101 |
Huyện Phụng Hiệp |
Đường Hùng Vương (đường số 31) |
Đường 30 Tháng 4 (Công an huyện) - Đường 3 Tháng 2
|
2.240.000
|
1.344.000
|
896.000
|
448.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
102 |
Huyện Phụng Hiệp |
Đường Hùng Vương (đường số 31) |
Đường 3 Tháng 2 - Đường Đoàn Văn Chia
|
2.800.000
|
1.680.000
|
1.120.000
|
560.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
103 |
Huyện Phụng Hiệp |
Đường Hùng Vương (đường số 31) |
Đường số 5 - Đường 30 Tháng 4 (Huyện đội)
|
2.240.000
|
1.344.000
|
896.000
|
448.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
104 |
Huyện Phụng Hiệp |
Đường số 29 |
Nguyễn Văn Quang - Đường số 22
|
1.920.000
|
1.152.000
|
768.000
|
384.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
105 |
Huyện Phụng Hiệp |
Đường Trương Thị Hoa |
Đường số 29 - Đường số 20
|
1.200.000
|
720.000
|
480.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
106 |
Huyện Phụng Hiệp |
Đường vào Khu dân cư vượt lũ thị trấn Cây Dương |
Đường 30 Tháng 4 - Ranh khu dân cư
|
640.000
|
384.000
|
256.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
107 |
Huyện Phụng Hiệp |
Đường vào Khu dân cư vượt lũ thị trấn Cây Dương |
Các đường nội bộ còn lại
|
560.000
|
336.000
|
224.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
108 |
Huyện Phụng Hiệp |
Đường ô tô về xã Tân Phước Hưng |
Cầu mới Mười Biếu - Cầu Bùi Kiệm
|
376.000
|
226.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
109 |
Huyện Phụng Hiệp |
Đường Quản lộ Phụng Hiệp (thuộc thị trấn Búng Tàu) |
Kênh Năm Bài - Ranh huyện Mỹ Tú, tỉnh Sóc Trăng
|
600.000
|
360.000
|
240.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
110 |
Huyện Phụng Hiệp |
Đường tỉnh 928 |
UBND thị trấn Búng Tàu - Cầu mới Mười Biếu
|
416.000
|
250.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
111 |
Huyện Phụng Hiệp |
Đường tỉnh 928 |
Cầu mới Mười Biếu - Giáp ranh xã Hiệp Hưng
|
360.000
|
216.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
112 |
Huyện Phụng Hiệp |
Đường tỉnh 928 |
Cầu mới Mười Biếu - Cầu Ranh Án
|
320.000
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
113 |
Huyện Phụng Hiệp |
Đường lộ chợ Búng Tàu |
Giáp ranh móng cầu cũ Búng Tàu - Ranh Nhị Tỳ (Đường cặp Kênh xáng Búng Tàu)
|
700.000
|
420.000
|
280.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
114 |
Huyện Phụng Hiệp |
Đường lộ chợ Búng Tàu |
Giáp chân móng cầu cũ Búng Tàu (nhà anh Tiên) - Đến hết ranh đất nhà anh Nguyễn Văn Mỹ
|
700.000
|
420.000
|
280.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
115 |
Huyện Phụng Hiệp |
Đường lộ chợ Búng Tàu |
Giáp ranh móng cầu cũ Búng Tàu - Cầu mới Mười Biếu (Đường cặp kênh ngang)
|
352.000
|
211.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
116 |
Huyện Phụng Hiệp |
Đường lộ chợ Búng Tàu |
Cầu mới Mười Biếu - Giáp ranh xã Hiệp Hưng
|
300.000
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
117 |
Huyện Phụng Hiệp |
Hai đường song song sau nhà lồng chợ Búng Tàu |
Ranh nhà lồng chợ - Ranh đất Hai Thành
|
560.000
|
336.000
|
224.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
118 |
Huyện Phụng Hiệp |
Chợ thị trấn Kinh Cùng |
Cầu Kênh giữa - Kênh chợ thị trấn Kinh Cùng
|
2.000.000
|
1.200.000
|
800.000
|
400.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
119 |
Huyện Phụng Hiệp |
Chợ thị trấn Kinh Cùng |
Cầu Kênh chợ - Đường xuống Nhà máy nước
|
2.640.000
|
1.584.000
|
1.056.000
|
528.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
120 |
Huyện Phụng Hiệp |
Chợ thị trấn Kinh Cùng |
Giáp ranh nhà ông Trần Văn Phừng - Đường lộ vào kênh Tám ngàn cụt
|
2.640.000
|
1.584.000
|
1.056.000
|
528.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
121 |
Huyện Phụng Hiệp |
Chợ thị trấn Kinh Cùng |
Giáp ranh nhà bà Trần Thị Liên - Đường lộ vào kênh Tám ngàn cụt
|
2.640.000
|
1.584.000
|
1.056.000
|
528.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
122 |
Huyện Phụng Hiệp |
Hai đường cặp dãy Nhà lồng chợ |
Đường nhựa 9m (Đường dẫn vào Dự án khu thương mại Hồng Phát)
|
2.960.000
|
1.776.000
|
1.184.000
|
592.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
123 |
Huyện Phụng Hiệp |
Hai đường cặp dãy Nhà lồng chợ |
Đường nhựa 2,5m
|
2.800.000
|
1.680.000
|
1.120.000
|
560.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
124 |
Huyện Phụng Hiệp |
Đường xuống Nhà máy nước |
Quốc lộ 61 - Kênh chợ thị trấn Kinh Cùng
|
2.960.000
|
1.776.000
|
1.184.000
|
592.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
125 |
Huyện Phụng Hiệp |
Đường vào Kênh Tám Ngàn cụt |
Quốc lộ 61 - Cầu Kênh Tám Ngàn cụt
|
2.960.000
|
1.776.000
|
1.184.000
|
592.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
126 |
Huyện Phụng Hiệp |
Đường vào khu bờ Tràm |
Ranh khu vượt lũ Cây Dương - Lộ Kênh Bờ Tràm
|
480.000
|
288.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
127 |
Huyện Phụng Hiệp |
Đường số 22 |
Đường số 29 - Hùng Vương
|
1.760.000
|
1.056.000
|
704.000
|
352.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
128 |
Huyện Phụng Hiệp |
Đường ô tô Kinh cùng -Phương Phú |
Quốc lộ 61 - Cầu Bảy Chồn
|
480.000
|
288.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
129 |
Huyện Phụng Hiệp |
Đường số 20 |
Đường Trương Thị Hoa - Đường Nguyễn Văn Quang
|
1.040.000
|
624.000
|
416.000
|
208.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
130 |
Huyện Phụng Hiệp |
Đường số 23 |
Đường Trương Thị Hoa - Đường Nguyễn Văn Quang
|
1.200.000
|
720.000
|
480.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
131 |
Huyện Phụng Hiệp |
Đường số 25 |
Đường Trương Thị Hoa - Đường Nguyễn Văn Quang
|
1.200.000
|
720.000
|
480.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
132 |
Huyện Phụng Hiệp |
Đường số 27 |
Đường Trương Thị Hoa - Đường Nguyễn Văn Quang
|
1.200.000
|
720.000
|
480.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
133 |
Huyện Phụng Hiệp |
Đường Nguyễn Văn Thép |
Đường Trương Thị Hoa - Đường Nguyễn Văn Quang
|
1.120.000
|
672.000
|
448.000
|
224.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
134 |
Huyện Phụng Hiệp |
Đường D1 (khu dân cư thương mại thị trấn Cây Dương) |
Đường 3 Tháng 2 - Đường Đoàn Văn Chia
|
1.920.000
|
1.152.000
|
768.000
|
384.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
135 |
Huyện Phụng Hiệp |
Đường D2 (khu dân cư thương mại thị trấn Cây Dương) |
Đường 3 Tháng 2 - Đường Đoàn Văn Chia
|
1.920.000
|
1.152.000
|
768.000
|
384.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
136 |
Huyện Phụng Hiệp |
Đường D3 (khu dân cư thương mại thị trấn Cây Dương) |
Đường 3 Tháng 2 - Đường Đoàn Văn Chia
|
1.920.000
|
1.152.000
|
768.000
|
384.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
137 |
Huyện Phụng Hiệp |
Đường D4 (khu dân cư thương mại thị trấn Cây Dương) |
Đường D3 - Đường 3 Tháng 2
|
1.920.000
|
1.152.000
|
768.000
|
384.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
138 |
Huyện Phụng Hiệp |
Đường số 10 (khu dân cư thương mại thị trấn Cây Dương) |
Đường D3 - Đường 3 Tháng 2
|
1.920.000
|
1.152.000
|
768.000
|
384.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
139 |
Huyện Phụng Hiệp |
Đường số 1 |
Đường số 5 - Đường số 6
|
1.360.000
|
816.000
|
544.000
|
272.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
140 |
Huyện Phụng Hiệp |
Đường số 5 |
Đường 30 Tháng 4 - Giáp ranh nhà ông Tám Nhỏ
|
1.360.000
|
816.000
|
544.000
|
272.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
141 |
Huyện Phụng Hiệp |
Đường số 6 |
Đường Hùng Vương - Đường số 1
|
1.360.000
|
816.000
|
544.000
|
272.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
142 |
Huyện Phụng Hiệp |
Đường số 3 Khu dân cư Phụng Hiệp |
Đường số 22 - Đường số 4
|
960.000
|
576.000
|
384.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
143 |
Huyện Phụng Hiệp |
Đường số 4 Khu dân cư Phụng Hiệp |
Đường số 5 dự mở - Hết lộ nhựa
|
960.000
|
576.000
|
384.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
144 |
Huyện Phụng Hiệp |
Đường số 29 - Khu dân cư và Trung tâm thương mại Hồng Phát tại thị trấn Kinh Cùng |
từ cầu xáng thổi - đến đường dự mở số 1
|
2.640.000
|
1.584.000
|
1.056.000
|
528.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
145 |
Huyện Phụng Hiệp |
Đường số 25 - Khu dân cư và Trung tâm thương mại Hồng Phát tại thị trấn Kinh Cùng |
từ đường số 29 - đến đường số 4
|
1.745.600
|
1.047.400
|
698.200
|
349.100
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
146 |
Huyện Phụng Hiệp |
Đường số 2 - Khu dân cư và Trung tâm thương mại Hồng Phát tại thị trấn Kinh Cùng |
từ đường số 29 - đến đường số 4
|
1.745.600
|
1.047.400
|
698.200
|
349.100
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
147 |
Huyện Phụng Hiệp |
Đường số 3 - Khu dân cư và Trung tâm thương mại Hồng Phát tại thị trấn Kinh Cùng |
từ đường số 29 - đến đường số 6
|
1.745.600
|
1.047.400
|
698.200
|
349.100
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
148 |
Huyện Phụng Hiệp |
Đường số 4 - Khu dân cư và Trung tâm thương mại Hồng Phát tại thị trấn Kinh Cùng |
từ đường số 2 - đến đường số 25
|
1.745.600
|
1.047.400
|
698.200
|
349.100
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
149 |
Huyện Phụng Hiệp |
Đường số 5 - Khu dân cư và Trung tâm thương mại Hồng Phát tại thị trấn Kinh Cùng |
từ đường số 2 - đến đường số 25
|
1.745.600
|
1.047.400
|
698.200
|
349.100
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
150 |
Huyện Phụng Hiệp |
Đường số 6 - Khu dân cư và Trung tâm thương mại Hồng Phát tại thị trấn Kinh Cùng |
từ đường số 2 - đến đường số 25
|
1.745.600
|
1.047.400
|
698.200
|
349.100
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
151 |
Huyện Phụng Hiệp |
Quốc lộ 61 |
Giáp ranh đường Kênh Tám Ngàn cụt - Cầu Kênh Giữa
|
2.280.000
|
1.368.000
|
912.000
|
456.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
152 |
Huyện Phụng Hiệp |
Quốc lộ 61 |
Cầu Kênh Giữa - Hết cây xăng Mỹ Tân
|
1.740.000
|
1.044.000
|
696.000
|
348.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
153 |
Huyện Phụng Hiệp |
Quốc lộ 61 |
Cây Xăng Mỹ Tân - Cống Mười Thành
|
1.200.000
|
720.000
|
480.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
154 |
Huyện Phụng Hiệp |
Quốc lộ 61 |
Cống Mười Thành - Cống Hai Bình
|
840.000
|
504.000
|
336.000
|
168.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
155 |
Huyện Phụng Hiệp |
Đường song song Quốc lộ 61 (thị trấn Kinh Cùng) |
Cầu Mẫu Giáo Sơn Ca - Giáp đường Kinh Cùng - Phương Phú
|
240.000
|
150.000
|
150.000
|
150.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
156 |
Huyện Phụng Hiệp |
Đường song song Quốc lộ 61 (thị trấn Kinh Cùng) |
Chùa Long Hòa Tự - Giáp ranh xã Hòa An
|
240.000
|
150.000
|
150.000
|
150.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
157 |
Huyện Phụng Hiệp |
Đường 30 Tháng 4 (đường tỉnh 927 cũ) |
Cầu Kênh Tây - Ranh lộ 26/3
|
780.000
|
468.000
|
312.000
|
156.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
158 |
Huyện Phụng Hiệp |
Đường 30 Tháng 4 (đường tỉnh 927 cũ) |
Hết ranh lộ 26/3 - Ranh Cầu vượt Cây Dương
|
960.000
|
576.000
|
384.000
|
192.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
159 |
Huyện Phụng Hiệp |
Đường 30 Tháng 4 (đường tỉnh 927 cũ) |
Hết ranh Cầu vượt Cây Dương - Giáp đường Đoàn Văn Chia
|
1.200.000
|
720.000
|
480.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
160 |
Huyện Phụng Hiệp |
Đường 30 Tháng 4 (đường tỉnh 927 cũ) |
Đường số 5 - Đường Nguyễn Thị Phấn
|
720.000
|
432.000
|
288.000
|
150.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
161 |
Huyện Phụng Hiệp |
Đường 30 Tháng 4 (đường tỉnh 927 cũ) |
Đường Nguyễn Thị Phấn - Đường Hùng Vương
|
600.000
|
360.000
|
240.000
|
150.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
162 |
Huyện Phụng Hiệp |
Đường 30 Tháng 4 (đường tỉnh 927 cũ) |
Đường Hùng Vương - Cầu Kênh T82
|
480.000
|
288.000
|
192.000
|
150.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
163 |
Huyện Phụng Hiệp |
Đường Nguyễn Thị Phấn (đường số 3) |
Đường 30 Tháng 4 (đường tỉnh 927 cũ) - Đường số 1
|
1.020.000
|
612.000
|
408.000
|
204.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
164 |
Huyện Phụng Hiệp |
Đường 3 Tháng 2 |
Nguyễn Văn Nết - Cầu Lái Hiếu
|
900.000
|
540.000
|
360.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
165 |
Huyện Phụng Hiệp |
Đường 3 Tháng 2 |
Đường 30 Tháng 4 (đường tỉnh 927 cũ) - Đoàn Văn Chia
|
1.440.000
|
864.000
|
576.000
|
288.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
166 |
Huyện Phụng Hiệp |
Đường Trần Văn Sơn (đường số 19) |
Đường 30 Tháng 4 (đường tỉnh 927 cũ) - Đường số 29
|
1.320.000
|
792.000
|
528.000
|
264.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
167 |
Huyện Phụng Hiệp |
Đường Nguyễn Văn Quang (đường số 17) |
Đường 30 Tháng 4 (đường tỉnh 927 cũ) - Đường số 29
|
1.320.000
|
792.000
|
528.000
|
264.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
168 |
Huyện Phụng Hiệp |
Đường Nguyễn Văn Quang (đường số 17) |
Đường số 29 - Đường số 20
|
900.000
|
540.000
|
360.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
169 |
Huyện Phụng Hiệp |
Đường Nguyễn Minh Quang |
Đường 30 Tháng 4 (đường tỉnh 927 cũ) - Đường số 1
|
1.020.000
|
612.000
|
408.000
|
204.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
170 |
Huyện Phụng Hiệp |
Đường Nguyễn Văn Nết (đường số 9) |
Đường số 37 (Bến đò) - Kênh Hai Hùng
|
720.000
|
432.000
|
288.000
|
150.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
171 |
Huyện Phụng Hiệp |
Đường Nguyễn Văn Nết (đường số 9) |
Kênh Hai Hùng - Cầu Kênh Châu bộ
|
540.000
|
324.000
|
216.000
|
150.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
172 |
Huyện Phụng Hiệp |
Đường Đoàn Văn Chia (đường số 7) |
Đường 30 Tháng 4 (đường tỉnh 927 cũ) - Đường 3 Tháng 2
|
1.440.000
|
864.000
|
576.000
|
288.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
173 |
Huyện Phụng Hiệp |
Đường Đoàn Văn Chia (đường số 7) |
Đường 3 Tháng 2 - Kênh Huỳnh Thiện
|
1.020.000
|
612.000
|
408.000
|
204.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
174 |
Huyện Phụng Hiệp |
Đường Đoàn Văn Chia (đường số 7) |
Kênh Huỳnh Thiện - Kênh Trường học
|
720.000
|
432.000
|
288.000
|
150.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
175 |
Huyện Phụng Hiệp |
Đường Triệu Vĩnh Tường (đường số 30) |
Đường 3 Tháng 2 - Đường số 22
|
1.440.000
|
864.000
|
576.000
|
288.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
176 |
Huyện Phụng Hiệp |
Đường Hùng Vương (đường số 31) |
Đường 30 Tháng 4 (Công an huyện) - Đường 3 Tháng 2
|
1.680.000
|
1.008.000
|
672.000
|
336.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
177 |
Huyện Phụng Hiệp |
Đường Hùng Vương (đường số 31) |
Đường 3 Tháng 2 - Đường Đoàn Văn Chia
|
2.100.000
|
1.260.000
|
840.000
|
420.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
178 |
Huyện Phụng Hiệp |
Đường Hùng Vương (đường số 31) |
Đường số 5 - Đường 30 Tháng 4 (Huyện đội)
|
1.680.000
|
1.008.000
|
672.000
|
336.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
179 |
Huyện Phụng Hiệp |
Đường số 29 |
Nguyễn Văn Quang - Đường số 22
|
1.440.000
|
864.000
|
576.000
|
288.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
180 |
Huyện Phụng Hiệp |
Đường Trương Thị Hoa |
Đường số 29 - Đường số 20
|
900.000
|
540.000
|
360.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
181 |
Huyện Phụng Hiệp |
Đường vào Khu dân cư vượt lũ thị trấn Cây Dương |
Đường 30 Tháng 4 - Ranh khu dân cư
|
480.000
|
288.000
|
192.000
|
150.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
182 |
Huyện Phụng Hiệp |
Đường vào Khu dân cư vượt lũ thị trấn Cây Dương |
Các đường nội bộ còn lại
|
420.000
|
252.000
|
168.000
|
150.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
183 |
Huyện Phụng Hiệp |
Đường ô tô về xã Tân Phước Hưng |
Cầu mới Mười Biếu - Cầu Bùi Kiệm
|
282.000
|
169.000
|
150.000
|
150.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
184 |
Huyện Phụng Hiệp |
Đường Quản lộ Phụng Hiệp (thuộc thị trấn Búng Tàu) |
Kênh Năm Bài - Ranh huyện Mỹ Tú, tỉnh Sóc Trăng
|
450.000
|
270.000
|
180.000
|
150.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
185 |
Huyện Phụng Hiệp |
Đường tỉnh 928 |
UBND thị trấn Búng Tàu - Cầu mới Mười Biếu
|
312.000
|
187.000
|
150.000
|
150.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
186 |
Huyện Phụng Hiệp |
Đường tỉnh 928 |
Cầu mới Mười Biếu - Giáp ranh xã Hiệp Hưng
|
270.000
|
162.000
|
150.000
|
150.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
187 |
Huyện Phụng Hiệp |
Đường tỉnh 928 |
Cầu mới Mười Biếu - Cầu Ranh Án
|
240.000
|
150.000
|
150.000
|
150.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
188 |
Huyện Phụng Hiệp |
Đường lộ chợ Búng Tàu |
Giáp ranh móng cầu cũ Búng Tàu - Ranh Nhị Tỳ (Đường cặp Kênh xáng Búng Tàu)
|
525.000
|
315.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
189 |
Huyện Phụng Hiệp |
Đường lộ chợ Búng Tàu |
Giáp chân móng cầu cũ Búng Tàu (nhà anh Tiên) - Đến hết ranh đất nhà anh Nguyễn Văn Mỹ
|
525.000
|
315.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
190 |
Huyện Phụng Hiệp |
Đường lộ chợ Búng Tàu |
Giáp ranh móng cầu cũ Búng Tàu - Cầu mới Mười Biếu (Đường cặp kênh ngang)
|
264.000
|
158.000
|
150.000
|
150.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
191 |
Huyện Phụng Hiệp |
Đường lộ chợ Búng Tàu |
Cầu mới Mười Biếu - Giáp ranh xã Hiệp Hưng
|
225.000
|
150.000
|
150.000
|
150.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
192 |
Huyện Phụng Hiệp |
Hai đường song song sau nhà lồng chợ Búng Tàu |
Ranh nhà lồng chợ - Ranh đất Hai Thành
|
420.000
|
252.000
|
168.000
|
150.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
193 |
Huyện Phụng Hiệp |
Chợ thị trấn Kinh Cùng |
Cầu Kênh giữa - Kênh chợ thị trấn Kinh Cùng
|
1.500.000
|
900.000
|
600.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
194 |
Huyện Phụng Hiệp |
Chợ thị trấn Kinh Cùng |
Cầu Kênh chợ - Đường xuống Nhà máy nước
|
1.980.000
|
1.188.000
|
792.000
|
396.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
195 |
Huyện Phụng Hiệp |
Chợ thị trấn Kinh Cùng |
Giáp ranh nhà ông Trần Văn Phừng - Đường lộ vào kênh Tám ngàn cụt
|
1.980.000
|
1.188.000
|
792.000
|
396.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
196 |
Huyện Phụng Hiệp |
Chợ thị trấn Kinh Cùng |
Giáp ranh nhà bà Trần Thị Liên - Đường lộ vào kênh Tám ngàn cụt
|
1.980.000
|
1.188.000
|
792.000
|
396.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
197 |
Huyện Phụng Hiệp |
Hai đường cặp dãy Nhà lồng chợ |
Đường nhựa 9m (Đường dẫn vào Dự án khu thương mại Hồng Phát)
|
2.220.000
|
1.332.000
|
888.000
|
444.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
198 |
Huyện Phụng Hiệp |
Hai đường cặp dãy Nhà lồng chợ |
Đường nhựa 2,5m
|
2.100.000
|
1.260.000
|
840.000
|
420.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
199 |
Huyện Phụng Hiệp |
Đường xuống Nhà máy nước |
Quốc lộ 61 - Kênh chợ thị trấn Kinh Cùng
|
2.220.000
|
1.332.000
|
888.000
|
444.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
200 |
Huyện Phụng Hiệp |
Đường vào Kênh Tám Ngàn cụt |
Quốc lộ 61 - Cầu Kênh Tám Ngàn cụt
|
2.220.000
|
1.332.000
|
888.000
|
444.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |