| 1401 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Xóm Thắng Lợi - Xã Đồng Môn |
Có đường < 3m hoặc chưa có đường
|
1.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1402 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khu dân cư Đội Quang, xóm Hoà Bình - Xã Đồng Môn |
Khu dân cư Đội Quang, xóm Hoà Bình
|
4.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1403 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Các xóm Bình, xóm Hòa - Xã Thạch Hưng |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 18m
|
4.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1404 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Các xóm Bình, xóm Hòa - Xã Thạch Hưng |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 15m đến < 18m
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1405 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Các xóm Bình, xóm Hòa - Xã Thạch Hưng |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12m đến < 15m
|
3.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1406 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Các xóm Bình, xóm Hòa - Xã Thạch Hưng |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 7m đến < 12m
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1407 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Các xóm Bình, xóm Hòa - Xã Thạch Hưng |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến < 7m
|
2.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1408 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Các xóm Bình, xóm Hòa - Xã Thạch Hưng |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 12m
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1409 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Các xóm Bình, xóm Hòa - Xã Thạch Hưng |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 7m đến <12 m
|
1.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1410 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Các xóm Bình, xóm Hòa - Xã Thạch Hưng |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 3m đến < 7m
|
1.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1411 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Các xóm Bình, xóm Hòa - Xã Thạch Hưng |
Có đường < 3m hoặc chưa có đường
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1412 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Các xóm Kinh Nam, Trung Hưng, Thúy Hội - Xã Thạch Hưng |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 18m
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1413 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Các xóm Kinh Nam, Trung Hưng, Thúy Hội - Xã Thạch Hưng |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 15m đến < 18m
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1414 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Các xóm Kinh Nam, Trung Hưng, Thúy Hội - Xã Thạch Hưng |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12m đến < 15m
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1415 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Các xóm Kinh Nam, Trung Hưng, Thúy Hội - Xã Thạch Hưng |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 7m đến < 12m
|
2.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1416 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Các xóm Kinh Nam, Trung Hưng, Thúy Hội - Xã Thạch Hưng |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến < 7m
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1417 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Các xóm Kinh Nam, Trung Hưng, Thúy Hội - Xã Thạch Hưng |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 12m
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1418 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Các xóm Kinh Nam, Trung Hưng, Thúy Hội - Xã Thạch Hưng |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 7m đến <12 m
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1419 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Các xóm Kinh Nam, Trung Hưng, Thúy Hội - Xã Thạch Hưng |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 3m đến < 7m
|
1.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1420 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Các xóm Kinh Nam, Trung Hưng, Thúy Hội - Xã Thạch Hưng |
Có đường < 3m hoặc chưa có đường
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1421 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Xóm Tiến Hưng - Xã Thạch Hưng |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 18m
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1422 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Xóm Tiến Hưng - Xã Thạch Hưng |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 15m đến < 18m
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1423 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Xóm Tiến Hưng - Xã Thạch Hưng |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12m đến < 15m
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1424 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Xóm Tiến Hưng - Xã Thạch Hưng |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 7m đến < 12m
|
2.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1425 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Xóm Tiến Hưng - Xã Thạch Hưng |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến < 7m
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1426 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Xóm Tiến Hưng - Xã Thạch Hưng |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 12m
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1427 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Xóm Tiến Hưng - Xã Thạch Hưng |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 7m đến <12 m
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1428 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Xóm Tiến Hưng - Xã Thạch Hưng |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 3m đến < 7m
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1429 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Xóm Tiến Hưng - Xã Thạch Hưng |
Có đường < 3m hoặc chưa có đường
|
1.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1430 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Xã Thạch Hưng |
Hạ tầng khu dân cư xen lẫn, xen kẹt (Khu N Quy hoạch trung tâm hành chính)
|
5.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1431 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Xã Thạch Hưng |
Hạ tầng khu dân cư xen lẫn, xen kẹt Đồng Kênh, Cửa Miếu
|
6.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1432 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Xã Thạch Hưng |
Hạ tầng khu dân cư xen lẫn, xen kẹt (Khu M Quy hoạch trung tâm hành chính)
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1433 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Xã Thạch Hưng |
Hạ tầng khu dân cư xen lẫn, xen kẹt thôn Thúy Hội
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1434 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khu dân cư đường Nguyễn Du kéo dài - Xã Thạch Hưng |
Diện tích đất ở liền kề bám trục đường ≥ 18m
|
7.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1435 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khu dân cư đường Nguyễn Du kéo dài - Xã Thạch Hưng |
Diện tích đất ở liền kề bám trục đường ≥ 13,5m
|
6.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1436 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Xóm Tân Học, Minh Tiến - Xã Thạch Hạ |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 18m
|
7.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1437 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Xóm Tân Học, Minh Tiến - Xã Thạch Hạ |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 15 m đến <18m
|
6.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1438 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Xóm Tân Học, Minh Tiến - Xã Thạch Hạ |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12 m đến <15m
|
5.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1439 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Xóm Tân Học, Minh Tiến - Xã Thạch Hạ |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 7 m đến <12m
|
5.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1440 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Xóm Tân Học, Minh Tiến - Xã Thạch Hạ |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến < 7m
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1441 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Xóm Tân Học, Minh Tiến - Xã Thạch Hạ |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 12m
|
4.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1442 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Xóm Tân Học, Minh Tiến - Xã Thạch Hạ |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 7m đến < 12m
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1443 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Xóm Tân Học, Minh Tiến - Xã Thạch Hạ |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 3m đến < 7m
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1444 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Xóm Tân Học, Minh Tiến - Xã Thạch Hạ |
Có đường < 3m hoặc chưa có đường
|
1.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1445 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Xóm Liên Nhật, Minh Tân, Minh Lộc, Liên Thanh, Liên Hà, Xóm Hạ - Xã Thạch Hạ |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 18m
|
6.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1446 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Xóm Liên Nhật, Minh Tân, Minh Lộc, Liên Thanh, Liên Hà, Xóm Hạ - Xã Thạch Hạ |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 15 m đến <18m
|
5.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1447 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Xóm Liên Nhật, Minh Tân, Minh Lộc, Liên Thanh, Liên Hà, Xóm Hạ - Xã Thạch Hạ |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12 m đến <15m
|
4.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1448 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Xóm Liên Nhật, Minh Tân, Minh Lộc, Liên Thanh, Liên Hà, Xóm Hạ - Xã Thạch Hạ |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 7 m đến <12m
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1449 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Xóm Liên Nhật, Minh Tân, Minh Lộc, Liên Thanh, Liên Hà, Xóm Hạ - Xã Thạch Hạ |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến < 7m
|
3.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1450 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Xóm Liên Nhật, Minh Tân, Minh Lộc, Liên Thanh, Liên Hà, Xóm Hạ - Xã Thạch Hạ |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 12m
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1451 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Xóm Liên Nhật, Minh Tân, Minh Lộc, Liên Thanh, Liên Hà, Xóm Hạ - Xã Thạch Hạ |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 7m đến < 12m
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1452 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Xóm Liên Nhật, Minh Tân, Minh Lộc, Liên Thanh, Liên Hà, Xóm Hạ - Xã Thạch Hạ |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 3m đến < 7m
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1453 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Xóm Liên Nhật, Minh Tân, Minh Lộc, Liên Thanh, Liên Hà, Xóm Hạ - Xã Thạch Hạ |
Có đường < 3m hoặc chưa có đường
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1454 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Xóm Trung - Xã Thạch Hạ |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 18m
|
3.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1455 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Xóm Trung - Xã Thạch Hạ |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 15m đến <18m
|
2.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1456 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Xóm Trung - Xã Thạch Hạ |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12m đến <15m
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1457 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Xóm Trung - Xã Thạch Hạ |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 7m đến <12m
|
1.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1458 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Xóm Trung - Xã Thạch Hạ |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến < 7m
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1459 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Xóm Trung - Xã Thạch Hạ |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 12m
|
1.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1460 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Xóm Trung - Xã Thạch Hạ |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 7m < 12m
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1461 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Xóm Trung - Xã Thạch Hạ |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 3m đến < 7m
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1462 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Xóm Trung - Xã Thạch Hạ |
Có đường < 3m hoặc chưa có đường
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1463 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Xóm Thượng, Đông Đoài , Minh Yên - Xã Thạch Hạ |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 18m
|
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1464 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Xóm Thượng, Đông Đoài , Minh Yên - Xã Thạch Hạ |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 15m đến <18m
|
