| 2001 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Liên Công, Đồng Thanh, Tiến Giang, Hòa Bình - Xã Đồng Môn |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 18m
|
3.010.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2002 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Liên Công, Đồng Thanh, Tiến Giang, Hòa Bình - Xã Đồng Môn |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥15m đến < 18m
|
2.870.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2003 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Liên Công, Đồng Thanh, Tiến Giang, Hòa Bình - Xã Đồng Môn |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12m đến < 15m
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2004 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Liên Công, Đồng Thanh, Tiến Giang, Hòa Bình - Xã Đồng Môn |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 7m đến < 12m
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2005 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Liên Công, Đồng Thanh, Tiến Giang, Hòa Bình - Xã Đồng Môn |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến < 7m
|
2.310.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2006 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Liên Công, Đồng Thanh, Tiến Giang, Hòa Bình - Xã Đồng Môn |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 12m
|
2.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2007 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Liên Công, Đồng Thanh, Tiến Giang, Hòa Bình - Xã Đồng Môn |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 7m đến <12 m
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2008 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Liên Công, Đồng Thanh, Tiến Giang, Hòa Bình - Xã Đồng Môn |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 3m đến < 7m
|
1.960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2009 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Liên Công, Đồng Thanh, Tiến Giang, Hòa Bình - Xã Đồng Môn |
Có đường < 3m hoặc chưa có đường
|
1.190.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2010 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Xóm Thắng Lợi - Xã Đồng Môn |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 18m
|
2.380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2011 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Xóm Thắng Lợi - Xã Đồng Môn |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥15m đến < 18m
|
2.030.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2012 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Xóm Thắng Lợi - Xã Đồng Môn |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12m đến < 15m
|
1.960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2013 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Xóm Thắng Lợi - Xã Đồng Môn |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 7m đến < 12m
|
1.890.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2014 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Xóm Thắng Lợi - Xã Đồng Môn |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến < 7m
|
1.820.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2015 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Xóm Thắng Lợi - Xã Đồng Môn |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 12m
|
1.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2016 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Xóm Thắng Lợi - Xã Đồng Môn |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 7m đến <12 m
|
1.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2017 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Xóm Thắng Lợi - Xã Đồng Môn |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 3m đến < 7m
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2018 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Xóm Thắng Lợi - Xã Đồng Môn |
Có đường < 3m hoặc chưa có đường
|
1.190.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2019 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khu dân cư Đội Quang, xóm Hoà Bình - Xã Đồng Môn |
Khu dân cư Đội Quang, xóm Hoà Bình
|
3.150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2020 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Các xóm Bình, xóm Hòa - Xã Thạch Hưng |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 18m
|
3.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2021 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Các xóm Bình, xóm Hòa - Xã Thạch Hưng |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 15m đến < 18m
|
2.940.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2022 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Các xóm Bình, xóm Hòa - Xã Thạch Hưng |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12m đến < 15m
|
2.730.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2023 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Các xóm Bình, xóm Hòa - Xã Thạch Hưng |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 7m đến < 12m
|
2.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2024 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Các xóm Bình, xóm Hòa - Xã Thạch Hưng |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến < 7m
|
1.820.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2025 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Các xóm Bình, xóm Hòa - Xã Thạch Hưng |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 12m
|
1.540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2026 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Các xóm Bình, xóm Hòa - Xã Thạch Hưng |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 7m đến <12 m
|
1.330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2027 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Các xóm Bình, xóm Hòa - Xã Thạch Hưng |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 3m đến < 7m
|
1.190.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2028 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Các xóm Bình, xóm Hòa - Xã Thạch Hưng |
Có đường < 3m hoặc chưa có đường
|
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2029 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Các xóm Kinh Nam, Trung Hưng, Thúy Hội - Xã Thạch Hưng |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 18m
|
2.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2030 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Các xóm Kinh Nam, Trung Hưng, Thúy Hội - Xã Thạch Hưng |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 15m đến < 18m
|
2.310.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2031 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Các xóm Kinh Nam, Trung Hưng, Thúy Hội - Xã Thạch Hưng |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12m đến < 15m
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2032 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Các xóm Kinh Nam, Trung Hưng, Thúy Hội - Xã Thạch Hưng |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 7m đến < 12m
|
1.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2033 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Các xóm Kinh Nam, Trung Hưng, Thúy Hội - Xã Thạch Hưng |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến < 7m
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2034 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Các xóm Kinh Nam, Trung Hưng, Thúy Hội - Xã Thạch Hưng |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 12m
|
1.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2035 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Các xóm Kinh Nam, Trung Hưng, Thúy Hội - Xã Thạch Hưng |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 7m đến <12 m
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2036 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Các xóm Kinh Nam, Trung Hưng, Thúy Hội - Xã Thạch Hưng |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 3m đến < 7m
|
1.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2037 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Các xóm Kinh Nam, Trung Hưng, Thúy Hội - Xã Thạch Hưng |
Có đường < 3m hoặc chưa có đường
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2038 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Xóm Tiến Hưng - Xã Thạch Hưng |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 18m
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2039 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Xóm Tiến Hưng - Xã Thạch Hưng |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 15m đến < 18m
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2040 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Xóm Tiến Hưng - Xã Thạch Hưng |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12m đến < 15m
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2041 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Xóm Tiến Hưng - Xã Thạch Hưng |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 7m đến < 12m
|
1.380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2042 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Xóm Tiến Hưng - Xã Thạch Hưng |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến < 7m
|
1.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2043 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Xóm Tiến Hưng - Xã Thạch Hưng |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 12m
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2044 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Xóm Tiến Hưng - Xã Thạch Hưng |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 7m đến <12 m
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2045 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Xóm Tiến Hưng - Xã Thạch Hưng |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 3m đến < 7m
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2046 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Xóm Tiến Hưng - Xã Thạch Hưng |
Có đường < 3m hoặc chưa có đường
|
1.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2047 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Xã Thạch Hưng |
Hạ tầng khu dân cư xen lẫn, xen kẹt (Khu N Quy hoạch trung tâm hành chính)
|
3.180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2048 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Xã Thạch Hưng |
Hạ tầng khu dân cư xen lẫn, xen kẹt Đồng Kênh, Cửa Miếu
|
3.720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2049 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Xã Thạch Hưng |
Hạ tầng khu dân cư xen lẫn, xen kẹt (Khu M Quy hoạch trung tâm hành chính)
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2050 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Xã Thạch Hưng |
Hạ tầng khu dân cư xen lẫn, xen kẹt thôn Thúy Hội
|
2.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2051 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khu dân cư đường Nguyễn Du kéo dài - Xã Thạch Hưng |
Diện tích đất ở liền kề bám trục đường ≥ 18m
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2052 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khu dân cư đường Nguyễn Du kéo dài - Xã Thạch Hưng |
Diện tích đất ở liền kề bám trục đường ≥ 13,5m
|
3.780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2053 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Xóm Tân Học, Minh Tiến - Xã Thạch Hạ |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 18m
|
4.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2054 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Xóm Tân Học, Minh Tiến - Xã Thạch Hạ |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 15 m đến <18m
|
3.960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2055 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Xóm Tân Học, Minh Tiến - Xã Thạch Hạ |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12 m đến <15m
|
3.540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2056 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Xóm Tân Học, Minh Tiến - Xã Thạch Hạ |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 7 m đến <12m
|
3.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2057 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Xóm Tân Học, Minh Tiến - Xã Thạch Hạ |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến < 7m
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2058 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Xóm Tân Học, Minh Tiến - Xã Thạch Hạ |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 12m
|
2.940.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2059 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Xóm Tân Học, Minh Tiến - Xã Thạch Hạ |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 7m đến < 12m
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2060 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Xóm Tân Học, Minh Tiến - Xã Thạch Hạ |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 3m đến < 7m
|
1.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2061 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Xóm Tân Học, Minh Tiến - Xã Thạch Hạ |
Có đường < 3m hoặc chưa có đường
|
1.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2062 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Xóm Liên Nhật, Minh Tân, Minh Lộc, Liên Thanh, Liên Hà, Xóm Hạ - Xã Thạch Hạ |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 18m
|
3.960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2063 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Xóm Liên Nhật, Minh Tân, Minh Lộc, Liên Thanh, Liên Hà, Xóm Hạ - Xã Thạch Hạ |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 15 m đến <18m
|
3.180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2064 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Xóm Liên Nhật, Minh Tân, Minh Lộc, Liên Thanh, Liên Hà, Xóm Hạ - Xã Thạch Hạ |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12 m đến <15m
|
2.940.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2065 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Xóm Liên Nhật, Minh Tân, Minh Lộc, Liên Thanh, Liên Hà, Xóm Hạ - Xã Thạch Hạ |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 7 m đến <12m
|
2.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2066 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Xóm Liên Nhật, Minh Tân, Minh Lộc, Liên Thanh, Liên Hà, Xóm Hạ - Xã Thạch Hạ |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến < 7m
|
2.340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2067 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Xóm Liên Nhật, Minh Tân, Minh Lộc, Liên Thanh, Liên Hà, Xóm Hạ - Xã Thạch Hạ |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 12m
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2068 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Xóm Liên Nhật, Minh Tân, Minh Lộc, Liên Thanh, Liên Hà, Xóm Hạ - Xã Thạch Hạ |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 7m đến < 12m
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2069 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Xóm Liên Nhật, Minh Tân, Minh Lộc, Liên Thanh, Liên Hà, Xóm Hạ - Xã Thạch Hạ |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 3m đến < 7m
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2070 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Xóm Liên Nhật, Minh Tân, Minh Lộc, Liên Thanh, Liên Hà, Xóm Hạ - Xã Thạch Hạ |
Có đường < 3m hoặc chưa có đường
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2071 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Xóm Trung - Xã Thạch Hạ |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 18m
|
1.860.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2072 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Xóm Trung - Xã Thạch Hạ |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 15m đến <18m
|
1.380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2073 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Xóm Trung - Xã Thạch Hạ |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12m đến <15m
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2074 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Xóm Trung - Xã Thạch Hạ |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 7m đến <12m
|
1.140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2075 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Xóm Trung - Xã Thạch Hạ |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến < 7m
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2076 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Xóm Trung - Xã Thạch Hạ |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 12m
|
1.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2077 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Xóm Trung - Xã Thạch Hạ |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 7m < 12m
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2078 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Xóm Trung - Xã Thạch Hạ |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 3m đến < 7m
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2079 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Xóm Trung - Xã Thạch Hạ |
Có đường < 3m hoặc chưa có đường
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2080 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Xóm Thượng, Đông Đoài , Minh Yên - Xã Thạch Hạ |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 18m
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2081 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Xóm Thượng, Đông Đoài , Minh Yên - Xã Thạch Hạ |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 15m đến <18m
|
1.860.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2082 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Xóm Thượng, Đông Đoài , Minh Yên - Xã Thạch Hạ |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12m đến <15m
|
1.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2083 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Xóm Thượng, Đông Đoài , Minh Yên - Xã Thạch Hạ |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 7m đến <12m
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2084 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Xóm Thượng, Đông Đoài , Minh Yên - Xã Thạch Hạ |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến < 7m
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2085 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Xóm Thượng, Đông Đoài , Minh Yên - Xã Thạch Hạ |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 12m
|
1.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2086 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Xóm Thượng, Đông Đoài , Minh Yên - Xã Thạch Hạ |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 7m < 12m
|
1.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2087 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Xóm Thượng, Đông Đoài , Minh Yên - Xã Thạch Hạ |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 3m đến < 7m
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2088 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Xóm Thượng, Đông Đoài , Minh Yên - Xã Thạch Hạ |
Có đường < 3m hoặc chưa có đường
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2089 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Hà Huy Tập |
Đoạn I: Từ Phan Đình Phùng - Đến Phan Đình Giót
|
23.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2090 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Hà Huy Tập |
Đoạn II: Từ Phan Đình Giót - Đến Nguyễn Biểu
|
16.140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2091 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Hà Huy Tập |
Đoạn III: Từ Nguyễn Biểu - Đến Cầu Phủ
|
13.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2092 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Hà Huy Tập |
Đoạn IV: Từ Cầu Phủ - Đến đường Đặng Văn Bá
|
10.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2093 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Hà Huy Tập |
Đoạn V: Từ đường Đặng Văn Bá - Đến Cầu Cao
|
7.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2094 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Trần Phú |
Đoạn I: Từ đường Phan Đình Phùng - Đến đường Nguyễn Du
|
24.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2095 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Trần Phú |
Đoạn II: Từ đường Nguyễn Du - Đến kênh N1-9
|
18.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2096 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Trần Phú |
Đoạn III: Từ kênh N1-9 - Đến đường Hà Hoàng
|
15.780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2097 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Trần Phú |
Đoạn IV: Từ đường Hà Hoàng - Đến Cầu Cày (hết ranh giới TP)
|
13.980.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2098 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Phan Đình Phùng |
Đoạn I: Từ Trần Phú - Đến đường Nguyễn Chí Thanh
|
27.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2099 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Phan Đình Phùng |
Đoạn II :Từ đường Nguyễn Chí Thanh - Đến đường Nguyễn Thiếp
|
18.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2100 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Phan Đình Phùng |
Đoạn III: Từ đường Nguyễn Thiếp - Đến đường Nguyễn Trung Thiên
|
15.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |