2501 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Hòa Bình - Phường Văn Yên |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 7m đến < 12m
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2502 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Hòa Bình - Phường Văn Yên |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 3m đến < 7m
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2503 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Hòa Bình - Phường Văn Yên |
Có đường < 3m hoặc chưa có đường
|
1.140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2504 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Văn Thịnh - Phường Văn Yên |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 18m
|
3.780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2505 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Văn Thịnh - Phường Văn Yên |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 15m đến <18m
|
3.480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2506 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Văn Thịnh - Phường Văn Yên |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12m đến <15m
|
3.180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2507 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Văn Thịnh - Phường Văn Yên |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 7m đến <12m
|
2.940.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2508 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Văn Thịnh - Phường Văn Yên |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 5m đến <7m
|
2.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2509 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Văn Thịnh - Phường Văn Yên |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến <5m
|
2.340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2510 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Văn Thịnh - Phường Văn Yên |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 12m
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2511 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Văn Thịnh - Phường Văn Yên |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 7m đến < 12m
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2512 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Văn Thịnh - Phường Văn Yên |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 3m đến < 7m
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2513 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Văn Thịnh - Phường Văn Yên |
Có đường < 3m hoặc chưa có đường
|
1.140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2514 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Văn Phúc - Phường Văn Yên |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 18 m
|
3.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2515 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Văn Phúc - Phường Văn Yên |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 15m đến <18m
|
3.180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2516 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Văn Phúc - Phường Văn Yên |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12m đến <15m
|
2.940.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2517 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Văn Phúc - Phường Văn Yên |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 7m đến <12m
|
2.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2518 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Văn Phúc - Phường Văn Yên |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 5m đến <7m
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2519 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Văn Phúc - Phường Văn Yên |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến <5m
|
1.620.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2520 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Văn Phúc - Phường Văn Yên |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 12m
|
2.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2521 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Văn Phúc - Phường Văn Yên |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 7m đến < 12m
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2522 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Văn Phúc - Phường Văn Yên |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 3m đến < 7m
|
1.740.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2523 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Văn Phúc - Phường Văn Yên |
Có đường < 3m hoặc chưa có đường
|
1.140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2524 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Vùng Quy hoạch Đồng Leo - Phường Văn Yên |
Các lô đất bám đường nhựa, đường Bê tông rộng 15,0m
|
4.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2525 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Vùng Quy hoạch khu chăn nuôi - Phường Văn Yên |
Các lô đất bám đường nhựa, đường Bê tông rộng 13,5m
|
4.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2526 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khu vực tái định cư Vị trí 2 - Phường Hà Huy Tập |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường >=15m đến <18m
|
7.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2527 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khu vực tái định cư Vị trí 2 - Phường Hà Huy Tập |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường >=12m đến <15m
|
5.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2528 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khu vực tái định cư đối diện trường Lê Văn Thiêm - Phường Hà Huy Tập |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường >=15m đến <18m
|
6.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2529 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khu vực tái định cư đối diện trường Lê Văn Thiêm - Phường Hà Huy Tập |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường >=12m đến <15m
|
5.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2530 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Các khu vực còn lại - Phường Hà Huy Tập |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 18m
|
6.840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2531 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Các khu vực còn lại - Phường Hà Huy Tập |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 15m đến <18m
|
5.940.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2532 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Các khu vực còn lại - Phường Hà Huy Tập |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12m đến <15m
|
5.460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2533 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Các khu vực còn lại - Phường Hà Huy Tập |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 7 đến <12m
|
3.660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2534 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Các khu vực còn lại - Phường Hà Huy Tập |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥3m đến <7m
|
2.340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2535 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Các khu vực còn lại - Phường Hà Huy Tập |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường <3m
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2536 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Các khu vực còn lại - Phường Hà Huy Tập |
đường đất, đường cấp phối: có nền đường ≥ 03m đến <07m
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2537 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Các khu vực còn lại - Phường Hà Huy Tập |
đường đất, đường cấp phối: có nền đường <03m
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2538 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khu vực Nhà Ở Vin Com - Phường Hà Huy Tập |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 15m đến <18m
|
9.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2539 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khu vực Nhà Ở Vin Com - Phường Hà Huy Tập |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12m đến <15m
|
8.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2540 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khu Tái Định Cư Vin Com 1 - Phường Hà Huy Tập |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 15m đến <18m
|
6.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2541 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khu Tái Định Cư Vin Com 1 - Phường Hà Huy Tập |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12m đến <15m
|
5.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2542 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Hạ Tầng Khu Dân Cư TDP6 - Phường Hà Huy Tập |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 15m đến <18m
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2543 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Hạ Tầng Khu Dân Cư TDP6 - Phường Hà Huy Tập |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12m đến <15m
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2544 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Hạ Tầng Khu Dân Cư TDP7 - Phường Hà Huy Tập |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 15m đến <18m
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2545 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Hạ Tầng Khu Dân Cư TDP7 - Phường Hà Huy Tập |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12m đến <15m
|
5.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2546 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Hạ Tầng Khu Dân Cư TDP4,7 - Phường Hà Huy Tập |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 15m đến <18m
|
5.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2547 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Hạ Tầng Khu Dân Cư TDP4,7 - Phường Hà Huy Tập |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12m đến <15m
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2548 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Hạ Tầng Khu Dân Cư Bàu Rạ - Phường Hà Huy Tập |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 15m đến <18m
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2549 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Hạ Tầng Khu Dân Cư Bàu Rạ - Phường Hà Huy Tập |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12m đến <15m
|
4.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2550 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Các xóm Bình Minh, Bình Lý, Bình Yên - Xã Thạch Bình |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 18m
|
4.620.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2551 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Các xóm Bình Minh, Bình Lý, Bình Yên - Xã Thạch Bình |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥15m đến < 18m
|
3.420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2552 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Các xóm Bình Minh, Bình Lý, Bình Yên - Xã Thạch Bình |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12m đến < 15m
|
2.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2553 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Các xóm Bình Minh, Bình Lý, Bình Yên - Xã Thạch Bình |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 7m đến < 12m
|
2.340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2554 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Các xóm Bình Minh, Bình Lý, Bình Yên - Xã Thạch Bình |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến < 7m
|
1.980.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2555 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Các xóm Bình Minh, Bình Lý, Bình Yên - Xã Thạch Bình |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 12m
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2556 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Các xóm Bình Minh, Bình Lý, Bình Yên - Xã Thạch Bình |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 7m đến <12 m
|
1.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2557 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Các xóm Bình Minh, Bình Lý, Bình Yên - Xã Thạch Bình |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 3m đến < 7m
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2558 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Các xóm Bình Minh, Bình Lý, Bình Yên - Xã Thạch Bình |
Có đường < 3m hoặc chưa có đường
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2559 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Các xóm Đông Nam, Tây Bắc - Xã Thạch Bình |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 18m
|
2.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2560 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Các xóm Đông Nam, Tây Bắc - Xã Thạch Bình |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥15m đến < 18m
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2561 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Các xóm Đông Nam, Tây Bắc - Xã Thạch Bình |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12m đến < 15m
|
1.740.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2562 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Các xóm Đông Nam, Tây Bắc - Xã Thạch Bình |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 7m đến < 12m
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2563 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Các xóm Đông Nam, Tây Bắc - Xã Thạch Bình |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến < 7m
|
1.140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2564 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Các xóm Đông Nam, Tây Bắc - Xã Thạch Bình |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 12m
|
1.140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2565 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Các xóm Đông Nam, Tây Bắc - Xã Thạch Bình |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 7m đến <12 m
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2566 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Các xóm Đông Nam, Tây Bắc - Xã Thạch Bình |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 3m đến < 7m
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2567 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Các xóm Đông Nam, Tây Bắc - Xã Thạch Bình |
Có đường < 3m hoặc chưa có đường
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2568 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Xóm Mới - Xã Thạch Bình |
Đê Hữu Phủ (Đường bê tông rộng 6,0m)
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2569 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Xóm Mới - Xã Thạch Bình |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 7m
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2570 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Xóm Mới - Xã Thạch Bình |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến < 7m
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2571 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Xóm Mới - Xã Thạch Bình |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥7m
|
2.340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2572 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Xóm Mới - Xã Thạch Bình |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 3m đến < 7m
|
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2573 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Xóm Mới - Xã Thạch Bình |
Có đường < 3m hoặc chưa có đường
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2574 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Các xóm Tân Trung, Tân Phú, Đông Tiến, Đoài Thịnh, Thanh Phú, Liên Phú, Hồng Hà, Nam Quang, Bắc Quang - Xã Thạch Trung |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 18m
|
5.940.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2575 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Các xóm Tân Trung, Tân Phú, Đông Tiến, Đoài Thịnh, Thanh Phú, Liên Phú, Hồng Hà, Nam Quang, Bắc Quang - Xã Thạch Trung |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥15m đến < 18m
|
5.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2576 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Các xóm Tân Trung, Tân Phú, Đông Tiến, Đoài Thịnh, Thanh Phú, Liên Phú, Hồng Hà, Nam Quang, Bắc Quang - Xã Thạch Trung |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12m đến < 15m
|
4.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2577 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Các xóm Tân Trung, Tân Phú, Đông Tiến, Đoài Thịnh, Thanh Phú, Liên Phú, Hồng Hà, Nam Quang, Bắc Quang - Xã Thạch Trung |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 7m đến < 12m
|
3.420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2578 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Các xóm Tân Trung, Tân Phú, Đông Tiến, Đoài Thịnh, Thanh Phú, Liên Phú, Hồng Hà, Nam Quang, Bắc Quang - Xã Thạch Trung |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến < 7m
|
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2579 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Các xóm Tân Trung, Tân Phú, Đông Tiến, Đoài Thịnh, Thanh Phú, Liên Phú, Hồng Hà, Nam Quang, Bắc Quang - Xã Thạch Trung |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 12m
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2580 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Các xóm Tân Trung, Tân Phú, Đông Tiến, Đoài Thịnh, Thanh Phú, Liên Phú, Hồng Hà, Nam Quang, Bắc Quang - Xã Thạch Trung |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 7m đến <12 m
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2581 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Các xóm Tân Trung, Tân Phú, Đông Tiến, Đoài Thịnh, Thanh Phú, Liên Phú, Hồng Hà, Nam Quang, Bắc Quang - Xã Thạch Trung |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 3m đến < 7m
|
1.860.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2582 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Các xóm Tân Trung, Tân Phú, Đông Tiến, Đoài Thịnh, Thanh Phú, Liên Phú, Hồng Hà, Nam Quang, Bắc Quang - Xã Thạch Trung |
Có đường < 3m hoặc chưa có đường
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2583 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Các xóm Nam Phú, Bắc Phú, Trung Phú, Đức Phú - Xã Thạch Trung |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 18m
|
3.780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2584 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Các xóm Nam Phú, Bắc Phú, Trung Phú, Đức Phú - Xã Thạch Trung |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥15m đến < 18m
|
3.540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2585 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Các xóm Nam Phú, Bắc Phú, Trung Phú, Đức Phú - Xã Thạch Trung |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12m đến < 15m
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2586 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Các xóm Nam Phú, Bắc Phú, Trung Phú, Đức Phú - Xã Thạch Trung |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 7m đến < 12m
|
3.060.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2587 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Các xóm Nam Phú, Bắc Phú, Trung Phú, Đức Phú - Xã Thạch Trung |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến < 7m
|
1.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2588 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Các xóm Nam Phú, Bắc Phú, Trung Phú, Đức Phú - Xã Thạch Trung |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 12m
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2589 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Các xóm Nam Phú, Bắc Phú, Trung Phú, Đức Phú - Xã Thạch Trung |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 7m đến <12 m
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2590 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Các xóm Nam Phú, Bắc Phú, Trung Phú, Đức Phú - Xã Thạch Trung |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 3m đến < 7m
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2591 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Các xóm Nam Phú, Bắc Phú, Trung Phú, Đức Phú - Xã Thạch Trung |
Có đường < 3m hoặc chưa có đường
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2592 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khu dân cư Đội Thao - Xã Thạch Trung |
Các lô đất bám đường nhựa rộng 18m
|
4.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2593 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khu dân cư Đội Thao - Xã Thạch Trung |
Các lô đất bám đường nhựa rộng 15m
|
4.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2594 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường quy hoạch 18m thôn Tân Trung - Xã Thạch Trung |
Đoạn từ đường Hà Hoàng - Đến Trường cao đẳng nghề
|
5.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2595 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Các khu quy hoạch dân cư Đông Tiến, Cọc Lim,Vườn Kiều, Đội Cao, Ao Sau, Đội Giỏ, Đồng Xay 1,2,3, Đồng Vườn 1,2, Tân Phú,Đập Rậm, Đội Giới, Nam Quang, Nhà Thánh, Đồng Rào, Đội Ngốc - Xã Thạch Trung |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 18m
|
5.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2596 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Các khu quy hoạch dân cư Đông Tiến, Cọc Lim,Vườn Kiều, Đội Cao, Ao Sau, Đội Giỏ, Đồng Xay 1,2,3, Đồng Vườn 1,2, Tân Phú,Đập Rậm, Đội Giới, Nam Quang, Nhà Thánh, Đồng Rào, Đội Ngốc - Xã Thạch Trung |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥15m đến < 18m
|
5.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2597 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Các khu quy hoạch dân cư Đông Tiến, Cọc Lim,Vườn Kiều, Đội Cao, Ao Sau, Đội Giỏ, Đồng Xay 1,2,3, Đồng Vườn 1,2, Tân Phú,Đập Rậm, Đội Giới, Nam Quang, Nhà Thánh, Đồng Rào, Đội Ngốc - Xã Thạch Trung |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12m đến < 15m
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2598 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Các khu quy hoạch dân cư Đông Tiến, Cọc Lim,Vườn Kiều, Đội Cao, Ao Sau, Đội Giỏ, Đồng Xay 1,2,3, Đồng Vườn 1,2, Tân Phú,Đập Rậm, Đội Giới, Nam Quang, Nhà Thánh, Đồng Rào, Đội Ngốc - Xã Thạch Trung |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 7m đến < 12m
|
3.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2599 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Các khu quy hoạch dân cư Đông Tiến, Cọc Lim,Vườn Kiều, Đội Cao, Ao Sau, Đội Giỏ, Đồng Xay 1,2,3, Đồng Vườn 1,2, Tân Phú,Đập Rậm, Đội Giới, Nam Quang, Nhà Thánh, Đồng Rào, Đội Ngốc - Xã Thạch Trung |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến < 7m
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2600 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Xóm Thanh Tiến, xóm Trung Tiến - Xã Đồng Môn |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 18m
|
2.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |