201 |
Quận Hồng Bàng |
Trại Sơn |
Đầu đường - Cuối đường
|
4.800.000
|
3.360.000
|
2.640.000
|
1.440.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
202 |
Quận Hồng Bàng |
Đốc Tít |
Đầu đường - Cuối đường
|
6.000.000
|
4.200.000
|
3.300.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
203 |
Quận Hồng Bàng |
Cử Bình |
Đầu đường - Cuối đường
|
4.800.000
|
3.360.000
|
2.640.000
|
1.440.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
204 |
Quận Hồng Bàng |
Tán Thuật |
Đầu đường - Cuối đường
|
4.800.000
|
3.360.000
|
2.640.000
|
1.440.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
205 |
Quận Hồng Bàng |
Phố Cống Mỹ |
Đầu đường - Cuối đường
|
3.600.000
|
2.520.000
|
1.980.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
206 |
Quận Hồng Bàng |
Quỳnh Cư |
Đầu đường - Cuối đường
|
6.000.000
|
3.280.000
|
2.570.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
207 |
Quận Hồng Bàng |
Lệnh Bá-Chinh Trọng |
Đầu đường - Cuối đường
|
5.400.000
|
3.780.000
|
2.970.000
|
1.620.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
208 |
Quận Hồng Bàng |
Nguyễn Văn Tuý |
Đầu đường - Cuối đường
|
3.600.000
|
2.520.000
|
1.980.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
209 |
Quận Hồng Bàng |
Đường Mỹ Tranh |
Đầu đường - Cuối đường
|
3.600.000
|
2.520.000
|
1.980.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
210 |
Quận Hồng Bàng |
Núi Voi |
Đầu đường - Cuối đường
|
4.800.000
|
3.360.000
|
2.640.000
|
1.440.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
211 |
Quận Hồng Bàng |
Hàm Nghi |
Đầu đường - Cuối đường
|
4.800.000
|
3.360.000
|
2.640.000
|
1.440.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
212 |
Quận Hồng Bàng |
Thanh Niên |
Đầu đường - Cuối đường
|
6.300.000
|
4.370.000
|
3.430.000
|
1.870.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
213 |
Quận Hồng Bàng |
An Chân |
Đầu đường - Cuối đường
|
8.400.000
|
5.880.000
|
4.620.000
|
2.520.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
214 |
Quận Hồng Bàng |
An Lạc |
Đầu đường - Cuối đường
|
8.400.000
|
5.880.000
|
4.620.000
|
2.520.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
215 |
Quận Hồng Bàng |
An Trực |
Đầu đường - Cuối đường
|
9.000.000
|
6.300.000
|
4.950.000
|
2.700.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
216 |
Quận Hồng Bàng |
Dầu Lửa |
Đầu đường - Cuối đường
|
5.400.000
|
3.780.000
|
2.970.000
|
1.620.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
217 |
Quận Hồng Bàng |
Do Nha 1 |
Đầu đường - Cuối đường
|
3.000.000
|
2.100.000
|
1.650.000
|
900.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
218 |
Quận Hồng Bàng |
Do Nha 2 |
Đầu đường - Cuối đường
|
3.000.000
|
2.100.000
|
1.650.000
|
900.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
219 |
Quận Hồng Bàng |
Do Nha 3 |
Đầu đường - Cuối đường
|
3.000.000
|
2.100.000
|
1.650.000
|
900.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
220 |
Quận Hồng Bàng |
Cao Sơn |
Đầu đường - Cuối đường
|
4.800.000
|
3.360.000
|
2.640.000
|
1.440.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
221 |
Quận Hồng Bàng |
Quý Minh |
Đầu đường - Cuối đường
|
4.800.000
|
3.360.000
|
2.640.000
|
1.440.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
222 |
Quận Hồng Bàng |
Tiên Dung |
Đầu đường - Cuối đường
|
4.800.000
|
3.360.000
|
2.640.000
|
1.440.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
223 |
Quận Hồng Bàng |
Đội Văn |
Đầu đường - Cuối đường
|
4.800.000
|
3.360.000
|
2.640.000
|
1.440.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
224 |
Quận Hồng Bàng |
Đào-Đài |
Đầu đường - Cuối đường
|
4.800.000
|
3.360.000
|
2.640.000
|
1.440.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
225 |
Quận Hồng Bàng |
Do Nha 4 |
Đầu đường - Cuối đường
|
3.000.000
|
2.100.000
|
1.650.000
|
900.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
226 |
Quận Hồng Bàng |
Do Nha 5 |
Đầu đường - Cuối đường
|
3.000.000
|
2.100.000
|
1.650.000
|
900.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
227 |
Quận Hồng Bàng |
Đường nam Sông Cấm |
Đầu đường - Cuối đường
|
14.040.000
|
9.830.000
|
7.720.000
|
4.210.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
228 |
Quận Hồng Bàng |
Đào Đô |
Đầu đường - Cuối đường
|
6.000.000
|
4.200.000
|
3.300.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
229 |
Quận Hồng Bàng |
Bờ Đầm |
Đầu đường - Cuối đường
|
3.000.000
|
2.100.000
|
1.650.000
|
900.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
230 |
Quận Hồng Bàng |
Đống Hương |
Đầu đường - Cuối đường
|
3.000.000
|
2.100.000
|
1.650.000
|
900.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
231 |
Quận Hồng Bàng |
Đường nối QL5 mới và QL5 cũ |
Đầu đường - Cuối đường
|
10.800.000
|
7.560.000
|
5.940.000
|
3.240.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
232 |
Quận Hồng Bàng |
Đối với các phường: Minh Khai, Hoàng Văn Thụ, Quang Trung, Phan Bội Châu, Phạm Hồng Thái |
Chiều rộng đường trên 8 m
|
11.622.000
|
8.136.000
|
6.390.000
|
3.486.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
233 |
Quận Hồng Bàng |
Đối với các phường: Minh Khai, Hoàng Văn Thụ, Quang Trung, Phan Bội Châu, Phạm Hồng Thái |
Chiều rộng đường trên 6 m đến 8 m
|
9.670.000
|
6.770.000
|
5.320.000
|
2.900.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
234 |
Quận Hồng Bàng |
Đối với các phường: Minh Khai, Hoàng Văn Thụ, Quang Trung, Phan Bội Châu, Phạm Hồng Thái |
Chiều rộng đường từ 4 m đến 6 m
|
7.720.000
|
5.410.000
|
4.250.000
|
2.320.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
235 |
Quận Hồng Bàng |
Đối với các phường: Hạ Lý, Thượng Lý |
Chiều rộng đường trên 15 m
|
12.470.000
|
8.730.000
|
6.860.000
|
3.740.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
236 |
Quận Hồng Bàng |
Đối với các phường: Hạ Lý, Thượng Lý |
Chiều rộng đường từ 10 m đến 15 m
|
10.820.000
|
7.580.000
|
5.920.000
|
3.250.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
237 |
Quận Hồng Bàng |
Đối với các phường: Hạ Lý, Thượng Lý |
Chiều rộng đường từ 8 m đến 10 m
|
8.700.000
|
6.090.000
|
4.790.000
|
2.610.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
238 |
Quận Hồng Bàng |
Đối với các phường: Hạ Lý, Thượng Lý |
Chiều rộng đường trên 6 m đến 8 m
|
7.130.000
|
4.990.000
|
3.920.000
|
2.140.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
239 |
Quận Hồng Bàng |
Đối với các phường: Hạ Lý, Thượng Lý |
Chiều rộng đường từ 4 m đến 6 m
|
4.090.000
|
2.860.000
|
2.250.000
|
1.230.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
240 |
Quận Hồng Bàng |
Đối với các phường: Hạ Lý, Thượng Lý |
Dự án TĐC Tam Bạc có chiều rộng đường trên 11 m
|
18.000.000
|
12.600.000
|
9.900.000
|
5.400.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
241 |
Quận Hồng Bàng |
Đối với phường Sở Dầu, Trại Chuối |
Chiều rộng đường trên 20 m
|
15.600.000
|
10.920.000
|
8.580.000
|
4.680.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
242 |
Quận Hồng Bàng |
Đối với phường Sở Dầu, Trại Chuối |
Chiều rộng đường trên 8m - 20 m
|
8.760.000
|
7.030.000
|
5.520.000
|
3.010.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
243 |
Quận Hồng Bàng |
Đối với phường Sở Dầu, Trại Chuối |
Chiều rộng đường trên 6 m đến 8 m
|
6.900.000
|
4.850.000
|
3.800.000
|
2.080.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
244 |
Quận Hồng Bàng |
Đối với phường Sở Dầu, Trại Chuối |
Chiều rộng đường từ 4 m đến 6 m
|
4.800.000
|
3.250.000
|
2.550.000
|
1.390.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
245 |
Quận Hồng Bàng |
Đối với các phường: Hùng Vương, Quán Toan |
Chiều rộng đường trên 20 m
|
5.400.000
|
3.780.000
|
2.650.000
|
1.330.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
246 |
Quận Hồng Bàng |
Đối với các phường: Hùng Vương, Quán Toan |
Chiều rộng đường trên 8 m - 20 m
|
5.400.000
|
3.740.000
|
2.950.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
247 |
Quận Hồng Bàng |
Đối với các phường: Hùng Vương, Quán Toan |
Chiều rộng đường trên 6 m đến 8 m
|
3.900.000
|
2.700.000
|
2.120.000
|
1.160.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
248 |
Quận Hồng Bàng |
Đối với các phường: Hùng Vương, Quán Toan |
Chiều rộng đường từ 4 m đến 6 m
|
3.000.000
|
2.080.000
|
1.640.000
|
890.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
249 |
Quận Hồng Bàng |
Đối với các phường: Hùng Vương, Quán Toan |
Chiều rộng đường từ 40m trở lên
|
13.000.000
|
9.100.000
|
7.150.000
|
3.900.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
250 |
Quận Hồng Bàng |
Đối với các phường: Hùng Vương, Quán Toan |
Chiều rộng đường từ 30m đến dưới 40m
|
12.000.000
|
8.400.000
|
6.600.000
|
3.600.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
251 |
Quận Hồng Bàng |
Đối với các phường: Hùng Vương, Quán Toan |
Chiều rộng đường từ 20m đến dưới 30m
|
11.000.000
|
7.700.000
|
6.050.000
|
3.300.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
252 |
Quận Hồng Bàng |
Trong khu đô thị Vinhomes Imperia |
Chiều rộng đường từ 20m trở lên
|
24.000.000
|
16.800.000
|
13.200.000
|
7.200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
253 |
Quận Hồng Bàng |
Trong khu đô thị Vinhomes Imperia |
Chiều rộng đường từ 15m đến dưới 20m
|
21.000.000
|
14.700.000
|
11.550.000
|
6.300.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
254 |
Quận Hồng Bàng |
Trong khu đô thị Vinhomes Imperia |
Chiều rộng đường từ 10m đến dưới 15m
|
15.000.000
|
10.500.000
|
8.250.000
|
4.500.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
255 |
Quận Hồng Bàng |
Quang Trung |
Đầu đường - Cuối đường
|
40.000.000
|
28.000.000
|
22.000.000
|
12.000.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
256 |
Quận Hồng Bàng |
Lãn Ông |
Đầu đường - Cuối đường
|
35.000.000
|
24.500.000
|
19.250.000
|
10.500.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
257 |
Quận Hồng Bàng |
Hoàng Văn Thụ |
Nhà Hát lớn - Điện Biên Phủ
|
37.500.000
|
26.250.000
|
20.625.000
|
11.250.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
258 |
Quận Hồng Bàng |
Hoàng Văn Thụ |
Điện Điên Phủ - Cổng Cảng
|
32.500.000
|
22.750.000
|
17.875.000
|
9.750.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
259 |
Quận Hồng Bàng |
Điện Biên Phủ |
Cầu Lạc Long - Ngã tư Trần Hưng Đạo
|
37.500.000
|
26.250.000
|
20.625.000
|
11.250.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
260 |
Quận Hồng Bàng |
Trần Hưng Đạo |
Đinh Tiên Hoàng - Điện Biên Phủ
|
37.500.000
|
26.250.000
|
20.625.000
|
11.250.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
261 |
Quận Hồng Bàng |
Trần Hưng Đạo |
Điện Biên Phủ - Hoàng Diệu
|
30.000.000
|
21.000.000
|
16.500.000
|
9.000.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
262 |
Quận Hồng Bàng |
Phan Bội Châu |
Đầu đường - Cuối đường
|
32.500.000
|
22.750.000
|
17.875.000
|
9.750.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
263 |
Quận Hồng Bàng |
Trần Quang Khải |
Đầu đường - Cuối đường
|
32.500.000
|
22.750.000
|
17.875.000
|
9.750.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
264 |
Quận Hồng Bàng |
Đinh Tiên Hoàng |
Nhà Hát lớn - Điện Biên Phủ
|
37.500.000
|
26.250.000
|
20.625.000
|
11.250.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
265 |
Quận Hồng Bàng |
Đinh Tiên Hoàng |
Điện Biên Phủ - Thất Khê
|
32.500.000
|
22.750.000
|
17.875.000
|
9.750.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
266 |
Quận Hồng Bàng |
Lê Đại Hành |
Đầu đường - Cuối đường
|
30.000.000
|
21.000.000
|
16.500.000
|
9.000.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
267 |
Quận Hồng Bàng |
Minh Khai |
Đầu đường - Cuối đường
|
35.000.000
|
24.500.000
|
19.250.000
|
10.500.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
268 |
Quận Hồng Bàng |
Trạng Trình |
Đầu đường - Cuối đường
|
27.500.000
|
19.250.000
|
15.125.000
|
8.250.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
269 |
Quận Hồng Bàng |
Hoàng Ngân |
Đầu đường - Cuối đường
|
27.500.000
|
19.250.000
|
15.125.000
|
8.250.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
270 |
Quận Hồng Bàng |
Tôn Thất Thuyết |
Đầu đường - Cuối đường
|
27.500.000
|
19.250.000
|
15.125.000
|
8.250.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
271 |
Quận Hồng Bàng |
Nguyễn Thái Học |
Đầu đường - Cuối đường
|
27.500.000
|
19.250.000
|
15.125.000
|
8.250.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
272 |
Quận Hồng Bàng |
Bến Bính |
Đầu đường - Cuối đường
|
26.000.000
|
18.200.000
|
14.300.000
|
7.800.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
273 |
Quận Hồng Bàng |
Cù Chính Lan |
Đầu đường - Cuối đường
|
26.000.000
|
18.200.000
|
14.300.000
|
7.800.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
274 |
Quận Hồng Bàng |
Phan Chu Chinh |
Đầu đường - Cuối đường
|
30.000.000
|
21.000.000
|
16.500.000
|
9.000.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
275 |
Quận Hồng Bàng |
Phạm Hồng Thái |
Đầu đường - Cuối đường
|
27.500.000
|
19.250.000
|
15.125.000
|
8.250.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
276 |
Quận Hồng Bàng |
Hồ Xuân Hương |
Đầu đường - Cuối đường
|
25.000.000
|
17.500.000
|
13.750.000
|
7.500.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
277 |
Quận Hồng Bàng |
Hoàng Diệu |
Đầu đường - Cuối đường
|
29.000.000
|
20.300.000
|
15.950.000
|
8.700.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
278 |
Quận Hồng Bàng |
Lý Tự Trọng |
Đầu đường - Cuối đường
|
30.000.000
|
21.000.000
|
16.500.000
|
9.000.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
279 |
Quận Hồng Bàng |
Nguyễn Tri Phương |
Đầu đường - Cuối đường
|
23.050.000
|
16.135.000
|
12.675.000
|
6.915.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
280 |
Quận Hồng Bàng |
Lý Thường Kiệt |
Điện Biên Phủ - Ngã 3 Phạm Hồng Thái
|
27.500.000
|
19.250.000
|
15.125.000
|
8.250.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
281 |
Quận Hồng Bàng |
Tam Bạc |
Đập Tam Kỳ (đi ra Chợ sắt) - Ngã 3 Điện Biên Phủ - Tam Bạc
|
35.000.000
|
24.500.000
|
19.250.000
|
10.500.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
282 |
Quận Hồng Bàng |
Tam Bạc |
Ngã 3 Điện Biên Phủ - Tam Bạc - Cuối đường
|
22.500.000
|
15.750.000
|
12.375.000
|
6.750.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
283 |
Quận Hồng Bàng |
Ký Con |
Đầu đường - Cuối đường
|
32.500.000
|
22.750.000
|
17.875.000
|
9.750.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
284 |
Quận Hồng Bàng |
Bạch Đằng |
Đầu đường - Cuối đường
|
27.500.000
|
19.250.000
|
15.125.000
|
8.250.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
285 |
Quận Hồng Bàng |
Tôn Đản |
Đầu đường - Cuối đường
|
27.500.000
|
19.250.000
|
15.125.000
|
8.250.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
286 |
Quận Hồng Bàng |
Nguyễn Thượng Hiền |
Đầu đường - Cuối đường
|
27.500.000
|
19.250.000
|
15.125.000
|
8.250.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
287 |
Quận Hồng Bàng |
Kỳ Đồng |
Đầu đường - Cuối đường
|
27.500.000
|
19.250.000
|
15.125.000
|
8.250.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
288 |
Quận Hồng Bàng |
Phạm Bá Trực |
Đầu đường - Cuối đường
|
27.500.000
|
19.250.000
|
15.125.000
|
8.250.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
289 |
Quận Hồng Bàng |
Thất Khê |
Đầu đường - Cuối đường
|
22.500.000
|
15.750.000
|
12.375.000
|
6.750.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
290 |
Quận Hồng Bàng |
Đường Hà Nội |
Cầu Xi Măng - Ngã 5 Thượng Lý
|
25.000.000
|
17.500.000
|
13.750.000
|
7.500.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
291 |
Quận Hồng Bàng |
Đường Hà Nội |
Ngã 5 Thượng Lý - Ngã 3 Sở Dầu
|
16.900.000
|
11.830.000
|
9.300.000
|
5.070.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
292 |
Quận Hồng Bàng |
Đường Hà Nội |
Ngã 3 Sở Dầu - Hết địa phận phường Sở Dầu
|
11.700.000
|
8.190.000
|
6.440.000
|
3.510.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
293 |
Quận Hồng Bàng |
Đường Hà Nội |
Từ địa phận phường Hùng Vương - Địa phận phường Quán Toan
|
9.750.000
|
6.830.000
|
5.360.000
|
2.930.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
294 |
Quận Hồng Bàng |
Đường Hà Nội |
Từ địa phận phường Quán Toan - Cống Trắng Huyện An Dương
|
7.800.000
|
5.460.000
|
4.290.000
|
2.340.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
295 |
Quận Hồng Bàng |
Vũ Hải |
Đầu đường - Cuối đường
|
15.000.000
|
10.500.000
|
8.250.000
|
4.500.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
296 |
Quận Hồng Bàng |
Tôn Đức Thắng |
Ngã 3 Sở Dầu - Ngã 4 Metro
|
14.000.000
|
9.800.000
|
7.700.000
|
4.200.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
297 |
Quận Hồng Bàng |
Tôn Đức Thắng |
Ngã 4 Metro - Cống Cái Tắt
|
12.500.000
|
8.750.000
|
6.880.000
|
3.750.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
298 |
Quận Hồng Bàng |
Đường Hùng Vương |
Cầu Quay - Ngã 5 Thượng Lý
|
19.000.000
|
13.300.000
|
10.450.000
|
5.700.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
299 |
Quận Hồng Bàng |
Đường Cầu Bính |
Nga 5 Cầu Bính - Cầu Bính
|
21.000.000
|
14.700.000
|
11.550.000
|
6.300.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
300 |
Quận Hồng Bàng |
Phạm Phú Thứ |
Đầu đường - Cuối đường
|
15.500.000
|
10.850.000
|
8.530.000
|
4.650.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |