2201 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Nam Ngạn |
Đoạn I: Từ đường 26/3 - Đến ngõ 8 đường Nam Ngạn
|
4.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2202 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Nam Ngạn |
Đoạn II: Từ ngõ 8 đường Nam Ngạn - Đến đường vào Bãi rác
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2203 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Mai Lão Bạng |
Đoạn I: Từ đường Trần Phú - Đến đất ông Nhì
|
6.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2204 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Mai Lão Bạng |
Đoạn II: Tiếp đó - Đến đất Thạch Hạ
|
5.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2205 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Mai Lão Bạng |
Đoạn III: Tiếp đó - Đến đường Quang Trung
|
4.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2206 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Huy Cận |
Đoạn I: Từ ngõ 1 đường Nguyễn Du - Đến ngõ 337 Nguyễn Du
|
6.840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2207 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Huy Cận |
Đoạn II: Tiếp - Đến hết đất ông Luật
|
5.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2208 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Lê Ninh |
Đoạn I: Từ đường Hải Thượng Lãn Ông - Đến đường Nguyễn Du
|
7.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2209 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Lê Ninh |
Đoạn II: Từ đường Nguyễn Du - Đến Đại Lộ Xô Viết Nghệ Tĩnh
|
9.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2210 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Lê Ninh |
Đoạn III: Tiếp đó - Đến đường Hà Hoàng
|
11.340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2211 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Lê Ninh |
Đoạn IV: Tiếp đó hết đất phòng cảnh sát giao thông
|
9.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2212 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Trung Tiết |
Đoạn I: Từ đường Nguyễn Huy Tự - Đến đường Nguyễn Công Trứ
|
6.720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2213 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Trung Tiết |
Đoạn II: Từ đường Nguyễn Công Trứ - Đến đất Khu Tiểu thủ Công nghiệp
|
5.820.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2214 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Trung Tiết |
Đoạn III: Từ khu công nghiệp - Đến hết đường Trung Tiết
|
4.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2215 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Lâm Phước Thọ |
|
4.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2216 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Trần Thị Hường |
Đoạn I: Từ đường Nguyễn Huy Tự - Đến đường Xuân Diệu
|
5.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2217 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Trần Thị Hường |
Đoạn II: Từ đường Xuân Diệu - Đến hết đường Trần Thị Hường
|
3.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2218 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Lê Bá Cảnh |
Đoạn I: Từ đường Hà Huy Tập - Đến hết khối phố 3 phường Đại Nài
|
2.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2219 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Lê Bá Cảnh |
Đoạn II: Các vị trí còn lại
|
2.340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2220 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Bùi Cầm Hổ |
Đoạn I: Từ đường 26/3 - Đến hết khối phố 7 phường Đại Nài
|
2.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2221 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Bùi Cầm Hổ |
Đoạn II: Các vị trí còn lại
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2222 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Nguyễn Huy Oánh (đường rộng 18m) |
Đường Nguyễn Huy Oánh (đường rộng 18m)
|
9.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2223 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Sử Hy Nhan (đường rộng 15,0m) |
Đường Sử Hy Nhan (đường rộng 15,0m)
|
7.980.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2224 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Nguyễn Đổng Chi (đường rộng 15,0m) |
Đường Nguyễn Đổng Chi (đường rộng 15,0m)
|
7.980.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2225 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Bùi Dương Lịch (đường rộng 15,0m) |
Đường Bùi Dương Lịch (đường rộng 15,0m)
|
7.980.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2226 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Đông Lộ |
|
7.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2227 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Nguyễn Tuấn Thiện |
Đoạn I: Từ đường Trần Phú - Đến đường Phan Huy Ích
|
5.460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2228 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Nguyễn Tuấn Thiện |
Đoạn II: Từ đường Phan Huy Ích - Đến đường Lê Văn Huân
|
5.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2229 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Lê Văn Huân |
Đoạn I: Có nền đường nhựa, bê tông ≥7,0m - Đến < 12,0m
|
5.460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2230 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Lê Văn Huân |
Đoạn II: Có nền đường nhựa, bê tông ≥ 12,0m
|
6.060.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2231 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Trịnh Khắc Lập |
Đoạn I: Từ đường Nguyễn Thị Minh Khai - Đến giao với ngõ 23, đường Trần Phú
|
5.460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2232 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Trịnh Khắc Lập |
Đoạn II: Đoạn từ ngõ 23, đường Trần Phú - Đến ngõ 29 Trần Phú
|
4.620.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2233 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Nguyễn Xuân Linh |
Đường Nguyễn Xuân Linh
|
4.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2234 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Lê Bôi |
Từ đường Nguyễn Thị Minh Khai - Đến giao với ngõ 25, đường Trần Phú
|
5.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2235 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Phan Huy Ích |
|
4.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2236 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Nguyễn Hàng Chi |
|
4.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2237 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Nguyễn Biên |
|
5.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2238 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Hồ Phi Chấn |
Từ đường Trần Phú - Đến đường Lê Duẩn
|
4.860.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2239 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Nguyễn Khắc Viện |
Đường Nguyễn Khắc Viện
|
4.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2240 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Ngô Quyền |
Đoạn I: Từ đường Trần Phú - Đến đường Mai Lão Bạng
|
8.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2241 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Ngô Quyền |
Đoạn II: Từ đường Mai Lão Bạng - Đến đường Quang Trung
|
7.488.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2242 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Ngô Quyền |
Đoạn III: Từ đường Quang Trung - Đến đường Đồng Môn
|
5.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2243 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Ngô Quyền |
Đoạn IV: Từ đường Đồng Môn - Đến Cầu Thạch Đồng
|
3.780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2244 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Ngô Quyền |
Đoạn V : Đoạn I từ đường Trần Phú - Đến Sông Cày
|
8.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2245 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Phú Hào |
Đoạn I: Từ đường Nguyễn Xí - Đến ngõ 336 đường Hà Huy Tập
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2246 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Phú Hào |
Đoạn II: Từ ngõ 336 đường Hà Huy Tập - Đến hết đường Phú Hào
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2247 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Ngô Đức Kế |
Đoạn I: Đoạn từ đường Đặng Dung - Đến đường Hà Tôn Mục
|
16.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2248 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Ngô Đức Kế |
Đoạn II: Đoạn từ đường Hà Tôn Mục - Đến đường Đồng Quế
|
11.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2249 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Ngô Đức Kế |
Đoạn III: Đoạn từ đường Đồng Quế - Đến đường Hà Huy Tập
|
8.580.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2250 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Hào Thành |
|
4.380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2251 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Phan Huy Chú |
|
6.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2252 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Dương Trí Trạch |
|
6.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2253 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Tôn Thất Thuyết |
|
6.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2254 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Đinh Nho Hoàn |
|
6.660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2255 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Nguyễn Văn Giai |
|
6.660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2256 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Lê Quảng Chí |
|
6.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2257 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Hà Tông Trình |
|
6.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2258 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Phan Kính |
|
5.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2259 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Hà Tông Chính |
Nền đường ≥ 15m
|
5.820.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2260 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Hà Tông Chính |
Nền đường ≥ 12 m đến <15m
|
4.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2261 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Hà Tông Chính |
Nền đường ≥ 7 m đến <12m
|
4.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2262 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Hà Tông Chính |
Nền đường ≥ 3m đến < 7m
|
3.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2263 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Hà Huy Giáp |
|
6.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2264 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Đặng Tất |
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2265 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Lê Hầu Tạo |
|
5.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2266 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Lê Thiệu Huy |
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2267 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Cụm CN-TTCN bắc Thạch Quý |
Các lô bám đường Trung Tiết (đoạn II)
|
5.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2268 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Cụm CN-TTCN bắc Thạch Quý |
Các lô bám đường 15m trong cụm CN
|
3.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2269 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Cụm CN-TTCN Thạch Đồng |
Các lô bám đường Mai Thúc Loan
|
3.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2270 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Cụm CN-TTCN Thạch Đồng |
Các lô bám đường 15m trong cụm CN
|
3.540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2271 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Chính Hữu |
|
5.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2272 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Đào Tấn |
|
7.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2273 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Trường Chinh |
|
10.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2274 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Mạc Đỉnh Chi |
|
7.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2275 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Lê Quý Đôn |
|
6.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2276 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Phan Bội Châu |
Đoạn I: Đoạn từ đường Nam Ngạn (cầu Vồng) - Đến đường Nguyễn Biên
|
9.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2277 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Phan Bội Châu |
Đoạn II: Tiếp đó - Đến đường Lê Duy Năng
|
7.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2278 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Lê Duy Năng |
Đường Lê Duy Năng
|
3.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2279 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Đội Cung |
Đoạn I: Đoạn từ đường Hà Huy Tập - Đến hết đất khối phố 3
|
3.720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2280 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Đội Cung |
Đoạn II: Tiếp đó - Đến đê Tả Phủ
|
2.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2281 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Kinh Thượng |
Đoạn I: Từ đường đường Mai Thúc Loan - Đến hết đất nhà văn hóa thôn Trung Hưng
|
4.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2282 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Kinh Thượng |
Đoạn II: Tiếp đó - Đến sông Lào Cái
|
3.510.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2283 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Trương Quốc Dụng |
Đường Trương Quốc Dụng
|
8.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2284 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Nguyễn Trường Tộ |
|
5.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2285 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Văn Miếu |
|
7.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2286 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Phan Khắc Hòa |
|
6.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2287 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Vành Đai |
Đoạn I: Từ Cầu Phủ - Đến hết đất phường Đại Nài
|
5.820.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2288 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Vành Đai |
Đoạn 2: Tiếp đó - Đến hết đường Vành Đài
|
4.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2289 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Đồng Sỹ Nguyên |
|
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2290 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Lê Văn Thiêm |
|
14.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2291 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Phường Bắc Hà |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 7m đến <12m TDP: 1; 2; 3; 4; 5; 6; 7; 8; 9
|
3.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2292 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Phường Bắc Hà |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 5m đến < 7m TDP: 1; 2; 3; 4; 5; 6; 7; 8; 9
|
2.580.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2293 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Phường Bắc Hà |
Đường nhựa, bê tông có nền đường ≥ 3m đến < 5m TDP: 1; 2; 3; 4; 5; 6; 7; 8; 9
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2294 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Phường Bắc Hà |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 3m đến < 7m TDP: 1; 2; 3; 4; 5; 6; 7; 8; 10
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2295 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Phường Bắc Hà |
Có đường < 03m hoặc chưa có đường TDP: 1; 2; 3; 4; 5; 6; 7; 8; 10
|
1.380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2296 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Phường Trần Phú |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 15 m
|
6.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2297 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Phường Trần Phú |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12 m đến <15m
|
4.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2298 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Phường Trần Phú |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 7 m đến <12m
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2299 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Phường Trần Phú |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 5m đến < 7m
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2300 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Phường Trần Phú |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến < 5m
|
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |