1501 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Nguyễn Xí |
Đoạn III: Tiếp đó - Đến giáp xã Thạch Tân (huyện Thạch Hà)
|
8.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1502 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Nguyễn Biểu |
|
14.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1503 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Hải Thượng Lãn Ông |
Đoạn I: Từ đường Trần Phú - Đến đường Xuân Diệu
|
29.540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1504 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Hải Thượng Lãn Ông |
Đoạn II: Từ đường Xuân Diệu - Đến đường Nguyễn Công Trứ
|
22.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1505 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Hải Thượng Lãn Ông |
Đoạn III: Từ đường Nguyễn Công Trứ - Đến đường Nguyễn Trung Thiên
|
18.130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1506 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Hải Thượng Lãn Ông |
Đoạn IV: Từ đường Nguyễn Trung Thiên - Đến đường Mai Thúc Loan
|
16.170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1507 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Nguyễn Thị Minh Khai |
Từ đường Trần Phú - Đến đường Vũ Quang
|
16.380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1508 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Nguyễn Du |
Đoạn I: Từ đường Trần Phú - Đến đường Nguyễn Công Trứ
|
18.410.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1509 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Nguyễn Du |
Đoạn II: Từ đường Nguyễn Công Trứ - Đến đường Nguyễn Trung Thiên
|
14.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1510 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Nguyễn Du |
Đoạn III: Từ đường Nguyễn Trung Thiên - Đến đường Mai Thúc Loan
|
10.780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1511 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Nguyễn Du |
Đoạn IV: Tiếp đó - Đến đê Đồng Môn
|
7.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1512 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Vũ Quang |
Đoạn I: Đường Trần Phú - Đến đường Nguyễn Thị Minh Khai
|
15.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1513 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Vũ Quang |
Đoạn II: Từ đường Minh Khai - Đến kênh N1-9
|
14.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1514 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Vũ Quang |
Đoạn III: Từ kênh N1-9 - Đến Cầu Đông
|
11.270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1515 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Vũ Quang |
Đoạn IV: Từ Cầu Đông - Đến hết phường Thạch Linh
|
10.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1516 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Nguyễn Thiếp (tất cả các vị trí) |
Đường Nguyễn Thiếp (tất cả các vị trí)
|
11.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1517 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Xuân Diệu |
Đoạn I: Từ Phan Đình Phùng - Đến đường Nguyễn Du
|
20.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1518 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Xuân Diệu |
Đoạn II: Từ đường Nguyễn Du - Đến đường Lê Bình
|
18.830.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1519 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Xuân Diệu |
Đoạn III: Tiếp đó - Đến đường Ngô Quyền
|
12.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1520 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Lý Tự Trọng |
Đoạn I: Từ đường Trần Phú - Đến đường Xuân Diệu
|
21.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1521 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Lý Tự Trọng |
Đoạn II: Từ đường Xuân Diệu - Đến đường Nguyễn Công Trứ
|
15.820.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1522 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Nguyễn Tất Thành (tất cả các vị trí) |
Đường Nguyễn Tất Thành (tất cả các vị trí)
|
15.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1523 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Nguyễn Huy Tự |
Đoạn I: Từ đường Phan Đình Phùng - Đến đường Hải Thượng Lãn Ông
|
15.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1524 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Nguyễn Huy Tự |
Đoạn II: Từ đường Hải Thượng Lãn Ông - Đến đường Nguyễn Du
|
13.930.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1525 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Nguyễn Huy Tự |
Đoạn III: Từ đường Nguyễn Du - Đến Đại lộ Xô Viết Nghệ Tĩnh
|
15.960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1526 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Nguyễn Phan Chánh |
Đoạn I: Từ đường Nguyễn Trung Thiên - Đến cầu Xi Măng vào Bãi rác Văn Yên
|
8.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1527 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Nguyễn Phan Chánh |
Đoạn II: Từ cầu Xi Măng vào Bãi rác Văn Yên - Đến Cống BaRa
|
7.070.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1528 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Nguyễn Phan Chánh |
Đoạn III: Từ Cống BaRa - Đến Cầu Đò Hà
|
5.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1529 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Mai Thúc Loan |
Đoạn I: Từ đường Nguyễn Trung Thiên - Đến đường Hải Thượng Lãn Ông
|
7.910.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1530 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Mai Thúc Loan |
Đoạn II: Tiếp đó - Đến đường Nguyễn Du
|
5.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1531 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Mai Thúc Loan |
Đoạn III: Tiếp đó - Đến đất ông Nguyễn Xuân Lâm (thuộc thửa đất số 797+798, tờ bản đồ số 5, xã Thạch Đồng)
|
4.550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1532 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Mai Thúc Loan |
Đoạn IV: Tiếp đó - Đến cầu Thạch Đồng
|
3.850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1533 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường 26/3 |
Đoạn I: Từ Nguyễn Biểu - Đến đường Lê Khôi
|
14.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1534 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường 26/3 |
Đoạn II: Từ đường Lê Khôi - Đến đường Hoàng Xuân Hãn
|
12.740.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1535 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường 26/3 |
Đoạn III: Từ đường Hoàng Xuân Hãn - Đến đường Hà Huy Tập
|
13.720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1536 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Cao Thắng |
|
10.780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1537 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Nguyễn Hoành Từ (đường mới) |
Đoạn I: Từ đường Hà Huy Tập - Đến ngã ba chỉnh tuyến (hết đất ông Nguyễn Thế Hùng)
|
7.770.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1538 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Nguyễn Hoành Từ (đường mới) |
Đoạn II: Tiếp đó - Đến đường Đồng Văn (đoạn thuộc phường Đại Nài)
|
5.950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1539 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Nguyễn Hoành Từ (đường mới) |
Đoạn III: Tiếp đó - Đến cầu Nủi (đoạn thuộc phường Đại Nài)
|
5.460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1540 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Nguyễn Hoành Từ (đoạn cũ) |
Đoạn I: Từ ngã ba chỉnh tuyến (tiếp giáp đất ông Nguyễn Thế Hùng) - Đến đường Đồng Văn (đoạn thuộc phường Đại Nài)
|
3.710.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1541 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Nguyễn Hoành Từ (đoạn cũ) |
Đoạn II: Tiếp đó - Đến cầu Nủi (đoạn thuộc phường Đại Nài)
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1542 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Quang Trung |
Đoạn I: Từ Đại lộ Xô Viết - Đến đường Đồng Môn
|
13.510.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1543 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Quang Trung |
Đoạn II: Từ đường Đồng Môn - Đến đường vào xóm Minh Tân, Liên Nhật
|
10.780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1544 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Quang Trung |
Đoạn III: Từ đường vào xóm Minh Tân, xóm Liên Nhật - Đến Cầu Hộ Độ
|
8.190.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1545 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Tân Bình |
|
8.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1546 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Võ Liêm Sơn |
Đoạn I: Từ đường Phan Đình Phùng - Đến đường Phan Đình Giót
|
13.720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1547 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Võ Liêm Sơn |
Đoạn II: Từ đường Phan Đình Giót - Đến hết đất bà Trịnh Thị Đường (cạnh trường THCS Nam Hà)
|
10.290.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1548 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Hoàng Xuân Hãn |
Đường Hoàng Xuân Hãn
|
9.310.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1549 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Nguyễn Hữu Thái (Tất cả các vị trí) |
Đường Nguyễn Hữu Thái (Tất cả các vị trí)
|
9.310.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1550 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Nguyễn Trung Thiên |
Đoạn I: Từ đường Đặng Dung - Đến đường Hải Thượng Lãn Ông
|
12.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1551 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Nguyễn Trung Thiên |
Đoạn II: Từ đường Hải Thượng Lãn Ông - Đến đường Trung Tiết
|
12.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1552 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Nguyễn Trung Thiên |
Đoạn III: Từ đường Trung Tiết - Đến đường Nguyễn Du
|
10.780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1553 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Nguyễn Trung Thiên |
Đoạn IV: Từ đường Nguyễn Du - Đến đường Quang Trung
|
9.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1554 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đại lộ Xô Viết Nghệ Tĩnh (đường 70m khu đô thị bắc) |
Đại lộ Xô Viết Nghệ Tĩnh (đường 70m khu đô thị bắc)
|
24.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1555 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Đồng Quế (Tất cả các vị trí) |
|
8.540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1556 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Hà Tôn Mục |
Đoạn I: Từ ngã tư Nguyễn Biểu, 26/3, Nguyễn Chí Thanh - Đến đường Ngô Đức Kế
|
23.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1557 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Hà Tôn Mục |
Đoạn II: Từ đường Ngô Đức Kế - Đến đường Phan Đình Giót
|
20.790.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1558 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Hà Tôn Mục |
Đoạn III: Đoạn từ đường Phan Đình Giót - Đến hết đất hội quán tổ 6 phường Nam Hà
|
12.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1559 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Lê Duy Điếm |
Đoạn I: Từ đường 26/3 - Đến hết đất Hội quán khối phố 6
|
4.480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1560 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Lê Duy Điếm |
Đoạn II: Từ Hội quán Khối phố 6 - Đến giáp Đồng Nài
|
3.850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1561 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Lê Khôi |
Đoạn I: Từ đường 26/3 - Đến trường tiểu học
|
7.840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1562 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Lê Khôi |
Đoạn II: Từ hết trường tiểu học - Đến kênh N1-911
|
6.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1563 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Lê Khôi |
Đoạn III: Từ kênh N1911 - Đến kênh trạm bơm
|
5.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1564 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Lê Khôi |
Đoạn IV: Từ kênh trạm bơm - Đến hết phường
|
4.830.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1565 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Lê Hồng Phong |
|
9.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1566 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Đặng Văn Bá |
Đoạn I: Từ đường Hà Huy Tập - Đến hết đất UBND xã Thạch Bình
|
5.180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1567 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Đặng Văn Bá |
Đoạn II: Tiếp đó - Đến hết đất xã Thạch Bình
|
3.570.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1568 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Lê Duẩn |
Đoạn I: từ đường Vũ Quang - Đến đường Hàm Nghi
|
24.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1569 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Lê Duẩn |
Đoạn II: tiếp đó - Đến hết khu nhà ở Vincom
|
21.140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1570 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Lê Duẩn |
Đoạn III: tiếp đó - Đến đường Nguyễn Xí
|
17.850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1571 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Lê Duẩn |
Đoạn IV: tiếp đó - Đến Nguyễn Hoành Từ
|
12.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1572 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Quang Lĩnh |
Đoạn I: Từ đường Quang Trung - Đến đường Ngô Quyền
|
8.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1573 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Quang Lĩnh |
Đoạn II: Tiếp đó - Đến nhà thờ Văn Hạnh
|
2.940.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1574 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Hà Hoàng |
Đoạn I: Đoạn từ đường Trần Phú - Đến ngã tư Đoài Thịnh (đường về Nguyễn Du, qua trường Năng Khiếu)
|
11.270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1575 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Hà Hoàng |
Đoạn II: Đoạn từ ngã tư xóm Đoài Thịnh - Đến UBND xã Thạch Trung
|
9.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1576 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Hà Hoàng |
Đoạn III: Tiếp đó - Đến đường Ngô Quyền
|
8.540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1577 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Nguyễn Huy Lung |
Đoạn I: Từ đường Quang Trung - Đến đất trường Thành Sen
|
4.550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1578 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Nguyễn Huy Lung |
Đoạn II: Tiếp đó - Đến đường Xuân Diệu
|
7.980.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1579 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Nguyễn Huy Lung |
Đoạn III: Tiếp đó - Đến đường Ngô Quyền
|
8.820.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1580 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Đồng Môn |
Đoạn I: Từ đường Quang Trung - Đến đất UBND xã Thạch Môn
|
4.130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1581 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Đồng Môn |
Đoạn II: Tiếp đó - Đến hết đường Đồng Môn
|
3.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1582 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường La Sơn Phu Tử |
Đoạn I: Từ khách sạn SaLing - Đến ngã tư trường mầm non Bình Hà
|
9.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1583 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường La Sơn Phu Tử |
Đoạn II: Tiếp đó - Đến hết đường La Sơn Phu Tử
|
7.490.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1584 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Nam Ngạn |
Đoạn I: Từ đường 26/3 - Đến ngõ 8 đường Nam Ngạn
|
4.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1585 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Nam Ngạn |
Đoạn II: Từ ngõ 8 đường Nam Ngạn - Đến đường vào Bãi rác
|
5.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1586 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Mai Lão Bạng |
Đoạn I: Từ đường Trần Phú - Đến đất ông Nhì
|
7.350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1587 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Mai Lão Bạng |
Đoạn II: Tiếp đó - Đến đất Thạch Hạ
|
6.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1588 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Mai Lão Bạng |
Đoạn III: Tiếp đó - Đến đường Quang Trung
|
5.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1589 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Huy Cận |
Đoạn I: Từ ngõ 1 đường Nguyễn Du - Đến ngõ 337 Nguyễn Du
|
7.980.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1590 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Huy Cận |
Đoạn II: Tiếp - Đến hết đất ông Luật
|
6.860.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1591 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Lê Ninh |
Đoạn I: Từ đường Hải Thượng Lãn Ông - Đến đường Nguyễn Du
|
8.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1592 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Lê Ninh |
Đoạn II: Từ đường Nguyễn Du - Đến Đại Lộ Xô Viết Nghệ Tĩnh
|
10.850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1593 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Lê Ninh |
Đoạn III: Tiếp đó - Đến đường Hà Hoàng
|
13.230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1594 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Lê Ninh |
Đoạn IV: Tiếp đó hết đất phòng cảnh sát giao thông
|
10.780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1595 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Trung Tiết |
Đoạn I: Từ đường Nguyễn Huy Tự - Đến đường Nguyễn Công Trứ
|
7.840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1596 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Trung Tiết |
Đoạn II: Từ đường Nguyễn Công Trứ - Đến đất Khu Tiểu thủ Công nghiệp
|
6.790.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1597 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Trung Tiết |
Đoạn III: Từ khu công nghiệp - Đến hết đường Trung Tiết
|
5.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1598 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Lâm Phước Thọ |
|
5.460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1599 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Trần Thị Hường |
Đoạn I: Từ đường Nguyễn Huy Tự - Đến đường Xuân Diệu
|
5.950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1600 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Trần Thị Hường |
Đoạn II: Từ đường Xuân Diệu - Đến hết đường Trần Thị Hường
|
4.550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |