STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1401 | Thành phố Hà Tĩnh | Xóm Thắng Lợi - Xã Đồng Môn | Có đường < 3m hoặc chưa có đường | 1.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1402 | Thành phố Hà Tĩnh | Khu dân cư Đội Quang, xóm Hoà Bình - Xã Đồng Môn | Khu dân cư Đội Quang, xóm Hoà Bình | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1403 | Thành phố Hà Tĩnh | Các xóm Bình, xóm Hòa - Xã Thạch Hưng | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 18m | 4.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1404 | Thành phố Hà Tĩnh | Các xóm Bình, xóm Hòa - Xã Thạch Hưng | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 15m đến < 18m | 4.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1405 | Thành phố Hà Tĩnh | Các xóm Bình, xóm Hòa - Xã Thạch Hưng | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12m đến < 15m | 3.900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1406 | Thành phố Hà Tĩnh | Các xóm Bình, xóm Hòa - Xã Thạch Hưng | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 7m đến < 12m | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1407 | Thành phố Hà Tĩnh | Các xóm Bình, xóm Hòa - Xã Thạch Hưng | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến < 7m | 2.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1408 | Thành phố Hà Tĩnh | Các xóm Bình, xóm Hòa - Xã Thạch Hưng | Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 12m | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1409 | Thành phố Hà Tĩnh | Các xóm Bình, xóm Hòa - Xã Thạch Hưng | Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 7m đến <12 m | 1.900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1410 | Thành phố Hà Tĩnh | Các xóm Bình, xóm Hòa - Xã Thạch Hưng | Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 3m đến < 7m | 1.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1411 | Thành phố Hà Tĩnh | Các xóm Bình, xóm Hòa - Xã Thạch Hưng | Có đường < 3m hoặc chưa có đường | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1412 | Thành phố Hà Tĩnh | Các xóm Kinh Nam, Trung Hưng, Thúy Hội - Xã Thạch Hưng | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 18m | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1413 | Thành phố Hà Tĩnh | Các xóm Kinh Nam, Trung Hưng, Thúy Hội - Xã Thạch Hưng | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 15m đến < 18m | 3.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1414 | Thành phố Hà Tĩnh | Các xóm Kinh Nam, Trung Hưng, Thúy Hội - Xã Thạch Hưng | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12m đến < 15m | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1415 | Thành phố Hà Tĩnh | Các xóm Kinh Nam, Trung Hưng, Thúy Hội - Xã Thạch Hưng | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 7m đến < 12m | 2.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1416 | Thành phố Hà Tĩnh | Các xóm Kinh Nam, Trung Hưng, Thúy Hội - Xã Thạch Hưng | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến < 7m | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1417 | Thành phố Hà Tĩnh | Các xóm Kinh Nam, Trung Hưng, Thúy Hội - Xã Thạch Hưng | Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 12m | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1418 | Thành phố Hà Tĩnh | Các xóm Kinh Nam, Trung Hưng, Thúy Hội - Xã Thạch Hưng | Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 7m đến <12 m | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1419 | Thành phố Hà Tĩnh | Các xóm Kinh Nam, Trung Hưng, Thúy Hội - Xã Thạch Hưng | Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 3m đến < 7m | 1.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1420 | Thành phố Hà Tĩnh | Các xóm Kinh Nam, Trung Hưng, Thúy Hội - Xã Thạch Hưng | Có đường < 3m hoặc chưa có đường | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1421 | Thành phố Hà Tĩnh | Xóm Tiến Hưng - Xã Thạch Hưng | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 18m | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1422 | Thành phố Hà Tĩnh | Xóm Tiến Hưng - Xã Thạch Hưng | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 15m đến < 18m | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1423 | Thành phố Hà Tĩnh | Xóm Tiến Hưng - Xã Thạch Hưng | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12m đến < 15m | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1424 | Thành phố Hà Tĩnh | Xóm Tiến Hưng - Xã Thạch Hưng | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 7m đến < 12m | 2.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1425 | Thành phố Hà Tĩnh | Xóm Tiến Hưng - Xã Thạch Hưng | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến < 7m | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1426 | Thành phố Hà Tĩnh | Xóm Tiến Hưng - Xã Thạch Hưng | Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 12m | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1427 | Thành phố Hà Tĩnh | Xóm Tiến Hưng - Xã Thạch Hưng | Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 7m đến <12 m | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1428 | Thành phố Hà Tĩnh | Xóm Tiến Hưng - Xã Thạch Hưng | Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 3m đến < 7m | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1429 | Thành phố Hà Tĩnh | Xóm Tiến Hưng - Xã Thạch Hưng | Có đường < 3m hoặc chưa có đường | 1.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1430 | Thành phố Hà Tĩnh | Xã Thạch Hưng | Hạ tầng khu dân cư xen lẫn, xen kẹt (Khu N Quy hoạch trung tâm hành chính) | 5.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1431 | Thành phố Hà Tĩnh | Xã Thạch Hưng | Hạ tầng khu dân cư xen lẫn, xen kẹt Đồng Kênh, Cửa Miếu | 6.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1432 | Thành phố Hà Tĩnh | Xã Thạch Hưng | Hạ tầng khu dân cư xen lẫn, xen kẹt (Khu M Quy hoạch trung tâm hành chính) | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1433 | Thành phố Hà Tĩnh | Xã Thạch Hưng | Hạ tầng khu dân cư xen lẫn, xen kẹt thôn Thúy Hội | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1434 | Thành phố Hà Tĩnh | Khu dân cư đường Nguyễn Du kéo dài - Xã Thạch Hưng | Diện tích đất ở liền kề bám trục đường ≥ 18m | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1435 | Thành phố Hà Tĩnh | Khu dân cư đường Nguyễn Du kéo dài - Xã Thạch Hưng | Diện tích đất ở liền kề bám trục đường ≥ 13,5m | 6.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1436 | Thành phố Hà Tĩnh | Xóm Tân Học, Minh Tiến - Xã Thạch Hạ | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 18m | 7.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1437 | Thành phố Hà Tĩnh | Xóm Tân Học, Minh Tiến - Xã Thạch Hạ | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 15 m đến <18m | 6.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1438 | Thành phố Hà Tĩnh | Xóm Tân Học, Minh Tiến - Xã Thạch Hạ | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12 m đến <15m | 5.900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1439 | Thành phố Hà Tĩnh | Xóm Tân Học, Minh Tiến - Xã Thạch Hạ | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 7 m đến <12m | 5.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1440 | Thành phố Hà Tĩnh | Xóm Tân Học, Minh Tiến - Xã Thạch Hạ | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến < 7m | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1441 | Thành phố Hà Tĩnh | Xóm Tân Học, Minh Tiến - Xã Thạch Hạ | Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 12m | 4.900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1442 | Thành phố Hà Tĩnh | Xóm Tân Học, Minh Tiến - Xã Thạch Hạ | Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 7m đến < 12m | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1443 | Thành phố Hà Tĩnh | Xóm Tân Học, Minh Tiến - Xã Thạch Hạ | Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 3m đến < 7m | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1444 | Thành phố Hà Tĩnh | Xóm Tân Học, Minh Tiến - Xã Thạch Hạ | Có đường < 3m hoặc chưa có đường | 1.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1445 | Thành phố Hà Tĩnh | Xóm Liên Nhật, Minh Tân, Minh Lộc, Liên Thanh, Liên Hà, Xóm Hạ - Xã Thạch Hạ | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 18m | 6.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1446 | Thành phố Hà Tĩnh | Xóm Liên Nhật, Minh Tân, Minh Lộc, Liên Thanh, Liên Hà, Xóm Hạ - Xã Thạch Hạ | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 15 m đến <18m | 5.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1447 | Thành phố Hà Tĩnh | Xóm Liên Nhật, Minh Tân, Minh Lộc, Liên Thanh, Liên Hà, Xóm Hạ - Xã Thạch Hạ | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12 m đến <15m | 4.900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1448 | Thành phố Hà Tĩnh | Xóm Liên Nhật, Minh Tân, Minh Lộc, Liên Thanh, Liên Hà, Xóm Hạ - Xã Thạch Hạ | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 7 m đến <12m | 4.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1449 | Thành phố Hà Tĩnh | Xóm Liên Nhật, Minh Tân, Minh Lộc, Liên Thanh, Liên Hà, Xóm Hạ - Xã Thạch Hạ | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến < 7m | 3.900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1450 | Thành phố Hà Tĩnh | Xóm Liên Nhật, Minh Tân, Minh Lộc, Liên Thanh, Liên Hà, Xóm Hạ - Xã Thạch Hạ | Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 12m | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1451 | Thành phố Hà Tĩnh | Xóm Liên Nhật, Minh Tân, Minh Lộc, Liên Thanh, Liên Hà, Xóm Hạ - Xã Thạch Hạ | Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 7m đến < 12m | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1452 | Thành phố Hà Tĩnh | Xóm Liên Nhật, Minh Tân, Minh Lộc, Liên Thanh, Liên Hà, Xóm Hạ - Xã Thạch Hạ | Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 3m đến < 7m | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1453 | Thành phố Hà Tĩnh | Xóm Liên Nhật, Minh Tân, Minh Lộc, Liên Thanh, Liên Hà, Xóm Hạ - Xã Thạch Hạ | Có đường < 3m hoặc chưa có đường | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1454 | Thành phố Hà Tĩnh | Xóm Trung - Xã Thạch Hạ | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 18m | 3.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1455 | Thành phố Hà Tĩnh | Xóm Trung - Xã Thạch Hạ | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 15m đến <18m | 2.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1456 | Thành phố Hà Tĩnh | Xóm Trung - Xã Thạch Hạ | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12m đến <15m | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1457 | Thành phố Hà Tĩnh | Xóm Trung - Xã Thạch Hạ | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 7m đến <12m | 1.900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1458 | Thành phố Hà Tĩnh | Xóm Trung - Xã Thạch Hạ | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến < 7m | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1459 | Thành phố Hà Tĩnh | Xóm Trung - Xã Thạch Hạ | Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 12m | 1.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1460 | Thành phố Hà Tĩnh | Xóm Trung - Xã Thạch Hạ | Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 7m < 12m | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1461 | Thành phố Hà Tĩnh | Xóm Trung - Xã Thạch Hạ | Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 3m đến < 7m | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1462 | Thành phố Hà Tĩnh | Xóm Trung - Xã Thạch Hạ | Có đường < 3m hoặc chưa có đường | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1463 | Thành phố Hà Tĩnh | Xóm Thượng, Đông Đoài , Minh Yên - Xã Thạch Hạ | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 18m | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1464 | Thành phố Hà Tĩnh | Xóm Thượng, Đông Đoài , Minh Yên - Xã Thạch Hạ | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 15m đến <18m | 3.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1465 | Thành phố Hà Tĩnh | Xóm Thượng, Đông Đoài , Minh Yên - Xã Thạch Hạ | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12m đến <15m | 2.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1466 | Thành phố Hà Tĩnh | Xóm Thượng, Đông Đoài , Minh Yên - Xã Thạch Hạ | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 7m đến <12m | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1467 | Thành phố Hà Tĩnh | Xóm Thượng, Đông Đoài , Minh Yên - Xã Thạch Hạ | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến < 7m | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1468 | Thành phố Hà Tĩnh | Xóm Thượng, Đông Đoài , Minh Yên - Xã Thạch Hạ | Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 12m | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1469 | Thành phố Hà Tĩnh | Xóm Thượng, Đông Đoài , Minh Yên - Xã Thạch Hạ | Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 7m < 12m | 1.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1470 | Thành phố Hà Tĩnh | Xóm Thượng, Đông Đoài , Minh Yên - Xã Thạch Hạ | Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 3m đến < 7m | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1471 | Thành phố Hà Tĩnh | Xóm Thượng, Đông Đoài , Minh Yên - Xã Thạch Hạ | Có đường < 3m hoặc chưa có đường | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1472 | Thành phố Hà Tĩnh | Đường Hà Huy Tập | Đoạn I: Từ Phan Đình Phùng - Đến Phan Đình Giót | 26.880.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1473 | Thành phố Hà Tĩnh | Đường Hà Huy Tập | Đoạn II: Từ Phan Đình Giót - Đến Nguyễn Biểu | 18.830.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1474 | Thành phố Hà Tĩnh | Đường Hà Huy Tập | Đoạn III: Từ Nguyễn Biểu - Đến Cầu Phủ | 16.240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1475 | Thành phố Hà Tĩnh | Đường Hà Huy Tập | Đoạn IV: Từ Cầu Phủ - Đến đường Đặng Văn Bá | 12.320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1476 | Thành phố Hà Tĩnh | Đường Hà Huy Tập | Đoạn V: Từ đường Đặng Văn Bá - Đến Cầu Cao | 8.960.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1477 | Thành phố Hà Tĩnh | Đường Trần Phú | Đoạn I: Từ đường Phan Đình Phùng - Đến đường Nguyễn Du | 28.140.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1478 | Thành phố Hà Tĩnh | Đường Trần Phú | Đoạn II: Từ đường Nguyễn Du - Đến kênh N1-9 | 22.050.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1479 | Thành phố Hà Tĩnh | Đường Trần Phú | Đoạn III: Từ kênh N1-9 - Đến đường Hà Hoàng | 18.410.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1480 | Thành phố Hà Tĩnh | Đường Trần Phú | Đoạn IV: Từ đường Hà Hoàng - Đến Cầu Cày (hết ranh giới TP) | 16.310.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1481 | Thành phố Hà Tĩnh | Đường Phan Đình Phùng | Đoạn I: Từ Trần Phú - Đến đường Nguyễn Chí Thanh | 31.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1482 | Thành phố Hà Tĩnh | Đường Phan Đình Phùng | Đoạn II :Từ đường Nguyễn Chí Thanh - Đến đường Nguyễn Thiếp | 22.050.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1483 | Thành phố Hà Tĩnh | Đường Phan Đình Phùng | Đoạn III: Từ đường Nguyễn Thiếp - Đến đường Nguyễn Trung Thiên | 18.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1484 | Thành phố Hà Tĩnh | Đường Hàm Nghi | Đoạn I: Từ đường Trần Phú - Đến đường Lê Duẩn | 28.280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1485 | Thành phố Hà Tĩnh | Đường Hàm Nghi | Đoạn II: Từ đường Lê Duẫn - Đến kênh N1-9 | 24.710.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1486 | Thành phố Hà Tĩnh | Đường Hàm Nghi | Đoạn III: Từ kênh N1-9 - Đến hết phường Thạch Linh | 17.360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1487 | Thành phố Hà Tĩnh | Đường Nguyễn Chí Thanh | Đoạn I: Từ đường Nguyễn Tất Thành - Đến đường Phan Đình Phùng | 19.110.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1488 | Thành phố Hà Tĩnh | Đường Nguyễn Chí Thanh | Đoạn II: Từ đường Phan Đình Phùng - Đến đường 26/3 | 27.300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1489 | Thành phố Hà Tĩnh | Đường Nguyễn Công Trứ | Đoạn I: Từ đường Phan Đình Phùng - Đến đường Đặng Dung | 28.350.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1490 | Thành phố Hà Tĩnh | Đường Nguyễn Công Trứ | Đoạn II: Từ đường Phan Đình Phùng - Đến đường Hải Thượng Lãn Ông | 21.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1491 | Thành phố Hà Tĩnh | Đường Nguyễn Công Trứ | Đoạn III: Từ đường Hải Thượng Lãn Ông - Đến đường Nguyễn Du | 16.870.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1492 | Thành phố Hà Tĩnh | Đường Nguyễn Công Trứ | Đoạn IV: Từ đường Nguyễn Du - Đến Đại lộ Xô Viết Nghệ Tĩnh | 13.510.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1493 | Thành phố Hà Tĩnh | Đường Đặng Dung | Đoạn I: Từ đường Phan Đình Giót - Đến đường Nguyễn Công Trứ | 21.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1494 | Thành phố Hà Tĩnh | Đường Đặng Dung | Đoạn II: Từ đường Nguyễn Công Trứ - Đến đường Nguyễn Chí Thanh | 29.540.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1495 | Thành phố Hà Tĩnh | Đường Đặng Dung | Đoạn III: Từ đường Nguyễn Chí Thanh - Đến hết đất ngân hàng NN TPhố | 21.350.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1496 | Thành phố Hà Tĩnh | Đường Đặng Dung | Đoạn IV: Tiếp đó - Đến đường Tân Bình | 18.130.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1497 | Thành phố Hà Tĩnh | Đường Đặng Dung | Đoạn V: Từ đường Tân Bình - Đến Nguyễn Trung Thiên | 13.230.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1498 | Thành phố Hà Tĩnh | Đường Phan Đình Giót | Từ đường Phan Đình Phùng - Đến đường Hà Huy Tập | 16.940.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1499 | Thành phố Hà Tĩnh | Đường Nguyễn Xí | Đoạn I: Từ đường Hà Huy Tập - Đến giáp đất UBND phường Hà Huy Tập | 10.920.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1500 | Thành phố Hà Tĩnh | Đường Nguyễn Xí | Đoạn II: Tiếp đó - Đến Đến ngõ 144 (hết đất ông Chương) | 10.290.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
Bảng Giá Đất Thành Phố Hà Tĩnh: Khu Dân Cư Đội Quang, Xóm Hòa Bình - Xã Đồng Môn
Bảng giá đất của thành phố Hà Tĩnh cho khu dân cư Đội Quang, xóm Hòa Bình - Xã Đồng Môn đã được quy định theo Quyết định số 61/2019/QĐ-UBND ngày 19/12/2019 của UBND tỉnh Hà Tĩnh. Đây là thông tin quan trọng cho việc định giá và giao dịch đất đai tại khu vực này.
Vị trí 1: 4.500.000 VNĐ/m²
Mức giá 4.500.000 VNĐ/m² áp dụng cho các lô đất tại khu dân cư Đội Quang, xóm Hòa Bình - Xã Đồng Môn. Giá này được áp dụng cho những lô đất nằm trong khu vực đã được quy hoạch đô thị. Mức giá này phản ánh tình trạng hạ tầng và mức độ phát triển của khu vực, đồng thời hỗ trợ các nhà đầu tư và người dân trong việc đưa ra quyết định mua bán hoặc đầu tư vào đất đai tại khu vực này.
Việc nắm bắt mức giá 4.500.000 VNĐ/m² cho các lô đất ở khu dân cư Đội Quang, xóm Hòa Bình - Xã Đồng Môn là thông tin thiết yếu cho các nhà đầu tư và người dân khi có kế hoạch giao dịch đất đai. Mức giá này giúp xác định giá trị đất và hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định chính xác.
Bảng Giá Đất Xã Thạch Hưng, Thành phố Hà Tĩnh: Các Xóm Bình và Xóm Hòa
Bảng giá đất tại xã Thạch Hưng, thành phố Hà Tĩnh, cho các xóm Bình và xóm Hòa đã được cập nhật theo Quyết định số 61/2019/QĐ-UBND ngày 19/12/2019 của UBND tỉnh Hà Tĩnh. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho các lô đất nằm trên các trục đường từ đường nhựa và đường bê tông có nền đường rộng ≥ 18m, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định giao dịch bất động sản.
Vị trí 1: 4.400.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường từ đường nhựa và đường bê tông có nền đường rộng ≥ 18m tại các xóm Bình và xóm Hòa có mức giá là 4.400.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cho các lô đất nằm ở khu vực có giá trị cao nhất trong các xóm này. Mức giá này phản ánh sự thuận lợi về vị trí, với nền đường rộng và cơ sở hạ tầng phát triển. Khu vực này có điều kiện giao thông tốt và gần các tiện ích công cộng, làm cho giá trị đất tại đây cao hơn so với nhiều khu vực khác.
Việc nắm rõ bảng giá đất theo văn bản số 61/2019/QĐ-UBND giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn chính xác về giá trị đất tại xã Thạch Hưng. Điều này hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai một cách chính xác và hiệu quả.
Bảng Giá Đất Xã Thạch Hưng, Thành phố Hà Tĩnh: Các Xóm Kinh Nam, Trung Hưng, Thúy Hội
Bảng giá đất tại xã Thạch Hưng, thành phố Hà Tĩnh, cho các xóm Kinh Nam, Trung Hưng, và Thúy Hội đã được cập nhật theo Quyết định số 61/2019/QĐ-UBND ngày 19/12/2019 của UBND tỉnh Hà Tĩnh. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho các lô đất nằm trên các trục đường từ đường nhựa và đường bê tông có nền đường rộng ≥ 18m, giúp người dân và nhà đầu tư định giá và đưa ra quyết định giao dịch bất động sản chính xác.
Vị trí 1: 3.600.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường từ đường nhựa và đường bê tông có nền đường rộng ≥ 18m tại các xóm Kinh Nam, Trung Hưng, và Thúy Hội có mức giá 3.600.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cho các lô đất nằm ở khu vực có giá trị cao nhất trong các xóm này. Mức giá này phản ánh sự thuận lợi về vị trí, với nền đường rộng và cơ sở hạ tầng tương đối phát triển. Khu vực này có điều kiện giao thông tốt, mặc dù giá trị đất thấp hơn so với các khu vực khác nhưng vẫn đảm bảo tiềm năng phát triển và đáp ứng nhu cầu của các nhà đầu tư hoặc người mua muốn tìm kiếm mức giá hợp lý.
Việc nắm rõ bảng giá đất theo văn bản số 61/2019/QĐ-UBND giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn chính xác về giá trị đất tại xã Thạch Hưng. Điều này hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai một cách chính xác và hiệu quả.
Bảng Giá Đất Thành Phố Hà Tĩnh: Xóm Tiến Hưng - Xã Thạch Hưng
Bảng giá đất tại thành phố Hà Tĩnh cho Xóm Tiến Hưng, Xã Thạch Hưng, đã được cập nhật theo Quyết định số 61/2019/QĐ-UBND ngày 19/12/2019 của UBND tỉnh Hà Tĩnh. Bảng giá này cụ thể hóa mức giá cho loại đất ở đô thị, trong đoạn đường nhựa hoặc bê tông có nền đường ≥ 18m. Dưới đây là thông tin chi tiết về giá trị đất tại khu vực này.
Vị trí 1: 2.800.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 tại Xóm Tiến Hưng, Xã Thạch Hưng, có mức giá 2.800.000 VNĐ/m². Khu vực này nằm trên đoạn đường nhựa hoặc bê tông rộng ≥ 18m, cho thấy giá trị đất ở mức tương đối thấp hơn so với các khu vực khác có cùng loại hình cơ sở hạ tầng. Mức giá này phản ánh đặc điểm của khu vực với cơ sở hạ tầng phát triển tốt nhưng không có các yếu tố làm tăng giá trị đất như các khu vực phát triển hơn.
Bảng giá đất theo văn bản số 61/2019/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại Xóm Tiến Hưng, Xã Thạch Hưng. Việc nắm bắt mức giá này sẽ hỗ trợ các cá nhân và tổ chức trong việc ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời cho thấy ảnh hưởng của cơ sở hạ tầng đối với giá trị bất động sản.
Bảng Giá Đất Xã Thạch Hưng, Thành phố Hà Tĩnh: Đoạn Khu Dân Cư Xen Lẫn
Bảng giá đất tại xã Thạch Hưng, thành phố Hà Tĩnh, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 61/2019/QĐ-UBND ngày 19/12/2019 của UBND tỉnh Hà Tĩnh. Bảng giá này cung cấp mức giá cho đoạn đường từ hạ tầng khu dân cư xen lẫn, nằm trong khu quy hoạch trung tâm hành chính, giúp người dân và nhà đầu tư dễ dàng nắm bắt thông tin để đưa ra quyết định hợp lý trong việc mua bán đất đai.
Vị trí 1: 5.300.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường từ hạ tầng khu dân cư xen lẫn có mức giá là 5.300.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao trong đoạn này, phản ánh sự thuận lợi về vị trí và tiềm năng phát triển. Khu vực này nằm trong khu quy hoạch trung tâm hành chính, nơi có cơ sở hạ tầng phát triển và tiện ích công cộng đầy đủ, làm cho giá trị đất tại đây cao hơn so với các khu vực khác.
Việc nắm rõ bảng giá đất theo văn bản số 61/2019/QĐ-UBND giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn chính xác về giá trị đất tại xã Thạch Hưng, từ đó hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai một cách hiệu quả và chính xác.