Bảng giá đất Huyện Củ Chi TP Hồ Chí Minh

Giá đất cao nhất tại Huyện Củ Chi là: 16.900.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Củ Chi là: 0
Giá đất trung bình tại Huyện Củ Chi là: 2.295.858
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16/01/2020 của UBND TP.Hồ Chí Minh được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 79/2024/QĐ-UBND ngày 21/10/2024 của UBND TP.Hồ Chí Minh
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
301 Huyện Củ Chi QUỐC LỘ 22 HỒ VĂN TẮNG - TRẦN TỬ BÌNH 1.320.000
1.320.000
660.000
660.000
528.000
528.000
422.000
422.000
- Đất TM-DV
302 Huyện Củ Chi QUỐC LỘ 22 TRẦN TỬ BÌNH - NGÃ BA LÒ MUỐI (THỊ TRẤN CỦ CHI) 1.584.000
1.584.000
792.000
792.000
634.000
634.000
507.000
507.000
- Đất TM-DV
303 Huyện Củ Chi QUỐC LỘ 22 NGÃ BA LÒ MUỐI (THỊ TRẤN CỦ CHI) - NGÃ TƯ CHỢ CHIỀU 2.112.000
2.112.000
1.056.000
1.056.000
845.000
845.000
676.000
676.000
- Đất TM-DV
304 Huyện Củ Chi QUỐC LỘ 22 NGÃ TƯ CHỢ CHIỀU - CỐNG CẠNH BẾN XE CỦ CHI 2.640.000
2.640.000
1.320.000
1.320.000
1.056.000
1.056.000
845.000
845.000
- Đất TM-DV
305 Huyện Củ Chi QUỐC LỘ 22 CỐNG CẠNH BẾN XE CỦ CHI - NGÃ BA BÀU TRE 1.584.000
1.584.000
792.000
792.000
634.000
634.000
507.000
507.000
- Đất TM-DV
306 Huyện Củ Chi QUỐC LỘ 22 NGÃ BA BÀU TRE - TRỤ SỞ UBND XÃ PHƯỚC THẠNH 792.000
792.000
396.000
396.000
317.000
317.000
253.000
253.000
- Đất TM-DV
307 Huyện Củ Chi QUỐC LỘ 22 TRỤ SỞ UBND XÃ PHƯỚC THẠNH - QUA NGÃ TƯ PHƯỚC THẠNH 500M (HƯỚNG TÂY NINH) 1.144.000
1.144.000
572.000
572.000
458.000
458.000
366.000
366.000
- Đất TM-DV
308 Huyện Củ Chi QUỐC LỘ 22 QUA NGÃ TƯ PHƯỚC THẠNH 500M (HƯỚNG TÂY NINH) - SUỐI SÂU 704.000
704.000
352.000
352.000
282.000
282.000
225.000
225.000
- Đất TM-DV
309 Huyện Củ Chi SÔNG LU TỈNH LỘ 8 - SÔNG SÀI GÒN 400.000
400.000
200.000
200.000
160.000
160.000
128.000
128.000
- Đất TM-DV
310 Huyện Củ Chi SUỐI LỘI QUỐC LỘ 22 - ĐƯỜNG NGUYỄN THỊ LẮNG 400.000
400.000
200.000
200.000
160.000
160.000
128.000
128.000
- Đất TM-DV
311 Huyện Củ Chi TAM TÂN TRỌN ĐƯỜNG 264.000
264.000
132.000
132.000
106.000
106.000
84.000
84.000
- Đất TM-DV
312 Huyện Củ Chi TỈNH LỘ 15 CẦU BẾN SÚC - ĐƯỜNG NGUYỄN THỊ NÊ 360.000
360.000
180.000
180.000
144.000
144.000
115.000
115.000
- Đất TM-DV
313 Huyện Củ Chi TỈNH LỘ 15 ĐƯỜNG NGUYỄN THỊ NÊ - CÔNG TY CARIMAR 704.000
704.000
352.000
352.000
282.000
282.000
225.000
225.000
- Đất TM-DV
314 Huyện Củ Chi TỈNH LỘ 15 CÔNG TY CARIMAR - XƯỞNG NƯỚC ĐÁ TÂN QUI 1.080.000
1.080.000
540.000
540.000
432.000
432.000
346.000
346.000
- Đất TM-DV
315 Huyện Củ Chi TỈNH LỘ 15 XƯỞNG NƯỚC ĐÁ TÂN QUI - CÁCH CHỢ TÂN THẠNH ĐÔNG 200M (HƯỚNG NGÃ TƯ TÂN QUI) 616.000
616.000
308.000
308.000
246.000
246.000
197.000
197.000
- Đất TM-DV
316 Huyện Củ Chi TỈNH LỘ 15 CÁCH CHỢ TÂN THẠNH ĐÔNG 200M (CHỢ SÁNG) (HƯỚNG NGÃ TƯ TÂN QUI) - CÁCH CHỢ TÂN THẠNH ĐÔNG 200M (HƯỚNG HUYỆN HÓC MÔN) 1.080.000
1.080.000
540.000
540.000
432.000
432.000
346.000
346.000
- Đất TM-DV
317 Huyện Củ Chi TỈNH LỘ 15 CÁCH CHỢ TÂN THẠNH ĐÔNG 200M (HƯỚNG HUYỆN HÓC MÔN) - CẦU XÁNG (RANH HUYỆN HÓC MÔN) 720.000
720.000
360.000
360.000
288.000
288.000
230.000
230.000
- Đất TM-DV
318 Huyện Củ Chi TỈNH LỘ 2 QUỐC LỘ 22 - SUỐI LỘI 840.000
840.000
420.000
420.000
336.000
336.000
269.000
269.000
- Đất TM-DV
319 Huyện Củ Chi TỈNH LỘ 2 SUỐI LỘI - TỈNH LỘ 8 720.000
720.000
360.000
360.000
288.000
288.000
230.000
230.000
- Đất TM-DV
320 Huyện Củ Chi TỈNH LỘ 2 TỈNH LỘ 8 - NGUYỄN VĂN KHẠ 360.000
360.000
180.000
180.000
144.000
144.000
115.000
115.000
- Đất TM-DV
321 Huyện Củ Chi TỈNH LỘ 2 ĐIỂM GIAO NGUYỄN VĂN KHẠ VÀ NGUYỄN VĂN KHẠ NỐI DÀI - NGÃ TƯ SỞ 360.000
360.000
180.000
180.000
144.000
144.000
115.000
115.000
- Đất TM-DV
322 Huyện Củ Chi TỈNH LỘ 2 NGÃ TƯ SỞ - RANH TỈNH TÂY NINH 288.000
288.000
144.000
144.000
115.000
115.000
92.000
92.000
- Đất TM-DV
323 Huyện Củ Chi TỈNH LỘ 6 TRỌN ĐƯỜNG 312.000
312.000
156.000
156.000
125.000
125.000
100.000
100.000
- Đất TM-DV
324 Huyện Củ Chi TỈNH LỘ 7 CẦU TÂN THÁI (RANH TỈNH LONG AN) - CÁCH NGÃ TƯ PHƯỚC THẠNH 500M (HƯỚNG XÃ THÁI MỸ) 312.000
312.000
156.000
156.000
125.000
125.000
100.000
100.000
- Đất TM-DV
325 Huyện Củ Chi TỈNH LỘ 7 CÁCH NGÃ TƯ PHƯỚC THẠNH 500M (HƯỚNG XÃ THÁI MỸ) - NGÃ TƯ CHỢ PHƯỚC THẠNH 480.000
480.000
240.000
240.000
192.000
192.000
154.000
154.000
- Đất TM-DV
326 Huyện Củ Chi TỈNH LỘ 7 NGÃ TƯ CHỢ PHƯỚC THẠNH - KÊNH ĐÔNG (CHÍNH) 480.000
480.000
240.000
240.000
192.000
192.000
154.000
154.000
- Đất TM-DV
327 Huyện Củ Chi TỈNH LỘ 7 KÊNH ĐÔNG (CHÍNH) - TRƯỜNG CẤP 1 TRUNG LẬP HẠ 480.000
480.000
240.000
240.000
192.000
192.000
154.000
154.000
- Đất TM-DV
328 Huyện Củ Chi TỈNH LỘ 7 TRƯỜNG CẤP 1 TRUNG LẬP HẠ - CÁCH NGÃ BA VÀO UBND XÃ TRUNG LẬP THƯỢNG 300M (HƯỚNG AN NHƠN TÂY) 288.000
288.000
144.000
144.000
115.000
115.000
92.000
92.000
- Đất TM-DV
329 Huyện Củ Chi TỈNH LỘ 7 CÁCH NGÃ BA VÀO UBND XÃ TRUNG LẬP THƯỢNG 300M (HƯỚNG AN NHƠN TÂY) - NGÃ TƯ LÔ 6 240.000
240.000
120.000
120.000
96.000
96.000
77.000
77.000
- Đất TM-DV
330 Huyện Củ Chi TỈNH LỘ 7 NGÃ TƯ LÔ 6 - BỆNH VIỆN AN NHƠN TÂY 240.000
240.000
120.000
120.000
96.000
96.000
77.000
77.000
- Đất TM-DV
331 Huyện Củ Chi TỈNH LỘ 7 BỆNH VIỆN AN NHƠN TÂY - CÁCH NGÃ TƯ AN NHƠN TÂY 200M (HƯỚNG SÔNG SÀI GÒN) 360.000
360.000
180.000
180.000
144.000
144.000
115.000
115.000
- Đất TM-DV
332 Huyện Củ Chi TỈNH LỘ 7 CÁCH NGÃ TƯ AN NHƠN TÂY 200M (HƯỚNG SÔNG SÀI GÒN) - BẾN TÀU (CHỢ CŨ - XÃ AN NHƠN TÂY) 288.000
288.000
144.000
144.000
115.000
115.000
92.000
92.000
- Đất TM-DV
333 Huyện Củ Chi TỈNH LỘ 8 CẦU THẦY CAI (ẤP TAM TÂN - XÃ TÂN AN HỘI) - CÁCH CẦU VƯỢT CỦ CHI 500M HƯỚNG TAM TÂN 792.000
792.000
396.000
396.000
317.000
317.000
253.000
253.000
- Đất TM-DV
334 Huyện Củ Chi TỈNH LỘ 8 CÁCH CẦU VƯỢT CỦ CHI 500M HƯỚNG TAM TÂN - TRƯỜNG CẤP 3 CỦ CHI 2.880.000
2.880.000
1.440.000
1.440.000
1.152.000
1.152.000
922.000
922.000
- Đất TM-DV
335 Huyện Củ Chi TỈNH LỘ 8 TRƯỜNG CẤP 3 CỦ CHI - NGÃ BA TỈNH LỘ 2 2.400.000
2.400.000
1.200.000
1.200.000
960.000
960.000
768.000
768.000
- Đất TM-DV
336 Huyện Củ Chi TỈNH LỘ 8 NGÃ BA TỈNH LỘ 2 - NGÃ BA DỐC CẦU LÁNG THE (NGHĨA ĐỊA PHƯỚC VĨNH AN) 1.440.000
1.440.000
720.000
720.000
576.000
576.000
461.000
461.000
- Đất TM-DV
337 Huyện Củ Chi TỈNH LỘ 8 NGÃ BA DỐC CẦU LÁNG THE (NGHĨA ĐỊA PHƯỚC VĨNH AN) - CÁCH NGÃ TƯ TÂN QUI 300M (HƯỚNG TRUNG TÂM HUYỆN CỦ CHI) 720.000
720.000
360.000
360.000
288.000
288.000
230.000
230.000
- Đất TM-DV
338 Huyện Củ Chi TỈNH LỘ 8 CÁCH NGÃ TƯ TÂN QUI 300M (HƯỚNG TRUNG TÂM HUYỆN CỦ CHI) - TRƯỜNG THPT TRUNG PHÚ 1.440.000
1.440.000
720.000
720.000
576.000
576.000
461.000
461.000
- Đất TM-DV
339 Huyện Củ Chi TỈNH LỘ 8 TRƯỜNG THPT TRUNG PHÚ - NGÃ BA TRUNG AN (ĐƯỜNG VÀO UBND XÃ TRUNG AN) 960.000
960.000
480.000
480.000
384.000
384.000
307.000
307.000
- Đất TM-DV
340 Huyện Củ Chi TỈNH LỘ 8 NGÃ BA TRUNG AN (ĐƯỜNG VÀO UBND XÃ TRUNG AN) - CẦU BÀ BẾP 1.080.000
1.080.000
540.000
540.000
432.000
432.000
346.000
346.000
- Đất TM-DV
341 Huyện Củ Chi TỈNH LỘ 8 CẦU BÀ BẾP - CẦU PHÚ CƯỜNG (GIÁP TỈNH BÌNH DƯƠNG) 1.080.000
1.080.000
540.000
540.000
432.000
432.000
346.000
346.000
- Đất TM-DV
342 Huyện Củ Chi HÀ DUY PHIÊN TỈNH LỘ 8 - CẦU RẠCH TRA (RANH HUYỆN HÓC MÔN) 720.000
720.000
360.000
360.000
288.000
288.000
230.000
230.000
- Đất TM-DV
343 Huyện Củ Chi TRẦN THỊ NGẦN TRỌN ĐƯỜNG 952.000
952.000
476.000
476.000
381.000
381.000
305.000
305.000
- Đất TM-DV
344 Huyện Củ Chi TRẦN TỬ BÌNH TRỌN ĐƯỜNG 1.320.000
1.320.000
660.000
660.000
528.000
528.000
422.000
422.000
- Đất TM-DV
345 Huyện Củ Chi TRẦN VĂN CHẨM TRỌN ĐƯỜNG 792.000
792.000
396.000
396.000
317.000
317.000
253.000
253.000
- Đất TM-DV
346 Huyện Củ Chi TRUNG AN TỈNH LỘ 8 - CẦU RẠCH KÈ 400.000
400.000
200.000
200.000
160.000
160.000
128.000
128.000
- Đất TM-DV
347 Huyện Củ Chi TRUNG AN CẦU RẠCH KÈ - GIÁP SÔNG SÀI GÒN 368.000
368.000
184.000
184.000
147.000
147.000
118.000
118.000
- Đất TM-DV
348 Huyện Củ Chi TRƯƠNG THỊ KIỆN TRỌN ĐƯỜNG 264.000
264.000
132.000
132.000
106.000
106.000
84.000
84.000
- Đất TM-DV
349 Huyện Củ Chi VÕ THỊ HỒNG TRỌN ĐƯỜNG 664.000
664.000
332.000
332.000
266.000
266.000
212.000
212.000
- Đất TM-DV
350 Huyện Củ Chi VÕ VĂN BÍCH TRỌN ĐƯỜNG 792.000
792.000
396.000
396.000
317.000
317.000
253.000
253.000
- Đất TM-DV
351 Huyện Củ Chi VÕ VĂN ĐIỀU TRỌN ĐƯỜNG 448.000
448.000
224.000
224.000
179.000
179.000
143.000
143.000
- Đất TM-DV
352 Huyện Củ Chi VÕ DUY CHÍ TRỌN ĐƯỜNG 792.000
792.000
396.000
396.000
317.000
317.000
253.000
253.000
- Đất TM-DV
353 Huyện Củ Chi VŨ TỤ TRỌN ĐƯỜNG 896.000
896.000
448.000
448.000
358.000
358.000
287.000
287.000
- Đất TM-DV
354 Huyện Củ Chi ĐOÀN TRIẾT MINH TRỌN ĐƯỜNG 264.000
264.000
132.000
132.000
106.000
106.000
84.000
84.000
- Đất TM-DV
355 Huyện Củ Chi PHÚ THUẬN TRỌN ĐƯỜNG 336.000
336.000
168.000
168.000
134.000
134.000
108.000
108.000
- Đất TM-DV
356 Huyện Củ Chi NGUYỄN THỊ NÀ TỈNH LỘ 15 - CÂY GÕ 232.000
232.000
116.000
116.000
93.000
93.000
74.000
74.000
- Đất TM-DV
357 Huyện Củ Chi ĐƯỜNG SỐ 806 CÂY GÕ - ĐƯỜNG 805 208.000
208.000
104.000
104.000
83.000
83.000
67.000
67.000
- Đất TM-DV
358 Huyện Củ Chi ĐƯỜNG BA SA QUỐC LỘ 22 - TỈNH LỘ 2 264.000
264.000
132.000
132.000
106.000
106.000
84.000
84.000
- Đất TM-DV
359 Huyện Củ Chi NGUYỄN THỊ NỊ QUỐC LỘ 22 - KÊNH CHÍNH ĐÔNG 208.000
208.000
104.000
104.000
83.000
83.000
67.000
67.000
- Đất TM-DV
360 Huyện Củ Chi NGUYỄN THỊ NHIA QUỐC LỘ 22 - ĐƯỜNG BA SA 208.000
208.000
104.000
104.000
83.000
83.000
67.000
67.000
- Đất TM-DV
361 Huyện Củ Chi NGUYỄN THỊ TIẾP ĐƯỜNG TRUNG VIẾT - CUỐI ĐƯỜNG (HẾT TUYẾN) 232.000
232.000
116.000
116.000
93.000
93.000
74.000
74.000
- Đất TM-DV
362 Huyện Củ Chi NGUYỄN THỊ THẠO ĐƯỜNG BA SA - KÊNH QUYẾT THẮNG 208.000
208.000
104.000
104.000
83.000
83.000
67.000
67.000
- Đất TM-DV
363 Huyện Củ Chi ĐƯỜNG SỐ 613 CAO THỊ BÈO - CUỐI ĐƯỜNG (HẾT TUYẾN) 184.000
184.000
92.000
92.000
74.000
74.000
59.000
59.000
- Đất TM-DV
364 Huyện Củ Chi ĐƯỜNG SỐ 615 ĐƯỜNG SỐ 617 - CUỐI ĐƯỜNG (HẾT TUYẾN) 208.000
208.000
104.000
104.000
83.000
83.000
67.000
67.000
- Đất TM-DV
365 Huyện Củ Chi ĐƯỜNG SỐ 616 ĐƯỜNG SỐ 614 - CUỐI ĐƯỜNG (HẾT TUYẾN) 208.000
208.000
104.000
104.000
83.000
83.000
67.000
67.000
- Đất TM-DV
366 Huyện Củ Chi ĐƯỜNG SỐ 618 QUỐC LỘ 22 - ĐƯỜNG SỐ 628 232.000
232.000
116.000
116.000
93.000
93.000
74.000
74.000
- Đất TM-DV
367 Huyện Củ Chi ĐƯỜNG SỐ 619 ĐƯỜNG CÂY TRÔM - MỸ KHÁNH - CUỐI ĐƯỜNG (HẾT TUYẾN) 184.000
184.000
92.000
92.000
74.000
74.000
59.000
59.000
- Đất TM-DV
368 Huyện Củ Chi ĐƯỜNG SỐ 620 QUỐC LỘ 22 - CUỐI ĐƯỜNG (HẾT TUYẾN) 264.000
264.000
132.000
132.000
106.000
106.000
84.000
84.000
- Đất TM-DV
369 Huyện Củ Chi ĐƯỜNG SỐ 623 ĐƯỜNG TRUNG VIẾT - ĐƯỜNG SỐ 624 208.000
208.000
104.000
104.000
83.000
83.000
67.000
67.000
- Đất TM-DV
370 Huyện Củ Chi ĐƯỜNG SỐ 624 ĐƯỜNG SỐ 623 - XÃ TRUNG LẬP HẠ 208.000
208.000
104.000
104.000
83.000
83.000
67.000
67.000
- Đất TM-DV
371 Huyện Củ Chi ĐƯỜNG SỐ 625 CAO THỊ BÈO - RANH XÃ TÂN AN HỘI 208.000
208.000
104.000
104.000
83.000
83.000
67.000
67.000
- Đất TM-DV
372 Huyện Củ Chi ĐƯỜNG SỐ 626 PHẠM THỊ THÀNG - CUỐI ĐƯỜNG (HẾT TUYẾN) 208.000
208.000
104.000
104.000
83.000
83.000
67.000
67.000
- Đất TM-DV
373 Huyện Củ Chi ĐƯỜNG SỐ 627 ĐƯỜNG CÂY TRÔM - MỸ KHÁNH - PHẠM THỊ THÀNG 264.000
264.000
132.000
132.000
106.000
106.000
84.000
84.000
- Đất TM-DV
374 Huyện Củ Chi ĐƯỜNG SỐ 628 PHẠM THỊ THÀNG - CUỐI ĐƯỜNG (HẾT TUYẾN) 184.000
184.000
92.000
92.000
74.000
74.000
59.000
59.000
- Đất TM-DV
375 Huyện Củ Chi ĐƯỜNG TRUNG VIẾT QUỐC LỘ 22 - ĐƯỜNG SỐ 609 208.000
208.000
104.000
104.000
83.000
83.000
67.000
67.000
- Đất TM-DV
376 Huyện Củ Chi CÂY TRẮC TỈNH LỘ 15 - TỈNH LỘ 15 264.000
264.000
132.000
132.000
106.000
106.000
84.000
84.000
- Đất TM-DV
377 Huyện Củ Chi NGUYỄN THỊ NGỌT NGUYỄN THỊ NÊ - ĐƯỜNG NGUYỄN VĂN KHẠ 312.000
312.000
156.000
156.000
125.000
125.000
100.000
100.000
- Đất TM-DV
378 Huyện Củ Chi NGUYỄN THỊ ĐÓ TỈNH LỘ 15 - ĐƯỜNG NGUYỄN THỊ NÊ 312.000
312.000
156.000
156.000
125.000
125.000
100.000
100.000
- Đất TM-DV
379 Huyện Củ Chi ĐƯỜNG SỐ 436 ĐƯỜNG NGUYỄN VĂN KHẠ - ĐƯỜNG NGUYỄN VĂN KHẠ 208.000
208.000
104.000
104.000
83.000
83.000
67.000
67.000
- Đất TM-DV
380 Huyện Củ Chi NGUYỄN THỊ CHẮC TỈNH LỘ 15 - ĐƯỜNG HUỲNH THỊ BẲNG 312.000
312.000
156.000
156.000
125.000
125.000
100.000
100.000
- Đất TM-DV
381 Huyện Củ Chi LÝ THỊ CHỪNG TỈNH LỘ 15 - CUỐI ĐƯỜNG (HẾT TUYẾN) (GIÁP XÃ PHẠM VĂN CỘI) 208.000
208.000
104.000
104.000
83.000
83.000
67.000
67.000
- Đất TM-DV
382 Huyện Củ Chi NGUYỄN THỊ CHÂU TỈNH LỘ 15 - TỈNH LỘ 15 208.000
208.000
104.000
104.000
83.000
83.000
67.000
67.000
- Đất TM-DV
383 Huyện Củ Chi ĐƯỜNG SỐ 813 TỈNH LỘ 15 - KÊNH TRÊN (HẾT TUYẾN) 184.000
184.000
92.000
92.000
74.000
74.000
59.000
59.000
- Đất TM-DV
384 Huyện Củ Chi VÕ THỊ MẸO TỈNH LỘ 15 - KÊNH TRÊN (HẾT TUYẾN) 184.000
184.000
92.000
92.000
74.000
74.000
59.000
59.000
- Đất TM-DV
385 Huyện Củ Chi VÕ THỊ BÀNG TỈNH LỘ 15 - Đ TRUNG LẬP 264.000
264.000
132.000
132.000
106.000
106.000
84.000
84.000
- Đất TM-DV
386 Huyện Củ Chi ĐCÁNH ĐỒNG DƯỢC TỈNH LỘ 15 - CUỐI ĐƯỜNG (HẾT TUYẾN) 208.000
208.000
104.000
104.000
83.000
83.000
67.000
67.000
- Đất TM-DV
387 Huyện Củ Chi ĐƯỜNG BÀU GIÃ TỈNH LỘ 2 - ĐƯỜNG NGUYỄN THỊ LẮNG 312.000
312.000
156.000
156.000
125.000
125.000
100.000
100.000
- Đất TM-DV
388 Huyện Củ Chi ĐƯỜNG SỐ 01 ĐƯỜNG SỐ 28 - ĐƯỜNG SỐ 414 312.000
312.000
156.000
156.000
125.000
125.000
100.000
100.000
- Đất TM-DV
389 Huyện Củ Chi ĐƯỜNG SỐ 28 TỈNH LỘ 2 - RANH XÃ TÂN THÔNG HỘI 312.000
312.000
156.000
156.000
125.000
125.000
100.000
100.000
- Đất TM-DV
390 Huyện Củ Chi ĐƯỜNG SỐ 405 ĐƯỜNG SỐ 406 - ĐƯỜNG BÀU GIÃ 312.000
312.000
156.000
156.000
125.000
125.000
100.000
100.000
- Đất TM-DV
391 Huyện Củ Chi ĐƯỜNG SỐ 406 TỈNH LỘ 2 - CUỐI ĐƯỜNG (HẾT TUYẾN) 312.000
312.000
156.000
156.000
125.000
125.000
100.000
100.000
- Đất TM-DV
392 Huyện Củ Chi ĐƯỜNG SỐ 407 ĐƯỜNG SỐ 405 - ĐƯỜNG NGUYỄN THỊ LẮNG 312.000
312.000
156.000
156.000
125.000
125.000
100.000
100.000
- Đất TM-DV
393 Huyện Củ Chi ĐƯỜNG SỐ 409 TỈNH LỘ 2 - ĐƯỜNG SUỐI LỘI 312.000
312.000
156.000
156.000
125.000
125.000
100.000
100.000
- Đất TM-DV
394 Huyện Củ Chi LÊ THỊ NGÀ TỈNH LỘ 2 - ĐƯỜNG TRẦN VĂN CHẨM 312.000
312.000
156.000
156.000
125.000
125.000
100.000
100.000
- Đất TM-DV
395 Huyện Củ Chi ĐƯỜNG SỐ 414 TỈNH LỘ 2 - RANH XÃ TÂN THÔNG HỘI 312.000
312.000
156.000
156.000
125.000
125.000
100.000
100.000
- Đất TM-DV
396 Huyện Củ Chi MAI THỊ BUỘI TỈNH LỘ 8 - ĐƯỜNG SỐ 417 312.000
312.000
156.000
156.000
125.000
125.000
100.000
100.000
- Đất TM-DV
397 Huyện Củ Chi ĐƯỜNG SỐ 417 TỈNH LỘ 8 - ĐƯỜNG CÂY BÀI 312.000
312.000
156.000
156.000
125.000
125.000
100.000
100.000
- Đất TM-DV
398 Huyện Củ Chi ĐƯỜNG SỐ 418 TỈNH LỘ 8 - KÊNH N31A-17 312.000
312.000
156.000
156.000
125.000
125.000
100.000
100.000
- Đất TM-DV
399 Huyện Củ Chi ĐƯỜNG SỐ 419 TỈNH LỘ 8 - RANH ĐỒNG DÙ 312.000
312.000
156.000
156.000
125.000
125.000
100.000
100.000
- Đất TM-DV
400 Huyện Củ Chi ĐƯỜNG SỐ 420 TỈNH LỘ 8 - KÊNH T31A-17 312.000
312.000
156.000
156.000
125.000
125.000
100.000
100.000
- Đất TM-DV