đất TM-DV |
332 | Huyện Củ Chi | TỈNH LỘ 7 | CÁCH NGÃ TƯ AN NHƠN TÂY 200M (HƯỚNG SÔNG SÀI GÒN) - BẾN TÀU (CHỢ CŨ - XÃ AN NHƠN TÂY) |
288.000
288.000
|
144.000
144.000
|
115.000
115.000
|
92.000
92.000
|
- | Đất TM-DV |
333 | Huyện Củ Chi | TỈNH LỘ 8 | CẦU THẦY CAI (ẤP TAM TÂN - XÃ TÂN AN HỘI) - CÁCH CẦU VƯỢT CỦ CHI 500M HƯỚNG TAM TÂN |
792.000
792.000
|
396.000
396.000
|
317.000
317.000
|
253.000
253.000
|
- | Đất TM-DV |
334 | Huyện Củ Chi | TỈNH LỘ 8 | CÁCH CẦU VƯỢT CỦ CHI 500M HƯỚNG TAM TÂN - TRƯỜNG CẤP 3 CỦ CHI |
2.880.000
2.880.000
|
1.440.000
1.440.000
|
1.152.000
1.152.000
|
922.000
922.000
|
- | Đất TM-DV |
335 | Huyện Củ Chi | TỈNH LỘ 8 | TRƯỜNG CẤP 3 CỦ CHI - NGÃ BA TỈNH LỘ 2 |
2.400.000
2.400.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
- | Đất TM-DV |
336 | Huyện Củ Chi | TỈNH LỘ 8 | NGÃ BA TỈNH LỘ 2 - NGÃ BA DỐC CẦU LÁNG THE (NGHĨA ĐỊA PHƯỚC VĨNH AN) |
1.440.000
1.440.000
|
720.000
720.000
|
576.000
576.000
|
461.000
461.000
|
- | Đất TM-DV |
337 | Huyện Củ Chi | TỈNH LỘ 8 | NGÃ BA DỐC CẦU LÁNG THE (NGHĨA ĐỊA PHƯỚC VĨNH AN) - CÁCH NGÃ TƯ TÂN QUI 300M (HƯỚNG TRUNG TÂM HUYỆN CỦ CHI) |
720.000
720.000
|
360.000
360.000
|
288.000
288.000
|
230.000
230.000
|
- | Đất TM-DV |
338 | Huyện Củ Chi | TỈNH LỘ 8 | CÁCH NGÃ TƯ TÂN QUI 300M (HƯỚNG TRUNG TÂM HUYỆN CỦ CHI) - TRƯỜNG THPT TRUNG PHÚ |
1.440.000
1.440.000
|
720.000
720.000
|
576.000
576.000
|
461.000
461.000
|
- | Đất TM-DV |
339 | Huyện Củ Chi | TỈNH LỘ 8 | TRƯỜNG THPT TRUNG PHÚ - NGÃ BA TRUNG AN (ĐƯỜNG VÀO UBND XÃ TRUNG AN) |
960.000
960.000
|
480.000
480.000
|
384.000
384.000
|
307.000
307.000
|
- | Đất TM-DV |
340 | Huyện Củ Chi | TỈNH LỘ 8 | NGÃ BA TRUNG AN (ĐƯỜNG VÀO UBND XÃ TRUNG AN) - CẦU BÀ BẾP |
1.080.000
1.080.000
|
540.000
540.000
|
432.000
432.000
|
346.000
346.000
|
- | Đất TM-DV |
341 | Huyện Củ Chi | TỈNH LỘ 8 | CẦU BÀ BẾP - CẦU PHÚ CƯỜNG (GIÁP TỈNH BÌNH DƯƠNG) |
1.080.000
1.080.000
|
540.000
540.000
|
432.000
432.000
|
346.000
346.000
|
- | Đất TM-DV |
342 | Huyện Củ Chi | HÀ DUY PHIÊN | TỈNH LỘ 8 - CẦU RẠCH TRA (RANH HUYỆN HÓC MÔN) |
720.000
720.000
|
360.000
360.000
|
288.000
288.000
|
230.000
230.000
|
- | Đất TM-DV |
343 | Huyện Củ Chi | TRẦN THỊ NGẦN | TRỌN ĐƯỜNG |
952.000
952.000
|
476.000
476.000
|
381.000
381.000
|
305.000
305.000
|
- | Đất TM-DV |
344 | Huyện Củ Chi | TRẦN TỬ BÌNH | TRỌN ĐƯỜNG |
1.320.000
1.320.000
|
660.000
660.000
|
528.000
528.000
|
422.000
422.000
|
- | Đất TM-DV |
345 | Huyện Củ Chi | TRẦN VĂN CHẨM | TRỌN ĐƯỜNG |
792.000
792.000
|
396.000
396.000
|
317.000
317.000
|
253.000
253.000
|
- | Đất TM-DV |
346 | Huyện Củ Chi | TRUNG AN | TỈNH LỘ 8 - CẦU RẠCH KÈ |
400.000
400.000
|
200.000
200.000
|
160.000
160.000
|
128.000
128.000
|
- | Đất TM-DV |
347 | Huyện Củ Chi | TRUNG AN | CẦU RẠCH KÈ - GIÁP SÔNG SÀI GÒN |
368.000
368.000
|
184.000
184.000
|
147.000
147.000
|
118.000
118.000
|
- | Đất TM-DV |
348 | Huyện Củ Chi | TRƯƠNG THỊ KIỆN | TRỌN ĐƯỜNG |
264.000
264.000
|
132.000
132.000
|
106.000
106.000
|
84.000
84.000
|
- | Đất TM-DV |
349 | Huyện Củ Chi | VÕ THỊ HỒNG | TRỌN ĐƯỜNG |
664.000
664.000
|
332.000
332.000
|
266.000
266.000
|
212.000
212.000
|
- | Đất TM-DV |
350 | Huyện Củ Chi | VÕ VĂN BÍCH | TRỌN ĐƯỜNG |
792.000
792.000
|
396.000
396.000
|
317.000
317.000
|
253.000
253.000
|
- | Đất TM-DV |
351 | Huyện Củ Chi | VÕ VĂN ĐIỀU | TRỌN ĐƯỜNG |
448.000
448.000
|
224.000
224.000
|
179.000
179.000
|
143.000
143.000
|
- | Đất TM-DV |
352 | Huyện Củ Chi | VÕ DUY CHÍ | TRỌN ĐƯỜNG |
792.000
792.000
|
396.000
396.000
|
317.000
317.000
|
253.000
253.000
|
- | Đất TM-DV |
353 | Huyện Củ Chi | VŨ TỤ | TRỌN ĐƯỜNG |
896.000
896.000
|
448.000
448.000
|
358.000
358.000
|
287.000
287.000
|
- | Đất TM-DV |
354 | Huyện Củ Chi | ĐOÀN TRIẾT MINH | TRỌN ĐƯỜNG |
264.000
264.000
|
132.000
132.000
|
106.000
106.000
|
84.000
84.000
|
- | Đất TM-DV |
355 | Huyện Củ Chi | PHÚ THUẬN | TRỌN ĐƯỜNG |
336.000
336.000
|
168.000
168.000
|
134.000
134.000
|
108.000
108.000
|
- | Đất TM-DV |
356 | Huyện Củ Chi | NGUYỄN THỊ NÀ | TỈNH LỘ 15 - CÂY GÕ |
232.000
232.000
|
116.000
116.000
|
93.000
93.000
|
74.000
74.000
|
- | Đất TM-DV |
357 | Huyện Củ Chi | ĐƯỜNG SỐ 806 | CÂY GÕ - ĐƯỜNG 805 |
208.000
208.000
|
104.000
104.000
|
83.000
83.000
|
67.000
67.000
|
- | Đất TM-DV |
358 | Huyện Củ Chi | ĐƯỜNG BA SA | QUỐC LỘ 22 - TỈNH LỘ 2 |
264.000
264.000
|
132.000
132.000
|
106.000
106.000
|
84.000
84.000
|
- | Đất TM-DV |
359 | Huyện Củ Chi | NGUYỄN THỊ NỊ | QUỐC LỘ 22 - KÊNH CHÍNH ĐÔNG |
208.000
208.000
|
104.000
104.000
|
83.000
83.000
|
67.000
67.000
|
- | Đất TM-DV |
360 | Huyện Củ Chi | NGUYỄN THỊ NHIA | QUỐC LỘ 22 - ĐƯỜNG BA SA |
208.000
208.000
|
104.000
104.000
|
83.000
83.000
|
67.000
67.000
|
- | Đất TM-DV |
361 | Huyện Củ Chi | NGUYỄN THỊ TIẾP | ĐƯỜNG TRUNG VIẾT - CUỐI ĐƯỜNG (HẾT TUYẾN) |
232.000
232.000
|
116.000
116.000
|
93.000
93.000
|
74.000
74.000
|
- | Đất TM-DV |
362 | Huyện Củ Chi | NGUYỄN THỊ THẠO | ĐƯỜNG BA SA - KÊNH QUYẾT THẮNG |
208.000
208.000
|
104.000
104.000
|
83.000
83.000
|
67.000
67.000
|
- | Đất TM-DV |
363 | Huyện Củ Chi | ĐƯỜNG SỐ 613 | CAO THỊ BÈO - CUỐI ĐƯỜNG (HẾT TUYẾN) |
184.000
184.000
|
92.000
92.000
|
74.000
74.000
|
59.000
59.000
|
- | Đất TM-DV |
364 | Huyện Củ Chi | ĐƯỜNG SỐ 615 | ĐƯỜNG SỐ 617 - CUỐI ĐƯỜNG (HẾT TUYẾN) |
208.000
208.000
|
104.000
104.000
|
83.000
83.000
|
67.000
67.000
|
- | Đất TM-DV |
365 | Huyện Củ Chi | ĐƯỜNG SỐ 616 | ĐƯỜNG SỐ 614 - CUỐI ĐƯỜNG (HẾT TUYẾN) |
208.000
208.000
|
104.000
104.000
|
83.000
83.000
|
67.000
67.000
|
- | Đất TM-DV |
366 | Huyện Củ Chi | ĐƯỜNG SỐ 618 | QUỐC LỘ 22 - ĐƯỜNG SỐ 628 |
232.000
232.000
|
116.000
116.000
|
93.000
93.000
|
74.000
74.000
|
- | Đất TM-DV |
367 | Huyện Củ Chi | ĐƯỜNG SỐ 619 | ĐƯỜNG CÂY TRÔM - MỸ KHÁNH - CUỐI ĐƯỜNG (HẾT TUYẾN) |
184.000
184.000
|
92.000
92.000
|
74.000
74.000
|
59.000
59.000
|
- | Đất TM-DV |
368 | Huyện Củ Chi | ĐƯỜNG SỐ 620 | QUỐC LỘ 22 - CUỐI ĐƯỜNG (HẾT TUYẾN) |
264.000
264.000
|
132.000
132.000
|
106.000
106.000
|
84.000
84.000
|
- | Đất TM-DV |
369 | Huyện Củ Chi | ĐƯỜNG SỐ 623 | ĐƯỜNG TRUNG VIẾT - ĐƯỜNG SỐ 624 |
208.000
208.000
|
104.000
104.000
|
83.000
83.000
|
67.000
67.000
|
- | Đất TM-DV |
370 | Huyện Củ Chi | ĐƯỜNG SỐ 624 | ĐƯỜNG SỐ 623 - XÃ TRUNG LẬP HẠ |
208.000
208.000
|
104.000
104.000
|
83.000
83.000
|
67.000
67.000
|
- | Đất TM-DV |
371 | Huyện Củ Chi | ĐƯỜNG SỐ 625 | CAO THỊ BÈO - RANH XÃ TÂN AN HỘI |
208.000
208.000
|
104.000
104.000
|
83.000
83.000
|
67.000
67.000
|
- | Đất TM-DV |
372 | Huyện Củ Chi | ĐƯỜNG SỐ 626 | PHẠM THỊ THÀNG - CUỐI ĐƯỜNG (HẾT TUYẾN) |
208.000
208.000
|
104.000
104.000
|
83.000
83.000
|
67.000
67.000
|
- | Đất TM-DV |
373 | Huyện Củ Chi | ĐƯỜNG SỐ 627 | ĐƯỜNG CÂY TRÔM - MỸ KHÁNH - PHẠM THỊ THÀNG |
264.000
264.000
|
132.000
132.000
|
106.000
106.000
|
84.000
84.000
|
- | Đất TM-DV |
374 | Huyện Củ Chi | ĐƯỜNG SỐ 628 | PHẠM THỊ THÀNG - CUỐI ĐƯỜNG (HẾT TUYẾN) |
184.000
184.000
|
92.000
92.000
|
74.000
74.000
|
59.000
59.000
|
- | Đất TM-DV |
375 | Huyện Củ Chi | ĐƯỜNG TRUNG VIẾT | QUỐC LỘ 22 - ĐƯỜNG SỐ 609 |
208.000
208.000
|
104.000
104.000
|
83.000
83.000
|
67.000
67.000
|
- | Đất TM-DV |
376 | Huyện Củ Chi | CÂY TRẮC | TỈNH LỘ 15 - TỈNH LỘ 15 |
264.000
264.000
|
132.000
132.000
|
106.000
106.000
|
84.000
84.000
|
- | Đất TM-DV |
377 | Huyện Củ Chi | NGUYỄN THỊ NGỌT | NGUYỄN THỊ NÊ - ĐƯỜNG NGUYỄN VĂN KHẠ |
312.000
312.000
|
156.000
156.000
|
125.000
125.000
|
100.000
100.000
|
- | Đất TM-DV |
378 | Huyện Củ Chi | NGUYỄN THỊ ĐÓ | TỈNH LỘ 15 - ĐƯỜNG NGUYỄN THỊ NÊ |
312.000
312.000
|
156.000
156.000
|
125.000
125.000
|
100.000
100.000
|
- | Đất TM-DV |
379 | Huyện Củ Chi | ĐƯỜNG SỐ 436 | ĐƯỜNG NGUYỄN VĂN KHẠ - ĐƯỜNG NGUYỄN VĂN KHẠ |
208.000
208.000
|
104.000
104.000
|
83.000
83.000
|
67.000
67.000
|
- | Đất TM-DV |
380 | Huyện Củ Chi | NGUYỄN THỊ CHẮC | TỈNH LỘ 15 - ĐƯỜNG HUỲNH THỊ BẲNG |
312.000
312.000
|
156.000
156.000
|
125.000
125.000
|
100.000
100.000
|
- | Đất TM-DV |
381 | Huyện Củ Chi | LÝ THỊ CHỪNG | TỈNH LỘ 15 - CUỐI ĐƯỜNG (HẾT TUYẾN) (GIÁP XÃ PHẠM VĂN CỘI) |
208.000
208.000
|
104.000
104.000
|
83.000
83.000
|
67.000
67.000
|
- | Đất TM-DV |
382 | Huyện Củ Chi | NGUYỄN THỊ CHÂU | TỈNH LỘ 15 - TỈNH LỘ 15 |
208.000
208.000
|
104.000
104.000
|
83.000
83.000
|
67.000
67.000
|
- | Đất TM-DV |
383 | Huyện Củ Chi | ĐƯỜNG SỐ 813 | TỈNH LỘ 15 - KÊNH TRÊN (HẾT TUYẾN) |
184.000
184.000
|
92.000
92.000
|
74.000
74.000
|
59.000
59.000
|
- | Đất TM-DV |
384 | Huyện Củ Chi | VÕ THỊ MẸO | TỈNH LỘ 15 - KÊNH TRÊN (HẾT TUYẾN) |
184.000
184.000
|
92.000
92.000
|
74.000
74.000
|
59.000
59.000
|
- | Đất TM-DV |
385 | Huyện Củ Chi | VÕ THỊ BÀNG | TỈNH LỘ 15 - Đ TRUNG LẬP |
264.000
264.000
|
132.000
132.000
|
106.000
106.000
|
84.000
84.000
|
- | Đất TM-DV |
386 | Huyện Củ Chi | ĐCÁNH ĐỒNG DƯỢC | TỈNH LỘ 15 - CUỐI ĐƯỜNG (HẾT TUYẾN) |
208.000
208.000
|
104.000
104.000
|
83.000
83.000
|
67.000
67.000
|
- | Đất TM-DV |
387 | Huyện Củ Chi | ĐƯỜNG BÀU GIÃ | TỈNH LỘ 2 - ĐƯỜNG NGUYỄN THỊ LẮNG |
312.000
312.000
|
156.000
156.000
|
125.000
125.000
|
100.000
100.000
|
- | Đất TM-DV |
388 | Huyện Củ Chi | ĐƯỜNG SỐ 01 | ĐƯỜNG SỐ 28 - ĐƯỜNG SỐ 414 |
312.000
312.000
|
156.000
156.000
|
125.000
125.000
|
100.000
100.000
|
- | Đất TM-DV |
389 | Huyện Củ Chi | ĐƯỜNG SỐ 28 | TỈNH LỘ 2 - RANH XÃ TÂN THÔNG HỘI |
312.000
312.000
|
156.000
156.000
|
125.000
125.000
|
100.000
100.000
|
- | Đất TM-DV |
390 | Huyện Củ Chi | ĐƯỜNG SỐ 405 | ĐƯỜNG SỐ 406 - ĐƯỜNG BÀU GIÃ |
312.000
312.000
|
156.000
156.000
|
125.000
125.000
|
100.000
100.000
|
- | Đất TM-DV |
391 | Huyện Củ Chi | ĐƯỜNG SỐ 406 | TỈNH LỘ 2 - CUỐI ĐƯỜNG (HẾT TUYẾN) |
312.000
312.000
|
156.000
156.000
|
125.000
125.000
|
100.000
100.000
|
- | Đất TM-DV |
392 | Huyện Củ Chi | ĐƯỜNG SỐ 407 | ĐƯỜNG SỐ 405 - ĐƯỜNG NGUYỄN THỊ LẮNG |
312.000
312.000
|
156.000
156.000
|
125.000
125.000
|
100.000
100.000
|
- | Đất TM-DV |
393 | Huyện Củ Chi | ĐƯỜNG SỐ 409 | TỈNH LỘ 2 - ĐƯỜNG SUỐI LỘI |
312.000
312.000
|
156.000
156.000
|
125.000
125.000
|
100.000
100.000
|
- | Đất TM-DV |
394 | Huyện Củ Chi | LÊ THỊ NGÀ | TỈNH LỘ 2 - ĐƯỜNG TRẦN VĂN CHẨM |
312.000
312.000
|
156.000
156.000
|
125.000
125.000
|
100.000
100.000
|
- | Đất TM-DV |
395 | Huyện Củ Chi | ĐƯỜNG SỐ 414 | TỈNH LỘ 2 - RANH XÃ TÂN THÔNG HỘI |
312.000
312.000
|
156.000
156.000
|
125.000
125.000
|
100.000
100.000
|
- | Đất TM-DV |
396 | Huyện Củ Chi | MAI THỊ BUỘI | TỈNH LỘ 8 - ĐƯỜNG SỐ 417 |
312.000
312.000
|
156.000
156.000
|
125.000
125.000
|
100.000
100.000
|
- | Đất TM-DV |
397 | Huyện Củ Chi | ĐƯỜNG SỐ 417 | TỈNH LỘ 8 - ĐƯỜNG CÂY BÀI |
312.000
312.000
|
156.000
156.000
|
125.000
125.000
|
100.000
100.000
|
- | Đất TM-DV |
398 | Huyện Củ Chi | ĐƯỜNG SỐ 418 | TỈNH LỘ 8 - KÊNH N31A-17 |
312.000
312.000
|
156.000
156.000
|
125.000
125.000
|
100.000
100.000
|
- | Đất TM-DV |
399 | Huyện Củ Chi | ĐƯỜNG SỐ 419 | TỈNH LỘ 8 - RANH ĐỒNG DÙ |
312.000
312.000
|
156.000
156.000
|
125.000
125.000
|
100.000
100.000
|
- | Đất TM-DV |
400 | Huyện Củ Chi | ĐƯỜNG SỐ 420 | TỈNH LỘ 8 - KÊNH T31A-17 |
312.000
312.000
|
156.000
156.000
|
125.000
125.000
|
100.000
100.000
|
- | Đất TM-DV |