11:59 - 10/01/2025

Bảng giá đất tại Hà Tĩnh: Cơ hội vàng từ vùng đất chiến lược ven biển miền Trung

Theo Quyết định số 61/2019/QĐ-UBND ngày 19/12/2019, được sửa đổi bởi Quyết định số 23/2021/QĐ-UBND ngày 20/05/2021, bảng giá đất tại Hà Tĩnh thể hiện rõ sự bứt phá và tiềm năng đầu tư đầy triển vọng tại vùng đất nằm bên bờ biển miền Trung này.

Hà Tĩnh – Tâm điểm phát triển kinh tế và hạ tầng hiện đại

Hà Tĩnh nằm tại vị trí chiến lược trên hành lang kinh tế Đông – Tây, là cửa ngõ quan trọng kết nối Việt Nam với Lào và các nước ASEAN qua Cửa khẩu Quốc tế Cầu Treo. Với bờ biển dài và tài nguyên phong phú, tỉnh này không chỉ nổi bật về kinh tế biển mà còn là trung tâm năng lượng với khu kinh tế Vũng Áng – nơi tập trung các dự án công nghiệp trọng điểm như Formosa Hà Tĩnh và cảng nước sâu Sơn Dương.

Thành phố Hà Tĩnh, trung tâm hành chính và kinh tế của tỉnh, đang chuyển mình với hàng loạt dự án đô thị hiện đại. Các khu vực ven biển như Kỳ Anh, Lộc Hà đang thu hút sự quan tâm nhờ sự phát triển nhanh chóng của ngành du lịch biển và các dự án nghỉ dưỡng cao cấp.

Hạ tầng giao thông tại Hà Tĩnh liên tục được nâng cấp, với đường cao tốc Bắc – Nam, các tuyến đường ven biển và quốc lộ được mở rộng, tạo nên hệ thống giao thông đồng bộ, thúc đẩy sự phát triển toàn diện của tỉnh, và tạo đà cho thị trường bất động sản nơi đây phát triển mạnh mẽ.

Giá đất tại Hà Tĩnh: Sức hút từ sự phát triển toàn diện

Theo bảng giá đất hiện hành, giá đất tại Hà Tĩnh dao động từ 5.400 đồng/m² đến 45.000.000 đồng/m², với mức giá trung bình là 1.590.240 đồng/m².

Thành phố Hà Tĩnh là nơi có mức giá cao nhất, đặc biệt tại các tuyến đường trung tâm và gần các khu đô thị mới. Các huyện ven biển như Kỳ Anh, Lộc Hà cũng đang chứng kiến sự gia tăng giá đất nhờ tiềm năng du lịch và các dự án phát triển hạ tầng.

So với các tỉnh lân cận như Nghệ An hay Quảng Bình, giá đất tại Hà Tĩnh vẫn còn ở mức hợp lý, tạo điều kiện thuận lợi cho các nhà đầu tư muốn khai thác thị trường tiềm năng này. Những khu vực gần các khu công nghiệp hoặc dọc theo các tuyến giao thông trọng điểm là lựa chọn lý tưởng cho các nhà đầu tư ngắn hạn và dài hạn.

Tương lai của Hà Tĩnh trong thị trường bất động sản

Hà Tĩnh đang chứng minh khả năng bứt phá với sự kết hợp giữa lợi thế tự nhiên, hạ tầng hiện đại và chiến lược phát triển kinh tế bền vững. Các dự án lớn như khu kinh tế Vũng Áng, quần thể du lịch biển Thiên Cầm và các khu đô thị hiện đại tại Thành phố Hà Tĩnh không chỉ làm tăng giá trị bất động sản mà còn tạo nên một hệ sinh thái phát triển toàn diện, thu hút sự quan tâm của các nhà đầu tư trong và ngoài nước.

Không chỉ là cơ hội kinh tế, Hà Tĩnh còn là nơi mang đến môi trường sống và làm việc lý tưởng với sự kết nối dễ dàng đến các trung tâm kinh tế lớn của miền Trung.

Hà Tĩnh hôm nay là điểm sáng trên bản đồ đầu tư bất động sản, là nơi bạn không chỉ có thể tối ưu hóa lợi nhuận mà còn góp phần vào sự phát triển của một vùng đất đang trỗi dậy mạnh mẽ từ miền Trung Việt Nam.

Giá đất cao nhất tại Hà Tĩnh là: 45.000.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Hà Tĩnh là: 5.400 đ
Giá đất trung bình tại Hà Tĩnh là: 1.645.920 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 61/2019/QĐ-UBND ngày 19/12/2019 của UBND tỉnh Hà Tĩnh được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 23/2021/QĐ-UBND ngày 20/05/2021 của UBND tỉnh Hà Tĩnh
Chuyên viên pháp lý Lê Thị Kiều Trinh
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
1279

Mua bán nhà đất tại Hà Tĩnh

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Hà Tĩnh
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1901 Thành phố Hà Tĩnh Khối phố Văn Phúc - Phường Văn Yên Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 5m đến <7m 1.960.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1902 Thành phố Hà Tĩnh Khối phố Văn Phúc - Phường Văn Yên Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến <5m 1.890.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1903 Thành phố Hà Tĩnh Khối phố Văn Phúc - Phường Văn Yên Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 12m 2.940.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1904 Thành phố Hà Tĩnh Khối phố Văn Phúc - Phường Văn Yên Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 7m đến < 12m 2.450.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1905 Thành phố Hà Tĩnh Khối phố Văn Phúc - Phường Văn Yên Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 3m đến < 7m 2.030.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1906 Thành phố Hà Tĩnh Khối phố Văn Phúc - Phường Văn Yên Có đường < 3m hoặc chưa có đường 1.330.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1907 Thành phố Hà Tĩnh Vùng Quy hoạch Đồng Leo - Phường Văn Yên Các lô đất bám đường nhựa, đường Bê tông rộng 15,0m 5.250.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1908 Thành phố Hà Tĩnh Vùng Quy hoạch khu chăn nuôi - Phường Văn Yên Các lô đất bám đường nhựa, đường Bê tông rộng 13,5m 4.690.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1909 Thành phố Hà Tĩnh Khu vực tái định cư Vị trí 2 - Phường Hà Huy Tập Đường nhựa, đường bê tông có nền đường >=15m đến <18m 8.400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1910 Thành phố Hà Tĩnh Khu vực tái định cư Vị trí 2 - Phường Hà Huy Tập Đường nhựa, đường bê tông có nền đường >=12m đến <15m 6.650.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1911 Thành phố Hà Tĩnh Khu vực tái định cư đối diện trường Lê Văn Thiêm - Phường Hà Huy Tập Đường nhựa, đường bê tông có nền đường >=15m đến <18m 7.700.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1912 Thành phố Hà Tĩnh Khu vực tái định cư đối diện trường Lê Văn Thiêm - Phường Hà Huy Tập Đường nhựa, đường bê tông có nền đường >=12m đến <15m 6.300.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1913 Thành phố Hà Tĩnh Các khu vực còn lại - Phường Hà Huy Tập Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 18m 7.980.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1914 Thành phố Hà Tĩnh Các khu vực còn lại - Phường Hà Huy Tập Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 15m đến <18m 6.930.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1915 Thành phố Hà Tĩnh Các khu vực còn lại - Phường Hà Huy Tập Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12m đến <15m 6.370.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1916 Thành phố Hà Tĩnh Các khu vực còn lại - Phường Hà Huy Tập Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 7 đến <12m 4.270.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1917 Thành phố Hà Tĩnh Các khu vực còn lại - Phường Hà Huy Tập Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥3m đến <7m 2.730.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1918 Thành phố Hà Tĩnh Các khu vực còn lại - Phường Hà Huy Tập Đường nhựa, đường bê tông có nền đường <3m 1.540.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1919 Thành phố Hà Tĩnh Các khu vực còn lại - Phường Hà Huy Tập đường đất, đường cấp phối: có nền đường ≥ 03m đến <07m 1.400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1920 Thành phố Hà Tĩnh Các khu vực còn lại - Phường Hà Huy Tập đường đất, đường cấp phối: có nền đường <03m 980.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1921 Thành phố Hà Tĩnh Khu vực Nhà Ở Vin Com - Phường Hà Huy Tập Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 15m đến <18m 10.920.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1922 Thành phố Hà Tĩnh Khu vực Nhà Ở Vin Com - Phường Hà Huy Tập Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12m đến <15m 9.800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1923 Thành phố Hà Tĩnh Khu Tái Định Cư Vin Com 1 - Phường Hà Huy Tập Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 15m đến <18m 7.700.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1924 Thành phố Hà Tĩnh Khu Tái Định Cư Vin Com 1 - Phường Hà Huy Tập Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12m đến <15m 5.950.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1925 Thành phố Hà Tĩnh Hạ Tầng Khu Dân Cư TDP6 - Phường Hà Huy Tập Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 15m đến <18m 7.000.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1926 Thành phố Hà Tĩnh Hạ Tầng Khu Dân Cư TDP6 - Phường Hà Huy Tập Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12m đến <15m 5.600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1927 Thành phố Hà Tĩnh Hạ Tầng Khu Dân Cư TDP7 - Phường Hà Huy Tập Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 15m đến <18m 7.000.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1928 Thành phố Hà Tĩnh Hạ Tầng Khu Dân Cư TDP7 - Phường Hà Huy Tập Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12m đến <15m 5.950.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1929 Thành phố Hà Tĩnh Hạ Tầng Khu Dân Cư TDP4,7 - Phường Hà Huy Tập Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 15m đến <18m 6.300.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1930 Thành phố Hà Tĩnh Hạ Tầng Khu Dân Cư TDP4,7 - Phường Hà Huy Tập Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12m đến <15m 5.600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1931 Thành phố Hà Tĩnh Hạ Tầng Khu Dân Cư Bàu Rạ - Phường Hà Huy Tập Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 15m đến <18m 5.600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1932 Thành phố Hà Tĩnh Hạ Tầng Khu Dân Cư Bàu Rạ - Phường Hà Huy Tập Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12m đến <15m 5.250.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1933 Thành phố Hà Tĩnh Các xóm Bình Minh, Bình Lý, Bình Yên - Xã Thạch Bình Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 18m 5.390.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1934 Thành phố Hà Tĩnh Các xóm Bình Minh, Bình Lý, Bình Yên - Xã Thạch Bình Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥15m đến < 18m 3.990.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1935 Thành phố Hà Tĩnh Các xóm Bình Minh, Bình Lý, Bình Yên - Xã Thạch Bình Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12m đến < 15m 3.360.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1936 Thành phố Hà Tĩnh Các xóm Bình Minh, Bình Lý, Bình Yên - Xã Thạch Bình Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 7m đến < 12m 2.730.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1937 Thành phố Hà Tĩnh Các xóm Bình Minh, Bình Lý, Bình Yên - Xã Thạch Bình Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến < 7m 2.310.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1938 Thành phố Hà Tĩnh Các xóm Bình Minh, Bình Lý, Bình Yên - Xã Thạch Bình Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 12m 1.750.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1939 Thành phố Hà Tĩnh Các xóm Bình Minh, Bình Lý, Bình Yên - Xã Thạch Bình Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 7m đến <12 m 1.470.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1940 Thành phố Hà Tĩnh Các xóm Bình Minh, Bình Lý, Bình Yên - Xã Thạch Bình Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 3m đến < 7m 1.260.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1941 Thành phố Hà Tĩnh Các xóm Bình Minh, Bình Lý, Bình Yên - Xã Thạch Bình Có đường < 3m hoặc chưa có đường 980.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1942 Thành phố Hà Tĩnh Các xóm Đông Nam, Tây Bắc - Xã Thạch Bình Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 18m 3.220.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1943 Thành phố Hà Tĩnh Các xóm Đông Nam, Tây Bắc - Xã Thạch Bình Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥15m đến < 18m 2.240.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1944 Thành phố Hà Tĩnh Các xóm Đông Nam, Tây Bắc - Xã Thạch Bình Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12m đến < 15m 2.030.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1945 Thành phố Hà Tĩnh Các xóm Đông Nam, Tây Bắc - Xã Thạch Bình Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 7m đến < 12m 1.750.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1946 Thành phố Hà Tĩnh Các xóm Đông Nam, Tây Bắc - Xã Thạch Bình Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến < 7m 1.330.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1947 Thành phố Hà Tĩnh Các xóm Đông Nam, Tây Bắc - Xã Thạch Bình Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 12m 1.330.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1948 Thành phố Hà Tĩnh Các xóm Đông Nam, Tây Bắc - Xã Thạch Bình Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 7m đến <12 m 1.120.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1949 Thành phố Hà Tĩnh Các xóm Đông Nam, Tây Bắc - Xã Thạch Bình Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 3m đến < 7m 910.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1950 Thành phố Hà Tĩnh Các xóm Đông Nam, Tây Bắc - Xã Thạch Bình Có đường < 3m hoặc chưa có đường 840.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1951 Thành phố Hà Tĩnh Xóm Mới - Xã Thạch Bình Đê Hữu Phủ (Đường bê tông rộng 6,0m) 3.150.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1952 Thành phố Hà Tĩnh Xóm Mới - Xã Thạch Bình Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 7m 3.850.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1953 Thành phố Hà Tĩnh Xóm Mới - Xã Thạch Bình Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến < 7m 3.150.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1954 Thành phố Hà Tĩnh Xóm Mới - Xã Thạch Bình Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥7m 2.730.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1955 Thành phố Hà Tĩnh Xóm Mới - Xã Thạch Bình Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 3m đến < 7m 2.520.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1956 Thành phố Hà Tĩnh Xóm Mới - Xã Thạch Bình Có đường < 3m hoặc chưa có đường 1.400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1957 Thành phố Hà Tĩnh Các xóm Tân Trung, Tân Phú, Đông Tiến, Đoài Thịnh, Thanh Phú, Liên Phú, Hồng Hà, Nam Quang, Bắc Quang - Xã Thạch Trung Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 18m 6.930.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1958 Thành phố Hà Tĩnh Các xóm Tân Trung, Tân Phú, Đông Tiến, Đoài Thịnh, Thanh Phú, Liên Phú, Hồng Hà, Nam Quang, Bắc Quang - Xã Thạch Trung Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥15m đến < 18m 5.880.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1959 Thành phố Hà Tĩnh Các xóm Tân Trung, Tân Phú, Đông Tiến, Đoài Thịnh, Thanh Phú, Liên Phú, Hồng Hà, Nam Quang, Bắc Quang - Xã Thạch Trung Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12m đến < 15m 5.460.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1960 Thành phố Hà Tĩnh Các xóm Tân Trung, Tân Phú, Đông Tiến, Đoài Thịnh, Thanh Phú, Liên Phú, Hồng Hà, Nam Quang, Bắc Quang - Xã Thạch Trung Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 7m đến < 12m 3.990.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1961 Thành phố Hà Tĩnh Các xóm Tân Trung, Tân Phú, Đông Tiến, Đoài Thịnh, Thanh Phú, Liên Phú, Hồng Hà, Nam Quang, Bắc Quang - Xã Thạch Trung Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến < 7m 2.520.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1962 Thành phố Hà Tĩnh Các xóm Tân Trung, Tân Phú, Đông Tiến, Đoài Thịnh, Thanh Phú, Liên Phú, Hồng Hà, Nam Quang, Bắc Quang - Xã Thạch Trung Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 12m 2.450.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1963 Thành phố Hà Tĩnh Các xóm Tân Trung, Tân Phú, Đông Tiến, Đoài Thịnh, Thanh Phú, Liên Phú, Hồng Hà, Nam Quang, Bắc Quang - Xã Thạch Trung Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 7m đến <12 m 2.240.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1964 Thành phố Hà Tĩnh Các xóm Tân Trung, Tân Phú, Đông Tiến, Đoài Thịnh, Thanh Phú, Liên Phú, Hồng Hà, Nam Quang, Bắc Quang - Xã Thạch Trung Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 3m đến < 7m 2.170.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1965 Thành phố Hà Tĩnh Các xóm Tân Trung, Tân Phú, Đông Tiến, Đoài Thịnh, Thanh Phú, Liên Phú, Hồng Hà, Nam Quang, Bắc Quang - Xã Thạch Trung Có đường < 3m hoặc chưa có đường 1.400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1966 Thành phố Hà Tĩnh Các xóm Nam Phú, Bắc Phú, Trung Phú, Đức Phú - Xã Thạch Trung Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 18m 4.410.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1967 Thành phố Hà Tĩnh Các xóm Nam Phú, Bắc Phú, Trung Phú, Đức Phú - Xã Thạch Trung Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥15m đến < 18m 4.130.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1968 Thành phố Hà Tĩnh Các xóm Nam Phú, Bắc Phú, Trung Phú, Đức Phú - Xã Thạch Trung Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12m đến < 15m 3.850.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1969 Thành phố Hà Tĩnh Các xóm Nam Phú, Bắc Phú, Trung Phú, Đức Phú - Xã Thạch Trung Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 7m đến < 12m 3.570.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1970 Thành phố Hà Tĩnh Các xóm Nam Phú, Bắc Phú, Trung Phú, Đức Phú - Xã Thạch Trung Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến < 7m 1.820.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1971 Thành phố Hà Tĩnh Các xóm Nam Phú, Bắc Phú, Trung Phú, Đức Phú - Xã Thạch Trung Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 12m 2.450.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1972 Thành phố Hà Tĩnh Các xóm Nam Phú, Bắc Phú, Trung Phú, Đức Phú - Xã Thạch Trung Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 7m đến <12 m 2.240.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1973 Thành phố Hà Tĩnh Các xóm Nam Phú, Bắc Phú, Trung Phú, Đức Phú - Xã Thạch Trung Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 3m đến < 7m 1.960.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1974 Thành phố Hà Tĩnh Các xóm Nam Phú, Bắc Phú, Trung Phú, Đức Phú - Xã Thạch Trung Có đường < 3m hoặc chưa có đường 1.260.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1975 Thành phố Hà Tĩnh Khu dân cư Đội Thao - Xã Thạch Trung Các lô đất bám đường nhựa rộng 18m 5.740.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1976 Thành phố Hà Tĩnh Khu dân cư Đội Thao - Xã Thạch Trung Các lô đất bám đường nhựa rộng 15m 5.040.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1977 Thành phố Hà Tĩnh Đường quy hoạch 18m thôn Tân Trung - Xã Thạch Trung Đoạn từ đường Hà Hoàng - Đến Trường cao đẳng nghề 6.650.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1978 Thành phố Hà Tĩnh Các khu quy hoạch dân cư Đông Tiến, Cọc Lim,Vườn Kiều, Đội Cao, Ao Sau, Đội Giỏ, Đồng Xay 1,2,3, Đồng Vườn 1,2, Tân Phú,Đập Rậm, Đội Giới, Nam Quang, Nhà Thánh, Đồng Rào, Đội Ngốc - Xã Thạch Trung Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 18m 6.300.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1979 Thành phố Hà Tĩnh Các khu quy hoạch dân cư Đông Tiến, Cọc Lim,Vườn Kiều, Đội Cao, Ao Sau, Đội Giỏ, Đồng Xay 1,2,3, Đồng Vườn 1,2, Tân Phú,Đập Rậm, Đội Giới, Nam Quang, Nhà Thánh, Đồng Rào, Đội Ngốc - Xã Thạch Trung Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥15m đến < 18m 5.950.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1980 Thành phố Hà Tĩnh Các khu quy hoạch dân cư Đông Tiến, Cọc Lim,Vườn Kiều, Đội Cao, Ao Sau, Đội Giỏ, Đồng Xay 1,2,3, Đồng Vườn 1,2, Tân Phú,Đập Rậm, Đội Giới, Nam Quang, Nhà Thánh, Đồng Rào, Đội Ngốc - Xã Thạch Trung Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12m đến < 15m 5.600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1981 Thành phố Hà Tĩnh Các khu quy hoạch dân cư Đông Tiến, Cọc Lim,Vườn Kiều, Đội Cao, Ao Sau, Đội Giỏ, Đồng Xay 1,2,3, Đồng Vườn 1,2, Tân Phú,Đập Rậm, Đội Giới, Nam Quang, Nhà Thánh, Đồng Rào, Đội Ngốc - Xã Thạch Trung Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 7m đến < 12m 4.550.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1982 Thành phố Hà Tĩnh Các khu quy hoạch dân cư Đông Tiến, Cọc Lim,Vườn Kiều, Đội Cao, Ao Sau, Đội Giỏ, Đồng Xay 1,2,3, Đồng Vườn 1,2, Tân Phú,Đập Rậm, Đội Giới, Nam Quang, Nhà Thánh, Đồng Rào, Đội Ngốc - Xã Thạch Trung Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến < 7m 3.500.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1983 Thành phố Hà Tĩnh Xóm Thanh Tiến, xóm Trung Tiến - Xã Đồng Môn Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 18m 2.940.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1984 Thành phố Hà Tĩnh Xóm Thanh Tiến, xóm Trung Tiến - Xã Đồng Môn Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥15m đến < 18m 2.730.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1985 Thành phố Hà Tĩnh Xóm Thanh Tiến, xóm Trung Tiến - Xã Đồng Môn Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12m đến < 15m 2.660.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1986 Thành phố Hà Tĩnh Xóm Thanh Tiến, xóm Trung Tiến - Xã Đồng Môn Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 7m đến < 12m 2.520.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1987 Thành phố Hà Tĩnh Xóm Thanh Tiến, xóm Trung Tiến - Xã Đồng Môn Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến < 7m 1.960.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1988 Thành phố Hà Tĩnh Xóm Thanh Tiến, xóm Trung Tiến - Xã Đồng Môn Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 12m 1.960.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1989 Thành phố Hà Tĩnh Xóm Thanh Tiến, xóm Trung Tiến - Xã Đồng Môn Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 7m đến <12 m 1.890.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1990 Thành phố Hà Tĩnh Xóm Thanh Tiến, xóm Trung Tiến - Xã Đồng Môn Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 3m đến < 7m 1.820.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1991 Thành phố Hà Tĩnh Xóm Thanh Tiến, xóm Trung Tiến - Xã Đồng Môn Có đường < 3m hoặc chưa có đường 1.190.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1992 Thành phố Hà Tĩnh Xóm Quyết Tiến, xóm Tiền Tiến - Xã Đồng Môn Xóm Quyết Tiến, xóm Tiền Tiến 2.240.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1993 Thành phố Hà Tĩnh Xóm Quyết Tiến, xóm Tiền Tiến - Xã Đồng Môn Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 18m 2.030.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1994 Thành phố Hà Tĩnh Xóm Quyết Tiến, xóm Tiền Tiến - Xã Đồng Môn Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥15m đến < 18m 1.890.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1995 Thành phố Hà Tĩnh Xóm Quyết Tiến, xóm Tiền Tiến - Xã Đồng Môn Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12m đến < 15m 1.820.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1996 Thành phố Hà Tĩnh Xóm Quyết Tiến, xóm Tiền Tiến - Xã Đồng Môn Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 7m đến < 12m 1.750.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1997 Thành phố Hà Tĩnh Xóm Quyết Tiến, xóm Tiền Tiến - Xã Đồng Môn Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến < 7m 1.820.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1998 Thành phố Hà Tĩnh Xóm Quyết Tiến, xóm Tiền Tiến - Xã Đồng Môn Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 12m 1.750.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1999 Thành phố Hà Tĩnh Xóm Quyết Tiến, xóm Tiền Tiến - Xã Đồng Môn Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 7m đến <12 m 1.680.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
2000 Thành phố Hà Tĩnh Xóm Quyết Tiến, xóm Tiền Tiến - Xã Đồng Môn Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 3m đến < 7m 1.190.000 - - - - Đất TM-DV đô thị