3.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1465 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Xóm Thượng, Đông Đoài , Minh Yên - Xã Thạch Hạ |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12m đến <15m
|
2.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1466 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Xóm Thượng, Đông Đoài , Minh Yên - Xã Thạch Hạ |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 7m đến <12m
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1467 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Xóm Thượng, Đông Đoài , Minh Yên - Xã Thạch Hạ |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến < 7m
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1468 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Xóm Thượng, Đông Đoài , Minh Yên - Xã Thạch Hạ |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 12m
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1469 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Xóm Thượng, Đông Đoài , Minh Yên - Xã Thạch Hạ |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 7m < 12m
|
1.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1470 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Xóm Thượng, Đông Đoài , Minh Yên - Xã Thạch Hạ |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 3m đến < 7m
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1471 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Xóm Thượng, Đông Đoài , Minh Yên - Xã Thạch Hạ |
Có đường < 3m hoặc chưa có đường
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1472 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Hà Huy Tập |
Đoạn I: Từ Phan Đình Phùng - Đến Phan Đình Giót
|
26.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1473 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Hà Huy Tập |
Đoạn II: Từ Phan Đình Giót - Đến Nguyễn Biểu
|
18.830.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1474 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Hà Huy Tập |
Đoạn III: Từ Nguyễn Biểu - Đến Cầu Phủ
|
16.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1475 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Hà Huy Tập |
Đoạn IV: Từ Cầu Phủ - Đến đường Đặng Văn Bá
|
12.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1476 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Hà Huy Tập |
Đoạn V: Từ đường Đặng Văn Bá - Đến Cầu Cao
|
8.960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1477 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Trần Phú |
Đoạn I: Từ đường Phan Đình Phùng - Đến đường Nguyễn Du
|
28.140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1478 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Trần Phú |
Đoạn II: Từ đường Nguyễn Du - Đến kênh N1-9
|
22.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1479 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Trần Phú |
Đoạn III: Từ kênh N1-9 - Đến đường Hà Hoàng
|
18.410.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1480 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Trần Phú |
Đoạn IV: Từ đường Hà Hoàng - Đến Cầu Cày (hết ranh giới TP)
|
16.310.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1481 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Phan Đình Phùng |
Đoạn I: Từ Trần Phú - Đến đường Nguyễn Chí Thanh
|
31.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1482 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Phan Đình Phùng |
Đoạn II :Từ đường Nguyễn Chí Thanh - Đến đường Nguyễn Thiếp
|
22.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1483 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Phan Đình Phùng |
Đoạn III: Từ đường Nguyễn Thiếp - Đến đường Nguyễn Trung Thiên
|
18.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1484 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Hàm Nghi |
Đoạn I: Từ đường Trần Phú - Đến đường Lê Duẩn
|
28.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1485 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Hàm Nghi |
Đoạn II: Từ đường Lê Duẫn - Đến kênh N1-9
|
24.710.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1486 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Hàm Nghi |
Đoạn III: Từ kênh N1-9 - Đến hết phường Thạch Linh
|
17.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1487 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Nguyễn Chí Thanh |
Đoạn I: Từ đường Nguyễn Tất Thành - Đến đường Phan Đình Phùng
|
19.110.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1488 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Nguyễn Chí Thanh |
Đoạn II: Từ đường Phan Đình Phùng - Đến đường 26/3
|
27.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1489 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Nguyễn Công Trứ |
Đoạn I: Từ đường Phan Đình Phùng - Đến đường Đặng Dung
|
28.350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1490 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Nguyễn Công Trứ |
Đoạn II: Từ đường Phan Đình Phùng - Đến đường Hải Thượng Lãn Ông
|
21.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1491 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Nguyễn Công Trứ |
Đoạn III: Từ đường Hải Thượng Lãn Ông - Đến đường Nguyễn Du
|
16.870.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1492 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Nguyễn Công Trứ |
Đoạn IV: Từ đường Nguyễn Du - Đến Đại lộ Xô Viết Nghệ Tĩnh
|
13.510.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1493 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Đặng Dung |
Đoạn I: Từ đường Phan Đình Giót - Đến đường Nguyễn Công Trứ
|
21.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1494 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Đặng Dung |
Đoạn II: Từ đường Nguyễn Công Trứ - Đến đường Nguyễn Chí Thanh
|
29.540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1495 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Đặng Dung |
Đoạn III: Từ đường Nguyễn Chí Thanh - Đến hết đất ngân hàng NN TPhố
|
21.350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1496 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Đặng Dung |
Đoạn IV: Tiếp đó - Đến đường Tân Bình
|
18.130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1497 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Đặng Dung |
Đoạn V: Từ đường Tân Bình - Đến Nguyễn Trung Thiên
|
13.230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1498 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Phan Đình Giót |
Từ đường Phan Đình Phùng - Đến đường Hà Huy Tập
|
16.940.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1499 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Nguyễn Xí |
Đoạn I: Từ đường Hà Huy Tập - Đến giáp đất UBND phường Hà Huy Tập
|
10.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1500 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Nguyễn Xí |
Đoạn II: Tiếp đó - Đến Đến ngõ 144 (hết đất ông Chương)
|
10.290.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |